You are on page 1of 168

Dự kiến

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH


Học Kỳ 1 - Năm Học 2022 - 2023
Mọi điều chỉnh (nếu có): Đề nghị thực hiện chậm nhất là ngày 25/08/2022 tại Phòng Công tác Sinh viên
Khối lớp: DA1866T 
Stt Mã SV Họ và tên TC Điểm RL Điểm TB Xếp loại học bổng
Lớp: DA1866T1
1 B1803810 Nguyễn Khánh Ngân 15 97 4 Xuất sắc
2 B1804023 Nguyễn Hoàng Gia Hân 15 100 3.97 Xuất sắc
3 B1804041 Trần Thành Tâm 15 100 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000
Cộng khối:
Ffl18v1f
Lớp: DA1966A1
1 B1904192 Đỗ Thị Kim Anh 19 93 3.97 Xuất sắc
2 B1904200 Nguyễn Thành Bi 19 97 3.97 Xuất sắc
3 B1904202 Nguyễn Hữu Cảnh 20 95 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.020.800
Lớp: DA1966A2 
1 B1904465 Trần Tiến Đạt 19 91 3.97 Xuất sắc
2 B1904494 Trương Thị Thu Hương 19 92 3.83 Xuất sắc
3 B1904516 Nguyễn Ngọc Phương Loan 21 97 3.8 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600
Lớp: DA1966A3 
1 B1904300 Nguyễn Thị Kim Ngân 16 93 3.93 Xuất sắc
2 B1904315 Thạch Hồng Ngự 15 96 3.6 Xuất sắc
3 B1904347 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 18 94 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.702.400
Lớp: DA1966A4 
1 B1904551 Nguyễn Lê Kim Ngọc 15 91 3.73 Xuất sắc
2 B1904563 Lương Thị Hồng Nhiên 23 90 3.75 Xuất sắc
3 B1904603 Trương Ngọc Thảo 20 98 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.816.000
Lớp: DA1966A5 
1 B1904399 Huỳnh Thị Ngọc Trâm 17 86 3.53 Giỏi
2 B1904404 Trần Thị Bảo Trân 18 100 3.69 Xuất sắc
3 B1904415 Nguyễn Thị Cẩm Tú 17 99 3.59 Giỏi
4 B1904630 Trần Quyết Tiến 15 81 3.57 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.361.600
Cộng khối:
Khối lớp: DA1966T
Lớp: DA1966T1
1 B1904684 Lâm Ngọc Ngân 22 97 3.95 Xuất sắc
2 B1904706 Phạm Khả Vịnh 19 91 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: DA2066A
Lớp: DA2066A1
1 B2002503 Đặng Lê Anh Khoa 16 96 3.69 Xuất sắc
2 B2002527 Huỳnh Đoàn Phượng Nga 16 92 3.83 Xuất sắc
3 B2010511 Nguyễn Hoài Dương 18 91 4 Xuất sắc
4 B2010527 Đặng Nguyễn Hoàng Huy 18 96 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.384.000
Lớp: DA2066A2 
1 B2010739 Nguyễn Lê Tuyết Ngọc 16 96 3.9 Xuất sắc
2 B2010759 Huỳnh Hoàng Phúc 20 90 3.84 Xuất sắc
3 B2010792 Nguyễn Anh Thư 19 100 4 Xuất sắc
4 B2010797 Nguyễn Duy Tiến 20 94 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.043.200
Lớp: DA2066A3 
1 B2010543 Dương Thanh Nhựt Lâm 18 90 3.76 Xuất sắc
2 B2010548 Thái Bảo Linh 18 87 3.89 Giỏi
3 B2010616 Đặng Võ Ngọc Anh Thơ 18 95 3.74 Xuất sắc
4 B2010631 Trần Thị Thu Trang 18 90 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600
Lớp: DA2066A4 
1 B2010663 Nguyễn Thị Mỹ Ái 20 99 3.82 Xuất sắc
2 B2010784 Nguyễn Thái Phúc Thịnh 21 97 3.83 Xuất sắc
3 B2010787 Đào Diễm Thúy 17 90 3.76 Xuất sắc
4 B2010811 Nguyễn Thanh Tuấn 20 94 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.156.800
Lớp: DA2066A5 
1 B2002640 Nguyễn Thị Kim Chi 19 95 3.81 Xuất sắc
2 B2002654 Hồ Thị Uyên Em 17 84 3.84 Giỏi
3 B2002656 Trần Phi Gol 20 100 3.66 Xuất sắc
4 B2002663 Lâm Tuyết Hoa 17 90 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600
Cộng khối:
Khối lớp: DA2066T
Lớp: DA2066T1
1 B2002814 Lê Thị Lan 15 87 3.61 Giỏi
2 B2002827 Phạm Thành Phúc 15 90 3.54 Giỏi
3 B2010828 Trương Gia Khang 15 99 3.54 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: DA2166A
Lớp: DA2166A1
1 B2102104 Phan Thị Trúc Phương 17 86 3.47 Giỏi
2 B2109129 Nguyễn Minh Hào 18 83 3.47 Giỏi
3 B2109140 Phạm Xuân Mai 18 81 3.56 Giỏi
4 B2109159 Nguyễn Thanh Thảo 18 97 3.72 Xuất sắc
5 B2109167 Hứa Ngọc Trâm 18 86 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.065.600
Lớp: DA2166A2 
1 B2102197 Nguyễn Duy Khang 18 86 3.89 Giỏi
2 B2102253 Võ Thị Huỳnh Quyên 18 90 3.69 Xuất sắc
3 B2102286 Nguyễn Minh Trí 18 90 3.61 Xuất sắc
4 B2109196 Lê Như Ngọc 18 92 3.61 Xuất sắc
5 B2109213 Nguyễn Trường Thọ 18 96 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.974.400
Cộng khối:
Khối lớp: DA2166T
Lớp: DA2166T1
1 B2102307 Nguyễn Hà Kiều Anh 20 91 3.73 Xuất sắc
2 B2102311 Chim Tùng Chi 20 91 3.48 Giỏi
3 B2102394 Tô Thị Huyền Trân 20 95 3.58 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000
Lớp: DA2166T2 
1 B2102316 Dương Văn Thành Đô 20 97 3.7 Xuất sắc
2 B2102398 Lê Huỳnh Trúc Vi 20 92 3.73 Xuất sắc
3 B2109246 Huỳnh Mi 20 97 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI18V7F
Lớp: DI18V7F1
1 B1805835 Mai Phước Vinh 18 85 3.83 Giỏi
2 B1809677 Ngô Hồng Quốc Bảo 18 85 3.75 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: DI18V7F2 
1 B1809723 Trần Dương Mỹ Thuận 18 87 3.33 Giỏi
2 B1812825 Đỗ Thiện Chiến 18 80 3.33 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI1995A
Lớp: DI1995A1
1 B1906307 Từ Ngọc Diệp 15 90 3.46 Giỏi
2 B1906348 Huỳnh Thị Thu Thủy 15 82 3.5 Giỏi
3 B1906358 Hồ Thị Minh Tuyền 19 82 3.29 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: DI1995A2 
1 B1906368 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 15 90 3.9 Xuất sắc
2 B1906397 Trần Thanh Phong 16 82 3.47 Giỏi
3 B1906414 Đặng Văn Trọng 17 95 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Cộng khối:
Khối lớp: DI1996A
Lớp: DI1996A1
1 B1906430 Nguyễn Chí Bảo 17 88 3.81 Giỏi
2 B1906484 Võ Văn Hùng 15 98 3.8 Xuất sắc
3 B1906489 Huỳnh Quý Khang 15 100 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: DI1996A2 
1 B1906622 Nguyễn Đạt Nhật Anh 16 100 4 Xuất sắc
2 B1906636 Dương Nhật Duy 16 100 4 Xuất sắc
3 B1906658 Từ Hữu Đức 16 100 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Lớp: DI1996A3 
1 B1906519 Đỗ Cao Minh 15 98 3.7 Xuất sắc
2 B1906520 Nguyễn Quang Minh 25 88 3.68 Giỏi
3 B1906529 Phan Thị Bảo Ngọc 21 85 3.93 Giỏi
4 B1906570 Huỳnh Thanh Thảo 15 84 3.8 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Lớp: DI1996A4 
1 B1906724 Trương Hiếu Nghĩa 18 85 3.92 Giỏi
2 B1906758 Lê Duy Tân 15 83 3.8 Giỏi
3 B1906761 Trần Ngọc Thanh 20 95 3.92 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Lớp: DI1996A5 
1 B1906774 Trần Thị Thơ 17 95 4 Xuất sắc
2 B1906794 Dương Nhật Trường 16 100 4 Xuất sắc
3 B1906810 Liêu Tuấn Vũ 16 91 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI19T9A
Lớp: DI19T9A1
1 B1908325 Đỗ Văn Dương 20 95 3.58 Giỏi
2 B1908364 Nguyễn Thị Anh Thư 15 100 3.77 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.256.000
Lớp: DI19T9A2 
1 B1908393 Võ Dư Bảo Lâm 16 82 3.44 Giỏi
2 B1908412 Nguyễn Hoàng Tân 15 80 3.7 Giỏi
3 B1908416 Huỳnh Đại Thắng 19 95 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI19V7A
Lớp: DI19V7A1
1 B1909928 Ông Tú Khanh 15 87 3.6 Giỏi
2 B1909929 Nguyễn Minh Khánh 19 80 3.67 Giỏi
3 B1909942 Lê Nguyễn Phúc Lộc 19 82 3.75 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Lớp: DI19V7A2 
1 B1910027 Cao Đức An 25 87 3.69 Giỏi
2 B1910030 Huỳnh Minh Anh 19 87 3.39 Giỏi
3 B1910046 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 15 82 3.8 Giỏi
4 B1910090 Lâm Cẩm Ký 15 92 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: DI19V7A3 
1 B1910202 Phạm Đoàn Trùng Dương 16 92 3.8 Xuất sắc
2 B1910213 Nguyễn Phát Đức 21 96 3.85 Xuất sắc
3 B1910231 Ngô Vĩnh Hưng 15 93 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: DI19V7A4 
1 B1910356 Trần Quốc Dương 17 95 4 Xuất sắc
2 B1910380 Phạm Minh Hoàng 15 82 3.9 Giỏi
3 B1910402 Trần Thị Kim Linh 18 90 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: DI19V7A5 
1 B1909976 Phan Thành Quí 16 90 3.7 Xuất sắc
2 B1910008 Nguyễn Thị Bảo Trân 16 95 3.9 Xuất sắc
3 B1910022 Nguyễn Quốc Vinh 15 91 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: DI19V7A6 
1 B1910144 Hồ Thị Thẳng 16 91 3.91 Xuất sắc
2 B1910164 Kha Việt Trinh 15 82 3.6 Giỏi
3 B1910169 Nguyễn Thanh Trúc 16 88 3.7 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: DI19V7A7 
1 B1910317 Lê Hồng Ngọc Trân 18 90 3.67 Xuất sắc
2 B1910321 Nguyễn Thanh Trọng 15 93 3.7 Xuất sắc
3 B1910323 Phan Trí Truyện 20 96 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: DI19V7A8 
1 B1910408 Lê Thị Yến Lụa 18 94 3.92 Xuất sắc
2 B1910416 Ngô Huỳnh Ngân 15 98 3.8 Xuất sắc
3 B1910467 Nguyễn Quốc Trạng 18 90 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Cộng khối:
Khối lớp: DI19V7F
Lớp: DI19V7F1
1 B1910652 Nguyễn Duy Khang 17 98 3.76 Xuất sắc
2 B1910730 Võ Triệu Vỹ 17 97 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000
Lớp: DI19V7F2 
1 B1910628 Hồ Xuân Phương Đông 20 97 3.91 Xuất sắc
2 B1910641 Võ Phan Minh Hiển 21 92 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.600.000
Lớp: DI19V7F3 
1 B1910658 Huỳnh Hữu Bảo Khoa 17 87 3.62 Giỏi
2 B1910676 Dương Huỳnh Nhân 18 97 3.62 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI19Y1A
Lớp: DI19Y1A1
1 B1909982 Lê Thiện Tâm 17 90 3.63 Xuất sắc
2 B1910093 Phạm Thị Mỹ Linh 16 99 3.88 Xuất sắc
3 B1910139 Nguyễn Hoàng Thanh 15 100 3.87 Xuất sắc
4 B1910298 Phạm Việt Thắng 18 92 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI19Z6A
Lớp: DI19Z6A1
1 B1913219 Đỗ Nguyễn Thị Thúy Duy 18 87 3.83 Giỏi
2 B1913236 Trần Quốc Khang 16 87 3.8 Giỏi
3 B1913258 Nguyễn Trí Phúc 18 87 3.67 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Lớp: DI19Z6A2 
1 B1913288 Huỳnh Thái Bảo 18 87 3.92 Giỏi
2 B1913291 Nguyễn Thanh Duy 15 97 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800
Cộng khối:
Khối lớp: DI2095A
Lớp: DI2095A1
1 B2003737 Nguyễn Phương Hiếu 16 97 3.93 Xuất sắc
2 B2011957 Huỳnh Thị Mỹ Ái 15 97 3.46 Giỏi
3 B2011958 Nguyễn Hồng Diễm 16 93 3.23 Giỏi
4 B2011962 Mạch Thế Đạt 16 85 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: DI2095A2 
1 B2003790 Nguyễn Thanh Liêm 17 67 2.97 Khá
2 B2003810 Nguyễn Thị Phương Thư 19 90 2.64 Khá
3 B2012006 Dương Thị Phương Anh 19 73 2.64 Khá
4 B2012036 Nguyễn Lộc Phát 19 81 2.78 Khá
5 B2012055 Nguyễn Quốc Vĩnh 18 80 3.22 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI2096A
Lớp: DI2096A1
1 B2003855 Trần Văn Sáng 20 91 4 Xuất sắc
2 B2003865 Nguyễn Lê Phú Thịnh 20 90 3.79 Xuất sắc
3 B2012094 Nguyễn Gia Huy 17 99 3.82 Xuất sắc
4 B2012149 Dương Thành Thông 20 91 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: DI2096A2 
1 B2003917 Lý Tấn Tài 18 93 3.91 Xuất sắc
2 B2012186 Nguyễn Hữu Duy 16 93 3.73 Xuất sắc
3 B2012202 Nguyễn Phan Hồng Hảo 19 97 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Lớp: DI2096A3 
1 B2012108 Nguyễn Tiến Lĩnh 18 97 3.94 Xuất sắc
2 B2012110 Huỳnh Hữu Lộc 20 90 3.76 Xuất sắc
3 B2012113 Tống Công Minh 19 88 3.86 Giỏi
4 B2012152 Dương Anh Thư 15 87 3.71 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: DI2096A4 
1 B2012178 Nguyễn Chí Bảo 17 93 3.82 Xuất sắc
2 B2012238 Từ Lê Huỳnh Nhật 22 87 3.59 Giỏi
3 B2012248 Trần Như Đình Quốc 21 82 3.64 Giỏi
4 B2012255 Nguyễn Ngọc Lam Thanh 17 92 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI20T9A
Lớp: DI20T9A1
1 B2004756 Võ Ngọc Anh Thư 16 65 3.17 Khá
2 B2004757 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21 90 3.29 Giỏi
3 B2004763 Bùi Nguyễn Nhi Uyên 15 100 3.4 Giỏi
4 B2013481 Phạm Thành Tuấn Lộc 18 80 2.91 Khá
5 B2013485 Bạch Toàn Mỹ 16 87 3.6 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.633.600
Lớp: DI20T9A2 
1 B2004798 Trần Quang Nhân 18 89 3.35 Giỏi
2 B2004808 Lê Phước Thành 15 88 3.71 Giỏi
3 B2004814 Nguyễn Thành Tín 18 82 3.47 Giỏi
4 B2013527 Dương Hồng Đoan 18 89 3.42 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI20V7A
Lớp: DI20V7A1
1 B2005670 Trần Thái Đăng 17 90 3.94 Xuất sắc
2 B2005674 Trần Chí Hòa 24 85 3.83 Giỏi
3 B2005679 Võ Nguyên Khoa 18 97 3.94 Xuất sắc
4 B2014577 Nguyễn Ngô Đăng Khoa 19 91 3.92 Xuất sắc
5 B2014626 Trần Trung 16 99 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.944.000
Lớp: DI20V7A2 
1 B2005706 Phạm Quốc Cường 21 89 3.93 Giỏi
2 B2005729 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 15 93 3.68 Xuất sắc
3 B2014640 Lê Phương Bách 18 91 3.65 Xuất sắc
4 B2014654 Huỳnh Trần Hảo 15 93 3.79 Xuất sắc
5 B2014721 Đặng Huỳnh Võ 17 87 3.91 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.971.200
Lớp: DI20V7A3 
1 B2005767 Hồ Trần Thiện Nhân 18 86 3.59 Giỏi
2 B2005776 Nguyễn Ngọc Thư 15 83 3.93 Giỏi
3 B2005780 Nguyễn Ngọc Trâm 18 100 3.74 Xuất sắc
4 B2014754 Bùi Tuấn Kiệt 17 83 3.91 Giỏi
5 B2014801 Nguyễn Quốc Trung 18 82 3.71 Giỏi
6 B2014808 Võ Đoàn Quang Vinh 17 100 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.700.800
Cộng khối:
Khối lớp: DI20V7F
Lớp: DI20V7F1
1 B2005839 Huỳnh Phi Hồng 17 65 3.5 Khá
2 B2014920 Huỳnh Trúc Hương 18 75 2.79 Khá
3 B2014939 Trần Thị Bích Phê 18 91 3.06 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: DI20V7F2 
1 B2005889 Hồ Minh Nhựt 17 96 3.32 Giỏi
2 B2014957 La Thanh Trọng 17 86 3.35 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.200.000
Lớp: DI20V7F3 
1 B2014922 Huỳnh Minh Khang 19 75 3.39 Khá
2 B2015014 Đỗ Lý Anh Thư 18 92 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: DI20V7F4 
1 B2005900 Lê Phương Trung 17 96 3.65 Xuất sắc
2 B2012022 Ngũ Công Khanh 18 92 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI20Y1A
Lớp: DI20Y1A1
1 B2005691 Trần Thị Thanh Thanh 19 93 3.86 Xuất sắc
2 B2005765 Lê Thị Hoàng Ngân 19 97 3.92 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.891.200
Cộng khối:
Khối lớp: DI20Z6A
Lớp: DI20Z6A1
1 B2007206 Trần Việt Quang 17 85 4 Giỏi
2 B2016955 Lê Nguyễn Bảo Đăng 17 93 3.94 Xuất sắc
3 B2016960 Vũ Thái Hà 18 90 3.82 Xuất sắc
4 B2016973 Huỳnh Quốc Khánh 15 82 3.89 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Lớp: DI20Z6A2 
1 B2017024 Chau Bôl 18 92 3.91 Xuất sắc
2 B2017028 Lê Hoàng Dũng 17 87 3.84 Giỏi
3 B2017031 Ngô Khoa Đăng 20 67 3.5 Khá
4 B2017077 Nguyễn Tấn Tài 17 82 3.28 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: DI20Z6A3 
1 B2007242 Đặng Minh Khôi 16 89 3.28 Giỏi
2 B2007262 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 15 96 3.6 Xuất sắc
3 B2007268 Thạch Thị Gia Truyền 17 77 3.69 Khá
4 B2017002 Trần Phúc Tấn 15 89 4 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI2195A
Lớp: DI2195A1
1 B2110012 Phạm Thị Cẩm Hồng 20 97 3.89 Xuất sắc
2 B2110029 Huỳnh Nguyễn Trường Thịnh 16 88 3.47 Giỏi
3 B2110032 Hồ Nguyễn Bảo Trân 17 83 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600
Lớp: DI2195A2 
1 B2103480 Huỳnh Minh Thường 17 97 3.84 Xuất sắc
2 B2110053 Dương Thị Huỳnh Như 15 97 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200
Cộng khối:
Khối lớp: DI2196A
Lớp: DI2196A1
1 B2103488 Dương Hoài Bảo 16 94 3.72 Xuất sắc
2 B2103515 Phan Quốc Sang 19 94 4 Xuất sắc
3 B2103524 Nguyễn Thị Ngọc Trầm 17 93 3.79 Xuất sắc
4 B2110070 Đặng Thái Bình 17 90 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Lớp: DI2196A2 
1 B2103539 Nguyễn Võ Tấn Đạt 15 97 3.89 Xuất sắc
2 B2103542 Huỳnh Giao 17 93 3.91 Xuất sắc
3 B2110117 Nguyễn Khánh Dự 16 82 3.81 Giỏi
4 B2110141 Nguyễn Nhất Tài 15 89 3.89 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Cộng khối:
Khối lớp: DI21T9A
Lớp: DI21T9A1
1 B2104787 Phạm Việt Thành 18 97 3.65 Xuất sắc
2 B2110931 Đỗ Thị Hồng Anh 16 89 3.63 Giỏi
3 B2110952 Võ Thị Thủy Tiên 15 82 3.8 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: DI21T9A2 
1 B2104818 Nguyễn Văn Pháp 16 93 3.77 Xuất sắc
2 B2110963 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 18 90 3.79 Xuất sắc
3 B2110975 Mai Diễm Phương 20 93 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400
Cộng khối:
Khối lớp: DI21V7A
Lớp: DI21V7A1
1 B2105546 Nguyễn Trọng Hữu 20 91 3.93 Xuất sắc
2 B2105548 Nguyễn Phú Lâm 17 97 3.91 Xuất sắc
3 B2105564 Lê Thị Ngọc Trâm 20 92 4 Xuất sắc
4 B2111789 Phan Trần Thảo Duy 17 97 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800
Lớp: DI21V7A2 
1 B2105588 Quách Vĩnh Phát 18 97 3.89 Xuất sắc
2 B2105594 Lương Văn Thương 20 97 3.83 Xuất sắc
3 B2111859 Huỳnh Thiên Phú 18 97 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Cộng khối:
Khối lớp: DI21V7F
Lớp: DI21V7F1
1 B2105679 Phan Thị Hồng Nguyên 18 84 3.89 Giỏi
2 B2105684 Lê Anh Quân 19 97 3.86 Xuất sắc
3 B2111952 Lê Xuân Thành 19 97 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000
Lớp: DI21V7F2 
1 B2105686 Kim Duy Thành 19 95 3.97 Xuất sắc
2 B2105696 Nguyễn Thanh Bình 19 91 3.92 Xuất sắc
3 B2111927 Cao Minh Nhật Huy 19 97 3.97 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: DI21V7F3 
1 B2105688 Nguyễn Phương Thụy 18 97 3.86 Xuất sắc
2 B2111933 Trương Đặng Trúc Lâm 19 97 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000
Lớp: DI21V7F4 
1 B2105704 Đinh Hà Khang 18 92 3.69 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: DI21Y1A
Lớp: DI21Y1A1
1 B2111787 Đoàn Khả Ái 16 95 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.796.800
Cộng khối:
Khối lớp: DI21Z6A
Lớp: DI21Z6A1
1 B2106819 Lê Nhật Trọng 15 91 3.77 Xuất sắc
2 B2113311 Hồ Nguyễn Tiến Hưng 19 92 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800
Lớp: DI21Z6A2 
1 B2106834 Nguyễn Thanh Hiếu 18 95 3.74 Xuất sắc
2 B2113333 Trần Nguyễn Nhật Huy 19 87 3.92 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800
Cộng khối:
Khối lớp: FL19V1A
Lớp: FL19V1A1
1 B1908986 Lê Thành Nhật 24 94 3.96 Xuất sắc
2 B1909001 Huỳnh Anh Thư 19 92 3.81 Xuất sắc
3 B1909006 Vương Hoàng Bích Trâm 18 97 3.86 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Lớp: FL19V1A2 
1 B1909032 Trần Gia Hân 18 90 3.79 Xuất sắc
2 B1909156 Lê Duy Đạt 17 99 4 Xuất sắc
3 B1909178 Nguyễn Phương Ngọc Nhi 20 92 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200
Lớp: FL19V1A3 
1 B1909112 Vương Chấn Nguyên 25 84 3.96 Giỏi
2 B1909139 Thạch Thị Bích Tuyền 18 88 3.86 Giỏi
3 B1909197 Trương Thị Ngọc Trâm 19 99 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200
Cộng khối:
Khối lớp: FL19V1F
Lớp: FL19V1F1
1 B1909425 Phạm Trang Thảo 19 91 3.66 Xuất sắc
2 B1909454 Phan Thị Thủy Hoài 19 90 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000
Lớp: FL19V1F2 
1 B1909369 Võ Phú Quý 16 96 3.88 Xuất sắc
2 B1909389 Liêu Dương Xuân An 16 94 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000
Lớp: FL19V1F3 
1 B1909466 Đặng Thiên Ngọc 18 92 3.92 Xuất sắc
2 B1909478 Phan Thị Kim Thanh 15 95 3.77 Xuất sắc
3 B1909493 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 16 84 3.97 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: FL19V1F4 
1 B1909345 Phan Như Hảo 18 95 3.88 Xuất sắc
2 B1911038 Trần Lê Huyền Trân 18 90 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: FL19X1A
Lớp: FL19X1A1
1 B1912426 Phạm Thanh Diệu 20 91 3.95 Xuất sắc
2 B1912432 Lê Gia Huy 20 100 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.118.400
Cộng khối:
Khối lớp: FL19Z8A
Lớp: FL19Z8A1
1 B1908962 Phan Ngọc Diễm 17 92 3.94 Xuất sắc
2 B1908968 Nguyễn Gia Hân 16 92 3.88 Xuất sắc
3 B1909114 Lưu Thị Yến Nhi 16 95 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Lớp: FL19Z8A2 
1 B1909022 Trần Thị Nguyệt Ánh 16 90 3.72 Xuất sắc
2 B1909160 Nguyễn Thanh Hiền 16 92 3.69 Xuất sắc
3 B1909202 Huỳnh Thanh Tuyền 19 92 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.737.600
Cộng khối:
Khối lớp: FL19Z9A
Lớp: FL19Z9A1
1 B1913381 Lê Huỳnh My 21 91 3.71 Xuất sắc
2 B1913408 Lê Hoàng Tiến 19 90 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.721.600
Lớp: FL19Z9A2 
1 B1913459 Võ Thị Hồng Phấn 21 94 3.76 Xuất sắc
2 B1913472 Phan Minh Thư 21 95 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400
Cộng khối:
Khối lớp: FL20V1A
Lớp: FL20V1A1
1 B2005056 Trần Như Quỳnh 20 97 3.76 Xuất sắc
2 B2013966 Võ Hoàng Yến 21 88 3.71 Giỏi
3 B2014033 Lê Thị Ngọc Yến 17 100 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.443.200
Lớp: FL20V1A2 
1 B2005100 Trần Thanh Bình 17 92 3.66 Xuất sắc
2 B2013967 Hoàng Vân Anh 20 94 3.68 Xuất sắc
3 B2013995 Trần Thị Huỳnh Trân 19 92 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.636.800
Lớp: FL20V1A3 
1 B2005111 Nguyễn Thế Nhất 16 100 3.91 Xuất sắc
2 B2014015 Hồ Huỳnh Bảo Nguyên 17 98 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800
Cộng khối:
Khối lớp: FL20V1F
Lớp: FL20V1F1
1 B2014218 Trần Nhã Duy 18 92 3.94 Xuất sắc
2 B2014228 Nguyễn Thanh Thúy Hằng 16 84 3.7 Giỏi
3 B2014245 Trần Kim Ngân 16 90 3.37 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.600.000
Lớp: FL20V1F2 
1 B2005266 Dương Hồ Bảo Ngân 16 94 4 Xuất sắc
2 B2005292 Nguyễn Lâm Hải Thư 16 92 3.87 Xuất sắc
3 B2014203 Nguyễn Thái Hải Uyên 16 81 3.67 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: FL20V1F3 
1 B2005351 Biện Công Nguyên 16 91 3.6 Xuất sắc
2 B2014235 Huỳnh Văn Khoa 16 93 3.8 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000
Lớp: FL20V1F4 
1 B2005239 Trần Thị Mộng Cầm 16 88 3.43 Giỏi
2 B2005261 Phan Tấn Lộc 16 85 3.7 Giỏi
3 B2005288 Nguyễn Dương Thiên Thanh 16 88 3.77 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000
Lớp: FL20V1F5 
1 B2005191 Võ Thị Thùy Trang 16 94 3.57 Giỏi
2 B2005271 Đặng Kim Nguyên 16 87 3.5 Giỏi
3 B2005383 Nguyễn Đình Trí 16 81 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Cộng khối:
Khối lớp: FL20X1A
Lớp: FL20X1A1
1 B2000562 Lê Quốc Thông 21 96 3.6 Xuất sắc
2 B2007428 Nguyễn Đặng Ngọc Diệp 20 95 3.53 Giỏi
3 B2016099 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20 95 3.63 Xuất sắc
4 B2016102 Cao Thanh Huyền 20 92 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.652.800
Lớp: FL20X1A2 
1 B2000585 Trần Trung Nhân 21 97 3.63 Xuất sắc
2 B2016151 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 18 100 3.59 Giỏi
3 B2016163 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 22 97 3.74 Xuất sắc
4 B2016176 Nguyễn Ngọc Trí 20 82 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400
Cộng khối:
Khối lớp: FL20X2A
Lớp: FL20X2A1
1 B2016185 Lê Quỳnh Châu 18 100 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.161.600
Cộng khối:
Khối lớp: FL20Z8A
Lớp: FL20Z8A1
1 B2005062 Nguyễn Đức Trung 16 99 3.73 Xuất sắc
2 B2005147 Tô Thị Kim Thơ 18 100 3.72 Xuất sắc
3 B2014018 Đỗ Thị Hồng Như 15 94 3.71 Xuất sắc
4 B2014065 Nguyễn Thị Yến Vy 19 90 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200
Cộng khối:
Khối lớp: FL20Z9A
Lớp: FL20Z9A1
1 B2007306 Nguyễn Huỳnh Hồng Trúc 15 90 3.61 Xuất sắc
2 B2017106 Chung Gia Hân 17 96 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.334.400
Lớp: FL20Z9A2 
1 B2007345 Võ Thị Kiều Vui 18 96 3.76 Xuất sắc
2 B2007347 Đoàn Ngọc Yến 15 95 3.64 Xuất sắc
3 B2017197 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 18 95 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
Cộng khối:
Khối lớp: FL21V1A
Lớp: FL21V1A1
1 B2111373 Nguyễn Sĩ Lâm 15 91 3.86 Xuất sắc
2 B2111389 Nguyễn Thị Hồng Sa 17 97 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Lớp: FL21V1A2 
1 B2111417 Lê Hữu Huy 20 97 3.82 Xuất sắc
2 B2111427 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 15 97 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400
Cộng khối:
Khối lớp: FL21V1F
Lớp: FL21V1F1
1 B2105269 Trần Thị Tuyết Nhung 18 91 3.53 Giỏi
2 B2111514 Nguyễn Thị Xuân Mai 18 84 3.83 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000
Lớp: FL21V1F2 
1 B2105233 Phan Thị Khả Tâm 20 85 3.64 Giỏi
2 B2113391 Huỳnh Ngọc Hải Vy 20 99 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.200.000
Lớp: FL21V1F3 
1 B2105281 Hà Lê Tú Trân 18 92 3.72 Xuất sắc
2 B2105290 Trần Nguyễn Thanh Vy 18 92 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.400.000
Lớp: FL21V1F4 
1 B2111495 Ông Đặng Trâm Anh 20 100 3.68 Xuất sắc
2 B2111534 Nguyễn Vĩnh Thuỵ 20 100 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: FL21V1L
Lớp: FL21V1L1
1 C2100036 Nguyễn Huỳnh Thuận 15 65 3.43 Khá
2 C2100039 Nguyễn Minh Trí 25 67 3.46 Khá
3 C2100046 Thái Hoàng Yến Vy 17 65 3.18 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800
Cộng khối:
Khối lớp: FL21X1A
Lớp: FL21X1A1
1 B2100507 Phạm Thị Ngọc Ảnh 19 93 3.82 Xuất sắc
2 B2100508 Trầm Ngọc Đan Châu 17 93 3.88 Xuất sắc
3 B2112703 Lâm Nguyễn Khánh Mai 17 97 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400
Lớp: FL21X1A2 
1 B2100533 Lê Vũ Quỳnh Hương 19 100 3.87 Xuất sắc
2 B2100550 Dương Thảo Vy 17 93 3.91 Xuất sắc
3 B2112755 Lê Hoàng Mỹ Trang 17 96 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Cộng khối:
Khối lớp: FL21X2A
Lớp: FL21X2A1
1 B2112773 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 18 97 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.534.400
Cộng khối:
Khối lớp: FL21Z8A
Lớp: FL21Z8A1
1 B2105140 Lê Ngọc Hồng Anh 18 91 3.91 Xuất sắc
2 B2111369 Phan Kiều Diễm Hằng 17 100 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.124.800
Cộng khối:
Khối lớp: FL21Z9A
Lớp: FL21Z9A1
1 B2113349 Nguyễn Trường An 16 91 3.75 Xuất sắc
2 B2113372 Trần Tuyết Nhi 16 91 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800
Cộng khối:
Khối lớp: HG1922A
Lớp: HG1922A1
1 B1902133 Nguyễn Thị Hồng Thắm 16 85 3.67 Giỏi
2 B1902135 Trần Thị Như Thủy 15 85 3.57 Giỏi
3 B1902151 Trần Thị Thúy Vy 22 89 3.62 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.118.400
Lớp: HG1922A2 
1 B1902167 Lê Khả Hân 17 88 3.56 Giỏi
2 B1902186 Võ Thị Thu Ngân 16 91 3.53 Giỏi
3 B1902214 Trần Tú Trang 19 93 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: HG1923A
Lớp: HG1923A1
1 B1902474 Võ Phúc Kiến 19 100 3.28 Giỏi
2 B1902475 Lê Thị Diễm Kiều 21 89 3.08 Khá
3 B1902478 Nguyễn Hoàng Lãm 20 84 2.97 Khá
4 B1902514 Lê Hữu Phương 18 85 3.26 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG1963A
Lớp: HG1963A1
1 B1904034 Nguyễn Thị Vân Anh 17 84 3.06 Khá
2 B1904075 Nguyễn Ánh Nguyệt 18 72 3.32 Khá
3 B1904080 Phạm Thị Quỳnh Như 20 65 3.16 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.484.800
Lớp: HG1963A2 
1 B1904135 Trần Tuấn Huy 19 89 3.5 Giỏi
2 B1904166 Bùi Khả Thiện Tâm 20 93 3.29 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.379.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG19U7A
Lớp: HG19U7A1
1 B1908836 Phan Thị Ngọc Lan 23 90 3.14 Khá
2 B1908838 Trần Kim Lài 18 88 2.85 Khá
3 B1908851 Phạm Hữu Nghị 16 85 2.78 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400
Cộng khối:
Khối lớp: HG19V1A
Lớp: HG19V1A1
1 B1909224 Nguyễn Thị Mỹ Hà 20 97 3.92 Xuất sắc
2 B1909249 Võ Thành Phát 17 96 3.94 Xuất sắc
3 B1909259 Lữ Minh Thi 20 97 3.92 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400
Lớp: HG19V1A2 
1 B1909292 Đàm Kim Hương 19 98 3.61 Xuất sắc
2 B1909297 Trần Thị Xuân Mai 19 100 3.68 Xuất sắc
3 B1909311 Bùi Thị Yến Phương 18 88 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.636.800
Cộng khối:
Khối lớp: HG19V7A
Lớp: HG19V7A1
1 B1910498 Lư Hùng Cường 18 85 3.41 Giỏi
2 B1910560 Đồng Bích Thục Nữ 24 88 3.38 Giỏi
3 B1910584 Nguyễn Anh Thư 21 78 3.14 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG19W8A
Lớp: HG19W8A1
1 B1912270 Trần Nhật Bằng 21 88 3.62 Giỏi
2 B1912332 Đặng Thị Minh Thư 19 81 3.79 Giỏi
3 B1912357 Võ Thị Ngọc Giàu 20 80 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400
Cộng khối:
Khối lớp: HG2022A
Lớp: HG2022A1
1 B2001535 Huỳnh Thị Thúy An 20 92 3.63 Xuất sắc
2 B2001585 Hồ Thị Mỹ Phụng 20 95 3.58 Giỏi
3 B2001612 Hà Thị Ngọc Trân 20 96 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.068.800
Lớp: HG2022A2 
1 B2009167 Trần Văn Dạn 20 97 3.75 Xuất sắc
2 B2009184 Nguyễn Thị Yến Ly 20 87 3.88 Giỏi
3 B2009192 Phan Thị Như Ngọc 18 86 3.79 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Cộng khối:
Khối lớp: HG2023A
Lớp: HG2023A1
1 B2009343 Nguyễn Ngọc Kim Cương 21 81 2.85 Khá
2 B2009344 Phan Thị Tuyết Cương 19 71 3.11 Khá
3 B2009354 Trần Thành Đạt 18 76 2.94 Khá
4 B2009421 Trần Diễm Thắm 20 83 2.89 Khá
5 B2009423 Hồ Thị Kim Thoa 21 79 2.79 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG2063A
Lớp: HG2063A1
1 B2002081 Nguyễn Tiểu Loan 25 82 2.96 Khá
2 B2002095 Đào Tấn Phát 23 74 2.98 Khá
3 B2002110 Huỳnh Hoàng Yến 25 87 3.13 Khá
4 B2009929 Võ Khánh Duy 21 74 2.98 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.646.400
Lớp: HG2063A2 
1 B2002139 Hồ Thị Huỳnh Như 25 87 3.35 Giỏi
2 B2002144 Hồ Thị Hồng Phượng 25 86 2.96 Khá
3 B2009989 Nguyễn Tuyết Ngoan 24 85 3.06 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600
Cộng khối:
Khối lớp: HG20T7A
Lớp: HG20T7A1
1 B2013350 Trần Dạ Hương 20 90 3.29 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.067.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG20U7A
Lớp: HG20U7A1
1 B2005034 Đặng Thành Dư 20 100 3.2 Giỏi
2 B2013863 Hồ Minh Trọng 17 87 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400
Cộng khối:
Khối lớp: HG20V1A
Lớp: HG20V1A1
1 B2014092 Trần Trung Thắng 17 82 3.28 Giỏi
2 B2014093 Nguyễn Thị Mỹ Thuận 19 91 3.39 Giỏi
3 B2014095 Lâm Thị Bảo Trân 18 85 3.39 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Lớp: HG20V1A2 
1 B2014108 Nguyễn Hưng 18 92 3.69 Xuất sắc
2 B2014118 Đặng Tuyết Nhi 19 96 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG20V7A
Lớp: HG20V7A1
1 B2014826 Phan Ngọc Để 21 100 3.25 Giỏi
2 B2014865 Nguyễn Minh Nhật 18 92 3.32 Giỏi
3 B2014866 Võ Thị Yến Nhi 17 100 3.91 Xuất sắc
4 B2014880 Huỳnh Quốc Thịnh 17 88 3.28 Giỏi
5 B2014889 Ông Hoàng Tơ 19 84 3.25 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.633.600
Cộng khối:
Khối lớp: HG20W8A
Lớp: HG20W8A1
1 B2016020 Hồ Tấn Phát 19 98 3.61 Xuất sắc
2 B2016029 Lê Thị Minh Thư 19 92 3.64 Xuất sắc
3 B2016085 Thái Hạnh Vy 15 83 3.73 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Cộng khối:
Khối lớp: HG2122A
Lớp: HG2122A1
1 B2101386 Nguyễn Thị Diễm My 17 80 3.5 Giỏi
2 B2108319 Nguyễn Thị Kim Ái 17 90 3.59 Giỏi
3 B2108356 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 23 90 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: HG2123A
Lớp: HG2123A1
1 B2108401 Danh Thị Bé Chăm 16 80 2.88 Khá
2 B2108411 Nguyễn Thị Phương Lam 16 69 2.91 Khá
3 B2108423 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16 77 3.13 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.377.600
Cộng khối:
Khối lớp: HG2163A
Lớp: HG2163A1
1 B2108760 Nguyễn Văn Quốc Kiệt 19 86 3.29 Giỏi
2 B2108772 Trần Khánh Phát 19 79 3.26 Khá
3 B2108778 Đào Nhật Tân 19 97 3.26 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.540.800
Cộng khối:
Khối lớp: HG21U7A
Lớp: HG21U7A1
1 B2105073 Nguyễn Mỹ Á 19 76 3.11 Khá
2 B2111200 Nguyễn Ngọc Phương Đình 19 68 2.97 Khá
3 B2111216 Lý Thanh Lết 19 75 2.79 Khá
4 B2111256 Bùi Thiện Minh Thuận 19 91 3.5 Giỏi
5 B2111277 Trần Kim Uyên 19 75 2.82 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Cộng khối:
Khối lớp: HG21V1A
Lớp: HG21V1A1
1 B2105192 Kim Qui 16 83 3.47 Giỏi
2 B2111470 Võ Huỳnh Như 16 90 3.5 Giỏi
3 B2111487 Nguyễn Huỳnh Tuấn 16 83 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG21V7A
Lớp: HG21V7A1
1 B2111894 Nguyễn Hồng Tuấn Phát 19 93 3.68 Xuất sắc
2 B2111902 Dương Hửu Tính 19 96 3.61 Xuất sắc
3 B2111907 Trần Phan Thanh Tùng 15 83 3.77 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200
Cộng khối:
Khối lớp: HG21W8A
Lớp: HG21W8A1
1 B2106121 Nguyễn Chí Bằng 16 92 3.78 Xuất sắc
2 B2106165 Nguyễn Minh Trí 16 97 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH1969A
Lớp: KH1969A1
1 B1904956 Nguyễn Hưng An 19 93 3.42 Giỏi
2 B1905004 Nguyễn Thị Như Ngọc 16 85 3.41 Giỏi
3 B1905048 Nguyễn Quang Tỷ 15 100 3.2 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.566.400
Cộng khối:
Khối lớp: KH1989A
Lớp: KH1989A1
1 B1906052 Trần Nam Hưng 19 91 3.87 Xuất sắc
2 B1906060 Nguyễn Kim Ngân 21 91 3.63 Xuất sắc
3 B1906074 Lý Ngọc Thanh 21 80 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400
Cộng khối:
Khối lớp: KH1994A
Lớp: KH1994A1
1 B1906255 Huỳnh Phong Phúc 19 90 3.47 Giỏi
2 B1906281 Trần Ngọc Quế Linh 20 88 3.28 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.203.200
Cộng khối:
Khối lớp: KH19T3A
Lớp: KH19T3A1
1 B1907275 Lê Thị Ngọc Châu 20 98 3.55 Giỏi
2 B1907303 Võ Thành Khang 16 82 3.78 Giỏi
3 B1907307 Nguyễn Hửu Khiêm 16 82 3.84 Giỏi
4 B1907314 Nguyễn Thị Trúc Linh 18 95 3.58 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.048.000
Lớp: KH19T3A2 
1 B1907352 Nguyễn Thanh Sáng 20 90 3.75 Xuất sắc
2 B1907359 Nguyễn Viết Thanh 18 90 3.61 Xuất sắc
3 B1907365 Nguyễn Thị Minh Thư 19 84 3.63 Giỏi
4 B1907382 Trần Thị Hồng Trúc 21 88 3.6 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.516.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH19U1A
Lớp: KH19U1A1
1 B1908460 Trần Nguyễn Hoàng Phán 15 92 3.07 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.824.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH2069A
Lớp: KH2069A1
1 B2011059 Ngô Văn Đạt 17 72 3.72 Khá
2 B2011085 Lê Ngọc Hiếu Thuận 20 100 3.89 Xuất sắc
3 B2011089 Văn Quang Tiến 19 80 3.55 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.430.400
Lớp: KH2069A2 
1 B2011133 Đỗ Nguyễn Tường Vy 18 89 3.32 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.430.400
Cộng khối:
Khối lớp: KH2089A
Lớp: KH2089A1
1 B2011801 Bao Nhã Linh 21 78 2.9 Khá
2 B2011805 Nguyễn Thị Diễm My 25 95 2.98 Khá
3 B2011811 Nguyễn Trung Phát 21 95 3.35 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.864.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH2094A
Lớp: KH2094A1
1 B2003708 Nguyễn Hiếu Nghĩa 19 85 3.61 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.385.600
Cộng khối:
Khối lớp: KH20T3A
Lớp: KH20T3A1
1 B2004228 Lê Thị Thảo Quyên 17 98 3.53 Giỏi
2 B2012586 Nguyễn Hòa Bình 17 86 3.53 Giỏi
3 B2012618 Phan Nhã Trân 18 97 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Lớp: KH20T3A2 
1 B2004275 Dương Ngọc Như Ý 21 100 3.67 Xuất sắc
2 B2012651 Huỳnh Phương Thảo 23 91 3.59 Giỏi
3 B2012662 Nguyễn Hiền Triết 23 90 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.488.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH20U1A
Lớp: KH20U1A1
1 B2004828 Hà Thư Hoàng 17 98 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH2169A
Lớp: KH2169A1
1 B2102478 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 16 92 3.25 Giỏi
2 B2102515 Bùi Minh Thi 16 88 3.16 Khá
3 B2109407 Trương Huỳnh Giao 18 93 3.36 Giỏi
4 B2109408 Ngô Minh Hằng 15 91 3.27 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.475.200
Lớp: KH2169A2 
1 B2102547 Lê Vủ Khanh 20 97 3.55 Giỏi
2 B2109436 Lê Long Dĩnh 16 81 3.44 Giỏi
3 B2109450 Tạ Bích Như 17 83 3.38 Giỏi
4 B2110405 Nguyễn Hoàng Mill 16 86 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH2189A
Lớp: KH2189A1
1 B2103276 Trương Thị Quyển 16 84 3.44 Giỏi
2 B2109848 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 21 100 3.17 Khá
3 B2109860 Nguyễn Thanh Nguyệt Tâm 18 93 3.42 Giỏi
4 B2109870 Trần Hải Vy 16 87 3.28 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200
Cộng khối:
Khối lớp: KH2194A
Lớp: KH2194A1
1 B2103409 Mai Thị Diễm Trang 19 86 2.58 Khá
2 B2109940 Hồ Thị Ái Băng 19 87 2.66 Khá
3 B2109977 Đỗ Việt Phát 19 73 2.53 Khá
4 B2109984 Phạm Phú Nhật Thanh 19 84 3.09 Khá
5 B2109992 Lê Thị Bích Trân 19 86 3.13 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.724.800
Cộng khối:
Khối lớp: KH21T3A
Lớp: KH21T3A1
1 B2104144 Đoàn Thị Mỹ Tuyên 18 95 3.61 Xuất sắc
2 B2110383 Nguyễn Ngọc Trân 17 87 3.74 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.772.000
Lớp: KH21T3A2 
1 B2104184 Trần Ngọc Phụng 17 89 3.91 Giỏi
2 B2110396 Đỗ Ngọc Nguyên Hạ 19 100 3.69 Xuất sắc
3 B2110416 Ngô Phương Thuỷ 16 99 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.708.000
Cộng khối:
Khối lớp: KH21U1A
Lớp: KH21U1A1
1 B2108943 Lý Triều Lộc 17 87 3.74 Giỏi
2 B2110990 Hồ Văn Định 15 86 3.29 Giỏi
3 B2111026 Nguyễn Lê Thanh Thảo 15 91 3.73 Xuất sắc
4 B2111032 Trần Thị Thủy Tiên 18 80 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT18W4F
Lớp: KT18W4F1
1 B1810684 Quách Thái Việt Khang 19 94 3.84 Xuất sắc
2 B1810726 Nguyễn Thị Kiều Oanh 19 92 3.79 Xuất sắc
3 B1810748 Phan Lê Anh Thư 22 92 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000
Lớp: KT18W4F2 
1 B1810697 Nguyễn Thị Phương Nga 20 82 3.78 Giỏi
2 B1810707 Lê Hoàng Bảo Ngọc 20 90 3.75 Xuất sắc
3 B1810723 Mã Ngọc Như 20 90 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000
Lớp: KT18W4F3 
1 B1810699 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 19 83 3.76 Giỏi
2 B1810724 Nguyễn Phạm Thủy Như 19 89 3.58 Giỏi
3 B1810741 Nguyễn Phú Thành 19 94 3.58 Giỏi
4 B1810742 Trần Tử Thiên 19 92 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT1920A
Lớp: KT1920A1
1 B1901489 Lê Thị Thùy Duyên 21 82 3.76 Giỏi
2 B1901500 Trần Thị Ánh Hồng 15 93 3.9 Xuất sắc
3 B1901503 Hà Thanh Kiều 19 83 3.74 Giỏi
4 B1901505 Đỗ Chí Linh 19 93 3.76 Xuất sắc
5 B1901524 Cao Xuân Nhi 20 100 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.448.000
Lớp: KT1920A2 
1 B1901580 Phan Thị Thùy Đang 22 97 3.82 Xuất sắc
2 B1901615 Nguyễn Đoàn Linh Nhi 15 97 3.77 Xuất sắc
3 B1901644 Nguyễn Thị Huyền Trân 19 97 3.76 Xuất sắc
4 B1901648 Phạm Thị Ngọc Tuyết 22 95 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.603.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT1921A
Lớp: KT1921A1
1 B1901670 Đoàn Thị Ánh Đăng 23 90 3.61 Xuất sắc
2 B1901675 Lê Thị Mỹ Hân 20 89 3.5 Giỏi
3 B1901677 Nguyễn Thu Hiền 17 97 3.44 Giỏi
4 B1901691 Nguyễn Thị Hạnh Linh 22 100 3.8 Xuất sắc
5 B1901705 Phùng Trần Thảo Nguyên 17 97 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000
Lớp: KT1921A2 
1 B1901759 Lê Nguyễn Ngọc Hân 20 89 3.63 Giỏi
2 B1901771 Võ Anh Kiệt 15 93 3.6 Xuất sắc
3 B1901781 Võ Tiểu My 17 84 3.5 Giỏi
4 B1901797 Bùi Nguyễn Kim Oanh 20 85 3.66 Giỏi
5 B1901821 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21 90 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.342.400
Cộng khối:
Khối lớp: KT1921F
Lớp: KT1921F1
1 B1901857 Mao Thị Hồng Quyên 20 95 3.53 Giỏi
2 B1901859 Nguyễn Phương Thảo 17 82 3.71 Giỏi
3 B1901871 Lưu Thị Mỹ Yên 17 91 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT1922A
Lớp: KT1922A1
1 B1901879 Huỳnh Thanh Chúc 21 100 3.88 Xuất sắc
2 B1901910 Nguyễn Ngọc Linh 18 97 3.94 Xuất sắc
3 B1901921 Thái Phước Nghĩa 15 100 3.87 Xuất sắc
4 B1901934 Võ Gia Như 21 93 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600
Lớp: KT1922A2 
1 B1901999 Trần Bửu Hậu 19 100 3.92 Xuất sắc
2 B1902001 Huỳnh Trương Thị Mỹ Hiếu 20 95 3.73 Xuất sắc
3 B1902022 Lưu Thị Hà Mi 16 94 3.75 Xuất sắc
4 B1902038 Trần Quỳnh Như 20 96 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400
Lớp: KT1922A3 
1 B1901964 Nguyễn Thị Bé Trân 16 92 3.66 Xuất sắc
2 B1901969 Lê Quốc Tỷ 15 97 3.73 Xuất sắc
3 B1901972 Hồ Thị Bích Vy 19 93 3.67 Xuất sắc
4 B1902067 Dương Thị Bích Trâm 19 91 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.180.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT1923A
Lớp: KT1923A1
1 B1902229 Nguyễn Trâm Anh 15 85 3.6 Giỏi
2 B1902247 Trương Ngọc Hân 16 83 3.41 Giỏi
3 B1902276 Trần Thanh Nguyên 17 85 3.68 Giỏi
4 B1902300 Lê Thị Thanh Thảo 16 90 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: KT1923A2 
1 B1902340 Trương Thành Duy 20 86 3.33 Giỏi
2 B1902343 Võ Trần Thu Đoan 21 85 3.4 Giỏi
3 B1902413 Lê Thị Huyền Trâm 21 92 3.6 Xuất sắc
4 B1902424 Nguyễn Khánh Vy 18 97 3.24 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600
Cộng khối:
Khối lớp: KT1945A
Lớp: KT1945A1
1 B1903271 Nguyễn Lê Như Hạ 23 95 3.76 Xuất sắc
2 B1903275 Nguyễn Trần Xuân Hòa 20 95 3.92 Xuất sắc
3 B1903285 Lê Trần Hằng My 19 95 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600
Lớp: KT1945A2 
1 B1903324 Nguyễn Phạm Khánh Đoan 19 100 3.75 Xuất sắc
2 B1903363 Lương Ngọc Trân 17 96 3.75 Xuất sắc
3 B1903368 Lê Tường Vy 22 95 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT1990A
Lớp: KT1990A1
1 B1906161 Phạm Thị Thảo Trinh 24 97 3.61 Xuất sắc
2 B1906162 Võ Thị Ngọc Trinh 17 86 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.729.600
Lớp: KT1990A2 
1 B1906202 Nguyễn Thị Yến Nhi 18 65 2.97 Khá
2 B1906221 Ngô Hoàng Trâm 23 85 3.28 Giỏi
3 B1906232 Nguyễn Huỳnh Ngọc Yến 18 82 3.12 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT19V5A
Lớp: KT19V5A1
1 B1909515 Nguyễn Thị Trúc Huyền 18 90 3.53 Giỏi
2 B1909519 Lê Minh Khôi 20 85 3.53 Giỏi
3 B1909532 Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 17 94 3.59 Giỏi
4 B1909555 Hà Nguyễn Anh Thư 17 100 3.69 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200
Lớp: KT19V5A2 
1 B1909578 Ngô Huyền Chăm 16 100 3.69 Xuất sắc
2 B1909608 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17 92 3.65 Xuất sắc
3 B1909634 Bùi Thị Bảo Trang 17 91 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.019.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT19W1A
Lớp: KT19W1A1
1 B1910899 Nguyễn Văn Đầy 16 99 3.78 Xuất sắc
2 B1910903 Trần Thị Ngọc Hân 22 92 3.61 Xuất sắc
3 B1910931 Lê Thị Diễm Nguyên 18 90 3.74 Xuất sắc
4 B1910936 Lê Huỳnh Khánh Như 20 98 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200
Lớp: KT19W1A2 
1 B1910980 Đặng Thị Ngọc Hà 23 80 3.59 Giỏi
2 B1911014 Lê Thị Nhi 20 89 3.79 Giỏi
3 B1911018 Võ Thị Huỳnh Như 23 80 3.64 Giỏi
4 B1911020 Phan Nguyễn Hồng Phúc 20 91 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.350.400
Cộng khối:
Khối lớp: KT19W2A
Lớp: KT19W2A1
1 B1911059 Trần Văn Duy 18 96 3.85 Xuất sắc
2 B1911064 Nguyễn Lê Ngọc Giao 19 100 3.82 Xuất sắc
3 B1911068 Nguyễn Kim Hào 15 91 3.86 Xuất sắc
4 B1911105 Võ Thị Như Ngọc 19 100 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.552.000
Lớp: KT19W2A2 
1 B1911186 Trần Bội Giao 19 95 3.76 Xuất sắc
2 B1911187 Nguyễn Hoàng Giàu 17 95 3.84 Xuất sắc
3 B1911208 Ngô Thị Hồng Loan 24 95 3.85 Xuất sắc
4 B1911249 Tống Thái Sơn 16 99 3.87 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200
Lớp: KT19W2A3 
1 B1911135 Nguyễn Thanh Thùy 21 93 3.88 Xuất sắc
2 B1911136 Phan Ngọc Đoan Thục 17 97 3.94 Xuất sắc
3 B1911262 Quách Anh Thư 20 91 3.87 Xuất sắc
4 B1911289 Trương Hoàng Yến 21 97 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.552.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT19W3A
Lớp: KT19W3A1
1 B1911314 Lê Thanh Mỹ 25 100 3.68 Xuất sắc
2 B1911340 Phan Thị Trúc Quỳnh 20 88 3.82 Giỏi
3 B1911343 Nguyễn Thị Bé Thảo 15 90 3.87 Xuất sắc
4 B1911364 Trần Thị Thanh Vy 19 98 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.075.200
Lớp: KT19W3A2 
1 B1911382 Nguyễn Lê Ánh Linh 16 95 3.8 Xuất sắc
2 B1911383 Trần Phương Linh 20 93 3.63 Xuất sắc
3 B1911433 Phạm Ngọc Tú Uyên 17 100 3.94 Xuất sắc
4 B1911439 Trần Võ Phương Vy 20 96 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT19W4A
Lớp: KT19W4A1
1 B1911451 Khưu Thị Mỹ Duyên 18 92 3.94 Xuất sắc
2 B1911465 Nguyễn Minh Khoa 17 90 3.84 Xuất sắc
3 B1911473 Đinh Hoàng Trúc Mai 15 99 3.89 Xuất sắc
4 B1911498 Trần Diểm Sương 15 97 3.93 Xuất sắc
5 B1911522 Trương Hải Yến 17 91 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.659.200
Lớp: KT19W4A2 
1 B1911531 Nguyễn Hoàng Minh Châu 18 100 4 Xuất sắc
2 B1911590 Nguyễn Thảo Tiên 18 97 3.86 Xuất sắc
3 B1911593 Phạm Hoàng Kiều Trang 19 98 3.79 Xuất sắc
4 B1911603 Kha Hoàng Yến 15 91 3.77 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.708.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT19W4F
Lớp: KT19W4F1
1 B1911666 Liêu Thị Trúc Linh 17 98 3.74 Xuất sắc
2 B1911736 Huỳnh Anh Thư 19 95 3.82 Xuất sắc
3 B1911775 Nguyễn Hoàng Yến 20 92 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000
Lớp: KT19W4F2 
1 B1911611 Phạm Thị Tuyết Anh 17 85 3.56 Giỏi
2 B1911732 Nguyễn Trần Phúc Thịnh 19 99 3.85 Xuất sắc
3 B1911742 Lâm Thị Mỹ Tiên 19 88 3.62 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000
Lớp: KT19W4F3 
1 B1911618 Phan Nguyễn Ngọc Ánh 19 84 3.71 Giỏi
2 B1911681 Trịnh Hoàng Nam 19 90 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: KT19W4F4 
1 B1911637 Lưu Khánh Hà 17 95 3.71 Xuất sắc
2 B1911661 Trần Huỳnh Ký 17 97 3.85 Xuất sắc
3 B1911774 Lê Hồ Hải Yến 17 100 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2020A
Lớp: KT2020A1
1 B2001269 Huỳnh Thái Tấn An 19 100 3.75 Xuất sắc
2 B2001284 Lê Huỳnh Bích Như 21 95 3.73 Xuất sắc
3 B2008823 Nguyễn Ngọc Phương Vy 18 100 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: KT2020A2 
1 B2001314 Nguyễn Hữu Tài 17 100 3.72 Xuất sắc
2 B2008844 Trần Thị Kim Oanh 18 86 3.74 Giỏi
3 B2008848 Dư Đặng Thanh Thảo 17 91 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.019.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT2021A
Lớp: KT2021A1
1 B2008886 Trịnh Yến Như 19 100 3.83 Xuất sắc
2 B2008890 Nguyễn Phương Quỳnh 20 93 3.68 Xuất sắc
3 B2008896 Nguyễn Thị Thanh Thuý 23 100 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.124.800
Lớp: KT2021A2 
1 B2008908 Lê Khánh Bắc 21 94 3.83 Xuất sắc
2 B2008926 Nguyễn Bảo Ngọc 19 97 3.68 Xuất sắc
3 B2008934 Lê Mỹ Quyên 18 93 3.92 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2021F
Lớp: KT2021F1
1 B2001413 Mai Thị Ngọc Lượng 17 85 3.84 Giỏi
2 B2008976 Trần Thị Nhã Linh 17 85 3.72 Giỏi
3 B2009007 Nguyễn Thị Kim Thoa 17 92 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000
Lớp: KT2021F2 
1 B2001377 Phạm Mai Tuyết Anh 17 92 3.84 Xuất sắc
2 B2008967 Ngô Thái Hoàng Hân 17 92 3.62 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: KT2021F3 
1 B2001435 Lưu Thục Phấn 17 88 3.56 Giỏi
2 B2009006 Thái Minh Thảo 17 94 3.75 Xuất sắc
3 B2009018 Lâm Mỹ Trân 15 80 3.46 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2022A
Lớp: KT2022A1
1 B2001489 Đặng Thị Mỹ Ngọc 21 93 4 Xuất sắc
2 B2009032 Nguyễn Thị Tú Chi 19 94 3.81 Xuất sắc
3 B2009046 Nguyễn Trúc Huỳnh 19 100 3.92 Xuất sắc
4 B2009085 Nguyễn Trọng Tính 22 99 3.93 Xuất sắc
5 B2009092 Phạm Thị Ngọc Yến 20 100 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.715.200
Lớp: KT2022A2 
1 B2001513 Lê Hoàng Kiệt 20 100 3.88 Xuất sắc
2 B2001529 Cang Thị Kiều Trang 20 100 3.8 Xuất sắc
3 B2009132 Nguyễn Thị Yến Phi 20 95 3.88 Xuất sắc
4 B2009141 Dương Phúc Thiện 18 90 3.79 Xuất sắc
5 B2009156 Kiều Bảo Yến 20 91 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.609.600
Cộng khối:
Khối lớp: KT2023A
Lớp: KT2023A1
1 B2001631 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20 81 3.18 Khá
2 B2009235 Hà Tấn Đạt 22 86 3.26 Giỏi
3 B2009254 Nguyễn Thảo Ngân 18 81 3.33 Giỏi
4 B2009276 Nguyễn Bảo Trân 15 94 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: KT2023A2 
1 B2001696 Phan Tấn Vinh 19 93 3.78 Xuất sắc
2 B2009289 Trần Thị Kim Định 18 88 3.62 Giỏi
3 B2009294 Võ Phúc Hậu 18 84 3.44 Giỏi
4 B2009323 Nguyễn Thị Kiều Tiên 22 92 3.43 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT2045A
Lớp: KT2045A1
1 B2002189 Trần Ngọc Trâm Anh 19 91 3.92 Xuất sắc
2 B2002192 Nguyễn Tấn Đạt 20 92 4 Xuất sắc
3 B2010071 Vũ Ngọc Khánh Ngân 20 95 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200
Lớp: KT2045A2 
1 B2002215 Đỗ Hữu Cường 21 100 3.8 Xuất sắc
2 B2010098 Nguyễn Hoàng Đạt 20 100 3.8 Xuất sắc
3 B2010111 Lý Thị Kim Ngân 20 91 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT2090A
Lớp: KT2090A1
1 B2003652 Phạm Huỳnh Lan Thảo 17 89 3.32 Giỏi
2 B2003657 Đặng Hoàng Phương Trinh 17 83 3.62 Giỏi
3 B2011833 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22 84 3.24 Giỏi
4 B2011847 Lê Thị Ngọc Nga 23 94 3.3 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000
Lớp: KT2090A2 
1 B2003674 Trần Thị Thùy Lil 20 84 3.78 Giỏi
2 B2011890 Nguyễn Thị Kim Hường 20 82 3.6 Giỏi
3 B2011927 Trần Bình Phương Uyên 19 90 3.72 Xuất sắc
4 B2011929 Huỳnh Thúy Vy 21 83 3.48 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Cộng khối:
Khối lớp: KT20V5A
Lớp: KT20V5A1
1 B2014290 Đặng Chiêu Anh 21 86 3.68 Giỏi
2 B2014320 Phạm Thị Ngọc Thuận 20 86 3.48 Giỏi
3 B2014326 Trần Minh Trang 20 88 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Lớp: KT20V5A2 
1 B2014338 Nguyễn Thị Hồng Châu 21 86 3.53 Giỏi
2 B2014342 Phó Vĩ Hào 20 100 3.93 Xuất sắc
3 B2014374 Nguyễn Thị Trưỡng Trân 20 88 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.596.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT20W1A
Lớp: KT20W1A1
1 B2005999 Huỳnh Thị Tú Anh 21 93 3.65 Xuất sắc
2 B2006000 Trần Thị Kim Bình 21 100 3.68 Xuất sắc
3 B2006038 Nguyễn Thị Yến Trinh 21 92 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Lớp: KT20W1A2 
1 B2006081 Võ Thị Bích Trâm 21 95 3.7 Xuất sắc
2 B2006082 Lê Bích Trăm 21 89 3.55 Giỏi
3 B2006085 Trương Thúy Vi 18 87 3.71 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT20W2A
Lớp: KT20W2A1
1 B2006104 Lê Trần Thùy Định Nghĩa 20 94 3.87 Xuất sắc
2 B2006120 Đinh Trường Vĩ 22 92 3.86 Xuất sắc
3 B2015238 Lê Thị Mỹ Kim 22 90 3.86 Xuất sắc
4 B2015251 Huỳnh Thị Như 20 100 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.560.000
Lớp: KT20W2A2 
1 B2006129 Trần Thị Mỹ Hạnh 19 95 3.76 Xuất sắc
2 B2006132 Đổ Thị Diểm Kiều 19 100 3.81 Xuất sắc
3 B2006151 Nguyễn Vĩnh Thuyên 20 98 3.9 Xuất sắc
4 B2006156 Lê Thị Yến 20 98 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.459.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT20W3A
Lớp: KT20W3A1
1 B2015377 Huỳnh Thị Cẩm Như 23 95 3.86 Xuất sắc
2 B2015388 Cao Thiện Bảo Trân 22 100 3.81 Xuất sắc
3 B2015391 Đoàn Ngọc Lan Tường 22 100 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400
Lớp: KT20W3A2 
1 B2015413 Lê Thị Hồng Ngọc 19 95 3.86 Xuất sắc
2 B2015421 Nguyễn Vũ Thái 21 92 3.95 Xuất sắc
3 B2015433 Nguyễn Vũ Tường Vy 18 97 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT20W4A
Lớp: KT20W4A1
1 B2006229 Lê Đinh Như Huỳnh 19 94 4 Xuất sắc
2 B2015450 Lê Thúy Nga 20 96 3.95 Xuất sắc
3 B2015466 Thái Thị Hồng Thương 19 95 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600
Lớp: KT20W4A2 
1 B2015477 Phạm Thị Xuân Hạnh 22 96 3.93 Xuất sắc
2 B2015485 Nguyễn Châu Trúc Lam 20 90 3.92 Xuất sắc
3 B2015497 Lý Như Quỳnh 20 95 3.92 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT20W4F
Lớp: KT20W4F1
1 B2006284 Châu Hữu Bằng 21 91 3.63 Xuất sắc
2 B2006415 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21 93 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000
Lớp: KT20W4F2 
1 B2006410 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21 97 3.7 Xuất sắc
2 B2015518 Chu Thúy Hằng 21 100 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000
Lớp: KT20W4F3 
1 B2006428 Nguyễn Thị Ngọc Trân 20 91 3.85 Xuất sắc
2 B2015508 Võ Thanh Trúc 21 95 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Lớp: KT20W4F4 
1 B2006337 Nguyễn Phan Khánh Duy 20 100 3.93 Xuất sắc
2 B2006404 Nguyễn Nhiều Lộc 20 92 4 Xuất sắc
3 B2015576 Nguyễn Dương Tường Vy 20 100 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000
Lớp: KT20W4F5 
1 B2006379 Trần Thị Hà Vân 21 94 3.73 Xuất sắc
2 B2015572 Bùi Nguyễn Hương Trà 21 94 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2120A
Lớp: KT2120A1
1 B2101217 Dư Thị Diễm Hương 17 96 3.91 Xuất sắc
2 B2101227 Phạm Thị Ngọc Sương 17 96 3.91 Xuất sắc
3 B2108097 Nguyễn Anh Kiệt 17 95 3.82 Xuất sắc
4 B2108126 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 20 90 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2121A
Lớp: KT2121A1
1 B2101262 Võ Thị Ngọc Trân 20 90 4 Xuất sắc
2 B2101263 Đỗ Thế Vinh 17 90 4 Xuất sắc
3 B2108159 Ký Ngọc Phương 17 94 3.91 Xuất sắc
4 B2108177 Nguyễn Đại Vĩ 17 97 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600
Cộng khối:
Khối lớp: KT2121F
Lớp: KT2121F1
1 B2101290 Lý Nhựt Minh 20 95 3.84 Xuất sắc
2 B2108194 Trần Tấn Khoa 20 95 3.71 Xuất sắc
3 B2108235 Châu Bội Trân 20 93 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.200.000
Lớp: KT2121F2 
1 B2108203 Nguyễn Hoàng Minh 20 92 3.66 Xuất sắc
2 B2108221 Trần Minh Tân 20 88 3.74 Giỏi
3 B2108238 Trịnh Nguyễn Bảo Trân 20 92 3.61 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2122A
Lớp: KT2122A1
1 B2101327 Huỳnh Vũ Duy 20 93 4 Xuất sắc
2 B2108260 Lê Trung Nghĩa 17 94 3.94 Xuất sắc
3 B2108274 Đào Thị Mai Trân 17 93 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.491.200
Lớp: KT2122A2 
1 B2101356 Lương Quốc Minh 20 92 3.85 Xuất sắc
2 B2108289 Nguyễn Phạm Thiên Kim 20 93 4 Xuất sắc
3 B2108310 Dương Ngọc Khánh Tuyền 17 91 4 Xuất sắc
4 B2108314 Lê Minh Vương 20 95 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT2123A
Lớp: KT2123A1
1 B2101406 Nguyễn Bùi Hoàng Duy 17 95 3.74 Xuất sắc
2 B2101440 Nguyễn Hoài Yên 17 92 3.82 Xuất sắc
3 B2108382 Đoàn Văn Hữu Nghĩa 17 90 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT2145A
Lớp: KT2145A1
1 B2101815 Lâm Khả Ái 17 91 3.91 Xuất sắc
2 B2108875 Lãnh Nguyễn Ngọc Duyên 17 95 4 Xuất sắc
3 B2108903 Nguyễn Trần Yến Phương 17 91 3.91 Xuất sắc
4 B2108918 Lê Thảo Vy 17 94 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT2190A
Lớp: KT2190A1
1 B2103315 Trần Quốc Bão 17 87 3.79 Giỏi
2 B2109876 Trần Thảo Anh 17 89 3.71 Giỏi
3 B2109903 Lê Hồng Ngọc 17 85 3.85 Giỏi
4 B2109918 Lê Thị Thảo 17 87 3.76 Giỏi
5 B2109921 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 17 85 3.74 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.358.400
Cộng khối:
Khối lớp: KT21V5A
Lớp: KT21V5A1
1 B2105302 Cù Như Huỳnh 20 100 4 Xuất sắc
2 B2111637 Nguyễn Ngọc Trân 17 95 4 Xuất sắc
3 B2111638 Trần Huyền Trân 20 93 4 Xuất sắc
4 B2111641 Khưu Khả Vy 17 100 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.652.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT21W1A
Lớp: KT21W1A1
1 B2105829 Nguyễn Thị Kim Duyên 17 80 3.91 Giỏi
2 B2105838 Bùi Trần Hải Ngọc 20 91 3.6 Xuất sắc
3 B2112137 Nguyễn Thị Ngọc Á 17 91 3.82 Xuất sắc
4 B2112158 Trần Hoàng Bảo Ngọc 17 94 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.148.800
Cộng khối:
Khối lớp: KT21W2A
Lớp: KT21W2A1
1 B2105862 Phạm Minh Thoại 17 95 3.74 Xuất sắc
2 B2112206 Mai Thị Ngân 20 91 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800
Lớp: KT21W2A2 
1 B2105882 Nguyễn Thị Ngọc Vạn 17 98 3.74 Xuất sắc
2 B2112256 Bùi Hữu Thọ 20 95 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: KT21W3A
Lớp: KT21W3A1
1 B2105900 Nguyễn Thị Yến Nhi 17 94 3.91 Xuất sắc
2 B2105903 Nguyễn Thị Quỳnh Như 17 96 3.91 Xuất sắc
3 B2105908 Lê Nhựt Quan 17 94 3.91 Xuất sắc
4 B2112270 Trần Thị Thu Dung 17 96 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600
Cộng khối:
Khối lớp: KT21W4A
Lớp: KT21W4A1
1 B2112327 Nguyễn Kim Liên 17 92 4 Xuất sắc
2 B2112337 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 17 94 4 Xuất sắc
3 B2112339 Nguyễn Như Ngọc 17 94 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Cộng khối:
Khối lớp: KT21W4F
Lớp: KT21W4F1
1 B2105988 Nguyễn Minh Thư 17 86 3.82 Giỏi
2 B2112372 Nguyễn Bình Giang 20 85 3.76 Giỏi
3 B2112421 Ngũ Ngọc Châu 17 95 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000
Lớp: KT21W4F2 
1 B2105966 Trần Lê Hồng Hà 17 93 3.88 Xuất sắc
2 B2105977 Trần Lê Bảo Ngọc 18 98 3.91 Xuất sắc
3 B2112452 Đỗ Hoàng Quyên 18 96 3.97 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: KT21W4F3 
1 B2105959 Nguyễn Thị Vân Anh 20 95 3.76 Xuất sắc
2 B2106026 Nguyễn Ngọc Trí 17 98 3.76 Xuất sắc
3 B2112383 Nguyễn Ánh Minh 20 91 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000
Lớp: KT21W4F4 
1 B2105970 Lê Nhật Khang 17 92 3.62 Xuất sắc
2 B2112363 Nguyễn Hiền Minh Anh 17 92 3.62 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: LK1963A
Lớp: LK1963A1
1 B1902746 Vũ Thanh Duy 21 84 3.45 Giỏi
2 B1902758 Huỳnh Thị Thúy Hằng 18 89 3.59 Giỏi
3 B1902809 Lê Hồng Hải Sơn 18 100 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200
Lớp: LK1963A2 
1 B1900086 Nguyễn Thị Yến Nhi 25 88 3.33 Giỏi
2 B1902850 Tô Đức Bình 18 88 3.41 Giỏi
3 B1903091 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21 82 3.48 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600
Cộng khối:
Khối lớp: LK1964A
Lớp: LK1964A1
1 B1902747 Trần Thị Mỹ Duyên 17 80 3.69 Giỏi
2 B1902775 Hà Thúc Lâm 21 97 3.53 Giỏi
3 B1902788 Phan Thị Bích Ngọc 18 84 3.67 Giỏi
4 B1902803 Võ Kim Phúc 17 90 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000
Lớp: LK1964A2 
1 B1902889 Phạm Trúc Linh 16 88 3.9 Giỏi
2 B1902913 Nguyễn Minh Phú 18 85 3.76 Giỏi
3 B1902930 Nguyễn Nhật Minh Thuỳ 17 94 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.491.200
Lớp: LK1964A3 
1 B1902977 Võ Thị Cẩm Giang 25 92 3.67 Xuất sắc
2 B1903033 Phạm Thị Tú Sương 16 93 3.91 Xuất sắc
3 B1903155 Tạ Anh Thư 18 100 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600
Cộng khối:
Khối lớp: LK1965A
Lớp: LK1965A1
1 B1902958 Phan Quốc Anh 18 93 3.88 Xuất sắc
2 B1902969 Nguyễn Bảo Duy 18 99 3.74 Xuất sắc
3 B1903027 Nguyễn Song Phụng 18 90 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600
Lớp: LK1965A2 
1 B1902852 Nguyễn Ngọc Chọn 18 83 3.44 Giỏi
2 B1902929 Hồ Lê Thuần 19 91 3.5 Giỏi
3 B1902940 Nguyễn Thị Huế Trân 22 100 3.43 Giỏi
4 B1903109 Thị Cẩm Lai 25 82 3.46 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.702.400
Cộng khối:
Khối lớp: LK2063A
Lớp: LK2063A1
1 B2001943 Võ Quỳnh Mai 21 95 3.45 Giỏi
2 B2001958 Nguyễn Tấn Tài 24 96 3.38 Giỏi
3 B2001984 Nguyễn Trần Thảo Hương 15 88 3.5 Giỏi
4 B2009741 Nguyễn Thị Bích Trâm 18 92 3.56 Giỏi
5 B2009918 Nguyễn Phan Tường Vi 19 86 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.603.200
Cộng khối:
Khối lớp: LK2064A
Lớp: LK2064A1
1 B2001891 Trần Bảo Huy 21 83 3.63 Giỏi
2 B2001923 Nguyễn Minh Trọng 21 100 3.57 Giỏi
3 B2009609 Lê Kim Hường 17 82 3.38 Giỏi
4 B2009669 Tô Phương Vy 18 84 3.62 Giỏi
5 B2009889 Hồ Thanh Quang 18 84 3.42 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.180.800
Lớp: LK2064A2 
1 B2009674 Nguyễn Hà Lan Anh 17 93 3.78 Xuất sắc
2 B2009681 Nguyễn Thị Thùy Duyên 17 97 3.59 Giỏi
3 B2009852 Trần Thị Huỳnh Giao 18 89 3.82 Giỏi
4 B2009896 Bùi Thị Hiếu Thảo 20 97 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600
Lớp: LK2064A3 
1 B2002009 Phạm Thị Cẩm Tiên 21 95 3.6 Xuất sắc
2 B2009759 Lê Thị Ngọc Ánh 21 84 3.67 Giỏi
3 B2009872 Trần Tuyết Mỹ 20 89 3.58 Giỏi
4 B2009873 Nguyễn Tri Phương Nam 17 92 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000
Cộng khối:
Khối lớp: LK2065A
Lớp: LK2065A1
1 B2001894 Ngô Vĩnh Khoa 25 83 3.5 Giỏi
2 B2001940 Trần Thị Chúc Khuyên 21 88 3.67 Giỏi
3 B2002016 Nguyễn Thị Tường Vi 19 88 3.53 Giỏi
4 B2002028 Trần Nguyễn Thúy Huỳnh 19 82 3.5 Giỏi
5 B2009768 Trần Huyền Giao 20 83 3.53 Giỏi
6 B2009884 Nguyễn Hồng Nhung 19 100 3.55 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.504.000
Cộng khối:
Khối lớp: LK2065L
Lớp: LK2065L1
1 C2000140 Lâm Thị Yến Nhi 23 90 3.41 Giỏi
2 C2000142 Bùi Như Phương 25 90 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.745.600
Cộng khối:
Khối lớp: LK2163A
Lớp: LK2163A1
1 B2108600 Nguyễn Thanh An 17 82 3.56 Giỏi
2 B2108661 Lâm Tú Trân 22 85 3.64 Giỏi
3 B2108743 Trần Thị Như Ý 19 83 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800
Cộng khối:
Khối lớp: LK2164A
Lớp: LK2164A1
1 B2101594 Nguyễn Trần Thủy Tiên 15 91 3.8 Xuất sắc
2 B2108533 Dương Thị Bích Chi 15 92 3.73 Xuất sắc
3 B2108583 Trần Minh Thư 15 93 3.57 Giỏi
4 B2108739 Trương Phú Vĩnh 15 82 3.8 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400
Lớp: LK2164A2 
1 B2101637 Lê Thị Tú Trinh 18 92 3.81 Xuất sắc
2 B2108680 Huỳnh Minh Duy 17 97 4 Xuất sắc
3 B2108689 Đinh Huy Hoàng 17 88 3.65 Giỏi
4 B2108692 Trương Ngọc Hương 17 97 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400
Cộng khối:
Khối lớp: LK2165A
Lớp: LK2165A1
1 B2101642 Huỳnh Kim Yến 19 92 3.63 Xuất sắc
2 B2101658 Chế Hoàng Nam 20 88 3.55 Giỏi
3 B2101664 Trần Thị Yến Nhi 19 89 3.71 Giỏi
4 B2108624 La Thị Diễm Kiều 20 97 3.68 Xuất sắc
5 B2108656 Trần Thị Anh Thư 19 84 3.71 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.553.600
Cộng khối:
Khối lớp: ML19U3A
Lớp: ML19U3A1
1 B1908482 Nguyễn Tiểu Bằng 25 96 3.22 Giỏi
2 B1908499 Danh Thị Thùy Linh 19 97 3.83 Xuất sắc
3 B1908560 Lê Thị Huỳnh Như 17 75 3.44 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.737.600
Cộng khối:
Khối lớp: ML19V9A
Lớp: ML19V9A1
1 B1910803 Cao Như Huỳnh 18 80 3.44 Giỏi
2 B1910822 Danh Hun Sel 19 84 3.66 Giỏi
3 B1910854 Nguyễn Hoàng Khương 20 80 3.53 Giỏi
4 B1910867 Mai Thị Kiều Phương 19 99 3.42 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.342.400
Cộng khối:
Khối lớp: ML19X4A
Lớp: ML19X4A1
1 B1912504 Mai Quốc An 19 100 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Cộng khối:
Khối lớp: ML20U3A
Lớp: ML20U3A1
1 B2004879 Trần Nhật Nam 17 98 3.16 Khá
2 B2013597 Lê Chúc Đào 19 87 3.31 Giỏi
3 B2013619 Trang Kim Ngân 22 98 3.17 Khá
4 B2013659 Trần Kim Xuyến 20 90 3.24 Giỏi
5 B2013660 Lê Yến Yến 17 90 3.22 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.753.600
Cộng khối:
Khối lớp: ML20V9A
Lớp: ML20V9A1
1 B2005935 Phạm Thị Mỹ Chi 20 89 3.53 Giỏi
2 B2005958 Trần Hữu Luân 20 89 3.63 Giỏi
3 B2015112 Châu Lâm Quỳnh Như 18 81 3.65 Giỏi
4 B2015123 Ngô Gia Thịnh 15 95 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.854.400
Cộng khối:
Khối lớp: ML20X4A
Lớp: ML20X4A1
1 B2000689 Lâm Trí Ngọc 23 100 3.73 Xuất sắc
2 B2016321 Danh Bình 18 91 3.61 Xuất sắc
3 B2016381 Thạch Thị Thư 20 97 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Lớp: ML20X4A2 
1 B2016404 Trần Thái Bình 22 100 3.66 Xuất sắc
2 B2016427 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 20 91 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000
Cộng khối:
Khối lớp: ML21U3A
Lớp: ML21U3A1
1 B2111052 Trần Tấn Lực 16 78 3.25 Khá
2 B2111068 Lưu Hoàng Thành 16 72 3.31 Khá
3 B2111069 Trầm Đỗ Thanh Thủy 18 89 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800
Cộng khối:
Khối lớp: ML21V9A
Lớp: ML21V9A1
1 B2105813 Nguyễn Toàn Thiện 15 93 3.86 Xuất sắc
2 B2112092 Phan Tạ Nhật An 18 83 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800
Cộng khối:
Khối lớp: ML21X4A
Lớp: ML21X4A1
1 B2100646 Đào Thị Hồng Gấm 18 84 3.38 Giỏi
2 B2100665 Phan Thị Huỳnh Nhớ 18 94 3.06 Khá
3 B2100671 Huỳnh Phương Quyên 18 97 3.26 Giỏi
4 B2112893 Đoàn Văn Khang 18 76 2.94 Khá
5 B2112949 Đổ Thị Như Ý 18 77 3.03 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200
Cộng khối:
Khối lớp: MT1925A
Lớp: MT1925A1
1 B1902570 Dương Cơ Hiếu 17 95 3.91 Xuất sắc
2 B1902572 Trần Gia Hồng 16 97 3.94 Xuất sắc
3 B1902630 Huỳnh Thị Thảo Trân 18 96 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.745.600
Lớp: MT1925A2 
1 B1902642 Nguyễn Thị Thúy Anh 17 92 3.76 Xuất sắc
2 B1902693 Nguyễn Thị Yến Nhi 17 93 3.82 Xuất sắc
3 B1902726 Huỳnh Quốc Vinh 18 97 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Cộng khối:
Khối lớp: MT1938A
Lớp: MT1938A1
1 B1903207 Nguyễn Trần Trung Thành 21 93 3.81 Xuất sắc
2 B1903249 Nguyễn Ngọc Thật 20 97 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.316.800
Cộng khối:
Khối lớp: MT1957A
Lớp: MT1957A1
1 B1903968 Nguyễn Phương Anh 19 100 3.61 Xuất sắc
2 B1904011 Lê Tuấn Kiệt 21 87 3.45 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.891.200
Cộng khối:
Khối lớp: MT19X7A
Lớp: MT19X7A1
1 B1912629 Đinh Thị Mỹ Tiên 17 97 3.53 Giỏi
2 B1912637 Phạm Đức Tuyển 20 82 3.53 Giỏi
3 B1912641 Nguyễn Thị Tường Vy 15 96 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Lớp: MT19X7A2 
1 B1912651 Nguyễn Di Đal 17 96 3.94 Xuất sắc
2 B1912718 Nguyễn Lê Khánh Vy 17 97 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400
Cộng khối:
Khối lớp: MT2025A
Lớp: MT2025A1
1 B2001726 Bùi Văn Hoàng 19 98 3.47 Giỏi
2 B2001776 Nguyễn Thanh Toàn 17 82 3.41 Giỏi
3 B2001789 Phạm Duy Tường 19 93 3.61 Xuất sắc
4 B2009450 Ngô Thị Duy An 17 83 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200
Lớp: MT2025A2 
1 B2001833 Nguyễn Hồng Ngọc Ngân 22 91 3.02 Khá
2 B2001876 Phạm Hoàng Tú 17 92 3.16 Khá
3 B2009524 Võ Thị Dương Anh 19 82 3.06 Khá
4 B2009568 Nguyễn Duy Tân 17 98 3.19 Khá
5 B2009575 Lê Minh Trang 22 89 3.05 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Lớp: MT2025A3 
1 B2001852 Nguyễn Văn Hoàng Thanh 17 97 3.22 Giỏi
2 B2001879 Nguyễn Quang Vinh 19 93 3.29 Giỏi
3 B2009491 Huỳnh Thanh Nhả 19 97 3.33 Giỏi
4 B2009498 Nguyễn Thành Tài 17 95 3.22 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.644.800
Cộng khối:
Khối lớp: MT2038A
Lớp: MT2038A1
1 B2002171 Nguyễn Thanh Trúc 16 85 3.2 Giỏi
2 B2010039 Nguyễn Quỳnh Thảo Như 16 70 3.19 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.067.200
Cộng khối:
Khối lớp: MT2057A
Lớp: MT2057A1
1 B2002430 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 24 97 3.48 Giỏi
2 B2002441 Nguyễn Chí Hào 19 97 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200
Cộng khối:
Khối lớp: MT20X7A
Lớp: MT20X7A1
1 B2006741 Trần Thị Yến Khoa 19 90 3.67 Xuất sắc
2 B2006789 Phan Nguyễn Ngọc Trúc 21 94 3.65 Xuất sắc
3 B2016528 Trần Thị Tú Ni 18 97 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600
Lớp: MT20X7A2 
1 B2006803 Quách Nguyễn Huyền Diệu 19 93 3.61 Xuất sắc
2 B2006808 Lý Trúc Giang 19 93 3.61 Xuất sắc
3 B2006867 Hồ Minh Trường 18 100 3.83 Xuất sắc
4 B2016568 Võ Thị Kim Huyền 19 93 3.61 Xuất sắc
5 B2016580 Hà Thảo Nguyên 18 93 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600
Cộng khối:
Khối lớp: MT2125A
Lớp: MT2125A1
1 B2108475 Hứa Mỹ Thường 19 82 3.68 Giỏi
2 B2108481 Phan Thúy Vy 19 93 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200
Lớp: MT2125A2 
1 B2101526 Mai Thị Như Hoa 19 97 3.79 Xuất sắc
2 B2101541 Nguyễn Yến Phấn 19 93 3.79 Xuất sắc
3 B2108484 Nguyễn Thị Huyền Anh 19 93 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.536.000
Cộng khối:
Khối lớp: MT2138A
Lớp: MT2138A1
1 B2101757 Huỳnh Đình Tâm 20 88 3.43 Giỏi
2 B2108797 Ngô Thúy Đoan 20 93 3.4 Giỏi
3 B2108829 Từ Nguyễn Tú Vân 20 90 3.48 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.339.200
Lớp: MT2138A2 
1 B2101800 Châu Thị Thanh Thảo 17 88 3.24 Giỏi
2 B2108842 Chế Thu Huyền 20 93 3.53 Giỏi
3 B2108858 Nguyễn Anh Thư 17 93 3.24 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.998.400
Cộng khối:
Khối lớp: MT2157A
Lớp: MT2157A1
1 B2101961 Nguyễn Thị Ngọc Hân 20 93 3.2 Giỏi
2 B2101994 Đặng Quốc Thắng 20 70 3.15 Khá
3 B2109058 Đỗ Minh Châu 20 93 3.25 Giỏi
4 B2109091 Trần Hải Nhi 20 93 3.25 Giỏi
5 B2109100 Nguyễn Thị Hải Quyên 20 87 3.3 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800
Cộng khối:
Khối lớp: MT21X7A
Lớp: MT21X7A1
1 B2112979 Nguyễn Thảo An 18 97 3.83 Xuất sắc
2 B2112985 Nguyễn Duy Hào 18 88 3.44 Giỏi
3 B2113005 Nguyễn Chi Tôn 18 91 3.67 Xuất sắc
4 B2113007 Châu Thị Thanh Trúc 18 87 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200
Lớp: MT21X7A2 
1 B2106302 Nguyễn Hoài Khương 18 97 3.67 Xuất sắc
2 B2113015 Trần Gia Bảo 18 97 3.72 Xuất sắc
3 B2113036 Trần Thị Minh Thi 18 93 3.72 Xuất sắc
4 B2113047 Đặng Ngọc Kim Xuyến 18 93 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN1808F
Lớp: NN1808F1
1 B1800604 Nguyễn Lê Thanh Cao 22 93 3.84 Xuất sắc
2 B1812534 Phạm Duy Sang 17 100 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN1908A
Lớp: NN1908A1
1 B1900400 Lê Kiều Anh 18 97 3.74 Xuất sắc
2 B1900411 Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 19 91 3.71 Xuất sắc
3 B1900414 Lê Chí Bình 18 95 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: NN1908A2 
1 B1900681 Huỳnh Thị Băng Băng 16 95 3.5 Giỏi
2 B1900692 Trần Ngọc Diệp 20 93 3.47 Giỏi
3 B1900701 Nguyễn Thị Trúc Duyên 19 93 3.47 Giỏi
4 B1900719 Trần Thị Ngọc Hân 18 82 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Lớp: NN1908A3 
1 B1900486 Lê Yến Linh 17 97 3.76 Xuất sắc
2 B1900497 Võ Thị Trúc Ly 18 85 3.74 Giỏi
3 B1900508 Trần Phương Nga 17 94 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: NN1908A4 
1 B1900572 Trần Kim Quyến 20 95 3.76 Xuất sắc
2 B1900574 Huỳnh Như Quỳnh 19 95 3.82 Xuất sắc
3 B1900583 Hồ Chí Thanh 15 95 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000
Lớp: NN1908A5 
1 B1900651 Trần Thị Bích Vân 17 90 3.79 Xuất sắc
2 B1900652 Lê Thúy Vi 18 100 3.68 Xuất sắc
3 B1900659 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18 95 3.79 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Lớp: NN1908A6 
1 B1900729 Trần Thị Cẩm Hồng 15 96 3.93 Xuất sắc
2 B1900749 Lưu Thị Ngọc Lan 15 95 3.7 Xuất sắc
3 B1900787 Phạm Kim Ngân 17 97 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600
Lớp: NN1908A7 
1 B1900818 Phan Tâm Như 20 100 3.63 Xuất sắc
2 B1900820 Võ Huỳnh Như 17 96 3.68 Xuất sắc
3 B1900831 Thái Minh Phúc 15 90 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: NN1908A8 
1 B1900881 Nguyễn Thị Hoài Thương 18 100 3.74 Xuất sắc
2 B1900903 Trần Ngọc Nhã Trân 16 93 3.88 Xuất sắc
3 B1900914 Nguyễn Đức Tùng 15 97 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN1908F
Lớp: NN1908F1
1 B1900944 Lý Thị Xuân Mai 15 90 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.600.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN1919A
Lớp: NN1919A1
1 B1901391 Nguyễn Nhựt Hào 24 96 3.78 Xuất sắc
2 B1901441 Nguyễn Đình Vân Lam 25 90 3.5 Giỏi
3 B1901453 Thạch Thị Kim Phương 22 89 3.52 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN1967A
Lớp: NN1967A1
1 B1900146 Nguyễn Phú Hào 22 96 3.91 Xuất sắc
2 B1900150 Trịnh Thảo Vân 17 90 3.78 Xuất sắc
3 B1904732 Nguyễn Chí Hiếu 16 90 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: NN1967A2 
1 B1904835 Nguyễn Lê Loan Anh 19 93 3.94 Xuất sắc
2 B1904838 Nguyễn Ngọc Châu 19 95 3.78 Xuất sắc
3 B1904875 Nguyễn Thị Thúy Kiều 22 93 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Lớp: NN1967A3 
1 B1904929 Trần Văn Tiều 18 93 4 Xuất sắc
2 B1904938 Nguyễn Khắc Minh Trí 17 95 3.91 Xuất sắc
3 B1904940 Phạm Lê Gia Tuân 18 98 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN1973A
Lớp: NN1973A1
1 B1905096 Nguyễn Văn Hiển 20 90 3.95 Xuất sắc
2 B1905151 Dương Ngọc Băng Tuyền 21 93 3.8 Xuất sắc
3 B1905158 Nguyễn Thị Hồng Yến 22 95 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: NN1973A2 
1 B1905178 Nguyễn Trí Hoàng 22 87 3.64 Giỏi
2 B1905218 Đặng Quốc Thắng 21 95 3.67 Xuất sắc
3 B1905231 Lê Quốc Trực 21 93 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Lớp: NN1973A3 
1 B1905259 Đặng Quốc Huy 21 95 3.8 Xuất sắc
2 B1905282 Trần Đào Trọng Nhân 21 93 3.62 Xuất sắc
3 B1905288 Trần Quang Phú 20 95 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN19S1A
Lớp: NN19S1A1
1 B1906841 Trần Thị Minh Ngọc 15 93 3.57 Giỏi
2 B1906850 Trần Thanh Quí 17 82 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200
Lớp: NN19S1A2 
1 B1906873 Phạm Khánh Duy 18 97 3.64 Xuất sắc
2 B1906910 Nguyễn Thanh Thuận 17 98 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.769.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN19S6A
Lớp: NN19S6A1
1 B1912858 Đặng Văn Tỏa 18 98 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.161.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN19U5A
Lớp: NN19U5A1
1 B1908727 Hồng Văn Háo 19 97 3.83 Xuất sắc
2 B1908765 Bùi Thị Loan 20 100 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200
Cộng khối:
Khối lớp: NN19V8A
Lớp: NN19V8A1
1 B1910752 Phạm Huyền Linh 19 92 3.45 Giỏi
2 B1910763 Ngô Đình Tâm 19 100 3.42 Giỏi
3 B1910771 Võ Thị Minh Thư 18 100 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.771.200
Cộng khối:
Khối lớp: NN19X8A
Lớp: NN19X8A1
1 B1912775 Nguyễn Lâm Duy 17 93 3.53 Giỏi
2 B1912861 Nguyễn Đức Trọng 17 93 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN19X9A
Lớp: NN19X9A1
1 B1912892 Trần Thị Thảo Tiên 17 97 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.702.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN19Y4A
Lớp: NN19Y4A1
1 B1904876 Dương Cẩm Linh 18 97 3.89 Xuất sắc
2 B1904881 Phạm Lê Minh Lộc 18 97 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.404.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN19Z1A
Lớp: NN19Z1A1
1 B1912859 Nguyễn Kiều Trang 23 93 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.337.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN2008A
Lớp: NN2008A1
1 B2000739 Nguyễn Tuấn Anh 17 98 3.75 Xuất sắc
2 B2000751 Lý Khánh Hân 20 100 3.76 Xuất sắc
3 B2007726 Cao Thị Huỳnh Như 20 94 3.61 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Lớp: NN2008A2 
1 B2000816 Phan Thị Mỹ Lệ 20 93 3.61 Xuất sắc
2 B2007770 Nguyễn Thị Huế Anh 19 89 3.56 Giỏi
3 B2007854 Đỗ Thị Thủy Tiên 18 93 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600
Lớp: NN2008A3 
1 B2007888 Lê Thị Thùy Dương 19 90 3.72 Xuất sắc
2 B2007892 Nguyễn Đoàn Bảo Đúng 17 95 3.65 Xuất sắc
3 B2007896 Trần Quốc Hậu 17 91 3.69 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000
Lớp: NN2008A4 
1 B2007666 Nguyễn Phương Anh 19 94 3.78 Xuất sắc
2 B2007722 Phạm Ý Nhi 19 88 3.61 Giỏi
3 B2007751 Nguyễn Thị Thủy Tiên 15 87 3.57 Giỏi
4 B2007766 Huỳnh Thị Hồng Xuân 15 87 3.71 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: NN2008A5 
1 B2007789 Nguyễn Thị Giao 17 93 3.72 Xuất sắc
2 B2007801 Trần Thị Y Huỳnh 17 94 3.75 Xuất sắc
3 B2007848 Phan Thị Ngọc Thịnh 18 96 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: NN2008A6 
1 B2007921 Huỳnh Thị Thanh Ngân 19 100 3.56 Giỏi
2 B2007927 Huỳnh Thị Huỳnh Nhi 19 93 3.61 Xuất sắc
3 B2007941 Võ Minh Phương 21 93 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN2008F
Lớp: NN2008F1
1 B2007668 Tăng Thị Trâm Anh 17 96 3.47 Giỏi
2 B2007787 Lê Thị Ngọc Đến 16 99 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN2019A
Lớp: NN2019A1
1 B2001231 Đỗ Thanh Thoảng 20 95 3.58 Giỏi
2 B2008749 Vũ Phạm Thúy Ngọc 22 95 3.57 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800
Lớp: NN2019A2 
1 B2001260 Ngô Quốc Thái 23 92 3.41 Giỏi
2 B2008789 Trần Thanh Tuyền 22 97 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.040.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN2067A
Lớp: NN2067A1
1 B2002857 Lê Hải Đăng 19 82 3.58 Giỏi
2 B2007358 Trần Văn Vĩ 21 95 3.63 Xuất sắc
3 B2010883 Lê Thị Như Mộng 18 100 4 Xuất sắc
4 B2010901 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 20 99 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000
Lớp: NN2067A2 
1 B2002938 Phùng Bảo Ngọc 18 90 3.76 Xuất sắc
2 B2011030 Nguyễn Hữu Thịnh 22 85 3.69 Giỏi
3 B2011035 Trương Thị Cẩm Tiên 19 96 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: NN2067A3 
1 B2010865 Lâm Trần Quốc Huy 21 80 3.71 Giỏi
2 B2010870 Nguyễn Minh Kha 20 82 3.68 Giỏi
3 B2010899 Tiết Thị Yến Nhi 19 85 3.67 Giỏi
4 B2010917 Nguyễn Anh Tài 20 83 3.71 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: NN2067A4 
1 B2010972 Lê Minh Hùng 16 90 3.6 Xuất sắc
2 B2010994 Trương Thanh Ngân 17 89 3.74 Giỏi
3 B2011002 Nguyễn Trí Nhân 19 84 3.63 Giỏi
4 B2011029 Nguyễn Thanh Thiên 19 100 3.69 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN2073A
Lớp: NN2073A1
1 B2003051 Nguyễn Thị Hồng Anh 19 95 3.83 Xuất sắc
2 B2003058 Nguyễn Hoàng Duy 19 90 3.67 Xuất sắc
3 B2003109 Thái Trung 19 88 3.64 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Lớp: NN2073A2 
1 B2003180 Cao Xuân Vinh 21 95 3.63 Xuất sắc
2 B2003182 Trần Thảo Vy 19 87 3.78 Giỏi
3 B2011216 Trần Phan Quốc Khánh 19 90 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: NN2073A3 
1 B2003199 Võ Thành Được 19 95 3.78 Xuất sắc
2 B2011275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20 95 3.79 Xuất sắc
3 B2011295 Nguyễn Trường Vũ 19 95 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN20S1A
Lớp: NN20S1A1
1 B2012311 Nguyễn Thị Hồng Nhi 17 77 3.41 Khá
2 B2012318 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17 65 3.56 Khá
3 B2012321 Võ Ngọc Thơm 21 84 3.3 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200
Lớp: NN20S1A2 
1 B2012352 Nguyễn Thảo Nguyên 17 82 3.66 Giỏi
2 B2012367 Trương Thị Hồng Tím 19 95 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN20S4A
Lớp: NN20S4A1
1 B2003041 Trần Thị Trúc Huỳnh 21 80 3.29 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.702.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN20S6A
Lớp: NN20S6A1
1 B2006896 Chao Thị Nguyệt 22 89 3.62 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN20U5A
Lớp: NN20U5A1
1 B2013777 Đoàn Mộng Nghi 17 98 3.31 Giỏi
2 B2013789 Đặng Ngọc The 17 97 3.31 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN20V8A
Lớp: NN20V8A1
1 B2005930 Nguyễn Thị Huyền Trân 19 93 3.22 Giỏi
2 B2015049 Nguyễn Thị Huyền Trang 18 97 3.24 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.612.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN20X8A
Lớp: NN20X8A1
1 B2006901 Lê Minh Nhựt 18 93 3.56 Giỏi
2 B2006935 Đoàn Trọng Nhân 20 91 3.63 Xuất sắc
3 B2016640 Nguyễn Thúy Tường Vi 20 87 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Cộng khối:
Khối lớp: NN20X9A
Lớp: NN20X9A1
1 B2006972 Nguyễn Thị Huyền Trân 22 97 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN2108A
Lớp: NN2108A1
1 B2107034 Trần Bảo Trân 18 93 3.72 Xuất sắc
2 B2107369 Huỳnh Hoàng Bảo 15 92 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400
Lớp: NN2108A2 
1 B2100717 Phạm Kim Anh 15 90 3.83 Xuất sắc
2 B2107429 Lâm Thị Huyền Trân 15 97 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200
Lớp: NN2108A3 
1 B2100761 Hồng Quốc Vinh 15 93 3.73 Xuất sắc
2 B2107458 Lưu Ngọc Thắm 15 95 3.8 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.377.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN2108F
Lớp: NN2108F1
1 B2100793 Nguyễn Thanh Nguyên 18 97 3.83 Xuất sắc
2 B2107513 Hoàng Thị Tuyết Sương 19 91 3.86 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000
Lớp: NN2108F2 
1 B2107433 Dương Nhã Vy 19 95 3.53 Giỏi
2 B2107518 Lê Anh Thơ 19 84 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN2119A
Lớp: NN2119A1
1 B2108035 Trang Khương Duy 16 93 3.72 Xuất sắc
2 B2108039 Nguyễn Ngọc Đình Đình 16 89 3.5 Giỏi
3 B2108055 Liêu Trần Dạ Linh 19 87 3.39 Giỏi
4 B2108065 Nguyễn Thị Ngọc Quyển 16 96 3.34 Giỏi
5 B2108079 Nguyễn Thị Thanh Tròn 19 89 3.39 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.092.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN2167A
Lớp: NN2167A1
1 B2102421 Dương Trần Yến Phương 19 97 3.66 Xuất sắc
2 B2102427 Võ Trang Thơ 19 93 3.74 Xuất sắc
3 B2109333 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 19 97 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Lớp: NN2167A2 
1 B2102452 Trương Tấn Phát 19 89 3.71 Giỏi
2 B2109363 Trần Thị Như Huỳnh 19 87 3.87 Giỏi
3 B2109385 Bùi Vinh Thế 19 89 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN2173A
Lớp: NN2173A1
1 B2102629 Trần Khánh Duy 16 92 3.34 Giỏi
2 B2102633 Phan Huỳnh Giao 19 84 3.55 Giỏi
3 B2102638 Phạm Ngọc Huỳnh Hoa 19 80 3.39 Giỏi
4 B2102667 Nguyễn Thị Yến Ngân 19 80 3.34 Giỏi
5 B2109513 Lê Minh Ngoan 19 94 3.34 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.998.400
Lớp: NN2173A2 
1 B2107096 Nguyễn Trần Khánh Duy 19 84 3.53 Giỏi
2 B2109568 Trần Thị Ý Nhi 19 88 3.53 Giỏi
3 B2109587 Lê Thị Diễm Trinh 19 82 3.47 Giỏi
4 B2109590 Trần Thị Phương Uyên 19 84 3.58 Giỏi
5 B2109593 Hà Nguyễn Thúy Vy 19 82 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.512.000
Cộng khối:
Khối lớp: NN21S1A
Lớp: NN21S1A1
1 B2103658 Nguyễn Quốc Triều 18 84 3.53 Giỏi
2 B2110168 Nguyễn Trường Huy 18 84 3.33 Giỏi
3 B2110171 Trịnh Phú Lợi 18 87 3.64 Giỏi
4 B2110173 Nguyễn Thị Gia Mỹ 15 89 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Lớp: NN21S1A2 
1 B2103703 Nguyễn Thị Nhã Linh 18 91 3.19 Khá
2 B2110201 Lâm Hoài Hận 18 82 3.53 Giỏi
3 B2110212 Hồng Hữu Nhân 18 82 3.28 Giỏi
4 B2110213 Trần Hữu Nhơn 18 89 3.19 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN21S4A
Lớp: NN21S4A1
1 B2109464 Nguyễn Ngọc Anh 19 81 3.13 Khá
2 B2109473 Cao Minh Lộc 19 85 3.08 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400
Cộng khối:
Khối lớp: NN21S6A
Lớp: NN21S6A1
1 B2106401 Trần Nguyễn Nam Khương 16 97 3.84 Xuất sắc
2 B2106402 Đỗ Thị Thúy Kiều 19 97 3.63 Xuất sắc
3 B2106495 Đặng Phan Ngọc Nhi 16 89 3.69 Giỏi
4 B2113085 Nguyễn Hoàng Thuận 16 86 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200
Cộng khối:
Khối lớp: NN21U5A
Lớp: NN21U5A1
1 B2111147 Lê Ngọc Hạnh 18 89 3.44 Giỏi
2 B2111158 Nguyễn Thị Hồng Minh 15 91 3.43 Giỏi
3 B2111159 Nguyễn Thị Như Mơ 15 97 3.5 Giỏi
4 B2111172 Trần Thị Diễm Thúy 15 87 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600
Cộng khối:
Khối lớp: NN21V8A
Lớp: NN21V8A1
1 B2105731 Huỳnh Quốc Bảo 20 82 3.3 Giỏi
2 B2112027 Lê Minh Châu 20 82 3.45 Giỏi
3 B2112048 Bùi Nhật Minh 20 89 3.38 Giỏi
4 B2112056 Trần Nguyễn Phương Nguyên 20 92 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.043.200
Cộng khối:
Khối lớp: NN21X8A
Lớp: NN21X8A1
1 B2106384 Lưu Tấn Đạt 16 92 3.25 Giỏi
2 B2106433 Nguyễn Võ Quốc Thái 19 95 3.37 Giỏi
3 B2106526 Võ Lý Thanh Vũ 19 94 3.24 Giỏi
4 B2113079 Trương Như Quyễn 16 93 3.44 Giỏi
5 B2113119 Lê Thị Phi Nhung 16 82 3.22 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800
Cộng khối:
Khối lớp: NN21X9A
Lớp: NN21X9A1
1 B2113144 Nguyễn Ngọc Châu 20 97 3.28 Giỏi
2 B2113162 Văng Thị Hồng Nhu 20 87 3.43 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400
Cộng khối:
Khối lớp: SP1901A
Lớp: SP1901A1
1 B1900359 Quách Bảo Duy 20 90 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP1902A
Lớp: SP1902A1
1 B1900384 Nguyễn Bảo Duy 20 97 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.267.200
Cộng khối:
Khối lớp: SP1909A
Lớp: SP1909A1
1 B1900966 Huỳnh Thái 16 93 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.267.200
Cộng khối:
Khối lớp: SP1910A
Lớp: SP1910A1
1 B1900974 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 19 85 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP1916A
Lớp: SP1916A1
1 B1901321 Khưu Minh Đông 20 100 3.8 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP1917A
Lớp: SP1917A1
1 B1901356 Bùi Điền Nguyên 17 90 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.689.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP1918A
Lớp: SP1918A1
1 B1901375 Tăng Ngọc Kim Phụng 17 82 3.69 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.161.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP19U8A
Lớp: SP19U8A1
1 B1908932 Hồ Thế Anh 16 88 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP19X3A
Lớp: SP19X3A1
1 B1912502 Trần Thị Mai Xuân 18 92 3.82 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.745.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2001A
Lớp: SP2001A1
1 B2000238 Lưu Thúy An Trinh 23 87 3.8 Giỏi
2 B2000239 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 21 89 3.78 Giỏi
3 B2007505 Nguyễn Kiều Diễm 18 87 3.71 Giỏi
4 B2007507 Thái Đức Duy 25 92 3.96 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Lớp: SP2001A2 
1 B2000219 Dương Trọng Nghĩa 21 92 3.55 Giỏi
2 B2000264 Phạm Trung Nhã 22 96 3.91 Xuất sắc
3 B2000266 Phạm Thị Yến Nhi 21 88 3.48 Giỏi
4 B2000277 Nguyễn Anh Thư 22 85 3.52 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.913.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2002A
Lớp: SP2002A1
1 B2000286 Trần Hoàng Gia An 20 98 3.3 Giỏi
2 B2000303 Lê Như Thuật 19 94 3.69 Xuất sắc
3 B2007607 Võ Thị Lành 17 86 3.22 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.329.600
Lớp: SP2002A2 
1 B2007638 Nguyễn Hoàng Hiếu 16 96 3.69 Xuất sắc
2 C2000085 Nguyễn Thị Thúy Ngân 16 79 3.25 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.801.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2009A
Lớp: SP2009A1
1 B2000344 Trương Hoài Lộc 18 96 3.44 Giỏi
2 B2000352 Phạm Minh Nhựt 17 90 3.79 Xuất sắc
3 B2000356 Nguyễn Phúc Nguyên Thảo 20 83 3.37 Giỏi
4 B2007994 Phan Ngọc An 21 95 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400
Lớp: SP2009A2 
1 B2007385 Nguyễn Thị Lê Cát Tường 18 84 3.59 Giỏi
2 B2008057 Võ Anh Duy 20 95 3.76 Xuất sắc
3 B2008089 Ngô Thanh Sang 20 94 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2010A
Lớp: SP2010A1
1 B2007386 Ký Thanh Chương 17 100 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP2016A
Lớp: SP2016A1
1 B2008380 Đoàn Thanh Ngân 19 90 3.72 Xuất sắc
2 B2008393 Lê Thị Kim Phượng 22 100 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.590.400
Lớp: SP2016A2 
1 B2008433 Lâm Tú Huỳnh 19 96 3.83 Xuất sắc
2 B2008464 Đoàn Mai Thi 19 97 3.67 Xuất sắc
3 B2008469 Phạm Thị Như Tiên 16 91 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP2017A
Lớp: SP2017A1
1 B2000431 Trần Ngọc Diệu 16 99 3.5 Giỏi
2 B2000434 Nguyễn Triệu Mỹ Hạnh 16 94 3.57 Giỏi
3 B2007390 Phạm Hồng Hiếu Anh 18 96 3.94 Xuất sắc
4 B2008502 Trần Duy Luân 18 96 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000
Lớp: SP2017A2 
1 B2000469 Nguyễn Thị Thoại Anh 18 85 3.62 Giỏi
2 B2000476 Nguyễn Thị Ngọc Hân 18 90 3.62 Xuất sắc
3 B2000497 Trần Trung Tín 17 90 3.5 Giỏi
4 B2008568 Đặng Trần Kim Ngân 19 100 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400
Cộng khối:
Khối lớp: SP2018A
Lớp: SP2018A1
1 B2000508 Lê Thị Như Ánh 20 92 3.7 Xuất sắc
2 B2008642 Võ Hồng Ngọc 19 84 3.61 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.590.400
Lớp: SP2018A2 
1 B2000520 Lê Văn Khang 19 100 3.82 Xuất sắc
2 B2000521 Nguyễn Thị Tâm Như 21 95 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.484.800
Cộng khối:
Khối lớp: SP20U8A
Lớp: SP20U8A1
1 B2000526 Lê Gia Bảo 19 82 3.28 Giỏi
2 B2000534 Huỳnh Đức 16 96 3.37 Giỏi
3 B2013917 Nguyễn Hữu Phúc 22 83 3.29 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200
Cộng khối:
Khối lớp: SP20X3A
Lớp: SP20X3A1
1 B2000615 Lâm Thị Ngọc Điễm 19 100 3.72 Xuất sắc
2 B2000626 Trần Phan Kim Ngân 16 90 3.63 Xuất sắc
3 B2000636 Võ Thị Kim Thoa 20 95 3.76 Xuất sắc
4 B2016247 Kim Thị Huế Trân 17 90 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.075.200
Lớp: SP20X3A2 
1 B2000663 Phan Thanh Nam 22 96 3.67 Xuất sắc
2 B2000671 Võ Thị Như Quỳnh 24 91 3.65 Xuất sắc
3 B2016270 Võ Sông Hương 22 88 3.74 Giỏi
4 B2016293 Nguyễn Thị Phi Phụng 19 100 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2101A
Lớp: SP2101A1
1 B2100133 Trương Ngọc Hiện 17 96 3.78 Xuất sắc
2 B2106957 Huỳnh Ngọc Minh 18 94 3.94 Xuất sắc
3 B2107222 Lê Thúy Băng 17 100 3.72 Xuất sắc
4 B2107250 Nguyễn Quốc Duy Khang 18 96 3.75 Xuất sắc
5 B2107296 Trần Duy Tường 16 92 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.659.200
Cộng khối:
Khối lớp: SP2102A
Lớp: SP2102A1
1 B2100158 Trương Nhựt Anh 17 93 3.74 Xuất sắc
2 B2100173 Lê Quốc Khánh 17 90 3.79 Xuất sắc
3 B2100192 Nguyễn Văn Thế 19 96 3.76 Xuất sắc
4 B2107331 Tô Trọng Mãi 19 93 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2109A
Lớp: SP2109A1
1 B2100212 Bùi Nguyễn Diễm Mi 17 95 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.323.200
Cộng khối:
Khối lớp: SP2110A
Lớp: SP2110A1
1 B2100258 Nguyễn Thị Diễm Kiều 22 84 3.45 Giỏi
2 B2100274 Lê Kim Ngân 17 89 3.41 Giỏi
3 B2107589 Nguyễn Thanh Nam 17 84 3.24 Giỏi
4 B2107594 Nguyễn Minh Nhựt 17 88 3.47 Giỏi
5 B2107608 Nguyễn Thanh Toàn 21 86 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400
Cộng khối:
Khối lớp: SP2116A
Lớp: SP2116A1
1 B2100372 Trần Tuấn Tài 19 92 3.42 Giỏi
2 B2100377 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19 90 3.22 Giỏi
3 B2106965 Nguyễn Thái Bảo 15 96 3.93 Xuất sắc
4 B2107814 Huỳnh Ngọc Diệp 15 94 3.21 Giỏi
5 B2107840 Lê Thị Thanh Hương 18 85 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600
Cộng khối:
Khối lớp: SP2117A
Lớp: SP2117A1
1 B2100391 Nguyễn Tấn Du 18 91 3.85 Xuất sắc
2 B2106969 Nguyễn Hồng Nhớ 15 100 3.97 Xuất sắc
3 B2107915 Huỳnh Như 15 96 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP2118A
Lớp: SP2118A1
1 B2100423 Tô Duy Khang 20 100 3.35 Giỏi
2 B2107960 Trần Gia Đạt 20 86 3.4 Giỏi
3 B2107966 Lê Nhật Hạ 17 89 3.22 Giỏi
4 B2107983 Đặng Thị Kim Ngân 20 86 3.4 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.124.800
Cộng khối:
Khối lớp: SP21U8A
Lớp: SP21U8A1
1 B2100464 Lưu Phùng Tấn Đạt 21 91 3.7 Xuất sắc
2 B2111289 Liên Thị Thục Ân 16 90 3.16 Khá
3 B2111303 Lê Nguyễn Gia Huy 17 94 3.75 Xuất sắc
4 B2111314 Nguyễn Trương Ngọc Thảo Loan 17 77 3.22 Khá
5 B2111338 Nguyễn Thanh Thoảng 15 88 3.25 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000
Cộng khối:
Khối lớp: SP21X3A
Lớp: SP21X3A1
1 B2100586 Bùi Thị Huỳnh Mai 15 87 3.67 Giỏi
2 B2112810 Nguyễn Lê Kim Ngọc 15 87 3.63 Giỏi
3 B2112814 Phạm Lê Phương Nhi 15 93 3.57 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600
Lớp: SP21X3A2 
1 B2100617 Dương Hạnh Nhi 17 89 3.82 Giỏi
2 B2112848 Phạm Thái Thanh Khiết 20 99 3.78 Xuất sắc
3 B2112854 Dương Thị Kim Ngân 17 92 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600
Cộng khối:
Khối lớp: TD19X6A
Lớp: TD19X6A1
1 B1912563 Võ Thế Vinh 21 100 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.689.600
Cộng khối:
Khối lớp: TD20X6A
Lớp: TD20X6A1
1 B2000717 Lưu Đang Hội 17 96 3.09 Khá
2 B2000728 Lâm Kim Thanh 19 90 3.24 Giỏi
3 B2000734 Nguyễn Quốc Tuấn 19 88 3.05 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.801.600
Cộng khối:
Khối lớp: TD21X6A
Lớp: TD21X6A1
1 B2107014 Nguyễn Phú Xuân 19 100 3.24 Giỏi
2 B2112951 Lê Tường Duy 19 82 3.29 Giỏi
3 B2112955 Nguyễn Khoa Điền 19 100 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN18T5F
Lớp: TN18T5F1
1 B1806887 Lê Nguyễn Anh Tuấn 18 97 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN18V6F
Lớp: TN18V6F1
1 B1800202 Phạm Trần Bảo Nghi 19 97 3.95 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN1983A
Lớp: TN1983A1
1 B1905759 Lê Thị Phượng Hằng 19 72 3.32 Khá
2 B1905770 Huỳnh Quốc Khang 19 72 3.32 Khá
3 B1905771 Trương Nguyễn Thành Khoa 21 95 3.24 Giỏi
4 B1905779 Lư Thảo Linh 17 77 3.41 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600
Lớp: TN1983A2 
1 B1905895 Lê Khánh Duy 20 100 3.58 Giỏi
2 B1905904 Mã Thị Mai Đình 18 100 3.72 Xuất sắc
3 B1905909 Lê Thị Hạnh 15 89 3.64 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000
Lớp: TN1983A3 
1 B1905789 Huỳnh Trúc My 19 75 3.58 Khá
2 B1905798 Nguyễn Thị Như Ngọc 17 89 3.24 Giỏi
3 B1905832 Lê Thị Thu Thảo 18 100 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Lớp: TN1983A4 
1 B1905955 Nguyễn Thị Nhanh 18 88 3.44 Giỏi
2 B1905967 Bùi Văn Phụng 20 89 3.5 Giỏi
3 B1905977 Bùi Thị Minh Tâm 19 100 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: TN1983A5 
1 B1905847 Ngô Minh Thư 19 82 3.53 Giỏi
2 B1905868 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21 83 3.52 Giỏi
3 B1906023 Lê Quang Tường 21 83 3.7 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN1984A
Lớp: TN1984A1
1 B1903375 Thạch Thanh Bảo 18 83 3.28 Giỏi
2 B1903428 Phan Thanh Huỳnh 18 91 3.31 Giỏi
3 B1903631 Ngô Trọng Hữu 19 86 3.37 Giỏi
4 B1903695 Huỳnh Thanh Phong 17 90 3.38 Giỏi
5 B1903953 Văn Công Trọng 18 88 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN1985A
Lớp: TN1985A1
1 B1903586 Đặng Hữu Cớm 17 85 3.75 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.188.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN19S3A
Lớp: TN19S3A1
1 B1907022 Nguyễn Duy Khang 16 100 3.87 Xuất sắc
2 B1907027 Nguyễn Đăng Khoa 16 96 3.75 Xuất sắc
3 B1907042 Võ Hoài Nam 15 100 3.75 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200
Lớp: TN19S3A2 
1 B1907141 Dương Quốc Khánh 19 93 3.61 Xuất sắc
2 B1907151 Nguyễn Dương Linh 18 93 3.75 Xuất sắc
3 B1907176 Trịnh Minh Quí 17 91 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000
Lớp: TN19S3A3 
1 B1907083 Nguyễn Thái Tín 16 100 3.91 Xuất sắc
2 B1907095 Trần Minh Tường 18 95 3.92 Xuất sắc
3 B1907183 Nguyễn Thái Tâm 16 96 3.91 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN19S5A
Lớp: TN19S5A1
1 B1903372 Trần Nhật An 22 83 3.57 Giỏi
2 B1903373 Trần Tuấn Anh 19 83 3.47 Giỏi
3 B1903405 Trần Huỳnh Được 19 91 3.63 Xuất sắc
4 B1903446 Đổ Đăng Khoa 20 91 3.42 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN19S5A2 
1 B1903576 Trần Hoàng Bão 17 93 3.81 Xuất sắc
2 B1903583 Nguyễn Trọng Chinh 15 80 3.68 Giỏi
3 B1903613 Hồ Huỳnh Hải 16 80 3.75 Giỏi
4 B1903644 Trần Văn Khải 22 100 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Lớp: TN19S5A3 
1 B1903780 Nguyễn Trọng Cần 15 97 3.6 Xuất sắc
2 B1903782 Trương Quốc Chiêu 17 95 3.29 Giỏi
3 B1903848 Trần Anh Khôi 17 92 3.65 Xuất sắc
4 B1903849 Chiêm Tuấn Kiệt 19 86 3.32 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: TN19S5A4 
1 B1903469 Đỗ Hoài Nam 21 75 3.45 Khá
2 B1903470 Nguyễn Nhật Nam 17 81 3.41 Giỏi
3 B1903510 Lê Ngọc Quí 20 97 3.66 Xuất sắc
4 B1903549 Nguyễn Thành Triệu 20 88 3.26 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: TN19S5A5 
1 B1903689 Nguyễn Văn Pháp 17 80 3.53 Giỏi
2 B1903710 Phạm Phương Quyên 17 81 3.44 Giỏi
3 B1903738 Đinh Phước Thọ 19 90 3.34 Giỏi
4 B1903760 Vũ Cát Tường 23 80 3.41 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Lớp: TN19S5A6 
1 B1903901 Trần Hoàng Phúc 17 77 3.56 Khá
2 B1903904 Lê Thành Phước 22 87 3.32 Giỏi
3 B1903905 Huỳnh Tường Quan 20 82 3.35 Giỏi
4 B1903938 Đào Minh Thông 18 85 3.28 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T1A
Lớp: TN19T1A1
1 B1907248 Trần Thanh Phúc 23 65 2.95 Khá
2 B1907249 Trương Minh Phương 21 66 2.98 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.404.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T4A
Lớp: TN19T4A1
1 B1907412 Đỗ Duy Tân 18 100 3.35 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T5A
Lớp: TN19T5A1
1 B1907438 Phan Trung Duy 18 73 2.92 Khá
2 B1907445 Nguyễn Thanh Điện 19 76 3.21 Khá
3 B1907452 Nguyễn Quốc Hải 21 87 3.31 Giỏi
4 B1907479 Nguyễn Minh Lành 16 75 3.07 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN19T5A2 
1 B1907577 Nguyễn Quốc Duy 15 75 2.83 Khá
2 B1907588 Phạm Ngọc Đại Đức 17 83 2.82 Khá
3 B1907613 Lương Quốc Khánh 16 87 3.25 Giỏi
4 B1907626 Lâm Vũ Luân 16 77 3.37 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: TN19T5A3 
1 B1907524 Đinh Thanh Tân 16 100 3.34 Giỏi
2 B1907544 Chung Hoàng Tiếp 17 100 3.34 Giỏi
3 B1907667 Nguyễn Quang Tần 16 75 3.44 Khá
4 B1907690 Lê Hải Triều 17 81 3.24 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.660.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T6A
Lớp: TN19T6A1
1 B1907720 Cao Nguyễn Phước An 20 79 2.55 Khá
2 B1907731 Nguyễn Minh Hiền 19 85 2.69 Khá
3 B1907757 Danh Ngọc Thanh 19 91 2.63 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T7A
Lớp: TN19T7A1
1 B1900184 Nguyễn Duy Khánh 20 77 3.45 Khá
2 B1907844 Vũ Đức Anh 17 90 3.18 Khá
3 B1907866 Võ Nhật Đan 19 72 3.29 Khá
4 B1907867 Lê Hiếu Đang 19 72 3.26 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Lớp: TN19T7A2 
1 B1908055 Lê Võ Tuấn Anh 19 65 3.21 Khá
2 B1908065 Bùi Bữu Bằng 17 78 3.24 Khá
3 B1908087 Nguyễn Thành Đạt 17 67 3.29 Khá
4 B1908108 Nguyễn Minh Hoàng 20 92 3.39 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN19T7A3 
1 B1907936 Lê Vũ Luân 17 77 3.38 Khá
2 B1907963 Nguyễn Hoàng Nhựt 19 78 3.37 Khá
3 B1907971 Từ Tấn Phát 20 71 3.25 Khá
4 B1907980 Lê Hà Phương 16 77 3.56 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Lớp: TN19T7A4 
1 B1907990 Trịnh Phước Sang 20 84 3.33 Giỏi
2 B1908021 Dương Trung Tính 16 84 3.38 Giỏi
3 B1908028 Trần Thị Diễm Trinh 17 77 3.09 Khá
4 B1908050 Nguyễn Thị Bảo Yên 15 92 3.13 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Lớp: TN19T7A5 
1 B1908135 Nguyễn Quốc Kiệt 22 82 3.27 Giỏi
2 B1908141 Nguyễn Phương Linh 20 75 3.25 Khá
3 B1908169 Nguyễn Thị Kim Ngọc 15 95 3.47 Giỏi
4 B1908192 Nguyễn Văn Phố 20 88 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Lớp: TN19T7A6 
1 B1908228 Nguyễn Chí Thiện 19 88 3.28 Giỏi
2 B1908232 Bùi Bá Thuận 19 87 3.58 Giỏi
3 B1908257 Lý Quốc Tưởng 20 81 3.18 Khá
4 B1908262 Trần Trung Vĩnh 19 88 3.79 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T7F
Lớp: TN19T7F1
1 B1908053 Nguyễn Thái An 21 71 3.1 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN19T8A
Lớp: TN19T8A1
1 B1908313 Cao Văn Đệ 21 84 3.12 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.094.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN19V6A
Lớp: TN19V6A1
1 B1909652 Nguyễn Thị Ngọc Bích 17 92 3.94 Xuất sắc
2 B1909685 Đỗ Minh Khôi 18 96 3.94 Xuất sắc
3 B1909716 Lê Thành Phú 18 97 3.97 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400
Lớp: TN19V6A2 
1 B1909755 Nguyễn Hoàng Vân Anh 17 95 3.81 Xuất sắc
2 B1909769 Huỳnh Tuyết Đào 15 93 3.64 Xuất sắc
3 B1909819 Huỳnh Ngọc Nhiều 21 93 3.67 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600
Lớp: TN19V6A3 
1 B1909720 Lê Thị Mỹ Quyên 21 92 3.74 Xuất sắc
2 B1909742 Trần Thị Kiều Trinh 16 95 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN19V6F
Lớp: TN19V6F1
1 B1909667 Lê Phúc Đức 19 95 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN19Y8A
Lớp: TN19Y8A1
1 B1912905 Phạm Anh Duy 18 85 3.59 Giỏi
2 B1912909 Nguyễn Tấn Đạt 17 93 3.26 Giỏi
3 B1912929 Nguyễn Lê Khang 16 72 3.47 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: TN19Y8A2 
1 B1913003 Nguyễn Văn Dài 18 96 3.81 Xuất sắc
2 B1913030 Nguyễn Huệ Duy Khang 17 90 3.47 Giỏi
3 B1913045 Nguyễn Hoàng Linh 20 86 3.3 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: TN19Y8A3 
1 B1912973 Trương Phan Giang Sơn 19 82 3.5 Giỏi
2 B1912979 Nguyễn Ngọc Thạnh 18 84 3.64 Giỏi
3 B1913089 Lê Lam Thy 18 86 3.44 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN19Z5A
Lớp: TN19Z5A1
1 B1913122 Trần Ngọc Khánh 16 70 3 Khá
2 B1913133 Nguyễn Khôi Nguyên 18 80 3.33 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400
Lớp: TN19Z5A2 
1 B1913177 Lê Trần Quốc Khánh 15 65 2.6 Khá
2 B1913209 Triệu Kiết Tường 15 79 2.53 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.134.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN2083A
Lớp: TN2083A1
1 B2003515 Lê Thị Mỹ Linh 22 97 3.64 Xuất sắc
2 B2003543 Phùng Thị Như Ý 20 84 3.68 Giỏi
3 B2011627 Mai Thị Ngọc Hân 19 93 3.58 Giỏi
4 B2011646 Trần Cao Kim Ngân 16 96 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Lớp: TN2083A2 
1 B2011703 Mạc Kim Chi 20 88 3.55 Giỏi
2 B2011740 Phạm Thị Bích Ngọc 20 87 3.55 Giỏi
3 B2011749 Nguyễn Trọng Pháp 20 91 3.55 Giỏi
4 B2011763 Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 88 3.74 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000
Lớp: TN2083A3 
1 B2003562 Lê Hồng Nhật Lam 20 88 3.87 Giỏi
2 B2003576 Nguyễn Thị Hồng Thi 17 92 3.94 Xuất sắc
3 B2003578 Trần Nhựt Đăng Thuyên 17 100 3.94 Xuất sắc
4 B2011626 Hồ Thanh Hải 22 93 3.59 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN2084A
Lớp: TN2084A1
1 B2000089 Lâm Anh Duy 19 81 3.83 Giỏi
2 B2002254 Sơn Minh Hiếu 22 89 3.7 Giỏi
3 B2010262 Tạ Anh Hào 16 100 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20S3A
Lớp: TN20S3A1
1 B2012412 Phan Trương Hoài An 15 88 3.32 Giỏi
2 B2012414 Phạm Duy Anh 19 77 3.47 Khá
3 B2012426 Lê Đạt Em 18 85 3.35 Giỏi
4 B2012427 Nguyễn Hoài Trường Giang 24 77 3.24 Khá
5 B2012445 Trần Văn Lụm 17 78 3.34 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400
Lớp: TN20S3A2 
1 B2004119 Lê Hoài Bảo 19 88 3.08 Khá
2 B2012481 Lê Tô Trường An 17 86 3.59 Giỏi
3 B2012484 Mai Hoàng Ân 23 84 3.23 Giỏi
4 B2012511 Nguyễn Tuấn Kiệt 17 92 3.47 Giỏi
5 B2012527 Nguyễn Thiện Quang 16 71 3.38 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN20S5A
Lớp: TN20S5A1
1 B2002273 Lâm Bảo Phúc 17 82 3.53 Giỏi
2 B2002279 Phan Minh Tân 21 87 3.8 Giỏi
3 B2002288 Huỳnh Minh Tiến 21 87 3.83 Giỏi
4 B2002296 Nguyễn Tuấn Vũ 20 87 3.66 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600
Lớp: TN20S5A2 
1 B2002303 Lê Hữu Duy 20 97 3.83 Xuất sắc
2 B2002336 Huỳnh Ngọc Sơn 19 87 3.94 Giỏi
3 B2010246 Lê Viết Duy Cường 20 100 3.42 Giỏi
4 B2010311 Đặng Giang Sơn 18 84 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Lớp: TN20S5A3 
1 B2002365 Lâm Minh Đăng 18 82 3.35 Giỏi
2 B2002374 Nguyễn Hoàng Kha 18 97 3.47 Giỏi
3 B2010384 Nguyễn Quốc Anh Khoa 20 95 3.95 Xuất sắc
4 B2010401 Dương Hữu Nhân 21 79 3.29 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN20S5A4 
1 B2010156 Lý Hào 20 83 3.5 Giỏi
2 B2010161 Nguyễn Minh Hiếu 19 89 3.66 Giỏi
3 B2010234 La Thanh Tường 21 96 3.5 Giỏi
4 B2010436 Võ Tòng 21 93 3.45 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Lớp: TN20S5A5 
1 B2010287 Nguyễn Đức Lộc 18 68 3.47 Khá
2 B2010294 Nguyễn Hữu Nghĩa 21 70 3.45 Khá
3 B2010315 Nguyễn Việt Thanh Tâm 18 65 3.26 Khá
4 B2010430 Phạm Nguyễn Minh Thông 18 71 3.61 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T1A
Lớp: TN20T1A1
1 B2004164 Vỏ Duy Linh Anh 20 85 3.25 Giỏi
2 B2004180 Dương Minh Khôi 19 89 3.37 Giỏi
3 B2012559 Huỳnh Quốc Huy 17 94 3.31 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T4A
Lớp: TN20T4A1
1 B2004285 Hồ Thị Ngọc Hân 15 80 3.27 Giỏi
2 B2004291 Trần Thị Thu Nhân 17 85 3.32 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.796.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T5A
Lớp: TN20T5A1
1 B2004310 Huỳnh Khánh Duy 19 96 3.39 Giỏi
2 B2012700 Huỳnh Hoài Ân 18 87 3.35 Giỏi
3 B2012758 Lê Duy Quốc 20 95 3.55 Giỏi
4 B2012781 Phạm Phước Tiến 19 81 3.39 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200
Lớp: TN20T5A2 
1 B2012801 Trương Thanh Chân 18 83 3.29 Giỏi
2 B2012805 Nguyễn Hữu Duy 18 88 3.26 Giỏi
3 B2012873 Từ Ngọc Thuận 21 88 3.31 Giỏi
4 B2012878 Bùi Hửu Tính 20 82 3.21 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Lớp: TN20T5A3 
1 B2004357 Lý Minh Đạt 19 88 3.74 Giỏi
2 B2004381 Võ Linh Tâm 21 100 3.67 Xuất sắc
3 B2004386 Huỳnh Ngọc Thông 19 94 3.61 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T5F
Lớp: TN20T5F1
1 B2004405 Nguyễn Huỳnh Tân Nguyên 18 88 3.15 Khá
2 B2012704 Nguyễn Thanh Bình 18 98 3.21 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.600.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T6A
Lớp: TN20T6A1
1 B2004444 Trương Hữu Minh 15 88 2.68 Khá
2 B2004454 Võ Gia Phúc 19 78 2.87 Khá
3 B2012947 Lê Quốc Bảo 15 100 3.36 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400
Lớp: TN20T6A2 
1 B2004486 Lê Hữu Quốc Bình 18 78 2.88 Khá
2 B2004506 Lê Anh Khoa 17 85 2.94 Khá
3 B2013017 Phạm Tuấn Kiệt 18 78 2.81 Khá
4 B2013044 Nguyễn Thế Uy 17 82 3.72 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T7A
Lớp: TN20T7A1
1 B2004560 Bùi Tấn Đạt 18 100 3.47 Giỏi
2 B2004570 Nguyễn Đức Huy 17 97 3.63 Xuất sắc
3 B2013111 Phan Tuấn Kiệt 18 91 3.59 Giỏi
4 B2013122 Hồ Đức Minh 19 84 3.47 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000
Lớp: TN20T7A2 
1 B2013206 Trần Mạnh Cường 20 93 3.18 Khá
2 B2013211 Nguyễn Quốc Dự 17 66 2.81 Khá
3 B2013298 Lê Trọng Phúc 18 65 3.06 Khá
4 B2013326 Nguyễn Trọng Trí 19 67 3.31 Khá
5 B2013335 Hồ Đình Văn 17 74 3.53 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN20T7A3 
1 B2013133 Nguyễn Chí Nhân 23 92 3.23 Giỏi
2 B2013184 Vỏ Thị Ngọc Tuyền 20 94 3.61 Xuất sắc
3 B2013186 Lưu Ngọc Phương Uyên 20 95 3.63 Xuất sắc
4 B2013194 Hồ Thanh Vũ 17 83 3.38 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: TN20T7A4 
1 B2013202 Trần Ngọc Cẩn 18 94 3.47 Giỏi
2 B2013266 Nguyễn Văn Lợi 17 87 3.63 Giỏi
3 B2013271 Nguyễn Nhựt Minh 18 89 3.44 Giỏi
4 B2013322 Nguyễn Văn Quốc Toàn 17 87 3.75 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Lớp: TN20T7A5 
1 B2004658 Bùi Huỳnh Hữu Thiện 18 85 3.35 Giỏi
2 B2013090 Đặng Ngọc Huỳnh 18 83 3.68 Giỏi
3 B2013097 Nguyễn Văn Khang 21 83 3.38 Giỏi
4 B2013151 Phạm Hoàng Phúc 16 88 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T7F
Lớp: TN20T7F1
1 B2004687 Nguyễn Nguyên Đạt 18 81 3.15 Khá
2 B2004689 Nguyễn Hữu Đức 20 73 2.98 Khá
3 B2004695 Nguyễn Hoàng Long 23 78 2.89 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN20T8A
Lớp: TN20T8A1
1 B2013448 Lê Trọng Nghĩa 19 72 2.75 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.580.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20V6A
Lớp: TN20V6A1
1 B2005501 Trần Thị Bích Ngân 19 91 3.74 Xuất sắc
2 B2014419 Nguyễn Huy Ngọc 18 95 3.72 Xuất sắc
3 B2014446 Phạm Thị Kim Thư 24 93 3.78 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400
Lớp: TN20V6A2 
1 B2014478 Ngô Quốc Hòa 21 100 3.75 Xuất sắc
2 B2014500 Nguyễn Hoàng Ngoan 24 96 3.61 Xuất sắc
3 B2014501 Nguyễn Như Ngọc 18 89 3.68 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TN20V6A3 
1 B2005606 Lê Thị Huỳnh Như 20 96 3.53 Giỏi
2 B2005610 Trương Trường Phú 18 88 3.94 Giỏi
3 B2005644 Nguyễn Kim Xuyến 21 81 3.5 Giỏi
4 B2014385 Nguyễn Thị Kim Chi 19 86 3.83 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN20V6F
Lớp: TN20V6F1
1 B2014469 Nguyễn Thị Thùy Duyên 19 85 3.83 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.000.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN20Y8A
Lớp: TN20Y8A1
1 B2016689 Trần Khánh Duy 18 76 3.76 Khá
2 B2016694 Nguyễn Kỳ Em 20 83 3.5 Giỏi
3 B2016696 Nguyễn Bảo Hiếu 18 76 3.47 Khá
4 B2016698 Trần Lâm Hiếu 22 72 3.25 Khá
5 B2016733 Phan Quốc Thanh 19 78 3.25 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: TN20Y8A2 
1 B2007047 Nguyễn Đỗ Văn Thành 20 82 3.26 Giỏi
2 B2007049 Nguyễn Duy Thiện 18 77 3.33 Khá
3 B2016777 Nguyễn Quốc Lĩnh 15 79 3.2 Khá
4 B2016794 Trần A Quy 19 83 3.14 Khá
5 B2016811 Lê Quốc Việt 19 82 3.16 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN20Z5A
Lớp: TN20Z5A1
1 B2016829 Dương Hữu Đức 18 82 3.24 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400
Lớp: TN20Z5A2 
1 B2016940 Trần Công Truyền 18 80 2.5 Khá
2 B2016942 Lê Huỳnh Văn 16 91 2.7 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: TN2183A
Lớp: TN2183A1
1 B2103152 Nguyễn Đăng Khoa 15 86 3.73 Giỏi
2 B2103170 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17 92 3.72 Xuất sắc
3 B2109782 Hồ Văn Quí 19 88 3.75 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800
Lớp: TN2183A2 
1 B2103188 Trần Thị Thanh Huyền 16 96 3.73 Xuất sắc
2 B2103201 Quách Thị Mai Phương 17 93 3.76 Xuất sắc
3 B2109818 Nguyễn Nhựt Quang 16 97 3.84 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN2184A
Lớp: TN2184A1
1 B2101925 Phạm Nguyễn Quốc Huy 15 97 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN21S3A
Lớp: TN21S3A1
1 B2103932 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 17 86 3.75 Giỏi
2 B2110289 Nguyễn Trí Thông 18 86 3.85 Giỏi
3 B2110290 Võ Huy Tín 17 83 3.65 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400
Lớp: TN21S3A2 
1 B2110296 Nguyễn Tấn Dũng 17 91 3.65 Xuất sắc
2 B2110300 Nguyễn Quốc Huy 16 88 3.63 Giỏi
3 B2110317 Nguyễn Hoàng Vân 18 88 3.62 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.864.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21S5A
Lớp: TN21S5A1
1 B2101874 Nguyễn Thanh Trường 15 73 3.89 Khá
2 B2108925 Trần Văn Bảo Châu 18 78 3.58 Khá
3 B2108931 Lê Hải Đăng 15 82 4 Giỏi
4 B2108946 Phạm Trọng Nghĩa 19 73 3.64 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Lớp: TN21S5A2 
1 B2101881 Hà Tấn Dư 15 93 3.67 Xuất sắc
2 B2101908 Võ Văn Tín 18 87 3.44 Giỏi
3 B2109000 Lê Nguyễn Công Thành 20 95 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200
Lớp: TN21S5A3 
1 B2101917 Nguyễn Trần Bá Duy 15 92 3.89 Xuất sắc
2 B2101937 Lê Tiến Sỹ 18 100 3.59 Giỏi
3 B2109017 Lâm Ngọc Đan 19 93 3.53 Giỏi
4 B2109039 Đoàn Văn Quí 18 82 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T1A
Lớp: TN21T1A1
1 B2104043 Tiền Ngọc Tuyết Minh 16 91 3.09 Khá
2 B2104063 Trần Minh Tâm 19 85 2.87 Khá
3 B2104067 Nguyễn Tấn Thành 16 93 3.63 Xuất sắc
4 B2110326 Nguyễn Tấn Đạt 18 93 3.79 Xuất sắc
5 B2110329 Huỳnh Hoàng Huy 18 80 2.92 Khá
6 B2110350 Trần Chí Văn 16 68 2.91 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.728.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T4A
Lớp: TN21T4A1
1 B2104240 Mã Nhựt Minh 16 88 3.2 Giỏi
2 B2107134 Lê Ngọc Kim Anh 20 78 2.98 Khá
3 B2107138 Lê Minh Quí 19 78 2.92 Khá
4 B2110465 Lê Quốc Toàn 15 82 2.8 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T5A
Lớp: TN21T5A1
1 B2107140 Lê Võ Hoàng Sơn 15 92 3.43 Giỏi
2 B2110483 Nguyễn Thái Hòa 20 97 3.63 Xuất sắc
3 B2110493 Đoàn Văn Ngoan 18 88 3.78 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200
Lớp: TN21T5A2 
1 B2110519 Thái Quang Trường Giang 15 100 3.89 Xuất sắc
2 B2110539 Trương Hoàng Thái 15 97 3.9 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T5F
Lớp: TN21T5F1
1 B2104402 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 17 87 3.12 Khá
2 B2104408 Trần Phương Vy 18 87 3.28 Giỏi
3 B2110586 Nguyễn Minh Khôi 18 75 3.06 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000
Lớp: TN21T5F2 
1 B2104387 Phan Minh Nhật 19 97 3.5 Giỏi
2 B2110564 Võ Hữu Đức 19 93 3.42 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T6A
Lớp: TN21T6A1
1 B2104432 Nguyễn Vũ Xuân Mai 17 92 3.74 Xuất sắc
2 B2104435 Võ Minh Nghĩa 15 93 3.63 Xuất sắc
3 B2104440 Trương Minh Nhân 15 93 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Lớp: TN21T6A2 
1 B2104513 Nguyễn Đức Thành 18 93 3.83 Xuất sắc
2 B2104515 Phạm Đức Thịnh 17 97 3.53 Giỏi
3 B2110674 Lê Minh Hoàng 16 85 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T7A
Lớp: TN21T7A1
1 B2104551 Bùi Thành Hưng 19 93 3.71 Xuất sắc
2 B2104558 Nguyễn Khoa Lam 18 97 3.72 Xuất sắc
3 B2104566 Võ Đại Ngàn 19 93 3.63 Xuất sắc
4 B2104568 Trần Thị Kim Nghi 18 93 3.67 Xuất sắc
5 B2110746 Trần Minh Trí 17 96 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.457.600
Lớp: TN21T7A2 
1 B2104632 Lê Đăng Khoa 17 78 3.34 Khá
2 B2104633 Nguyễn Hoàng Khôi 17 76 3.28 Khá
3 B2104670 Bùi Văn Thông 20 72 3.33 Khá
4 B2104671 Nguyễn Minh Thuận 18 72 3.69 Khá
5 B2110761 Nguyễn Tấn Đạt 18 88 3.19 Khá
6 B2110767 Đinh Thanh Hiển 16 88 3.22 Giỏi
7 B2110791 Nguyễn Xuân Sang 18 79 3.28 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.457.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T7F
Lớp: TN21T7F1
1 B2104685 Nguyễn Quốc Cường 18 85 2.94 Khá
2 B2104697 Đỗ Mạnh Hùng 20 70 2.85 Khá
3 B2110845 Lê Gia Linh 18 79 2.72 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000
Lớp: TN21T7F2 
1 B2104686 Nguyễn Huỳnh Thái Cường 18 95 2.81 Khá
2 B2110820 Nguyễn Phạm Ánh Dương 18 86 2.78 Khá
3 B2110872 Đậu Nguyễn Anh Thơ 18 89 2.94 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21T8A
Lớp: TN21T8A1
1 B2110889 Trần Gia Bảo 17 75 2.97 Khá
2 B2110903 Nguyễn Việt Băng Khanh 16 75 2.88 Khá
3 B2110914 Huỳnh Hoàng Nhứt 19 83 3.03 Khá
4 B2110918 Nguyễn Đức Tài 17 78 3.16 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600
Cộng khối:
Khối lớp: TN21V6A
Lớp: TN21V6A1
1 B2105364 Võ Tiền Lộc 17 97 3.62 Xuất sắc
2 B2105396 Diệp Anh Thơ 16 93 3.63 Xuất sắc
3 B2111661 Nguyễn Thị Ánh Mai 19 93 3.68 Xuất sắc
4 B2111675 Nguyễn Tấn Tấn 18 93 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Lớp: TN21V6A2 
1 B2105438 Phạm Văn Kiệt 20 93 3.42 Giỏi
2 B2105480 Nguyễn Thị Huyền Trang 15 87 3.73 Giỏi
3 B2111709 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 19 100 3.53 Giỏi
4 B2111736 Hoàng Ngô Cẩm Tú 16 89 3.6 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Cộng khối:
Khối lớp: TN21V6F
Lớp: TN21V6F1
1 B2105502 Nguyễn Tiến Khoa 20 87 3.5 Giỏi
2 B2111762 Dương Thị Thu Ngân 20 93 3.66 Xuất sắc
3 B2111772 Trương Hiếu Nhựt 20 85 3.55 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000
Cộng khối:
Khối lớp: TN21Y8A
Lớp: TN21Y8A1
1 B2113180 Nguyễn Đặng Tiến Bảo 15 90 3.89 Xuất sắc
2 B2113196 Trần Trí Nhân 15 97 3.86 Xuất sắc
3 B2113208 Phạm Quỳnh Trang 19 97 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800
Lớp: TN21Y8A2 
1 B2106654 Phạm Tấn Vàng 17 93 3.75 Xuất sắc
2 B2113225 Võ Hoàng Linh 18 97 3.91 Xuất sắc
3 B2113241 Nguyễn Minh Triết 19 90 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800
Cộng khối:
Khối lớp: TN21Z5A
Lớp: TN21Z5A1
1 B2106661 Phạm Thành Công 16 90 3.25 Giỏi
2 B2106681 Lưu Anh Kiệt 16 87 3.47 Giỏi
3 B2113248 Nguyễn Tấn Dũng 16 82 3.69 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Lớp: TN21Z5A2 
1 B2106729 Trương Tấn Đạt 16 88 3.84 Giỏi
2 B2106747 Phạm Hửu Lợi 16 84 3.72 Giỏi
3 B2113280 Lâm Khánh Hội 16 90 3.66 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200
Cộng khối:
Khối lớp: TS1913A
Lớp: TS1913A1
1 B1901004 Trần Thị Trúc Duyên 19 91 3.71 Xuất sắc
2 B1901036 Bùi Thị Cẩm Liên 21 97 3.88 Xuất sắc
3 B1901075 Nguyễn Thị Như Phụng 23 91 3.72 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800
Lớp: TS1913A2 
1 B1901151 Nguyễn Thị Thúy Cầm 17 90 3.35 Giỏi
2 B1901183 Trần Văn Kha 17 80 3.65 Giỏi
3 B1901188 Phạm Quốc Khiêm 16 86 3.44 Giỏi
4 B1901196 Lương Phước Lợi 17 90 3.41 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200
Lớp: TS1913A3 
1 B1901105 Võ Đức Thuận 16 82 3.63 Giỏi
2 B1901250 Nguyễn Đại Thành 19 89 3.55 Giỏi
3 B1901270 Nguyễn Trọng Tín 16 82 3.56 Giỏi
4 B1901275 Đặng Thị Bích Trâm 16 89 3.56 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800
Cộng khối:
Khối lớp: TS1913T
Lớp: TS1913T1
1 B1901017 Huỳnh Nguyễn Nguyên Hạ 19 93 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.600.000
Cộng khối:
Khối lớp: TS1976A
Lớp: TS1976A1
1 B1905326 Nguyễn Huỳnh Như Hảo 18 78 3.31 Khá
2 B1905333 Nguyễn Văn Lộc 18 83 3.31 Giỏi
3 B1905346 Lê Ngọc Thế Vinh 24 79 3.1 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600
Cộng khối:
Khối lớp: TS1982A
Lớp: TS1982A1
1 B1905521 Võ Mỹ Hảo 19 95 3.67 Xuất sắc
2 B1905524 Nguyễn Thị Thúy Hoa 19 85 3.89 Giỏi
3 B1905542 Lữ Nhật Linh 21 90 3.6 Xuất sắc
4 B1905565 Phan Thị Huỳnh Như 18 85 3.78 Giỏi
5 B1905583 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19 85 3.78 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800
Lớp: TS1982A2 
1 B1905653 Lê Thị Yến Linh 18 95 3.72 Xuất sắc
2 B1905656 Trần Chế Linh 23 91 3.73 Xuất sắc
3 B1905672 Võ Trung Nguyên 19 93 3.89 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000
Cộng khối:
Khối lớp: TS19S2A
Lớp: TS19S2A1
1 B1906961 Trần Thị Hồng Thắm 20 85 3.6 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.675.200
Cộng khối:
Khối lớp: TS2013A
Lớp: TS2013A1
1 B2000997 Nguyễn Thị Hồng Lam 21 88 3.4 Giỏi
2 B2008182 Lê Mỹ Ngọc 21 95 3.48 Giỏi
3 B2008185 Trịnh Hữu Nhân 21 96 3.55 Giỏi
4 B2008194 Lê Hữu Quyễn 18 80 3.41 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600
Lớp: TS2013A2 
1 B2001043 Nguyễn Văn Cành 21 93 3.63 Xuất sắc
2 B2001070 Võ Minh Khoa 20 90 3.68 Xuất sắc
3 B2001088 Nguyễn Thị Hằng Ny 19 100 3.79 Xuất sắc
4 B2008252 Thạch Pâu 21 87 3.66 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: TS2013A3 
1 B2001144 Ngô Hoàng Khang 20 86 3.82 Giỏi
2 B2001160 Tào Mỹ Ngọc 18 85 3.59 Giỏi
3 B2001175 Nguyễn Minh Thi 19 85 3.56 Giỏi
4 B2008305 Trịnh Phi Lĩnh 15 87 3.93 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Cộng khối:
Khối lớp: TS2013T
Lớp: TS2013T1
1 B2001080 Vương Thùy Mỵ 15 84 2.86 Khá
2 B2001203 Trương Thành Tính 17 83 3.09 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.200.000
Cộng khối:
Khối lớp: TS2076A
Lớp: TS2076A1
1 B2003276 Trương Thị Cẩm Tú 18 93 3.5 Giỏi
2 B2003281 Phạm Quốc Đoàn 22 85 3.43 Giỏi
3 B2003282 Đặng Thị Ngọc Hân 16 100 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000
Cộng khối:
Khối lớp: TS2082A
Lớp: TS2082A1
1 B2003377 Phạm Thị Nguyễn Nhi 18 90 3.68 Xuất sắc
2 B2003381 Nguyễn Thị Huỳnh Như 16 86 3.87 Giỏi
3 B2011446 Nguyễn Hữu Đầy 19 87 3.53 Giỏi
4 B2011450 Hồ Thanh Hiền 18 91 3.56 Giỏi
5 B2011470 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 16 92 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.971.200
Lớp: TS2082A2 
1 B2003454 Hồ Ngọc Nguyễn 20 82 3.58 Giỏi
2 B2011543 Lường Thị Tiểu Linh 19 85 3.55 Giỏi
3 B2011546 Nguyễn Thị Tuyết Minh 20 90 3.58 Giỏi
4 B2011552 Hà Thảo Ngọc 17 89 3.71 Giỏi
5 B2011559 Nguyễn Yến Nhi 19 89 3.61 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.755.200
Cộng khối:
Khối lớp: TS20S2A
Lớp: TS20S2A1
1 B2004060 Võ Thị Ngọc Oanh 20 92 3.17 Khá
2 B2012380 Nguyễn Chí Kha 15 94 3.21 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800
Cộng khối:
Khối lớp: TS2113A
Lớp: TS2113A1
1 B2100858 Nguyễn Huỳnh Châu Khoa 16 90 3.69 Xuất sắc
2 B2100879 Đoàn Lê Ngọc Nhi 20 88 3.5 Giỏi
3 B2101017 Trương Minh Nhường 16 80 3.47 Giỏi
4 B2107670 Trần Thanh Sơn 20 90 3.58 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000
Lớp: TS2113A2 
1 B2107708 Đoàn Thanh Hùng 20 88 3.7 Giỏi
2 B2107711 Võ Nguyễn Tuấn Kha 20 90 3.43 Giỏi
3 B2107715 Ngô Đình Khôi 20 85 3.55 Giỏi
4 B2107716 Trần Đặng Anh Kiệt 20 92 3.83 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Lớp: TS2113A3 
1 B2107644 Trần Tuấn Khanh 20 83 3.53 Giỏi
2 B2107668 Nguyễn Quang Quý 20 88 3.53 Giỏi
3 B2107671 Thái Nhật Tân 20 95 3.53 Giỏi
4 B2107676 Nguyễn Văn Thịnh 20 91 3.73 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600
Cộng khối:
Khối lớp: TS2113T
Lớp: TS2113T1
1 B2107798 Nguyễn Đình Đức Thịnh 20 85 3.6 Giỏi
2 B2109825 Ngô Lê Quốc Toàn 20 83 3.3 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000
Cộng khối:
Khối lớp: TS2176A
Lớp: TS2176A1
1 B2102867 Mã Tuấn Thoại 19 100 3.34 Giỏi
2 B2109598 Trần Thị Mỹ Duyên 19 93 3.66 Xuất sắc
3 B2109622 Bùi Thảo Nhi 19 91 3.63 Xuất sắc
4 B2109623 Trần Hồng Nhung 19 89 3.58 Giỏi
5 B2109631 Nguyễn Minh Thùy 19 93 3.53 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800
Cộng khối:
Khối lớp: TS2182A
Lớp: TS2182A1
1 B2102949 Trần Tiến Đạt 18 85 3.61 Giỏi
2 B2103004 Hồ Ngọc Xuân Thanh 18 88 3.56 Giỏi
3 B2109717 Huỳnh Trang Khánh Tuấn 18 88 3.53 Giỏi
4 B2109719 Nguyễn Thị Như Ý 18 90 3.61 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600
Lớp: TS2182A2 
1 B2103057 Nguyễn Như Hảo 20 86 3.3 Giỏi
2 B2109729 Trịnh Thị Ngọc Huyền 20 90 3.35 Giỏi
3 B2109748 Nguyễn Trần Hồng Tâm 20 86 3.35 Giỏi
4 B2109751 Võ Minh Tiến 20 89 3.2 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400
Cộng khối:
Khối lớp: TS21S2A
Lớp: TS21S2A1
1 B2103762 Phan Phạm Huỳnh Anh 20 84 3.03 Khá
2 B2103767 Đinh Thị Xuân Bình 15 89 2.75 Khá
3 B2103797 Trần Tú Hân 20 97 2.73 Khá
4 B2103808 Nguyễn Vĩ Khang 20 97 2.93 Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400
Lớp: TS21S2A2 
1 B2110230 Hồ Nguyễn Vân Anh 20 87 3.78 Giỏi
2 B2110247 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20 93 3.4 Giỏi
3 B2110265 Phạm Thị Yến Vy 20 87 3.33 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800
Cộng khối:
Khối lớp: XH1980A
Lớp: XH1980A1
1 B1905397 Đinh Thị Huỳnh Ngân 18 89 3.72 Giỏi
2 B1905431 Lý Ngọc Tuyền 16 97 3.66 Xuất sắc
3 B1905437 Hà Mỹ Xuân 21 83 3.68 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Cộng khối:
Khối lớp: XH19U4A
Lớp: XH19U4A1
1 B1908603 Huỳnh Thị Bé Lụa 17 97 3.91 Xuất sắc
2 B1908621 Nguyễn Mạnh Phi 20 100 3.88 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
Lớp: XH19U4A2 
1 B1908667 Trần Lê Đăng Khoa 23 94 3.68 Xuất sắc
2 B1908682 Nguyễn Đoàn Ngọc Nhân 15 94 3.75 Xuất sắc
3 B1908712 Nguyễn Dương Phương Tú 21 100 3.85 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200
Cộng khối:
Khối lớp: XH19W7A
Lớp: XH19W7A1
1 B1911818 Nguyễn Thị Mỷ Ly 18 100 3.78 Xuất sắc
2 B1911831 Lâm Trung Nhân 18 97 3.78 Xuất sắc
3 B1911851 Lê Thị Đan Thanh 17 100 3.88 Xuất sắc
4 B1911856 Trần Kim Thoại 20 100 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600
Lớp: XH19W7A2 
1 B1911928 Phạm Hoàng Minh 17 100 3.81 Xuất sắc
2 B1911969 Trần Minh Thư 18 92 4 Xuất sắc
3 B1911987 Cao Phương Vy 16 91 3.81 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200
Cộng khối:
Khối lớp: XH19W8A
Lớp: XH19W8A1
1 B1912036 Nguyễn Huỳnh Thanh Lâm 18 95 3.82 Xuất sắc
2 B1912041 Huỳnh Phương Lỉnh 15 97 4 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000
Lớp: XH19W8A2 
1 B1912160 Dương Thái Huy 22 96 3.81 Xuất sắc
2 B1912195 Trương Thị Ngân 15 93 3.93 Xuất sắc
3 B1912211 Phan Vĩnh Phúc 16 100 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Lớp: XH19W8A3 
1 B1912122 Phan Linh Vương 16 100 4 Xuất sắc
2 B1912252 Nguyễn Thanh Tuyền 15 96 3.93 Xuất sắc
3 B1912262 Nguyễn Thị Kim Xuyến 17 100 3.94 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.342.400
Cộng khối:
Khối lớp: XH2080A
Lớp: XH2080A1
1 B2011351 Lê Thị Phương Nam 21 95 3.58 Giỏi
2 B2011363 Phan Thị Diễm Quỳnh 16 82 3.6 Giỏi
3 B2011364 Trần Thị Thanh Thanh 19 89 3.78 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800
Lớp: XH2080A2 
1 B2003324 Trần Khả Hân 20 100 3.84 Xuất sắc
2 B2011422 Trần Anh Thư 19 85 3.5 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: XH20U4A
Lớp: XH20U4A1
1 B2004929 Lư Phạm Thiện Duy 19 93 3.72 Xuất sắc
2 B2004932 Trần Trung Hiếu 23 90 3.68 Xuất sắc
3 B2013697 Nguyễn Hà Phi Phụng 19 97 3.64 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Lớp: XH20U4A2 
1 B2004976 Trần Thị Mắt Ngọc 21 91 3.68 Xuất sắc
2 B2004985 Võ Thị Yến Thi 21 100 3.73 Xuất sắc
3 B2013762 Phạm Thị Ngọc Tuyền 21 93 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400
Cộng khối:
Khối lớp: XH20W7A
Lớp: XH20W7A1
1 B2006451 Nguyễn Văn Hoài 20 90 3.74 Xuất sắc
2 B2006452 Nguyễn Thị Khải Huyền 20 100 3.79 Xuất sắc
3 B2006454 Trần Nguyên Khải 20 100 3.68 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Lớp: XH20W7A2 
1 B2015713 Nguyễn Thái Ngọc Linh 22 90 3.67 Xuất sắc
2 B2015723 Huỳnh Nguyễn 18 97 3.65 Xuất sắc
3 B2015758 Ngô Tài Hoàng Vina 18 91 3.76 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.140.800
Lớp: XH20W7A3 
1 B2006536 Lê Hoàng Ngọc Thái 20 100 3.95 Xuất sắc
2 B2006546 Nguyễn Thị Kim Tuyến 20 100 3.79 Xuất sắc
3 B2015661 Lê Thị Thúy Quyên 21 91 3.71 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000
Cộng khối:
Khối lớp: XH20W8A
Lớp: XH20W8A1
1 B2015821 Phan Thị Mỹ Ngân 24 93 3.74 Xuất sắc
2 B2015825 Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 19 97 3.89 Xuất sắc
3 B2015828 Lâm Kim Nhân 22 93 3.74 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Lớp: XH20W8A2 
1 B2015937 Đào Bích Ngọc 20 93 3.89 Xuất sắc
2 B2015950 Nguyễn Ngọc Phát 20 91 3.89 Xuất sắc
3 B2015973 Nguyễn Kiều Trang 23 91 3.86 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200
Lớp: XH20W8A3 
1 B2006594 Nguyễn Thế An 23 100 4 Xuất sắc
2 B2015872 Huỳnh Thị Thúy Vy 22 97 3.93 Xuất sắc
3 B2015882 Đặng Tiểu Băng 23 93 3.93 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400
Cộng khối:
Khối lớp: XH2180A
Lớp: XH2180A1
1 B2109655 Trương Huệ Mẫn 19 88 3.63 Giỏi
2 B2109656 Lê Thị Như Mỹ 19 91 3.58 Giỏi
3 B2109675 Lê Thị Phương Trúc 19 88 3.68 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200
Cộng khối:
Khối lớp: XH21U4A
Lớp: XH21U4A1
1 B2104948 Nguyễn Gia Hân 20 92 3.63 Xuất sắc
2 B2104992 Trần Ngọc Như Ý 20 93 3.65 Xuất sắc
3 B2111111 Phan Thị Mẫn Nghi 20 90 3.7 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.745.600
Cộng khối:
Khối lớp: XH21W7A
Lớp: XH21W7A1
1 B2106044 Đặng Thảo Ngọc 20 97 3.53 Giỏi
2 B2112478 Trần Thị Ngọc Huệ 20 86 3.63 Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.326.400
Lớp: XH21W7A2 
1 B2112509 Nguyễn Gia Bình 20 97 3.7 Xuất sắc
2 B2112525 Lưu Thảo Nhi 20 100 3.63 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400
Cộng khối:
Khối lớp: XH21W8A
Lớp: XH21W8A1
1 B2106084 Nguyễn Thị Duyên 20 100 3.6 Xuất sắc
2 B2106085 Nguyễn Thị Thúy Hà 20 93 3.75 Xuất sắc
3 B2112592 Phan Anh Xuân 20 97 3.6 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200
Lớp: XH21W8A2 
1 B2112610 Nguyễn Tấn Lễ 20 88 3.65 Giỏi
2 B2112616 Nguyễn Thị Hà My 20 86 3.6 Giỏi
3 B2112630 Nguyễn Thanh Thiên 20 97 3.65 Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.334.400
Cộng khối:
Cần Thơ, Ngày 18 tháng 08 năm 2022 
Mọi điều chỉnh (nếu có): Đề nghị thực hiện CHẬM NHẤT là ngày 25/08/2022 tại Phòng Công tác Sinh viên.
YẾN KHÍCH

22 tại Phòng Công tác Sinh viên.

HBKK Ghi chú

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

9,000,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
5,970,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
5,970,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
5,970,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
5,970,000

1.700.000
1.990.000
1.700.000
1.700.000
7,090,000

30,970,000
3.000.000
3.000.000
6,000,000

6,000,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
1.990.000
7,960,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
1.990.000
7,960,000

1.990.000
1.700.000
1.990.000
1.990.000
7,670,000

1.990.000
1.990.000
1.990.000
1.990.000
7,960,000

1.990.000
1.700.000
1.990.000
1.990.000
7,670,000

39,220,000

2.750.000
2.750.000
2.750.000
8,250,000

8,250,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.990.000
1.700.000
8,790,000

1.700.000
1.990.000
1.990.000
1.990.000
1.990.000
9,660,000

18,450,000

3.000.000
2.750.000
2.750.000
8,500,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

17,500,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000
11,000,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

11,540,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

32,220,000
1.820.000
2.130.000
3,950,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

9,410,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,590,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

50,460,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

2.750.000
3.000.000
5,750,000

17,750,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,520,000

8,520,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

1.820.000
2.130.000
3,950,000

9,410,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
7,900,000

15,490,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,520,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
7,900,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,900,000

30,710,000

1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.520.000
1.820.000
8,500,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

15,780,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
10,340,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
10,030,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
11,230,000
31,600,000

2.500.000
2.500.000
2.500.000
7,500,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

2.500.000
3.000.000
5,500,000

3.000.000
2.750.000
5,750,000

24,250,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

4,260,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
7,900,000

2.130.000
1.820.000
1.520.000
1.820.000
7,290,000
1.820.000
2.130.000
1.520.000
1.820.000
7,290,000

22,480,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

10,030,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,520,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
7,900,000

16,420,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

12,160,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,520,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

14,910,000

2.750.000
3.000.000
3.000.000
8,750,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3,000,000

26,750,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000
2.130.000
2.130.000
4,260,000

2.130.000
1.820.000
3,950,000

8,210,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.510.000
1.510.000
1.760.000
4,780,000

15,340,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
2.750.000
8,750,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

26,750,000

1.850.000
1.850.000
3,700,000

3,700,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

10,560,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

7,040,000

1.760.000
1.510.000
1.760.000
5,030,000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

13,830,000

3.000.000
2.750.000
2.750.000
8,500,000

3.000.000
3.000.000
2.750.000
8,750,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

2.750.000
2.750.000
2.750.000
8,250,000

2.750.000
2.750.000
2.750.000
8,250,000

39,750,000

1.850.000
1.580.000
1.850.000
1.850.000
7,130,000

1.850.000
1.580.000
1.850.000
1.580.000
6,860,000

13,990,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

7,040,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

8,800,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000
1.760.000
1.760.000
3,520,000

7,040,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

23,000,000

1.260.000
1.260.000
1.260.000
3,780,000

3,780,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

3,520,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

3,520,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

9,480,000

1.820.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
6,680,000

6,680,000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
3,960,000

1.580.000
1.580.000
3,160,000

7,120,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
4,560,000

4,560,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.510.000
5,030,000

10,310,000

1.820.000
1.820.000
1.520.000
5,160,000

5,160,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000

4,530,000

1.850.000
1.580.000
1.850.000
5,280,000

1.850.000
1.580.000
1.580.000
5,010,000

10,290,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
7,600,000

7,600,000

1.320.000
1.320.000
1.320.000
1.320.000
5,280,000

1.580.000
1.320.000
1.320.000
4,220,000

9,500,000

1.820.000
1,820,000
1,820,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000

1.760.000
1.510.000
3,270,000

7,800,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
9,410,000

9,410,000

1.760.000
1.760.000
1.510.000
5,030,000

5,030,000

1.580.000
1.580.000
1.850.000
5,010,000

5,010,000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
4,560,000

4,560,000

1.580.000
1.320.000
1.580.000
4,480,000

4,480,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
7,900,000

7,900,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000

4,530,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
6,080,000

6,080,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000
3,520,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
5,100,000

5,100,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
6,080,000

6,080,000

1.700.000
1.700.000
3,400,000

3,400,000

2.340.000
2.340.000
2.340.000
2.340.000
9,360,000

2.730.000
2.730.000
2.340.000
2.340.000
10,140,000

19,500,000

1.520.000
1,520,000

1,520,000
1.420.000
1.990.000
1.700.000
5,110,000

1.700.000
1,700,000

6,810,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
4,860,000

4,860,000

1.700.000
1,700,000

1,700,000

2.340.000
2.340.000
2.340.000
7,020,000

2.730.000
2.340.000
2.340.000
7,410,000

14,430,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000
1.700.000
1.420.000
1.700.000
1.700.000
6,520,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
6,800,000

13,320,000

1.820.000
1.520.000
1.820.000
1.820.000
6,980,000

6,980,000

1.420.000
1.420.000
1.420.000
1.420.000
1.420.000
7,100,000

7,100,000

2.730.000
2.340.000
5,070,000

2.340.000
2.730.000
2.730.000
7,800,000

12,870,000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
7,590,000

7,590,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

2.750.000
3.000.000
3.000.000
8,750,000

2.750.000
2.750.000
2.750.000
3.000.000
11,250,000

29,000,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.850.000
1.850.000
8,710,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

16,110,000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
1.850.000
1.580.000
8,440,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
8,170,000

16,610,000

2.750.000
2.750.000
2.750.000
8,250,000

8,250,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000
22,200,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
7,590,000

14,870,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

1.760.000
1.510.000
3,270,000

1.260.000
1.510.000
1.260.000
4,030,000

7,300,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.850.000
6,590,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

12,140,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.760.000
6,290,000

13,330,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

21,120,000

1.850.000
1.580.000
1.850.000
1.850.000
7,130,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

14,530,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
9,250,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

16,650,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

2.750.000
3.000.000
2.750.000
8,500,000
2.750.000
3.000.000
5,750,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

32,250,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.580.000
1.850.000
5,280,000

10,830,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

2.750.000
2.750.000
3.000.000
8,500,000
3.000.000
3.000.000
6,000,000

2.750.000
3.000.000
2.750.000
8,500,000

23,000,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
9,250,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
9,250,000

18,500,000

1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
6,980,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

14,570,000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.510.000
6,040,000

1.510.000
1.510.000
1.760.000
1.510.000
6,290,000

12,330,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
5,010,000

9,750,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.510.000
1.510.000
4,780,000

10,060,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

14,080,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

11,100,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

33,000,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

3.000.000
2.750.000
3.000.000
8,750,000

17,750,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

12,950,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

6,390,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.510.000
7,550,000

7,550,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000

1.510.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
6,790,000

6,790,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

7,040,000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

5,550,000

2.750.000
2.750.000
3.000.000
8,500,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

3.000.000
3.000.000
3.000.000
9,000,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

32,500,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

9,480,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
6,320,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

16,610,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
6,320,000

11,870,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
7,900,000

7,900,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
7,900,000

1.850.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
6,590,000

1.850.000
1.580.000
1.580.000
1.850.000
6,860,000

21,350,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
9,480,000

9,480,000

1.580.000
1.580.000
3,160,000
3,160,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

4,740,000

1.850.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
6,860,000

1.850.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
6,860,000

13,720,000

1.850.000
1.580.000
1.580.000
1.850.000
1.580.000
8,440,000

8,440,000

1.510.000
1.760.000
1.260.000
4,530,000

4,530,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.510.000
6,040,000

6,040,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.260.000
1.510.000
1.260.000
1.510.000
1.510.000
7,050,000

7,050,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.760.000
6,290,000

6,290,000

1.850.000
1.850.000
1.580.000
5,280,000

1.850.000
1.580.000
3,430,000

8,710,000

1.260.000
1.260.000
1.510.000
4,030,000

4,030,000

1.760.000
1.510.000
3,270,000

3,270,000

1.580.000
1.320.000
1.580.000
1.320.000
1.320.000
7,120,000

7,120,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

10,560,000

1.990.000
1.990.000
3,980,000

3,980,000

2.130.000
1.820.000
3,950,000
3,950,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

8,050,000

1.510.000
1.510.000
1.760.000
1.510.000
6,290,000

1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
1.260.000
6,300,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
1.510.000
6,040,000

18,630,000

1.700.000
1.420.000
3,120,000

3,120,000
1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
8,800,000

14,080,000

1.510.000
1.760.000
3,270,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

8,550,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
5,100,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
5,100,000
10,200,000

1.820.000
1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
8,800,000

8,800,000

1.760.000
1.510.000
1.760.000
1.510.000
6,540,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

13,580,000

3.000.000
3.000.000
6,000,000

6,000,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

51,700,000

2.750.000
2,750,000

2,750,000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

19,170,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

18,860,000
1.820.000
1.820.000
3,640,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

7,900,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

4,260,000

1.700.000
1.700.000
1.700.000
5,100,000

5,100,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.820.000
1,820,000

1,820,000
2.130.000
2.130.000
4,260,000

4,260,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
6,080,000
38,610,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

5,500,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

1.820.000
2.130.000
3,950,000

7,590,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,210,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,900,000

29,470,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
6,080,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

18,550,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
4,860,000

1.820.000
2.130.000
3,950,000

8,810,000

1.820.000
1,820,000

1,820,000

1.820.000
1,820,000
1,820,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.700.000
1.700.000
3,400,000

3,400,000

1.820.000
2.130.000
1.820.000
5,770,000

5,770,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

12,780,000
3.000.000
3.000.000
6,000,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

11,500,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,410,000

9,410,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

11,850,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,100,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,100,000

18,200,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.520.000
6,680,000

13,960,000

1.520.000
1.520.000
3,040,000

3,040,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
7,900,000

7,900,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

7,280,000
1.700.000
1.700.000
1.700.000
1.990.000
7,090,000

7,090,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,100,000

9,100,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.580.000
1,580,000
1,580,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.580.000
1,580,000

1,580,000

1.580.000
1,580,000

1,580,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.850.000
6,590,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
6,590,000
13,180,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
5,010,000

1.850.000
1.320.000
3,170,000

8,180,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
6,590,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
5,010,000

11,600,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.850.000
1.850.000
3,700,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000
9,250,000

1.580.000
1.580.000
1.850.000
1.850.000
6,860,000

1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
6,590,000

13,450,000

1.850.000
1.580.000
3,430,000

1.850.000
1.850.000
3,700,000

7,130,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

4,740,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

1.850.000
1.850.000
1.580.000
1.850.000
7,130,000

14,530,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
9,250,000

9,250,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
1.850.000
7,400,000

7,400,000

1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
7,900,000

7,900,000

1.580.000
1.580.000
1.850.000
1.580.000
1.580.000
8,170,000

8,170,000

1.850.000
1.850.000
1.850.000
5,550,000

5,550,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
1.580.000
6,320,000

6,320,000

1.850.000
1.320.000
1.850.000
1.320.000
1.580.000
7,920,000

7,920,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

1.580.000
1.850.000
1.850.000
5,280,000

10,020,000
1.850.000
1,850,000

1,850,000

1.320.000
1.580.000
1.320.000
4,220,000

4,220,000

1.580.000
1.580.000
1.580.000
4,740,000

4,740,000

3.000.000
3,000,000

3,000,000

3.000.000
3,000,000

3,000,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
6,380,000

1.820.000
2.130.000
1.820.000
5,770,000
1.520.000
1.820.000
2.130.000
5,470,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

28,540,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,100,000

9,100,000

1.820.000
1,820,000

1,820,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

19,170,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
7,590,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
7,900,000

1.520.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
7,290,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
6,980,000

44,630,000

1.520.000
1.520.000
3,040,000

3,040,000

1.820.000
1,820,000

1,820,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
6,380,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
6,380,000

1.820.000
1.820.000
1.520.000
1.820.000
6,980,000

19,740,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
4,560,000

4,560,000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,080,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
6,380,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,080,000

1.820.000
1.820.000
1.520.000
1.520.000
6,680,000

1.820.000
1.520.000
1.820.000
1.820.000
6,980,000

1.820.000
1.820.000
1.520.000
1.820.000
6,980,000

39,180,000

2.500.000
2,500,000
2,500,000

1.520.000
1,520,000

1,520,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

17,040,000

3.000.000
3,000,000

3,000,000

1.820.000
1.820.000
1.520.000
5,160,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

16,390,000

1.520.000
1.820.000
3,340,000

1.520.000
1.520.000
3,040,000

6,380,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,900,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
7,900,000

23,080,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
5,770,000
5,770,000

1.820.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
1.520.000
8,200,000

1.520.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.520.000
8,500,000

16,700,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
1.520.000
7,290,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,080,000

35,520,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

5,460,000

1.820.000
1.820.000
3,640,000

3,640,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
6,080,000

20,640,000
2.500.000
2.750.000
5,250,000

5,250,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
4,860,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
6,380,000

11,240,000

1.820.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
7,600,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
7,900,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

37,650,000

2.500.000
2.500.000
2.500.000
7,500,000

7,500,000

1.520.000
1,520,000

1,520,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
1.820.000
6,080,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

19,750,000
2.750.000
2,750,000

2,750,000

1.520.000
1.820.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
7,900,000

1.820.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
7,900,000

15,800,000

1.820.000
1,820,000

1.520.000
1.520.000
3,040,000

4,860,000

1.820.000
2.130.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000
12,160,000

2.130.000
2,130,000

2,130,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

11,230,000

1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
6,380,000

2.130.000
1.820.000
2.130.000
6,080,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

20,050,000

1.520.000
1.520.000
2.130.000
2.130.000
1.520.000
1.520.000
10,340,000

10,340,000

1.820.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,380,000

6,380,000

1.820.000
2.130.000
1.820.000
5,770,000

2.130.000
2.130.000
4,260,000

10,030,000

2.500.000
2.750.000
2.500.000
7,750,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

13,250,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
5,770,000

12,160,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
10,650,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.820.000
1.520.000
10,940,000

21,590,000

2.500.000
2.500.000
2.500.000
7,500,000

2.500.000
2.500.000
2.500.000
7,500,000

15,000,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,080,000

6,080,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
2.130.000
8,520,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

15,800,000

2.750.000
3.000.000
2.750.000
8,500,000

8,500,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

12,780,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

1.820.000
1.820.000
2.130.000
5,770,000

11,230,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

20,950,000

2.750.000
2,750,000

2,750,000

1.520.000
1.820.000
1.520.000
4,860,000

4,860,000
2.130.000
1.820.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
9,720,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
6,390,000

16,110,000

1.820.000
1,820,000

1,820,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

2.130.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
8,210,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

22,770,000

2.500.000
2.500.000
5,000,000
5,000,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

5,460,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
9,720,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
9,100,000

18,820,000

1.520.000
1.820.000
3,340,000

3,340,000

2.130.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,590,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,590,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,590,000

22,770,000

2.750.000
2.750.000
5,500,000

5,500,000

1.820.000
2.130.000
2.130.000
1.820.000
1.820.000
9,720,000

9,720,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
2.130.000
7,590,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
1.820.000
7,280,000

14,870,000

1.520.000
1.520.000
1.520.000
1.520.000
6,080,000

1.820.000
1.820.000
1.820.000
5,460,000

11,540,000

1.510.000
1.760.000
1.510.000
4,780,000

4,780,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

8,800,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
7,040,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000
12,320,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

14,080,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000

1.760.000
1.510.000
3,270,000

7,800,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

10,560,000
1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

15,840,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

15,840,000

1.510.000
1.510.000
1.510.000
4,530,000
4,530,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

5,280,000

1.510.000
1.510.000
3,020,000

1.760.000
1.760.000
3,520,000

6,540,000

1.760.000
1.760.000
1.760.000
5,280,000

1.510.000
1.510.000
1.760.000
4.780.000 

10,060,000
n Thơ, Ngày 18 tháng 08 năm 2022 
ng Công tác Sinh viên.

You might also like