You are on page 1of 6

UBND TỈNH QUẢNG NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM

DANH SÁCH DỰ KIẾN SINH VIÊN XÉT HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2021 -2022

Điểm
STT MSSV Họ Tên Lớp Khối Khoa Điểm HT Xếp loại Số tiền Tổng cộng Kế hoạch Chênh lệch
rèn luyện
1 2119012917 Lê Phạm Mỹ Ngọc DT19BTV01 DT19BTV KHTN & KT 8.06 85 Giỏi 2,035,000 4,070,000 2,368,000 -1,702,000
2 2119012904 Arâl Thị Họa DT19BTV01 DT19BTV KHTN & KT 8.04 93 Giỏi 2,035,000
6 2118030101 Hồ Thị Hoàng Châu DT18SNV01 DT18SNV KHXH & NV 9.1 87 Giỏi 4,070,000 4,070,000 5,328,000 1,258,000
20 2121010330 Nguyễn Thị Ngọc Linh DT21SNV01 DT21SNV KHXH & NV 8.25 87 Giỏi 4,070,000 7,770,000 7,400,000 -370,000
21 2121010305 Đoàn Trần Thu Hoài DT21SNV01 DT21SNV KHXH & NV 7.62 80 Khá 3,700,000
33 4119010709 Sonesouvanh Vilay _phone CT19QTK01 CT19QTK Kinh tế - Du lịch 8.62 85 Giỏi 944,000 944,000 944,000 0
37 2118330119 Aviết Thị Thi DT18LSU01 DT18LSU Kinh tế - Du lịch 8 90 Giỏi 4,070,000 4,070,000 2,960,000 -1,110,000
40 2118090239 Phạm ái Khanh DT18VNH01 DT18VNH Kinh tế - Du lịch 8.4 86 Giỏi 4,070,000 12,210,000 10,360,000 -1,850,000
41 2118090126 Mai Thị Huây DT18VNH01 DT18VNH Kinh tế - Du lịch 8.27 83 Giỏi 4,070,000
42 2118090222 Trần Thị Thùy Giang DT18VNH01 DT18VNH Kinh tế - Du lịch 8.15 87 Giỏi 4,070,000
58 2119090172 Nguyễn Thị ánh Phụng DT19VNH01 DT19VNH Kinh tế - Du lịch 8.42 93 Giỏi 4,070,000 12,210,000 10,656,000 -1,554,000
59 2119090169 Nguyễn Thị Tường Vi DT19VNH01 DT19VNH Kinh tế - Du lịch 8.39 86 Giỏi 4,070,000
60 2119090093 Trần Anh Lan Như DT19VNH01 DT19VNH Kinh tế - Du lịch 8.32 93 Giỏi 4,070,000
77 2120090122 Đinh Bảo Yên DT20VNH01 DT20VNH Kinh tế - Du lịch 7.31 91 Khá 3,700,000 3,700,000 5,920,000 2,220,000
79 2121010924 Hồ Thị Ngông DT21VNH01 DT21VNH Kinh tế - Du lịch 7.37 85 Khá 3,700,000 7,400,000 6,216,000 -1,184,000
80 2121010908 Nguyễn Thị Phương Thanh DT21VNH01 DT21VNH Kinh tế - Du lịch 7.11 85 Khá 1,850,000 0
81 2121010935 Latdavanh Thinlam DT21VNH01 DT21VNH Kinh tế - Du lịch 7.09 80 Khá 1,850,000 0
82 2118080232 Phùng Ngọc Tiến DT18TAN02 DT18TAN Ngoại ngữ 9.29 86 Giỏi 4,070,000 20,350,000 18,944,000 -1,406,000
83 2118080230 Văn Thị Kim Phượng DT18TAN02 DT18TAN Ngoại ngữ 9.03 80 Giỏi 4,070,000
84 2118080117 Lưu Thị Thu Hiền DT18TAN02 DT18TAN Ngoại ngữ 8.95 85 Giỏi 4,070,000
85 2118080244 Nguyễn Thị Vi DT18TAN02 DT18TAN Ngoại ngữ 8.8 82 Giỏi 4,070,000
86 2118080108 Trần Thị Mỹ Chi DT18TAN01 DT18TAN Ngoại ngữ 8.57 82 Giỏi 4,070,000
127 2119010840 Trần Thị Như Quỳnh DT19TAN01 DT19TAN Ngoại ngữ 8.81 90 Giỏi 4,070,000 12,210,000 11,840,000 -370,000
128 2119010830 Lương Thị ánh Nguyệt DT19TAN01 DT19TAN Ngoại ngữ 8.36 88 Giỏi 4,070,000
129 2119010870 Huỳnh Thị Thủy DT19TAN01 DT19TAN Ngoại ngữ 8.32 87 Giỏi 2,035,000
130 2119010821 Trần Mỹ Linh DT19TAN01 DT19TAN Ngoại ngữ 8.31 90 Giỏi 2,035,000
162 2120080122 Hồ Thị Thu Trúc DT20TAN01 DT20TAN Ngoại ngữ 8.05 84 Giỏi 4,070,000 7,770,000 7,104,000 -666,000
163 2120080101 Nguyễn Thị Ly Diểm DT20TAN01 DT20TAN Ngoại ngữ 7.99 82 Khá 3,700,000 0
173 2121010859 Huỳnh Thị Thục Đoan DT21TAN01 DT21TAN Ngoại ngữ 8.86 80 Giỏi 4,070,000 16,280,000 14,504,000 -1,776,000
174 2121010839 Hồ Thị Tâm DT21TAN01 DT21TAN Ngoại ngữ 8.47 83 Giỏi 4,070,000 0
175 2121010826 Trương Thị Hoa DT21TAN01 DT21TAN Ngoại ngữ 8.36 82 Giỏi 4,070,000 0
176 2121010868 Trương Thị Duyên DT21TAN01 DT21TAN Ngoại ngữ 8.22 82 Giỏi 4,070,000 0
203 2118050103 Đặng Thị Mỹ Diệp DT18SGT01 DT18SGT Tiểu học - Mầm non 9.11 90 Xuất sắc 4,810,000
204 2118050112 Trần Thị Ngọc Huyền DT18SGT01 DT18SGT Tiểu học - Mầm non 9.05 93 Xuất sắc 4,810,000
220 2118120124 Nguyễn Thị Phương Nga DT18SMN01 DT18SMN Tiểu học - Mầm non 8.62 86 Giỏi 4,070,000 12,210,000 12,136,000 -74,000
221 2118120123 Lê Thị Thu Nga DT18SMN01 DT18SMN Tiểu học - Mầm non 8.52 81 Giỏi 4,070,000
222 2118120143 Pơ Loong Thị Thơ DT18SMN01 DT18SMN Tiểu học - Mầm non 8.48 82 Giỏi 4,070,000
254 2119010537 Ra Đa Thị Phương DT19SGT01 DT19SGT Tiểu học - Mầm non 8.76 89 Giỏi 4,070,000 4,070,000 5,920,000 1,850,000
276 2119011221 Võ Thị Nương DT19SMN01 DT19SMN Tiểu học - Mầm non 8.77 82 Giỏi 4,070,000 12,210,000 12,432,000 222,000
277 2119011208 Da Đêl Hạnh DT19SMN01 DT19SMN Tiểu học - Mầm non 8.52 86 Giỏi 4,070,000 0
278 2119011231 Trương Ngọc Trâm DT19SMN01 DT19SMN Tiểu học - Mầm non 8.37 84 Giỏi 4,070,000 0
311 2120050261 Trà Thị Thanh Thương DT20SGT02 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.68 85 Giỏi 4,070,000 32,560,000 34,336,000 1,776,000
312 2120050146 Vương Mai Thảo DT20SGT01 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.55 84 Giỏi 4,070,000 0
313 2120050211 Nguyễn Thị Diễm Duyên DT20SGT02 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.36 96 Giỏi 4,070,000 0
314 2120050237 Lê Thị Thu Sương DT20SGT02 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.36 83 Giỏi 4,070,000 0
315 2120050148 Huỳnh Thị Thiên Thiêng DT20SGT01 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.29 81 Giỏi 4,070,000 0
316 2120050256 Trà Bảo Nhi DT20SGT02 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.25 91 Giỏi 4,070,000 0
317 2120050133 Trần Thị Hồng Nhị DT20SGT01 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8.06 82 Giỏi 4,070,000 0
318 2120050245 Đặng Thị Thu Thương DT20SGT02 DT20SGT Tiểu học - Mầm non 8 93 Giỏi 4,070,000 0
363 2120120170 Nguyễn Thị Hồng Diễm DT20SMN01 DT20SMN Tiểu học - Mầm non 8.01 80 Giỏi 4,070,000 18,870,000 19,240,000 370,000
364 2120120125 Trần Thị Kiều My DT20SMN01 DT20SMN Tiểu học - Mầm non 7.76 86 Khá 3,700,000 0
365 2120120113 Trương Thị Ngọc Huyền DT20SMN01 DT20SMN Tiểu học - Mầm non 7.6 87 Khá 3,700,000 0
366 2120120137 Đoàn Thị Thanh Thảo DT20SMN01 DT20SMN Tiểu học - Mầm non 7.56 76 Khá 3,700,000 0
367 2120120154 Phan Nguyễn Châu Huyền DT20SMN01 DT20SMN Tiểu học - Mầm non 7.53 83 Khá 3,700,000 0
373 2121010509 Nguyễn Thị Hồng Phúc DT21SGT03 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.75 85 Giỏi 4,070,000 44,770,000 45,584,000 814,000
374 2121010513 Trương Thị Minh Tâm DT21SGT02 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.64 83 Giỏi 4,070,000
375 2121020512 Nguyễn Thị Thùy Trang DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.51 80 Giỏi 4,070,000
376 2121010529 Nguyễn Thị Thu Phương DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.46 80 Giỏi 4,070,000
377 2121010551 Nguyễn Lê Hà Giang DT21SGT02 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.38 80 Giỏi 4,070,000
378 2121010533 Nguyễn Thị Thùy Trâm DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.25 80 Giỏi 4,070,000
379 2121020567 Lê Thị Bích Trâm DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.22 82 Giỏi 4,070,000
380 2121020590 Võ Ngọc Thảo Vy DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.11 80 Giỏi 4,070,000
381 2121010593 Hà Thị Xuân Mai DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.09 80 Giỏi 4,070,000
382 2121020535 Nguyễn Thị Như Quý DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.08 80 Giỏi 4,070,000
383 2121020585 Lương Thị Viễn DT21SGT01 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.04 81 Giỏi 2,035,000
384 2121010519 Nguyễn Thị Thúy Vân DT21SGT02 DT21SGT Tiểu học - Mầm non 8.04 82 Giỏi 2,035,000
454 2121011204 Lê Thị Thảo Giang DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 8.75 83 Giỏi 4,070,000 34,730,000 33,448,000 -1,282,000
455 2121011208 Lê Thị Thảo Vân DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 8.34 83 Giỏi 4,070,000
456 2121011296 Huỳnh Hoàng Thức DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 8.26 81 Giỏi 4,070,000
457 2121011206 Huỳnh Thị Thanh Ngân DT21SMN02 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 8.04 80 Giỏi 4,070,000
458 2121011224 Phan Thị Hiền Hậu DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.76 83 Khá 3,700,000
459 2121021202 Phạm Thị Thu Trinh DT21SMN02 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.76 75 Khá 3,700,000
460 2121011277 Đồng Thị Nhật Vy DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.72 80 Khá 3,700,000
461 2121011234 Trần Hoàng Khánh Ly DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.62 83 Khá 2,450,000
462 2121021297 Dương Thị Bích Vân DT21SMN02 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.62 80 Khá 2,450,000
463 2121011281 Nguyễn Thị Hoàng Yên DT21SMN01 DT21SMN Tiểu học - Mầm non 7.61 80 Khá 2,450,000
484 2118100132 Lê Trần Kim Thảo DT18CTT01 DT18CTT Toán - Tin 9.51 89 Giỏi 4,840,000 9,680,000 9,856,000 176,000
485 2118100110 Nguyễn Ngọc Hiển DT18CTT01 DT18CTT Toán - Tin 9.42 80 Giỏi 4,840,000
509 2118010112 Trần Thị Yến DT18STH01 DT18STH Toán - Tin 9.08 97 Xuất sắc 4,810,000 4,810,000 3,848,000 -962,000
522 2119011009 Ngô Thanh Hà DT19CTT01 DT19CTT Toán - Tin 9.24 86 Giỏi 4,840,000 14,520,000 16,192,000 1,672,000
523 2119011038 Nguyễn Văn Anh Tú DT19CTT01 DT19CTT Toán - Tin 9.12 85 Giỏi 4,840,000
524 2119011049 Hiên Công DT19CTT01 DT19CTT Toán - Tin 9.05 89 Giỏi 4,840,000
553 2120100102 Nguyễn Văn Đợi DT20CTT01 DT20CTT Toán - Tin 8.96 88 Giỏi 4,840,000 13,640,000 15,136,000 1,496,000
554 2120100144 Phetsanguan Chin _davone DT20CTT01 DT20CTT Toán - Tin 7.31 81 Khá 4,400,000
555 2120100150 Thilakook Det _sack DT20CTT01 DT20CTT Toán - Tin 7.24 71 Khá 4,400,000
562 2120010108 Hà Thị Phương Thảo DT20STH01 DT20STH Toán - Tin 9.24 98 Xuất sắc 4,810,000 4,810,000 3,848,000 -962,000
569 2121011011 Phạm Văn Đạt DT21CTT01 DT21CTT Toán - Tin 7.8 83 Khá 4,400,000 13,200,000 14,080,000 880,000
570 2121011036 Anny Thinsek DT21CTT01 DT21CTT Toán - Tin 7.26 83 Khá 4,400,000
571 2121011023 Đoàn Công Thành DT21CTT01 DT21CTT Toán - Tin 7.08 82 Khá 4,400,000
573 2121010119 Hà Bảo Trân DT21STH01 DT21STH Toán - Tin 7.91 83 Khá 3,700,000 7,400,000 8,584,000 1,184,000
574 2121010120 Trần Thanh Triều DT21STH01 DT21STH Toán - Tin 7.72 82 Khá 1,850,000
575 2121010134 Võ Thị ánh Tuyết DT21STH01 DT21STH Toán - Tin 7.71 89 Khá 1,850,000
350,154,000 350,154,000 345,400,000 -4,754,000

Người lập bảng Phòng Đào tạo - Công tác Sinh viên Phòng Kế hoạch - Tài chính

HIỆU TRƯỞNG
3,250,000
UBND TỈNH QUẢNG NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUẢNG NAM

KẾ HOẠCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021 -2022

KẾ HOẠCH THU KẾ HOẠCH HỌC BỔNG


TT ĐƠN VỊ Số tiền ĐỀ NGHỊ Đ DUYỆT SỐ TIỀN C LỆCH
HS MỨC THU SỐ TIỀN SỐ TIỀN Học bổng
HKI
KHOA KHTN VÀ KỸ THUẬT 8 3,700,000 29,600,000 2,368,000 2,368,000 5 2 4,070,000 -1,702,000
1 DT19BTV01 8 3,700,000 29,600,000 2,368,000 2,368,000 5 2 4,070,000 -1,702,000
KHOA KHXH VÀ NHÂN VĂN 43 7,400,000 159,100,000 12,728,000 12,728,000 27 3 11,840,000 888,000
2 DT18SNV01 18 3,700,000 66,600,000 5,328,000 5,328,000 14 1 4,070,000 1,258,000
3 DT21SNV01 25 3,700,000 92,500,000 7,400,000 7,400,000 13 2 7,770,000 -370,000
KHOA KINH TẾ - DU LỊCH 126 21,450,000 463,200,000 37,056,000 37,056,000 49 12 40,534,000 -3,478,000
4 CT19QTK01 4 2,950,000 11,800,000 944,000 944,000 4 1 944,000 0
5 DT18LSU01 10 3,700,000 37,000,000 2,960,000 2,960,000 3 1 4,070,000 -1,110,000
6 DT18VNH01 35 3,700,000 129,500,000 10,360,000 10,360,000 18 3 12,210,000 -1,850,000
7 DT19VNH01 36 3,700,000 133,200,000 10,656,000 10,656,000 19 3 12,210,000 -1,554,000
8 DT20VNH01 20 3,700,000 74,000,000 5,920,000 5,920,000 2 1 3,700,000 2,220,000
9 DT21VNH01 21 3,700,000 77,700,000 6,216,000 6,216,000 3 3 7,400,000 -1,184,000
KHOA NGOẠI NGỮ 177 18,500,000 654,900,000 52,392,000 52,392,000 120 15 56,610,000 -4,218,000
DT18TAN 64 7,400,000 236,800,000 18,944,000 18,944,000 45 5 20,350,000 -1,406,000
10 DT18TAN01 36 3,700,000 133,200,000 10,656,000 10,656,000
11 DT18TAN02 28 3,700,000 103,600,000 8,288,000 8,288,000
12 DT19TAN01 40 3,700,000 148,000,000 11,840,000 11,840,000 35 4 12,210,000 -370,000
13 DT20TAN01 24 3,700,000 88,800,000 7,104,000 7,104,000 11 2 7,770,000 -666,000
14 DT21TAN01 49 3,700,000 181,300,000 14,504,000 14,504,000 29 4 16,280,000 -1,776,000
KHOA TH - MN 572 33,300,000 2,116,400,000 169,312,000 169,312,000 282 44 169,040,000 272,000
15 DT18SGT01 21 3,700,000 77,700,000 6,216,000 6,216,000 18 2 9,620,000 -3,404,000
16 DT18SMN01 41 3,700,000 151,700,000 12,136,000 12,136,000 34 3 12,210,000 -74,000
17 DT19SGT01 20 3,700,000 74,000,000 5,920,000 5,920,000 22 1 4,070,000 1,850,000
18 DT19SMN01 42 3,700,000 155,400,000 12,432,000 12,432,000 35 3 12,210,000 222,000
DT20SGT 116 7,400,000 429,200,000 34,336,000 34,336,000 52 8 32,560,000 1,776,000
19 DT20SGT01 56 3,700,000 207,200,000 16,576,000 16,576,000 16,576,000
20 DT20SGT02 60 3,700,000 222,000,000 17,760,000 17,760,000 17,760,000
21 DT20SMN01 65 3,700,000 240,500,000 19,240,000 19,240,000 10 5 18,870,000 370,000
DT21SGT 154 3,700,000 569,800,000 45,584,000 45,584,000 81 12 44,770,000 814,000
22 DT21SGT01 0 0
23 DT21SGT02 0 0
24 DT21SGT03 0 0
DT21SMN 113 3,700,000 418,100,000 33,448,000 33,448,000 30 10 34,730,000 -1,282,000
25 DT21SMN01 0 0
26 DT21SMN02 0 0
KHOA TOÁN - TIN 212 28,700,000 894,300,000 71,544,000 71,544,000 100 16 68,060,000 3,484,000
27 DT18CTT01 28 4,400,000 123,200,000 9,856,000 9,856,000 25 2 9,680,000 176,000
28 DT18STH01 13 3,700,000 48,100,000 3,848,000 3,848,000 13 1 4,810,000 -962,000
29 DT19CTT01 46 4,400,000 202,400,000 16,192,000 16,192,000 31 3 14,520,000 1,672,000
30 DT20CTT01 43 4,400,000 189,200,000 15,136,000 15,136,000 9 3 13,640,000 1,496,000
31 DT20STH01 13 3,700,000 48,100,000 3,848,000 3,848,000 7 1 4,810,000 -962,000
32 DT21CTT01 40 4,400,000 176,000,000 14,080,000 14,080,000 4 3 13,200,000 880,000
33 DT21STH01 29 3,700,000 107,300,000 8,584,000 8,584,000 11 3 7,400,000 1,184,000
Tổng cộng 1,138 113,050,000 4,317,500,000 345,400,000 345,400,000 583 92 350,154,000 -4,754,000

Người lập bảng Phòng Đào tạo - Công tác Sinh viên Phòng Kế hoạch - Tài chính

HIỆU TRƯỞNG

You might also like