You are on page 1of 35

STT HỌ TÊN LÓT TÊN MSSV LỚP

1 Nguyễn Hồ Thiên Ân 2180484 MK181


2 Lê Thị Trâm Anh 2182079 NT181
3 Nguyễn Lan Anh 2181342 NH181
4 Nguyễn Hoàng Nguyệt Anh 2180642 TT181
5 Huỳnh Tuyết Anh 2182633 TV181
6 Phan Hải Châu 2173898 KS171
7 Thái Ngọc Bảo Châu 2170723 TV171
8 Phan Thị Kim Cúc 2181590 DL181
9 Phạm Thị Hồng Đào 2185789 TA181
10 Trần Thị Kiều Diễm 2180487 MK181
11 Lê Tấn Dũng 2180009 TL181
12 Trần Bảo Đại Dương 2196053 NL191
13 Trần Thị Thùy Dương 2174764 CC171
14 Đàm Anh Duy 2160022 MK18
15 Đỗ Cao Kỳ Duyên 2170916 KS171
16 Cao Thị Hậu 2171395 NH171
17 Trần Duy Hòa 2185580 TV181
18 Nguyễn Minh Hoàng 2182814 HQ181
19 Phạm Huỳnh Hương 2194026 NL191
20 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 2171100 NL171
21 Đỗ Như Huỳnh 2175429 NL171
22 Đặng Hoàng Khải 2183648 NT 181
23 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 2173061 MK171
24 Võ Trúc Linh 2173905 KS171
25 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 2181928 DL181
26 Nguyễn Đức Chương Minh 2183236 TL181
27 Phạm Hoàng Minh 2181087 NH181
28 Trần Phan Bảo My 2191678 KS191
29 Tăng Ái Nga 2171415 KS171
30 Nguyễn Ngọc Ngân 2181443 DL181
31 Nguyễn Hạnh Nghi 2175607 MK181
32 Nguyễn Lê Đông Nghi 2181612 TT171
33 Huỳnh Hiếu Nghĩa 2181196 NH181
34 Phạm Thị Như Ngọc 2172392 TT171
35 Hứa Bích Nhu 2195791 Dk191
36 Nguyễn Phan Minh Nhựt 2174485 HN171
37 Trương Hoàng Oanh 2183420 DL181
38 Hoàng Ngọc Phương 2173255 MK171
39 Trần Minh Quân 2170345 TL171
40 Hồ Đình Quí 2170548 DL171
41 Lê Văn Thành Quốc 2160250 DK161
42 Đặng Như Quỳnh 2171356 DL171
43 Lê Thị Ngọc Thảo 2183012 TV181
44 Nguyễn Hữu Thiện 2171568 NT171
45 Nguyễn Ân Đan Thịnh 2171572 NT171
46 Nguyễn Quỳnh Thu 2174967 TA171
47 Võ Phạm Xuân Tín 2183726 QL181
48 Nguyễn Kế Toại 2174045 DL171
49 Tăng Ngọc Thanh Trâm 2172482 KT171
50 Phan Trần Quỳnh Trang 2184837 KS181
51 Hoàng Xuân Tùng 2181209 NH181
52 Đặng Thị Kim Tuyền 2171837 DL171
53 Lê Thị Bảo Uyên 2194083 NH191
54 Nguyễn Đức Huy Viễn 2195314 TL191
55 Huỳnh Tấn Vinh 2163083 QL161
56 Lê Hồng Yến Vy 2171872 TT191
57 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 2193166 Mk171
58 Bùi Ái Xuân 2198957 TL191
59 Huỳnh Kim Hải Yến 2170704 NL171
60 Trần Hoàng Gia 2184049 NL181
61 Lê Hoàng Gia Hân 2196237 NT191
62 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 2182619 NT181
63 Nguyễn Thị Ánh Hồng 2190763 TL191
64 Trương Thị Thanh Loan 2193181 NL191
65 Vũ Hoàng Minh 2190829 KS191
66 Bùi Nhật Nam 2194127 TT191
67 Đỗ Thị Hãi Nghi 2172574 Tc171
68 Hồ Hữu Nghĩa 2192198 TT 191
69 Nguyễn Nhật Thành Nhân 2182118 MK181
70 Trần Kim Oanh 2193007 KS191
71 La Thị Đông Phương 2198917 NT191
72 Phạm Nguyễn Nhật Quang 2192253 TV191
73 Nguyễn Ngọc Anh Thư 2191368 CP171
74 Lê Trần Anh  Thư  2175565 KS191
75 Lê Thảo Vy 2181091 NH181
76 Dương Đinh Hoàng Yến 2171113 NT171
MỨC KHEN
DANH HIỆU
THƯỞNG (vnđ)

1,000,000 Sinh viên 5 tốt


1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
1,000,000 Sinh viên 5 tốt
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
500,000 Sinh viên tích cực
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ NHẬN PHẦN THƯỞNG
DANH HIỆU "SINH VIÊN 5 TỐT" NĂM HỌC 2019-2020
HỌ VÀ TÊN CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP KÝ NHẬN
LÓT CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
ACB - CN HAI BA
1 2181590 Phan Thị Kim Cúc 13899547 1,000,000 1
TRUNG - HCM

ACB - CN SAI GON -


2 2160022 Đàm Anh Duy 14223107 1,000,000 1
HCM

ACB - CN THONG NHAT


3 2175607 Nguyễn Hạnh Nghi 16265727 1,000,000 1
- HCM

ACB - PGD LE VAN


4 2183648 Đặng Hoàng Khải 2207187 1,000,000 1
QUOI - HCM

ACB- CN TAN CHANH


5 2183420 Trương Hoàng Oanh 3290897 1,000,000 1
HIEP- HCM

AGRIBANK - CN CAN
6 2171837 Đặng Thị Kim Tuyền 6605205140560 1,000,000 1
DUOC - LONG AN
AGRIBANK - CN
7 2171568 Nguyễn Hữu Thiện 5205205102679 KRONG BONG - 1,000,000 1
DAKLAK
AGRIBANK - CN PHAN
8 2183726 Võ Phạm Xuân Tín 4804205170014 1,000,000 1
RI CUA - BINH THUAN

BIDV - CN BEN NGHE -


9 2185580 Trần Duy Hòa 13810000196425 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN NAM BINH


10 2175429 Đỗ Như Huỳnh 14010001441514 1,000,000 1
DUONG - BINH DUONG

BIDV - CN SAI GON -


11 2185789 Phạm Thị Hồng Đào 14010001512960 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


12 2180487 Trần Thị Kiều Diễm 14010001520617 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


13 2174764 Trần Thị Thùy Dương 14010001424834 1,000,000 1
HCM
HỌ VÀ TÊN CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP KÝ NHẬN
LÓT CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
BIDV - CN SAI GON -
14 2170916 Đỗ Cao Kỳ Duyên 14010001431250 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


15 2171395 Cao Thị Hậu 14010001434435 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


16 2173061 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 14010001420009 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


17 2173905 Võ Trúc Linh 14010001420328 1,000,000 1
HCM

Nguyễn Ngọc BIDV - CN SAI GON -


18 2181928 Linh 14010001494509 1,000,000 1
Khánh HCM

BIDV - CN SAI GON -


19 2181612 Nguyễn Lê Đông Nghi 14010001490631 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


20 2181196 Huỳnh Hiếu Nghĩa 14010001498459 1,000,000 1
HCM

Nguyễn Phan BIDV - CN SAI GON -


21 2174485 Nhựt 14010001424630 1,000,000 1
Minh HCM

BIDV - CN SAI GON -


22 2160250 Lê Văn Thành Quốc 14010001332742 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


23 2174967 Nguyễn Quỳnh Thu 14010001430813 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


24 2184837 Phan Trần Quỳnh Trang 14010001511082 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


25 2163083 Huỳnh Tấn Vinh 14010001351783 1,000,000 1
HCM

BIDV - CN SAI GON -


26 2181087 Phạm Hoàng Minh 14010001492594 1,000,000 1
HCM

HONG LEONG BANK -


27 2171100 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 111010000217606 1,000,000 1
CN HO CHI MINH - HCM

Tăng Ngọc MSB - CN SAI GON -


28 2172482 Trâm 04301010757389 1,000,000 1
Thanh HCM
HỌ VÀ TÊN CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP KÝ NHẬN
LÓT CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
SACOMBANK - CN HOC
29 2182633 Huỳnh Tuyết Anh 0441000814471 1,000,000 1
MON - HCM

Nguyễn Đức TECHCOMBANK - CN


30 2183236 Minh 19032853958018 1,000,000 1
Chương QUAN 8 - HCM

Nguyễn Hồ TECHCOMBANK - CN
31 2180484 Ân 19036540633016 1,000,000 1
Thiên SAI GON - HCM

TECHCOMBANK - CN
32 2182079 Lê Thị Trâm Anh 19035775466013 1,000,000 1
SUNRISE CITY - HCM

TECHCOMBANK - CN
33 2195791 Hứa Bích Nhu 19034825253011 1,000,000 1
TP HO CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN
34 2170548 Hồ Đình Quí 19034512684011 1,000,000 1
TP HO CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN
35 2171356 Đặng Như Quỳnh 19035131755014 1,000,000 1
TP HO CHI MINH - HCM
TECHCOMBANK - CN
36 2196053 Trần Bảo Đại Dương 19034889863016 TRUONG VINH KY - 1,000,000 1
HCM
TP BANK - CN TP HO
37 2181342 Nguyễn Lan Anh 03871007901 1,000,000 1
CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK -


38 2172392 Phạm Thị Như Ngọc 8007041120996 1,000,000 1
CN HO CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK -


39 2171872 Lê Hồng Yến Vy 8007041098019 1,000,000 1
CN HO CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN
40 2170704 Huỳnh Kim Hải Yến 0331000493183 1,000,000 1
BEN THANH - HCM
VIETCOMBANK - CN
41 2171572 Nguyễn Ân Đan Thịnh 0231000637018 DAK LAK - BUON MA 1,000,000 1
THUOT
VIETCOMBANK - CN
42 2170345 Trần Minh Quân 0721000619798 1,000,000 1
KY ĐONG - HCM
HỌ VÀ TÊN CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP KÝ NHẬN
LÓT CCCD (VNĐ) CHƯƠNG
Nguyễn Hoàng VIETCOMBANK - CN
43 2180642 Anh 0921000718931 1,000,000 1
Nguyệt TAN BINH - HCM

VIETCOMBANK - CN
44 2180009 Lê Tấn Dũng 0451000449137 1,000,000 1
THANH CONG - HA NOI

VIETCOMBANK - CN
45 2183012 Lê Thị Ngọc Thảo 0381000570461 1,000,000 1
THU DUC - TPHCM

VIETCOMBANK - CN TP
46 2174045 Nguyễn Kế Toại 0721000649929 1,000,000 1
HO CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN TP
47 2182814 Nguyễn Minh Hoàng 0881000464168 1,000,000 1
HO CHI MINH - HCM
VIETCOMBANK - PGD
Nguyễn Hoàng
48 2193166 Vy 0121000883906 HUNG DAO VUONG - 1,000,000 1
Khánh
DONG NAI
VIETCOMBANK - PGD
49 2173255 Hoàng Ngọc Phương 0081001281648 1,000,000 1
RACH DUA - VUNG TAU

VIETINBANK - CN CHO
50 2191678 Trần Phan Bảo My 107870760157 1,000,000 1
LON - HCM

VIETINBANK - CN
51 2198957 Bùi Ái Xuân 105870746707 1,000,000 1
QUAN 4 - HCM

VP BANK - CN CONG
52 2173898 Phan Hải Châu 168905677 1,000,000 1
HOA - HCM

VP BANK - CN QUAN 11
53 2195314 Nguyễn Đức Huy Viễn 188530583 1,000,000 1
- HCM

VP BANK - CN TP HO
54 2170723 Thái Ngọc Bảo Châu 186104706 1,000,000 1
CHI MINH - HCM

VP BANK - CN TP HO
55 2194026 Phạm Huỳnh Hương 198801283 1,000,000 1
CHI MINH - HCM

VP BANK - CN TP HO
56 2181443 Nguyễn Ngọc Ngân 157895834 1,000,000 1
CHI MINH - HCM

57 2194083 Lê Thị Bảo Uyên 079301028583 8/8/2018 CA TP.HCM 1,000,000 1


HỌ VÀ TÊN CMND/ TIỀN THƯỞNG HUY
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP KÝ NHẬN
LÓT CCCD (VNĐ) CHƯƠNG

58 2181209 Hoàng Xuân Tùng 079200014803 3/27/2018 CA TP.HCM 1,000,000 1

Cục cảnh sát


quản lý hành
59 2171415 Tăng Ái Nga 079199004667 19/04/2019 1,000,000 1
chính về trật
tự xã hội
TỔNG CỘNG: 59,000,000 59

TP.HCM, ngày 21 tháng 01 năm 2021


Người lập bảng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN
DANH SÁCH KÝ NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2019- 2020
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP
CCCD

1 2184049 Trần Hoàng Gia 025958700 10/2/2015 CA TP.HCM

2 2196237 Lê Hoàng Gia Hân 64210000581221 BIDV - CN DI LINH - LAM DONG

3 2182619 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 6001205238876 AGRIBANK - CN BA RIA - VUNG TAU

4 2190763 Nguyễn Thị Ánh Hồng 19035864778010 TECHCOMBANK - CN TRUONG CHINH - HCM

Trương Thị
5 2193181 Loan 0871004244124 VIETCOMBANK - CN ĐONG ĐONG NAI - DONG NAI
Thanh

6 2190829 Vũ Hoàng Minh 079201004074 10/22/2019 CA TP.HCM

7 2194127 Bùi Nhật Nam 0071001335476 VCB - CN NGUYEN DINH CHIEU - HCM

8 2172574 Đỗ Thị Hãi Nghi ### EXIMBANK - CN TAO DAN - HCM

9 2192198 Hồ Hữu Nghĩa 079201017857 8/30/2016 CA TPHCM

Nguyễn Nhật
10 2182118 Nhân 7213217 ACB - CN VAN HANH - HCM
Thành
11 2193007 Trần Kim Oanh 0651000872060 VIETCOMBANK - PGD THANG BINH - QUANG NAM

12 2198917 La Thị Đông Phương 654704060079645 VIB - PGD LONG KHANH - ĐONG NAI

Phạm Nguyễn
13 2192253 Quang 0100100050069003 OCB - CN TP HO CHI MINH - HCM
Nhật

Nguyễn Ngọc
14 2191368 Thư 9007041048716 VIET CAPITAL BANK - CN HO CHI MINH - HCM
Anh

15 2175565 Lê Trần Anh  Thư  107001572248 VIETINBANK - CN CA MAU - CA MAU

16 2181091 Lê Thảo Vy 14010001499337 BIDV - CN SAI GON - HCM

Dương Đinh
17 2171113 Yến 0071001282410 VIETCOMBANK - CN CONG HOA - HCM
Hoàng

TỔNG CỘNG
9- 2020TIỀN
THƯỞNG GHI CHÚ KÝ NHẬN
(VNĐ)
500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000
500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

500,000

8,500,000
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN

DANH SÁCH TỔNG HỢP SINH VIÊN NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN 5 TỐT",
"SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2019-2020
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

ACB - CN HAI BA TRUNG -


1 2181590 Phan Thị Kim Cúc 13899547 1,000,000
HCM

2 2160022 Đàm Anh Duy 14223107 ACB - CN SAI GON - HCM 1,000,000

ACB - CN TAN CHANH HIEP -


3 2183420 Trương Hoàng Oanh 3290897 1,000,000
HCM

4 2175607 Nguyễn Hạnh Nghi 16265727 ACB - CN THONG NHAT - HCM 1,000,000

Nguyễn Nhật
5 2182118 Nhân 7213217 ACB - CN VAN HANH - HCM 500,000
Thành

ACB - PGD LE VAN QUOI -


6 2183648 Đặng Hoàng Khải 2207187 1,000,000
HCM

AGRIBANK - CN BA RIA - BA
7 2182619 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 6001205238876 500,000
RIA VUNG TAU

AGRIBANK - CN CAN DUOC -


8 2171837 Đặng Thị Kim Tuyền 6605205140560 1,000,000
LONG AN

AGRIBANK - CN KRONG
9 2171568 Nguyễn Hữu Thiện 5205205102679 1,000,000
BONG - DAK LAK
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

AGRIBANK - CN PHAN RI CUA


10 2183726 Võ Phạm Xuân Tín 4804205170014 1,000,000
- BINH THUAN

11 2185580 Trần Duy Hòa 13810000196425 BIDV - CN BEN NGHE - HCM 1,000,000

BIDV - CN DI LINH - LAM


12 2196237 Lê Hoàng Gia Hân 64210000581221 500,000
DONG

BIDV - CN NAM BINH DUONG


13 2175429 Đỗ Như Huỳnh 14010001441514 1,000,000
- BINH DUONG

14 2160250 Lê Văn Thành Quốc 14010001332742 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

15 2163083 Huỳnh Tấn Vinh 14010001351783 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

16 2173061 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 14010001420009 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

17 2173905 Võ Trúc Linh 14010001420328 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

18 2174485 Nguyễn Phan Minh Nhựt 14010001424630 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

19 2174764 Trần Thị Thùy Dương 14010001424834 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

20 2174967 Nguyễn Quỳnh Thu 14010001430813 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

21 2170916 Đỗ Cao Kỳ Duyên 14010001431250 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

22 2171395 Cao Thị Hậu 14010001434435 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

23 2181612 Nguyễn Lê Đông Nghi 14010001490631 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

24 2181087 Phạm Hoàng Minh 14010001492594 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

Nguyễn Ngọc
25 2181928 Linh 14010001494509 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000
Khánh

26 2181196 Huỳnh Hiếu Nghĩa 14010001498459 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

27 2181091 Lê Thảo Vy 14010001499337 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

28 2184837 Phan Trần Quỳnh Trang 14010001511082 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

29 2185789 Phạm Thị Hồng Đào 14010001512960 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

30 2180487 Trần Thị Kiều Diễm 14010001520617 BIDV - CN SAI GON - HCM 1,000,000

EXIMBANK - CN TAO DAN -


31 2172574 Đỗ Thị Hãi Nghi 211010261000044 500,000
HCM
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

HONG LEONG BANK - CN HO


32 2171100 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 111010000217606 1,000,000
CHI MINH - HCM

33 2172482 Tăng Ngọc Thanh Trâm 04301010757389 MSB - CN SAI GON - HCM 1,000,000

OCB - CN TP HO CHI MINH -


34 2192253 Phạm Nguyễn Nhật Quang 0100100050069003 500,000
HCM

Nguyễn Hoàng
35 2180642 Anh 14166870004 SCB - CN TAN BINH - HCM 1,000,000
Nguyệt

Nguyễn Đức TECHCOMBANK - CN QUAN 8


36 2183236 Minh 19032853958018 1,000,000
Chương - HCM

TECHCOMBANK - CN SAI GON


37 2180484 Nguyễn Hồ Thiên Ân 19036540633016 1,000,000
- HCM

TECHCOMBANK - CN
38 2182079 Lê Thị Trâm Anh 19035775466013 1,000,000
SUNRISE CITY - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO
39 2170548 Hồ Đình Quí 19034512684011 1,000,000
CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO
40 2195791 Hứa Bích Nhu 19034825253011 1,000,000
CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO
41 2171356 Đặng Như Quỳnh 19035131755014 1,000,000
CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN
42 2190763 Nguyễn Thị Ánh Hồng 19035864778010 500,000
TRUONG CHINH - HCM
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

TECHCOMBANK - CN
43 2196053 Trần Bảo Đại Dương 19034889863016 1,000,000
TRUONG VINH KY - HCM

TP BANK - CN TP HO CHI
44 2181342 Nguyễn Lan Anh 03871007901 1,000,000
MINH - HCM

VIB - PGD LONG KHANH -


45 2198917 La Thị Đông Phương 654704060079645 500,000
DONG NAI

VIET CAPITAL BANK - CN HO


46 2171872 Lê Hồng Yến Vy 8007041098019 1,000,000
CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK - CN HO


47 2172392 Phạm Thị Như Ngọc 8007041120996 1,000,000
CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK - CN HO


48 2191368 Nguyễn Ngọc Anh Thư 9007041048716 500,000
CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN BEN
49 2170704 Huỳnh Kim Hải Yến 0331000493183 1,000,000
THANH - HCM

VIETCOMBANK - CN CONG
50 2171113 Dương Đinh Hoàng Yến 0071001282410 500,000
HOA - HCM

VIETCOMBANK - CN BUON
51 2171572 Nguyễn Ân Đan Thịnh 0231000637018 1,000,000
MA THUOT - DAK LAK

VIETCOMBANK - CN DONG
52 2193181 Trương Thị Thanh Loan 0871004244124 500,000
NAI - DONG NAI

VIETCOMBANK - CN KY
53 2170345 Trần Minh Quân 0721000619798 1,000,000
DONG - HCM
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

VIETCOMBANK - CN NGUYEN
54 2194127 Bùi Nhật Nam 0071001335476 500,000
DINH CHIEU - HCM

VIETCOMBANK - CN TAN
55 2182633 Huỳnh Tuyết Anh 0441000814471 1,000,000
BINH - HCM

VIETCOMBANK - CN THANH
56 2180009 Lê Tấn Dũng 0451000449137 1,000,000
CONG - HA NOI

VIETCOMBANK - CN THU DUC


57 2183012 Lê Thị Ngọc Thảo 0381000570461 1,000,000
- TPHCM

VIETCOMBANK - CN TP HO
58 2174045 Nguyễn Kế Toại 0721000649929 1,000,000
CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN TP HO
59 2182814 Nguyễn Minh Hoàng 0881000464168 1,000,000
CHI MINH - HCM

Nguyễn Hoàng VIETCOMBANK - PGD HUNG


60 2193166 Vy 0121000883906 1,000,000
Khánh DAO VUONG - DONG NAI

VIETCOMBANK - PGD RACH


61 2173255 Hoàng Ngọc Phương 0081001281648 1,000,000
DUA - VUNG TAU

VIETCOMBANK - PGD THANG


62 2193007 Trần Kim Oanh 0651000872060 500,000
BINH - QUANG NAM

VIETINBANK - CN CA MAU -
63 2175565 Lê Trần Anh  Thư  107001572248 500,000
CA MAU

VIETINBANK - CN CHO LON -


64 2191678 Trần Phan Bảo My 107870760157 1,000,000
HCM
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)

VIETINBANK - CN QUAN 4 -
65 2198957 Bùi Ái Xuân 105870746707 1,000,000
HCM

VP BANK - CN CONG HOA -


66 2173898 Phan Hải Châu 168905677 1,000,000
HCM

67 2195314 Nguyễn Đức Huy Viễn 188530583 VP BANK - CN QUAN 11 - HCM 1,000,000

VP BANK - CN TP HO CHI
68 2181443 Nguyễn Ngọc Ngân 157895834 1,000,000
MINH - HCM

VP BANK - CN TP HO CHI
69 2170723 Thái Ngọc Bảo Châu 186104706 1,000,000
MINH - HCM

VP BANK - CN TP HO CHI
70 2194026 Phạm Huỳnh Hương 198801283 1,000,000
MINH - HCM

71 2184049 Trần Hoàng Gia 025958700 10/02/2015 CA TP.HCM 500,000

Cục cảnh sát quản lý


72 2171415 Tăng Ái Nga 079199004667 19/04/2019 hành chính về trật tự xã 1,000,000
hội

Cục cảnh sát ĐKQL


73 2181209 Hoàng Xuân Tùng 079200014803 27/03/2018 cư trú và DLQG về 1,000,000
dân cư
Cục cảnh sát quản lý
74 2190829 Vũ Hoàng Minh 079201004074 22/10/2019 hành chính về trật tự xã 500,000
hội

Cục cảnh sát ĐKQL


75 2192198 Hồ Hữu Nghĩa 079201017857 30/08/2016 cư trú và DLQG về 500,000
dân cư
TIỀN
HỌ VÀ TÊN CMND/
STT MSSV TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG GHI CHÚ
LÓT CCCD
(VNĐ)
Cục cảnh sát ĐKQL
76 2194083 Lê Thị Bảo Uyên 079301028583 08/08/2018 cư trú và DLQG về 1,000,000
dân cư

TỔNG CỘNG: 67,500,000

TP.HCM, ngày 21 tháng 01 năm 2021


Trưởng đơn vị Người lập bảng
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN

DANH SÁCH TỔNG HỢP SINH VIÊN NHẬN KHEN


"SINH VIÊN TÍCH CỰC"

STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK

1 2181590 Phan Thị Kim Cúc 13899547

2 2160022 Đàm Anh Duy 14223107

3 2175607 Nguyễn Hạnh Nghi 16265727

5 2183648 Đặng Hoàng Khải 2207187

6 2183420 Trương Hoàng Oanh 3290897

8 2171837 Đặng Thị Kim Tuyền 6605205140560

9 2171568 Nguyễn Hữu Thiện 5205205102679

10 2183726 Võ Phạm Xuân Tín 4804205170014

11 2185580 Trần Duy Hòa 13810000196425

13 2175429 Đỗ Như Huỳnh 14010001441514

14 2185789 Phạm Thị Hồng Đào 14010001512960

15 2180487 Trần Thị Kiều Diễm 14010001520617

16 2174764 Trần Thị Thùy Dương 14010001424834

17 2170916 Đỗ Cao Kỳ Duyên 14010001431250

18 2171395 Cao Thị Hậu 14010001434435


19 2173061 Nguyễn Vũ Xuân Khoa 14010001420009

20 2173905 Võ Trúc Linh 14010001420328

21 2181928 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14010001494509

22 2181612 Nguyễn Lê Đông Nghi 14010001490631

23 2181196 Huỳnh Hiếu Nghĩa 14010001498459

24 2174485 Nguyễn Phan Minh Nhựt 14010001424630

25 2160250 Lê Văn Thành Quốc 14010001332742

26 2174967 Nguyễn Quỳnh Thu 14010001430813

27 2184837 Phan Trần Quỳnh Trang 14010001511082

28 2163083 Huỳnh Tấn Vinh 14010001351783

30 2181087 Phạm Hoàng Minh 14010001492594

32 2171100 Nguyễn Lê Mỹ Huyền 111010000217606

33 2172482 Tăng Ngọc Thanh Trâm 04301010757389

35 2182633 Huỳnh Tuyết Anh 0441000814471

36 2183236 Nguyễn Đức Chương Minh 19032853958018

37 2180484 Nguyễn Hồ Thiên Ân 19036540633016

38 2182079 Lê Thị Trâm Anh 19035775466013

39 2195791 Hứa Bích Nhu 19034825253011

40 2170548 Hồ Đình Quí 19034512684011

41 2171356 Đặng Như Quỳnh 19035131755014


43 2196053 Trần Bảo Đại Dương 19034889863016

44 2181342 Nguyễn Lan Anh 03871007901

47 2172392 Phạm Thị Như Ngọc 8007041120996

48 2171872 Lê Hồng Yến Vy 8007041098019

50 2170704 Huỳnh Kim Hải Yến 0331000493183

52 2171572 Nguyễn Ân Đan Thịnh 0231000637018

54 2170345 Trần Minh Quân 0721000619798

55 2180642 Nguyễn Hoàng Nguyệt Anh 0921000718931

56 2180009 Lê Tấn Dũng 0451000449137

57 2183012 Lê Thị Ngọc Thảo 0381000570461

58 2174045 Nguyễn Kế Toại 0721000649929

59 2182814 Nguyễn Minh Hoàng 0881000464168

60 2193166 Nguyễn Hoàng Khánh Vy 0121000883906

61 2173255 Hoàng Ngọc Phương 0081001281648

64 2191678 Trần Phan Bảo My 107870760157

65 2198957 Bùi Ái Xuân 105870746707

66 2173898 Phan Hải Châu 168905677

67 2195314 Nguyễn Đức Huy Viễn 188530583

68 2170723 Thái Ngọc Bảo Châu 186104706

69 2194026 Phạm Huỳnh Hương 198801283


70 2181443 Nguyễn Ngọc Ngân 157895834

72 2194083 Lê Thị Bảo Uyên

73 2181209 Hoàng Xuân Tùng

74 2171415 Tăng Ái Nga


CH TỔNG HỢP SINH VIÊN NHẬN KHEN THƯỞNG DANH HIỆU "SINH VIÊN 5 TỐT",
"SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2019-2020

CMND/
NGÂN HÀNG NGÀY CẤP
CCCD

ACB - CN HAI BA TRUNG - HCM

ACB - CN SAI GON - HCM

ACB - CN THONG NHAT - HCM

ACB - PGD LE VAN QUOI - HCM

ACB- CN TAN CHANH HIEP- HCM

AGRIBANK - CN CAN DUOC - LONG AN

AGRIBANK - CN KRONG BONG - DAKLAK

AGRIBANK - CN PHAN RI CUA - BINH THUAN

BIDV - CN BEN NGHE - HCM

BIDV - CN NAM BINH DUONG - BINH DUONG

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM


BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

BIDV - CN SAI GON - HCM

HONG LEONG BANK - CN HO CHI MINH - HCM

MSB - CN SAI GON - HCM

SACOMBANK - CN HOC MON - HCM

TECHCOMBANK - CN QUAN 8 - HCM

TECHCOMBANK - CN SAI GON - HCM

TECHCOMBANK - CN SUNRISE CITY - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

TECHCOMBANK - CN TP HO CHI MINH - HCM


TECHCOMBANK - CN TRUONG VINH KY - HCM

TP BANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK - CN HO CHI MINH - HCM

VIET CAPITAL BANK - CN HO CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN BEN THANH - HCM

VIETCOMBANK - CN DAK LAK - BUON MA THUOT

VIETCOMBANK - CN KY ĐONG - HCM

VIETCOMBANK - CN TAN BINH - HCM

VIETCOMBANK - CN THANH CONG - HA NOI

VIETCOMBANK - CN THU DUC - TPHCM

VIETCOMBANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

VIETCOMBANK - PGD HUNG DAO VUONG - DONG NAI

VIETCOMBANK - PGD RACH DUA - VUNG TAU

VIETINBANK - CN CHO LON - HCM

VIETINBANK - CN QUAN 4 - HCM

VP BANK - CN CONG HOA - HCM

VP BANK - CN QUAN 11 - HCM

VP BANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

VP BANK - CN TP HO CHI MINH - HCM


VP BANK - CN TP HO CHI MINH - HCM

079301028583 8/8/2018

079200014803 3/27/2018

079199004667 19/04/2019

TP.HCM, ngày 10 tháng 0


Người lập

Phạm Trần Phương


TIỀN THƯỞNG
NƠI CẤP GHI CHÚ
(VNĐ)

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000
1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000
1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000

1,000,000
1,000,000

CA TP.HCM 1,000,000

CA TP.HCM 1,000,000

CỤC TRƯỞNG CỤC CẢNH SÁT


1,000,000
QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH VỀ TRẬT TỰ XÃ HỘI

TP.HCM, ngày 10 tháng 02 năm 2020


Người lập

Phạm Trần Phương Uyên


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA SEN
ĐOÀN THANH NIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN KÝ NHẬN TIỀN THƯỞNG


DANH HIỆU "SINH VIÊN TÍCH CỰC" NĂM HỌC 2019-2020
TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)

1 2182118 Nguyễn Nhật Thành Nhân 7213217 ACB - CN VAN HANH - HCM 500,000

AGRIBANK - CN BA RIA -
2 2182619 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 6001205238876 500,000
VUNG TAU
BIDV - CN DI LINH - LAM
3 2196237 Lê Hoàng Gia Hân 64210000581221 500,000
DONG

4 2181091 Lê Thảo Vy 14010001499337 BIDV - CN SAI GON - HCM 500,000

EXIMBANK - CN TAO DAN -


5 2172574 Đỗ Thị Hãi Nghi 211010261000044 500,000
HCM
OCB - CN TP HO CHI MINH -
6 2192253 Phạm Nguyễn Nhật Quang 0100100050069003 500,000
HCM
TECHCOMBANK - CN
7 2190763 Nguyễn Thị Ánh Hồng 19035864778010 500,000
TRUONG CHINH - HCM
VCB - CN NGUYEN DINH
8 2194127 Bùi Nhật Nam 0071001335476 500,000
CHIEU - HCM
VIB - PGD LONG KHANH -
9 2198917 La Thị Đông Phương 654704060079645 500,000
DONG NAI
VIET CAPITAL BANK - CN
10 2191368 Nguyễn Ngọc Anh Thư 9007041048716 500,000
HO CHI MINH - HCM
VIETCOMBANK - CN CONG
11 2171113 Dương Đinh Hoàng Yến 0071001282410 500,000
HOA - HCM
TIỀN
CMND/
STT MSSV HỌ VÀ TÊN LÓT TÊN STK NGÂN HÀNG NGÀY CẤP NƠI CẤP THƯỞNG KÝ NHẬN
CCCD
(VNĐ)
VIETCOMBANK - CN ĐONG
12 2193181 Trương Thị Thanh Loan 0871004244124 500,000
DONG NAI - DONG NAI
VIETCOMBANK - PGD
13 2193007 Trần Kim Oanh 0651000872060 500,000
THANG BINH - QUANG NAM
VIETINBANK - CN CA MAU -
14 2175565 Lê Trần Anh  Thư  107001572248 500,000
CA MAU

15 2192198 Hồ Hữu Nghĩa 079201017857 8/30/2016 CA TPHCM 500,000

16 2184049 Trần Hoàng Gia 025958700 10/2/2015 CA TP.HCM 500,000

17 2190829 Vũ Hoàng Minh 079201004074 10/22/2019 CA TP.HCM 500,000

TỔNG CỘNG: 8,500,000

TP.HCM, ngày 21 tháng 01 năm 2021


Người lập bảng

You might also like