You are on page 1of 160

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP


Học Kỳ 1 - Năm Học 2022 - 2023

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3450 /QĐ-ĐHCT, ngày 29 tháng 8 năm 2022)
TC thực Điểm Điểm Xếp loại
Stt Mã SV Họ và tên
học RL TB học bổng
1. Lớp: DA1966A1 
1 B1904192  Đỗ Thị Kim Anh 19  93  3.97  Xuất sắc
2 B1904200  Nguyễn Thành Bi 19 97  3.97  Xuất sắc 
3 B1904202  Nguyễn Hữu Cảnh 20 95  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.020.800 đồng
2. Lớp: DA1966A2 
1 B1904465  Trần Tiến Đạt 19  91  3.97  Xuất sắc
2 B1904494  Trương Thị Thu Hương 19 92  3.83  Xuất sắc 
3 B1904516  Nguyễn Ngọc Phương Loan 21 97  3.8  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600 đồng
3. Lớp: DA1966A3 
1 B1904300  Nguyễn Thị Kim Ngân 16  93  3.93  Xuất sắc
2 B1904315  Thạch Hồng Ngự 15 96  3.6  Xuất sắc 
3 B1904347  Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 18 94  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.702.400 đồng
4. Lớp: DA1966A4 
1 B1904551  Nguyễn Lê Kim Ngọc 15  91  3.73  Xuất sắc
2 B1904563  Lương Thị Hồng Nhiên 23 90  3.75  Xuất sắc 
3 B1904603  Trương Ngọc Thảo 20 98  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.816.000 đồng
5. Lớp: DA1966A5 
1 B1904399  Huỳnh Thị Ngọc Trâm 17  86  3.53  Giỏi
2 B1904404  Trần Thị Bảo Trân 18 100  3.69  Xuất sắc 
3 B1904415  Nguyễn Thị Cẩm Tú 17 99  3.59  Giỏi 
4 B1904630  Trần Quyết Tiến 15 81  3.57  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.361.600 đồng
6. Lớp: DA2066A1 
1 B2002503  Đặng Lê Anh Khoa 16  96  3.69  Xuất sắc
2 B2002527  Huỳnh Đoàn Phượng Nga 16 92  3.83  Xuất sắc 
3 B2010511  Nguyễn Hoài Dương 18 91  4  Xuất sắc 
4 B2010527  Đặng Nguyễn Hoàng Huy 18 96  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.384.000 đồng
7. Lớp: DA2066A2 
1 B2010739  Nguyễn Lê Tuyết Ngọc 16  96  3.9  Xuất sắc
2 B2010759  Huỳnh Hoàng Phúc 20 90  3.84  Xuất sắc 
3 B2010792  Nguyễn Anh Thư 19 100  4  Xuất sắc 
4 B2010797  Nguyễn Duy Tiến 20 94  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.043.200 đồng
8. Lớp: DA2066A3 
1 B2010543  Dương Thanh Nhựt Lâm 18  90  3.76  Xuất sắc
2 B2010548  Thái Bảo Linh 18 87  3.89  Giỏi 
3 B2010616  Đặng Võ Ngọc Anh Thơ 18 95  3.74  Xuất sắc 
4 B2010631  Trần Thị Thu Trang 18 90  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600 đồng
9. Lớp: DA2066A4 
1 B2010663  Nguyễn Thị Mỹ Ái 20  99  3.82  Xuất sắc
2 B2010784  Nguyễn Thái Phúc Thịnh 21 97  3.83  Xuất sắc 
3 B2010787  Đào Diễm Thúy 17 90  3.76  Xuất sắc 
4 B2010811  Nguyễn Thanh Tuấn 20 94  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.156.800 đồng
10. Lớp: DA2066A5 
1 B2002640  Nguyễn Thị Kim Chi 19  95  3.81  Xuất sắc
2 B2002654  Hồ Thị Uyên Em 17 84  3.84  Giỏi 
3 B2002656  Trần Phi Gol 20 100  3.66  Xuất sắc 
4 B2002663  Lâm Tuyết Hoa 17 90  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.929.600 đồng
11. Lớp: DA2166A1 
1 B2102104  Phan Thị Trúc Phương 17  86  3.47  Giỏi
2 B2109129  Nguyễn Minh Hào 18 83  3.47  Giỏi 
3 B2109140  Phạm Xuân Mai 18 81  3.56  Giỏi 
4 B2109159  Nguyễn Thanh Thảo 18 97  3.72  Xuất sắc 
5 B2109167  Hứa Ngọc Trâm 18 86  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.065.600 đồng
12. Lớp: DA2166A2 
1 B2102197  Nguyễn Duy Khang 18  86  3.89  Giỏi
2 B2102253  Võ Thị Huỳnh Quyên 18 90  3.69  Xuất sắc 
3 B2102286  Nguyễn Minh Trí 18 90  3.61  Xuất sắc 
4 B2109196  Lê Như Ngọc 18 92  3.61  Xuất sắc 
5 B2109213  Nguyễn Trường Thọ 18 96  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.974.400 đồng
13. Lớp: DI1995A1 
1 B1906307  Từ Ngọc Diệp 15  90  3.46  Giỏi
2 B1906348  Huỳnh Thị Thu Thủy 15 82  3.5  Giỏi 
3 B1906358  Hồ Thị Minh Tuyền 19 82  3.29  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
14. Lớp: DI1995A2 
1 B1906368  Nguyễn Trần Mỹ Duyên 15  90  3.9  Xuất sắc
2 B1906397  Trần Thanh Phong 16 82  3.47  Giỏi 
3 B1906414  Đặng Văn Trọng 17 95  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
15. Lớp: DI1996A1 
1 B1906430  Nguyễn Chí Bảo 17  88  3.81  Giỏi
2 B1906484  Võ Văn Hùng 15 98  3.8  Xuất sắc 
3 B1906489  Huỳnh Quý Khang 15 100  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
16. Lớp: DI1996A2 
1 B1906622  Nguyễn Đạt Nhật Anh 16  100  4  Xuất sắc
2 B1906636  Dương Nhật Duy 16 100  4  Xuất sắc 
3 B1906658  Từ Hữu Đức 16 100  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
17. Lớp: DI1996A3 
1 B1906519  Đỗ Cao Minh 15  98  3.7  Xuất sắc
2 B1906520  Nguyễn Quang Minh 25 88  3.68  Giỏi 
3 B1906529  Phan Thị Bảo Ngọc 21 85  3.93  Giỏi 
4 B1906570  Huỳnh Thanh Thảo 15 84  3.8  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
18. Lớp: DI1996A4 
1 B1906724  Trương Hiếu Nghĩa 18  85  3.92  Giỏi
2 B1906758  Lê Duy Tân 15 83  3.8  Giỏi 
3 B1906761  Trần Ngọc Thanh 20 95  3.92  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
19. Lớp: DI1996A5 
1 B1906774  Trần Thị Thơ 17  95  4  Xuất sắc
2 B1906794  Dương Nhật Trường 16 100  4  Xuất sắc 
3 B1906810  Liêu Tuấn Vũ 16 91  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
20. Lớp: DI19T9A1 
1 B1908325  Đỗ Văn Dương 20  95  3.58  Giỏi
2 B1908364  Nguyễn Thị Anh Thư 15 100  3.77  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.256.000 đồng
21. Lớp: DI19T9A2 
1 B1908393  Võ Dư Bảo Lâm 16  82  3.44  Giỏi
2 B1908412  Nguyễn Hoàng Tân 15 80  3.7  Giỏi 
3 B1908416  Huỳnh Đại Thắng 19 95  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400 đồng
22. Lớp: DI19V7A1 
1 B1909928  Ông Tú Khanh 15  87  3.6  Giỏi
2 B1909929  Nguyễn Minh Khánh 19 80  3.67  Giỏi 
3 B1909942  Lê Nguyễn Phúc Lộc 19 82  3.75  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
23. Lớp: DI19V7A2 
1 B1910027  Cao Đức An 25  87  3.69  Giỏi
2 B1910030  Huỳnh Minh Anh 19 87  3.39  Giỏi 
3 B1910046  Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 15 82  3.8  Giỏi 
4 B1910090  Lâm Cẩm Ký 15 92  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
24. Lớp: DI19V7A3 
1 B1910202  Phạm Đoàn Trùng Dương 16  92  3.8  Xuất sắc
2 B1910213  Nguyễn Phát Đức 21 96  3.85  Xuất sắc 
3 B1910231  Ngô Vĩnh Hưng 15 93  3.9  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
25. Lớp: DI19V7A4 
1 B1910356  Trần Quốc Dương 17  95  4  Xuất sắc
2 B1910380  Phạm Minh Hoàng 15 82  3.9  Giỏi 
3 B1910402  Trần Thị Kim Linh 18 90  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
26. Lớp: DI19V7A5 
1 B1909976  Phan Thành Quí 16  90  3.7  Xuất sắc
2 B1910008  Nguyễn Thị Bảo Trân 16 95  3.9  Xuất sắc 
3 B1910022  Nguyễn Quốc Vinh 15 91  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
27. Lớp: DI19V7A6 
1 B1910144  Hồ Thị Thẳng 16  91  3.91  Xuất sắc
2 B1910164  Kha Việt Trinh 15 82  3.6  Giỏi 
3 B1910169  Nguyễn Thanh Trúc 16 88  3.7  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
28. Lớp: DI19V7A7 
1 B1910317  Lê Hồng Ngọc Trân 18  90  3.67  Xuất sắc
2 B1910321  Nguyễn Thanh Trọng 15 93  3.7  Xuất sắc 
3 B1910323  Phan Trí Truyện 20 96  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
29. Lớp: DI19V7A8 
1 B1910408  Lê Thị Yến Lụa 18  94  3.92  Xuất sắc
2 B1910416  Ngô Huỳnh Ngân 15 98  3.8  Xuất sắc 
3 B1910467  Nguyễn Quốc Trạng 18 90  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
30. Lớp: DI19Y1A1 
1 B1909982  Lê Thiện Tâm 17  90  3.63  Xuất sắc
2 B1910093  Phạm Thị Mỹ Linh 16 99  3.88  Xuất sắc 
3 B1910139  Nguyễn Hoàng Thanh 15 100  3.87  Xuất sắc 
4 B1910298  Phạm Việt Thắng 18 92  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
31. Lớp: DI19Z6A1 
1 B1913219  Đỗ Nguyễn Thị Thúy Duy 18  87  3.83  Giỏi
2 B1913236  Trần Quốc Khang 16 87  3.8  Giỏi 
3 B1913258  Nguyễn Trí Phúc 18 87  3.67  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
32. Lớp: DI19Z6A2 
1 B1913288  Huỳnh Thái Bảo 18  87  3.92  Giỏi
2 B1913291  Nguyễn Thanh Duy 15 97  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800 đồng
33. Lớp: DI2095A1 
1 B2003737  Nguyễn Phương Hiếu 16  97  3.93  Xuất sắc
2 B2011957  Huỳnh Thị Mỹ Ái 15 97  3.46  Giỏi 
3 B2011958  Nguyễn Hồng Diễm 16 93  3.23  Giỏi 
4 B2011962  Mạch Thế Đạt 16 85  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
34. Lớp: DI2095A2 
1 B2003790  Nguyễn Thanh Liêm 17  67  2.97  Khá
2 B2003810  Nguyễn Thị Phương Thư 19 90  2.64  Khá 
3 B2012006  Dương Thị Phương Anh 19 73  2.64  Khá 
4 B2012036  Nguyễn Lộc Phát 19 81  2.78  Khá 
5 B2012055  Nguyễn Quốc Vĩnh 18 80  3.22  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
35. Lớp: DI2096A1 
1 B2003855  Trần Văn Sáng 20  91  4  Xuất sắc
2 B2003865  Nguyễn Lê Phú Thịnh 20 90  3.79  Xuất sắc 
3 B2012094  Nguyễn Gia Huy 17 99  3.82  Xuất sắc 
4 B2012149  Dương Thành Thông 20 91  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
36. Lớp: DI2096A2 
1 B2003917  Lý Tấn Tài 18  93  3.91  Xuất sắc
2 B2012186  Nguyễn Hữu Duy 16 93  3.73  Xuất sắc 
3 B2012202  Nguyễn Phan Hồng Hảo 19 97  3.81  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
37. Lớp: DI2096A3 
1 B2012108  Nguyễn Tiến Lĩnh 18  97  3.94  Xuất sắc
2 B2012110  Huỳnh Hữu Lộc 20 90  3.76  Xuất sắc 
3 B2012113  Tống Công Minh 19 88  3.86  Giỏi 
4 B2012152  Dương Anh Thư 15 87  3.71  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
38. Lớp: DI2096A4 
1 B2012178  Nguyễn Chí Bảo 17  93  3.82  Xuất sắc
2 B2012238  Từ Lê Huỳnh Nhật 22 87  3.59  Giỏi 
3 B2012248  Trần Như Đình Quốc 21 82  3.64  Giỏi 
4 B2012255  Nguyễn Ngọc Lam Thanh 17 92  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
39. Lớp: DI20T9A1 
1 B2004756  Võ Ngọc Anh Thư 16  65  3.17  Khá
2 B2004757  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21 90  3.29  Giỏi 
3 B2004763  Bùi Nguyễn Nhi Uyên 15 100  3.4  Giỏi 
4 B2013481  Phạm Thành Tuấn Lộc 18 80  2.91  Khá 
5 B2013485  Bạch Toàn Mỹ 16 87  3.6  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.633.600 đồng
40. Lớp: DI20T9A2 
1 B2004798  Trần Quang Nhân 18  89  3.35  Giỏi
2 B2004808  Lê Phước Thành 15 88  3.71  Giỏi 
3 B2004814  Nguyễn Thành Tín 18 82  3.47  Giỏi 
4 B2013527  Dương Hồng Đoan 18 89  3.42  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000 đồng
41. Lớp: DI20V7A1 
1 B2005670  Trần Thái Đăng 17  90  3.94  Xuất sắc
2 B2005674  Trần Chí Hòa 24 85  3.83  Giỏi 
3 B2005679  Võ Nguyên Khoa 18 97  3.94  Xuất sắc 
4 B2014577  Nguyễn Ngô Đăng Khoa 19 91  3.92  Xuất sắc 
5 B2014626  Trần Trung 16 99  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.944.000 đồng
42. Lớp: DI20V7A2 
1 B2005706  Phạm Quốc Cường 21  89  3.93  Giỏi
2 B2005729  Nguyễn Thị Tiểu Phụng 15 93  3.68  Xuất sắc 
3 B2014640  Lê Phương Bách 18 91  3.65  Xuất sắc 
4 B2014654  Huỳnh Trần Hảo 15 93  3.79  Xuất sắc 
5 B2014721  Đặng Huỳnh Võ 17 87  3.91  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.971.200 đồng
43. Lớp: DI20V7A3 
1 B2005767  Hồ Trần Thiện Nhân 18  86  3.59  Giỏi
2 B2005776  Nguyễn Ngọc Thư 15 83  3.93  Giỏi 
3 B2005780  Nguyễn Ngọc Trâm 18 100  3.74  Xuất sắc 
4 B2014754  Bùi Tuấn Kiệt 17 83  3.91  Giỏi 
5 B2014801  Nguyễn Quốc Trung 18 82  3.71  Giỏi 
6 B2014808  Võ Đoàn Quang Vinh 17 100  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.700.800 đồng
44. Lớp: DI20Y1A1 
1 B2005691  Trần Thị Thanh Thanh 19  93  3.86  Xuất sắc
2 B2005765  Lê Thị Hoàng Ngân 19 97  3.92  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.891.200 đồng
45. Lớp: DI20Z6A1 
1 B2007206  Trần Việt Quang 17  85  4  Giỏi
2 B2016955  Lê Nguyễn Bảo Đăng 17 93  3.94  Xuất sắc 
3 B2016960  Vũ Thái Hà 18 90  3.82  Xuất sắc 
4 B2016973  Huỳnh Quốc Khánh 15 82  3.89  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
46. Lớp: DI20Z6A2 
1 B2017024  Chau Bôl 18  92  3.91  Xuất sắc
2 B2017028  Lê Hoàng Dũng 17 87  3.84  Giỏi 
3 B2017031  Ngô Khoa Đăng 20 67  3.5  Khá 
4 B2017077  Nguyễn Tấn Tài 17 82  3.28  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
47. Lớp: DI20Z6A3 
1 B2007242  Đặng Minh Khôi 16  89  3.28  Giỏi
2 B2007262  Nguyễn Thị Ngọc Thanh 15 96  3.6  Xuất sắc 
3 B2007268  Thạch Thị Gia Truyền 17 77  3.69  Khá 
4 B2017002  Trần Phúc Tấn 15 89  4  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
48. Lớp: DI2195A1 
1 B2110012  Phạm Thị Cẩm Hồng 20  97  3.89  Xuất sắc
2 B2110029  Huỳnh Nguyễn Trường Thịnh 16 88  3.47  Giỏi 
3 B2110032  Hồ Nguyễn Bảo Trân 17 83  3.47  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600 đồng
49. Lớp: DI2195A2 
1 B2103480  Huỳnh Minh Thường 17  97  3.84  Xuất sắc
2 B2110053  Dương Thị Huỳnh Như 15 97  3.67  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200 đồng
50. Lớp: DI2196A1 
1 B2103488  Dương Hoài Bảo 16  94  3.72  Xuất sắc
2 B2103515  Phan Quốc Sang 19 94  4  Xuất sắc 
3 B2103524  Nguyễn Thị Ngọc Trầm 17 93  3.79  Xuất sắc 
4 B2110070  Đặng Thái Bình 17 90  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
51. Lớp: DI2196A2 
1 B2103539  Nguyễn Võ Tấn Đạt 15  97  3.89  Xuất sắc
2 B2103542  Huỳnh Giao 17 93  3.91  Xuất sắc 
3 B2110117  Nguyễn Khánh Dự 16 82  3.81  Giỏi 
4 B2110141  Nguyễn Nhất Tài 15 89  3.89  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
52. Lớp: DI21T9A1 
1 B2104787  Phạm Việt Thành 18  97  3.65  Xuất sắc
2 B2110931  Đỗ Thị Hồng Anh 16 89  3.63  Giỏi 
3 B2110952  Võ Thị Thủy Tiên 15 82  3.8  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
53. Lớp: DI21T9A2 
1 B2104818  Nguyễn Văn Pháp 16  93  3.77  Xuất sắc
2 B2110963  Nguyễn Thị Quỳnh Giao 18 90  3.79  Xuất sắc 
3 B2110975  Mai Diễm Phương 20 93  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400 đồng
54. Lớp: DI21V7A1 
1 B2105546  Nguyễn Trọng Hữu 20  91  3.93  Xuất sắc
2 B2105548  Nguyễn Phú Lâm 17 97  3.91  Xuất sắc 
3 B2105564  Lê Thị Ngọc Trâm 20 92  4  Xuất sắc 
4 B2111789  Phan Trần Thảo Duy 17 97  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800 đồng
55. Lớp: DI21V7A2 
1 B2105588  Quách Vĩnh Phát 18  97  3.89  Xuất sắc
2 B2105594  Lương Văn Thương 20 97  3.83  Xuất sắc 
3 B2111859  Huỳnh Thiên Phú 18 97  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
56. Lớp: DI21Y1A1 
1 B2111787  Đoàn Khả Ái 16  95  3.91  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.796.800 đồng
57. Lớp: DI21Z6A1 
1 B2106819  Lê Nhật Trọng 15  91  3.77  Xuất sắc
2 B2113311  Hồ Nguyễn Tiến Hưng 19 92  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800 đồng
58. Lớp: DI21Z6A2 
1 B2106834  Nguyễn Thanh Hiếu 18  95  3.74  Xuất sắc
2 B2113333  Trần Nguyễn Nhật Huy 19 87  3.92  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800 đồng
59. Lớp: FL19V1A1 
1 B1908986  Lê Thành Nhật 24  94  3.96  Xuất sắc
2 B1909001  Huỳnh Anh Thư 19 92  3.81  Xuất sắc 
3 B1909006  Vương Hoàng Bích Trâm 18 97  3.86  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
60. Lớp: FL19V1A2 
1 B1909032  Trần Gia Hân 18  90  3.79  Xuất sắc
2 B1909156  Lê Duy Đạt 17 99  4  Xuất sắc 
3 B1909178  Nguyễn Phương Ngọc Nhi 20 92  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200 đồng
61. Lớp: FL19V1A3 
1 B1909112  Vương Chấn Nguyên 25  84  3.96  Giỏi
2 B1909139  Thạch Thị Bích Tuyền 18 88  3.86  Giỏi 
3 B1909197  Trương Thị Ngọc Trâm 19 99  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200 đồng
62. Lớp: FL19X1A1 
1 B1912426  Phạm Thanh Diệu 20  91  3.95  Xuất sắc
2 B1912432  Lê Gia Huy 20 100  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.118.400 đồng
63. Lớp: FL19Z8A1 
1 B1908962  Phan Ngọc Diễm 17  92  3.94  Xuất sắc
2 B1908968  Nguyễn Gia Hân 16 92  3.88  Xuất sắc 
3 B1909114  Lưu Thị Yến Nhi 16 95  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
64. Lớp: FL19Z8A2 
1 B1909022  Trần Thị Nguyệt Ánh 16  90  3.72  Xuất sắc
2 B1909160  Nguyễn Thanh Hiền 16 92  3.69  Xuất sắc 
3 B1909202  Huỳnh Thanh Tuyền 19 92  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.737.600 đồng
65. Lớp: FL19Z9A1 
1 B1913381  Lê Huỳnh My 21  91  3.71  Xuất sắc
2 B1913408  Lê Hoàng Tiến 19 90  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.721.600 đồng
66. Lớp: FL19Z9A2 
1 B1913459  Võ Thị Hồng Phấn 21  94  3.76  Xuất sắc
2 B1913472  Phan Minh Thư 21 95  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400 đồng
67. Lớp: FL20V1A1 
1 B2005056  Trần Như Quỳnh 20  97  3.76  Xuất sắc
2 B2013966  Võ Hoàng Yến 21 88  3.71  Giỏi 
3 B2014033  Lê Thị Ngọc Yến 17 100  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.443.200 đồng
68. Lớp: FL20V1A2 
1 B2005100  Trần Thanh Bình 17  92  3.66  Xuất sắc
2 B2013967  Hoàng Vân Anh 20 94  3.68  Xuất sắc 
3 B2013995  Trần Thị Huỳnh Trân 19 92  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.636.800 đồng
69. Lớp: FL20V1A3 
1 B2005111  Nguyễn Thế Nhất 16  100  3.91  Xuất sắc
2 B2014015  Hồ Huỳnh Bảo Nguyên 17 98  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800 đồng
70. Lớp: FL20X1A1 
1 B2000562  Lê Quốc Thông 21  96  3.6  Xuất sắc
2 B2007428  Nguyễn Đặng Ngọc Diệp 20 95  3.53  Giỏi 
3 B2016099  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20 95  3.63  Xuất sắc 
4 B2016102  Cao Thanh Huyền 20 92  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.652.800 đồng
71. Lớp: FL20X1A2 
1 B2000585  Trần Trung Nhân 21  97  3.63  Xuất sắc
2 B2016151  Nguyễn Ngọc Thiên Hương 18 100  3.59  Giỏi 
3 B2016163  Nguyễn Thị Cẩm Nhung 22 97  3.74  Xuất sắc 
4 B2016176  Nguyễn Ngọc Trí 20 82  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400 đồng
72. Lớp: FL20X2A1 
1 B2016185  Lê Quỳnh Châu 18  100  3.76  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.161.600 đồng
73. Lớp: FL20Z8A1 
1 B2005062  Nguyễn Đức Trung 16  99  3.73  Xuất sắc
2 B2005147  Tô Thị Kim Thơ 18 100  3.72  Xuất sắc 
3 B2014018  Đỗ Thị Hồng Như 15 94  3.71  Xuất sắc 
4 B2014065  Nguyễn Thị Yến Vy 19 90  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200 đồng
74. Lớp: FL20Z9A1 
1 B2007306  Nguyễn Huỳnh Hồng Trúc 15  90  3.61  Xuất sắc
2 B2017106  Chung Gia Hân 17 96  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.334.400 đồng
75. Lớp: FL20Z9A2 
1 B2007345  Võ Thị Kiều Vui 18  96  3.76  Xuất sắc
2 B2007347  Đoàn Ngọc Yến 15 95  3.64  Xuất sắc 
3 B2017197  Nguyễn Đặng Thủy Tiên 18 95  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000 đồng
76. Lớp: FL21V1A1 
1 B2111373  Nguyễn Sĩ Lâm 15  91  3.86  Xuất sắc
2 B2111389  Nguyễn Thị Hồng Sa 17 97  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
77. Lớp: FL21V1A2 
1 B2111417  Lê Hữu Huy 20  97  3.82  Xuất sắc
2 B2111427  Nguyễn Thị Ngọc Nhi 15 97  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400 đồng
78. Lớp: FL21V1L1 
1 C2100036  Nguyễn Huỳnh Thuận 15  65  3.43  Khá
2 C2100039  Nguyễn Minh Trí 25 67  3.46  Khá 
3 C2100046  Thái Hoàng Yến Vy 17 65  3.18  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800 đồng
79. Lớp: FL21X1A1 
1 B2100507  Phạm Thị Ngọc Ảnh 19  93  3.82  Xuất sắc
2 B2100508  Trầm Ngọc Đan Châu 17 93  3.88  Xuất sắc 
3 B2112703  Lâm Nguyễn Khánh Mai 17 97  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400 đồng
80. Lớp: FL21X1A2 
1 B2100533  Lê Vũ Quỳnh Hương 19  100  3.87  Xuất sắc
2 B2100550  Dương Thảo Vy 17 93  3.91  Xuất sắc 
3 B2112755  Lê Hoàng Mỹ Trang 17 96  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng
81. Lớp: FL21X2A1 
1 B2112773  Nguyễn Ngọc Gia Nghi 18  97  3.67  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.534.400 đồng
82. Lớp: FL21Z8A1 
1 B2105140  Lê Ngọc Hồng Anh 18  91  3.91  Xuất sắc
2 B2111369  Phan Kiều Diễm Hằng 17 100  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.124.800 đồng
83. Lớp: FL21Z9A1 
1 B2113349  Nguyễn Trường An 16  91  3.75  Xuất sắc
2 B2113372  Trần Tuyết Nhi 16 91  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800 đồng
84. Lớp: HG1922A1 
1 B1902133  Nguyễn Thị Hồng Thắm 16  85  3.67  Giỏi
2 B1902135  Trần Thị Như Thủy 15 85  3.57  Giỏi 
3 B1902151  Trần Thị Thúy Vy 22 89  3.62  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.118.400 đồng
85. Lớp: HG1922A2 
1 B1902167  Lê Khả Hân 17  88  3.56  Giỏi
2 B1902186  Võ Thị Thu Ngân 16 91  3.53  Giỏi 
3 B1902214  Trần Tú Trang 19 93  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400 đồng
86. Lớp: HG1923A1 
1 B1902474  Võ Phúc Kiến 19  100  3.28  Giỏi
2 B1902475  Lê Thị Diễm Kiều 21 89  3.08  Khá 
3 B1902478  Nguyễn Hoàng Lãm 20 84  2.97  Khá 
4 B1902514  Lê Hữu Phương 18 85  3.26  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
87. Lớp: HG1963A1 
1 B1904034  Nguyễn Thị Vân Anh 17  84  3.06  Khá
2 B1904075  Nguyễn Ánh Nguyệt 18 72  3.32  Khá 
3 B1904080  Phạm Thị Quỳnh Như 20 65  3.16  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.484.800 đồng
88. Lớp: HG1963A2 
1 B1904135  Trần Tuấn Huy 19  89  3.5  Giỏi
2 B1904166  Bùi Khả Thiện Tâm 20 93  3.29  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.379.200 đồng
89. Lớp: HG19U7A1 
1 B1908836  Phan Thị Ngọc Lan 23  90  3.14  Khá
2 B1908838  Trần Kim Lài 18 88  2.85  Khá 
3 B1908851  Phạm Hữu Nghị 16 85  2.78  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400 đồng
90. Lớp: HG19V1A1 
1 B1909224  Nguyễn Thị Mỹ Hà 20  97  3.92  Xuất sắc
2 B1909249  Võ Thành Phát 17 96  3.94  Xuất sắc 
3 B1909259  Lữ Minh Thi 20 97  3.92  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400 đồng
91. Lớp: HG19V1A2 
1 B1909292  Đàm Kim Hương 19  98  3.61  Xuất sắc
2 B1909297  Trần Thị Xuân Mai 19 100  3.68  Xuất sắc 
3 B1909311  Bùi Thị Yến Phương 18 88  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.636.800 đồng
92. Lớp: HG19V7A1 
1 B1910498  Lư Hùng Cường 18  85  3.41  Giỏi
2 B1910560  Đồng Bích Thục Nữ 24 88  3.38  Giỏi 
3 B1910584  Nguyễn Anh Thư 21 78  3.14  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200 đồng
93. Lớp: HG19W8A1 
1 B1912270  Trần Nhật Bằng 21  88  3.62  Giỏi
2 B1912332  Đặng Thị Minh Thư 19 81  3.79  Giỏi 
3 B1912357  Võ Thị Ngọc Giàu 20 80  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400 đồng
94. Lớp: HG2022A1 
1 B2001535  Huỳnh Thị Thúy An 20  92  3.63  Xuất sắc
2 B2001585  Hồ Thị Mỹ Phụng 20 95  3.58  Giỏi 
3 B2001612  Hà Thị Ngọc Trân 20 96  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.068.800 đồng
95. Lớp: HG2022A2 
1 B2009167  Trần Văn Dạn 20  97  3.75  Xuất sắc
2 B2009184  Nguyễn Thị Yến Ly 20 87  3.88  Giỏi 
3 B2009192  Phan Thị Như Ngọc 18 86  3.79  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000 đồng
96. Lớp: HG2023A1 
1 B2009343  Nguyễn Ngọc Kim Cương 21  81  2.85  Khá
2 B2009344  Phan Thị Tuyết Cương 19 71  3.11  Khá 
3 B2009354  Trần Thành Đạt 18 76  2.94  Khá 
4 B2009421  Trần Diễm Thắm 20 83  2.89  Khá 
5 B2009423  Hồ Thị Kim Thoa 21 79  2.79  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
97. Lớp: HG2063A1 
1 B2002081  Nguyễn Tiểu Loan 25  82  2.96  Khá
2 B2002095  Đào Tấn Phát 23 74  2.98  Khá 
3 B2002110  Huỳnh Hoàng Yến 25 87  3.13  Khá 
4 B2009929  Võ Khánh Duy 21 74  2.98  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.646.400 đồng
98. Lớp: HG2063A2 
1 B2002139  Hồ Thị Huỳnh Như 25  87  3.35  Giỏi
2 B2002144  Hồ Thị Hồng Phượng 25 86  2.96  Khá 
3 B2009989  Nguyễn Tuyết Ngoan 24 85  3.06  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600 đồng
99. Lớp: HG20T7A1 
1 B2013350  Trần Dạ Hương 20  90  3.29  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.067.200 đồng
100. Lớp: HG20U7A1 
1 B2005034  Đặng Thành Dư 20  100  3.2  Giỏi
2 B2013863  Hồ Minh Trọng 17 87  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400 đồng
101. Lớp: HG20V1A1 
1 B2014092  Trần Trung Thắng 17  82  3.28  Giỏi
2 B2014093  Nguyễn Thị Mỹ Thuận 19 91  3.39  Giỏi 
3 B2014095  Lâm Thị Bảo Trân 18 85  3.39  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
102. Lớp: HG20V1A2 
1 B2014108  Nguyễn Hưng 18  92  3.69  Xuất sắc
2 B2014118  Đặng Tuyết Nhi 19 96  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
103. Lớp: HG20V7A1 
1 B2014826  Phan Ngọc Để 21  100  3.25  Giỏi
2 B2014865  Nguyễn Minh Nhật 18 92  3.32  Giỏi 
3 B2014866  Võ Thị Yến Nhi 17 100  3.91  Xuất sắc 
4 B2014880  Huỳnh Quốc Thịnh 17 88  3.28  Giỏi 
5 B2014889  Ông Hoàng Tơ 19 84  3.25  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.633.600 đồng
104. Lớp: HG20W8A1 
1 B2016020  Hồ Tấn Phát 19  98  3.61  Xuất sắc
2 B2016029  Lê Thị Minh Thư 19 92  3.64  Xuất sắc 
3 B2016085  Thái Hạnh Vy 15 83  3.73  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
105. Lớp: HG2122A1 
1 B2101386  Nguyễn Thị Diễm My 17  80  3.5  Giỏi
2 B2108319  Nguyễn Thị Kim Ái 17 90  3.59  Giỏi 
3 B2108356  Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 23 90  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400 đồng
106. Lớp: HG2123A1 
1 B2108401  Danh Thị Bé Chăm 16  80  2.88  Khá
2 B2108411  Nguyễn Thị Phương Lam 16 69  2.91  Khá 
3 B2108423  Nguyễn Thị Như Quỳnh 16 77  3.13  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.377.600 đồng
107. Lớp: HG2163A1 
1 B2108760  Nguyễn Văn Quốc Kiệt 19  86  3.29  Giỏi
2 B2108772  Trần Khánh Phát 19 79  3.26  Khá 
3 B2108778  Đào Nhật Tân 19 97  3.26  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.540.800 đồng
108. Lớp: HG21U7A1 
1 B2105073  Nguyễn Mỹ Á 19  76  3.11  Khá
2 B2111200  Nguyễn Ngọc Phương Đình 19 68  2.97  Khá 
3 B2111216  Lý Thanh Lết 19 75  2.79  Khá 
4 B2111256  Bùi Thiện Minh Thuận 19 91  3.5  Giỏi 
5 B2111277  Trần Kim Uyên 19 75  2.82  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
109. Lớp: HG21V1A1 
1 B2105192  Kim Qui 16  83  3.47  Giỏi
2 B2111470  Võ Huỳnh Như 16 90  3.5  Giỏi 
3 B2111487  Nguyễn Huỳnh Tuấn 16 83  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
110. Lớp: HG21V7A1 
1 B2111894  Nguyễn Hồng Tuấn Phát 19  93  3.68  Xuất sắc
2 B2111902  Dương Hửu Tính 19 96  3.61  Xuất sắc 
3 B2111907  Trần Phan Thanh Tùng 15 83  3.77  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200 đồng
111. Lớp: HG21W8A1 
1 B2106121  Nguyễn Chí Bằng 16  92  3.78  Xuất sắc
2 B2106165  Nguyễn Minh Trí 16 97  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000 đồng
112. Lớp: KH1969A1 
1 B1904956  Nguyễn Hưng An 19  93  3.42  Giỏi
2 B1905004  Nguyễn Thị Như Ngọc 16 85  3.41  Giỏi 
3 B1905048  Nguyễn Quang Tỷ 15 100  3.2  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.566.400 đồng
113. Lớp: KH1989A1 
1 B1906052  Trần Nam Hưng 19  91  3.87  Xuất sắc
2 B1906060  Nguyễn Kim Ngân 21 91  3.63  Xuất sắc 
3 B1906074  Lý Ngọc Thanh 21 80  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400 đồng
114. Lớp: KH1994A1 
1 B1906255  Huỳnh Phong Phúc 19  90  3.47  Giỏi
2 B1906281  Trần Ngọc Quế Linh 20 88  3.28  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.203.200 đồng
115. Lớp: KH19T3A1 
1 B1907275  Lê Thị Ngọc Châu 20  98  3.55  Giỏi
2 B1907303  Võ Thành Khang 16 82  3.78  Giỏi 
3 B1907307  Nguyễn Hửu Khiêm 16 82  3.84  Giỏi 
4 B1907314  Nguyễn Thị Trúc Linh 18 95  3.58  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.048.000 đồng
116. Lớp: KH19T3A2 
1 B1907352  Nguyễn Thanh Sáng 20  90  3.75  Xuất sắc
2 B1907359  Nguyễn Viết Thanh 18 90  3.61  Xuất sắc 
3 B1907365  Nguyễn Thị Minh Thư 19 84  3.63  Giỏi 
4 B1907382  Trần Thị Hồng Trúc 21 88  3.6  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.516.000 đồng
117. Lớp: KH19U1A1 
1 B1908460  Trần Nguyễn Hoàng Phán 15  92  3.07  Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.824.000 đồng
118. Lớp: KH2069A1 
1 B2011059  Ngô Văn Đạt 17  72  3.72  Khá
2 B2011085  Lê Ngọc Hiếu Thuận 20 100  3.89  Xuất sắc 
3 B2011089  Văn Quang Tiến 19 80  3.55  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.430.400 đồng
119. Lớp: KH2069A2 
1 B2011133  Đỗ Nguyễn Tường Vy 18  89  3.32  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.430.400 đồng
120. Lớp: KH2089A1 
1 B2011801  Bao Nhã Linh 21  78  2.9  Khá
2 B2011805  Nguyễn Thị Diễm My 25 95  2.98  Khá 
3 B2011811  Nguyễn Trung Phát 21 95  3.35  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.864.000 đồng
121. Lớp: KH2094A1 
1 B2003708  Nguyễn Hiếu Nghĩa 19  85  3.61  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.385.600 đồng
122. Lớp: KH20T3A1 
1 B2004228  Lê Thị Thảo Quyên 17  98  3.53  Giỏi
2 B2012586  Nguyễn Hòa Bình 17 86  3.53  Giỏi 
3 B2012618  Phan Nhã Trân 18 97  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000 đồng
123. Lớp: KH20T3A2 
1 B2004275  Dương Ngọc Như Ý 21  100  3.67  Xuất sắc
2 B2012651  Huỳnh Phương Thảo 23 91  3.59  Giỏi 
3 B2012662  Nguyễn Hiền Triết 23 90  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.488.000 đồng
124. Lớp: KH20U1A1 
1 B2004828  Hà Thư Hoàng 17  98  3.82  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000 đồng
125. Lớp: KH2169A1 
1 B2102478  Nguyễn Thị Ngọc Giàu 16  92  3.25  Giỏi
2 B2102515  Bùi Minh Thi 16 88  3.16  Khá 
3 B2109407  Trương Huỳnh Giao 18 93  3.36  Giỏi 
4 B2109408  Ngô Minh Hằng 15 91  3.27  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.475.200 đồng
126. Lớp: KH2169A2 
1 B2102547  Lê Vủ Khanh 20  97  3.55  Giỏi
2 B2109436  Lê Long Dĩnh 16 81  3.44  Giỏi 
3 B2109450  Tạ Bích Như 17 83  3.38  Giỏi 
4 B2110405  Nguyễn Hoàng Mill 16 86  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.248.000 đồng
127. Lớp: KH2189A1 
1 B2103276  Trương Thị Quyển 16  84  3.44  Giỏi
2 B2109848  Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 21 100  3.17  Khá 
3 B2109860  Nguyễn Thanh Nguyệt Tâm 18 93  3.42  Giỏi 
4 B2109870  Trần Hải Vy 16 87  3.28  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
128. Lớp: KH2194A1 
1 B2103409  Mai Thị Diễm Trang 19  86  2.58  Khá
2 B2109940  Hồ Thị Ái Băng 19 87  2.66  Khá 
3 B2109977  Đỗ Việt Phát 19 73  2.53  Khá 
4 B2109984  Phạm Phú Nhật Thanh 19 84  3.09  Khá 
5 B2109992  Lê Thị Bích Trân 19 86  3.13  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.724.800 đồng
129. Lớp: KH21T3A1 
1 B2104144  Đoàn Thị Mỹ Tuyên 18  95  3.61  Xuất sắc
2 B2110383  Nguyễn Ngọc Trân 17 87  3.74  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.772.000 đồng
130. Lớp: KH21T3A2 
1 B2104184  Trần Ngọc Phụng 17  89  3.91  Giỏi
2 B2110396  Đỗ Ngọc Nguyên Hạ 19 100  3.69  Xuất sắc 
3 B2110416  Ngô Phương Thuỷ 16 99  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.708.000 đồng
131. Lớp: KH21U1A1 
1 B2108943  Lý Triều Lộc 17  87  3.74  Giỏi
2 B2110990  Hồ Văn Định 15 86  3.29  Giỏi 
3 B2111026  Nguyễn Lê Thanh Thảo 15 91  3.73  Xuất sắc 
4 B2111032  Trần Thị Thủy Tiên 18 80  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
132. Lớp: KT1920A1 
1 B1901489  Lê Thị Thùy Duyên 21  82  3.76  Giỏi
2 B1901500  Trần Thị Ánh Hồng 15 93  3.9  Xuất sắc 
3 B1901503  Hà Thanh Kiều 19 83  3.74  Giỏi 
4 B1901505  Đỗ Chí Linh 19 93  3.76  Xuất sắc 
5 B1901524  Cao Xuân Nhi 20 100  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.448.000 đồng
133. Lớp: KT1920A2 
1 B1901580  Phan Thị Thùy Đang 22  97  3.82  Xuất sắc
2 B1901615  Nguyễn Đoàn Linh Nhi 15 97  3.77  Xuất sắc 
3 B1901644  Nguyễn Thị Huyền Trân 19 97  3.76  Xuất sắc 
4 B1901648  Phạm Thị Ngọc Tuyết 22 95  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.603.200 đồng
134. Lớp: KT1921A1 
1 B1901670  Đoàn Thị Ánh Đăng 23  90  3.61  Xuất sắc
2 B1901675  Lê Thị Mỹ Hân 20 89  3.5  Giỏi 
3 B1901677  Nguyễn Thu Hiền 17 97  3.44  Giỏi 
4 B1901691  Nguyễn Thị Hạnh Linh 22 100  3.8  Xuất sắc 
5 B1901705  Phùng Trần Thảo Nguyên 17 97  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000 đồng
135. Lớp: KT1921A2 
1 B1901759  Lê Nguyễn Ngọc Hân 20  89  3.63  Giỏi
2 B1901771  Võ Anh Kiệt 15 93  3.6  Xuất sắc 
3 B1901781  Võ Tiểu My 17 84  3.5  Giỏi 
4 B1901797  Bùi Nguyễn Kim Oanh 20 85  3.66  Giỏi 
5 B1901821  Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21 90  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.342.400 đồng
136. Lớp: KT1922A1 
1 B1901879  Huỳnh Thanh Chúc 21  100  3.88  Xuất sắc
2 B1901910  Nguyễn Ngọc Linh 18 97  3.94  Xuất sắc 
3 B1901921  Thái Phước Nghĩa 15 100  3.87  Xuất sắc 
4 B1901934  Võ Gia Như 21 93  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
137. Lớp: KT1922A2 
1 B1901999  Trần Bửu Hậu 19  100  3.92  Xuất sắc
2 B1902001  Huỳnh Trương Thị Mỹ Hiếu 20 95  3.73  Xuất sắc 
3 B1902022  Lưu Thị Hà Mi 16 94  3.75  Xuất sắc 
4 B1902038  Trần Quỳnh Như 20 96  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400 đồng
138. Lớp: KT1922A3 
1 B1901964  Nguyễn Thị Bé Trân 16  92  3.66  Xuất sắc
2 B1901969  Lê Quốc Tỷ 15 97  3.73  Xuất sắc 
3 B1901972  Hồ Thị Bích Vy 19 93  3.67  Xuất sắc 
4 B1902067  Dương Thị Bích Trâm 19 91  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.180.800 đồng
139. Lớp: KT1923A1 
1 B1902229  Nguyễn Trâm Anh 15  85  3.6  Giỏi
2 B1902247  Trương Ngọc Hân 16 83  3.41  Giỏi 
3 B1902276  Trần Thanh Nguyên 17 85  3.68  Giỏi 
4 B1902300  Lê Thị Thanh Thảo 16 90  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
140. Lớp: KT1923A2 
1 B1902340  Trương Thành Duy 20  86  3.33  Giỏi
2 B1902343  Võ Trần Thu Đoan 21 85  3.4  Giỏi 
3 B1902413  Lê Thị Huyền Trâm 21 92  3.6  Xuất sắc 
4 B1902424  Nguyễn Khánh Vy 18 97  3.24  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600 đồng
141. Lớp: KT1945A1 
1 B1903271  Nguyễn Lê Như Hạ 23  95  3.76  Xuất sắc
2 B1903275  Nguyễn Trần Xuân Hòa 20 95  3.92  Xuất sắc 
3 B1903285  Lê Trần Hằng My 19 95  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
142. Lớp: KT1945A2 
1 B1903324  Nguyễn Phạm Khánh Đoan 19  100  3.75  Xuất sắc
2 B1903363  Lương Ngọc Trân 17 96  3.75  Xuất sắc 
3 B1903368  Lê Tường Vy 22 95  3.84  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng
143. Lớp: KT1990A1 
1 B1906161  Phạm Thị Thảo Trinh 24  97  3.61  Xuất sắc
2 B1906162  Võ Thị Ngọc Trinh 17 86  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.729.600 đồng
144. Lớp: KT1990A2 
1 B1906202  Nguyễn Thị Yến Nhi 18  65  2.97  Khá
2 B1906221  Ngô Hoàng Trâm 23 85  3.28  Giỏi 
3 B1906232  Nguyễn Huỳnh Ngọc Yến 18 82  3.12  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000 đồng
145. Lớp: KT19V5A1 
1 B1909515  Nguyễn Thị Trúc Huyền 18  90  3.53  Giỏi
2 B1909519  Lê Minh Khôi 20 85  3.53  Giỏi 
3 B1909532  Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 17 94  3.59  Giỏi 
4 B1909555  Hà Nguyễn Anh Thư 17 100  3.69  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200 đồng
146. Lớp: KT19V5A2 
1 B1909578  Ngô Huyền Chăm 16  100  3.69  Xuất sắc
2 B1909608  Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17 92  3.65  Xuất sắc 
3 B1909634  Bùi Thị Bảo Trang 17 91  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.019.200 đồng
147. Lớp: KT19W1A1 
1 B1910899  Nguyễn Văn Đầy 16  99  3.78  Xuất sắc
2 B1910903  Trần Thị Ngọc Hân 22 92  3.61  Xuất sắc 
3 B1910931  Lê Thị Diễm Nguyên 18 90  3.74  Xuất sắc 
4 B1910936  Lê Huỳnh Khánh Như 20 98  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200 đồng
148. Lớp: KT19W1A2 
1 B1910980  Đặng Thị Ngọc Hà 23  80  3.59  Giỏi
2 B1911014  Lê Thị Nhi 20 89  3.79  Giỏi 
3 B1911018  Võ Thị Huỳnh Như 23 80  3.64  Giỏi 
4 B1911020  Phan Nguyễn Hồng Phúc 20 91  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.350.400 đồng
149. Lớp: KT19W2A1 
1 B1911059  Trần Văn Duy 18  96  3.85  Xuất sắc
2 B1911064  Nguyễn Lê Ngọc Giao 19 100  3.82  Xuất sắc 
3 B1911068  Nguyễn Kim Hào 15 91  3.86  Xuất sắc 
4 B1911105  Võ Thị Như Ngọc 19 100  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.552.000 đồng
150. Lớp: KT19W2A2 
1 B1911186  Trần Bội Giao 19  95  3.76  Xuất sắc
2 B1911187  Nguyễn Hoàng Giàu 17 95  3.84  Xuất sắc 
3 B1911208  Ngô Thị Hồng Loan 24 95  3.85  Xuất sắc 
4 B1911249  Tống Thái Sơn 16 99  3.87  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.451.200 đồng
151. Lớp: KT19W2A3 
1 B1911135  Nguyễn Thanh Thùy 21  93  3.88  Xuất sắc
2 B1911136  Phan Ngọc Đoan Thục 17 97  3.94  Xuất sắc 
3 B1911262  Quách Anh Thư 20 91  3.87  Xuất sắc 
4 B1911289  Trương Hoàng Yến 21 97  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.552.000 đồng
152. Lớp: KT19W3A1 
1 B1911314  Lê Thanh Mỹ 25  100  3.68  Xuất sắc
2 B1911340  Phan Thị Trúc Quỳnh 20 88  3.82  Giỏi 
3 B1911343  Nguyễn Thị Bé Thảo 15 90  3.87  Xuất sắc 
4 B1911364  Trần Thị Thanh Vy 19 98  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.075.200 đồng
153. Lớp: KT19W3A2 
1 B1911382  Nguyễn Lê Ánh Linh 16  95  3.8  Xuất sắc
2 B1911383  Trần Phương Linh 20 93  3.63  Xuất sắc 
3 B1911433  Phạm Ngọc Tú Uyên 17 100  3.94  Xuất sắc 
4 B1911439  Trần Võ Phương Vy 20 96  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000 đồng
154. Lớp: KT19W4A1 
1 B1911451  Khưu Thị Mỹ Duyên 18  92  3.94  Xuất sắc
2 B1911465  Nguyễn Minh Khoa 17 90  3.84  Xuất sắc 
3 B1911473  Đinh Hoàng Trúc Mai 15 99  3.89  Xuất sắc 
4 B1911498  Trần Diểm Sương 15 97  3.93  Xuất sắc 
5 B1911522  Trương Hải Yến 17 91  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.659.200 đồng
155. Lớp: KT19W4A2 
1 B1911531  Nguyễn Hoàng Minh Châu 18  100  4  Xuất sắc
2 B1911590  Nguyễn Thảo Tiên 18 97  3.86  Xuất sắc 
3 B1911593  Phạm Hoàng Kiều Trang 19 98  3.79  Xuất sắc 
4 B1911603  Kha Hoàng Yến 15 91  3.77  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.708.800 đồng
156. Lớp: KT2020A1 
1 B2001269  Huỳnh Thái Tấn An 19  100  3.75  Xuất sắc
2 B2001284  Lê Huỳnh Bích Như 21 95  3.73  Xuất sắc 
3 B2008823  Nguyễn Ngọc Phương Vy 18 100  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000 đồng
157. Lớp: KT2020A2 
1 B2001314  Nguyễn Hữu Tài 17  100  3.72  Xuất sắc
2 B2008844  Trần Thị Kim Oanh 18 86  3.74  Giỏi 
3 B2008848  Dư Đặng Thanh Thảo 17 91  3.84  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.019.200 đồng
158. Lớp: KT2021A1 
1 B2008886  Trịnh Yến Như 19  100  3.83  Xuất sắc
2 B2008890  Nguyễn Phương Quỳnh 20 93  3.68  Xuất sắc 
3 B2008896  Nguyễn Thị Thanh Thuý 23 100  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.124.800 đồng
159. Lớp: KT2021A2 
1 B2008908  Lê Khánh Bắc 21  94  3.83  Xuất sắc
2 B2008926  Nguyễn Bảo Ngọc 19 97  3.68  Xuất sắc 
3 B2008934  Lê Mỹ Quyên 18 93  3.92  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000 đồng
160. Lớp: KT2022A1 
1 B2001489  Đặng Thị Mỹ Ngọc 21  93  4  Xuất sắc
2 B2009032  Nguyễn Thị Tú Chi 19 94  3.81  Xuất sắc 
3 B2009046  Nguyễn Trúc Huỳnh 19 100  3.92  Xuất sắc 
4 B2009085  Nguyễn Trọng Tính 22 99  3.93  Xuất sắc 
5 B2009092  Phạm Thị Ngọc Yến 20 100  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.715.200 đồng
161. Lớp: KT2022A2 
1 B2001513  Lê Hoàng Kiệt 20  100  3.88  Xuất sắc
2 B2001529  Cang Thị Kiều Trang 20 100  3.8  Xuất sắc 
3 B2009132  Nguyễn Thị Yến Phi 20 95  3.88  Xuất sắc 
4 B2009141  Dương Phúc Thiện 18 90  3.79  Xuất sắc 
5 B2009156  Kiều Bảo Yến 20 91  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.609.600 đồng
162. Lớp: KT2023A1 
1 B2001631  Nguyễn Thị Ngọc Hân 20  81  3.18  Khá
2 B2009235  Hà Tấn Đạt 22 86  3.26  Giỏi 
3 B2009254  Nguyễn Thảo Ngân 18 81  3.33  Giỏi 
4 B2009276  Nguyễn Bảo Trân 15 94  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
163. Lớp: KT2023A2 
1 B2001696  Phan Tấn Vinh 19  93  3.78  Xuất sắc
2 B2009289  Trần Thị Kim Định 18 88  3.62  Giỏi 
3 B2009294  Võ Phúc Hậu 18 84  3.44  Giỏi 
4 B2009323  Nguyễn Thị Kiều Tiên 22 92  3.43  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
164. Lớp: KT2045A1 
1 B2002189  Trần Ngọc Trâm Anh 19  91  3.92  Xuất sắc
2 B2002192  Nguyễn Tấn Đạt 20 92  4  Xuất sắc 
3 B2010071  Vũ Ngọc Khánh Ngân 20 95  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200 đồng
165. Lớp: KT2045A2 
1 B2002215  Đỗ Hữu Cường 21  100  3.8  Xuất sắc
2 B2010098  Nguyễn Hoàng Đạt 20 100  3.8  Xuất sắc 
3 B2010111  Lý Thị Kim Ngân 20 91  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200 đồng
166. Lớp: KT2090A1 
1 B2003652  Phạm Huỳnh Lan Thảo 17  89  3.32  Giỏi
2 B2003657  Đặng Hoàng Phương Trinh 17 83  3.62  Giỏi 
3 B2011833  Nguyễn Thị Ngọc Hà 22 84  3.24  Giỏi 
4 B2011847  Lê Thị Ngọc Nga 23 94  3.3  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000 đồng
167. Lớp: KT2090A2 
1 B2003674  Trần Thị Thùy Lil 20  84  3.78  Giỏi
2 B2011890  Nguyễn Thị Kim Hường 20 82  3.6  Giỏi 
3 B2011927  Trần Bình Phương Uyên 19 90  3.72  Xuất sắc 
4 B2011929  Huỳnh Thúy Vy 21 83  3.48  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
168. Lớp: KT20V5A1 
1 B2014290  Đặng Chiêu Anh 21  86  3.68  Giỏi
2 B2014320  Phạm Thị Ngọc Thuận 20 86  3.48  Giỏi 
3 B2014326  Trần Minh Trang 20 88  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000 đồng
169. Lớp: KT20V5A2 
1 B2014338  Nguyễn Thị Hồng Châu 21  86  3.53  Giỏi
2 B2014342  Phó Vĩ Hào 20 100  3.93  Xuất sắc 
3 B2014374  Nguyễn Thị Trưỡng Trân 20 88  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.596.800 đồng
170. Lớp: KT20W1A1 
1 B2005999  Huỳnh Thị Tú Anh 21  93  3.65  Xuất sắc
2 B2006000  Trần Thị Kim Bình 21 100  3.68  Xuất sắc 
3 B2006038  Nguyễn Thị Yến Trinh 21 92  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
171. Lớp: KT20W1A2 
1 B2006081  Võ Thị Bích Trâm 21  95  3.7  Xuất sắc
2 B2006082  Lê Bích Trăm 21 89  3.55  Giỏi 
3 B2006085  Trương Thúy Vi 18 87  3.71  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200 đồng
172. Lớp: KT20W2A1 
1 B2006104  Lê Trần Thùy Định Nghĩa 20  94  3.87  Xuất sắc
2 B2006120  Đinh Trường Vĩ 22 92  3.86  Xuất sắc 
3 B2015238  Lê Thị Mỹ Kim 22 90  3.86  Xuất sắc 
4 B2015251  Huỳnh Thị Như 20 100  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.560.000 đồng
173. Lớp: KT20W2A2 
1 B2006129  Trần Thị Mỹ Hạnh 19  95  3.76  Xuất sắc
2 B2006132  Đổ Thị Diểm Kiều 19 100  3.81  Xuất sắc 
3 B2006151  Nguyễn Vĩnh Thuyên 20 98  3.9  Xuất sắc 
4 B2006156  Lê Thị Yến 20 98  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.459.200 đồng
174. Lớp: KT20W3A1 
1 B2015377  Huỳnh Thị Cẩm Như 23  95  3.86  Xuất sắc
2 B2015388  Cao Thiện Bảo Trân 22 100  3.81  Xuất sắc 
3 B2015391  Đoàn Ngọc Lan Tường 22 100  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.174.400 đồng
175. Lớp: KT20W3A2 
1 B2015413  Lê Thị Hồng Ngọc 19  95  3.86  Xuất sắc
2 B2015421  Nguyễn Vũ Thái 21 92  3.95  Xuất sắc 
3 B2015433  Nguyễn Vũ Tường Vy 18 97  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng
176. Lớp: KT20W4A1 
1 B2006229  Lê Đinh Như Huỳnh 19  94  4  Xuất sắc
2 B2015450  Lê Thúy Nga 20 96  3.95  Xuất sắc 
3 B2015466  Thái Thị Hồng Thương 19 95  3.95  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
177. Lớp: KT20W4A2 
1 B2015477  Phạm Thị Xuân Hạnh 22  96  3.93  Xuất sắc
2 B2015485  Nguyễn Châu Trúc Lam 20 90  3.92  Xuất sắc 
3 B2015497  Lý Như Quỳnh 20 95  3.92  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000 đồng
178. Lớp: KT2120A1 
1 B2101217  Dư Thị Diễm Hương 17  96  3.91  Xuất sắc
2 B2101227  Phạm Thị Ngọc Sương 17 96  3.91  Xuất sắc 
3 B2108097  Nguyễn Anh Kiệt 17 95  3.82  Xuất sắc 
4 B2108126  Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 20 90  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000 đồng
179. Lớp: KT2121A1 
1 B2101262  Võ Thị Ngọc Trân 20  90  4  Xuất sắc
2 B2101263  Đỗ Thế Vinh 17 90  4  Xuất sắc 
3 B2108159  Ký Ngọc Phương 17 94  3.91  Xuất sắc 
4 B2108177  Nguyễn Đại Vĩ 17 97  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600 đồng
180. Lớp: KT2122A1 
1 B2101327  Huỳnh Vũ Duy 20  93  4  Xuất sắc
2 B2108260  Lê Trung Nghĩa 17 94  3.94  Xuất sắc 
3 B2108274  Đào Thị Mai Trân 17 93  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.491.200 đồng
181. Lớp: KT2122A2 
1 B2101356  Lương Quốc Minh 20  92  3.85  Xuất sắc
2 B2108289  Nguyễn Phạm Thiên Kim 20 93  4  Xuất sắc 
3 B2108310  Dương Ngọc Khánh Tuyền 17 91  4  Xuất sắc 
4 B2108314  Lê Minh Vương 20 95  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200 đồng
182. Lớp: KT2123A1 
1 B2101406  Nguyễn Bùi Hoàng Duy 17  95  3.74  Xuất sắc
2 B2101440  Nguyễn Hoài Yên 17 92  3.82  Xuất sắc 
3 B2108382  Đoàn Văn Hữu Nghĩa 17 90  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
183. Lớp: KT2145A1 
1 B2101815  Lâm Khả Ái 17  91  3.91  Xuất sắc
2 B2108875  Lãnh Nguyễn Ngọc Duyên 17 95  4  Xuất sắc 
3 B2108903  Nguyễn Trần Yến Phương 17 91  3.91  Xuất sắc 
4 B2108918  Lê Thảo Vy 17 94  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000 đồng
184. Lớp: KT2190A1 
1 B2103315  Trần Quốc Bão 17  87  3.79  Giỏi
2 B2109876  Trần Thảo Anh 17 89  3.71  Giỏi 
3 B2109903  Lê Hồng Ngọc 17 85  3.85  Giỏi 
4 B2109918  Lê Thị Thảo 17 87  3.76  Giỏi 
5 B2109921  Nguyễn Ngọc Thanh Thy 17 85  3.74  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.358.400 đồng
185. Lớp: KT21V5A1 
1 B2105302  Cù Như Huỳnh 20  100  4  Xuất sắc
2 B2111637  Nguyễn Ngọc Trân 17 95  4  Xuất sắc 
3 B2111638  Trần Huyền Trân 20 93  4  Xuất sắc 
4 B2111641  Khưu Khả Vy 17 100  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.652.800 đồng
186. Lớp: KT21W1A1 
1 B2105829  Nguyễn Thị Kim Duyên 17  80  3.91  Giỏi
2 B2105838  Bùi Trần Hải Ngọc 20 91  3.6  Xuất sắc 
3 B2112137  Nguyễn Thị Ngọc Á 17 91  3.82  Xuất sắc 
4 B2112158  Trần Hoàng Bảo Ngọc 17 94  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.148.800 đồng
187. Lớp: KT21W2A1 
1 B2105862  Phạm Minh Thoại 17  95  3.74  Xuất sắc
2 B2112206  Mai Thị Ngân 20 91  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800 đồng
188. Lớp: KT21W2A2 
1 B2105882  Nguyễn Thị Ngọc Vạn 17  98  3.74  Xuất sắc
2 B2112256  Bùi Hữu Thọ 20 95  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
189. Lớp: KT21W3A1 
1 B2105900  Nguyễn Thị Yến Nhi 17  94  3.91  Xuất sắc
2 B2105903  Nguyễn Thị Quỳnh Như 17 96  3.91  Xuất sắc 
3 B2105908  Lê Nhựt Quan 17 94  3.91  Xuất sắc 
4 B2112270  Trần Thị Thu Dung 17 96  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
190. Lớp: KT21W4A1 
1 B2112327  Nguyễn Kim Liên 17  92  4  Xuất sắc
2 B2112337  Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 17 94  4  Xuất sắc 
3 B2112339  Nguyễn Như Ngọc 17 94  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000 đồng
191. Lớp: LK1963A1 
1 B1902746  Vũ Thanh Duy 21  84  3.45  Giỏi
2 B1902758  Huỳnh Thị Thúy Hằng 18 89  3.59  Giỏi 
3 B1902809  Lê Hồng Hải Sơn 18 100  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200 đồng
192. Lớp: LK1963A2 
1 B1900086  Nguyễn Thị Yến Nhi 25  88  3.33  Giỏi
2 B1902850  Tô Đức Bình 18 88  3.41  Giỏi 
3 B1903091  Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 21 82  3.48  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600 đồng
193. Lớp: LK1964A1 
1 B1902747  Trần Thị Mỹ Duyên 17  80  3.69  Giỏi
2 B1902775  Hà Thúc Lâm 21 97  3.53  Giỏi 
3 B1902788  Phan Thị Bích Ngọc 18 84  3.67  Giỏi 
4 B1902803  Võ Kim Phúc 17 90  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000 đồng
194. Lớp: LK1964A2 
1 B1902889  Phạm Trúc Linh 16  88  3.9  Giỏi
2 B1902913  Nguyễn Minh Phú 18 85  3.76  Giỏi 
3 B1902930  Nguyễn Nhật Minh Thuỳ 17 94  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.491.200 đồng
195. Lớp: LK1964A3 
1 B1902977  Võ Thị Cẩm Giang 25  92  3.67  Xuất sắc
2 B1903033  Phạm Thị Tú Sương 16 93  3.91  Xuất sắc 
3 B1903155  Tạ Anh Thư 18 100  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
196. Lớp: LK1965A1 
1 B1902958  Phan Quốc Anh 18  93  3.88  Xuất sắc
2 B1902969  Nguyễn Bảo Duy 18 99  3.74  Xuất sắc 
3 B1903027  Nguyễn Song Phụng 18 90  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600 đồng
197. Lớp: LK1965A2 
1 B1902852  Nguyễn Ngọc Chọn 18  83  3.44  Giỏi
2 B1902929  Hồ Lê Thuần 19 91  3.5  Giỏi 
3 B1902940  Nguyễn Thị Huế Trân 22 100  3.43  Giỏi 
4 B1903109  Thị Cẩm Lai 25 82  3.46  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.702.400 đồng
198. Lớp: LK2063A1 
1 B2001943  Võ Quỳnh Mai 21  95  3.45  Giỏi
2 B2001958  Nguyễn Tấn Tài 24 96  3.38  Giỏi 
3 B2001984  Nguyễn Trần Thảo Hương 15 88  3.5  Giỏi 
4 B2009741  Nguyễn Thị Bích Trâm 18 92  3.56  Giỏi 
5 B2009918  Nguyễn Phan Tường Vi 19 86  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.603.200 đồng
199. Lớp: LK2064A1 
1 B2001891  Trần Bảo Huy 21  83  3.63  Giỏi
2 B2001923  Nguyễn Minh Trọng 21 100  3.57  Giỏi 
3 B2009609  Lê Kim Hường 17 82  3.38  Giỏi 
4 B2009669  Tô Phương Vy 18 84  3.62  Giỏi 
5 B2009889  Hồ Thanh Quang 18 84  3.42  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.180.800 đồng
200. Lớp: LK2064A2 
1 B2009674  Nguyễn Hà Lan Anh 17  93  3.78  Xuất sắc
2 B2009681  Nguyễn Thị Thùy Duyên 17 97  3.59  Giỏi 
3 B2009852  Trần Thị Huỳnh Giao 18 89  3.82  Giỏi 
4 B2009896  Bùi Thị Hiếu Thảo 20 97  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600 đồng
201. Lớp: LK2064A3 
1 B2002009  Phạm Thị Cẩm Tiên 21  95  3.6  Xuất sắc
2 B2009759  Lê Thị Ngọc Ánh 21 84  3.67  Giỏi 
3 B2009872  Trần Tuyết Mỹ 20 89  3.58  Giỏi 
4 B2009873  Nguyễn Tri Phương Nam 17 92  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000 đồng
202. Lớp: LK2065A1 
1 B2001894  Ngô Vĩnh Khoa 25  83  3.5  Giỏi
2 B2001940  Trần Thị Chúc Khuyên 21 88  3.67  Giỏi 
3 B2002016  Nguyễn Thị Tường Vi 19 88  3.53  Giỏi 
4 B2002028  Trần Nguyễn Thúy Huỳnh 19 82  3.5  Giỏi 
5 B2009768  Trần Huyền Giao 20 83  3.53  Giỏi 
6 B2009884  Nguyễn Hồng Nhung 19 100  3.55  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.504.000 đồng
203. Lớp: LK2065L1 
1 C2000140  Lâm Thị Yến Nhi 23  90  3.41  Giỏi
2 C2000142  Bùi Như Phương 25 90  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.745.600 đồng
204. Lớp: LK2163A1 
1 B2108600  Nguyễn Thanh An 17  82  3.56  Giỏi
2 B2108661  Lâm Tú Trân 22 85  3.64  Giỏi 
3 B2108743  Trần Thị Như Ý 19 83  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800 đồng
205. Lớp: LK2164A1 
1 B2101594  Nguyễn Trần Thủy Tiên 15  91  3.8  Xuất sắc
2 B2108533  Dương Thị Bích Chi 15 92  3.73  Xuất sắc 
3 B2108583  Trần Minh Thư 15 93  3.57  Giỏi 
4 B2108739  Trương Phú Vĩnh 15 82  3.8  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400 đồng
206. Lớp: LK2164A2 
1 B2101637  Lê Thị Tú Trinh 18  92  3.81  Xuất sắc
2 B2108680  Huỳnh Minh Duy 17 97  4  Xuất sắc 
3 B2108689  Đinh Huy Hoàng 17 88  3.65  Giỏi 
4 B2108692  Trương Ngọc Hương 17 97  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400 đồng
207. Lớp: LK2165A1 
1 B2101642  Huỳnh Kim Yến 19  92  3.63  Xuất sắc
2 B2101658  Chế Hoàng Nam 20 88  3.55  Giỏi 
3 B2101664  Trần Thị Yến Nhi 19 89  3.71  Giỏi 
4 B2108624  La Thị Diễm Kiều 20 97  3.68  Xuất sắc 
5 B2108656  Trần Thị Anh Thư 19 84  3.71  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.553.600 đồng
208. Lớp: ML19U3A1 
1 B1908482  Nguyễn Tiểu Bằng 25  96  3.22  Giỏi
2 B1908499  Danh Thị Thùy Linh 19 97  3.83  Xuất sắc 
3 B1908560  Lê Thị Huỳnh Như 17 75  3.44  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.737.600 đồng
209. Lớp: ML19V9A1 
1 B1910803  Cao Như Huỳnh 18  80  3.44  Giỏi
2 B1910822  Danh Hun Sel 19 84  3.66  Giỏi 
3 B1910854  Nguyễn Hoàng Khương 20 80  3.53  Giỏi 
4 B1910867  Mai Thị Kiều Phương 19 99  3.42  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.342.400 đồng
210. Lớp: ML19X4A1 
1 B1912504  Mai Quốc An 19  100  3.76  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000 đồng
211. Lớp: ML20U3A1 
1 B2004879  Trần Nhật Nam 17  98  3.16  Khá
2 B2013597  Lê Chúc Đào 19 87  3.31  Giỏi 
3 B2013619  Trang Kim Ngân 22 98  3.17  Khá 
4 B2013659  Trần Kim Xuyến 20 90  3.24  Giỏi 
5 B2013660  Lê Yến Yến 17 90  3.22  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.753.600 đồng
212. Lớp: ML20V9A1 
1 B2005935  Phạm Thị Mỹ Chi 20  89  3.53  Giỏi
2 B2005958  Trần Hữu Luân 20 89  3.63  Giỏi 
3 B2015112  Châu Lâm Quỳnh Như 18 81  3.65  Giỏi 
4 B2015123  Ngô Gia Thịnh 15 95  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.854.400 đồng
213. Lớp: ML20X4A1 
1 B2000689  Lâm Trí Ngọc 23  100  3.73  Xuất sắc
2 B2016321  Danh Bình 18 91  3.61  Xuất sắc 
3 B2016381  Thạch Thị Thư 20 97  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng
214. Lớp: ML20X4A2 
1 B2016404  Trần Thái Bình 22  100  3.66  Xuất sắc
2 B2016427  Nguyễn Thị Huỳnh Mai 20 91  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000 đồng
215. Lớp: ML21U3A1 
1 B2111052  Trần Tấn Lực 16  78  3.25  Khá
2 B2111068  Lưu Hoàng Thành 16 72  3.31  Khá 
3 B2111069  Trầm Đỗ Thanh Thủy 18 89  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800 đồng
216. Lớp: ML21V9A1 
1 B2105813  Nguyễn Toàn Thiện 15  93  3.86  Xuất sắc
2 B2112092  Phan Tạ Nhật An 18 83  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.628.800 đồng
217. Lớp: ML21X4A1 
1 B2100646  Đào Thị Hồng Gấm 18  84  3.38  Giỏi
2 B2100665  Phan Thị Huỳnh Nhớ 18 94  3.06  Khá 
3 B2100671  Huỳnh Phương Quyên 18 97  3.26  Giỏi 
4 B2112893  Đoàn Văn Khang 18 76  2.94  Khá 
5 B2112949  Đổ Thị Như Ý 18 77  3.03  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.547.200 đồng
218. Lớp: MT1925A1 
1 B1902570  Dương Cơ Hiếu 17  95  3.91  Xuất sắc
2 B1902572  Trần Gia Hồng 16 97  3.94  Xuất sắc 
3 B1902630  Huỳnh Thị Thảo Trân 18 96  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.745.600 đồng
219. Lớp: MT1925A2 
1 B1902642  Nguyễn Thị Thúy Anh 17  92  3.76  Xuất sắc
2 B1902693  Nguyễn Thị Yến Nhi 17 93  3.82  Xuất sắc 
3 B1902726  Huỳnh Quốc Vinh 18 97  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
220. Lớp: MT1938A1 
1 B1903207  Nguyễn Trần Trung Thành 21  93  3.81  Xuất sắc
2 B1903249  Nguyễn Ngọc Thật 20 97  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.316.800 đồng
221. Lớp: MT1957A1 
1 B1903968  Nguyễn Phương Anh 19  100  3.61  Xuất sắc
2 B1904011  Lê Tuấn Kiệt 21 87  3.45  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.891.200 đồng
222. Lớp: MT19X7A1 
1 B1912629  Đinh Thị Mỹ Tiên 17  97  3.53  Giỏi
2 B1912637  Phạm Đức Tuyển 20 82  3.53  Giỏi 
3 B1912641  Nguyễn Thị Tường Vy 15 96  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
223. Lớp: MT19X7A2 
1 B1912651  Nguyễn Di Đal 17  96  3.94  Xuất sắc
2 B1912718  Nguyễn Lê Khánh Vy 17 97  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400 đồng
224. Lớp: MT2025A1 
1 B2001726  Bùi Văn Hoàng 19  98  3.47  Giỏi
2 B2001776  Nguyễn Thanh Toàn 17 82  3.41  Giỏi 
3 B2001789  Phạm Duy Tường 19 93  3.61  Xuất sắc 
4 B2009450  Ngô Thị Duy An 17 83  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200 đồng
225. Lớp: MT2025A2 
1 B2001833  Nguyễn Hồng Ngọc Ngân 22  91  3.02  Khá
2 B2001876  Phạm Hoàng Tú 17 92  3.16  Khá 
3 B2009524  Võ Thị Dương Anh 19 82  3.06  Khá 
4 B2009568  Nguyễn Duy Tân 17 98  3.19  Khá 
5 B2009575  Lê Minh Trang 22 89  3.05  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
226. Lớp: MT2025A3 
1 B2001852  Nguyễn Văn Hoàng Thanh 17  97  3.22  Giỏi
2 B2001879  Nguyễn Quang Vinh 19 93  3.29  Giỏi 
3 B2009491  Huỳnh Thanh Nhả 19 97  3.33  Giỏi 
4 B2009498  Nguyễn Thành Tài 17 95  3.22  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.644.800 đồng
227. Lớp: MT2038A1 
1 B2002171  Nguyễn Thanh Trúc 16  85  3.2  Giỏi
2 B2010039  Nguyễn Quỳnh Thảo Như 16 70  3.19  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.067.200 đồng
228. Lớp: MT2057A1 
1 B2002430  Nguyễn Thị Mỹ Tâm 24  97  3.48  Giỏi
2 B2002441  Nguyễn Chí Hào 19 97  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200 đồng
229. Lớp: MT20X7A1 
1 B2006741  Trần Thị Yến Khoa 19  90  3.67  Xuất sắc
2 B2006789  Phan Nguyễn Ngọc Trúc 21 94  3.65  Xuất sắc 
3 B2016528  Trần Thị Tú Ni 18 97  3.67  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600 đồng
230. Lớp: MT20X7A2 
1 B2006803  Quách Nguyễn Huyền Diệu 19  93  3.61  Xuất sắc
2 B2006808  Lý Trúc Giang 19 93  3.61  Xuất sắc 
3 B2006867  Hồ Minh Trường 18 100  3.83  Xuất sắc 
4 B2016568  Võ Thị Kim Huyền 19 93  3.61  Xuất sắc 
5 B2016580  Hà Thảo Nguyên 18 93  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600 đồng
231. Lớp: MT2125A1 
1 B2108475  Hứa Mỹ Thường 19  82  3.68  Giỏi
2 B2108481  Phan Thúy Vy 19 93  3.84  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.939.200 đồng
232. Lớp: MT2125A2 
1 B2101526  Mai Thị Như Hoa 19  97  3.79  Xuất sắc
2 B2101541  Nguyễn Yến Phấn 19 93  3.79  Xuất sắc 
3 B2108484  Nguyễn Thị Huyền Anh 19 93  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.536.000 đồng
233. Lớp: MT2138A1 
1 B2101757  Huỳnh Đình Tâm 20  88  3.43  Giỏi
2 B2108797  Ngô Thúy Đoan 20 93  3.4  Giỏi 
3 B2108829  Từ Nguyễn Tú Vân 20 90  3.48  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.339.200 đồng
234. Lớp: MT2138A2 
1 B2101800  Châu Thị Thanh Thảo 17  88  3.24  Giỏi
2 B2108842  Chế Thu Huyền 20 93  3.53  Giỏi 
3 B2108858  Nguyễn Anh Thư 17 93  3.24  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.998.400 đồng
235. Lớp: MT2157A1 
1 B2101961  Nguyễn Thị Ngọc Hân 20  93  3.2  Giỏi
2 B2101994  Đặng Quốc Thắng 20 70  3.15  Khá 
3 B2109058  Đỗ Minh Châu 20 93  3.25  Giỏi 
4 B2109091  Trần Hải Nhi 20 93  3.25  Giỏi 
5 B2109100  Nguyễn Thị Hải Quyên 20 87  3.3  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800 đồng
236. Lớp: MT21X7A1 
1 B2112979  Nguyễn Thảo An 18  97  3.83  Xuất sắc
2 B2112985  Nguyễn Duy Hào 18 88  3.44  Giỏi 
3 B2113005  Nguyễn Chi Tôn 18 91  3.67  Xuất sắc 
4 B2113007  Châu Thị Thanh Trúc 18 87  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200 đồng
237. Lớp: MT21X7A2 
1 B2106302  Nguyễn Hoài Khương 18  97  3.67  Xuất sắc
2 B2113015  Trần Gia Bảo 18 97  3.72  Xuất sắc 
3 B2113036  Trần Thị Minh Thi 18 93  3.72  Xuất sắc 
4 B2113047  Đặng Ngọc Kim Xuyến 18 93  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600 đồng
238. Lớp: NN1908A1 
1 B1900400  Lê Kiều Anh 18  97  3.74  Xuất sắc
2 B1900411  Nguyễn Huỳnh Quốc Bảo 19 91  3.71  Xuất sắc 
3 B1900414  Lê Chí Bình 18 95  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
239. Lớp: NN1908A2 
1 B1900681  Huỳnh Thị Băng Băng 16  95  3.5  Giỏi
2 B1900692  Trần Ngọc Diệp 20 93  3.47  Giỏi 
3 B1900701  Nguyễn Thị Trúc Duyên 19 93  3.47  Giỏi 
4 B1900719  Trần Thị Ngọc Hân 18 82  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
240. Lớp: NN1908A3 
1 B1900486  Lê Yến Linh 17  97  3.76  Xuất sắc
2 B1900497  Võ Thị Trúc Ly 18 85  3.74  Giỏi 
3 B1900508  Trần Phương Nga 17 94  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
241. Lớp: NN1908A4 
1 B1900572  Trần Kim Quyến 20  95  3.76  Xuất sắc
2 B1900574  Huỳnh Như Quỳnh 19 95  3.82  Xuất sắc 
3 B1900583  Hồ Chí Thanh 15 95  3.9  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
242. Lớp: NN1908A5 
1 B1900651  Trần Thị Bích Vân 17  90  3.79  Xuất sắc
2 B1900652  Lê Thúy Vi 18 100  3.68  Xuất sắc 
3 B1900659  Nguyễn Thị Thanh Xuân 18 95  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
243. Lớp: NN1908A6 
1 B1900729  Trần Thị Cẩm Hồng 15  96  3.93  Xuất sắc
2 B1900749  Lưu Thị Ngọc Lan 15 95  3.7  Xuất sắc 
3 B1900787  Phạm Kim Ngân 17 97  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
244. Lớp: NN1908A7 
1 B1900818  Phan Tâm Như 20  100  3.63  Xuất sắc
2 B1900820  Võ Huỳnh Như 17 96  3.68  Xuất sắc 
3 B1900831  Thái Minh Phúc 15 90  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
245. Lớp: NN1908A8 
1 B1900881  Nguyễn Thị Hoài Thương 18  100  3.74  Xuất sắc
2 B1900903  Trần Ngọc Nhã Trân 16 93  3.88  Xuất sắc 
3 B1900914  Nguyễn Đức Tùng 15 97  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
246. Lớp: NN1919A1 
1 B1901391  Nguyễn Nhựt Hào 24  96  3.78  Xuất sắc
2 B1901441  Nguyễn Đình Vân Lam 25 90  3.5  Giỏi 
3 B1901453  Thạch Thị Kim Phương 22 89  3.52  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
247. Lớp: NN1967A1 
1 B1900146  Nguyễn Phú Hào 22  96  3.91  Xuất sắc
2 B1900150  Trịnh Thảo Vân 17 90  3.78  Xuất sắc 
3 B1904732  Nguyễn Chí Hiếu 16 90  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
248. Lớp: NN1967A2 
1 B1904835  Nguyễn Lê Loan Anh 19  93  3.94  Xuất sắc
2 B1904838  Nguyễn Ngọc Châu 19 95  3.78  Xuất sắc 
3 B1904875  Nguyễn Thị Thúy Kiều 22 93  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
249. Lớp: NN1967A3 
1 B1904929  Trần Văn Tiều 18  93  4  Xuất sắc
2 B1904938  Nguyễn Khắc Minh Trí 17 95  3.91  Xuất sắc 
3 B1904940  Phạm Lê Gia Tuân 18 98  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800 đồng
250. Lớp: NN1973A1 
1 B1905096  Nguyễn Văn Hiển 20  90  3.95  Xuất sắc
2 B1905151  Dương Ngọc Băng Tuyền 21 93  3.8  Xuất sắc 
3 B1905158  Nguyễn Thị Hồng Yến 22 95  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
251. Lớp: NN1973A2 
1 B1905178  Nguyễn Trí Hoàng 22  87  3.64  Giỏi
2 B1905218  Đặng Quốc Thắng 21 95  3.67  Xuất sắc 
3 B1905231  Lê Quốc Trực 21 93  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
252. Lớp: NN1973A3 
1 B1905259  Đặng Quốc Huy 21  95  3.8  Xuất sắc
2 B1905282  Trần Đào Trọng Nhân 21 93  3.62  Xuất sắc 
3 B1905288  Trần Quang Phú 20 95  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
253. Lớp: NN19S1A1 
1 B1906841  Trần Thị Minh Ngọc 15  93  3.57  Giỏi
2 B1906850  Trần Thanh Quí 17 82  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200 đồng
254. Lớp: NN19S1A2 
1 B1906873  Phạm Khánh Duy 18  97  3.64  Xuất sắc
2 B1906910  Nguyễn Thanh Thuận 17 98  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.769.600 đồng
255. Lớp: NN19S6A1 
1 B1912858  Đặng Văn Tỏa 18  98  3.78  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.161.600 đồng
256. Lớp: NN19U5A1 
1 B1908727  Hồng Văn Háo 19  97  3.83  Xuất sắc
2 B1908765  Bùi Thị Loan 20 100  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200 đồng
257. Lớp: NN19V8A1 
1 B1910752  Phạm Huyền Linh 19  92  3.45  Giỏi
2 B1910763  Ngô Đình Tâm 19 100  3.42  Giỏi 
3 B1910771  Võ Thị Minh Thư 18 100  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.771.200 đồng
258. Lớp: NN19X8A1 
1 B1912775  Nguyễn Lâm Duy 17  93  3.53  Giỏi
2 B1912861  Nguyễn Đức Trọng 17 93  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
259. Lớp: NN19X9A1 
1 B1912892  Trần Thị Thảo Tiên 17  97  3.53  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.702.400 đồng
260. Lớp: NN19Y4A1 
1 B1904876  Dương Cẩm Linh 18  97  3.89  Xuất sắc
2 B1904881  Phạm Lê Minh Lộc 18 97  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.404.800 đồng
261. Lớp: NN19Z1A1 
1 B1912859  Nguyễn Kiều Trang 23  93  3.84  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.337.600 đồng
262. Lớp: NN2008A1 
1 B2000739  Nguyễn Tuấn Anh 17  98  3.75  Xuất sắc
2 B2000751  Lý Khánh Hân 20 100  3.76  Xuất sắc 
3 B2007726  Cao Thị Huỳnh Như 20 94  3.61  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
263. Lớp: NN2008A2 
1 B2000816  Phan Thị Mỹ Lệ 20  93  3.61  Xuất sắc
2 B2007770  Nguyễn Thị Huế Anh 19 89  3.56  Giỏi 
3 B2007854  Đỗ Thị Thủy Tiên 18 93  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
264. Lớp: NN2008A3 
1 B2007888  Lê Thị Thùy Dương 19  90  3.72  Xuất sắc
2 B2007892  Nguyễn Đoàn Bảo Đúng 17 95  3.65  Xuất sắc 
3 B2007896  Trần Quốc Hậu 17 91  3.69  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
265. Lớp: NN2008A4 
1 B2007666  Nguyễn Phương Anh 19  94  3.78  Xuất sắc
2 B2007722  Phạm Ý Nhi 19 88  3.61  Giỏi 
3 B2007751  Nguyễn Thị Thủy Tiên 15 87  3.57  Giỏi 
4 B2007766  Huỳnh Thị Hồng Xuân 15 87  3.71  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
266. Lớp: NN2008A5 
1 B2007789  Nguyễn Thị Giao 17  93  3.72  Xuất sắc
2 B2007801  Trần Thị Y Huỳnh 17 94  3.75  Xuất sắc 
3 B2007848  Phan Thị Ngọc Thịnh 18 96  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
267. Lớp: NN2008A6 
1 B2007921  Huỳnh Thị Thanh Ngân 19  100  3.56  Giỏi
2 B2007927  Huỳnh Thị Huỳnh Nhi 19 93  3.61  Xuất sắc 
3 B2007941  Võ Minh Phương 21 93  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
268. Lớp: NN2019A1 
1 B2001231  Đỗ Thanh Thoảng 20  95  3.58  Giỏi
2 B2008749  Vũ Phạm Thúy Ngọc 22 95  3.57  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800 đồng
269. Lớp: NN2019A2 
1 B2001260  Ngô Quốc Thái 23  92  3.41  Giỏi
2 B2008789  Trần Thanh Tuyền 22 97  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.040.000 đồng
270. Lớp: NN2067A1 
1 B2002857  Lê Hải Đăng 19  82  3.58  Giỏi
2 B2007358  Trần Văn Vĩ 21 95  3.63  Xuất sắc 
3 B2010883  Lê Thị Như Mộng 18 100  4  Xuất sắc 
4 B2010901  Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 20 99  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000 đồng
271. Lớp: NN2067A2 
1 B2002938  Phùng Bảo Ngọc 18  90  3.76  Xuất sắc
2 B2011030  Nguyễn Hữu Thịnh 22 85  3.69  Giỏi 
3 B2011035  Trương Thị Cẩm Tiên 19 96  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
272. Lớp: NN2067A3 
1 B2010865  Lâm Trần Quốc Huy 21  80  3.71  Giỏi
2 B2010870  Nguyễn Minh Kha 20 82  3.68  Giỏi 
3 B2010899  Tiết Thị Yến Nhi 19 85  3.67  Giỏi 
4 B2010917  Nguyễn Anh Tài 20 83  3.71  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
273. Lớp: NN2067A4 
1 B2010972  Lê Minh Hùng 16  90  3.6  Xuất sắc
2 B2010994  Trương Thanh Ngân 17 89  3.74  Giỏi 
3 B2011002  Nguyễn Trí Nhân 19 84  3.63  Giỏi 
4 B2011029  Nguyễn Thanh Thiên 19 100  3.69  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
274. Lớp: NN2073A1 
1 B2003051  Nguyễn Thị Hồng Anh 19  95  3.83  Xuất sắc
2 B2003058  Nguyễn Hoàng Duy 19 90  3.67  Xuất sắc 
3 B2003109  Thái Trung 19 88  3.64  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
275. Lớp: NN2073A2 
1 B2003180  Cao Xuân Vinh 21  95  3.63  Xuất sắc
2 B2003182  Trần Thảo Vy 19 87  3.78  Giỏi 
3 B2011216  Trần Phan Quốc Khánh 19 90  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
276. Lớp: NN2073A3 
1 B2003199  Võ Thành Được 19  95  3.78  Xuất sắc
2 B2011275  Nguyễn Thị Huỳnh Như 20 95  3.79  Xuất sắc 
3 B2011295  Nguyễn Trường Vũ 19 95  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
277. Lớp: NN20S1A1 
1 B2012311  Nguyễn Thị Hồng Nhi 17  77  3.41  Khá
2 B2012318  Nguyễn Thị Hồng Thắm 17 65  3.56  Khá 
3 B2012321  Võ Ngọc Thơm 21 84  3.3  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200 đồng
278. Lớp: NN20S1A2 
1 B2012352  Nguyễn Thảo Nguyên 17  82  3.66  Giỏi
2 B2012367  Trương Thị Hồng Tím 19 95  3.67  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.620.800 đồng
279. Lớp: NN20S4A1 
1 B2003041  Trần Thị Trúc Huỳnh 21  80  3.29  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.702.400 đồng
280. Lớp: NN20S6A1 
1 B2006896  Chao Thị Nguyệt 22  89  3.62  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400 đồng
281. Lớp: NN20U5A1 
1 B2013777  Đoàn Mộng Nghi 17  98  3.31  Giỏi
2 B2013789  Đặng Ngọc The 17 97  3.31  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800 đồng
282. Lớp: NN20V8A1 
1 B2005930  Nguyễn Thị Huyền Trân 19  93  3.22  Giỏi
2 B2015049  Nguyễn Thị Huyền Trang 18 97  3.24  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.612.800 đồng
283. Lớp: NN20X8A1 
1 B2006901  Lê Minh Nhựt 18  93  3.56  Giỏi
2 B2006935  Đoàn Trọng Nhân 20 91  3.63  Xuất sắc 
3 B2016640  Nguyễn Thúy Tường Vi 20 87  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
284. Lớp: NN20X9A1 
1 B2006972  Nguyễn Thị Huyền Trân 22  97  3.64  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000 đồng
285. Lớp: NN2108A1 
1 B2107034  Trần Bảo Trân 18  93  3.72  Xuất sắc
2 B2107369  Huỳnh Hoàng Bảo 15 92  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400 đồng
286. Lớp: NN2108A2 
1 B2100717  Phạm Kim Anh 15  90  3.83  Xuất sắc
2 B2107429  Lâm Thị Huyền Trân 15 97  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.499.200 đồng
287. Lớp: NN2108A3 
1 B2100761  Hồng Quốc Vinh 15  93  3.73  Xuất sắc
2 B2107458  Lưu Ngọc Thắm 15 95  3.8  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.377.600 đồng
288. Lớp: NN2119A1 
1 B2108035  Trang Khương Duy 16  93  3.72  Xuất sắc
2 B2108039  Nguyễn Ngọc Đình Đình 16 89  3.5  Giỏi 
3 B2108055  Liêu Trần Dạ Linh 19 87  3.39  Giỏi 
4 B2108065  Nguyễn Thị Ngọc Quyển 16 96  3.34  Giỏi 
5 B2108079  Nguyễn Thị Thanh Tròn 19 89  3.39  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.092.800 đồng
289. Lớp: NN2167A1 
1 B2102421  Dương Trần Yến Phương 19  97  3.66  Xuất sắc
2 B2102427  Võ Trang Thơ 19 93  3.74  Xuất sắc 
3 B2109333  Nguyễn Thị Ngọc Thơ 19 97  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
290. Lớp: NN2167A2 
1 B2102452  Trương Tấn Phát 19  89  3.71  Giỏi
2 B2109363  Trần Thị Như Huỳnh 19 87  3.87  Giỏi 
3 B2109385  Bùi Vinh Thế 19 89  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
291. Lớp: NN2173A1 
1 B2102629  Trần Khánh Duy 16  92  3.34  Giỏi
2 B2102633  Phan Huỳnh Giao 19 84  3.55  Giỏi 
3 B2102638  Phạm Ngọc Huỳnh Hoa 19 80  3.39  Giỏi 
4 B2102667  Nguyễn Thị Yến Ngân 19 80  3.34  Giỏi 
5 B2109513  Lê Minh Ngoan 19 94  3.34  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.998.400 đồng
292. Lớp: NN2173A2 
1 B2107096  Nguyễn Trần Khánh Duy 19  84  3.53  Giỏi
2 B2109568  Trần Thị Ý Nhi 19 88  3.53  Giỏi 
3 B2109587  Lê Thị Diễm Trinh 19 82  3.47  Giỏi 
4 B2109590  Trần Thị Phương Uyên 19 84  3.58  Giỏi 
5 B2109593  Hà Nguyễn Thúy Vy 19 82  3.47  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.512.000 đồng
293. Lớp: NN21S1A1 
1 B2103658  Nguyễn Quốc Triều 18  84  3.53  Giỏi
2 B2110168  Nguyễn Trường Huy 18 84  3.33  Giỏi 
3 B2110171  Trịnh Phú Lợi 18 87  3.64  Giỏi 
4 B2110173  Nguyễn Thị Gia Mỹ 15 89  3.47  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
294. Lớp: NN21S1A2 
1 B2103703  Nguyễn Thị Nhã Linh 18  91  3.19  Khá
2 B2110201  Lâm Hoài Hận 18 82  3.53  Giỏi 
3 B2110212  Hồng Hữu Nhân 18 82  3.28  Giỏi 
4 B2110213  Trần Hữu Nhơn 18 89  3.19  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
295. Lớp: NN21S4A1 
1 B2109464  Nguyễn Ngọc Anh 19  81  3.13  Khá
2 B2109473  Cao Minh Lộc 19 85  3.08  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400 đồng
296. Lớp: NN21S6A1 
1 B2106401  Trần Nguyễn Nam Khương 16  97  3.84  Xuất sắc
2 B2106402  Đỗ Thị Thúy Kiều 19 97  3.63  Xuất sắc 
3 B2106495  Đặng Phan Ngọc Nhi 16 89  3.69  Giỏi 
4 B2113085  Nguyễn Hoàng Thuận 16 86  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
297. Lớp: NN21U5A1 
1 B2111147  Lê Ngọc Hạnh 18  89  3.44  Giỏi
2 B2111158  Nguyễn Thị Hồng Minh 15 91  3.43  Giỏi 
3 B2111159  Nguyễn Thị Như Mơ 15 97  3.5  Giỏi 
4 B2111172  Trần Thị Diễm Thúy 15 87  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600 đồng
298. Lớp: NN21V8A1 
1 B2105731  Huỳnh Quốc Bảo 20  82  3.3  Giỏi
2 B2112027  Lê Minh Châu 20 82  3.45  Giỏi 
3 B2112048  Bùi Nhật Minh 20 89  3.38  Giỏi 
4 B2112056  Trần Nguyễn Phương Nguyên 20 92  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.043.200 đồng
299. Lớp: NN21X8A1 
1 B2106384  Lưu Tấn Đạt 16  92  3.25  Giỏi
2 B2106433  Nguyễn Võ Quốc Thái 19 95  3.37  Giỏi 
3 B2106526  Võ Lý Thanh Vũ 19 94  3.24  Giỏi 
4 B2113079  Trương Như Quyễn 16 93  3.44  Giỏi 
5 B2113119  Lê Thị Phi Nhung 16 82  3.22  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800 đồng
300. Lớp: NN21X9A1 
1 B2113144  Nguyễn Ngọc Châu 20  97  3.28  Giỏi
2 B2113162  Văng Thị Hồng Nhu 20 87  3.43  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.526.400 đồng
301. Lớp: SP1901A1 
1 B1900359  Quách Bảo Duy 20  90  3.9  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000 đồng
302. Lớp: SP1902A1 
1 B1900384  Nguyễn Bảo Duy 20  97  3.65  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.267.200 đồng
303. Lớp: SP1909A1 
1 B1900966  Huỳnh Thái 16  93  3.81  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.267.200 đồng
304. Lớp: SP1910A1 
1 B1900974  Nguyễn Thị Ngọc Huệ 19  85  3.53  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000 đồng
305. Lớp: SP1916A1 
1 B1901321  Khưu Minh Đông 20  100  3.8  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000 đồng
306. Lớp: SP1917A1 
1 B1901356  Bùi Điền Nguyên 17  90  4  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.689.600 đồng
307. Lớp: SP1918A1 
1 B1901375  Tăng Ngọc Kim Phụng 17  82  3.69  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.161.600 đồng
308. Lớp: SP19U8A1 
1 B1908932  Hồ Thế Anh 16  88  3.59  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000 đồng
309. Lớp: SP19X3A1 
1 B1912502  Trần Thị Mai Xuân 18  92  3.82  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.745.600 đồng
310. Lớp: SP2001A1 
1 B2000238  Lưu Thúy An Trinh 23  87  3.8  Giỏi
2 B2000239  Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 21 89  3.78  Giỏi 
3 B2007505  Nguyễn Kiều Diễm 18 87  3.71  Giỏi 
4 B2007507  Thái Đức Duy 25 92  3.96  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000 đồng
311. Lớp: SP2001A2 
1 B2000219  Dương Trọng Nghĩa 21  92  3.55  Giỏi
2 B2000264  Phạm Trung Nhã 22 96  3.91  Xuất sắc 
3 B2000266  Phạm Thị Yến Nhi 21 88  3.48  Giỏi 
4 B2000277  Nguyễn Anh Thư 22 85  3.52  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.913.600 đồng
312. Lớp: SP2002A1 
1 B2000286  Trần Hoàng Gia An 20  98  3.3  Giỏi
2 B2000303  Lê Như Thuật 19 94  3.69  Xuất sắc 
3 B2007607  Võ Thị Lành 17 86  3.22  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.329.600 đồng
313. Lớp: SP2002A2 
1 B2007638  Nguyễn Hoàng Hiếu 16  96  3.69  Xuất sắc
2 C2000085  Nguyễn Thị Thúy Ngân 16 79  3.25  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.801.600 đồng
314. Lớp: SP2009A1 
1 B2000344  Trương Hoài Lộc 18  96  3.44  Giỏi
2 B2000352  Phạm Minh Nhựt 17 90  3.79  Xuất sắc 
3 B2000356  Nguyễn Phúc Nguyên Thảo 20 83  3.37  Giỏi 
4 B2007994  Phan Ngọc An 21 95  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.230.400 đồng
315. Lớp: SP2009A2 
1 B2007385  Nguyễn Thị Lê Cát Tường 18  84  3.59  Giỏi
2 B2008057  Võ Anh Duy 20 95  3.76  Xuất sắc 
3 B2008089  Ngô Thanh Sang 20 94  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
316. Lớp: SP2010A1 
1 B2007386  Ký Thanh Chương 17  100  3.81  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000 đồng
317. Lớp: SP2016A1 
1 B2008380  Đoàn Thanh Ngân 19  90  3.72  Xuất sắc
2 B2008393  Lê Thị Kim Phượng 22 100  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.590.400 đồng
318. Lớp: SP2016A2 
1 B2008433  Lâm Tú Huỳnh 19  96  3.83  Xuất sắc
2 B2008464  Đoàn Mai Thi 19 97  3.67  Xuất sắc 
3 B2008469  Phạm Thị Như Tiên 16 91  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng
319. Lớp: SP2017A1 
1 B2000431  Trần Ngọc Diệu 16  99  3.5  Giỏi
2 B2000434  Nguyễn Triệu Mỹ Hạnh 16 94  3.57  Giỏi 
3 B2007390  Phạm Hồng Hiếu Anh 18 96  3.94  Xuất sắc 
4 B2008502  Trần Duy Luân 18 96  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.392.000 đồng
320. Lớp: SP2017A2 
1 B2000469  Nguyễn Thị Thoại Anh 18  85  3.62  Giỏi
2 B2000476  Nguyễn Thị Ngọc Hân 18 90  3.62  Xuất sắc 
3 B2000497  Trần Trung Tín 17 90  3.5  Giỏi 
4 B2008568  Đặng Trần Kim Ngân 19 100  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400 đồng
321. Lớp: SP2018A1 
1 B2000508  Lê Thị Như Ánh 20  92  3.7  Xuất sắc
2 B2008642  Võ Hồng Ngọc 19 84  3.61  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.590.400 đồng
322. Lớp: SP2018A2 
1 B2000520  Lê Văn Khang 19  100  3.82  Xuất sắc
2 B2000521  Nguyễn Thị Tâm Như 21 95  3.9  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.484.800 đồng
323. Lớp: SP20U8A1 
1 B2000526  Lê Gia Bảo 19  82  3.28  Giỏi
2 B2000534  Huỳnh Đức 16 96  3.37  Giỏi 
3 B2013917  Nguyễn Hữu Phúc 22 83  3.29  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.963.200 đồng
324. Lớp: SP20X3A1 
1 B2000615  Lâm Thị Ngọc Điễm 19  100  3.72  Xuất sắc
2 B2000626  Trần Phan Kim Ngân 16 90  3.63  Xuất sắc 
3 B2000636  Võ Thị Kim Thoa 20 95  3.76  Xuất sắc 
4 B2016247  Kim Thị Huế Trân 17 90  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.075.200 đồng
325. Lớp: SP20X3A2 
1 B2000663  Phan Thanh Nam 22  96  3.67  Xuất sắc
2 B2000671  Võ Thị Như Quỳnh 24 91  3.65  Xuất sắc 
3 B2016270  Võ Sông Hương 22 88  3.74  Giỏi 
4 B2016293  Nguyễn Thị Phi Phụng 19 100  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.969.600 đồng
326. Lớp: SP2101A1 
1 B2100133  Trương Ngọc Hiện 17  96  3.78  Xuất sắc
2 B2106957  Huỳnh Ngọc Minh 18 94  3.94  Xuất sắc 
3 B2107222  Lê Thúy Băng 17 100  3.72  Xuất sắc 
4 B2107250  Nguyễn Quốc Duy Khang 18 96  3.75  Xuất sắc 
5 B2107296  Trần Duy Tường 16 92  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.659.200 đồng
327. Lớp: SP2102A1 
1 B2100158  Trương Nhựt Anh 17  93  3.74  Xuất sắc
2 B2100173  Lê Quốc Khánh 17 90  3.79  Xuất sắc 
3 B2100192  Nguyễn Văn Thế 19 96  3.76  Xuất sắc 
4 B2107331  Tô Trọng Mãi 19 93  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
328. Lớp: SP2109A1 
1 B2100212  Bùi Nguyễn Diễm Mi 17  95  3.63  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.323.200 đồng
329. Lớp: SP2110A1 
1 B2100258  Nguyễn Thị Diễm Kiều 22  84  3.45  Giỏi
2 B2100274  Lê Kim Ngân 17 89  3.41  Giỏi 
3 B2107589  Nguyễn Thanh Nam 17 84  3.24  Giỏi 
4 B2107594  Nguyễn Minh Nhựt 17 88  3.47  Giỏi 
5 B2107608  Nguyễn Thanh Toàn 21 86  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400 đồng
330. Lớp: SP2116A1 
1 B2100372  Trần Tuấn Tài 19  92  3.42  Giỏi
2 B2100377  Nguyễn Thị Hồng Thắm 19 90  3.22  Giỏi 
3 B2106965  Nguyễn Thái Bảo 15 96  3.93  Xuất sắc 
4 B2107814  Huỳnh Ngọc Diệp 15 94  3.21  Giỏi 
5 B2107840  Lê Thị Thanh Hương 18 85  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
331. Lớp: SP2117A1 
1 B2100391  Nguyễn Tấn Du 18  91  3.85  Xuất sắc
2 B2106969  Nguyễn Hồng Nhớ 15 100  3.97  Xuất sắc 
3 B2107915  Huỳnh Như 15 96  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000 đồng
332. Lớp: SP2118A1 
1 B2100423  Tô Duy Khang 20  100  3.35  Giỏi
2 B2107960  Trần Gia Đạt 20 86  3.4  Giỏi 
3 B2107966  Lê Nhật Hạ 17 89  3.22  Giỏi 
4 B2107983  Đặng Thị Kim Ngân 20 86  3.4  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.124.800 đồng
333. Lớp: SP21U8A1 
1 B2100464  Lưu Phùng Tấn Đạt 21  91  3.7  Xuất sắc
2 B2111289  Liên Thị Thục Ân 16 90  3.16  Khá 
3 B2111303  Lê Nguyễn Gia Huy 17 94  3.75  Xuất sắc 
4 B2111314  Nguyễn Trương Ngọc Thảo Loan 17 77  3.22  Khá 
5 B2111338  Nguyễn Thanh Thoảng 15 88  3.25  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000 đồng
334. Lớp: SP21X3A1 
1 B2100586  Bùi Thị Huỳnh Mai 15  87  3.67  Giỏi
2 B2112810  Nguyễn Lê Kim Ngọc 15 87  3.63  Giỏi 
3 B2112814  Phạm Lê Phương Nhi 15 93  3.57  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600 đồng
335. Lớp: SP21X3A2 
1 B2100617  Dương Hạnh Nhi 17  89  3.82  Giỏi
2 B2112848  Phạm Thái Thanh Khiết 20 99  3.78  Xuất sắc 
3 B2112854  Dương Thị Kim Ngân 17 92  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
336. Lớp: TD19X6A1 
1 B1912563  Võ Thế Vinh 21  100  3.6  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.689.600 đồng
337. Lớp: TD20X6A1 
1 B2000717  Lưu Đang Hội 17  96  3.09  Khá
2 B2000728  Lâm Kim Thanh 19 90  3.24  Giỏi 
3 B2000734  Nguyễn Quốc Tuấn 19 88  3.05  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.801.600 đồng
338. Lớp: TD21X6A1 
1 B2107014  Nguyễn Phú Xuân 19  100  3.24  Giỏi
2 B2112951  Lê Tường Duy 19 82  3.29  Giỏi 
3 B2112955  Nguyễn Khoa Điền 19 100  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200 đồng
339. Lớp: TN1983A1 
1 B1905759  Lê Thị Phượng Hằng 19  72  3.32  Khá
2 B1905770  Huỳnh Quốc Khang 19 72  3.32  Khá 
3 B1905771  Trương Nguyễn Thành Khoa 21 95  3.24  Giỏi 
4 B1905779  Lư Thảo Linh 17 77  3.41  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
340. Lớp: TN1983A2 
1 B1905895  Lê Khánh Duy 20  100  3.58  Giỏi
2 B1905904  Mã Thị Mai Đình 18 100  3.72  Xuất sắc 
3 B1905909  Lê Thị Hạnh 15 89  3.64  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
341. Lớp: TN1983A3 
1 B1905789  Huỳnh Trúc My 19  75  3.58  Khá
2 B1905798  Nguyễn Thị Như Ngọc 17 89  3.24  Giỏi 
3 B1905832  Lê Thị Thu Thảo 18 100  3.81  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
342. Lớp: TN1983A4 
1 B1905955  Nguyễn Thị Nhanh 18  88  3.44  Giỏi
2 B1905967  Bùi Văn Phụng 20 89  3.5  Giỏi 
3 B1905977  Bùi Thị Minh Tâm 19 100  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
343. Lớp: TN1983A5 
1 B1905847  Ngô Minh Thư 19  82  3.53  Giỏi
2 B1905868  Nguyễn Thị Ánh Tuyết 21 83  3.52  Giỏi 
3 B1906023  Lê Quang Tường 21 83  3.7  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
344. Lớp: TN1984A1 
1 B1903375  Thạch Thanh Bảo 18  83  3.28  Giỏi
2 B1903428  Phan Thanh Huỳnh 18 91  3.31  Giỏi 
3 B1903631  Ngô Trọng Hữu 19 86  3.37  Giỏi 
4 B1903695  Huỳnh Thanh Phong 17 90  3.38  Giỏi 
5 B1903953  Văn Công Trọng 18 88  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
345. Lớp: TN1985A1 
1 B1903586  Đặng Hữu Cớm 17  85  3.75  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.188.800 đồng
346. Lớp: TN19S3A1 
1 B1907022  Nguyễn Duy Khang 16  100  3.87  Xuất sắc
2 B1907027  Nguyễn Đăng Khoa 16 96  3.75  Xuất sắc 
3 B1907042  Võ Hoài Nam 15 100  3.75  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200 đồng
347. Lớp: TN19S3A2 
1 B1907141  Dương Quốc Khánh 19  93  3.61  Xuất sắc
2 B1907151  Nguyễn Dương Linh 18 93  3.75  Xuất sắc 
3 B1907176  Trịnh Minh Quí 17 91  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
348. Lớp: TN19S3A3 
1 B1907083  Nguyễn Thái Tín 16  100  3.91  Xuất sắc
2 B1907095  Trần Minh Tường 18 95  3.92  Xuất sắc 
3 B1907183  Nguyễn Thái Tâm 16 96  3.91  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
349. Lớp: TN19S5A1 
1 B1903372  Trần Nhật An 22  83  3.57  Giỏi
2 B1903373  Trần Tuấn Anh 19 83  3.47  Giỏi 
3 B1903405  Trần Huỳnh Được 19 91  3.63  Xuất sắc 
4 B1903446  Đổ Đăng Khoa 20 91  3.42  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
350. Lớp: TN19S5A2 
1 B1903576  Trần Hoàng Bão 17  93  3.81  Xuất sắc
2 B1903583  Nguyễn Trọng Chinh 15 80  3.68  Giỏi 
3 B1903613  Hồ Huỳnh Hải 16 80  3.75  Giỏi 
4 B1903644  Trần Văn Khải 22 100  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
351. Lớp: TN19S5A3 
1 B1903780  Nguyễn Trọng Cần 15  97  3.6  Xuất sắc
2 B1903782  Trương Quốc Chiêu 17 95  3.29  Giỏi 
3 B1903848  Trần Anh Khôi 17 92  3.65  Xuất sắc 
4 B1903849  Chiêm Tuấn Kiệt 19 86  3.32  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
352. Lớp: TN19S5A4 
1 B1903469  Đỗ Hoài Nam 21  75  3.45  Khá
2 B1903470  Nguyễn Nhật Nam 17 81  3.41  Giỏi 
3 B1903510  Lê Ngọc Quí 20 97  3.66  Xuất sắc 
4 B1903549  Nguyễn Thành Triệu 20 88  3.26  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
353. Lớp: TN19S5A5 
1 B1903689  Nguyễn Văn Pháp 17  80  3.53  Giỏi
2 B1903710  Phạm Phương Quyên 17 81  3.44  Giỏi 
3 B1903738  Đinh Phước Thọ 19 90  3.34  Giỏi 
4 B1903760  Vũ Cát Tường 23 80  3.41  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
354. Lớp: TN19S5A6 
1 B1903901  Trần Hoàng Phúc 17  77  3.56  Khá
2 B1903904  Lê Thành Phước 22 87  3.32  Giỏi 
3 B1903905  Huỳnh Tường Quan 20 82  3.35  Giỏi 
4 B1903938  Đào Minh Thông 18 85  3.28  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
355. Lớp: TN19T1A1 
1 B1907248  Trần Thanh Phúc 23  65  2.95  Khá
2 B1907249  Trương Minh Phương 21 66  2.98  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.404.800 đồng
356. Lớp: TN19T4A1 
1 B1907412  Đỗ Duy Tân 18  100  3.35  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000 đồng
357. Lớp: TN19T5A1 
1 B1907438  Phan Trung Duy 18  73  2.92  Khá
2 B1907445  Nguyễn Thanh Điện 19 76  3.21  Khá 
3 B1907452  Nguyễn Quốc Hải 21 87  3.31  Giỏi 
4 B1907479  Nguyễn Minh Lành 16 75  3.07  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
358. Lớp: TN19T5A2 
1 B1907577  Nguyễn Quốc Duy 15  75  2.83  Khá
2 B1907588  Phạm Ngọc Đại Đức 17 83  2.82  Khá 
3 B1907613  Lương Quốc Khánh 16 87  3.25  Giỏi 
4 B1907626  Lâm Vũ Luân 16 77  3.37  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
359. Lớp: TN19T5A3 
1 B1907524  Đinh Thanh Tân 16  100  3.34  Giỏi
2 B1907538  Phạm Thành Thông 18 80  3.28  Giỏi 
3 B1907544  Chung Hoàng Tiếp 17 100  3.34  Giỏi 
4 B1907690  Lê Hải Triều 17 81  3.24  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.660.800 đồng
360. Lớp: TN19T6A1 
1 B1907720  Cao Nguyễn Phước An 20  79  2.55  Khá
2 B1907731  Nguyễn Minh Hiền 19 85  2.69  Khá 
3 B1907757  Danh Ngọc Thanh 19 91  2.63  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
361. Lớp: TN19T7A1 
1 B1900184  Nguyễn Duy Khánh 20  77  3.45  Khá
2 B1907844  Vũ Đức Anh 17 90  3.18  Khá 
3 B1907866  Võ Nhật Đan 19 72  3.29  Khá 
4 B1907867  Lê Hiếu Đang 19 72  3.26  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
362. Lớp: TN19T7A2 
1 B1908055  Lê Võ Tuấn Anh 19  65  3.21  Khá
2 B1908065  Bùi Bữu Bằng 17 78  3.24  Khá 
3 B1908087  Nguyễn Thành Đạt 17 67  3.29  Khá 
4 B1908108  Nguyễn Minh Hoàng 20 92  3.39  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
363. Lớp: TN19T7A3 
1 B1907936  Lê Vũ Luân 17  77  3.38  Khá
2 B1907963  Nguyễn Hoàng Nhựt 19 78  3.37  Khá 
3 B1907971  Từ Tấn Phát 20 71  3.25  Khá 
4 B1907980  Lê Hà Phương 16 77  3.56  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
364. Lớp: TN19T7A4 
1 B1907990  Trịnh Phước Sang 20  84  3.33  Giỏi
2 B1908021  Dương Trung Tính 16 84  3.38  Giỏi 
3 B1908028  Trần Thị Diễm Trinh 17 77  3.09  Khá 
4 B1908050  Nguyễn Thị Bảo Yên 15 92  3.13  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
365. Lớp: TN19T7A5 
1 B1908135  Nguyễn Quốc Kiệt 22  82  3.27  Giỏi
2 B1908141  Nguyễn Phương Linh 20 75  3.25  Khá 
3 B1908169  Nguyễn Thị Kim Ngọc 15 95  3.47  Giỏi 
4 B1908192  Nguyễn Văn Phố 20 88  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
366. Lớp: TN19T7A6 
1 B1908228  Nguyễn Chí Thiện 19  88  3.28  Giỏi
2 B1908232  Bùi Bá Thuận 19 87  3.58  Giỏi 
3 B1908257  Lý Quốc Tưởng 20 81  3.18  Khá 
4 B1908262  Trần Trung Vĩnh 19 88  3.79  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
367. Lớp: TN19T8A1 
1 B1908313  Cao Văn Đệ 21  84  3.12  Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.094.400 đồng
368. Lớp: TN19V6A1 
1 B1909652  Nguyễn Thị Ngọc Bích 17  92  3.94  Xuất sắc
2 B1909685  Đỗ Minh Khôi 18 96  3.94  Xuất sắc 
3 B1909716  Lê Thành Phú 18 97  3.97  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400 đồng
369. Lớp: TN19V6A2 
1 B1909755  Nguyễn Hoàng Vân Anh 17  95  3.81  Xuất sắc
2 B1909769  Huỳnh Tuyết Đào 15 93  3.64  Xuất sắc 
3 B1909819  Huỳnh Ngọc Nhiều 21 93  3.67  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
370. Lớp: TN19V6A3 
1 B1909720  Lê Thị Mỹ Quyên 21  92  3.74  Xuất sắc
2 B1909742  Trần Thị Kiều Trinh 16 95  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600 đồng
371. Lớp: TN19Y8A1 
1 B1912905  Phạm Anh Duy 18  85  3.59  Giỏi
2 B1912909  Nguyễn Tấn Đạt 17 93  3.26  Giỏi 
3 B1912929  Nguyễn Lê Khang 16 72  3.47  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
372. Lớp: TN19Y8A2 
1 B1913003  Nguyễn Văn Dài 18  96  3.81  Xuất sắc
2 B1913030  Nguyễn Huệ Duy Khang 17 90  3.47  Giỏi 
3 B1913045  Nguyễn Hoàng Linh 20 86  3.3  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
373. Lớp: TN19Y8A3 
1 B1912973  Trương Phan Giang Sơn 19  82  3.5  Giỏi
2 B1912979  Nguyễn Ngọc Thạnh 18 84  3.64  Giỏi 
3 B1913089  Lê Lam Thy 18 86  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
374. Lớp: TN19Z5A1 
1 B1913122  Trần Ngọc Khánh 16  70  3  Khá
2 B1913133  Nguyễn Khôi Nguyên 18 80  3.33  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400 đồng
375. Lớp: TN19Z5A2 
1 B1913177  Lê Trần Quốc Khánh 15  65  2.6  Khá
2 B1913209  Triệu Kiết Tường 15 79  2.53  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.134.400 đồng
376. Lớp: TN2083A1 
1 B2003515  Lê Thị Mỹ Linh 22  97  3.64  Xuất sắc
2 B2003543  Phùng Thị Như Ý 20 84  3.68  Giỏi 
3 B2011627  Mai Thị Ngọc Hân 19 93  3.58  Giỏi 
4 B2011646  Trần Cao Kim Ngân 16 96  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
377. Lớp: TN2083A2 
1 B2011703  Mạc Kim Chi 20  88  3.55  Giỏi
2 B2011740  Phạm Thị Bích Ngọc 20 87  3.55  Giỏi 
3 B2011749  Nguyễn Trọng Pháp 20 91  3.55  Giỏi 
4 B2011763  Nguyễn Thị Thanh Thảo 20 88  3.74  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000 đồng
378. Lớp: TN2083A3 
1 B2003562  Lê Hồng Nhật Lam 20  88  3.87  Giỏi
2 B2003576  Nguyễn Thị Hồng Thi 17 92  3.94  Xuất sắc 
3 B2003578  Trần Nhựt Đăng Thuyên 17 100  3.94  Xuất sắc 
4 B2011626  Hồ Thanh Hải 22 93  3.59  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
379. Lớp: TN2084A1 
1 B2000089  Lâm Anh Duy 19  81  3.83  Giỏi
2 B2002254  Sơn Minh Hiếu 22 89  3.7  Giỏi 
3 B2010262  Tạ Anh Hào 16 100  3.81  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
380. Lớp: TN20S3A1 
1 B2012412  Phan Trương Hoài An 15  88  3.32  Giỏi
2 B2012414  Phạm Duy Anh 19 77  3.47  Khá 
3 B2012426  Lê Đạt Em 18 85  3.35  Giỏi 
4 B2012427  Nguyễn Hoài Trường Giang 24 77  3.24  Khá 
5 B2012445  Trần Văn Lụm 17 78  3.34  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
381. Lớp: TN20S3A2 
1 B2004119  Lê Hoài Bảo 19  88  3.08  Khá
2 B2012481  Lê Tô Trường An 17 86  3.59  Giỏi 
3 B2012484  Mai Hoàng Ân 23 84  3.23  Giỏi 
4 B2012511  Nguyễn Tuấn Kiệt 17 92  3.47  Giỏi 
5 B2012527  Nguyễn Thiện Quang 16 71  3.38  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
382. Lớp: TN20S5A1 
1 B2002273  Lâm Bảo Phúc 17  82  3.53  Giỏi
2 B2002279  Phan Minh Tân 21 87  3.8  Giỏi 
3 B2002288  Huỳnh Minh Tiến 21 87  3.83  Giỏi 
4 B2002296  Nguyễn Tuấn Vũ 20 87  3.66  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
383. Lớp: TN20S5A2 
1 B2002303  Lê Hữu Duy 20  97  3.83  Xuất sắc
2 B2002336  Huỳnh Ngọc Sơn 19 87  3.94  Giỏi 
3 B2010246  Lê Viết Duy Cường 20 100  3.42  Giỏi 
4 B2010311  Đặng Giang Sơn 18 84  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
384. Lớp: TN20S5A3 
1 B2002365  Lâm Minh Đăng 18  82  3.35  Giỏi
2 B2002374  Nguyễn Hoàng Kha 18 97  3.47  Giỏi 
3 B2010384  Nguyễn Quốc Anh Khoa 20 95  3.95  Xuất sắc 
4 B2010401  Dương Hữu Nhân 21 79  3.29  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
385. Lớp: TN20S5A4 
1 B2010156  Lý Hào 20  83  3.5  Giỏi
2 B2010161  Nguyễn Minh Hiếu 19 89  3.66  Giỏi 
3 B2010234  La Thanh Tường 21 96  3.5  Giỏi 
4 B2010436  Võ Tòng 21 93  3.45  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
386. Lớp: TN20S5A5 
1 B2010287  Nguyễn Đức Lộc 18  68  3.47  Khá
2 B2010294  Nguyễn Hữu Nghĩa 21 70  3.45  Khá 
3 B2010315  Nguyễn Việt Thanh Tâm 18 65  3.26  Khá 
4 B2010430  Phạm Nguyễn Minh Thông 18 71  3.61  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
387. Lớp: TN20T1A1 
1 B2004164  Vỏ Duy Linh Anh 20  85  3.25  Giỏi
2 B2004180  Dương Minh Khôi 19 89  3.37  Giỏi 
3 B2012559  Huỳnh Quốc Huy 17 94  3.31  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
388. Lớp: TN20T4A1 
1 B2004285  Hồ Thị Ngọc Hân 15  80  3.27  Giỏi
2 B2004291  Trần Thị Thu Nhân 17 85  3.32  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.796.800 đồng
389. Lớp: TN20T5A1 
1 B2004310  Huỳnh Khánh Duy 19  96  3.39  Giỏi
2 B2012700  Huỳnh Hoài Ân 18 87  3.35  Giỏi 
3 B2012758  Lê Duy Quốc 20 95  3.55  Giỏi 
4 B2012781  Phạm Phước Tiến 19 81  3.39  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
390. Lớp: TN20T5A2 
1 B2012801  Trương Thanh Chân 18  83  3.29  Giỏi
2 B2012805  Nguyễn Hữu Duy 18 88  3.26  Giỏi 
3 B2012873  Từ Ngọc Thuận 21 88  3.31  Giỏi 
4 B2012878  Bùi Hửu Tính 20 82  3.21  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
391. Lớp: TN20T5A3 
1 B2004357  Lý Minh Đạt 19  88  3.74  Giỏi
2 B2004381  Võ Linh Tâm 21 100  3.67  Xuất sắc 
3 B2004386  Huỳnh Ngọc Thông 19 94  3.61  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
392. Lớp: TN20T6A1 
1 B2004444  Trương Hữu Minh 15  88  2.68  Khá
2 B2004454  Võ Gia Phúc 19 78  2.87  Khá 
3 B2012947  Lê Quốc Bảo 15 100  3.36  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
393. Lớp: TN20T6A2 
1 B2004486  Lê Hữu Quốc Bình 18  78  2.88  Khá
2 B2004506  Lê Anh Khoa 17 85  2.94  Khá 
3 B2013017  Phạm Tuấn Kiệt 18 78  2.81  Khá 
4 B2013044  Nguyễn Thế Uy 17 82  3.72  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
394. Lớp: TN20T7A1 
1 B2004560  Bùi Tấn Đạt 18  100  3.47  Giỏi
2 B2004570  Nguyễn Đức Huy 17 97  3.63  Xuất sắc 
3 B2013111  Phan Tuấn Kiệt 18 91  3.59  Giỏi 
4 B2013122  Hồ Đức Minh 19 84  3.47  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
395. Lớp: TN20T7A2 
1 B2013206  Trần Mạnh Cường 20  93  3.18  Khá
2 B2013211  Nguyễn Quốc Dự 17 66  2.81  Khá 
3 B2013298  Lê Trọng Phúc 18 65  3.06  Khá 
4 B2013326  Nguyễn Trọng Trí 19 67  3.31  Khá 
5 B2013335  Hồ Đình Văn 17 74  3.53  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
396. Lớp: TN20T7A3 
1 B2013133  Nguyễn Chí Nhân 23  92  3.23  Giỏi
2 B2013184  Vỏ Thị Ngọc Tuyền 20 94  3.61  Xuất sắc 
3 B2013186  Lưu Ngọc Phương Uyên 20 95  3.63  Xuất sắc 
4 B2013194  Hồ Thanh Vũ 17 83  3.38  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
397. Lớp: TN20T7A4 
1 B2013202  Trần Ngọc Cẩn 18  94  3.47  Giỏi
2 B2013266  Nguyễn Văn Lợi 17 87  3.63  Giỏi 
3 B2013271  Nguyễn Nhựt Minh 18 89  3.44  Giỏi 
4 B2013322  Nguyễn Văn Quốc Toàn 17 87  3.75  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
398. Lớp: TN20T7A5 
1 B2004658  Bùi Huỳnh Hữu Thiện 18  85  3.35  Giỏi
2 B2013090  Đặng Ngọc Huỳnh 18 83  3.68  Giỏi 
3 B2013097  Nguyễn Văn Khang 21 83  3.38  Giỏi 
4 B2013151  Phạm Hoàng Phúc 16 88  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
399. Lớp: TN20T8A1 
1 B2013448  Lê Trọng Nghĩa 19  72  2.75  Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.580.800 đồng
400. Lớp: TN20V6A1 
1 B2005501  Trần Thị Bích Ngân 19  91  3.74  Xuất sắc
2 B2014419  Nguyễn Huy Ngọc 18 95  3.72  Xuất sắc 
3 B2014446  Phạm Thị Kim Thư 24 93  3.78  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
401. Lớp: TN20V6A2 
1 B2014478  Ngô Quốc Hòa 21  100  3.75  Xuất sắc
2 B2014500  Nguyễn Hoàng Ngoan 24 96  3.61  Xuất sắc 
3 B2014501  Nguyễn Như Ngọc 18 89  3.68  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
402. Lớp: TN20V6A3 
1 B2005606  Lê Thị Huỳnh Như 20  96  3.53  Giỏi
2 B2005610  Trương Trường Phú 18 88  3.94  Giỏi 
3 B2005644  Nguyễn Kim Xuyến 21 81  3.5  Giỏi 
4 B2014385  Nguyễn Thị Kim Chi 19 86  3.83  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
403. Lớp: TN20Y8A1 
1 B2016689  Trần Khánh Duy 18  76  3.76  Khá
2 B2016694  Nguyễn Kỳ Em 20 83  3.5  Giỏi 
3 B2016696  Nguyễn Bảo Hiếu 18 76  3.47  Khá 
4 B2016698  Trần Lâm Hiếu 22 72  3.25  Khá 
5 B2016733  Phan Quốc Thanh 19 78  3.25  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
404. Lớp: TN20Y8A2 
1 B2007047  Nguyễn Đỗ Văn Thành 20  82  3.26  Giỏi
2 B2007049  Nguyễn Duy Thiện 18 77  3.33  Khá 
3 B2016777  Nguyễn Quốc Lĩnh 15 79  3.2  Khá 
4 B2016794  Trần A Quy 19 83  3.14  Khá 
5 B2016811  Lê Quốc Việt 19 82  3.16  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
405. Lớp: TN20Z5A1 
1 B2016829  Dương Hữu Đức 18  82  3.24  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.566.400 đồng
406. Lớp: TN20Z5A2 
1 B2016940  Trần Công Truyền 18  80  2.5  Khá
2 B2016942  Lê Huỳnh Văn 16 91  2.7  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
407. Lớp: TN2183A1 
1 B2103152  Nguyễn Đăng Khoa 15  86  3.73  Giỏi
2 B2103170  Nguyễn Thị Thanh Thùy 17 92  3.72  Xuất sắc 
3 B2109782  Hồ Văn Quí 19 88  3.75  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800 đồng
408. Lớp: TN2183A2 
1 B2103188  Trần Thị Thanh Huyền 16  96  3.73  Xuất sắc
2 B2103201  Quách Thị Mai Phương 17 93  3.76  Xuất sắc 
3 B2109818  Nguyễn Nhựt Quang 16 97  3.84  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
409. Lớp: TN2184A1 
1 B2101925  Phạm Nguyễn Quốc Huy 15  97  4  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400 đồng
410. Lớp: TN21S3A1 
1 B2103932  Nguyễn Thị Thuỳ Linh 17  86  3.75  Giỏi
2 B2110289  Nguyễn Trí Thông 18 86  3.85  Giỏi 
3 B2110290  Võ Huy Tín 17 83  3.65  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.742.400 đồng
411. Lớp: TN21S3A2 
1 B2110296  Nguyễn Tấn Dũng 17  91  3.65  Xuất sắc
2 B2110300  Nguyễn Quốc Huy 16 88  3.63  Giỏi 
3 B2110317  Nguyễn Hoàng Vân 18 88  3.62  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.864.000 đồng
412. Lớp: TN21S5A1 
1 B2101874  Nguyễn Thanh Trường 15  73  3.89  Khá
2 B2108925  Trần Văn Bảo Châu 18 78  3.58  Khá 
3 B2108931  Lê Hải Đăng 15 82  4  Giỏi 
4 B2108946  Phạm Trọng Nghĩa 19 73  3.64  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
413. Lớp: TN21S5A2 
1 B2101881  Hà Tấn Dư 15  93  3.67  Xuất sắc
2 B2101908  Võ Văn Tín 18 87  3.44  Giỏi 
3 B2109000  Lê Nguyễn Công Thành 20 95  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
414. Lớp: TN21S5A3 
1 B2101917  Nguyễn Trần Bá Duy 15  92  3.89  Xuất sắc
2 B2101937  Lê Tiến Sỹ 18 100  3.59  Giỏi 
3 B2109017  Lâm Ngọc Đan 19 93  3.53  Giỏi 
4 B2109039  Đoàn Văn Quí 18 82  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
415. Lớp: TN21T1A1 
1 B2104043  Tiền Ngọc Tuyết Minh 16  91  3.09  Khá
2 B2104063  Trần Minh Tâm 19 85  2.87  Khá 
3 B2104067  Nguyễn Tấn Thành 16 93  3.63  Xuất sắc 
4 B2110326  Nguyễn Tấn Đạt 18 93  3.79  Xuất sắc 
5 B2110329  Huỳnh Hoàng Huy 18 80  2.92  Khá 
6 B2110350  Trần Chí Văn 16 68  2.91  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.728.000 đồng
416. Lớp: TN21T4A1 
1 B2104240  Mã Nhựt Minh 16  88  3.2  Giỏi
2 B2107134  Lê Ngọc Kim Anh 20 78  2.98  Khá 
3 B2107138  Lê Minh Quí 19 78  2.92  Khá 
4 B2110465  Lê Quốc Toàn 15 82  2.8  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
417. Lớp: TN21T5A1 
1 B2107140  Lê Võ Hoàng Sơn 15  92  3.43  Giỏi
2 B2110483  Nguyễn Thái Hòa 20 97  3.63  Xuất sắc 
3 B2110493  Đoàn Văn Ngoan 18 88  3.78  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200 đồng
418. Lớp: TN21T5A2 
1 B2110519  Thái Quang Trường Giang 15  100  3.89  Xuất sắc
2 B2110539  Trương Hoàng Thái 15 97  3.9  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
419. Lớp: TN21T6A1 
1 B2104432  Nguyễn Vũ Xuân Mai 17  92  3.74  Xuất sắc
2 B2104435  Võ Minh Nghĩa 15 93  3.63  Xuất sắc 
3 B2104440  Trương Minh Nhân 15 93  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
420. Lớp: TN21T6A2 
1 B2104513  Nguyễn Đức Thành 18  93  3.83  Xuất sắc
2 B2104515  Phạm Đức Thịnh 17 97  3.53  Giỏi 
3 B2110674  Lê Minh Hoàng 16 85  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600 đồng
421. Lớp: TN21T7A1 
1 B2104551  Bùi Thành Hưng 19  93  3.71  Xuất sắc
2 B2104558  Nguyễn Khoa Lam 18 97  3.72  Xuất sắc 
3 B2104566  Võ Đại Ngàn 19 93  3.63  Xuất sắc 
4 B2104568  Trần Thị Kim Nghi 18 93  3.67  Xuất sắc 
5 B2110746  Trần Minh Trí 17 96  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.457.600 đồng
422. Lớp: TN21T7A2 
1 B2104632  Lê Đăng Khoa 17  78  3.34  Khá
2 B2104633  Nguyễn Hoàng Khôi 17 76  3.28  Khá 
3 B2104670  Bùi Văn Thông 20 72  3.33  Khá 
4 B2104671  Nguyễn Minh Thuận 18 72  3.69  Khá 
5 B2110761  Nguyễn Tấn Đạt 18 88  3.19  Khá 
6 B2110767  Đinh Thanh Hiển 16 88  3.22  Giỏi 
7 B2110791  Nguyễn Xuân Sang 18 79  3.28  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.457.600 đồng
423. Lớp: TN21T8A1 
1 B2110889  Trần Gia Bảo 17  75  2.97  Khá
2 B2110903  Nguyễn Việt Băng Khanh 16 75  2.88  Khá 
3 B2110914  Huỳnh Hoàng Nhứt 19 83  3.03  Khá 
4 B2110918  Nguyễn Đức Tài 17 78  3.16  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
424. Lớp: TN21V6A1 
1 B2105364  Võ Tiền Lộc 17  97  3.62  Xuất sắc
2 B2105396  Diệp Anh Thơ 16 93  3.63  Xuất sắc 
3 B2111661  Nguyễn Thị Ánh Mai 19 93  3.68  Xuất sắc 
4 B2111675  Nguyễn Tấn Tấn 18 93  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
425. Lớp: TN21V6A2 
1 B2105438  Phạm Văn Kiệt 20  93  3.42  Giỏi
2 B2105480  Nguyễn Thị Huyền Trang 15 87  3.73  Giỏi 
3 B2111709  Nguyễn Ngọc Thanh Mai 19 100  3.53  Giỏi 
4 B2111736  Hoàng Ngô Cẩm Tú 16 89  3.6  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
426. Lớp: TN21Y8A1 
1 B2113180  Nguyễn Đặng Tiến Bảo 15  90  3.89  Xuất sắc
2 B2113196  Trần Trí Nhân 15 97  3.86  Xuất sắc 
3 B2113208  Phạm Quỳnh Trang 19 97  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800 đồng
427. Lớp: TN21Y8A2 
1 B2106654  Phạm Tấn Vàng 17  93  3.75  Xuất sắc
2 B2113225  Võ Hoàng Linh 18 97  3.91  Xuất sắc 
3 B2113241  Nguyễn Minh Triết 19 90  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
428. Lớp: TN21Z5A1 
1 B2106661  Phạm Thành Công 16  90  3.25  Giỏi
2 B2106681  Lưu Anh Kiệt 16 87  3.47  Giỏi 
3 B2113248  Nguyễn Tấn Dũng 16 82  3.69  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
429. Lớp: TN21Z5A2 
1 B2106729  Trương Tấn Đạt 16  88  3.84  Giỏi
2 B2106747  Phạm Hửu Lợi 16 84  3.72  Giỏi 
3 B2113280  Lâm Khánh Hội 16 90  3.66  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.107.200 đồng
430. Lớp: TS1913A1 
1 B1901004  Trần Thị Trúc Duyên 19  91  3.71  Xuất sắc
2 B1901036  Bùi Thị Cẩm Liên 21 97  3.88  Xuất sắc 
3 B1901075  Nguyễn Thị Như Phụng 23 91  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
431. Lớp: TS1913A2 
1 B1901151  Nguyễn Thị Thúy Cầm 17  90  3.35  Giỏi
2 B1901183  Trần Văn Kha 17 80  3.65  Giỏi 
3 B1901188  Phạm Quốc Khiêm 16 86  3.44  Giỏi 
4 B1901196  Lương Phước Lợi 17 90  3.41  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
432. Lớp: TS1913A3 
1 B1901105  Võ Đức Thuận 16  82  3.63  Giỏi
2 B1901250  Nguyễn Đại Thành 19 89  3.55  Giỏi 
3 B1901270  Nguyễn Trọng Tín 16 82  3.56  Giỏi 
4 B1901275  Đặng Thị Bích Trâm 16 89  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.444.800 đồng
433. Lớp: TS1976A1 
1 B1905326  Nguyễn Huỳnh Như Hảo 18  78  3.31  Khá
2 B1905333  Nguyễn Văn Lộc 18 83  3.31  Giỏi 
3 B1905346  Lê Ngọc Thế Vinh 24 79  3.1  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600 đồng
434. Lớp: TS1982A1 
1 B1905521  Võ Mỹ Hảo 19  95  3.67  Xuất sắc
2 B1905524  Nguyễn Thị Thúy Hoa 19 85  3.89  Giỏi 
3 B1905542  Lữ Nhật Linh 21 90  3.6  Xuất sắc 
4 B1905565  Phan Thị Huỳnh Như 18 85  3.78  Giỏi 
5 B1905583  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 19 85  3.78  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
435. Lớp: TS1982A2 
1 B1905653  Lê Thị Yến Linh 18  95  3.72  Xuất sắc
2 B1905656  Trần Chế Linh 23 91  3.73  Xuất sắc 
3 B1905672  Võ Trung Nguyên 19 93  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
436. Lớp: TS19S2A1 
1 B1906961  Trần Thị Hồng Thắm 20  85  3.6  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.675.200 đồng
437. Lớp: TS2013A1 
1 B2000997  Nguyễn Thị Hồng Lam 21  88  3.4  Giỏi
2 B2008182  Lê Mỹ Ngọc 21 95  3.48  Giỏi 
3 B2008185  Trịnh Hữu Nhân 21 96  3.55  Giỏi 
4 B2008194  Lê Hữu Quyễn 18 80  3.41  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
438. Lớp: TS2013A2 
1 B2001043  Nguyễn Văn Cành 21  93  3.63  Xuất sắc
2 B2001070  Võ Minh Khoa 20 90  3.68  Xuất sắc 
3 B2001088  Nguyễn Thị Hằng Ny 19 100  3.79  Xuất sắc 
4 B2008252  Thạch Pâu 21 87  3.66  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
439. Lớp: TS2013A3 
1 B2001144  Ngô Hoàng Khang 20  86  3.82  Giỏi
2 B2001160  Tào Mỹ Ngọc 18 85  3.59  Giỏi 
3 B2001175  Nguyễn Minh Thi 19 85  3.56  Giỏi 
4 B2008305  Trịnh Phi Lĩnh 15 87  3.93  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
440. Lớp: TS2076A1 
1 B2003276  Trương Thị Cẩm Tú 18  93  3.5  Giỏi
2 B2003281  Phạm Quốc Đoàn 22 85  3.43  Giỏi 
3 B2003282  Đặng Thị Ngọc Hân 16 100  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
441. Lớp: TS2082A1 
1 B2003377  Phạm Thị Nguyễn Nhi 18  90  3.68  Xuất sắc
2 B2003381  Nguyễn Thị Huỳnh Như 16 86  3.87  Giỏi 
3 B2011446  Nguyễn Hữu Đầy 19 87  3.53  Giỏi 
4 B2011450  Hồ Thanh Hiền 18 91  3.56  Giỏi 
5 B2011470  Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 16 92  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 9.971.200 đồng
442. Lớp: TS2082A2 
1 B2003454  Hồ Ngọc Nguyễn 20  82  3.58  Giỏi
2 B2011543  Lường Thị Tiểu Linh 19 85  3.55  Giỏi 
3 B2011546  Nguyễn Thị Tuyết Minh 20 90  3.58  Giỏi 
4 B2011552  Hà Thảo Ngọc 17 89  3.71  Giỏi 
5 B2011559  Nguyễn Yến Nhi 19 89  3.61  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.755.200 đồng
443. Lớp: TS20S2A1 
1 B2004060  Võ Thị Ngọc Oanh 20  92  3.17  Khá
2 B2012380  Nguyễn Chí Kha 15 94  3.21  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.012.800 đồng
444. Lớp: TS2113A1 
1 B2100858  Nguyễn Huỳnh Châu Khoa 16  90  3.69  Xuất sắc
2 B2100879  Đoàn Lê Ngọc Nhi 20 88  3.5  Giỏi 
3 B2101017  Trương Minh Nhường 16 80  3.47  Giỏi 
4 B2107670  Trần Thanh Sơn 20 90  3.58  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000 đồng
445. Lớp: TS2113A2 
1 B2107708  Đoàn Thanh Hùng 20  88  3.7  Giỏi
2 B2107711  Võ Nguyễn Tuấn Kha 20 90  3.43  Giỏi 
3 B2107715  Ngô Đình Khôi 20 85  3.55  Giỏi 
4 B2107716  Trần Đặng Anh Kiệt 20 92  3.83  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
446. Lớp: TS2113A3 
1 B2107644  Trần Tuấn Khanh 20  83  3.53  Giỏi
2 B2107668  Nguyễn Quang Quý 20 88  3.53  Giỏi 
3 B2107671  Thái Nhật Tân 20 95  3.53  Giỏi 
4 B2107676  Nguyễn Văn Thịnh 20 91  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600 đồng
447. Lớp: TS2176A1 
1 B2102867  Mã Tuấn Thoại 19  100  3.34  Giỏi
2 B2109598  Trần Thị Mỹ Duyên 19 93  3.66  Xuất sắc 
3 B2109622  Bùi Thảo Nhi 19 91  3.63  Xuất sắc 
4 B2109623  Trần Hồng Nhung 19 89  3.58  Giỏi 
5 B2109631  Nguyễn Minh Thùy 19 93  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.876.800 đồng
448. Lớp: TS2182A1 
1 B2102949  Trần Tiến Đạt 18  85  3.61  Giỏi
2 B2103004  Hồ Ngọc Xuân Thanh 18 88  3.56  Giỏi 
3 B2109717  Huỳnh Trang Khánh Tuấn 18 88  3.53  Giỏi 
4 B2109719  Nguyễn Thị Như Ý 18 90  3.61  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.025.600 đồng
449. Lớp: TS2182A2 
1 B2103057  Nguyễn Như Hảo 20  86  3.3  Giỏi
2 B2109729  Trịnh Thị Ngọc Huyền 20 90  3.35  Giỏi 
3 B2109748  Nguyễn Trần Hồng Tâm 20 86  3.35  Giỏi 
4 B2109751  Võ Minh Tiến 20 89  3.2  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.782.400 đồng
450. Lớp: TS21S2A1 
1 B2103762  Phan Phạm Huỳnh Anh 20  84  3.03  Khá
2 B2103767  Đinh Thị Xuân Bình 15 89  2.75  Khá 
3 B2103797  Trần Tú Hân 20 97  2.73  Khá 
4 B2103808  Nguyễn Vĩ Khang 20 97  2.93  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400 đồng
451. Lớp: TS21S2A2 
1 B2110230  Hồ Nguyễn Vân Anh 20  87  3.78  Giỏi
2 B2110247  Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 20 93  3.4  Giỏi 
3 B2110265  Phạm Thị Yến Vy 20 87  3.33  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
452. Lớp: XH1980A1 
1 B1905397  Đinh Thị Huỳnh Ngân 18  89  3.72  Giỏi
2 B1905431  Lý Ngọc Tuyền 16 97  3.66  Xuất sắc 
3 B1905437  Hà Mỹ Xuân 21 83  3.68  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
453. Lớp: XH19U4A1 
1 B1908603  Huỳnh Thị Bé Lụa 17  97  3.91  Xuất sắc
2 B1908621  Nguyễn Mạnh Phi 20 100  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000 đồng
454. Lớp: XH19U4A2 
1 B1908667  Trần Lê Đăng Khoa 23  94  3.68  Xuất sắc
2 B1908682  Nguyễn Đoàn Ngọc Nhân 15 94  3.75  Xuất sắc 
3 B1908712  Nguyễn Dương Phương Tú 21 100  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200 đồng
455. Lớp: XH19W7A1 
1 B1911818  Nguyễn Thị Mỷ Ly 18  100  3.78  Xuất sắc
2 B1911831  Lâm Trung Nhân 18 97  3.78  Xuất sắc 
3 B1911851  Lê Thị Đan Thanh 17 100  3.88  Xuất sắc 
4 B1911856  Trần Kim Thoại 20 100  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.249.600 đồng
456. Lớp: XH19W7A2 
1 B1911928  Phạm Hoàng Minh 17  100  3.81  Xuất sắc
2 B1911969  Trần Minh Thư 18 92  4  Xuất sắc 
3 B1911987  Cao Phương Vy 16 91  3.81  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200 đồng
457. Lớp: XH19W8A1 
1 B1912036  Nguyễn Huỳnh Thanh Lâm 18  95  3.82  Xuất sắc
2 B1912041  Huỳnh Phương Lỉnh 15 97  4  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.032.000 đồng
458. Lớp: XH19W8A2 
1 B1912160  Dương Thái Huy 22  96  3.81  Xuất sắc
2 B1912195  Trương Thị Ngân 15 93  3.93  Xuất sắc 
3 B1912211  Phan Vĩnh Phúc 16 100  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
459. Lớp: XH19W8A3 
1 B1912122  Phan Linh Vương 16  100  4  Xuất sắc
2 B1912252  Nguyễn Thanh Tuyền 15 96  3.93  Xuất sắc 
3 B1912262  Nguyễn Thị Kim Xuyến 17 100  3.94  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.342.400 đồng
460. Lớp: XH2080A1 
1 B2011351  Lê Thị Phương Nam 21  95  3.58  Giỏi
2 B2011363  Phan Thị Diễm Quỳnh 16 82  3.6  Giỏi 
3 B2011364  Trần Thị Thanh Thanh 19 89  3.78  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.132.800 đồng
461. Lớp: XH2080A2 
1 B2003324  Trần Khả Hân 20  100  3.84  Xuất sắc
2 B2011422  Trần Anh Thư 19 85  3.5  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
462. Lớp: XH20U4A1 
1 B2004929  Lư Phạm Thiện Duy 19  93  3.72  Xuất sắc
2 B2004932  Trần Trung Hiếu 23 90  3.68  Xuất sắc 
3 B2013697  Nguyễn Hà Phi Phụng 19 97  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
463. Lớp: XH20U4A2 
1 B2004976  Trần Thị Mắt Ngọc 21  91  3.68  Xuất sắc
2 B2004985  Võ Thị Yến Thi 21 100  3.73  Xuất sắc 
3 B2013762  Phạm Thị Ngọc Tuyền 21 93  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.838.400 đồng
464. Lớp: XH20W7A1 
1 B2006451  Nguyễn Văn Hoài 20  90  3.74  Xuất sắc
2 B2006452  Nguyễn Thị Khải Huyền 20 100  3.79  Xuất sắc 
3 B2006454  Trần Nguyên Khải 20 100  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
465. Lớp: XH20W7A2 
1 B2015713  Nguyễn Thái Ngọc Linh 22  90  3.67  Xuất sắc
2 B2015723  Huỳnh Nguyễn 18 97  3.65  Xuất sắc 
3 B2015758  Ngô Tài Hoàng Vina 18 91  3.76  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.140.800 đồng
466. Lớp: XH20W7A3 
1 B2006536  Lê Hoàng Ngọc Thái 20  100  3.95  Xuất sắc
2 B2006546  Nguyễn Thị Kim Tuyến 20 100  3.79  Xuất sắc 
3 B2015661  Lê Thị Thúy Quyên 21 91  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.040.000 đồng
467. Lớp: XH20W8A1 
1 B2015821  Phan Thị Mỹ Ngân 24  93  3.74  Xuất sắc
2 B2015825  Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 19 97  3.89  Xuất sắc 
3 B2015828  Lâm Kim Nhân 22 93  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
468. Lớp: XH20W8A2 
1 B2015937  Đào Bích Ngọc 20  93  3.89  Xuất sắc
2 B2015950  Nguyễn Ngọc Phát 20 91  3.89  Xuất sắc 
3 B2015973  Nguyễn Kiều Trang 23 91  3.86  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.947.200 đồng
469. Lớp: XH20W8A3 
1 B2006594  Nguyễn Thế An 23  100  4  Xuất sắc
2 B2015872  Huỳnh Thị Thúy Vy 22 97  3.93  Xuất sắc 
3 B2015882  Đặng Tiểu Băng 23 93  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.846.400 đồng
470. Lớp: XH2180A1 
1 B2109655  Trương Huệ Mẫn 19  88  3.63  Giỏi
2 B2109656  Lê Thị Như Mỹ 19 91  3.58  Giỏi 
3 B2109675  Lê Thị Phương Trúc 19 88  3.68  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.931.200 đồng
471. Lớp: XH21U4A1 
1 B2104948  Nguyễn Gia Hân 20  92  3.63  Xuất sắc
2 B2104992  Trần Ngọc Như Ý 20 93  3.65  Xuất sắc 
3 B2111111  Phan Thị Mẫn Nghi 20 90  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.745.600 đồng
472. Lớp: XH21W7A1 
1 B2106044  Đặng Thảo Ngọc 20  97  3.53  Giỏi
2 B2112478  Trần Thị Ngọc Huệ 20 86  3.63  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.326.400 đồng
473. Lớp: XH21W7A2 
1 B2112509  Nguyễn Gia Bình 20  97  3.7  Xuất sắc
2 B2112525  Lưu Thảo Nhi 20 100  3.63  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.830.400 đồng
474. Lớp: XH21W8A1 
1 B2106084  Nguyễn Thị Duyên 20  100  3.6  Xuất sắc
2 B2106085  Nguyễn Thị Thúy Hà 20 93  3.75  Xuất sắc 
3 B2112592  Phan Anh Xuân 20 97  3.6  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200 đồng
475. Lớp: XH21W8A2 
1 B2112610  Nguyễn Tấn Lễ 20  88  3.65  Giỏi
2 B2112616  Nguyễn Thị Hà My 20 86  3.6  Giỏi 
3 B2112630  Nguyễn Thanh Thiên 20 97  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.334.400 đồng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ


GHĨA VIỆT NAM

HỌC TẬP

9 tháng 8 năm 2022)


Tiền HB
Ghi chú
(đồng/tháng)

1,990,000
1,990,000
1,990,000
5.970.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
5.970.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
5.970.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
5.970.000 

1,700,000
1,990,000
1,700,000
1,700,000
7.090.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
1,990,000
7.960.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
1,990,000
7.960.000 

1,990,000
1,700,000
1,990,000
1,990,000
7.670.000 

1,990,000
1,990,000
1,990,000
1,990,000
7.960.000 

1,990,000
1,700,000
1,990,000
1,990,000
7.670.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
1,990,000
1,700,000
8.790.000 

1,700,000
1,990,000
1,990,000
1,990,000
1,990,000
9.660.000 
1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

1,820,000
1,820,000
2,130,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
2,130,000
3.950.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.590.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.520.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,820,000
2,130,000
3.950.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,820,000
7.900.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.520.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
7.900.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.900.000 

1,520,000
1,820,000
1,820,000
1,520,000
1,820,000
8.500.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
10.340.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
1,820,000
10.030.000 

1,820,000
1,820,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
11.230.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
1,820,000
7.900.000 

2,130,000
1,820,000
1,520,000
1,820,000
7.290.000 

1,820,000
2,130,000
1,520,000
1,820,000
7.290.000 
2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.520.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
7.900.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.520.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2.130.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
1,820,000
3.950.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,510,000
1,510,000
1,760,000
4.780.000 

1,850,000
1,850,000
3.700.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 
1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,510,000
1,760,000
5.030.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,850,000
1,580,000
1,850,000
1,850,000
7.130.000 

1,850,000
1,580,000
1,850,000
1,580,000
6.860.000 

1,850,000
1.850.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,260,000
1,260,000
1,260,000
3.780.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 
1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1.850.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,820,000
1,520,000
1,520,000
1,820,000
6.680.000 

1,320,000
1,320,000
1,320,000
3.960.000 
1,580,000
1,580,000
3.160.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
4.560.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,510,000
5.030.000 

1,820,000
1,820,000
1,520,000
5.160.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 

1,850,000
1,580,000
1,850,000
5.280.000 

1,850,000
1,580,000
1,580,000
5.010.000 
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
7.600.000 

1,320,000
1,320,000
1,320,000
1,320,000
5.280.000 

1,580,000
1,320,000
1,320,000
4.220.000 

1,820,000
1.820.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 

1,760,000
1,510,000
3.270.000 

1,820,000
1,820,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
9.410.000 

1,760,000
1,760,000
1,510,000
5.030.000 

1,580,000
1,580,000
1,850,000
5.010.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
4.560.000 

1,580,000
1,320,000
1,580,000
4.480.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,820,000
1,520,000
7.900.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
6.080.000 
1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
5.100.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
6.080.000 

1,700,000
1,700,000
3.400.000 

2,340,000
2,340,000
2,340,000
2,340,000
9.360.000 

2,730,000
2,730,000
2,340,000
2,340,000
10.140.000 

1,520,000
1.520.000 

1,420,000
1,990,000
1,700,000
5.110.000 
1,700,000
1.700.000 

1,520,000
1,520,000
1,820,000
4.860.000 

1,700,000
1.700.000 

2,340,000
2,340,000
2,340,000
7.020.000 

2,730,000
2,340,000
2,340,000
7.410.000 

2,130,000
2.130.000 

1,700,000
1,420,000
1,700,000
1,700,000
6.520.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
1,700,000
6.800.000 
1,820,000
1,520,000
1,820,000
1,820,000
6.980.000 

1,420,000
1,420,000
1,420,000
1,420,000
1,420,000
7.100.000 

2,730,000
2,340,000
5.070.000 

2,340,000
2,730,000
2,730,000
7.800.000 

1,820,000
1,820,000
2,130,000
1,820,000
7.590.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
1,850,000
1,850,000
8.710.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,580,000
1,580,000
1,850,000
1,580,000
8.440.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
8.170.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 
1,820,000
1,820,000
2,130,000
1,820,000
7.590.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,760,000
1,510,000
3.270.000 

1,260,000
1,510,000
1,260,000
4.030.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,850,000
6.590.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,760,000
6.290.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,850,000
1,580,000
1,850,000
1,850,000
7.130.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
9.250.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,580,000
1,850,000
5.280.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
9.250.000 
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
9.250.000 

1,520,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
6.980.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,510,000
6.040.000 

1,510,000
1,510,000
1,760,000
1,510,000
6.290.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
5.010.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,510,000
1,510,000
4.780.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 
1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,510,000
7.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,510,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
6.790.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
6.320.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
6.320.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
7.900.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
7.900.000 

1,850,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
6.590.000 

1,850,000
1,580,000
1,580,000
1,850,000
6.860.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,580,000
9.480.000 

1,580,000
1,580,000
3.160.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,850,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
6.860.000 

1,850,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
6.860.000 

1,850,000
1,580,000
1,580,000
1,850,000
1,580,000
8.440.000 

1,510,000
1,760,000
1,260,000
4.530.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,510,000
6.040.000 

1,850,000
1.850.000 

1,260,000
1,510,000
1,260,000
1,510,000
1,510,000
7.050.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,760,000
6.290.000 

1,850,000
1,850,000
1,580,000
5.280.000 

1,850,000
1,580,000
3.430.000 

1,260,000
1,260,000
1,510,000
4.030.000 

1,760,000
1,510,000
3.270.000 

1,580,000
1,320,000
1,580,000
1,320,000
1,320,000
7.120.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,990,000
1,990,000
3.980.000 

2,130,000
1,820,000
3.950.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,510,000
1,510,000
1,760,000
1,510,000
6.290.000 
1,260,000
1,260,000
1,260,000
1,260,000
1,260,000
6.300.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
1,510,000
6.040.000 

1,700,000
1,420,000
3.120.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
8.800.000 

1,510,000
1,760,000
3.270.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
5.100.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
5.100.000 

1,820,000
1,520,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
8.800.000 

1,760,000
1,510,000
1,760,000
1,510,000
6.540.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 
2,130,000
2.130.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
5.100.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,820,000
1.820.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
2.130.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
6.080.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,820,000
2,130,000
3.950.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.210.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.900.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
6.080.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,520,000
1,520,000
1,820,000
4.860.000 

1,820,000
2,130,000
3.950.000 
1,820,000
1.820.000 

1,820,000
1.820.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,700,000
1,700,000
3.400.000 

1,820,000
2,130,000
1,820,000
5.770.000 

2,130,000
2.130.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
9.410.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
9.100.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
9.100.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,520,000
1,820,000
1,820,000
1,520,000
6.680.000 

1,520,000
1,520,000
3.040.000 

2,130,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
7.900.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,700,000
1,700,000
1,700,000
1,990,000
7.090.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
9.100.000 

1,820,000
1,820,000
3.640.000 

1,850,000
1.850.000 
1,850,000
1.850.000 

1,850,000
1.850.000 

1,580,000
1.580.000 

1,850,000
1.850.000 

1,850,000
1.850.000 

1,580,000
1.580.000 

1,580,000
1.580.000 

1,850,000
1.850.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
1,850,000
6.590.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
6.590.000 
1,580,000
1,850,000
1,580,000
5.010.000 

1,850,000
1,320,000
3.170.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
6.590.000 

1,580,000
1,850,000
1,580,000
5.010.000 

1,850,000
1.850.000 

1,850,000
1,850,000
3.700.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
5.550.000 

1,580,000
1,580,000
1,850,000
1,850,000
6.860.000 
1,580,000
1,850,000
1,580,000
1,580,000
6.590.000 

1,850,000
1,580,000
3.430.000 

1,850,000
1,850,000
3.700.000 

1,580,000
1,580,000
1,580,000
4.740.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
7.400.000 

1,850,000
1,850,000
1,580,000
1,850,000
7.130.000 

1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
1,850,000
9.250.000 
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.659.200 đồng
. 327. Lớp: SP2102A1 
1,850,000 .1
1,850,000 .2
1,850,000 .3
1,850,000 .4
7.400.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
. 328. Lớp: SP2109A1 
1,850,000 .1
1.850.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 2.323.200 đồng
. 329. Lớp: SP2110A1 
1,580,000 .1
1,580,000 .2
1,580,000 .3
1,580,000 .4
1,580,000 .5
7.900.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.286.400 đồng
. 330. Lớp: SP2116A1 
1,580,000 .1
1,580,000 .2
1,850,000 .3
1,580,000 .4
1,580,000 .5
8.170.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.497.600 đồng
. 331. Lớp: SP2117A1 
1,850,000 .1
1,850,000 .2
1,850,000 .3
5.550.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.336.000 đồng
. 332. Lớp: SP2118A1 
1,580,000 .1
1,580,000 .2
1,580,000 .3
1,580,000 .4
6.320.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.124.800 đồng
. 333. Lớp: SP21U8A1 
1,850,000 .1
1,320,000 .2
1,850,000 .3
1,320,000 .4
1,580,000 .5
7.920.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.920.000 đồng
. 334. Lớp: SP21X3A1 
1,580,000 .1
1,580,000 .2
1,580,000 .3
4.740.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 4.857.600 đồng
. 335. Lớp: SP21X3A2 
1,580,000 .1
1,850,000 .2
1,850,000 .3
5.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.385.600 đồng
. 336. Lớp: TD19X6A1 
1,850,000 .1
1.850.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 1.689.600 đồng
. 337. Lớp: TD20X6A1 
1,320,000 .1
1,580,000 .2
1,320,000 .3
4.220.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 3.801.600 đồng
. 338. Lớp: TD21X6A1 
1,580,000 .1
1,580,000 .2
1,580,000 .3
4.740.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 4.435.200 đồng
. 339. Lớp: TN1983A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
1,520,000 .4
6.380.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
. 340. Lớp: TN1983A2 
1,820,000 .1
2,130,000 .2
1,820,000 .3
5.770.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
. 341. Lớp: TN1983A3 
1,520,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
5.470.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
. 342. Lớp: TN1983A4 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
5.460.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
. 343. Lớp: TN1983A5 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
5.460.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
. 344. Lớp: TN1984A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
1,820,000 .5
9.100.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
. 345. Lớp: TN1985A1 
1,820,000 .1
1.820.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 2.188.800 đồng
. 346. Lớp: TN19S3A1 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.715.200 đồng
. 347. Lớp: TN19S3A2 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.080.000 đồng
. 348. Lớp: TN19S3A3 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
. 349. Lớp: TN19S5A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
1,820,000 .4
7.590.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 350. Lớp: TN19S5A2 
2,130,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.590.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
. 351. Lớp: TN19S5A3 
2,130,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
1,820,000 .4
7.900.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
. 352. Lớp: TN19S5A4 
1,520,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
1,820,000 .4
7.290.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
. 353. Lớp: TN19S5A5 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
. 354. Lớp: TN19S5A6 
1,520,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
6.980.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
. 355. Lớp: TN19T1A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
3.040.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 3.404.800 đồng
. 356. Lớp: TN19T4A1 
1,820,000 .1
1.820.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 1.216.000 đồng
. 357. Lớp: TN19T5A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
1,520,000 .4
6.380.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 358. Lớp: TN19T5A2 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
1,520,000 .4
6.380.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
. 359. Lớp: TN19T5A3 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.660.800 đồng
. 360. Lớp: TN19T6A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
4.560.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
. 361. Lớp: TN19T7A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,520,000 .4
6.080.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
. 362. Lớp: TN19T7A2 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,820,000 .4
6.380.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 363. Lớp: TN19T7A3 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,520,000 .4
6.080.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
. 364. Lớp: TN19T7A4 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,520,000 .3
1,520,000 .4
6.680.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
. 365. Lớp: TN19T7A5 
1,820,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
6.980.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.323.200 đồng
. 366. Lớp: TN19T7A6 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,520,000 .3
1,820,000 .4
6.980.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 367. Lớp: TN19T8A1 
1,520,000 .1
1.520.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 1.094.400 đồng
. 368. Lớp: TN19V6A1 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.350.400 đồng
. 369. Lớp: TN19V6A2 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.593.600 đồng
. 370. Lớp: TN19V6A3 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
4.260.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 4.985.600 đồng
. 371. Lớp: TN19Y8A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,520,000 .3
5.160.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
. 372. Lớp: TN19Y8A2 
2,130,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
5.770.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.472.000 đồng
. 373. Lớp: TN19Y8A3 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
5.460.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.201.600 đồng
. 374. Lớp: TN19Z5A1 
1,520,000 .1
1,820,000 .2
3.340.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 2.918.400 đồng
. 375. Lớp: TN19Z5A2 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
3.040.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 4.134.400 đồng
. 376. Lớp: TN2083A1 
2,130,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
2,130,000 .4
7.900.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.268.800 đồng
. 377. Lớp: TN2083A2 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.904.000 đồng
. 378. Lớp: TN2083A3 
1,820,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
1,820,000 .4
7.900.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
. 379. Lớp: TN2084A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
5.770.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.228.800 đồng
. 380. Lớp: TN20S3A1 
1,820,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
1,520,000 .4
1,520,000 .5
8.200.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
. 381. Lớp: TN20S3A2 
1,520,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
1,520,000 .5
8.500.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 8.390.400 đồng
. 382. Lớp: TN20S5A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.809.600 đồng
. 383. Lớp: TN20S5A2 
2,130,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.590.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
. 384. Lớp: TN20S5A3 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
2,130,000 .3
1,520,000 .4
7.290.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 385. Lớp: TN20S5A4 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
. 386. Lớp: TN20S5A5 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,520,000 .4
6.080.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng
. 387. Lớp: TN20T1A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
5.460.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.836.800 đồng
. 388. Lớp: TN20T4A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
3.640.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 2.796.800 đồng
. 389. Lớp: TN20T5A1 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.539.200 đồng
. 390. Lớp: TN20T5A2 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
. 391. Lớp: TN20T5A3 
1,820,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.080.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 392. Lớp: TN20T6A1 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,820,000 .3
4.860.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 5.958.400 đồng
. 393. Lớp: TN20T6A2 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,820,000 .4
6.380.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 394. Lớp: TN20T7A1 
1,820,000 .1
2,130,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.590.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.296.000 đồng
. 395. Lớp: TN20T7A2 
1,520,000 .1
1,520,000 .2
1,520,000 .3
1,520,000 .4
1,520,000 .5
7.600.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 6.931.200 đồng
. 396. Lớp: TN20T7A3 
1,820,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
1,820,000 .4
7.900.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng
. 397. Lớp: TN20T7A4 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.417.600 đồng
. 398. Lớp: TN20T7A5 
1,820,000 .1
1,820,000 .2
1,820,000 .3
1,820,000 .4
7.280.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.052.800 đồng
. 399. Lớp: TN20T8A1 
1,520,000 .1
1.520.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 1.580.800 đồng
. 400. Lớp: TN20V6A1 
2,130,000 .1
2,130,000 .2
2,130,000 .3
6.390.000  . Cộng lớp:
. Quỹ học bổng khuyến khích: 7.174.400 đồng

2,130,000
2,130,000
1,820,000
6.080.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,520,000
1,820,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
7.900.000 

1,820,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
7.900.000 

1,820,000
1.820.000 
1,520,000
1,520,000
3.040.000 

1,820,000
2,130,000
1,820,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
2.130.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 

1,520,000
1,520,000
1,820,000
1,520,000
6.380.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
6.080.000 
2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

1,520,000
1,520,000
2,130,000
2,130,000
1,520,000
1,520,000
10.340.000 

1,820,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
6.380.000 

1,820,000
2,130,000
1,820,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
4.260.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
5.770.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
10.650.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,820,000
1,520,000
10.940.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
6.080.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
2,130,000
8.520.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 
2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,820,000
1,820,000
2,130,000
5.770.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,520,000
1,820,000
1,520,000
4.860.000 

2,130,000
1,820,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
9.720.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
6.390.000 

1,820,000
1.820.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

2,130,000
2,130,000
2,130,000
1,820,000
8.210.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
9.720.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
9.100.000 

1,520,000
1,820,000
3.340.000 

2,130,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.590.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.590.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.590.000 

1,820,000
2,130,000
2,130,000
1,820,000
1,820,000
9.720.000 
1,820,000
1,820,000
1,820,000
2,130,000
7.590.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
1,820,000
7.280.000 

1,520,000
1,520,000
1,520,000
1,520,000
6.080.000 

1,820,000
1,820,000
1,820,000
5.460.000 

1,510,000
1,760,000
1,510,000
4.780.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
1,760,000
7.040.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 

1,760,000
1,510,000
3.270.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 
1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,510,000
1,510,000
1,510,000
4.530.000 
1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,510,000
1,510,000
3.020.000 

1,760,000
1,760,000
3.520.000 

1,760,000
1,760,000
1,760,000
5.280.000 

1,510,000
1,510,000
1,760,000
4.780.000 

NG ĐẠI HỌC CẦN THƠ


ến khích: 8.659.200 đồng
ến khích: 7.497.600 đồng

ến khích: 2.323.200 đồng

ến khích: 7.286.400 đồng

ến khích: 7.497.600 đồng

ến khích: 6.336.000 đồng

ến khích: 6.124.800 đồng


ến khích: 7.920.000 đồng

ến khích: 4.857.600 đồng

ến khích: 5.385.600 đồng

ến khích: 1.689.600 đồng

ến khích: 3.801.600 đồng

ến khích: 4.435.200 đồng

ến khích: 5.593.600 đồng

ến khích: 6.080.000 đồng


ến khích: 5.958.400 đồng

ến khích: 5.472.000 đồng

ến khích: 5.958.400 đồng

ến khích: 8.268.800 đồng

ến khích: 2.188.800 đồng

ến khích: 5.715.200 đồng

ến khích: 6.080.000 đồng

ến khích: 6.323.200 đồng


ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 8.268.800 đồng

ến khích: 7.174.400 đồng

ến khích: 6.809.600 đồng

ến khích: 7.296.000 đồng

ến khích: 7.174.400 đồng

ến khích: 3.404.800 đồng


ến khích: 1.216.000 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 6.809.600 đồng

ến khích: 7.660.800 đồng

ến khích: 7.174.400 đồng

ến khích: 6.323.200 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng


ến khích: 5.958.400 đồng

ến khích: 6.201.600 đồng

ến khích: 6.323.200 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 1.094.400 đồng

ến khích: 5.350.400 đồng

ến khích: 5.593.600 đồng


ến khích: 4.985.600 đồng

ến khích: 5.472.000 đồng

ến khích: 5.472.000 đồng

ến khích: 6.201.600 đồng

ến khích: 2.918.400 đồng

ến khích: 4.134.400 đồng

ến khích: 8.268.800 đồng

ến khích: 7.904.000 đồng


ến khích: 8.390.400 đồng

ến khích: 5.228.800 đồng

ến khích: 8.390.400 đồng

ến khích: 8.390.400 đồng

ến khích: 6.809.600 đồng

ến khích: 6.688.000 đồng


ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 7.052.800 đồng

ến khích: 6.688.000 đồng

ến khích: 5.836.800 đồng

ến khích: 2.796.800 đồng

ến khích: 7.539.200 đồng

ến khích: 7.417.600 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng


ến khích: 5.958.400 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 7.296.000 đồng

ến khích: 6.931.200 đồng

ến khích: 7.174.400 đồng

ến khích: 7.417.600 đồng


ến khích: 7.052.800 đồng

ến khích: 1.580.800 đồng

ến khích: 7.174.400 đồng


BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP


Học Kỳ 1 - Năm Học 2022 - 2023

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3451 /QĐ-ĐHCT, ngày 29 tháng 8 năm 2022)
Xếp loại
Stt Mã SV Họ và tên TC thực học Điểm RL Điểm TB
học bổng
1. Lớp: DA1866T1 
1 B1803810  Nguyễn Khánh Ngân 15  97  4  Xuất sắc
2 B1804023  Nguyễn Hoàng Gia Hân 15 100  3.97  Xuất sắc 
3 B1804041  Trần Thành Tâm 15 100  3.9  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000 đồng
2. Lớp: DA1966T1 
1 B1904684  Lâm Ngọc Ngân 22  97  3.95  Xuất sắc
2 B1904706  Phạm Khả Vịnh 19 91  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000 đồng
3. Lớp: DA2066T1 
1 B2002814  Lê Thị Lan 15  87  3.61  Giỏi
2 B2002827  Phạm Thành Phúc 15 90  3.54  Giỏi 
3 B2010828  Trương Gia Khang 15 99  3.54  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.800.000 đồng
4. Lớp: DA2166T1 
1 B2102307  Nguyễn Hà Kiều Anh 20  91  3.73  Xuất sắc
2 B2102311  Chim Tùng Chi 20 91  3.48  Giỏi 
3 B2102394  Tô Thị Huyền Trân 20 95  3.58  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000 đồng
5. Lớp: DA2166T2 
1 B2102316  Dương Văn Thành Đô 20  97  3.7  Xuất sắc
2 B2102398  Lê Huỳnh Trúc Vi 20 92  3.73  Xuất sắc 
3 B2109246  Huỳnh Mi 20 97  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000 đồng
6. Lớp: DI18V7F1 
1 B1805835  Mai Phước Vinh 18  85  3.83  Giỏi
2 B1809677  Ngô Hồng Quốc Bảo 18 85  3.75  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
7. Lớp: DI18V7F2 
1 B1809723  Trần Dương Mỹ Thuận 18  87  3.33  Giỏi
2 B1812825  Đỗ Thiện Chiến 18 80  3.33  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000 đồng
8. Lớp: DI19V7F1 
1 B1910652  Nguyễn Duy Khang 17  98  3.76  Xuất sắc
2 B1910730  Võ Triệu Vỹ 17 97  3.82  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000 đồng
9. Lớp: DI19V7F2 
1 B1910628  Hồ Xuân Phương Đông 20  97  3.91  Xuất sắc
2 B1910641  Võ Phan Minh Hiển 21 92  3.67  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.600.000 đồng
10. Lớp: DI19V7F3 
1 B1910658  Huỳnh Hữu Bảo Khoa 17  87  3.62  Giỏi
2 B1910676  Dương Huỳnh Nhân 18 97  3.62  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.800.000 đồng
11. Lớp: DI20V7F1 
1 B2005839  Huỳnh Phi Hồng 17  65  3.5  Khá
2 B2014920  Huỳnh Trúc Hương 18 75  2.79  Khá 
3 B2014939  Trần Thị Bích Phê 18 91  3.06  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
12. Lớp: DI20V7F2 
1 B2005889  Hồ Minh Nhựt 17  96  3.32  Giỏi
2 B2014957  La Thanh Trọng 17 86  3.35  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.200.000 đồng
13. Lớp: DI20V7F3 
1 B2014922  Huỳnh Minh Khang 19  75  3.39  Khá
2 B2015014  Đỗ Lý Anh Thư 18 92  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
14. Lớp: DI20V7F4 
1 B2005900  Lê Phương Trung 17  96  3.65  Xuất sắc
2 B2012022  Ngũ Công Khanh 18 92  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.200.000 đồng
15. Lớp: DI21V7F1 
1 B2105679  Phan Thị Hồng Nguyên 18  84  3.89  Giỏi
2 B2105684  Lê Anh Quân 19 97  3.86  Xuất sắc 
3 B2111952  Lê Xuân Thành 19 97  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000 đồng
16. Lớp: DI21V7F2 
1 B2105686  Kim Duy Thành 19  95  3.97  Xuất sắc
2 B2105696  Nguyễn Thanh Bình 19 91  3.92  Xuất sắc 
3 B2111927  Cao Minh Nhật Huy 19 97  3.97  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
17. Lớp: DI21V7F3 
1 B2105688  Nguyễn Phương Thụy 18  97  3.86  Xuất sắc
2 B2111933  Trương Đặng Trúc Lâm 19 97  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000 đồng
18. Lớp: DI21V7F4 
1 B2105704  Đinh Hà Khang 18  92  3.69  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000 đồng
19. Lớp: FL19V1F1 
1 B1909425  Phạm Trang Thảo 19  91  3.66  Xuất sắc
2 B1909454  Phan Thị Thủy Hoài 19 90  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000 đồng
20. Lớp: FL19V1F2 
1 B1909369  Võ Phú Quý 16  96  3.88  Xuất sắc
2 B1909389  Liêu Dương Xuân An 16 94  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000 đồng
21. Lớp: FL19V1F3 
1 B1909466  Đặng Thiên Ngọc 18  92  3.92  Xuất sắc
2 B1909478  Phan Thị Kim Thanh 15 95  3.77  Xuất sắc 
3 B1909493  Nguyễn Ngọc Thảo Vy 16 84  3.97  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
22. Lớp: FL19V1F4 
1 B1909345  Phan Như Hảo 18  95  3.88  Xuất sắc
2 B1911038  Trần Lê Huyền Trân 18 90  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000 đồng
23. Lớp: FL20V1F1 
1 B2014218  Trần Nhã Duy 18  92  3.94  Xuất sắc
2 B2014228  Nguyễn Thanh Thúy Hằng 16 84  3.7  Giỏi 
3 B2014245  Trần Kim Ngân 16 90  3.37  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.600.000 đồng
24. Lớp: FL20V1F2 
1 B2005266  Dương Hồ Bảo Ngân 16  94  4  Xuất sắc
2 B2005292  Nguyễn Lâm Hải Thư 16 92  3.87  Xuất sắc 
3 B2014203  Nguyễn Thái Hải Uyên 16 81  3.67  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
25. Lớp: FL20V1F3 
1 B2005351  Biện Công Nguyên 16  91  3.6  Xuất sắc
2 B2014235  Huỳnh Văn Khoa 16 93  3.8  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000 đồng
26. Lớp: FL20V1F4 
1 B2005239  Trần Thị Mộng Cầm 16  88  3.43  Giỏi
2 B2005261  Phan Tấn Lộc 16 85  3.7  Giỏi 
3 B2005288  Nguyễn Dương Thiên Thanh 16 88  3.77  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000 đồng
27. Lớp: FL20V1F5 
1 B2005191  Võ Thị Thùy Trang 16  94  3.57  Giỏi
2 B2005271  Đặng Kim Nguyên 16 87  3.5  Giỏi 
3 B2005383  Nguyễn Đình Trí 16 81  3.47  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
28. Lớp: FL21V1F1 
1 B2105269  Trần Thị Tuyết Nhung 18  91  3.53  Giỏi
2 B2111514  Nguyễn Thị Xuân Mai 18 84  3.83  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000 đồng
29. Lớp: FL21V1F2 
1 B2105233  Phan Thị Khả Tâm 20  85  3.64  Giỏi
2 B2113391  Huỳnh Ngọc Hải Vy 20 99  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.200.000 đồng
30. Lớp: FL21V1F3 
1 B2105281  Hà Lê Tú Trân 18  92  3.72  Xuất sắc
2 B2105290  Trần Nguyễn Thanh Vy 18 92  3.64  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.400.000 đồng
31. Lớp: FL21V1F4 
1 B2111495  Ông Đặng Trâm Anh 20  100  3.68  Xuất sắc
2 B2111534  Nguyễn Vĩnh Thuỵ 20 100  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000 đồng
32. Lớp: KT18W4F1 
1 B1810684  Quách Thái Việt Khang 19  94  3.84  Xuất sắc
2 B1810726  Nguyễn Thị Kiều Oanh 19 92  3.79  Xuất sắc 
3 B1810748  Phan Lê Anh Thư 22 92  3.68  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000 đồng
33. Lớp: KT18W4F2 
1 B1810697  Nguyễn Thị Phương Nga 20  82  3.78  Giỏi
2 B1810707  Lê Hoàng Bảo Ngọc 20 90  3.75  Xuất sắc 
3 B1810723  Mã Ngọc Như 20 90  3.65  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000 đồng
34. Lớp: KT18W4F3 
1 B1810699  Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 19  83  3.76  Giỏi
2 B1810724  Nguyễn Phạm Thủy Như 19 89  3.58  Giỏi 
3 B1810741  Nguyễn Phú Thành 19 94  3.58  Giỏi 
4 B1810742  Trần Tử Thiên 19 92  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 10.200.000 đồng
35. Lớp: KT1921F1 
1 B1901857  Mao Thị Hồng Quyên 20  95  3.53  Giỏi
2 B1901859  Nguyễn Phương Thảo 17 82  3.71  Giỏi 
3 B1901871  Lưu Thị Mỹ Yên 17 91  3.44  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.400.000 đồng
36. Lớp: KT19W4F1 
1 B1911666  Liêu Thị Trúc Linh 17  98  3.74  Xuất sắc
2 B1911736  Huỳnh Anh Thư 19 95  3.82  Xuất sắc 
3 B1911775  Nguyễn Hoàng Yến 20 92  3.79  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000 đồng
37. Lớp: KT19W4F2 
1 B1911611  Phạm Thị Tuyết Anh 17  85  3.56  Giỏi
2 B1911732  Nguyễn Trần Phúc Thịnh 19 99  3.85  Xuất sắc 
3 B1911742  Lâm Thị Mỹ Tiên 19 88  3.62  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000 đồng
38. Lớp: KT19W4F3 
1 B1911618  Phan Nguyễn Ngọc Ánh 19  84  3.71  Giỏi
2 B1911681  Trịnh Hoàng Nam 19 90  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
39. Lớp: KT19W4F4 
1 B1911637  Lưu Khánh Hà 17  95  3.71  Xuất sắc
2 B1911661  Trần Huỳnh Ký 17 97  3.85  Xuất sắc 
3 B1911774  Lê Hồ Hải Yến 17 100  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000 đồng
40. Lớp: KT2021F1 
1 B2001413  Mai Thị Ngọc Lượng 17  85  3.84  Giỏi
2 B2008976  Trần Thị Nhã Linh 17 85  3.72  Giỏi 
3 B2009007  Nguyễn Thị Kim Thoa 17 92  3.72  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000 đồng
41. Lớp: KT2021F2 
1 B2001377  Phạm Mai Tuyết Anh 17  92  3.84  Xuất sắc
2 B2008967  Ngô Thái Hoàng Hân 17 92  3.62  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
42. Lớp: KT2021F3 
1 B2001435  Lưu Thục Phấn 17  88  3.56  Giỏi
2 B2009006  Thái Minh Thảo 17 94  3.75  Xuất sắc 
3 B2009018  Lâm Mỹ Trân 15 80  3.46  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000 đồng
43. Lớp: KT20W4F1 
1 B2006284  Châu Hữu Bằng 21  91  3.63  Xuất sắc
2 B2006415  Nguyễn Ngọc Yến Nhi 21 93  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000 đồng
44. Lớp: KT20W4F2 
1 B2006410  Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21  97  3.7  Xuất sắc
2 B2015518  Chu Thúy Hằng 21 100  3.88  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000 đồng
45. Lớp: KT20W4F3 
1 B2006428  Nguyễn Thị Ngọc Trân 20  91  3.85  Xuất sắc
2 B2015508  Võ Thanh Trúc 21 95  3.73  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
46. Lớp: KT20W4F4 
1 B2006337  Nguyễn Phan Khánh Duy 20  100  3.93  Xuất sắc
2 B2006404  Nguyễn Nhiều Lộc 20 92  4  Xuất sắc 
3 B2015576  Nguyễn Dương Tường Vy 20 100  3.93  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000 đồng
47. Lớp: KT20W4F5 
1 B2006379  Trần Thị Hà Vân 21  94  3.73  Xuất sắc
2 B2015572  Bùi Nguyễn Hương Trà 21 94  3.7  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.200.000 đồng
48. Lớp: KT2121F1 
1 B2101290  Lý Nhựt Minh 20  95  3.84  Xuất sắc
2 B2108194  Trần Tấn Khoa 20 95  3.71  Xuất sắc 
3 B2108235  Châu Bội Trân 20 93  3.89  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.200.000 đồng
49. Lớp: KT2121F2 
1 B2108203  Nguyễn Hoàng Minh 20  92  3.66  Xuất sắc
2 B2108221  Trần Minh Tân 20 88  3.74  Giỏi 
3 B2108238  Trịnh Nguyễn Bảo Trân 20 92  3.61  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.000.000 đồng
50. Lớp: KT21W4F1 
1 B2105988  Nguyễn Minh Thư 17  86  3.82  Giỏi
2 B2112372  Nguyễn Bình Giang 20 85  3.76  Giỏi 
3 B2112421  Ngũ Ngọc Châu 17 95  3.71  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.400.000 đồng
51. Lớp: KT21W4F2 
1 B2105966  Trần Lê Hồng Hà 17  93  3.88  Xuất sắc
2 B2105977  Trần Lê Bảo Ngọc 18 98  3.91  Xuất sắc 
3 B2112452  Đỗ Hoàng Quyên 18 96  3.97  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
52. Lớp: KT21W4F3 
1 B2105959  Nguyễn Thị Vân Anh 20  95  3.76  Xuất sắc
2 B2106026  Nguyễn Ngọc Trí 17 98  3.76  Xuất sắc 
3 B2112383  Nguyễn Ánh Minh 20 91  3.74  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.600.000 đồng
53. Lớp: KT21W4F4 
1 B2105970  Lê Nhật Khang 17  92  3.62  Xuất sắc
2 B2112363  Nguyễn Hiền Minh Anh 17 92  3.62  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.000.000 đồng
54. Lớp: NN1808F1 
1 B1800604  Nguyễn Lê Thanh Cao 22  93  3.84  Xuất sắc
2 B1812534  Phạm Duy Sang 17 100  3.85  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.000.000 đồng
55. Lớp: NN1908F1 
1 B1900944  Lý Thị Xuân Mai 15  90  3.47  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.600.000 đồng
56. Lớp: NN2008F1 
1 B2007668  Tăng Thị Trâm Anh 17  96  3.47  Giỏi
2 B2007787  Lê Thị Ngọc Đến 16 99  3.53  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.400.000 đồng
57. Lớp: NN2108F1 
1 B2100793  Nguyễn Thanh Nguyên 18  97  3.83  Xuất sắc
2 B2107513  Hoàng Thị Tuyết Sương 19 91  3.86  Xuất sắc 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000 đồng
58. Lớp: NN2108F2 
1 B2107433  Dương Nhã Vy 19  95  3.53  Giỏi
2 B2107518  Lê Anh Thơ 19 84  3.56  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.800.000 đồng
59. Lớp: TN18T5F1 
1 B1806887  Lê Nguyễn Anh Tuấn 18  97  3.63  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.400.000 đồng
60. Lớp: TN18V6F1 
1 B1800202  Phạm Trần Bảo Nghi 19  97  3.95  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.400.000 đồng
61. Lớp: TN19T7F1 
1 B1908053  Nguyễn Thái An 21  71  3.1  Khá
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.000.000 đồng
62. Lớp: TN19V6F1 
1 B1909667  Lê Phúc Đức 19  95  3.84  Xuất sắc
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.400.000 đồng
63. Lớp: TN20T5F1 
1 B2004405  Nguyễn Huỳnh Tân Nguyên 18  88  3.15  Khá
2 B2012704  Nguyễn Thanh Bình 18 98  3.21  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.600.000 đồng
64. Lớp: TN20T7F1 
1 B2004687  Nguyễn Nguyên Đạt 18  81  3.15  Khá
2 B2004689  Nguyễn Hữu Đức 20 73  2.98  Khá 
3 B2004695  Nguyễn Hoàng Long 23 78  2.89  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8.200.000 đồng
65. Lớp: TN20V6F1 
1 B2014469  Nguyễn Thị Thùy Duyên 19  85  3.83  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.000.000 đồng
66. Lớp: TN21T5F1 
1 B2104402  Huỳnh Ngọc Bảo Trân 17  87  3.12  Khá
2 B2104408  Trần Phương Vy 18 87  3.28  Giỏi 
3 B2110586  Nguyễn Minh Khôi 18 75  3.06  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.000.000 đồng
67. Lớp: TN21T5F2 
1 B2104387  Phan Minh Nhật 19  97  3.5  Giỏi
2 B2110564  Võ Hữu Đức 19 93  3.42  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.200.000 đồng
68. Lớp: TN21T7F1 
1 B2104685  Nguyễn Quốc Cường 18  85  2.94  Khá
2 B2104697  Đỗ Mạnh Hùng 20 70  2.85  Khá 
3 B2110845  Lê Gia Linh 18 79  2.72  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000 đồng
69. Lớp: TN21T7F2 
1 B2104686  Nguyễn Huỳnh Thái Cường 18  95  2.81  Khá
2 B2110820  Nguyễn Phạm Ánh Dương 18 86  2.78  Khá 
3 B2110872  Đậu Nguyễn Anh Thơ 18 89  2.94  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.600.000 đồng
70. Lớp: TN21V6F1 
1 B2105502  Nguyễn Tiến Khoa 20  87  3.5  Giỏi
2 B2111762  Dương Thị Thu Ngân 20 93  3.66  Xuất sắc 
3 B2111772  Trương Hiếu Nhựt 20 85  3.55  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.800.000 đồng
71. Lớp: TS1913T1 
1 B1901087  Tô Vũ Thiện Tâm 19  93  3.21  Giỏi
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.600.000 đồng
72. Lớp: TS2013T1 
1 B2001080  Vương Thùy Mỵ 15  84  2.86  Khá
2 B2001203  Trương Thành Tính 17 83  3.09  Khá 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.200.000 đồng
73. Lớp: TS2113T1 
1 B2107798  Nguyễn Đình Đức Thịnh 20  85  3.6  Giỏi
2 B2109825  Ngô Lê Quốc Toàn 20 83  3.3  Giỏi 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.400.000 đồng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ


ỆT NAM

TẬP

áng 8 năm 2022)


Tiền HB
Ghi chú
(đồng/tháng)

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

2750000
2750000
2750000
8.250.000 

3000000
2750000
2750000
8.500.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

2750000
2750000
5.500.000 

2750000
2750000
5.500.000 
3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

2750000
3000000
5.750.000 

2500000
2500000
2500000
7.500.000 

2750000
2750000
5.500.000 

2500000
3000000
5.500.000 

3000000
2750000
5.750.000 

2750000
3000000
3000000
8.750.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 
3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
2750000
8.750.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
2750000
2750000
8.500.000 

3000000
3000000
2750000
8.750.000 

3000000
3000000
6.000.000 
2750000
2750000
2750000
8.250.000 

2750000
2750000
2750000
8.250.000 

2750000
2750000
5.500.000 

2750000
2750000
5.500.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

2750000
3000000
3000000
8.750.000 

2750000
2750000
2750000
3000000
11.250.000 

2750000
2750000
2750000
8.250.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

2750000
3000000
2750000
8.500.000 

2750000
3000000
5.750.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

2750000
2750000
3000000
8.500.000 

3000000
3000000
6.000.000 

2750000
3000000
2750000
8.500.000 
3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

3000000
2750000
3000000
8.750.000 

2750000
2750000
3000000
8.500.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

3000000
3000000
3000000
9.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

3000000
3000000
6.000.000 

2750000
2.750.000 

2750000
2750000
5.500.000 

3000000
3000000
6.000.000 

2750000
2750000
5.500.000 

3000000
3.000.000 

3000000
3.000.000 

2500000
2.500.000 

3000000
3.000.000 

2500000
2750000
5.250.000 

2500000
2500000
2500000
7.500.000 

2750000
2.750.000 

2500000
2750000
2500000
7.750.000 

2750000
2750000
5.500.000 

2500000
2500000
2500000
7.500.000 

2500000
2500000
2500000
7.500.000 

2750000
3000000
2750000
8.500.000 

2750000
2.750.000 

2500000
2500000
5.000.000 

2750000
2750000
5.500.000 

ĐẠI HỌC CẦN THƠ

You might also like