You are on page 1of 206

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI CẦN THƠ

DANH SÁCH HỌC BỔNG


Học Kỳ 2 - Năm Học 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo quyết định số 398 /QĐ-ĐHCT, ngày 08/03/2021)
Lớp: CA18X5A1 
Stt Mã SV Họ và tên TC thực học Điểm RL Điểm TB
1 B1811477  Huỳnh Thị Giao 19  90  3.61 
2 B1811487  Trần Trường Thoại 18 87  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,112,000
Lớp: DA1866A1 
1 B1803773  Lương Bão Duy 17  82  3.78 
2 B1803812  Nguyễn Thị Kim Ngân 21 92  3.78 
3 B1803827  Huỳnh Thị Tuyết Nhung 21 100  3.63 
4 B1803828  Lê Huỳnh Như 17 97  3.66 
5 B1803843  Nguyễn Nhựt Thanh 17 95  3.66 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: DA1866A2 
1 B1803931  Nguyễn Ngọc Linh 21  94  3.7 
2 B1803951  Nguyễn Thanh Nhã 18 100  3.88 
3 B1803954  Nguyễn Yến Nhi 17 95  3.79 
4 B1803968  Bùi Minh Sang 17 95  3.66 
5 B1804006  Lâm Ngọc Kim Trúc 19 100  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: DA1866A3 
1 B1803781  Dương Quốc Hạng 19  93  3.86 
2 B1803863  Phan Hoài Thương 18 96  3.68 
3 B1803875  Nguyễn Hửu Trí 18 92  3.68 
4 B1803895  Trần Thị Kim Chi 17 100  3.84 
5 B1803935  Nguyễn Thị Tuyết Mai 17 100  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: DA18Y3A1 
1 B1805580  Huỳnh Trần Mỹ Linh 22  95  3.64 
2 B1805599  Nguyễn Thị Kim Thoa 19 95  3.44 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: DA1966A1 
1 B1904192  Đỗ Thị Kim Anh 18  100  4 
2 B1904200  Nguyễn Thành Bi 18 97  3.82 
3 B1904228  Hồ Thị Kiều Đoan 19 80  3.83 
4 B1904269  Phạm Ngọc Lam 15 100  3.82 
5 B1904273  Nguyễn Thị Phương Linh 18 92  4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: DA1966A2 
1 B1904458  Lê Hải Dương 20  97  3.68 
2 B1904462  Huỳnh Tiến Đạt 15 97  3.68 
3 B1904465  Trần Tiến Đạt 15 100  3.71 
4 B1904481  Nguyễn Thúy Hằng 15 93  3.73 
5 B1904516  Nguyễn Ngọc Phương Loan 17 96  3.71 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: DA1966A3 
1 B1904300  Nguyễn Thị Kim Ngân 19  94  3.92 
2 B1904304  Tô Thiện Kim Ngân 17 88  3.91 
3 B1904320  Nguyễn Thị Tuyết Nhi 17 84  3.94 
4 B1904333  Ngô Trọng Phúc 16 84  3.67 
5 B1904351  Nguyễn Văn Hồng Sơn 18 93  3.72 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: DA1966A4 
1 B1904547  Trần Thị Bé Ngoan 18  97  3.69 
2 B1904551  Nguyễn Lê Kim Ngọc 22 95  3.81 
3 B1904553  Lý Trọng Nguyên 16 90  3.67 
4 B1904557  Chiêm Tuyết Nhi 21 96  3.6 
5 B1904594  Châu Nhật Tân 16 94  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: DA1966A5 
1 B1904396  Nguyễn Thị Ngọc Trang 17  96  3.59 
2 B1904400  Nguyễn Bích Trâm 17 89  3.56 
3 B1904404  Trần Thị Bảo Trân 18 98  3.89 
4 B1904422  Hồ Thị Tường Vy 16 88  3.57 
5 B1904425  Phan Vương Ái Vy 15 95  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: DA2066A1 
1 B2002503  Đặng Lê Anh Khoa 13  85  3.35 
2 B2002551  Nguyễn Văn Nhiều 13 82  3.5 
3 B2002560  Ngô Tiểu Phụng 13 90  3.35 
4 B2010511  Nguyễn Hoài Dương 13 82  3.96 
5 B2010527  Đặng Nguyễn Hoàng Huy 13 92  3.35 
6 B2010540  Nguyễn Thị Thanh Kiều 13 82  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: DA2066A2 
1 B2010723  Neàng A Ly 13  82  3.31 
2 B2010739  Nguyễn Lê Tuyết Ngọc 13 82  3.42 
3 B2010759  Huỳnh Hoàng Phúc 13 92  3.35 
4 B2010792  Nguyễn Anh Thư 13 92  3.46 
5 B2010797  Nguyễn Duy Tiến 13 87  3.5 
6 B2010821  Đinh Phi Yến 13 82  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: DA2066A3 
1 B2010543  Dương Thanh Nhựt Lâm 13  80  3.27 
2 B2010548  Thái Bảo Linh 13 77  3.35 
3 B2010580  Hồ Ngọc Quyên Nhi 13 77  3.65 
4 B2010590  Nguyễn Thanh Phong 13 77  3.31 
5 B2010595  Từ Minh Phương 13 77  3.31 
6 B2010606  Phạm Thị Kim Tha 13 77  3.27 
7 B2010607  Lê Trương Thanh Thanh 13 80  3.46 
8 B2010631  Trần Thị Thu Trang 13 80  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: DA2066A4 
1 B2010663  Nguyễn Thị Mỹ Ái 13  82  3.62 
2 B2010691  Tống Gia Hân 13 77  3.5 
3 B2010706  Lê Thị Kim Khôi 13 77  3.42 
4 B2010735  Phan Thị Kim Ngân 13 83  3.31 
5 B2010784  Nguyễn Thái Phúc Thịnh 13 83  3.42 
6 B2010787  Đào Diễm Thúy 13 80  3.58 
7 B2010811  Nguyễn Thanh Tuấn 13 80  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: DA2066A5 
1 B2002640  Nguyễn Thị Kim Chi 13  81  3.42 
2 B2002654  Hồ Thị Uyên Em 13 77  3.46 
3 B2002656  Trần Phi Gol 13 94  3.54 
4 B2002694  Nguyễn Thị Kim Mơ 13 84  3.23 
5 B2002698  Lê Thị Ngọc Ngà 13 75  3.42 
6 B2002732  Phan Thị Ngọc Phương 13 77  3.35 
7 B2002782  Võ Nguyễn Cẩm Tú 13 75  3.27 
8 B2010519  Ngô Thị Thu Hà 13 75  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: DI1895A1 
1 B1805637  Trần Ngọc Khánh Long 19  95  3.75 
2 B1805640  Phạm Hà My 19 96  3.25 
3 B1805658  Phù Quốc Thắng 20 94  3.43 
4 B1805661  Trương Ngọc Thùy 16 80  3.3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: DI1895A2 
1 B1805695  Lê Ngọc Linh 21  87  3.85 
2 B1805708  Nhâm Tấn Phát 19 98  3.58 
3 B1805710  Tống Hồng Phúc 16 79  3.4 
4 B1805719  Hà Thị Hồng Thắm 16 93  3.3 
5 B1805734  Dương Thị Tường Vy 19 79  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: DI1896A1 
1 B1805745  Phan Phú Cường 20  82  3.82 
2 B1805755  Võ Lê Hậu 18 90  3.92 
3 B1805779  Nguyễn Minh Kiên 15 83  3.9 
4 B1805784  Vũ Ngọc Long 19 98  3.75 
5 B1805816  Nguyễn Minh Thắng 18 98  3.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: DI1896A2 
1 B1805845  Lê Minh Bằng 18  100  3.85 
2 B1805848  Cao Công Danh 18 100  3.91 
3 B1805854  Trịnh Lê Long Đức 18 98  3.68 
4 B1805879  Trần Đăng Khoa 21 97  3.93 
5 B1805914  Nguyễn Hoài Tân 16 100  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: DI1896A3 
1 B1805797  Nguyễn Thanh Nhân 18  92  3.75 
2 B1805880  Trần Anh Khôi 15 97  3.89 
3 B1805886  Trần Phi Long 18 93  3.92 
4 B1805939  Nguyễn Văn Vinh 15 82  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: DI18T9A1 
1 B1807546  Ngô Minh Nhật Duy 19  88  3.05 
2 B1807564  Nguyễn Gia Khôi 15 85  3.21 
3 B1807565  Đặng Tuấn Kiệt 16 84  2.9 
4 B1807580  Huỳnh Hữu Nhân 15 92  3.7 
5 B1807584  Phạm Thị Kiều Oanh 15 94  3.2 
6 B1807590  Võ Ngọc Tài 18 90  2.94 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: DI18T9A2 
1 B1807632  Tô Lê Hoài 17  90  3.21 
2 B1807636  Nguyễn Thị Mai Hương 18 94  3.67 
3 B1807645  Phan Văn Vương Linh 18 87  3.15 
4 B1807658  Huỳnh Minh Nhựt 15 82  3.6 
5 B1807663  Trần Phú Quý 15 98  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: DI18V7A1 
1 B1809115  Nguyễn Thị Hồng Đào 18  82  3.67 
2 B1809160  Nguyễn Phước Nhân 17 100  3.59 
3 B1809175  Lê Hoàng Sơn 20 86  3.58 
4 B1809185  Nguyễn Thanh Thiện 19 87  3.67 
5 B1809194  Nguyễn Đức Tín 18 88  3.75 
6 B1809208  Cao Văn Vinh 17 100  3.59 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: DI18V7A2 
1 B1809218  Lê Hồng Châu 16  98  4 
2 B1809240  Huỳnh Thanh Hùng 18 92  3.67 
3 B1809242  Nguyễn Minh Kha 18 84  3.59 
4 B1809256  Lâm Phi Long 20 91  3.68 
5 B1809272  Nguyễn Văn Nhẫn 23 82  3.59 
6 B1809292  Phạm Tấn Thành 15 100  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: DI18V7A3 
1 B1809341  Nguyễn Việt Đức 16  96  3.8 
2 B1809349  Lâm Nhựt Huy 15 91  3.7 
3 B1809411  Lê Anh Thư 16 94  3.7 
4 B1809424  Phạm Chí Trung 15 100  4 
5 B1809429  Võ Mộng Vi 16 92  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: DI18V7A4 
1 B1809441  Võ Công Danh 15  82  3.7 
2 B1809479  Trương Quốc Long 18 82  3.59 
3 B1809504  Kim Hồng Minh Quân 15 81  3.57 
4 B1809505  Phạm Huỳnh Uy Quyền 16 91  3.5 
5 B1809512  Trịnh Thị Kim Thanh 20 96  3.78 
6 B1809524  Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15 81  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: DI18V7A5 
1 B1809165  Nguyễn Thị Bảo Ni 16  88  3.3 
2 B1809246  Nguyễn Trần Bảo Khánh 17 80  3.56 
3 B1809283  Võ Văn Khánh Quốc 20 91  3.43 
4 B1809323  Đỗ Xuân Yên 17 85  3.38 
5 B1809363  Nguyễn Tùng Lâm 16 100  3.72 
6 B1809388  Huỳnh Thanh Phong 17 85  3.91 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: DI18Y1A1 
1 B1809127  Trần Văn Hòa 18  88  3.83 
2 B1809138  Trần Anh Khoa 18 93  3.67 
3 B1809327  Nguyễn Chí Bảo 18 82  3.82 
4 B1809544  Huỳnh Thanh Xuân 18 90  3.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: DI18Z6A1 
1 B1812257  Trần Bảo Duy 19  81  3.5 
2 B1812262  Trần Bùi Lý Đức 17 100  3.76 
3 B1812267  Dương Trung Hiền 17 81  3.74 
4 B1812294  Nguyễn Duy Phương 23 93  3.46 
5 B1812295  Nguyễn Tấn Pil 15 100  4 
6 B1812320  Huỳnh Thu Uyên 22 85  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: DI18Z6A2 
1 B1812338  Nguyễn Việt Hào 17  83  3.47 
2 B1812339  Nguyễn Thanh Hoàng Hải 19 93  3.25 
3 B1812353  Bùi Thanh Liêm 19 79  3.25 
4 B1812364  Nguyễn Phúc Nguyên 17 77  3.56 
5 B1812372  Nguyễn Đình Quý 20 82  3.4 
6 B1812391  Phạm Hữu Trí 17 77  3.41 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: DI1995A1 
1 B1906309  Nguyễn Văn Duy 16  73  2.57 
2 B1906334  Lý Thị Hồng Cẫm Nhi 19 82  2.97 
3 B1906336  Liêu Kiều Oanh 19 82  2.72 
4 B1906340  Trần Thị Trúc Quyên 22 82  2.52 
5 B1906345  Bùi Phúc Thịnh 15 75  2.7 
6 B1906348  Huỳnh Thị Thu Thủy 17 75  2.97 
7 B1906358  Hồ Thị Minh Tuyền 19 90  2.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: DI1995A2 
1 B1906380  Nguyễn Thị Xuân Lan 20  77  2.68 
2 B1906391  Chung Thị Nhanh 21 96  2.6 
3 B1906397  Trần Thanh Phong 16 77  2.88 
4 B1906410  Huỳnh Nguyễn Đức Tín 16 67  2.66 
5 B1906414  Đặng Văn Trọng 19 92  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: DI1996A1 
1 B1906448  Dương Tấn Đạt 20  91  3.45 
2 B1906453  Hồ Quang Đăng 16 82  3.53 
3 B1906484  Võ Văn Hùng 18 100  3.56 
4 B1906486  Dương Hoàng Kha 18 82  3.38 
5 B1906489  Huỳnh Quý Khang 18 100  4 
6 B1906495  Trần Quốc Khánh 19 85  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: DI1996A2 
1 B1906622  Nguyễn Đạt Nhật Anh 19  100  4 
2 B1906631  Lưu Ca 16 97  3.5 
3 B1906636  Dương Nhật Duy 22 97  3.88 
4 B1906657  Nguyễn Thiện Đức 20 88  3.87 
5 B1906658  Từ Hữu Đức 19 98  3.76 
6 B1906662  Nguyễn Chí Hải 19 92  3.55 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: DI1996A3 
1 B1906499  Nguyễn Lê Anh Khoa 16  77  3.03 
2 B1906507  Nguyễn Văn Lái 16 86  3.03 
3 B1906533  Nông Thị Nguyệt 19 87  3.33 
4 B1906540  Nguyễn Huỳnh Như 19 90  3.55 
5 B1906543  Nguyễn Thái Nhựt 19 88  3 
6 B1906570  Huỳnh Thanh Thảo 17 87  3.06 
7 B1906573  Cao Thanh Thiên 18 79  3.09 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: DI1996A4 
1 B1906707  Huỳnh Ngọc Loan 18  90  2.97 
2 B1906711  Phan Thanh Triết Lý 15 65  3.14 
3 B1906724  Trương Hiếu Nghĩa 18 97  3.56 
4 B1906743  Huỳnh Thanh Phong 17 82  3.03 
5 B1906749  Nguyễn Thanh Quang 17 100  3.69 
6 B1906758  Lê Duy Tân 17 92  3.5 
7 B1906761  Trần Ngọc Thanh 17 86  2.97 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: DI1996A5 
1 B1906580  Cao Như Thuần 17  100  3.88 
2 B1906612  Hồ Anh Vinh 18 82  3.68 
3 B1906774  Trần Thị Thơ 16 98  3.43 
4 B1906794  Dương Nhật Trường 22 97  3.81 
5 B1906800  Lê Hoàng Tú 16 100  3.47 
6 B1906802  Lê Thanh Tùng 17 82  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: DI19T9A1 
1 B1908325  Đỗ Văn Dương 19  100  3.06 
2 B1908337  Nguyễn Dương Thuận Lợi 19 75  2.81 
3 B1908348  Nguyển Trọng Phúc 17 79  2.79 
4 B1908364  Nguyễn Thị Anh Thư 18 100  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,256,000
Lớp: DI19T9A2 
1 B1908393  Võ Dư Bảo Lâm 15  83  3.11 
2 B1908412  Nguyễn Hoàng Tân 18 86  3.71 
3 B1908416  Huỳnh Đại Thắng 16 91  3.13 
4 B1908426  Phan Thị Ngọc Trâm 16 96  2.97 
5 B1908434  Phạm Hoàng Thanh Uyên 16 98  2.97 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: DI19V7A1 
1 B1909873  Phạm Châu Vô 2 17  79  3.22 
2 B1909904  Huỳnh Phát Đức 16 79  3.69 
3 B1909923  Nguyễn Phúc Hưng 17 93  3.34 
4 B1909928  Ông Tú Khanh 20 97  3.66 
5 B1909929  Nguyễn Minh Khánh 16 79  3.75 
6 B1909934  Dương Thị Khương 17 79  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: DI19V7A2 
1 B1910027  Cao Đức An 19  77  3.39 
2 B1910035  Nguyễn Gia Bảo 15 98  3.25 
3 B1910061  Hoàng Thị Hà 17 86  3.62 
4 B1910064  Nguyễn Thành Hảo 16 80  3.17 
5 B1910090  Lâm Cẩm Ký 16 93  3.22 
6 B1910092  Lê Nhựt Linh 19 82  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: DI19V7A3 
1 B1910201  Lê Hoàng Dũng 20  83  3.16 
2 B1910213  Nguyễn Phát Đức 16 99  3.22 
3 B1910225  Đinh Thùy Hoa 16 100  3.47 
4 B1910227  Đỗ Thái Gia Huy 16 81  3.66 
5 B1910231  Ngô Vĩnh Hưng 16 87  3.77 
6 B1910240  Nguyễn Trần Đăng Khoa 16 77  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: DI19V7A4 
1 B1910342  Vũ Hoàng Kỳ Anh 16  83  3.38 
2 B1910352  Lâm Ngọc Duy 17 82  3.28 
3 B1910356  Trần Quốc Dương 19 91  3.69 
4 B1910380  Phạm Minh Hoàng 22 85  3.9 
5 B1910393  Nguyễn Bách Khiêm 22 91  3.59 
6 B1910401  Nguyễn Văn Vũ Linh 18 85  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: DI19V7A5 
1 B1909949  Nguyễn Ngọc Minh 16  80  3.56 
2 B1909951  Hà Chánh Nam 18 82  3.65 
3 B1909961  Dương Thị Yến Nhi 17 82  3.41 
4 B1909984  Nguyễn Duy Thanh 19 80  3.39 
5 B1910008  Nguyễn Thị Bảo Trân 17 92  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: DI19V7A6 
1 B1910105  Phạm Thị Ngọc Mỹ 15  84  3.54 
2 B1910114  Nguyễn Hữu Nhân 20 85  3.63 
3 B1910119  Lê Diệp Tuyết Như 17 98  3.47 
4 B1910157  Nguyễn Hữu Tín 16 89  3.33 
5 B1910181  Lê Thị Như Ý 19 83  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: DI19V7A7 
1 B1910282  Võ Minh Phụng 16  85  3.44 
2 B1910291  Đỗ Duy Tâm 20 98  3.55 
3 B1910303  Vương Trường Thịnh 19 81  3.5 
4 B1910310  Lý Thành Tiến 17 82  3.69 
5 B1910322  Đặng Thành Trung 17 97  3.91 
6 B1910323  Phan Trí Truyện 17 90  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: DI19V7A8 
1 B1910408  Lê Thị Yến Lụa 18  96  3.53 
2 B1910415  Phan Hoài Năng 16 100  3.66 
3 B1910416  Ngô Huỳnh Ngân 17 94  3.75 
4 B1910462  Nguyễn Hoàng Trọng Tiến 19 94  3.74 
5 B1910467  Nguyễn Quốc Trạng 17 100  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: DI19Y1A1 
1 B1909947  Neàng Ma Ly 20  82  3.45 
2 B1910093  Phạm Thị Mỹ Linh 16 100  3.72 
3 B1910139  Nguyễn Hoàng Thanh 15 100  3.87 
4 B1910185  Lê Minh Anh 19 87  3.61 
5 B1910203  Trần Hữu Đan 18 89  3.64 
6 B1910298  Phạm Việt Thắng 18 98  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: DI19Z6A1 
1 B1913233  Võ Hoàng Kha 16  79  3.4 
2 B1913234  Đặng Vũ Đình Khang 15 65  2.96 
3 B1913243  Nguyễn Thị Kim Loan 19 86  2.95 
4 B1913250  Phan Nguyễn Hữu Nghĩa 16 79  3.53 
5 B1913251  Phan Văn Thành Ngoan 15 92  3.68 
6 B1913266  Nguyễn Tuấn Thanh 18 77  3.09 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: DI19Z6A2 
1 B1913284  Nguyễn Bình An 17  75  3.16 
2 B1913288  Huỳnh Thái Bảo 18 84  3.68 
3 B1913291  Nguyễn Thanh Duy 18 97  3.71 
4 B1913338  Mai Phước Thắng 17 79  3.44 
5 B1913342  Trần Khánh Thuận 16 78  3.16 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: DI2095A1 
1 B2003731  Đặng Ngọc Xuân Đài 13  81  2.92 
2 B2003737  Nguyễn Phương Hiếu 13 77  3.69 
3 B2003747  Trịnh Ngọc Ngân 13 77  3.35 
4 B2003768  Nguyễn Đỗ Phúc Vinh 13 77  3.23 
5 B2011957  Huỳnh Thị Mỹ Ái 13 87  3.38 
6 B2011958  Nguyễn Hồng Diễm 13 89  3.31 
7 B2011959  Đặng Thị Phương Dung 13 85  3.19 
8 B2011972  Vũ Thị Hương Khoa 13 77  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: DI2095A2 
1 B2003785  Đinh Thái Hợp 13  80  2.85 
2 B2003788  Trần Bạch Bảo Khanh 13 75  2.96 
3 B2003805  Trần Minh Tâm 13 75  3 
4 B2003810  Nguyễn Thị Phương Thư 13 87  2.92 
5 B2012012  Võ Đức Duy 13 75  2.92 
6 B2012015  Phan Trường Giang 13 77  3.46 
7 B2012047  Trần Thu Trang 13 70  3.38 
8 B2012053  Lưu Thị Cẩm Tú 13 75  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: DI2096A1 
1 B2003835  Nguyễn Chí Khanh 13  87  3.58 
2 B2003839  Lý Ngọc Bích Lâm 13 85  3.46 
3 B2003844  Nguyễn Thị Kim Ngân 13 82  3.23 
4 B2003855  Trần Văn Sáng 13 77  4 
5 B2003865  Nguyễn Lê Phú Thịnh 13 97  3.31 
6 B2012094  Nguyễn Gia Huy 13 89  3.46 
7 B2012105  Bùi Thị Diễm Kiều 13 77  3.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: DI2096A2 
1 B2003917  Lý Tấn Tài 13  88  3.92 
2 B2012186  Nguyễn Hữu Duy 13 82  3.38 
3 B2012202  Nguyễn Phan Hồng Hảo 13 85  3.38 
4 B2012223  Lưu Hoàng Lỉnh 13 82  3.31 
5 B2012265  Nguyễn Huỳnh Thông 13 92  3.35 
6 B2012281  Trần Tuấn Tú 13 83  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: DI2096A3 
1 B2012086  Trương Hồng Hải 13  77  3.69 
2 B2012091  Nguyễn Trọng Hoài 13 77  3.73 
3 B2012092  Nguyễn Trọng Hồ 13 83  3.69 
4 B2012108  Nguyễn Tiến Lĩnh 13 85  3.46 
5 B2012110  Huỳnh Hữu Lộc 13 97  3.77 
6 B2012113  Tống Công Minh 13 77  3.62 
7 B2012151  Nguyễn Thị Mỹ Thu 13 82  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: DI2096A4 
1 B2012178  Nguyễn Chí Bảo 13  78  3.77 
2 B2012188  Đỗ Kỳ Duyên 13 78  3.46 
3 B2012214  Huỳnh Vĩ Khang 13 75  3.08 
4 B2012238  Từ Lê Huỳnh Nhật 13 77  3.46 
5 B2012248  Trần Như Đình Quốc 13 77  3.54 
6 B2012255  Nguyễn Ngọc Lam Thanh 13 92  3.77 
7 B2012272  Nguyễn Văn Toàn 13 77  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: DI20T9A1 
1 B2004732  Chương Hoàng Lâm 13  77  3.23 
2 B2004748  Trần Thanh Vũ Phương 13 77  3.35 
3 B2004756  Võ Ngọc Anh Thư 13 77  3.23 
4 B2004757  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 13 85  3.54 
5 B2004763  Bùi Nguyễn Nhi Uyên 13 87  3.69 
6 B2013469  Lê Thành Giỏi 13 75  3.12 
7 B2013473  Nguyễn Quốc Hoàng 13 77  3.38 
8 B2013485  Bạch Toàn Mỹ 13 79  3.77 
9 B2013507  Trần Thị Kiều Tiên 13 77  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: DI20T9A2 
1 B2004798  Trần Quang Nhân 13  77  3.12 
2 B2004802  Chung Hoàng Phúc 13 75  3.15 
3 B2004808  Lê Phước Thành 13 83  3.38 
4 B2004810  Trần Thanh Thiên 13 67  3.35 
5 B2004811  Châu Hải Thông 13 75  3.15 
6 B2004812  Vương Gia Thuần 13 77  3.5 
7 B2004816  Phùng Thị Mỹ Trân 13 95  3.15 
8 B2004819  Nguyễn Bùi Bá Tường 13 75  3.08 
9 B2013527  Dương Hồng Đoan 13 77  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,512,000
Lớp: DI20V7A1 
1 B2005670  Trần Thái Đăng 13  85  3.69 
2 B2005672  Nguyễn Trung Hiếu 13 80  3.58 
3 B2005674  Trần Chí Hòa 13 81  3.69 
4 B2005679  Võ Nguyên Khoa 13 92  3.69 
5 B2005681  Hà Lê Thúy Lài 13 80  3.77 
6 B2014551  Tô Bảo Thái Anh 13 94  3.62 
7 B2014559  Trần Thị Thuỳ Dương 13 82  3.38 
8 B2014572  Nguyễn Mai Xuân Hương 13 92  3.5 
9 B2014601  Nguyễn Tấn Phước 13 84  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8,184,000
Lớp: DI20V7A2 
1 B2005702  Lê Phan Thảo Anh 13  87  3.77 
2 B2005707  Kim Thị Thanh Dung 13 93  3.46 
3 B2014654  Huỳnh Trần Hảo 13 82  3.69 
4 B2014655  Huỳnh Phước Hậu 13 82  3.58 
5 B2014665  Phan Minh Khôi 13 84  3.62 
6 B2014676  Trần Đình Nghiêm 13 90  3.46 
7 B2014699  Nguyễn Quốc Thánh 13 90  3.62 
8 B2014718  Nguyễn Quốc Việt 13 83  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,656,000
Lớp: DI20V7A3 
1 B2005746  Kim Thị Thanh Chi 13  93  3.69 
2 B2005762  Nguyễn Thúy Lam 13 80  3.77 
3 B2005780  Nguyễn Ngọc Trâm 13 90  3.54 
4 B2014739  Nguyễn Trường Giang 13 82  3.5 
5 B2014741  Trần Thanh Hải 13 86  3.54 
6 B2014742  Nguyễn Thị Tú Hảo 13 89  3.54 
7 B2014757  Trương Bá Lộc 13 82  3.58 
8 B2014798  Trần Hoàng Trân 13 89  3.46 
9 B2014808  Võ Đoàn Quang Vinh 13 82  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,920,000
Lớp: DI20Y1A1 
1 B2005691  Trần Thị Thanh Thanh 13  86  3.65 
2 B2014637  Nguyễn Phước An 13 87  3.62 
3 B2014795  Phan Thanh Thưởng 13 83  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,904,000
Lớp: DI20Z6A1 
1 B2007186  Trương Minh Huy 13  83  3.35 
2 B2007190  Huỳnh Duy Khôi 13 91  3.31 
3 B2007206  Trần Việt Quang 13 83  3.85 
4 B2007210  Kim Minh Thắng 13 90  3.31 
5 B2016960  Vũ Thái Hà 13 84  3.46 
6 B2016992  Lâm Tuyết Như 13 90  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: DI20Z6A2 
1 B2017024  Chau Bôl 13  79  3.46 
2 B2017028  Lê Hoàng Dũng 13 83  3.35 
3 B2017050  Lê Gia Khôi 13 88  3.27 
4 B2017060  Lý Hoàng Ngân 13 81  3.42 
5 B2017066  Ngô Thị Yến Nhi 13 87  3.31 
6 B2017083  Trần Phúc Thọ 13 77  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: DI20Z6A3 
1 B2007220  Trần Phước An 13  67  3.31 
2 B2007259  Lâm Phú Quí 13 70  3.62 
3 B2007271  Lý Quốc Vĩ 13 77  3.38 
4 B2016951  Nguyễn Hoàng Duy 13 72  3.27 
5 B2016956  Trần Hải Đăng 13 69  3.31 
6 B2017002  Trần Phúc Tấn 13 70  3.42 
7 B2017016  Diệp Nguyễn Minh Tuyến 13 87  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: FL18V1A1 
1 B1808335  Nguyễn Tân Đông Phát 19  95  3.89 
2 B1808343  Nguyễn Anh Thư 21 100  3.83 
3 B1808428  Nguyễn Trung Hiếu 22 97  3.69 
4 B1808469  Châu Khã Vy 21 94  3.7 
5 B1808491  Trần Thị Kim Lít 24 97  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: FL18V1A2 
1 B1808370  Nguyễn Gia Hân 18  93  3.81 
2 B1808389  Đặng Thị Huỳnh Như 19 97  3.87 
3 B1808391  Trần Minh Nhựt 20 100  3.82 
4 B1808403  Trần Quốc Toàn 19 100  3.94 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: FL18X1A1 
1 B1800205  Trần Thị Khánh Lam 19  97  4 
2 B1800206  Nguyễn Ngọc Kim Ngân 17 95  3.82 
3 B1800207  Nguyễn Trương Hồng Ngọc 17 93  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: FL18X2A1 
1 B1811379  Nguyễn Huệ Nhàn 15  93  3.87 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 792,000
Lớp: FL18Z8A1 
1 B1808353  Đặng Văn Tỷ 18  98  3.89 
2 B1808423  Tống Tấn Đạt 20 100  4 
3 B1808426  Nguyễn Thị Bích Hạ 20 90  3.79 
4 B1808449  Đặng Đình Phong 16 93  3.91 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: FL18Z8A2 
1 B1808379  Hà Tiểu Ly 16  90  3.63 
2 B1808407  Trần Thị Thùy Trinh 17 100  3.63 
3 B1808485  Trương Kim Huệ 17 100  3.91 
4 B1808496  Huỳnh Thanh Ngân 17 91  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: FL18Z9A1 
1 B1812431  Lê Thị Bảo Ngọc 19  85  3.72 
2 B1812448  Huỳnh Thị Anh Thư 15 82  3.57 
3 B1812457  Phan Thị Ngọc Yên 17 93  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,080,000
Lớp: FL18Z9A2 
1 B1812472  Lê Thị Mỷ Hạnh 18  95  3.94 
2 B1812488  Nguyễn Thành Nghiệp 15 97  4 
3 B1812517  Phan Thị Ý 17 100  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,904,000
Lớp: FL19V1A1 
1 B1908959  Huỳnh Võ Gia Bảo 19  95  3.75 
2 B1908978  Nguyễn Xuân Bình Minh 17 97  3.66 
3 B1908987  Nguyễn Thị Yến Nhi 17 93  3.66 
4 B1909009  Bùi Hiếu Trung 17 92  3.66 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: FL19V1A2 
1 B1909032  Trần Gia Hân 15  88  3.68 
2 B1909074  Lương Ánh Tuyết 18 95  3.56 
3 B1909156  Lê Duy Đạt 18 100  3.53 
4 B1909169  Nguyễn Thị Tuyết Mai 17 100  3.53 
5 B1909178  Nguyễn Phương Ngọc Nhi 18 92  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: FL19V1A3 
1 B1909117  Thạch Thị Kim Như 18  90  3.62 
2 B1909119  Trần Lưu Hoàng Phúc 20 86  3.66 
3 B1909123  Thạch Minh Tâm 19 82  3.78 
4 B1909139  Thạch Thị Bích Tuyền 17 90  3.75 
5 B1909143  Huỳnh Thanh Yến Vy 17 82  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: FL19X1A1 
1 B1912432  Lê Gia Huy 19  97  3.94 
2 B1912437  Phạm Trúc Khuê 22 98  3.8 
3 B1912459  Lê Vũ Thúy Vi 18 100  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: FL19Z8A1 
1 B1908968  Nguyễn Gia Hân 22  92  3.74 
2 B1908981  Lương Thị Kim Ngân 21 89  3.9 
3 B1908989  Phan Thị Huỳnh Như 21 90  3.7 
4 B1909114  Lưu Thị Yến Nhi 21 96  3.9 
5 B1909133  Nguyễn Thị Bích Trâm 16 96  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: FL19Z8A2 
1 B1909050  Đặng Yến Nhi 15  91  3.75 
2 B1909110  Đặng Thị Kim Ngọc 17 93  3.82 
3 B1909183  Bùi Ngọc Mỹ Phương 17 100  3.79 
4 B1909196  Trần Đào Phương Trang 17 96  3.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: FL19Z9A1 
1 B1913376  Nguyễn Thị Giao Linh 18  100  3.41 
2 B1913400  Nguyễn Thị San 17 82  3.44 
3 B1913406  Trần Nguyễn Bảo Thư 16 86  3.93 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,376,000
Lớp: FL19Z9A2 
1 B1913423  Trần Thị Minh Anh 16  82  3.67 
2 B1913459  Võ Thị Hồng Phấn 15 99  3.3 
3 B1913472  Phan Minh Thư 18 100  3.53 
4 B1913484  Thạch Thị Tê Vi 16 93  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: FL20V1A1 
1 B2005056  Trần Như Quỳnh 12  90  3.58 
2 B2005151  Nguyễn Hữu Trọng 12 89  3.42 
3 B2014035  Phạm Hoàng Bảo 12 84  3.67 
4 B2014037  Nguyễn Thị Cẩm Giang 12 86  3.58 
5 B2014041  Hồ Gia Khánh 12 81  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: FL20V1A2 
1 B2005096  Trần Thị Thảo Vy 12  82  3.67 
2 B2005098  Lâm Ngọc Mỷ Anh 12 85  3.67 
3 B2013975  Đỗ Chí Kiện 12 98  3.5 
4 B2013977  Hà Thị Kim Luyến 12 87  3.58 
5 B2013989  Ngô Thị Thanh Thảo 12 90  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: FL20V1A3 
1 B2005111  Nguyễn Thế Nhất 12  96  3.67 
2 B2014015  Hồ Huỳnh Bảo Nguyên 12 87  3.58 
3 B2014022  Lê Nhựt Thanh 12 86  3.67 
4 B2014026  Tạ Bùi Anh Thư 12 81  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: FL20X1A1 
1 B2000543  Lưu Tường Duy 12  89  3.5 
2 B2000544  Thái Nhựt Hào 12 85  3.67 
3 B2000557  Nguyễn Hoài Phương 12 91  3.5 
4 B2000569  Trần Quốc Việt 12 95  3.5 
5 B2016102  Cao Thanh Huyền 12 80  3.92 
6 B2016117  Nguyễn Duy Minh Phương 12 85  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: FL20X1A2 
1 B2000585  Trần Trung Nhân 12  89  3.67 
2 B2000588  Nguyễn Thanh Phúc 12 97  3.75 
3 B2000597  Lê Thị Ngọc Trang 12 87  3.75 
4 B2000603  Trần Thị Kim Yến 12 87  3.75 
5 B2016144  Lương Khả Doanh 12 93  3.67 
6 B2016163  Nguyễn Thị Cẩm Nhung 12 96  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: FL20X2A1 
1 B2016185  Lê Quỳnh Châu 13  95  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,056,000
Lớp: FL20Z8A1 
1 B2005059  Lê Quang Tín 12  83  3.67 
2 B2005100  Trần Thanh Bình 12 96  3.58 
3 B2005132  Kim Đức 12 82  3.67 
4 B2005147  Tô Thị Kim Thơ 12 100  3.75 
5 B2013979  Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 12 82  3.67 
6 B2014001  Huỳnh Thị Vân Anh 12 80  3.67 
7 B2014033  Lê Thị Ngọc Yến 12 97  3.75 
8 B2014052  Trần Thiên Phú 12 98  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,392,000
Lớp: FL20Z9A1 
1 B2007299  Trần Chí Tài 13  97  3.62 
2 B2017106  Chung Gia Hân 13 93  3.62 
3 B2017111  Phan Nhật Lam 13 97  3.62 
4 B2017125  Đào Thị Tuyết Như 13 88  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: FL20Z9A2 
1 B2007322  Lê Triệu Kha 13  82  3.38 
2 B2007347  Đoàn Ngọc Yến 13 87  3.23 
3 B2017189  Nguyễn Thanh Sang 13 84  3.46 
4 B2017194  Phạm Phương Thúy 13 80  3.46 
5 B2017197  Nguyễn Đặng Thủy Tiên 13 91  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: HG1813A1 
1 B1801001  Lý Thiên Nhi 15  95  3.87 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,760,000
Lớp: HG1822A1 
1 B1801817  Thạch Thị Hồng Hạnh 18  88  3.58 
2 B1801829  Lê Huỳnh Huy Nam 19 92  3.58 
3 B1801865  Nguyễn Thị Mỹ Anh 21 82  3.6 
4 B1801866  Phan Quốc Bảo 19 90  3.56 
5 B1801867  Đổ Tiểu Băng 16 96  3.67 
6 B1801878  Đặng Ngọc Hân 16 91  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: HG1823A1 
1 B1802182  Trần Yến Nhi 19  92  3.76 
2 B1802192  Ngô Hoàng Sang 19 81  3.33 
3 B1802194  Mai Thành Tài 24 98  3.28 
4 B1802199  Vỏ Minh Thanh 25 91  3.17 
5 B1802210  Võ Thị Thùy Trang 21 88  3.76 
6 B1802218  Bùi Thị Diễm Trinh 21 89  3.29 
7 B1812578  Tô Huyền Trân 21 100  3.83 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,512,000
Lớp: HG1863A1 
1 B1802823  Nguyễn Hoàng Duy 21  93  3.33 
2 B1802824  Nguyễn Thị Kim Duy 20 82  3.34 
3 B1802850  Phan Thị Yến Nhi 20 80  3.08 
4 B1802859  Trần Thị Ngọc Quỳnh 23 82  3.25 
5 B1802918  Đặng Lê Tú Quyên 20 82  3.24 
6 B1802921  Nguyễn Tấn Sơn 18 100  3.41 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: HG18T7A1 
1 B1807430  Nguyễn Hoàng Huynh 18  92  3.59 
2 B1807449  Lý Văn Nam 16 90  3.34 
3 B1807450  Trần Quang Ngân 18 82  3.24 
4 B1807455  Lê Thị Bích Ngọc 20 77  3.66 
5 B1807481  Lê Thị Kim Thêu 17 89  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: HG18U6A1 
1 B1808175  Nguyễn Trần Ngọc Quí 20  90  2.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 968,000
Lớp: HG18U7A1 
1 B1808214  Lê Quang Sĩ Khoa 20  86  2.84 
2 B1808255  Lê Thị Diễm Tiên 20 78  2.79 
3 B1808257  Nguyễn Quốc Toàn 22 81  2.79 
4 B1812774  Bùi Ngọc Khánh 20 70  2.83 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,816,000
Lớp: HG18V1A1 
1 B1808528  Nguyễn Phước An 22  100  3.62 
2 B1808574  Nguyễn Ngọc Kim Thoa 24 100  3.61 
3 B1808579  Lợi Bích Trâm 21 95  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,256,000
Lớp: HG18V1A2 
1 B1808610  Kim Hoàng Kim 21  81  3.55 
2 B1808629  Lê Phạm Bảo Quyên 20 83  3.55 
3 B1808630  Nguyễn Thị Diệu Quyên 19 92  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,168,000
Lớp: HG18V2A1 
1 B1801214  Nguyễn Hoàng Khang 19  93  3.24 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,144,000
Lớp: HG18V7A1 
1 B1809558  Trịnh Khánh Duy 22  74  3 
2 B1809609  Nguyễn Hoài Nam 19 78  3.17 
3 B1809622  Trần Dương Nhất 19 80  3.33 
4 B1809634  Lê Ánh Phượng 16 82  3.2 
5 B1809636  Khưu Hồng Quân 16 74  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: HG18V7A2 
1 B1812787  Trần Thái Anh 18  80  3.59 
2 B1812793  Lê Thị Diệu Hiền 15 90  3.9 
3 B1812811  Lê Trần Duy Quang 18 81  3.5 
4 B1812815  Trần Đức Thiện 19 82  3.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: HG18W8A1 
1 B1811269  Trịnh Thị Cẩm Tiên 20  92  3.75 
2 B1811293  Hồ Huỳnh Đức 20 100  3.65 
3 B1811342  Trần Thị Thùy Trang 20 97  3.8 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: HG1922A1 
1 B1902091  Nguyễn Thị Thùy Dương 19  95  3.55 
2 B1902120  Trần Thị Hồng Nhung 21 91  3.6 
3 B1902135  Trần Thị Như Thủy 20 82  3.63 
4 B1902154  Trần Kim Yến 18 88  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: HG1922A2 
1 B1902166  Lý Thu Hà 21  81  3.48 
2 B1902167  Lê Khả Hân 19 95  3.68 
3 B1902184  Ngô Hiếu Ngân 20 91  3.82 
4 B1902214  Trần Tú Trang 19 95  3.45 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: HG1923A1 
1 B1902474  Võ Phúc Kiến 20  97  2.8 
2 B1902475  Lê Thị Diễm Kiều 20 82  2.8 
3 B1902483  Trần Thị Cẩm Luyến 20 91  2.75 
4 B1902496  Trần Thị Nghi 20 89  2.68 
5 B1902501  Phan Nguyễn Thái Nguyên 20 91  2.65 
6 B1902514  Lê Hữu Phương 20 95  2.95 
7 B1902518  Nguyễn Thị Kim Quàng 20 91  2.8 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: HG1963A1 
1 B1904034  Nguyễn Thị Vân Anh 20  93  2.88 
2 B1904075  Nguyễn Ánh Nguyệt 20 91  3.15 
3 B1904084  Lê Thị Trang Phương 20 78  2.88 
4 B1904086  Đào Phan Kim Quyên 16 70  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,080,000
Lớp: HG1963A2 
1 B1904128  Trần Thị Cẩm Giang 16  72  2.81 
2 B1904135  Trần Tuấn Huy 22 82  2.89 
3 B1904141  Phạm Nguyễn Tuấn Khải 20 84  2.73 
4 B1904188  Tô Như Ý 24 78  2.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,816,000
Lớp: HG19U7A1 
1 B1908802  Võ Tiến Dũng 19  95  3.5 
2 B1908807  Trần Thị Đào 16 82  2.81 
3 B1908836  Phan Thị Ngọc Lan 19 88  2.83 
4 B1908855  Lê Thị Mai Nguyên 19 95  2.67 
5 B1908896  Nguyễn Thị Duyên Thúy 15 82  2.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: HG19V1A1 
1 B1909224  Nguyễn Thị Mỹ Hà 15  93  3.87 
2 B1909252  Đỗ Thị Quyên 15 95  3.7 
3 B1909259  Lữ Minh Thi 15 91  3.8 
4 B1909264  Thái Văn Tính 15 100  3.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: HG19V7A1 
1 B1910498  Lư Hùng Cường 16  78  3.16 
2 B1910502  Hồ Minh Đạt 18 78  3 
3 B1910529  Nguyễn Thị Kim Khánh 20 95  2.97 
4 B1910543  Nguyễn Thanh Luân 17 95  3.09 
5 B1910560  Đồng Bích Thục Nữ 17 91  3.25 
6 B1910565  Nguyễn Gia Phúc 19 78  3.05 
7 B1910571  Phạm Thế Tài 19 82  3.03 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: HG19W8A1 
1 B1912268  Lê Thị Minh Anh 20  82  3.29 
2 B1912302  Đinh Thị Bảo Nghi 21 82  3.38 
3 B1912304  Võ Trung Nguyên 18 88  3.29 
4 B1912357  Võ Thị Ngọc Giàu 20 82  3.21 
5 B1912393  Vương Huỳnh Phúc 22 82  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: HG2022A1 
1 B2001535  Huỳnh Thị Thúy An 14  82  3.18 
2 B2001539  Phạm Minh Bảo 14 73  3 
3 B2001580  Trương Thị Huỳnh Nhi 14 90  3.21 
4 B2001610  Trần Thị Thùy Trang 14 73  2.89 
5 B2001612  Hà Thị Ngọc Trân 14 78  3.61 
6 B2001617  Nguyễn Hồng Tươi 14 75  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: HG2022A2 
1 B2009167  Trần Văn Dạn 14  88  3.75 
2 B2009184  Nguyễn Thị Yến Ly 14 75  3.21 
3 B2009192  Phan Thị Như Ngọc 14 75  3.18 
4 B2009204  Huỳnh Nguyễn Trung Thành 14 88  3.39 
5 B2009217  Nguyễn Ngọc Tuyền 14 75  3.39 
6 B2009224  Lê Thị Thảo Vi 14 81  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: HG2023A1 
1 B2009357  Nguyễn Thị Minh Hà 14  76  2.57 
2 B2009402  Nguyễn Thị Huỳnh Như 14 75  2.5 
3 B2009421  Trần Diễm Thắm 14 78  2.93 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: HG2063A1 
1 B2002065  Nguyễn Thị Diệu Ái 13  75  2.92 
2 B2002110  Huỳnh Hoàng Yến 13 73  3.08 
3 B2009929  Võ Khánh Duy 13 73  2.81 
4 B2009934  Đinh Thị Mỹ Hằng 13 73  2.85 
5 B2009943  Phan Hoàng Nam 13 73  2.92 
6 B2009948  Nguyễn Trọng Nhân 13 73  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: HG2063A2 
1 B2002123  Trần Thị Cẩm Hiền 13  75  2.69 
2 B2002139  Hồ Thị Huỳnh Như 13 77  3.38 
3 B2009972  Trần Thị Thùy Dương 13 75  2.85 
4 B2009989  Nguyễn Tuyết Ngoan 13 75  2.85 
5 B2009996  Nguyễn Thị Như Quyên 13 76  2.77 
6 B2010009  Trần Thị Minh Ý 13 83  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: HG20T7A1 
1 B2004674  Lê Văn Mến 13  73  3.04 
2 B2013350  Trần Dạ Hương 13 85  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,584,000
Lớp: HG20U7A1 
1 B2005032  Phạm Thanh Bình 14  78  2.64 
2 B2013830  Nguyễn Kiều Thiên Nga 14 73  2.5 
3 B2013846  Hà Khánh Ny 14 90  2.93 
4 B2013847  Nguyễn Thị Như Quỳnh 14 78  3 
5 B2013863  Hồ Minh Trọng 14 76  2.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: HG20V1A1 
1 B2005168  Võ Hoàng Duy Khang 13  75  3.35 
2 B2014073  Từ Phương Hoa 13 78  3.35 
3 B2014080  Nguyễn Phi Long 13 75  3.27 
4 B2014091  Trần Minh Tâm 13 75  3.35 
5 B2014098  Nguyễn Nguyên Vũ 13 75  3.19 
6 B2014099  Nguyễn Thảo Xuyên 13 75  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: HG20V1A2 
1 B2005200  Kiều Thị Mỷ Dung 13  83  3.23 
2 B2005201  Trần Thị Mỹ Duyên 13 83  3.27 
3 B2014108  Nguyễn Hưng 13 85  3.5 
4 B2014125  Lưu Lê Phước Thịnh 13 83  3.58 
5 B2014129  Trịnh Anh Văn 13 83  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: HG20V7A1 
1 B2005786  Nguyễn Chí Bình 14  73  3.04 
2 B2005795  Nguyễn Thị Hồng Hân 14 78  3.14 
3 B2014820  Trần Quốc Cường 14 75  3.25 
4 B2014826  Phan Ngọc Để 14 76  3.5 
5 B2014839  Dương Thúy Huỳnh 14 75  3.04 
6 B2014850  Lê Phước Lợi 14 79  3.29 
7 B2014866  Võ Thị Yến Nhi 14 83  3.5 
8 B2014880  Huỳnh Quốc Thịnh 14 75  3.29 
9 B2014889  Ông Hoàng Tơ 14 73  2.96 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: HG20W8A1 
1 B2006673  Nguyễn Phồn Vinh 13  76  3.15 
2 B2006688  Trần Kim Huê 13 75  3.15 
3 B2016015  Mai Thị Bé Nguyên 13 75  3 
4 B2016018  Huỳnh Như 13 75  3.31 
5 B2016029  Lê Thị Minh Thư 13 75  3.15 
6 B2016076  Dương Thị Anh Thư 13 73  3.08 
7 B2016086  Lư Phạm Như Ý 13 77  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: KH1869A1 
1 B1804378  Dương Thị Phương Nhi 19  73  3.24 
2 B1804379  Hồ Ngọc Yến Nhi 19 82  2.97 
3 B1804387  Lê Minh Sang 15 83  3 
4 B1804399  Nguyễn Ngọc Thu 19 86  3.21 
5 B1804421  Nguyễn Thị Diễm Trân 20 65  3.13 
6 B1804439  Lê Kiện Võ 17 70  2.97 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: KH1869A2 
1 B1804329  Đinh Mộng Thùy Dương 17  74  2.97 
2 B1804385  Lê Thị Thúy Quyền 20 68  3.29 
3 B1804390  Vương Minh Tâm 17 87  3.38 
4 B1804400  Phạm Vĩnh Thuận 20 79  3.24 
5 B1804429  Tăng Hồ Bảo Tuyết 17 67  3.16 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: KH1889A1 
1 B1805303  Đỗ Văn Chương 20  85  3.63 
2 B1805315  Nguyễn Quang Huy 17 89  3.82 
3 B1805330  Huỳnh Thị Thiên Lý 21 87  3.48 
4 B1805376  Nguyễn Tuyết Trân 18 100  3.56 
5 B1805382  Nguyễn Phi Yến 20 84  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: KH1894A1 
1 B1805556  Nguyễn Phương Phi Trúc 21  70  2.98 
2 B1805588  Lý Khôi Nguyên 19 76  3 
3 B1805600  Đặng Hồng Thuỷ 17 78  3.21 
4 B1812652  Võ Thị Tuyết Sang 20 75  3.21 
5 B1812653  Vạng Thành Thái 15 67  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: KH18T3A1 
1 B1806484  Lê Tâm Anh 20  91  3.89 
2 B1806536  Nguyễn Trúc Ly 19 94  3.89 
3 B1806550  Trần Mỹ Ngọc 19 99  3.95 
4 B1806589  Lê Thị Ngọc Trâm 16 80  3.77 
5 B1806602  Võ Thị Như Ý 20 100  3.98 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: KH18T3A2 
1 B1806481  Diệp Kiến Anh 19  81  3.89 
2 B1806564  Lưu Vũ Phương 20 91  3.75 
3 B1806565  Nguyễn Anh Quốc 22 88  3.66 
4 B1806572  Hồ Thanh Thi 18 91  3.69 
5 B1806585  Hà Tất Toàn 18 83  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: KH18U1A1 
1 B1807698  Võ Tấn Đạt 18  73  2.56 
2 B1807716  Hồ Tấn Lộc 18 83  2.58 
3 B1807732  Khưu Lil Owin 18 87  2.72 
4 B1807739  Nguyễn Vũ Phương Thanh 18 82  3.14 
5 B1807747  Đỗ Hoài Trung 16 79  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: KH1969A1 
1 B1904962  Nguyễn Công Danh 17  78  2.71 
2 B1904984  Trần Tuấn Kiệt 18 80  3.18 
3 B1905004  Nguyễn Thị Như Ngọc 18 93  3.15 
4 B1905009  Huỳnh Trang Nhi 17 89  3.03 
5 B1905031  Phạm Minh Thơ 16 86  2.57 
6 B1905040  Phạm Thị Huyền Trân 16 81  3.13 
7 B1905048  Nguyễn Quang Tỷ 16 97  3.13 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: KH1989A1 
1 B1906044  Lê Trần Tấn Đạt 17  93  3.06 
2 B1906058  Huỳnh Thị Nhật Linh 15 92  3.23 
3 B1906060  Nguyễn Kim Ngân 16 95  3.57 
4 B1906072  Lương Thị Thảo Tâm 18 100  3.26 
5 B1906074  Lý Ngọc Thanh 18 89  3.32 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: KH1994A1 
1 B1906255  Huỳnh Phong Phúc 16  100  2.67 
2 B1906281  Trần Ngọc Quế Linh 19 94  3.03 
3 B1906286  Nguyễn Hiếu Nghĩa 15 95  2.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: KH19T3A1 
1 B1907284  Nguyễn Tấn Đạt 18  93  3.68 
2 B1907287  Dương Thị Ngọc Em 17 93  3.53 
3 B1907293  Trần Thị Ngọc Hân 17 98  3.62 
4 B1907307  Nguyễn Hửu Khiêm 17 84  3.68 
5 B1907314  Nguyễn Thị Trúc Linh 18 87  3.47 
6 B1907324  Huỳnh Thị Yến Ngân 18 93  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: KH19T3A2 
1 B1907336  Trần Ngọc Phương Nhi 21  96  3.63 
2 B1907344  Đặng Thị Trúc Quyên 17 87  3.53 
3 B1907352  Nguyễn Thanh Sáng 18 89  3.53 
4 B1907383  Ngô Nhật Trường 17 91  3.68 
5 B1907393  Hoàng Trung Vĩnh 17 82  3.47 
6 B1907396  Nguyễn Minh Tuyết Xuân 20 87  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: KH19U1A1 
1 B1908436  Nguyễn Thị Chúc An 15  93  3.57 
2 B1908464  Nguyễn Quang Thịnh 15 83  2.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Lớp: KH2069A1 
1 B2011060  Lê Trung Hào 13  81  3.5 
2 B2011067  Lâm Thị Tuyết Loan 13 86  3.62 
3 B2011077  Bùi Yến Nhi 13 82  3.58 
4 B2011085  Lê Ngọc Hiếu Thuận 13 89  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: KH2069A2 
1 B2003021  Nguyễn Hoàng Phong 13  88  3.62 
2 B2011107  Lê Thị Thanh Loan 13 71  3.62 
3 B2011120  Nguyễn Ngọc Phương Thanh 13 82  3.35 
4 B2011133  Đỗ Nguyễn Tường Vy 13 84  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: KH2089A1 
1 B2003623  Nguyễn Văn Trường 13  72  3.46 
2 B2011795  Phan Thị Mỹ Hằng 13 73  3.42 
3 B2011799  Trần Gia Hỷ 13 72  3.62 
4 B2011805  Nguyễn Thị Diễm My 13 79  3.62 
5 B2011811  Nguyễn Trung Phát 13 78  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: KH2094A1 
1 B2003712  Mai Thảo Vy 13  80  2.92 
2 B2003723  Trần Thị Quế Trinh 13 78  2.88 
3 B2011942  Lý Mỹ Uyên 13 70  3.12 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,936,000
Lớp: KH20T3A1 
1 B2000107  Lê Thị Kim Châu 13  81  3.54 
2 B2004212  Phạm Phước Dương 13 82  3.5 
3 B2004225  Cang Thị Huỳnh Như 13 80  3.69 
4 B2004234  Mai Thị Kiều Trang 13 88  3.69 
5 B2012608  Bùi Thanh Tạo 13 83  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: KH20T3A2 
1 B2004260  Nguyễn Thảo Phương 13  81  3.62 
2 B2004267  Dương Thị Ngọc Trâm 13 81  3.85 
3 B2004275  Dương Ngọc Như Ý 13 83  3.77 
4 B2012647  Võ Thị Thảo Nhi 13 86  3.69 
5 B2012650  Trương Hoàng Sơn 13 80  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: KH20U1A1 
1 B2004828  Hà Thư Hoàng 14  80  3.71 
2 B2013578  Thái Trường An 14 79  3.18 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,232,000
Lớp: KT1820A1 
1 B1801256  Nguyễn Chúc Huỳnh 20  91  3.43 
2 B1801262  Nhan Quỳnh Linh 22 82  3.76 
3 B1801273  Trương Tú Nghiêm 25 91  3.54 
4 B1801295  Lưu Thị Cẩm Thúy 20 95  3.65 
5 B1801301  Lưu Huỳnh Tú Trang 20 82  3.55 
6 B1801302  Phạm Huỳnh Trang 20 93  3.53 
7 B1801318  Trần Thanh Tường Vy 20 87  3.34 
8 B1801320  Hồ Hải Yến 20 92  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,040,000
Lớp: KT1820A2 
1 B1801330  Lâm Kim Dung 20  93  3.78 
2 B1801332  Trần Thị Mỹ Duyên 19 91  3.83 
3 B1801339  Võ Thị Mỹ Huyền 25 92  4 
4 B1801359  Huỳnh Thị Hồng Ngọc 17 83  3.91 
5 B1801386  Nguyễn Thùy Trang 20 95  3.78 
6 B1801405  Nguyễn Phạm Hải Yến 25 92  3.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: KT1821A1 
1 B1801418  Võ Thị Thùy Duy 20  90  3.73 
2 B1801426  Trần Như Hảo 19 96  3.72 
3 B1801438  Bùi Đình Lộc 15 90  3.61 
4 B1801443  Phạm Kim Ngân 19 82  3.75 
5 B1801446  Trần Thị Hồng Ngọc 21 99  3.7 
6 B1801449  Châu Hồng Nguyệt 17 97  3.75 
7 B1801468  Tăng Chấn Thiêng 16 89  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,304,000
Lớp: KT1821A2 
1 B1801495  Đặng Ngọc Lan Anh 19  81  3.78 
2 B1801516  Trịnh Phương Hoa 24 90  3.28 
3 B1801528  Hồ Kim Ngân 19 93  3.58 
4 B1801536  Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19 80  3.58 
5 B1801543  Phan Thị Cẩm Như 20 84  3.28 
6 B1801554  Nguyễn Thị Thi 19 88  3.67 
7 B1801556  Đỗ Đức Thịnh 22 95  3.41 
8 B1801568  Nguyễn Ngọc Bảo Trân 18 87  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,216,000
Lớp: KT1822A1 
1 B1801583  Nguyễn Thị Lan Anh 21  86  3.48 
2 B1801610  Võ Thị Yến Khoa 21 86  3.63 
3 B1801614  Ong Nhật Linh 20 93  3.76 
4 B1801646  Huỳnh Thị Nương 23 80  3.52 
5 B1801651  Võ Thị Thanh Phương 20 83  3.71 
6 B1801670  Nguyễn Thị Anh Thư 23 95  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: KT1822A2 
1 B1801722  Nguyễn Thái Lập 20  83  3.84 
2 B1801737  Nguyễn Thị Ngân 20 98  3.92 
3 B1801750  Nguyễn Thị Yến Nhi 21 97  3.93 
4 B1801768  Trần Thị Ngọc Sương 25 99  3.64 
5 B1801772  Phạm Thị Mai Thảo 21 100  3.67 
6 B1801787  Phạm Hoàng Bảo Trang 19 100  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: KT1822A3 
1 B1801593  Nguyễn Kỳ Duyên 21  85  3.7 
2 B1801698  Võ Trần Kim Bình 18 83  3.65 
3 B1801728  Lê Thị Ngọc Mai 21 93  3.58 
4 B1801734  Lao Thị Thanh Ngân 20 96  3.65 
5 B1801800  Huỳnh Thị Như Ý 20 88  3.78 
6 B1801802  Nguyễn Như Ý 22 100  3.95 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: KT1823A1 
1 B1801953  Trần Thị Yến Linh 17  100  3.41 
2 B1801982  Lâm Nhựt Tân 23 77  3.66 
3 B1802001  Võ Thị Ngọc Trăm 25 82  3.21 
4 B1802002  Nguyễn Văn Tuấn 19 75  3.47 
5 B1802013  Trần Phương Vy 17 78  3.66 
6 B1802016  Nguyễn Thị Như Ý 21 85  3.43 
7 B1802018  Trần Thị Như Ý 21 85  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: KT1823A2 
1 B1802029  Phạm Mỹ Duyên 17  83  3.5 
2 B1802040  Vương Huỳnh Phương Khanh 18 90  3.75 
3 B1802053  Lê Thị Tuyết Nga 17 83  3.63 
4 B1802072  Võ Thị Trúc Phương 17 80  3.38 
5 B1802092  Lưu Ngọc Trân 17 78  3.38 
6 B1802093  Nguyễn Thị Ngọc Trân 17 78  3.47 
7 B1802101  Trần Thị Cát Tường 21 81  3.52 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: KT1845A1 
1 B1803131  Nguyễn Xuân Hương 24  100  3.65 
2 B1803133  Võ Thị Hồng Kiều 22 85  3.68 
3 B1803144  Võ Thị Hồng Ngọc 20 100  3.85 
4 B1803146  Đặng Hồng Nhiên 19 85  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: KT1845A2 
1 B1803167  Trần Ngọc Anh 19  92  3.86 
2 B1803185  Nguyễn Trúc Liên 21 81  3.65 
3 B1803188  Nguyễn Hoàng Mai 18 89  3.64 
4 B1803194  Đặng Tú Ngọc 23 80  3.68 
5 B1803213  Nguyễn Triệu Võ 22 87  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: KT1890A1 
1 B1805395  Cao Thành Đạt 21  68  3.4 
2 B1805396  Trần Hải Đăng 24 85  3.22 
3 B1805398  Nguyễn Hồng Gấm 20 77  3.42 
4 B1805412  Mai Thị Thảo Ngân 18 91  3.53 
5 B1805445  Ngô Thanh Vy 19 73  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: KT1890A2 
1 B1805469  Huỳnh Yến Khoa 21  85  3.35 
2 B1805486  Phan Thị Phương Nhi 20 81  3.33 
3 B1805488  Mạc Thị Mỹ Phương 22 86  3.48 
4 B1805510  Trần Thúy Vy 21 88  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: KT18V5A1 
1 B1808758  Trần Nhựt Băng 16  91  3.83 
2 B1808763  Trần Thị Phương Dung 16 94  3.59 
3 B1808767  Võ Tấn Đạt 16 83  3.7 
4 B1808776  Nguyễn Quốc Khánh 21 88  3.53 
5 B1808803  Trương Kim Phượng 17 83  3.5 
6 B1808804  Nguyễn Trúc Quỳnh 17 83  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: KT18V5A2 
1 B1808833  Nguyễn Thị Khánh Du 22  93  3.62 
2 B1808836  Nguyễn Ngô Thảo Duy 16 90  3.43 
3 B1808844  Hoàng Đào Mộng Huê 20 94  3.45 
4 B1808856  Phạm Công Minh 22 81  3.5 
5 B1808862  Đỗ Thị Minh Nguyệt 19 83  3.78 
6 B1808882  Lưu Anh Thư 17 88  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: KT18W1A1 
1 B1809975  Trần Thị Thúy An 24  85  3.8 
2 B1809991  Lữ Hoàng Hải 19 83  3.5 
3 B1810002  Nguyễn Tuấn Kiệt 21 81  3.57 
4 B1810004  Hà Thị Linh 19 87  3.61 
5 B1810016  Lê Thị Kim Ngọc 19 84  3.68 
6 B1810019  Nguyễn Thị Kim Ngọc 19 88  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: KT18W1A2 
1 B1810064  Nguyễn Thị Huế Anh 20  91  3.39 
2 B1810085  Huỳnh Thị Hương 20 89  3.33 
3 B1810092  Trần Trúc Linh 23 95  3.35 
4 B1810128  Trương Thị Kim Thư 24 88  3.67 
5 B1810129  Lê Thị Kim Thy 24 82  3.43 
6 B1810140  Trần Phương Uy 20 90  3.55 
7 B1810144  Phan Từ Tường Vy 20 93  3.32 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: KT18W2A1 
1 B1810151  Huỳnh Anh 21  88  3.81 
2 B1810153  Trịnh Quỳnh Anh 19 80  3.68 
3 B1810197  Phan Minh Ngọc 19 84  3.76 
4 B1810216  Lý Thị Kim Quyền 17 85  3.74 
5 B1810230  Huỳnh Trương Phương Trang 19 95  3.5 
6 B1810238  Nguyễn Thị Phương Trinh 16 95  3.53 
7 B1810244  Trần Thị Bích Vân 21 83  3.76 
8 B1810251  Đinh Thị Tiểu Yến 17 97  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,040,000
Lớp: KT18W2A2 
1 B1810263  Ngô Ngọc Dung 19  93  3.61 
2 B1810264  Nguyễn Thị Thanh Duy 18 100  3.76 
3 B1810267  Trương Thị Thùy Dương 22 95  3.69 
4 B1810307  Nguyễn Thị Yến Nhi 18 90  3.67 
5 B1810311  Phan Đặng Quỳnh Như 20 92  3.82 
6 B1810313  Trần Thị Diễm Phúc 17 97  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: KT18W3A1 
1 B1810357  Lê Thị Ngọc Anh 21  95  3.81 
2 B1810376  Nguyễn Thị Gia Linh 19 82  3.84 
3 B1810382  Nguyễn Thị Tuyết Mai 21 95  3.6 
4 B1810386  Nguyễn Trúc Ngân 21 92  3.71 
5 B1810406  Võ Minh Thái 19 93  3.68 
6 B1810416  Trương Thị Kim Trâm 19 96  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: KT18W3A2 
1 B1810429  Lê Thị Thu An 21  82  3.75 
2 B1810441  Nguyễn Ngọc Đẳng 19 83  3.81 
3 B1810444  Nguyễn Nam Hồng 25 82  3.54 
4 B1810458  Nguyễn Thị Thu Ngân 22 85  3.5 
5 B1810460  Nguyễn Trần Hồng Ngọc 21 85  3.83 
6 B1810479  Huỳnh Hữu Thành 20 96  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: KT18W4A1 
1 B1810516  Trương Thị Ngọc Điệp 19  91  3.82 
2 B1810525  Nguyễn Thị Mỹ Hòa 20 92  3.93 
3 B1810532  Ngô Bá Lộc 19 84  3.92 
4 B1810541  Đồng Văn Nghĩa 20 93  3.63 
5 B1810560  Trần Thiện Trúc Thanh 22 97  3.64 
6 B1810575  Trần Anh Văn 22 95  3.89 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: KT18W4A2 
1 B1810581  Nguyễn Thị Thùy An 21  80  3.93 
2 B1810610  Nguyễn Hải Long 19 80  3.76 
3 B1810612  Huỳnh Mai 19 92  3.95 
4 B1810628  Lê Hoàng Nhí 21 84  3.86 
5 B1810635  Wu Thị Sãnh 18 90  3.67 
6 B1810642  Huỳnh Lê Minh Thùy 15 93  3.82 
7 B1810643  Lê Phạm Minh Thư 17 88  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: KT1920A1 
1 B1901490  Mã Thùy Dương 20  83  3.63 
2 B1901500  Trần Thị Ánh Hồng 20 91  3.66 
3 B1901503  Hà Thanh Kiều 17 89  3.47 
4 B1901505  Đỗ Chí Linh 20 86  3.61 
5 B1901524  Cao Xuân Nhi 17 97  3.63 
6 B1901525  Lưu Thị Tuyết Nhi 17 97  3.59 
7 B1901542  Trần Thị Xuân Thảo 17 82  3.5 
8 B1901549  Dương Thị Cẩm Tiên 18 95  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,216,000
Lớp: KT1920A2 
1 B1901579  Dương Thị Thùy Dương 22  90  3.52 
2 B1901580  Phan Thị Thùy Đang 20 99  3.58 
3 B1901619  Bùi Quỳnh Như 15 96  3.71 
4 B1901630  Nguyễn Ngọc Phương Thanh 19 85  3.58 
5 B1901632  Lý Trần Thạnh 17 95  3.5 
6 B1901648  Phạm Thị Ngọc Tuyết 19 93  3.69 
7 B1901653  Nguyễn Phạm Thúy Vi 21 83  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,952,000
Lớp: KT1921A1 
1 B1901665  Huỳnh Minh Duy 17  96  3.63 
2 B1901675  Lê Thị Mỹ Hân 20 88  3.79 
3 B1901677  Nguyễn Thu Hiền 21 89  3.69 
4 B1901691  Nguyễn Thị Hạnh Linh 18 97  3.62 
5 B1901702  Trần Gia Nghi 20 97  3.55 
6 B1901705  Phùng Trần Thảo Nguyên 21 88  3.76 
7 B1901722  Lê Hồng Thắm 18 83  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,776,000
Lớp: KT1921A2 
1 B1901745  Quách Nhật Anh 18  100  3.41 
2 B1901759  Lê Nguyễn Ngọc Hân 21 81  3.7 
3 B1901771  Võ Anh Kiệt 18 94  3.71 
4 B1901776  Tô Tuyết Linh 20 84  3.39 
5 B1901781  Võ Tiểu My 18 88  3.59 
6 B1901792  Lê Ngọc Phương Nhi 22 84  3.36 
7 B1901805  Lê Văn Tãi 20 86  3.5 
8 B1901826  Nguyễn Hoàng Kim Xuân 17 82  3.44 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,952,000
Lớp: KT1922A1 
1 B1901872  Lê Thị Thúy An 20  81  3.5 
2 B1901873  Lê Hồng Ngọc Mỹ Anh 18 91  3.42 
3 B1901886  Võ Thành Danh Dự 20 87  3.65 
4 B1901897  Trần Thị Cẩm Huyền 18 83  3.42 
5 B1901900  Mã Vĩnh Khang 17 82  3.71 
6 B1901918  Nguyễn Gia Mỹ 16 80  3.44 
7 B1901921  Thái Phước Nghĩa 16 100  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,688,000
Lớp: KT1922A2 
1 B1901986  Nguyễn Thị Kiều Diễm 23  93  3.64 
2 B1901987  Tạ Hà Hoàng Diệu 20 86  3.74 
3 B1901999  Trần Bửu Hậu 18 89  3.91 
4 B1902005  Nguyễn Thúy Kha 18 92  3.68 
5 B1902018  Trần Nhựt Linh 20 91  3.76 
6 B1902038  Trần Quỳnh Như 17 83  3.91 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: KT1922A3 
1 B1901939  Lê Hoàng Phúc 22  86  3.57 
2 B1901942  Lê Thị Tú Quyên 21 97  3.7 
3 B1902058  Trần Gia Thuận 17 90  3.72 
4 B1902062  Trương Thị Cẩm Tiên 17 93  3.66 
5 B1902065  Nguyễn Thanh Toàn 21 97  3.58 
6 B1902067  Dương Thị Bích Trâm 16 85  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: KT1923A1 
1 B1902229  Nguyễn Trâm Anh 19  88  3.03 
2 B1902234  Lê Thị Ngọc Bích 20 88  2.89 
3 B1902237  Châu Thị Phương Chúc 20 65  2.88 
4 B1902268  Dương Thị Thanh Ngân 20 73  3.05 
5 B1902276  Trần Thanh Nguyên 19 84  2.82 
6 B1902300  Lê Thị Thanh Thảo 21 76  2.85 
7 B1902310  Cao Quang Toàn 20 85  2.76 
8 B1902314  Đỗ Thị Huyền Trân 21 85  2.93 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: KT1923A2 
1 B1902336  Võ Nguyễn Hồng Châu 19  89  3 
2 B1902343  Võ Trần Thu Đoan 21 78  2.83 
3 B1902353  Huỳnh Phan Như Huỳnh 19 77  2.92 
4 B1902378  Nguyễn Thị Mỹ Nhân 19 77  2.81 
5 B1902382  Lê Thị Nhung 19 80  2.92 
6 B1902411  Nguyễn Thị Kiều Trang 22 75  2.83 
7 B1902413  Lê Thị Huyền Trâm 17 80  2.97 
8 B1902414  Đặng Thị Huỳnh Trân 22 79  2.98 
9 B1902418  Dương Thị Mẫn Trinh 24 98  2.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: KT1945A1 
1 B1903271  Nguyễn Lê Như Hạ 20  100  3.63 
2 B1903275  Nguyễn Trần Xuân Hòa 22 91  3.82 
3 B1903285  Lê Trần Hằng My 21 94  3.75 
4 B1903309  Nguyễn Ngọc Trân 20 90  3.66 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: KT1945A2 
1 B1903324  Nguyễn Phạm Khánh Đoan 19  100  3.58 
2 B1903328  Nguyễn Khánh Hân 20 91  3.45 
3 B1903358  Huỳnh Minh Thư 18 100  3.62 
4 B1903363  Lương Ngọc Trân 18 96  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: KT1990A1 
1 B1906133  Nguyễn Thị Thảo Ngân 19  75  2.58 
2 B1906161  Phạm Thị Thảo Trinh 22 88  2.64 
3 B1906162  Võ Thị Ngọc Trinh 18 81  3.03 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: KT1990A2 
1 B1906174  Dương Gia Bảo 18  67  3.08 
2 B1906195  Nguyễn Kim Ngân 20 65  2.87 
3 B1906215  Nguyễn Thị Quỳnh Thơ 19 69  2.69 
4 B1906221  Ngô Hoàng Trâm 17 73  2.59 
5 B1906232  Nguyễn Huỳnh Ngọc Yến 20 75  2.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: KT19V5A1 
1 B1909518  Lại Kim Khánh 18  92  3.47 
2 B1909519  Lê Minh Khôi 19 86  3.63 
3 B1909524  Võ Ngọc Nhật Linh 15 90  3.4 
4 B1909532  Lưu Nguyễn Bảo Ngọc 15 89  3.47 
5 B1909555  Hà Nguyễn Anh Thư 15 90  3.87 
6 B1909560  Nguyễn Phương Trang 19 81  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: KT19V5A2 
1 B1909578  Ngô Huyền Chăm 18  97  3.75 
2 B1909589  Hoàng Nguyễn Khánh Huyền 16 92  3.44 
3 B1909608  Nguyễn Thị Thảo Nguyên 20 90  3.53 
4 B1909610  Lê Ngọc Nhi 20 93  3.68 
5 B1909634  Bùi Thị Bảo Trang 20 94  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: KT19W1A1 
1 B1910893  Nguyễn Thị Minh Châu 19  77  3.32 
2 B1910899  Nguyễn Văn Đầy 23 95  3.23 
3 B1910919  Trần Vũ Mạnh 21 75  3.33 
4 B1910931  Lê Thị Diễm Nguyên 17 79  3.47 
5 B1910936  Lê Huỳnh Khánh Như 18 93  3.83 
6 B1910941  Tăng Kim Phụng 17 77  3.28 
7 B1910960  Nguyễn Thành Trung 22 88  3.25 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: KT19W1A2 
1 B1910968  Trần Lê Nhã An 16  90  3.56 
2 B1910982  Hà Ngọc Hân 20 99  3.26 
3 B1910989  Nguyễn Đình Khai 18 86  3.56 
4 B1910994  Chung Yến Lan 22 95  3.4 
5 B1911018  Võ Thị Huỳnh Như 17 90  3.32 
6 B1911020  Phan Nguyễn Hồng Phúc 18 82  3.42 
7 B1911044  Liễu Thanh Xuân 20 86  3.26 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: KT19W2A1 
1 B1911060  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18  84  3.62 
2 B1911064  Nguyễn Lê Ngọc Giao 21 94  3.43 
3 B1911068  Nguyễn Kim Hào 20 90  3.5 
4 B1911099  Lê Thị Thùy Ngân 17 87  3.41 
5 B1911110  Hứa Tuyết Nhi 20 84  3.58 
6 B1911117  Nguyễn Thị Thúy Oanh 17 85  3.62 
7 B1911119  Nguyễn Hoàng Diễm Phương 17 80  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: KT19W2A2 
1 B1911180  Quan Phạm Anh Duy 20  82  3.55 
2 B1911187  Nguyễn Hoàng Giàu 18 83  3.89 
3 B1911208  Ngô Thị Hồng Loan 16 100  3.87 
4 B1911244  Bùi Thị Kim Quyên 22 91  3.48 
5 B1911249  Tống Thái Sơn 15 91  3.8 
6 B1911273  Lâm Nhi Trinh 18 86  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: KT19W2A3 
1 B1911135  Nguyễn Thanh Thùy 18  81  3.61 
2 B1911136  Phan Ngọc Đoan Thục 21 96  3.63 
3 B1911157  Trần Thị Xuân Tuyền 20 94  3.66 
4 B1911163  Nguyễn Thị Yến Vy 16 87  3.56 
5 B1911263  Lâm Thị Cẩm Tiên 20 85  3.58 
6 B1911289  Trương Hoàng Yến 18 88  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: KT19W3A1 
1 B1911299  Trần Minh Dương 22  82  3.36 
2 B1911314  Lê Thanh Mỹ 17 96  3.31 
3 B1911329  Trần Thị Mỹ Nhung 19 83  3.36 
4 B1911333  Võ Thị Quỳnh Như 21 100  3.36 
5 B1911337  Quách Thu Phương 19 84  3.42 
6 B1911343  Nguyễn Thị Bé Thảo 21 82  3.53 
7 B1911364  Trần Thị Thanh Vy 18 92  3.41 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: KT19W3A2 
1 B1911379  Phạm Ngọc Huyền 20  81  3.37 
2 B1911384  Đặng Thị Ngọc Lợi 19 83  3.34 
3 B1911398  Giang Trung Nhân 19 97  3.47 
4 B1911407  Trần Thị Quỳnh Như 20 86  3.35 
5 B1911425  Phan Thị Thùy Trang 17 82  3.53 
6 B1911433  Phạm Ngọc Tú Uyên 21 84  3.78 
7 B1911436  Lê Nguyễn Khánh Vy 20 80  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: KT19W4A1 
1 B1911443  Nguyễn Hoàng Vân Anh 20  94  3.58 
2 B1911451  Khưu Thị Mỹ Duyên 22 91  3.62 
3 B1911465  Nguyễn Minh Khoa 22 83  3.67 
4 B1911467  Nguyễn Nhựt Lam 21 80  3.67 
5 B1911482  Nguyễn Thị Kim Ngân 20 90  3.84 
6 B1911485  Nguyễn Bình Nguyên 22 95  3.62 
7 B1911504  Lâm Thị Thanh Thuý 18 85  3.62 
8 B1911522  Trương Hải Yến 19 87  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,216,000
Lớp: KT19W4A2 
1 B1911531  Nguyễn Hoàng Minh Châu 20  90  3.88 
2 B1911553  Phạm Thảo Linh 19 86  3.74 
3 B1911556  Nguyễn Trần Quỳnh Mai 19 82  3.5 
4 B1911577  Nguyễn Phương Quyên 20 85  3.48 
5 B1911587  Trương Thị Bích Thùy 21 83  3.5 
6 B1911605  Phạm Thị Như Ý 20 94  3.5 
7 B1911727  Dương Thuận Thảo 22 83  3.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: KT2020A1 
1 B2001269  Huỳnh Thái Tấn An 13  83  3.58 
2 B2001273  Nguyễn Thị Hân 13 87  3.77 
3 B2001274  Lâm Ngọc Hoa 13 92  3.73 
4 B2001284  Lê Huỳnh Bích Như 13 82  3.58 
5 B2008820  Nguyễn Thị Ngọc Trân 13 87  3.46 
6 B2008823  Nguyễn Ngọc Phương Vy 13 83  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: KT2020A2 
1 B2001297  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13  70  3.58 
2 B2001302  Nguyễn Thị Diễm Hương 13 70  3.58 
3 B2001306  Trần Đặng Kim Ngân 13 87  3.23 
4 B2001314  Nguyễn Hữu Tài 13 92  3.5 
5 B2001318  Huỳnh Thị Bích Trâm 13 87  3.62 
6 B2008842  Lê Thị Ngọc Nhi 13 86  3.38 
7 B2008848  Dư Đặng Thanh Thảo 13 86  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: KT2021A1 
1 B2001325  Vũ Thị Quỳnh Hà 13  78  3.5 
2 B2001333  Phan Thị Yến Ngọc 13 78  3.5 
3 B2001347  Trần Nguyễn Yến Vy 13 78  3.42 
4 B2008869  Nguyễn Phúc Gia Hân 13 77  3.31 
5 B2008871  Bùi Lan Hương 13 80  3.31 
6 B2008880  Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 13 78  3.27 
7 B2008886  Trịnh Yến Như 13 78  3.27 
8 B2008890  Nguyễn Phương Quỳnh 13 78  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: KT2021A2 
1 B2001362  Lê Ngọc Như 13  90  3.38 
2 B2008908  Lê Khánh Bắc 13 90  3.35 
3 B2008926  Nguyễn Bảo Ngọc 13 78  3.31 
4 B2008934  Lê Mỹ Quyên 13 83  3.5 
5 B2008940  Phan Thị Mai Thơ 13 83  3.27 
6 B2008950  Trần Hồng Yến 13 77  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: KT2022A1 
1 B2001485  Nguyễn Thị Kim Luôn 13  77  3.23 
2 B2009029  Lê Hằng Mai Anh 13 78  3.31 
3 B2009046  Nguyễn Trúc Huỳnh 13 78  3.58 
4 B2009049  Trần Châu Tuấn Kiệt 13 77  3.23 
5 B2009052  Nguyễn Thị Thanh Ly 13 77  3.31 
6 B2009057  Trần Thị Kim Ngân 13 77  3.35 
7 B2009058  Bùi Phan Ánh Ngọc 13 77  3.35 
8 B2009063  Mã Phương Nhi 13 77  3.23 
9 B2009085  Nguyễn Trọng Tính 13 86  3.58 
10 B2009086  Tô Thị Mỹ Trân 13 86  3.38 
11 B2009087  Võ Hoài Trọng 13 73  3.54 
12 B2009092  Phạm Thị Ngọc Yến 13 88  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8,536,000
Lớp: KT2022A2 
1 B2001513  Lê Hoàng Kiệt 13  84  3.58 
2 B2009095  Trần Thị Vân Anh 13 91  3.19 
3 B2009098  Nguyễn Thị Cẩm Di 13 79  3.42 
4 B2009103  Nguyễn Thị Đầm 13 92  3.65 
5 B2009116  Dương Ngọc Loan 13 85  3.38 
6 B2009121  Trần Thị Kim Ngân 13 77  3.23 
7 B2009126  Vũ Thành Nhân 13 76  3.12 
8 B2009132  Nguyễn Thị Yến Phi 13 84  3.81 
9 B2009147  Nguyễn Hoài Thương 13 85  3.42 
10 B2009155  Nguyễn Thái Vy 13 78  3.58 
11 B2009156  Kiều Bảo Yến 13 78  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8,448,000
Lớp: KT2023A1 
1 B2009235  Hà Tấn Đạt 13  75  2.54 
2 B2009241  Nguyễn Phúc Hậu 13 83  2.5 
3 B2009252  Phạm Thị Diễm My 13 75  2.62 
4 B2009254  Nguyễn Thảo Ngân 13 75  2.58 
5 B2009260  Trương Trần Cúc Phương 13 83  2.58 
6 B2009272  Huỳnh Thị Kiều Trang 13 85  2.96 
7 B2009276  Nguyễn Bảo Trân 13 87  2.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: KT2023A2 
1 B2001694  Nguyễn Phương Trinh 13  69  2.65 
2 B2001696  Phan Tấn Vinh 13 84  3.12 
3 B2009287  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13 76  2.81 
4 B2009289  Trần Thị Kim Định 13 80  3.08 
5 B2009294  Võ Phúc Hậu 13 75  3 
6 B2009305  Lê Ngọc Mỹ 13 78  2.58 
7 B2009323  Nguyễn Thị Kiều Tiên 13 85  2.69 
8 B2009330  Võ Quang Trung 13 76  3.04 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: KT2045A1 
1 B2002192  Nguyễn Tấn Đạt 13  79  3.62 
2 B2010060  Nguyễn Minh Hiếu 13 79  3.69 
3 B2010074  Lưu Khả Nhân 13 77  3.62 
4 B2010075  Dương Thị Yến Nhi 13 77  3.5 
5 B2010077  Nguyễn Ý Như 13 67  3.31 
6 B2010078  Trần Thanh Phát 13 88  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: KT2045A2 
1 B2002235  Võ Thị Thùy Trang 13  78  3.35 
2 B2010097  Đỗ Như Đam 13 80  3.35 
3 B2010106  Đặng Yến Linh 13 75  3.54 
4 B2010111  Lý Thị Kim Ngân 13 77  3.54 
5 B2010116  Trịnh Hoài Nhân 13 83  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: KT2090A1 
1 B2003652  Phạm Huỳnh Lan Thảo 13  71  3.04 
2 B2003657  Đặng Hoàng Phương Trinh 13 65  3.04 
3 B2003659  Nguyễn Châu Ngọc Trúc 13 75  2.69 
4 B2011828  Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh 13 78  2.92 
5 B2011847  Lê Thị Ngọc Nga 13 90  3.19 
6 B2011859  Lâm Tâm Như 13 75  2.81 
7 B2011861  Mai Diệp Thanh Phương 13 65  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: KT2090A2 
1 B2003674  Trần Thị Thùy Lil 13  78  3.62 
2 B2003690  Nguyễn Minh Thắng 13 77  3.35 
3 B2011891  Trần Lâm Quang Khánh 13 83  2.65 
4 B2011896  Đặng Minh Mẫn 13 76  3.12 
5 B2011898  Nguyễn Thị Tuyết My 13 75  2.77 
6 B2011929  Huỳnh Thúy Vy 13 77  3.04 
7 B2011931  Lâm Như Ý 13 84  3.12 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: KT20V5A1 
1 B2005412  Nguyễn Thị Mỹ Nhân 13  86  3.08 
2 B2014289  Nguyễn Thị An 13 75  3.12 
3 B2014290  Đặng Chiêu Anh 13 78  3.38 
4 B2014294  Lê Ngọc Diệp 13 81  3.08 
5 B2014304  Lê Thị Như Huỳnh 13 82  3.19 
6 B2014320  Phạm Thị Ngọc Thuận 13 77  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: KT20V5A2 
1 B2005441  Nguyễn Thị Ý Nhi 13  78  3.23 
2 B2005444  Huỳnh Công Sang 13 75  3.15 
3 B2005449  Huỳnh Quế Trâm 13 83  3.42 
4 B2014342  Phó Vĩ Hào 13 87  3.62 
5 B2014358  Huỳnh Thị Thuý Ngọc 13 78  3.08 
6 B2014362  Nguyễn Ngọc Quí 13 77  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: KT20W1A1 
1 B2006000  Trần Thị Kim Bình 13  94  3.62 
2 B2006024  Nguyễn Thị Ý Nhi 13 78  3.54 
3 B2006038  Nguyễn Thị Yến Trinh 13 78  3.5 
4 B2015150  Lê Như Huỳnh 13 79  3.42 
5 B2015161  Nguyễn Thị Huỳnh Như 13 86  3.46 
6 B2015173  Trần Minh Vĩ 13 95  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: KT20W1A2 
1 B2006061  Phùng Kim Lý 13  79  3.31 
2 B2006081  Võ Thị Bích Trâm 13 86  3.62 
3 B2006082  Lê Bích Trăm 13 87  3.35 
4 B2015177  Đỗ Đức Chiến 13 78  3.23 
5 B2015210  Nguyễn Xuân Yên 13 87  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: KT20W2A1 
1 B2006116  Phan Thị Ngọc Thuý 13  88  3.46 
2 B2006120  Đinh Trường Vĩ 13 77  3.77 
3 B2015238  Lê Thị Mỹ Kim 13 67  3.31 
4 B2015251  Huỳnh Thị Như 13 90  3.27 
5 B2015253  Từ Thị Huỳnh Như 13 75  3.19 
6 B2015254  Nguyễn Lê Diệu Oanh 13 83  3.23 
7 B2015270  Nguyễn Ngọc Phương Thy 13 79  3.31 
8 B2015271  Trần Trung Tính 13 77  3.31 
9 B2015282  Nguyễn Thị Yến Xuân 13 75  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,776,000
Lớp: KT20W2A2 
1 B2006129  Trần Thị Mỹ Hạnh 13  82  3.23 
2 B2006130  Dương Thị Ngọc Huỳnh 13 78  3.31 
3 B2006132  Đổ Thị Diểm Kiều 13 77  3.42 
4 B2006156  Lê Thị Yến 13 77  3.81 
5 B2015301  Trần Công Hậu 13 97  3.35 
6 B2015309  Trần Trọng Khang 13 77  3.19 
7 B2015334  Trần Phước Thành 13 76  3.19 
8 B2015343  Võ Minh Tín 13 90  3.38 
9 B2015344  Trương Thái Toàn 13 81  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,952,000
Lớp: KT20W3A1 
1 B2006169  Trần Quang Minh 13  81  3.27 
2 B2015362  Nguyễn Thị Tuyết Hằng 13 82  3.38 
3 B2015372  Võ Kim Ngân 13 80  3.35 
4 B2015382  Nguyễn Quốc Thành 13 81  3.92 
5 B2015391  Đoàn Ngọc Lan Tường 13 78  4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: KT20W3A2 
1 B2006196  Lê Thị Tuyết Linh 13  89  3.5 
2 B2006210  Trần Nguyễn Nhật Thiên 13 95  3.38 
3 B2015422  Trần Văn Thành 13 95  3.35 
4 B2015423  Nguyễn Duy Thạnh 13 86  3.54 
5 B2015433  Nguyễn Vũ Tường Vy 13 78  3.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: KT20W4A1 
1 B2006231  Lê Ngọc Linh 13  87  3.73 
2 B2006243  Trần Thị Kim Trắc 13 80  3.73 
3 B2015457  Ông Nguyễn Thanh Nhựt 13 85  3.92 
4 B2015466  Thái Thị Hồng Thương 13 80  3.73 
5 B2015470  Trương Minh Trọng 13 85  3.92 
6 B2015471  Bùi Quang Vinh 13 87  3.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: KT20W4A2 
1 B2015486  Lê Ngọc Lân 13  83  3.54 
2 B2015495  Huỳnh Tấn Phát 13 86  3.85 
3 B2015497  Lý Như Quỳnh 13 88  3.54 
4 B2015500  Trương Hồng Thắm 13 84  3.77 
5 B2015506  Lê Thị Quế Trân 13 86  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: LK1863A1 
1 B1800059  Trần Thị Thảo Ly 20  98  3.13 
2 B1802409  Huỳnh Thị Kim Chi 19 88  3.25 
3 B1802429  Lý Trương Khang 21 98  3.31 
4 B1802435  Lý Ngọc Kiều 20 91  3.13 
5 B1802634  Đỗ Thị Như Huỳnh 21 85  3.24 
6 B1802707  Hứa Tấn Tỷ 21 80  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: LK1863A2 
1 B1802548  Nguyễn Bảo My 20  83  3.13 
2 B1802555  Võ Hoàng Lê Đại Nghĩa 22 96  3.1 
3 B1802568  Đinh Tấn Phong 20 94  3.45 
4 B1802579  Trương Quốc Thái 23 85  3.36 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,080,000
Lớp: LK1864A1 
1 B1802425  Trần Thanh Huy 20  84  3.58 
2 B1802449  Nguyễn Tuyết Ngân 17 75  3.19 
3 B1802628  Huỳnh Nguyễn Phúc Hậu 24 81  3.3 
4 B1802650  Nguyễn Ngọc Mai 19 77  3.25 
5 B1802662  Nguyễn Thị Thão Nguyên 18 77  3.18 
6 B1802683  Nguyễn Trung Thành 17 67  3.5 
7 B1802701  Phạm Lưu Quế Trân 19 75  3.14 
8 B1802710  Trần Dương Võ 20 80  3.34 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,336,000
Lớp: LK1864A2 
1 B1802515  Huỳnh Thị Ngọc Diễm 16  81  3.5 
2 B1802608  Lê Ngọc Như Xuân 18 86  3.14 
3 B1802717  Nguyễn Diệu Ái 20 100  3.58 
4 B1802720  Võ Ngọc Minh Châu 20 87  3.13 
5 B1802723  Phạm Hoàng Diệu 18 98  3.5 
6 B1802740  Lâm Vĩ Khang 17 100  3.69 
7 B1802795  Sử Thị Kim Thư 20 80  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: LK1865A1 
1 B1802418  Nguyễn Trường Giang 17  92  3.22 
2 B1802427  Nguyễn Sơn Khánh Hưng 18 90  3.28 
3 B1802622  Mã Khánh Dương 20 91  3.21 
4 B1802713  Phạm Thị Ngọc Yến 19 82  3.22 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: LK1865A2 
1 B1802524  Bùi Công Hậu 18  98  3.44 
2 B1802546  Lê Huỳnh Mai 22 87  3.36 
3 B1802565  Trần Thị Huỳnh Như 22 88  3.29 
4 B1802585  Phạm Thanh Thùy 23 88  3.45 
5 B1802724  Nguyễn Hoàng Duy 21 94  3.67 
6 B1802753  Nguyễn Văn Lý 20 96  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: LK1963A1 
1 B1902758  Huỳnh Thị Thúy Hằng 17  88  3.35 
2 B1902790  Nguyễn Thị Thanh Nguyên 20 80  3.05 
3 B1902809  Lê Hồng Hải Sơn 17 100  3.09 
4 B1903051  Trần Thị Ngọc Trâm 18 89  3.06 
5 B1903067  Nguyễn Thị Như Ý 18 95  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: LK1963A2 
1 B1900086  Nguyễn Thị Yến Nhi 19  87  3 
2 B1902850  Tô Đức Bình 17 77  3.06 
3 B1902872  Hứa Huỳnh Hoa 18 77  3 
4 B1902874  Hà Thị Ngọc Huyền 18 77  2.97 
5 B1902955  Nguyễn Thị Ý 17 75  3 
6 B1903124  Võ Thị Bích Ngọc 15 85  3.64 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: LK1964A1 
1 B1902733  Trần Thị Thúy An 20  80  3.1 
2 B1902750  Đỗ Phước Đạt 19 84  3.47 
3 B1902757  Đoàn Công Hậu 18 99  3.19 
4 B1902788  Phan Thị Bích Ngọc 19 91  3.25 
5 B1902798  Trần Ngọc Nhung 19 84  3.14 
6 B1902803  Võ Kim Phúc 18 90  3.22 
7 B1903078  Nguyễn Nhựt Cường 18 79  3.36 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: LK1964A2 
1 B1902889  Phạm Trúc Linh 19  87  3.39 
2 B1902913  Nguyễn Minh Phú 18 80  3.42 
3 B1902930  Nguyễn Nhật Minh Thuỳ 18 87  3.44 
4 B1902939  Trần Thị Ngọc Trâm 18 90  3.28 
5 B1902952  Nguyễn Tường Vy 18 86  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: LK1964A3 
1 B1902991  Nguyễn Văn Khang 15  99  3.37 
2 B1903033  Phạm Thị Tú Sương 18 82  3.58 
3 B1903155  Tạ Anh Thư 19 100  3.36 
4 B1903164  Nguyễn Thái Trân 20 82  3.65 
5 B1903168  Võ Văn Trương 19 83  3.37 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: LK1965A1 
1 B1902843  Nguyễn Như Ý 18  100  3.67 
2 B1902962  Vũ Thanh Bình 15 77  3.6 
3 B1902997  Trần Duy Kỹ 24 77  3.6 
4 B1903044  Trịnh Thị Yến Thư 19 100  3.08 
5 B1903054  Trịnh Thị Yến Trinh 16 77  3.3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: LK1965A2 
1 B1902929  Hồ Lê Thuần 16  87  3.3 
2 B1902940  Nguyễn Thị Huế Trân 18 98  3.38 
3 B1902946  Nguyễn Thị Bích Tuyền 19 84  3.29 
4 B1902949  Liêu Kỳ Văn 16 95  3.7 
5 B1903109  Thị Cẩm Lai 18 85  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: LK2063A1 
1 B2001883  Nguyễn Huỳnh Anh 13  83  3.35 
2 B2001943  Võ Quỳnh Mai 13 90  3.58 
3 B2001958  Nguyễn Tấn Tài 13 86  3.42 
4 B2001985  Lê Ngọc Vân Khánh 13 85  3.5 
5 B2002061  Đinh Quang Vinh 13 91  3.38 
6 B2009600  Lê Trường Giang 13 90  3.38 
7 B2009704  Nguyễn Thị Thảo My 13 80  3.42 
8 B2009831  Võ Minh Tuyền 13 80  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: LK2064A1 
1 B2001884  Đặng Mỹ Ảnh 13  82  3.54 
2 B2001916  Trần Minh Thư 13 85  3.38 
3 B2001923  Nguyễn Minh Trọng 13 80  3.69 
4 B2002031  Đặng Thoại Lam 13 84  3.46 
5 B2009637  Lê Hoàng Ngọc Phụng 13 86  3.46 
6 B2009854  Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu 13 82  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: LK2064A2 
1 B2001933  Nguyễn Thị Thùy Dương 13  83  3.62 
2 B2009678  Phạm Thị Mỹ Dung 13 89  3.58 
3 B2009681  Nguyễn Thị Thùy Duyên 13 89  3.54 
4 B2009699  Nguyễn Nhã Linh 13 80  3.58 
5 B2009713  Nguyễn Thị Hồng Nhẹ 13 80  3.65 
6 B2009726  Lê Phát Tân 13 94  3.5 
7 B2009753  Trần Thị Tường Vy 13 82  3.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: LK2064A3 
1 B2009759  Lê Thị Ngọc Ánh 13  82  3.69 
2 B2009832  Lê Thị Hồng Tươi 13 93  3.77 
3 B2009853  Lê Hồ Quang Hạ 13 93  3.62 
4 B2009872  Trần Tuyết Mỹ 13 85  3.58 
5 B2009873  Nguyễn Tri Phương Nam 13 88  3.73 
6 B2009880  Đinh Hoàng Nhân 13 81  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: LK2065A1 
1 B2001940  Trần Thị Chúc Khuyên 13  80  3.54 
2 B2001970  Huỳnh Bảo Uyên 13 83  3.35 
3 B2009616  Nguyễn Thị Kiều Loan 13 89  3.38 
4 B2009642  La Thành Tân 13 89  3.27 
5 B2009644  Lâm Nguyễn Ngọc Thanh 13 80  3.27 
6 B2009648  Nguyễn Phước Thịnh 13 83  3.38 
7 B2009815  Cao Đức Thịnh 13 81  3.85 
8 B2009875  Nguyễn Kim Ngân 13 86  3.54 
9 B2009884  Nguyễn Hồng Nhung 13 91  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 8,008,000
Lớp: ML18U3A1 
1 B1807830  Phạm Nguyễn Gia Bảo 19  96  3.72 
2 B1807833  Lê Tấn Duy 17 96  3.88 
3 B1807835  Lê Thị Ngọc Đào 21 96  3.53 
4 B1807849  Dư Nguyễn Trung Minh 17 100  3.75 
5 B1807851  Nguyễn Thị Nhật My 20 100  3.55 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: ML18V9A1 
1 B1809860  Trang Quốc Dũng 19  100  3.69 
2 B1809873  Trần Thanh Khang 22 100  3.61 
3 B1809886  Nguyễn Hồng Ngọc 22 92  3.59 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,256,000
Lớp: ML18V9A2 
1 B1809926  Võ Văn Hải Đăng 16  100  3.67 
2 B1809933  Đàm Thanh Thi Huỳnh 18 98  3.59 
3 B1809960  Trần Đức Thắng 22 100  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: ML18X4A1 
1 B1811424  Phạm Thị Lan Anh 18  97  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,144,000
Lớp: ML19U3A1 
1 B1908486  Trần Nhựt Duy 25  84  2.86 
2 B1908503  Lê Thị Thu Ngân 17 90  2.72 
3 B1908512  Trần Dương Hồng Phúc 16 76  2.72 
4 B1908520  Nguyễn Thanh Tiến 16 69  2.72 
5 B1908547  Trần Nguyễn Khánh 20 80  2.7 
6 B1908560  Lê Thị Huỳnh Như 17 74  2.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: ML19V9A1 
1 B1910803  Cao Như Huỳnh 17  90  3.75 
2 B1910850  Nguyễn Mỹ Huyền 15 97  3.64 
3 B1910867  Mai Thị Kiều Phương 15 97  3.71 
4 B1910869  Lê Thị Kim Sang 19 100  3.71 
5 B1910883  Nguyễn Bảo Xuyên 17 89  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: ML19X4A1 
1 B1912504  Mai Quốc An 19  97  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,320,000
Lớp: ML20U3A1 
1 B2004851  Nguyễn Sơn Ca 12  67  3.58 
2 B2004871  Danh Hồng Lãnh 12 83  3.42 
3 B2004876  Lê Thị Hoàng Mai 12 81  3.5 
4 B2004879  Trần Nhật Nam 12 91  3.5 
5 B2004922  Lê Ngọc Xữ 12 81  3.33 
6 B2013601  Nguyễn Tấn Đời 12 84  3.5 
7 B2013619  Trang Kim Ngân 12 89  3.33 
8 B2013636  Đào Công Quy 12 86  3.33 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: ML20V9A1 
1 B2005958  Trần Hữu Luân 12  87  3.5 
2 B2005973  Cao Thành Núi 12 87  3.67 
3 B2005988  Nguyễn Thị Thúy Triều 12 94  3.42 
4 B2015112  Châu Lâm Quỳnh Như 12 82  3.5 
5 B2015115  Nguyễn Thị Thảo Quyên 12 81  3.67 
6 B2015123  Ngô Gia Thịnh 12 84  3.5 
7 B2015131  Phạm Kiều Trang 12 83  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,336,000
Lớp: ML20X4A1 
1 B2000689  Lâm Trí Ngọc 13  97  3.5 
2 B2000695  Trần Thị Thanh Trúc 13 72  3.35 
3 B2007354  Phan Thị Cẩm Thu 13 75  3.38 
4 B2016380  Nhan Thị Anh Thư 13 86  3.38 
5 B2016381  Thạch Thị Thư 13 80  3.31 
6 B2016382  Nguyễn Thị Thủy Tiên 13 72  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: ML20X4A2 
1 B2000702  Nguyễn Thị Tâm Như 13  84  3.38 
2 B2016404  Trần Thái Bình 13 86  3.62 
3 B2016429  Nguyễn Ngọc Hoàn Mỹ 13 80  3.38 
4 B2016443  Phan Thị Nhung 13 86  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: MT1825A1 
1 B1802244  Trần Quốc Duy 20  87  3.61 
2 B1802245  Lê Giàu 25 97  3.54 
3 B1802256  Quách Hoàng Khang 22 100  3.86 
4 B1802259  Dương Tuấn Kiệt 21 93  3.52 
5 B1802265  Nguyễn Văn Linh 20 80  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: MT1825A2 
1 B1802342  Ngô Quốc Kiệt 23  100  3.7 
2 B1802354  Nguyễn Thị Bé Ngân 23 100  3.7 
3 B1802365  Nguyễn Thị Yến Nhi 22 85  3.61 
4 B1802375  Trần Ngọc Xuân Quyên 22 90  3.61 
5 B1802389  Nguyễn Dương Quế Trân 20 95  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: MT1838A1 
1 B1802955  Lê Thị Trúc Giang 19  91  3.69 
2 B1802982  Huỳnh Cẫm Nhung 22 95  3.66 
3 B1803022  Trần Tường Vi 17 91  3.78 
4 B1812584  Trịnh Phước Toàn 17 99  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: MT1838A2 
1 B1803059  Trần Thị Khánh Ly 19  85  3.61 
2 B1803088  Nguyễn Phương Thịnh 20 82  3.63 
3 B1803089  Châu Phạm Thanh Thuy 16 100  3.75 
4 B1803090  Trần Thị Thanh Thúy 19 85  3.61 
5 B1803092  Trương Nguyễn Minh Thư 19 85  3.61 
6 B1812586  Nguyễn Thị Thanh Thảo 19 100  3.72 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: MT1857A1 
1 B1803611  Lê Thị Bé Chúc 22  89  2.93 
2 B1803641  Phạm Ngọc Nhi 24 80  3.17 
3 B1803665  Lê Hồng Thư 20 87  2.97 
4 B1803672  Nguyễn Thị Bảo Trân 18 80  3 
5 B1803676  Nguyễn Văn Trí 18 95  3.35 
6 B1803677  Mã Trần Thanh Tuyền 20 91  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: MT1857A2 
1 B1803692  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 18  91  3.88 
2 B1803703  Kiều Thị Khanh 18 100  3.74 
3 B1803725  Trần Hoàng Phúc 18 100  3.62 
4 B1812596  Phạm Thị Ngọc Trân 20 100  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: MT18U2A1 
1 B1807762  Dương Thị Kim Phụng 15  88  3.07 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 704,000
Lớp: MT18V4A1 
1 B1808732  Trần Minh Anh 20  87  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,056,000
Lớp: MT18X7A1 
1 B1800208  Đỗ Hồng Xuân 21  100  3.58 
2 B1811544  Đặng Phương Nam 19 94  3.56 
3 B1811566  Lê Vũ Nhật Thanh 21 85  3.55 
4 B1811586  Phạm Lê Như Ý 18 90  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: MT18X7A2 
1 B1811601  Lê Thị Lệ Hoa 17  97  3.75 
2 B1811626  Nguyễn Ngọc Tường Oanh 17 95  3.63 
3 B1811644  Nguyễn Phúc Bảo Trân 21 91  3.52 
4 B1812948  Mai Thùy Trân 21 87  3.48 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: MT1925A1 
1 B1902563  Nguyễn Thùy Dương 16  91  3.66 
2 B1902565  Danh Lê Hoàng Đăng 19 92  3.56 
3 B1902570  Dương Cơ Hiếu 19 95  3.64 
4 B1902572  Trần Gia Hồng 16 91  3.72 
5 B1902586  La Thị Hồng Loan 15 88  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: MT1925A2 
1 B1902642  Nguyễn Thị Thúy Anh 20  95  3.63 
2 B1902662  Nguyễn Tấn Hậu 17 90  3.85 
3 B1902693  Nguyễn Thị Yến Nhi 20 96  3.68 
4 B1902723  Nguyễn Ngọc Bảo Trân 18 84  3.68 
5 B1902726  Huỳnh Quốc Vinh 17 100  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: MT1938A1 
1 B1903207  Nguyễn Trần Trung Thành 19  92  3.28 
2 B1903235  Đào Hoàng Nam 19 92  3.28 
3 B1903249  Nguyễn Ngọc Thật 16 100  3.25 
4 B1903252  Ngô Thị Anh Thư 16 98  3.13 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: MT1957A1 
1 B1903968  Nguyễn Phương Anh 20  90  3.4 
2 B1904030  Nguyễn Ngọc Bảo Trân 19 92  3.44 
3 B1904031  Trần Nhất Trung 19 98  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,816,000
Lớp: MT19X7A1 
1 B1912568  Nguyễn Huỳnh Anh 19  82  3.37 
2 B1912588  Nguyễn Thị Ngân Kiều 24 83  3.3 
3 B1912629  Đinh Thị Mỹ Tiên 20 91  3.32 
4 B1912641  Nguyễn Thị Tường Vy 20 83  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: MT19X7A2 
1 B1912646  Nguyễn Thảo Anh 20  91  3.55 
2 B1912651  Nguyễn Di Đal 18 100  3.47 
3 B1912680  Trần Thị Ánh Nguyệt 19 82  3.39 
4 B1912718  Nguyễn Lê Khánh Vy 18 100  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: MT2025A1 
1 B2001720  Quách Thị Hồng Giàu 13  92  2.69 
2 B2001726  Bùi Văn Hoàng 13 87  3.77 
3 B2001767  Đào Quốc Thắng 13 83  2.96 
4 B2001779  Thái Ngọc Trâm 13 92  2.88 
5 B2001789  Phạm Duy Tường 13 82  3.58 
6 B2009450  Ngô Thị Duy An 13 85  3.38 
7 B2009471  Trương Hoàng Huy 13 70  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: MT2025A2 
1 B2001833  Nguyễn Hồng Ngọc Ngân 13  79  2.81 
2 B2001876  Phạm Hoàng Tú 13 84  3.35 
3 B2009527  Trần Ngọc Bình 13 79  2.73 
4 B2009528  Nguyễn Quốc Cường 13 92  2.85 
5 B2009564  Liên Vinh Phú 13 81  3.08 
6 B2009568  Nguyễn Duy Tân 13 91  3.04 
7 B2009582  Huỳnh Thị Tươi 13 83  3.12 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: MT2025A3 
1 B2001825  Huỳnh Phương Lan 13  75  3 
2 B2001846  Nguyễn Thị Thúy Phụng 13 80  2.88 
3 B2001879  Nguyễn Quang Vinh 13 77  3.54 
4 B2009451  Đỗ Nguyễn Tuấn Anh 13 75  3.08 
5 B2009460  Nguyễn Khánh Duy 13 79  3.23 
6 B2009469  Nguyễn Việt Hoàng 13 87  4 
7 B2009502  Nguyễn Thị Hồng Thuận 13 77  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: MT2038A1 
1 B2002171  Nguyễn Thanh Trúc 13  92  2.85 
2 B2010011  Lê Minh Duy 13 93  2.81 
3 B2010024  Nguyễn Thị Kim Thi 13 85  3.23 
4 B2010037  Phạm Minh Nhân 13 81  3.04 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,640,000
Lớp: MT2057A1 
1 B2002413  Đinh Thị Phương Anh 13  80  2.58 
2 B2002430  Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13 87  3 
3 B2002441  Nguyễn Chí Hào 13 82  2.77 
4 B2002447  Nguyễn Lý Ngọc Nguyễn 13 75  2.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: MT20X7A1 
1 B2006741  Trần Thị Yến Khoa 13  77  3.38 
2 B2006766  Đào Thị Như Quỳnh 13 76  2.88 
3 B2006789  Phan Nguyễn Ngọc Trúc 13 85  2.92 
4 B2016495  Lưu Thị Ngọc Ánh 13 76  3.08 
5 B2016501  Nguyễn Thị Cẩm Diền 13 88  2.85 
6 B2016528  Trần Thị Tú Ni 13 79  2.92 
7 B2016534  Lê Ngọc Xinh Tân 13 80  3.31 
8 B2016547  Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 13 78  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: MT20X7A2 
1 B2006801  Trần Huỳnh Như Bình 13  80  2.85 
2 B2006867  Hồ Minh Trường 13 93  3.04 
3 B2016554  Trần Tú Bình 13 91  2.81 
4 B2016566  Nguyễn Ngọc Hoa 13 84  2.96 
5 B2016568  Võ Thị Kim Huyền 13 80  3.19 
6 B2016580  Hà Thảo Nguyên 13 86  3.27 
7 B2016587  Nguyễn Hửu Phước 13 83  2.96 
8 B2016591  Cao Lâm Thanh 13 82  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: NN1808A1 
1 B1800284  Nguyễn Công Đạt 17  93  3.5 
2 B1800297  Dương Lê Mỹ Hoa 18 90  3.65 
3 B1800325  Trần Thị Cẩm Nang 20 85  3.55 
4 B1800354  Nguyễn Tường Oanh 20 85  3.61 
5 B1800419  Nguyễn Thị Cẩm Vân 22 97  3.55 
6 B1800426  Trần Khả Vy 20 85  3.84 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: NN1808A2 
1 B1800440  Nguyễn Thị Hồng Cúc 22  89  3.57 
2 B1800457  Lê Phương Đức 21 88  3.57 
3 B1800459  Nguyễn Hoàng Gia 21 90  3.63 
4 B1800482  Hà Lâm Diệu Lành 22 93  3.81 
5 B1800486  Huỳnh Thị Yến Linh 20 100  3.89 
6 B1800600  Huỳnh Kim Yến 20 92  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: NN1808A3 
1 B1800277  Nguyễn Thị Thùy Duyên 20  95  3.5 
2 B1800295  Huỳnh Thị Thúy Hằng 18 82  3.65 
3 B1800315  Hồ Thị Mỹ Linh 22 82  3.62 
4 B1800329  Trần Thị Kim Ngân 21 85  3.55 
5 B1800344  Nguyễn Thị Yến Nhi 20 98  3.5 
6 B1800349  Nguyễn Lệ Huỳnh Như 21 93  3.64 
7 B1800381  Đào Thị Kim Thoa 20 85  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: NN1808A4 
1 B1800435  Nguyễn Thị Diệu Á 19  91  3.74 
2 B1800524  Ngô Thị Yến Oanh 19 91  3.71 
3 B1800563  Nguyễn Thanh Toàn 18 100  3.76 
4 B1800566  Phạm Thị Thảo Trâm 19 82  3.76 
5 B1800593  Kiều Minh Vương 19 92  3.82 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: NN1819A1 
1 B1801112  Nguyễn Thanh Dự 18  95  3.94 
2 B1801134  Trịnh Phương Nhi 20 100  3.79 
3 B1801136  Võ Văn Nhựt 18 85  3.75 
4 B1801137  Trần Hữu Phát 19 100  3.66 
5 B1801152  Nguyễn Thị Trân 20 93  3.66 
6 B1801186  Phạm Dương Đình Nhân 21 91  3.85 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: NN1867A1 
1 B1804053  Nguyễn Quốc Bảo 19  93  3.81 
2 B1804067  Lưu Đặc Gia 18 93  3.94 
3 B1804068  Trương Thị Hương Giang 19 92  3.76 
4 B1804116  Nguyễn Ngọc Nhi 18 92  3.76 
5 B1804148  Nguyễn Anh Thư 16 90  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: NN1867A2 
1 B1804248  Nguyễn Tố Nhi 18  96  3.89 
2 B1804262  Tô Mỹ Quyên 19 95  3.61 
3 B1804263  Phan Trúc Quỳnh 19 95  3.83 
4 B1804290  Trần Đức Trí 19 85  3.83 
5 B1804297  Nguyễn Thanh Tuyền 18 95  3.75 
6 C1800340  Ngô Hiếu Nhân 25 93  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: NN1867A3 
1 B1804077  Nguyễn Ngọc Bích Huyền 19  85  3.75 
2 B1804110  Trần Lê Khánh Nguyên 18 85  3.65 
3 B1804139  Nguyễn Ngọc Lan Thanh 17 80  3.66 
4 B1804153  Nguyễn Thanh Toàn 19 85  3.67 
5 B1804252  Tiết Thị Quỳnh Như 21 93  3.78 
6 B1804292  Nguyễn Thái Quốc Trung 20 85  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: NN1872A1 
1 B1804450  Võ Lan Anh 22  86  3.02 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 968,000
Lớp: NN1873A1 
1 B1804473  Trần Văn Bia 19  88  3.53 
2 B1804541  Nguyễn Thị Thủy Tiên 19 83  3.63 
3 B1804545  Nguyễn Thị Diễm Trinh 18 98  3.94 
4 B1804548  Bùi Trung Trực 19 82  3.53 
5 B1804550  Nguyễn Ngọc Lan Tường 18 92  3.83 
6 B1804551  Nguyễn Thị Trúc Vi 20 100  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: NN1873A2 
1 B1800108  Nguyễn Việt Tân 19  92  3.61 
2 B1804565  Phan Nhựt Duy 20 87  3.7 
3 B1804578  Nguyễn Gia Huy 19 85  3.71 
4 B1804608  Phan Tân Nhựt 21 85  3.63 
5 B1804626  Lê Thị Minh Thư 20 98  3.68 
6 B1804641  Trần Thị Tường Vy 20 100  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,160,000
Lớp: NN1873A3 
1 B1804643  Châu Lan Anh 20  90  3.7 
2 B1804646  Nguyễn Thái Bảo 18 87  3.83 
3 B1804693  Trương Thị Huyền Nhi 22 100  3.8 
4 B1804714  Đặng Thị Mỹ Tiên 19 90  3.89 
5 B1804715  Lê Thị Ngọc Tiền 19 92  3.83 
6 B1804718  Lê Mỹ Trinh 18 95  3.72 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: NN18S1A1 
1 B1805944  Huỳnh Thị Mỹ Anh 25  98  3.46 
2 B1805971  Phan Tấn Hữu 24 85  3.28 
3 B1805976  Lưu Thái Nhật Khoa 20 93  3.33 
4 B1805981  Nguyễn Thị Thúy Liễu 19 93  3.67 
5 B1806020  Võ Ngọc Kim Trân 24 85  3.26 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: NN18S1A2 
1 B1806046  Đặng Kim Đằng 22  82  3.57 
2 B1806059  Nguyễn Thị Thúy Hường 23 90  3.68 
3 B1806066  Nguyễn Thị Kim Khoa 22 96  3.6 
4 B1806072  Lê Thị Trúc Ly 24 88  3.72 
5 B1806074  Cao Thị Ngọc Ngân 24 94  3.59 
6 B1806107  Đặng Thị Mai Trâm 23 100  3.52 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: NN18U5A1 
1 B1808065  Nguyễn Thảo Ngọc 22  85  3.07 
2 B1808066  Đỗ Hồng Ngưng 15 85  3.43 
3 B1808106  Tôn Đức Huy 20 85  3.34 
4 B1808129  Nguyễn Hữu Phúc 20 90  3.21 
5 B1808135  Nguyễn Phúc Thiện 20 95  3.32 
6 B1808145  Nguyễn Thanh Tuyền 19 98  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: NN18V8A1 
1 B1809734  Đặng Hoàng Trúc Anh 22  91  3.68 
2 B1809736  Nguyễn Thị Kim Anh 19 93  3.78 
3 B1809746  Nguyễn Lê Thúy Duy 19 95  3.64 
4 B1809748  Trương Hữu Duyên 18 97  3.89 
5 B1809799  Nguyễn Thị Nhi 17 85  3.81 
6 B1809800  Nguyễn Yến Nhi 16 85  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: NN18X8A1 
1 B1811672  Nguyễn Chí Hải 18  85  3.65 
2 B1811680  Phan Nhật Khan 20 95  3.87 
3 B1811697  Trần Minh Nhựt 20 95  3.71 
4 B1811816  Đặng Quốc Huy 17 85  3.75 
5 B1811859  Lê Hoàng Vĩnh 17 85  3.59 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: NN18X8A2 
1 B1811779  Nguyễn Thị Lệ Thu 19  97  3.63 
2 B1811808  Nguyễn Tấn Đạt 19 91  3.67 
3 B1811821  Trần Lê Trung Khánh 18 91  3.56 
4 B1811863  Lê Thị Như Ý 18 96  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: NN18X9A1 
1 B1811881  Phạm Châu Ánh Minh 22  98  3.74 
2 B1811905  Trần Tuyết Trâm 20 95  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: NN18Y4A1 
1 B1804115  Ngô Việt Nhật 18  95  3.68 
2 B1804299  Võ Thị Ngọc Vàng 18 91  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,464,000
Lớp: NN18Z1A1 
1 B1811713  Lê Minh Tính 18  91  3.82 
2 B1812954  Lê Hữu Vinh 16 95  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,112,000
Lớp: NN1908A1 
1 B1900400  Lê Kiều Anh 21  95  3.5 
2 B1900414  Lê Chí Bình 21 91  3.4 
3 B1900415  Âu Tiểu Cầm 16 95  3.37 
4 B1900425  Võ Thị Bích Diệu 21 95  3.3 
5 B1900449  Nguyễn Thị Ngọc Hân 19 92  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: NN1908A2 
1 B1900670  Nguyễn Hoàng Anh 19  91  3.39 
2 B1900673  Phạm Hoàng Anh 19 95  3.33 
3 B1900683  Mai Thị Bình 19 85  3.11 
4 B1900694  Trương Võ Hạnh Dung 21 93  3.03 
5 B1900712  Nguyễn Nhật Hào 21 91  3.05 
6 B1900720  Đỗ Thị Diễm Hằng 17 81  3.09 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: NN1908A3 
1 B1900486  Lê Yến Linh 21  100  3.75 
2 B1900494  Nguyễn Văn Lộc 19 91  3.58 
3 B1900497  Võ Thị Trúc Ly 20 92  3.7 
4 B1900508  Trần Phương Nga 19 85  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,960,000
Lớp: NN1908A4 
1 B1900570  Khuất Thị Lệ Quyên 19  93  3.68 
2 B1900577  Trần Thị Trúc Quỳnh 18 93  3.59 
3 B1900578  Huỳnh Thị Hồng Son 18 95  3.76 
4 B1900583  Hồ Chí Thanh 20 95  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: NN1908A5 
1 B1900617  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21  82  3.8 
2 B1900622  Hứa Thị Thiên Trang 19 90  3.56 
3 B1900626  Phan Thị Ngọc Trâm 20 88  3.53 
4 B1900644  Hồ Thị Khả Tú 20 82  3.68 
5 B1900660  Võ Thị Hồng Xuyến 19 92  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: NN1908A6 
1 B1900726  Lê Thạch Kim Hoàng 21  80  3.43 
2 B1900730  Lê Đình Quốc Huy 19 92  3.69 
3 B1900744  Nguyễn Duy Khánh 19 88  3.56 
4 B1900787  Phạm Kim Ngân 19 94  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: NN1908A7 
1 B1900795  Trần Thị Tú Nguyên 19  85  3.44 
2 B1900820  Võ Huỳnh Như 21 86  3.33 
3 B1900837  Nguyễn Ngọc Quí 21 90  3.38 
4 B1900844  Thái Thị Mỹ Quỳnh 19 85  3.53 
5 B1900849  Phan Tấn Tài 18 93  3.59 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: NN1908A8 
1 B1900868  Lê Thị Kim Thơ 18  82  3.5 
2 B1900870  Nguyễn Việt Thuận 17 82  3.56 
3 B1900881  Nguyễn Thị Hoài Thương 21 82  3.6 
4 B1900890  Phạm Đức Toàn 15 82  3.54 
5 B1900914  Nguyễn Đức Tùng 20 95  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: NN1919A1 
1 B1901391  Nguyễn Nhựt Hào 17  95  3.65 
2 B1901430  Phạm Văn Chấn Dương 20 85  3.3 
3 B1901441  Nguyễn Đình Vân Lam 20 100  3.83 
4 B1901453  Thạch Thị Kim Phương 19 85  3.32 
5 B1901454  Lê Thị Thu Quyên 18 98  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: NN1967A1 
1 B1900150  Trịnh Thảo Vân 17  97  3.56 
2 B1904716  Nguyễn Hoài Công 22 90  3.74 
3 B1904722  Ngô Thị Thùy Dương 16 90  3.73 
4 B1904726  Huỳnh Hoàng Để 18 90  3.75 
5 B1904770  Nguyễn Đình Nguyên 22 88  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: NN1967A2 
1 B1904833  Nguyễn Trường An 16  95  3.67 
2 B1904897  Nguyễn Phạm Thảo Nhi 16 93  3.67 
3 B1904907  Võ Minh Quân 16 97  3.63 
4 B1904910  Chau Na Rên 16 91  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: NN1967A3 
1 B1904806  Mã Trung Tín 19  92  3.61 
2 B1904826  Nguyễn Lý Phương Vy 16 97  3.67 
3 B1904926  Nguyễn Thị Mỷ Tiên 15 100  3.79 
4 B1904937  Nguyễn Thị Diễm Trinh 15 97  3.82 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: NN1973A1 
1 B1905096  Nguyễn Văn Hiển 18  98  3.94 
2 B1905108  Đỗ Văn Vương Linh 18 100  3.5 
3 B1905143  Nguyễn Hoàng Thương 18 86  3.82 
4 B1905150  Nguyễn Anh Trường 18 100  3.47 
5 B1905151  Dương Ngọc Băng Tuyền 17 95  3.56 
6 B1905156  Nguyễn Tuấn Vũ 17 85  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: NN1973A2 
1 B1905195  Ngô Quốc Nam 20  87  3.39 
2 B1905218  Đặng Quốc Thắng 18 95  3.41 
3 B1905223  Lương Thị Anh Thư 17 95  3.62 
4 B1905231  Lê Quốc Trực 21 93  3.57 
5 B1905233  Mai Cẩm Uyên 20 93  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: NN1973A3 
1 B1905259  Đặng Quốc Huy 19  85  3.55 
2 B1905282  Trần Đào Trọng Nhân 21 85  3.5 
3 B1905288  Trần Quang Phú 18 93  3.65 
4 B1905292  Chau Ry 19 85  3.61 
5 B1905302  Phan Thị Thuỷ Thuỷ 18 89  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: NN19S1A1 
1 B1906824  Dương Thị Cẩm Hân 20  93  3.24 
2 B1906835  Nguyễn Thị Cẩm Linh 20 85  2.82 
3 B1906841  Trần Thị Minh Ngọc 20 96  2.95 
4 B1906862  Nguyễn Trần Minh Trí 17 81  2.63 
5 B1906865  Hồ Khả Vy 18 80  2.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: NN19S1A2 
1 B1906869  Phạm Ngọc Anh 19  95  3 
2 B1906910  Nguyễn Thanh Thuận 19 88  2.84 
3 B1906916  Trần Phan Quế Trân 16 80  2.94 
4 B1906922  Nguyễn Ngọc Như Ý 16 78  2.72 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,728,000
Lớp: NN19S4A1 
1 B1905072  Lê Thị Phương Quyên 18  100  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 704,000
Lớp: NN19S6A1 
1 B1912833  Tôn Minh Kiệt 21  95  3.35 
2 B1912834  Nguyễn Thị Thu Lan 21 93  3.33 
3 B1912858  Đặng Văn Tỏa 21 100  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,376,000
Lớp: NN19U5A1 
1 B1908727  Hồng Văn Háo 16  90  3.6 
2 B1908730  Võ Thị Ngọc Liễu 16 82  3.77 
3 B1908757  Trần Thị Hồng Đang 16 93  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: NN19V8A1 
1 B1910752  Phạm Huyền Linh 21  93  3.63 
2 B1910756  Lê Thị Tú Như 18 87  3.47 
3 B1910771  Võ Thị Minh Thư 18 93  3.53 
4 B1910786  Nguyễn Hồng Việt 22 93  3.36 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: NN19X8A1 
1 B1912759  Hà Ngọc Thu 21  93  3.35 
2 B1912765  Từ Ngọc Trinh 19 88  3.44 
3 B1912775  Nguyễn Lâm Duy 17 95  3.34 
4 B1912797  Trần Thị Tuyết Nhi 17 93  3.44 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: NN19X9A1 
1 B1900294  Nguyễn Thanh Phong 16  100  3.38 
2 B1912869  Nguyễn Thị Mỹ Hằng 16 95  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,320,000
Lớp: NN19Y4A1 
1 B1904717  Lê Thị Kim Cương 16  90  3.8 
2 B1904876  Dương Cẩm Linh 16 92  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,464,000
Lớp: NN19Z1A1 
1 B1912859  Nguyễn Kiều Trang 16  95  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 968,000
Lớp: NN2008A1 
1 B2000739  Nguyễn Tuấn Anh 13  85  3.38 
2 B2000749  Lê Huỳnh Khánh Đoan 13 85  3.27 
3 B2000751  Lý Khánh Hân 13 86  3.46 
4 B2000763  Ngô Thuý Ngân 13 86  3.23 
5 B2000794  Nguyễn Thị Kim Xuyến 13 83  3.15 
6 B2007726  Cao Thị Huỳnh Như 13 93  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: NN2008A2 
1 B2000807  Nguyễn Kim Đoan 13  82  3.42 
2 B2000812  Nguyễn Thị Thu Huỳnh 13 85  3.58 
3 B2000816  Phan Thị Mỹ Lệ 13 86  3.62 
4 B2007770  Nguyễn Thị Huế Anh 13 82  3.5 
5 B2007815  Huy Thị Tuyết Nga 13 82  3.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: NN2008A3 
1 B2000892  Huỳnh Phương Thảo 13  87  3.35 
2 B2000902  Võ Thụy Nguyệt Trân 13 87  3.54 
3 B2007888  Lê Thị Thùy Dương 13 89  3.54 
4 B2007890  Nguyễn Thành Đạt 13 95  3.5 
5 B2007892  Nguyễn Đoàn Bảo Đúng 13 97  3.54 
6 B2007896  Trần Quốc Hậu 13 87  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: NN2008A4 
1 B2000762  Neáng Srây Nắt 13  85  3.04 
2 B2007666  Nguyễn Phương Anh 13 87  3.65 
3 B2007682  Dương Thành Đạt 13 89  2.92 
4 B2007712  Châu Nguyễn Kim Ngân 13 85  2.96 
5 B2007714  Lê Phương Ngân 13 85  3.08 
6 B2007722  Phạm Ý Nhi 13 87  3.31 
7 B2007764  Lê Quỳnh Vy 13 87  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: NN2008A5 
1 B2007775  Tô Khánh Băng 13  95  3.81 
2 B2007776  Võ Quỳnh Cầm 13 85  3.81 
3 B2007796  Nguyễn Minh Huân 13 97  3.62 
4 B2007848  Phan Thị Ngọc Thịnh 13 93  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: NN2008A6 
1 B2007873  Mai Huỳnh Anh 13  80  3.08 
2 B2007882  Trần Thị Ngọc Diễm 13 80  3.65 
3 B2007910  Nguyễn Thị Trúc Lam 13 77  3.23 
4 B2007929  Phạm Tuyết Nhi 13 82  3.31 
5 B2007941  Võ Minh Phương 13 77  3.31 
6 B2007958  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 13 92  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: NN2019A1 
1 B2001210  Trần Huỳnh Lan Anh 14  90  3.43 
2 B2001231  Đỗ Thanh Thoảng 14 95  3.36 
3 B2008757  Nguyễn Thị Minh Thư 14 89  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,904,000
Lớp: NN2019A2 
1 B2001260  Ngô Quốc Thái 14  81  3.25 
2 B2008785  Lê Thị Mỹ Tiên 14 83  3.25 
3 B2008789  Trần Thanh Tuyền 14 95  3.36 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,200,000
Lớp: NN2067A1 
1 B2002850  Lê Thị Thuý Ái 13  71  3.65 
2 B2002855  Trần Đức Duy 13 67  3.54 
3 B2002884  Nguyễn Hồng Phấn 13 71  3.54 
4 B2010883  Lê Thị Như Mộng 13 67  3.92 
5 B2010893  Trần Như Ngọc 13 85  3.69 
6 B2010901  Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 13 85  3.46 
7 B2010918  Trương Tú Tài 13 90  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: NN2067A2 
1 B2002914  Châu Ngọc Diệp 13  88  3.73 
2 B2002915  Nguyễn Ngọc Phương Dung 13 91  3.73 
3 B2002922  Thạch Võ Trung Hiếu 13 91  3.5 
4 B2002938  Phùng Bảo Ngọc 13 85  3.5 
5 B2002948  Trần Ngọc Sen 13 90  3.42 
6 B2011035  Trương Thị Cẩm Tiên 13 86  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: NN2067A3 
1 B2010847  Nguyễn Khả Ái 13  75  3.19 
2 B2010898  Nguyễn Thảo Nhi 13 90  3.12 
3 B2010899  Tiết Thị Yến Nhi 13 88  3.08 
4 B2010908  La Kiều Phương 13 77  3.42 
5 B2010923  Phan Thị Nhựt Thi 13 90  3.31 
6 B2010929  Trần Thị Mỹ Tiên 13 77  3.73 
7 B2010930  Nguyễn Quốc Tiến 13 88  3.19 
8 B2010945  Phạm Tú Uyên 13 77  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: NN2067A4 
1 B2010972  Lê Minh Hùng 13  95  3.62 
2 B2010983  Trần Tuấn Lộc 13 91  3.35 
3 B2010992  Nguyễn Thị Thanh Ngân 13 84  3.5 
4 B2011007  Nguyễn Thị Huỳnh Như 13 90  3.73 
5 B2011011  Lưu Hoàng Phát 13 90  3.42 
6 B2011029  Nguyễn Thanh Thiên 13 97  3.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: NN2073A1 
1 B2003051  Nguyễn Thị Hồng Anh 14  86  2.93 
2 B2003087  Thái Thị Yến Nhi 14 78  2.89 
3 B2003109  Thái Trung 14 80  3.32 
4 B2011155  Trần Ngọc Diệu 14 83  2.64 
5 B2011193  Thái Tuấn 14 80  3.57 
6 B2011196  Chau Sô Viết 14 78  2.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: NN2073A2 
1 B2003125  Nguyễn Duy 14  97  3.21 
2 B2003182  Trần Thảo Vy 14 85  3.25 
3 B2011216  Trần Phan Quốc Khánh 14 93  3.29 
4 B2011228  Dương Hoài Phong 14 85  3.21 
5 B2011237  Hoa Thủy Tiên 14 91  3.18 
6 B2011241  Lê Minh Triều 14 85  3.32 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: NN2073A3 
1 B2003199  Võ Thành Được 14  91  3.04 
2 B2003217  Phạm Gia Mỹ 14 85  3.36 
3 B2011259  Nguyễn Phúc Hậu 14 85  3.25 
4 B2011274  Hà Lê Uyên Nhi 14 85  3.43 
5 B2011275  Nguyễn Thị Huỳnh Như 14 93  3.57 
6 B2011288  Trương Thị Huyền Trâm 14 93  3.11 
7 B2011295  Nguyễn Trường Vũ 14 95  3.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: NN20S1A1 
1 B2003970  Phạm Kim Thư 14  75  3 
2 B2012297  Trần Minh Hiếu 14 72  3.21 
3 B2012299  Đinh Quốc Huy 14 91  2.96 
4 B2012302  Nguyễn Văn Thành Khuyến 14 80  2.89 
5 B2012318  Nguyễn Thị Hồng Thắm 14 82  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: NN20S1A2 
1 B2004004  Dương Yến Nhi 14  88  2.61 
2 B2004012  Nguyễn Hữu Tính 14 90  3.18 
3 B2004015  Hà Hải Vân 14 72  3.5 
4 B2012347  Hồng Tấn Lợi 14 75  3 
5 B2012367  Trương Thị Hồng Tím 14 91  2.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: NN20S4A1 
1 B2003041  Trần Thị Trúc Huỳnh 14  75  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,320,000
Lớp: NN20S6A1 
1 B2006882  Lê Thị Thùy Dương 14  89  3.5 
2 B2016617  Nguyễn Nhựt Huy 14 95  3.54 
3 B2016634  Nguyễn Văn Tài 14 95  3.04 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: NN20U5A1 
1 B2005005  Lê Thanh Lam 12  72  3.21 
2 B2005025  Võ Thị Ngọc Trinh 12 83  3.17 
3 B2013789  Đặng Ngọc The 12 97  3.42 
4 B2013797  Nguyễn Thị Tươi 12 72  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,080,000
Lớp: NN20V8A1 
1 B2005930  Nguyễn Thị Huyền Trân 13  78  2.85 
2 B2015036  Nguyễn Lâm Đình Khôi 13 91  3.46 
3 B2015049  Nguyễn Thị Huyền Trang 13 88  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: NN20X8A1 
1 B2006943  Nguyễn Quốc Quí 14  83  3.18 
2 B2016613  Phạm Thị Kim Dư 14 82  3.36 
3 B2016636  Trương Thị Thùy 14 83  3.04 
4 B2016640  Nguyễn Thúy Tường Vi 14 83  3.04 
5 B2016658  Phan Kim Mến 14 93  3.43 
6 B2016659  Trịnh Nhật Minh 14 85  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: NN20X9A1 
1 B2016682  Lâm Thị Diễm My 13  97  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 968,000
Lớp: SP1801A1 
1 B1800210  Trương Minh Lượng 16  92  3.94 
2 B1800231  Nguyễn Thị Trúc Phương 16 100  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,640,000
Lớp: SP1802A1 
1 B1800234  Nguyễn Phúc Ân 17  92  3.74 
2 B1800235  Nguyễn Chí Bền 17 96  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,936,000
Lớp: SP1809A1 
1 B1800197  Nguyễn Đức Trọng 17  91  3.94 
2 B1800619  Trần Ngọc Trang Anh 17 84  3.85 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,848,000
Lớp: SP1810A1 
1 B1800646  Thái Thị Ngọc Dung 16  99  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,144,000
Lớp: SP1816A1 
1 B1801035  Lê Minh Hiếu 17  84  3.44 
2 B1801053  Nguyễn Ngọc Vũ 17 93  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Lớp: SP1817A1 
1 B1801067  Huỳnh Thị Hoài Tâm 16  100  3.88 
2 B1801068  Lê Minh Thi 16 94  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,200,000
Lớp: SP1818A1 
1 B1801090  Nguyễn Thị Nguyên 15  97  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,056,000
Lớp: SP18U8A1 
1 B1808271  Đặng Đức Anh 17  93  3.76 
2 B1808299  Tiêu Ngọc Tươi 18 99  3.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,200,000
Lớp: SP18X3A1 
1 B1811390  Phạm Thị Thanh Hằng 17  92  3.94 
2 B1811403  Phạm Thị Nhi 17 92  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,376,000
Lớp: SP1901A1 
1 B1900357  Đặng Hoài An 15  100  3.82 
2 B1900378  Nguyễn Thị Cẩm Tiên 15 100  3.89 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,640,000
Lớp: SP1902A1 
1 B1900385  Trương Đỗ Anh Kha 19  92  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,056,000
Lớp: SP1909A1 
1 B1900966  Huỳnh Thái 20  96  3.79 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,056,000
Lớp: SP1910A1 
1 B1900984  Trang Thị Như Ý 18  92  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 880,000
Lớp: SP1916A1 
1 B1901335  Nguyễn Hữu Tiến 17  98  3.21 
2 B1901337  Bùi Trọng Trí 20 93  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Lớp: SP1917A1 
1 B1901356  Bùi Điền Nguyên 15  88  3.64 
2 B1901359  Nguyễn Thị Kim Phương 18 88  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Lớp: SP1918A1 
1 B1901375  Tăng Ngọc Kim Phụng 15  91  3.7 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 968,000
Lớp: SP19U8A1 
1 B1908932  Hồ Thế Anh 16  91  3.41 
2 B1908942  Nguyễn Tuấn Kiệt 18 70  3.28 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,760,000
Lớp: SP19X3A1 
1 B1912476  Nguyễn Thị Mỹ Âu 18  82  3.61 
2 B1912479  Nguyễn Ngọc Duyên 16 82  3.6 
3 B1912482  Nguyễn Thị Thu Huệ 16 82  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: SP2001A1 
1 B2000215  Lê Văn Mạnh 13  95  3.38 
2 B2000229  Nguyễn Công Sự 13 90  3.42 
3 B2000238  Lưu Thúy An Trinh 13 85  3.54 
4 B2000239  Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 13 85  3.31 
5 B2007506  Huỳnh Bảo Duy 13 85  3.35 
6 B2007507  Thái Đức Duy 13 82  3.46 
7 B2007529  Hồ Chánh Phát 13 85  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: SP2001A2 
1 B2000219  Dương Trọng Nghĩa 13  82  3.42 
2 B2000255  Trần Văn Kiệt 13 85  3.35 
3 B2000264  Phạm Trung Nhã 13 86  3.5 
4 B2000266  Phạm Thị Yến Nhi 13 85  3.38 
5 B2007581  Nguyễn Đức Thịnh 13 86  3.46 
6 B2007587  Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 13 84  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: SP2002A1 
1 B2000286  Trần Hoàng Gia An 13  87  3.15 
2 B2000301  Đỗ Hồng Phúc 13 84  3.15 
3 B2000303  Lê Như Thuật 13 79  3.31 
4 B2007592  Dương Thị Thu An 13 84  3.15 
5 B2007606  Trần Duy Khương 13 81  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: SP2002A2 
1 B2000324  Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 13  93  3.23 
2 B2000331  Phùng Cao Đoan Trang 13 87  3.19 
3 B2007630  Trần Thị Như Anh 13 84  3.15 
4 B2007638  Nguyễn Hoàng Hiếu 13 94  3.35 
5 B2007642  Hứa Gia Khánh 13 77  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: SP2009A1 
1 B2000344  Trương Hoài Lộc 13  96  3.5 
2 B2000346  Vũ Nhật Minh 13 90  3.5 
3 B2000352  Phạm Minh Nhựt 13 85  3.46 
4 B2000364  Phạm Nhã Trân 13 85  3.42 
5 B2007994  Phan Ngọc An 13 96  3.58 
6 B2007996  Nguyễn Thị Khã Ái 13 80  3.46 
7 B2008038  Nguyễn Thị Hoàng Thơ 13 85  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: SP2009A2 
1 B2000373  Bạch Bửu Khang 13  84  3.46 
2 B2008061  Phan Nguyễn Gia Hân 13 82  3.5 
3 B2008087  Phan Thanh Phường 13 95  3.62 
4 B2008089  Ngô Thanh Sang 13 98  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: SP2010A1 
1 B2007386  Ký Thanh Chương 14  87  3.71 
2 B2008113  Nguyễn Thị Yến Linh 14 85  3.43 
3 B2008134  Phạm Thị Thanh Hương 14 90  3.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,464,000
Lớp: SP2016A1 
1 B2000407  Trương Bảo Anh 13  91  3.35 
2 B2000413  Nguyễn Phương Thùy 13 90  3.46 
3 B2000414  Phạm Phước Toàn 13 85  3.35 
4 B2008412  Phạm Thị Gia Văn 13 91  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: SP2016A2 
1 B2008420  Nguyễn Kiên Cường 13  88  3.42 
2 B2008426  Dương Anh Đào 13 88  3.38 
3 B2008433  Lâm Tú Huỳnh 13 93  3.62 
4 B2008434  Phan Thị Mai Hương 13 87  3.54 
5 B2008457  Nguyễn Thị Kiều Ny 13 96  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: SP2017A1 
1 B2000445  Trần Thị Hồng Ngọc 14  82  3.29 
2 B2007390  Phạm Hồng Hiếu Anh 14 90  3.64 
3 B2008502  Trần Duy Luân 14 90  3.36 
4 B2008512  Huỳnh Tuyết Nhung 14 83  3.29 
5 B2008524  Nguyễn Hữu Tài 14 97  3.29 
6 B2008532  Bùi Thị Diễm Trâm 14 85  3.5 
7 B2008533  Nguyễn Lê Trân 14 95  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,512,000
Lớp: SP2017A2 
1 B2000492  Đặng Thị Thảo Sang 14  86  3.21 
2 B2000497  Trần Trung Tín 14 90  3.29 
3 B2008548  Lê Minh Duy 14 89  3.21 
4 B2008549  Phan Thị Thùy Dương 14 85  3.21 
5 B2008555  Lê Chí Hoài 14 95  3.21 
6 B2008588  Lưu Thị Hồng Thía 14 82  3.21 
7 B2008591  Phạm Thanh Thúy 14 82  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,336,000
Lớp: SP2018A1 
1 B2008626  Lê Thị Huỳnh 12  82  3.5 
2 B2008635  Lê Tuyết Mơ 12 79  3.42 
3 B2008642  Võ Hồng Ngọc 12 82  3.33 
4 B2008665  Trương Phước Tính 12 80  3.25 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,168,000
Lớp: SP2018A2 
1 B2000521  Nguyễn Thị Tâm Như 12  88  3.67 
2 B2008685  Võ Văn Chí Em 12 92  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,168,000
Lớp: SP20U8A1 
1 B2000534  Huỳnh Đức 13  95  3.54 
2 B2013881  Huỳnh Chí Khương 13 80  3.77 
3 B2013883  Phan Hồng Kim Ngân 13 100  3.62 
4 B2013885  Nguyễn Tuyết Nhi 13 80  3.62 
5 B2013911  Dương Tuấn Kiệt 13 85  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: SP20X3A1 
1 B2000607  Nguyễn Trường An 13  80  3.54 
2 B2000617  Trần Thu Hiền 13 80  3.31 
3 B2000633  Dương Minh Sơn 13 89  3.35 
4 B2000640  Nguyễn Thị Mỹ Toàn 13 83  3.35 
5 B2016203  Trần Trùng Dương 13 86  3.54 
6 B2016205  Đoàn Thị Mỹ Hạnh 13 80  3.31 
7 B2016222  Phạm Hiếu Nghĩa 13 80  3.54 
8 B2016229  Nguyễn Thị Bích Nhờ 13 80  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: SP20X3A2 
1 B2000650  Nguyễn Thị Bích 13  77  3.69 
2 B2000655  Nguyễn Nguyệt Hằng 13 78  3.42 
3 B2000673  Huỳnh Nhật Thúy Thanh 13 87  3.54 
4 B2016269  Lê Thị Mỹ Huyền 13 82  3.31 
5 B2016283  Trần Thị Ánh Ngọc 13 77  3.46 
6 B2016293  Nguyễn Thị Phi Phụng 13 85  3.46 
7 B2016300  Võ Thị Thanh Thảo 13 77  3.5 
8 B2016304  Neáng Sóc Thươne 13 79  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: TD18X6A1 
1 B1811495  Nguyễn Minh Ân 15  95  3.87 
2 B1811511  Bạch Thảo Sương 15 93  4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,200,000
Lớp: TD19X6A1 
1 B1912550  Trần Phát Đạt 17  82  3.62 
2 B1912560  Nguyễn Đức Trọng 15 85  3.4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Lớp: TD20X6A1 
1 B2000717  Lưu Đang Hội 13  85  3.42 
2 B2000725  Âu Thị Thúy Quyên 13 82  3.46 
3 B2000734  Nguyễn Quốc Tuấn 13 82  3.62 
4 B2000737  Cao Thị Như Ý 13 82  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,168,000
Lớp: TN1883A1 
1 B1805104  Trần Nguyễn Hồng Châu 21  75  3.45 
2 B1805131  Trần Thị Yến Linh 16 83  3.17 
3 B1805133  Nguyễn Tấn Lộc 17 89  3.35 
4 B1805143  Nguyễn Thị Kim Ngân 16 85  3.28 
5 B1805149  Vương Thị Ái Ngọc 15 75  3.14 
6 B1805152  Diệp Thị Yến Nhi 19 77  3.13 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: TN1883A2 
1 B1805244  Nguyễn Thị Kim Ngân 16  94  3.34 
2 B1805247  Bùi Khánh Ngọc 19 100  3.37 
3 B1805249  Trần Thị Yến Ngọc 18 86  3.31 
4 B1805255  Trần Thị Nhung 16 88  3.66 
5 B1805269  Đặng Thị Phương Thảo 18 89  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: TN1883A3 
1 B1805176  Võ Thị Anh Thư 20  85  3.32 
2 B1805180  Trần Thị Ngọc Trâm 20 97  3.3 
3 B1805184  Trương Thị Quế Trân 19 88  3.63 
4 B1805200  Đinh Thị Văn Anh 17 99  3.29 
5 B1805220  Huỳnh Thị Ngọc Huyền 18 85  3.28 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,136,000
Lớp: TN1884A1 
1 B1803252  Mai Huỳnh Nhật Huy 18  87  3.33 
2 B1803260  Dương Tuấn Khải 25 85  3.44 
3 B1803329  Nguyễn Hữu Tiến 18 97  3.64 
4 B1803343  Võ Khánh Văn 22 82  3.3 
5 B1803344  Ngô Đức Vinh 21 82  3.55 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: TN1884A2 
1 B1803370  Nguyễn Thanh Giang 18  81  3.61 
2 B1803409  Trần Công Mạnh 23 92  3.72 
3 B1803414  Nguyễn Phú Nâng 18 93  3.81 
4 B1803415  Ngô Như Ngoan 20 100  3.58 
5 B1803420  Nguyễn Thanh Nhân 19 82  3.75 
6 B1803460  Trần Trung Tín 20 82  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TN1884A3 
1 B1803490  Nguyễn Quốc Dương 19  95  3.81 
2 B1803501  Trịnh Vĩnh Hào 19 92  3.72 
3 B1803524  Lý Tuấn Kiệt 16 85  3.34 
4 B1803533  Nguyễn Thành Lộc 19 93  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: TN1893A1 
1 B1803222  Trần Gia Bảo 18  91  3.38 
2 B1803278  Nguyễn Văn Vủ Luân 18 95  3.47 
3 B1803281  Nguyễn Bạch Minh Mẫn 23 81  3.65 
4 B1803303  Huỳnh Thanh Phong 16 99  3.53 
5 B1803358  Liêu Thế Duy 19 92  3.34 
6 B1803388  Nguyễn Toàn Khánh 19 91  3.66 
7 B1803520  Phan Duy Khoa 19 87  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: TN1893A2 
1 B1803371  Nguyễn Thanh Giào 17  100  3.56 
2 B1803383  Nguyễn Văn Hũ 20 87  3.43 
3 B1803419  Lê Khánh Nhân 22 95  3.75 
4 B1803425  Đoàn Lê Thương Nhớ 23 87  3.57 
5 B1803431  Phan Ngọc Phi 21 87  3.45 
6 B1803558  Nguyễn Hữu Phát 21 97  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: TN18S3A1 
1 B1806252  Võ Nhựt Hoàng 19  97  3.39 
2 B1806255  Bùi Quốc Hưng 20 95  3.55 
3 B1806275  Cao Văn Bé Mười 16 100  3.59 
4 B1806276  Lê Văn Nghiêm 19 82  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: TN18S3A2 
1 B1806338  Lê Tấn Hiệp 16  80  3.57 
2 B1806354  Đặng Duy Linh 17 87  3.59 
3 B1806372  Trần Nhựt Phong 16 93  3.56 
4 B1806396  Kiên Minh Trương 17 95  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: TN18S3A3 
1 B1806287  Phạm Nhựt Quang 16  84  3.16 
2 B1806313  Lê Triệu Vỹ 17 95  3.19 
3 B1806314  Đặng Văn Xứng 17 96  3.62 
4 B1806327  Trần Tấn Đạt 17 77  3.32 
5 B1806336  Võ Văn Hậu 16 80  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: TN18T1A1 
1 B1806413  Trần Khánh Duy 18  87  3.74 
2 B1806420  Phan Thành Đạt 21 85  3.33 
3 B1806427  Phạm Trung Hiếu 18 87  3.65 
4 B1806428  Trương Trung Hiếu 20 87  3.76 
5 B1806433  Nguyễn Thị Diễm Hương 20 77  3.85 
6 B1806473  Huỳnh Anh Tuấn 20 87  3.37 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: TN18T4A1 
1 B1806625  Lê Thị Thanh Hoài 19  93  3.45 
2 B1806631  Lê Vĩnh Khang 17 72  3.53 
3 B1806636  Nguyễn Thị Kim Liên 20 89  3.53 
4 B1812693  Nguyễn Lê Đoan Mẫn 19 95  3.89 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: TN18T5A1 
1 B1806682  Huỳnh Ngọc Cần 19  90  3.03 
2 B1806718  Mai Vũ Lưng 19 83  2.82 
3 B1806731  Nguyễn Thị Yến Nhi 21 83  3.12 
4 B1806733  Lê Thanh Nhị 16 88  2.81 
5 B1806744  Huỳnh Phát Tài 16 98  3.41 
6 B1806748  Mai Quốc Thái 18 72  2.76 
7 B1806761  Lê Tuyền Tiến 22 84  2.8 
8 B1806768  Văn Đắc Trung 18 74  3.33 
9 B1806779  Phạm Hồng Xinh 20 86  2.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: TN18T5A2 
1 B1806790  Trần Tuấn Duy 20  88  3.05 
2 B1806794  Phạm Thái Điền 20 100  3.48 
3 B1806798  Phạm Chí Hải 17 86  3.09 
4 B1806807  Nguyễn Minh Kha 18 90  3.42 
5 B1806825  Tống Lê Nghiêm 23 95  3.22 
6 B1806833  Nguyễn Thị Yến Nhi 16 95  3.19 
7 B1806861  Ngô Trọng Thủy 18 91  3.44 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: TN18T6A1 
1 B1806905  Lương Gia Hân 15  90  3.17 
2 B1806917  Nguyễn Quang Khải 19 82  3.64 
3 B1806926  Trần Đại Lâm Minh 19 85  3.05 
4 B1806928  Huỳnh Hồng Ngọc 23 68  2.63 
5 B1806931  Lê Trọng Nguyễn 18 88  2.86 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: TN18T6A2 
1 B1806989  Trần Quang Khải 25  95  3.44 
2 B1807005  Nguyễn Anh Nhựt 19 100  3.34 
3 B1812729  Hình Thịnh Đạt 16 87  3.53 
4 B1812732  Cao Minh Hậu 16 87  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: TN18T6A3 
1 B1806953  Phan Thị Ngọc Trân 17  78  2.59 
2 B1806966  Nguyễn Đức Duy 15 84  3.07 
3 B1806972  Diệp Hải Đăng 19 70  2.66 
4 B1806979  Lâm Văn Hiếu 20 76  2.98 
5 B1812719  Đặng Thị Ngọc Thảo 19 79  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,344,000
Lớp: TN18T7A1 
1 B1807047  Nguyễn Hoàng Cơ 23  75  3.16 
2 B1807049  Đặng Hoàng Duy 19 68  3.18 
3 B1807086  Phan Hiền Huynh 21 82  3.45 
4 B1807126  Trương Phước Lộc 18 90  3.38 
5 B1807129  Nguyễn Văn Luận 19 75  3.56 
6 B1807160  Lý Hoàng Phúc 20 92  3.79 
7 B1807181  Nguyễn Duy Thiện 20 93  3.34 
8 B1807207  Nguyễn Chung Thuận Tứ 16 87  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,512,000
Lớp: TN18T7A2 
1 B1807238  Đồng Lê Mỹ Duyên 19  70  3.79 
2 B1807248  Trần Trung Đoàn 17 65  3.09 
3 B1807259  La Quốc Hiệp 21 80  3.55 
4 B1807270  Hồ Thị Như Huỳnh 19 70  3.63 
5 B1807304  Huỳnh Long 21 83  3.15 
6 B1807325  Võ Kim Ngọc 19 93  3.66 
7 B1807340  Nguyễn Văn Thanh Phong 22 83  3.11 
8 B1807344  Mai Thanh Phúc 19 78  3.29 
9 B1807397  Nguyễn Huỳnh Võ 19 70  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,600,000
Lớp: TN18T7A3 
1 B1807051  Nguyễn Hoàng Duy 17  90  3.47 
2 B1807052  Nguyễn Văn Duy 20 82  3.5 
3 B1807088  Nguyễn Mạnh Hùng 20 80  3.4 
4 B1807098  Trần Hoàng Khang 21 80  3.38 
5 B1807135  Trần Duy Minh 18 80  3.75 
6 B1807161  Nguyễn Hoàng Phúc 19 93  3.75 
7 B1807188  Trương Đức Thuận 19 88  3.78 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,336,000
Lớp: TN18T7A4 
1 B1807225  Nguyễn Hữu Bằng 18  82  3.33 
2 B1807230  Nguyễn Tiến Công 19 80  3.26 
3 B1807257  Nguyễn Phúc Hậu 19 77  3.25 
4 B1807275  Trần Nguyễn Thiện Kha 20 92  3.55 
5 B1807299  Lâm Thị Trúc Linh 19 84  3.18 
6 B1807371  Đặng Đức Thuận 16 98  3.69 
7 B1807380  Dương Nhật Toàn 17 87  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: TN18T8A1 
1 B1807505  Trần Thị Thúy An 15  94  3.79 
2 B1807534  Nguyễn Thụy Thúy Vi 17 95  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,376,000
Lớp: TN18V6A1 
1 B1808898  Phan Thị Trâm Anh 20  92  3.82 
2 B1808904  Lâm Thị Cẩm Cúc 19 90  3.63 
3 B1808917  Nguyễn Minh Hậu 21 87  3.79 
4 B1808922  Hồ Thị Thúy Huỳnh 18 95  3.81 
5 B1808937  Dương Thị Thảo Ngân 19 87  3.81 
6 B1808968  Lê Thị Ngọc Thảo 19 98  3.61 
7 B1808973  Huỳnh Thị Thanh Thuý 20 91  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,688,000
Lớp: TN18V6A2 
1 B1809017  Nguyễn Thị Minh Hiếu 22  81  3.2 
2 B1809042  Dương Thị Mộng Nghi 21 81  3.48 
3 B1809054  Nguyễn Hồng Như 19 86  3.89 
4 B1809066  Nguyễn Thị Thanh 19 84  3.39 
5 B1809075  Nguyễn Anh Thư 21 86  3.68 
6 B1809078  Tiết Thị Thủy Tiên 20 90  3.68 
7 B1809089  Huỳnh Văn Tươi 24 78  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: TN18Y8A1 
1 B1811914  Huỳnh Tuấn Anh 15  71  2.73 
2 B1811921  Bùi Hữu Danh 21 68  2.78 
3 B1811939  Phan Gia Huy 17 96  3.26 
4 B1811945  Trần Vỹ Khang 16 77  3.83 
5 B1811948  Lê Trần Đăng Khoa 19 76  2.95 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: TN18Y8A2 
1 B1812059  Trần Minh Mẫn 16  87  3.47 
2 B1812076  La Nhật Tân 17 75  3.29 
3 B1812078  Phạm Ngọc Thanh 18 77  3.47 
4 B1812088  Dương Công Thương 20 82  3.05 
5 B1812101  Phan Hữu Văn 17 72  3.32 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: TN18Y8A3 
1 B1811985  Ngô Tùng Thiện 18  98  3.58 
2 B1811990  Trương Minh Thuấn 16 95  3.69 
3 B1812012  Huỳnh Ngọc Trọng Ân 15 92  3.2 
4 B1812016  Phan Hồng Chương 20 79  3.38 
5 B1812025  Trần Hoàng Đạt 16 77  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: TN18Z5A1 
1 B1812121  Phạm Thanh Duy 17  85  2.84 
2 B1812151  Phan Châu Minh 24 72  3.52 
3 B1812153  Nguyễn Trọng Nghĩa 16 72  2.91 
4 B1812163  Nguyễn Thế Sự 16 65  2.72 
5 B1812167  Nguyễn Đình Thẩm 15 97  3.46 
6 B1812171  Lê Đức Thọ 17 75  2.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: TN18Z5A2 
1 B1812182  Nguyễn Quốc Bình 15  95  3.37 
2 B1812197  Văn Thị Tuyết Đông 15 100  3.33 
3 B1812204  Lê Văn Hò 17 82  3.31 
4 B1812224  Lê Trọng Nghĩa 19 85  3.05 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: TN1983A1 
1 B1905727  Huỳnh Thị Mỹ An 17  87  3.28 
2 B1905750  Huỳnh Văn Đấu 19 82  3.25 
3 B1905759  Lê Thị Phượng Hằng 21 85  3.28 
4 B1905769  Nguyễn Đông Hy 15 86  3.25 
5 B1905773  Lê Nguyễn Hoàng Lan 18 94  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: TN1983A2 
1 B1905887  Trần Nguyễn Kiều Anh 17  87  3.63 
2 B1905889  Lý Công Chánh 18 90  3.59 
3 B1905895  Lê Khánh Duy 18 98  3.68 
4 B1905897  Huỳnh Thị Mỹ Duyên 18 87  3.67 
5 B1905904  Mã Thị Mai Đình 18 100  3.67 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: TN1983A3 
1 B1905784  Lê Minh Luật 19  88  3.18 
2 B1905789  Huỳnh Trúc My 21 75  3.43 
3 B1905807  Nguyễn Thị Hồng Như 17 83  3.31 
4 B1905811  Hồ Thị Trúc Oanh 17 72  3.13 
5 B1905823  Dương Nhã Quỳnh 19 78  3.11 
6 B1905832  Lê Thị Thu Thảo 17 100  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: TN1983A4 
1 B1905949  Hoàng Kim Ngọc 20  97  3.21 
2 B1905955  Nguyễn Thị Nhanh 19 80  3.44 
3 B1905967  Bùi Văn Phụng 20 83  3.68 
4 B1905977  Bùi Thị Minh Tâm 20 100  3.37 
5 B1905994  Trần Thị Hồng Thơ 19 88  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: TN1983A5 
1 B1905841  Nguyễn Thị Ngọc Thơ 20  82  3.42 
2 B1905847  Ngô Minh Thư 20 72  3.71 
3 B1905856  Võ Phương Thu Trang 20 82  3.47 
4 B1905865  Đồng Thanh Trúc 18 80  3.32 
5 B1905868  Nguyễn Thị Ánh Tuyết 20 82  3.24 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: TN1984A1 
1 B1903391  Nguyễn Hữu Duệ 22  81  3.12 
2 B1903493  Võ Tấn Trần Thành Phát 15 77  3.77 
3 B1903545  Diệp Hữu Tín 17 68  2.94 
4 B1903631  Ngô Trọng Hữu 20 70  3.05 
5 B1903695  Huỳnh Thanh Phong 22 93  3.2 
6 B1903726  Hàng Quang Thái 16 88  2.97 
7 B1903886  Huỳnh Minh Nhựt 18 77  3 
8 B1903953  Văn Công Trọng 19 92  2.94 
9 B1903959  Nguyễn Huỳnh Tứ 23 88  3.11 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,336,000
Lớp: TN1985A1 
1 B1903520  Triệu Minh Tài 19  87  3.33 
2 B1903586  Đặng Hữu Cớm 18 85  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,672,000
Lớp: TN19S3A1 
1 B1906988  Trần Văn Gia Bảo 15  96  3.67 
2 B1907022  Nguyễn Duy Khang 17 100  3.28 
3 B1907027  Nguyễn Đăng Khoa 15 96  3.3 
4 B1907028  Nguyễn Tấn Khoa 16 85  2.97 
5 B1907049  Trần Quang Nhựt 20 90  3.4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: TN19S3A2 
1 B1907141  Dương Quốc Khánh 21  82  3.23 
2 B1907147  Ngô Minh Khôi 18 91  3.14 
3 B1907151  Nguyễn Dương Linh 19 100  3.63 
4 B1907165  Nguyễn Minh Nhựt 15 65  3.17 
5 B1907176  Trịnh Minh Quí 15 84  3.87 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: TN19S3A3 
1 B1907083  Nguyễn Thái Tín 18  100  3.65 
2 B1907095  Trần Minh Tường 17 88  3.68 
3 B1907202  Võ Đức Toàn 17 93  3.68 
4 B1907203  Nguyễn Ngọc Trang 15 100  3.5 
5 B1907212  Lê Trung Vinh 15 100  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: TN19S5A1 
1 B1903370  Dương Hải An 22  68  2.82 
2 B1903388  Trần Minh Cường 18 74  2.89 
3 B1903405  Trần Huỳnh Được 17 88  2.91 
4 B1903423  Sơn Hồng 17 94  2.75 
5 B1903426  Nguyễn Đức Huy 20 88  3.05 
6 B1903446  Đổ Đăng Khoa 16 97  2.78 
7 B1903450  Huỳnh Tuấn Kiệt 18 73  2.97 
8 B1903455  Nguyễn Vạn Thiên Long 15 66  2.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: TN19S5A2 
1 B1903583  Nguyễn Trọng Chinh 15  68  2.68 
2 B1903613  Hồ Huỳnh Hải 16 70  2.66 
3 B1903639  Trần Lâm Khang 21 83  3 
4 B1903642  Nguyễn Thị Kim Khánh 20 83  2.6 
5 B1903646  Lê Nhựt Khoa 18 80  2.94 
6 B1903651  Nguyễn Vỉnh Kim 18 75  2.97 
7 B1903660  Nguyễn Hoàng Luân 16 75  2.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: TN19S5A3 
1 B1903779  Hồ Vủ Ca 22  73  2.7 
2 B1903780  Nguyễn Trọng Cần 20 96  2.75 
3 B1903782  Trương Quốc Chiêu 16 88  3 
4 B1903808  Huỳnh Tuấn Cường Em 19 75  3 
5 B1903838  Tô Minh Khang 20 74  2.66 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: TN19S5A4 
1 B1903465  Bùi Tấn Minh 25  91  2.84 
2 B1903469  Đỗ Hoài Nam 19 65  3.37 
3 B1903479  Nguyễn Trọng Nguyễn 16 76  2.87 
4 B1903484  Nguyễn Việt Nhân 19 79  3.11 
5 B1903510  Lê Ngọc Quí 15 88  3.73 
6 B1903512  Phan Thái Quý 15 91  2.73 
7 B1903541  Đoàn Nhật Thuận 16 86  2.91 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: TN19S5A5 
1 B1903721  Trần Minh Tâm 18  84  2.64 
2 B1903738  Đinh Phước Thọ 20 94  3.66 
3 B1903741  Huỳnh Chí Thuận 16 80  2.87 
4 B1903761  Nguyễn Kim Vàng 18 93  2.97 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: TN19S5A6 
1 B1903901  Trần Hoàng Phúc 18  78  2.85 
2 B1903904  Lê Thành Phước 15 88  2.93 
3 B1903926  Nguyễn Văn Thành 18 71  3.03 
4 B1903927  Nguyễn Thanh Thảo 22 78  2.55 
5 B1903938  Đào Minh Thông 17 78  2.97 
6 B1903958  Nguyễn Việt Tường 18 71  2.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TN19T1A1 
1 B1907222  Lê Phát Đạt 17  82  3.38 
2 B1907228  Hà Phát Huy 16 70  2.97 
3 B1907249  Trương Minh Phương 20 70  2.84 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,464,000
Lớp: TN19T4A1 
1 B1907412  Đỗ Duy Tân 18  83  3.06 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 880,000
Lớp: TN19T5A1 
1 B1907429  Lê Hoàng Bão 18  88  3.03 
2 B1907442  Trần Thị Anh Đào 18 80  3.03 
3 B1907445  Nguyễn Thanh Điện 17 82  3.09 
4 B1907456  Trần Đức Hiển 16 83  2.73 
5 B1907467  Đinh Thanh Hữu 17 88  3.15 
6 B1907479  Nguyễn Minh Lành 18 88  3 
7 B1907482  Trần Thị Nhật Linh 16 99  2.83 
8 B1907489  Huỳnh Công Lý 19 85  2.89 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: TN19T5A2 
1 B1907570  Ngô Văn Bão 18  70  2.83 
2 B1907583  Nguyễn Thời Đại 18 68  2.67 
3 B1907613  Lương Quốc Khánh 19 98  3.39 
4 B1907626  Lâm Vũ Luân 17 71  3.19 
5 B1907644  Trương Đổ Minh Nhớ 15 79  2.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN19T5A3 
1 B1907521  Cao Đạt Tâm 17  100  3.13 
2 B1907524  Đinh Thanh Tân 18 100  2.94 
3 B1907539  Phan Như Thuần 20 82  2.95 
4 B1907540  Phạm Minh Thuận 18 89  3.24 
5 B1907544  Chung Hoàng Tiếp 20 95  3.29 
6 B1907666  Trương Trần Tĩnh Tân 18 84  2.94 
7 B1907667  Nguyễn Quang Tần 18 79  2.94 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: TN19T6A1 
1 B1907731  Nguyễn Minh Hiền 19  87  3.21 
2 B1907743  Huỳnh Thanh Ngân 19 76  2.68 
3 B1907759  Lê Thị Kim Thảo 19 80  2.72 
4 B1907766  Trần Quốc Tịnh 19 98  3.25 
5 B1907814  Hà Chí Thanh 17 65  2.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: TN19T7A1 
1 B1900184  Nguyễn Duy Khánh 16  73  3.03 
2 B1907838  Lê Tuấn Anh 16 72  2.8 
3 B1907840  Nguyễn Hoàng Anh 18 71  2.85 
4 B1907844  Vũ Đức Anh 20 75  3.39 
5 B1907853  Nguyễn Văn Có 17 68  2.5 
6 B1907857  Trần Chiêu Dinh 16 72  2.7 
7 B1907866  Võ Nhật Đan 18 68  2.64 
8 C1900255  Phan Nguyễn Hữu Hòa 16 73  2.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN19T7A2 
1 B1908074  Dương Hoàng Doanh 18  86  3.65 
2 B1908077  Nguyễn Nhật Duy 20 78  3.03 
3 B1908105  Phạm Thanh Hiếu 24 86  3.15 
4 B1908108  Nguyễn Minh Hoàng 19 86  3.05 
5 B1908118  Dương Huy Dĩ Khang 15 78  3.03 
6 C1900261  Nguyễn Văn Đẵng 16 89  3.13 
7 C1900265  Lê Minh Nhựt 17 86  3.06 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN19T7A3 
1 B1907905  Phan Vỉ Khang 17  88  2.94 
2 B1907917  Danh Vũ Kiệt 16 65  2.69 
3 B1907926  Nguyễn Thị Kim Loan 19 84  2.69 
4 B1907963  Nguyễn Hoàng Nhựt 16 68  2.88 
5 B1907973  Dương Phong 15 68  2.93 
6 B1907980  Lê Hà Phương 20 75  2.71 
7 B1907983  Phạm Thanh Quân 19 79  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: TN19T7A4 
1 B1907990  Trịnh Phước Sang 20  87  3.28 
2 B1907994  Trần Phát Tài 19 86  3.25 
3 B1908029  Võ Đức Trí 15 78  3.54 
4 B1908030  Lê Hữu Trọng 21 72  3.63 
5 B1908041  Trần Văn Tý 21 85  3.28 
6 B1908050  Nguyễn Thị Bảo Yên 18 94  3.33 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: TN19T7A5 
1 B1908132  Trần Anh Khoa 20  70  3.13 
2 B1908135  Nguyễn Quốc Kiệt 17 72  2.78 
3 B1908145  Trần Lê Long 16 67  2.97 
4 B1908152  Lê Thành Luân 18 78  3.06 
5 B1908169  Nguyễn Thị Kim Ngọc 20 90  3.24 
6 B1908170  Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 17 68  2.82 
7 B1908192  Nguyễn Văn Phố 18 85  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: TN19T7A6 
1 B1908200  Trần Phú Quí 20  68  2.97 
2 B1908215  Nguyễn Ngọc Tấn 18 68  3.03 
3 B1908232  Bùi Bá Thuận 17 67  3 
4 B1908248  Nguyễn Minh Trọng 22 69  3.32 
5 B1908257  Lý Quốc Tưởng 21 70  2.98 
6 B1908262  Trần Trung Vĩnh 18 71  3.09 
7 B1908266  Nguyễn Thế Vỹ 20 68  3.45 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: TN19T8A1 
1 B1908310  Nguyễn Thái An 25  90  3.3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 792,000
Lớp: TN19V6A1 
1 B1909652  Nguyễn Thị Ngọc Bích 16  90  3.67 
2 B1909655  Nguyễn Chí Công 21 89  3.6 
3 B1909685  Đỗ Minh Khôi 17 92  3.88 
4 B1909716  Lê Thành Phú 15 97  3.89 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: TN19V6A2 
1 B1909755  Nguyễn Hoàng Vân Anh 15  96  3.75 
2 B1909759  Cao Thanh Bình 20 90  3.16 
3 B1909763  Bùi Khánh Duy 20 87  3.39 
4 B1909769  Huỳnh Tuyết Đào 17 88  3.26 
5 B1909773  Trần Kim Đô 19 100  3.26 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: TN19V6A3 
1 B1909729  Lê Trường Thịnh 17  93  3.47 
2 B1909742  Trần Thị Kiều Trinh 15 100  3.6 
3 B1909844  Võ Thị Thùy Trang 17 80  3.31 
4 B1909853  Lê Thị Thu Uyên 17 80  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: TN19Y8A1 
1 B1912904  Nguyễn Quốc Duy 16  76  2.78 
2 B1912925  Bùi Thị Như Huỳnh 17 98  2.88 
3 B1912929  Nguyễn Lê Khang 15 74  2.86 
4 B1912957  Nguyễn Hoàng Phú Nhân 17 75  3.15 
5 B1912970  Phạm Phú Qúi 18 100  3.32 
6 B1912971  Trần Hữu Sách 22 88  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: TN19Y8A2 
1 B1913003  Nguyễn Văn Dài 18  97  3.75 
2 B1913008  Phạm Quốc Dương 17 85  3.44 
3 B1913028  Mai Trọng Hữu 19 80  3.45 
4 B1913030  Nguyễn Huệ Duy Khang 18 93  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: TN19Y8A3 
1 B1912979  Nguyễn Ngọc Thạnh 16  87  3.53 
2 B1912985  Trần Phúc Thuận 16 87  3.83 
3 B1912997  Đỗ Tuấn Tú 15 87  3.43 
4 B1913089  Lê Lam Thy 21 87  3.31 
5 B1913092  Trần Thị Ngọc Trân 17 100  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: TN19Z5A1 
1 B1913106  Hồ Quốc Cường 20  65  2.53 
2 B1913139  Nguyễn Phan Hoàng Phúc 16 70  2.87 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,992,000
Lớp: TN2083A1 
1 B2003496  Võ Quốc An 13  92  3.38 
2 B2003508  Đổ Xuân Hào 13 92  3.46 
3 B2003515  Lê Thị Mỹ Linh 13 82  3.77 
4 B2011607  Nguyễn Tú Anh 13 90  3.31 
5 B2011627  Mai Thị Ngọc Hân 13 82  3.54 
6 B2011645  Nguyễn Kim Ngân 13 95  3.54 
7 B2011648  Nguyễn Kim Ngọc 13 92  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: TN2083A2 
1 B2011696  Lê Hoàng Phương Anh 13  82  3.69 
2 B2011703  Mạc Kim Chi 13 80  3.46 
3 B2011739  Nguyễn Bích Ngọc 13 82  3.46 
4 B2011740  Phạm Thị Bích Ngọc 13 80  3.54 
5 B2011741  Trần Thị Yến Ngọc 13 82  3.54 
6 B2011771  Nguyễn Trần Bảo Trâm 13 92  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: TN2083A3 
1 B2003550  Huỳnh Thị Thùy Dương 13  80  3.54 
2 B2003552  Nguyễn Cẩm Đào 13 92  3.54 
3 B2003576  Nguyễn Thị Hồng Thi 13 83  3.54 
4 B2011644  La Thị Ngân 13 80  3.5 
5 B2011659  Lê Quốc Phi 13 90  3.38 
6 B2011718  Vưu Thị Thanh Hảo 13 95  3.54 
7 B2011737  Phan Trúc Ngân 13 81  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,160,000
Lớp: TN2084A1 
1 B2002254  Sơn Minh Hiếu 13  83  3.38 
2 B2002311  Nguyễn Chí Hảo 13 86  3.54 
3 B2002326  Lê Hữu Nghị 13 82  3.5 
4 B2002328  Nguyễn Phú Nhuận 13 96  3.69 
5 B2010262  Tạ Anh Hào 13 95  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: TN20S3A1 
1 B2004084  Lê Phúc Hậu 12  90  3.42 
2 B2004105  Bùi Ngọc Tài 12 80  3.33 
3 B2012412  Phan Trương Hoài An 12 80  3.42 
4 B2012413  Nguyễn Đức Anh 12 90  3.33 
5 B2012414  Phạm Duy Anh 12 80  3.58 
6 B2012468  Phạm Quang Thế 12 82  3.5 
7 B2012479  Trương Trần Quốc Việt 12 80  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,424,000
Lớp: TN20S3A2 
1 B2004136  Ngô Tấn Lâm 12  80  3.58 
2 B2004144  Nguyễn Trọng Nhân 12 80  3.42 
3 B2012481  Lê Tô Trường An 12 80  3.42 
4 B2012485  Võ Văn Bé Ba 12 90  3.33 
5 B2012512  Lê Văn Liêm 12 82  3.5 
6 B2012534  Lê Vĩnh Thái 12 91  3.5 
7 B2012540  Nguyễn Minh Thuận 12 80  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,072,000
Lớp: TN20S5A1 
1 B2002248  Lưu Quang Đạt 13  85  3.54 
2 B2002260  Phạm Tuấn Khang 13 80  3.5 
3 B2002279  Phan Minh Tân 13 82  3.42 
4 B2002288  Huỳnh Minh Tiến 13 86  3.42 
5 B2010214  Trần Duy Thanh 13 80  3.54 
6 B2010235  Lê Phúc Vinh 13 80  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: TN20S5A2 
1 B2002300  Nguyễn Hữu Bằng 13  93  3.38 
2 B2002303  Lê Hữu Duy 13 92  3.62 
3 B2002336  Huỳnh Ngọc Sơn 13 82  3.46 
4 B2002353  Huỳnh Anh Tú 13 86  3.42 
5 B2010246  Lê Viết Duy Cường 13 92  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: TN20S5A3 
1 B2002365  Lâm Minh Đăng 13  82  3.31 
2 B2002390  Tô Lê Hoàng Phúc 13 80  3.31 
3 B2002408  Nguyễn Hoàng Trong 13 80  3.31 
4 B2010359  Nguyễn Lê Khoa Đăng 13 80  3.46 
5 B2010363  Châu Trường Giang 13 80  3.31 
6 B2010427  Nguyễn Minh Thế 13 82  3.38 
7 B2010446  Trần Thế Vinh 13 92  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TN20S5A4 
1 B2010150  Phạm Hải Đăng 13  82  3.38 
2 B2010164  Lữ Phước Huy 13 80  3.46 
3 B2010190  Lê Văn Ngọc 13 80  3.46 
4 B2010209  Trương Minh Tại 13 92  3.42 
5 B2010238  Lê Tường Vy 13 97  3.38 
6 B2010429  Trần Hưng Thịnh 13 83  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN20S5A5 
1 B2010274  Phạm Vĩ Khang 13  94  3.42 
2 B2010280  Vỏ Văn Khoảnh 13 88  3.35 
3 B2010308  Danh Thanh Quan 13 86  3.35 
4 B2010388  Lý Duy Lân 13 86  3.35 
5 B2010425  Dương Thanh Thảo 13 97  3.38 
6 B2010430  Phạm Nguyễn Minh Thông 13 86  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN20T1A1 
1 B2004173  Võ Thành Đồng 13  80  3.42 
2 B2004177  Nguyễn Hoàng Huy 13 90  3.38 
3 B2004184  Phan Vĩ Kiệt 13 86  3.54 
4 B2004202  Trung Thanh Toàn 13 80  3.54 
5 B2012576  Võ Thanh Tính 13 91  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: TN20T4A1 
1 B2004291  Trần Thị Thu Nhân 13  79  3.62 
2 B2004295  Hứa Mỹ Phương 13 77  3.04 
3 B2012694  Lê Duy Tưởng 13 80  2.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: TN20T5A1 
1 B2004308  Võ Tùng Chân 13  78  3.35 
2 B2004321  Lê Văn Khánh 13 77  3.54 
3 B2004331  Hồ Minh Nhựt 13 86  3.5 
4 B2012700  Huỳnh Hoài Ân 13 77  3.42 
5 B2012758  Lê Duy Quốc 13 95  3.85 
6 B2012781  Phạm Phước Tiến 13 77  3.38 
7 B2012784  Lê Trí Minh Triết 13 86  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: TN20T5A2 
1 B2012799  Ngô Huy Bằng 13  95  3.38 
2 B2012805  Nguyễn Hữu Duy 13 77  3.58 
3 B2012811  Mai Thành Đô 13 80  3.23 
4 B2012828  Phạm Thái Khương 13 80  3.38 
5 B2012840  Lê Nguyễn Trung Nguyên 13 90  3.23 
6 B2012873  Từ Ngọc Thuận 13 80  3.31 
7 B2012878  Bùi Hửu Tính 13 86  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: TN20T5A3 
1 B2004357  Lý Minh Đạt 13  77  3.62 
2 B2004381  Võ Linh Tâm 13 100  3.85 
3 B2004386  Huỳnh Ngọc Thông 13 91  3.46 
4 B2012748  Lê Minh Nhựt 13 77  3.58 
5 B2012750  Danh Kinh Sô Phia 13 91  3.62 
6 B2012800  Nhị Thái Bình 13 77  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: TN20T6A1 
1 B2004444  Trương Hữu Minh 14  85  3.36 
2 B2012946  Vũ Hoàng Anh 14 88  3 
3 B2012947  Lê Quốc Bảo 14 95  3.43 
4 B2012948  Đỗ Lê Văn Cao 14 82  3.36 
5 B2012972  Lê Thị Diễm My 14 82  3.21 
6 B2012980  Phan Vĩnh Phúc 14 92  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: TN20T6A2 
1 B2004486  Lê Hữu Quốc Bình 14  80  3.36 
2 B2004493  Huỳnh Thanh Đặng 14 92  3.29 
3 B2004536  Nguyễn Thị Hoài Thương 14 90  3.64 
4 B2013001  Nguyễn Công Danh 14 80  3.5 
5 B2013035  Nguyễn Hữu Tân 14 82  3.64 
6 B2013044  Nguyễn Thế Uy 14 77  3.64 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: TN20T7A1 
1 B2004560  Bùi Tấn Đạt 13  92  3.73 
2 B2004570  Nguyễn Đức Huy 13 95  3.85 
3 B2004586  Huỳnh Thảo Nguyên 13 90  3.62 
4 B2004603  Đỗ Trung Tính 13 86  3.62 
5 B2013048  Lê Trường An 13 90  3.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: TN20T7A2 
1 B2013205  Nguyễn Mạnh Cường 13  90  3.23 
2 B2013206  Trần Mạnh Cường 13 83  3.19 
3 B2013238  Bùi Mạnh Huỳnh 13 73  3.19 
4 B2013257  Châu Hoàng Khương 13 78  3.27 
5 B2013263  Đặng Thành Lộc 13 90  3.23 
6 B2013296  Nguyễn Hữu Phú 13 76  3.27 
7 B2013326  Nguyễn Trọng Trí 13 80  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TN20T7A3 
1 B2013049  Cao Quốc Anh 13  86  3.46 
2 B2013076  Trần Vũ Hây 13 80  3.42 
3 B2013086  Hứa Minh Huy 13 82  3.35 
4 B2013133  Nguyễn Chí Nhân 13 90  3.38 
5 B2013186  Lưu Ngọc Phương Uyên 13 92  3.54 
6 B2013194  Hồ Thanh Vũ 13 80  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,544,000
Lớp: TN20T7A4 
1 B2013197  Nguyễn Thanh An 13  77  3.23 
2 B2013199  Võ Văn Hải Âu 13 82  3.23 
3 B2013202  Trần Ngọc Cẩn 13 82  3.54 
4 B2013207  Nguyễn Công Danh 13 80  3.23 
5 B2013266  Nguyễn Văn Lợi 13 77  3.23 
6 B2013277  Nguyễn Thị Kim Ngọc 13 88  3.27 
7 B2013322  Nguyễn Văn Quốc Toàn 13 77  3.23 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: TN20T7A5 
1 B2004615  Nguyễn Duy Cường 13  83  3.31 
2 B2004658  Bùi Huỳnh Hữu Thiện 13 86  3.73 
3 B2013050  Lê Ngọc Ẩn 13 85  3.46 
4 B2013061  Nguyễn Quốc Duy 13 86  3.42 
5 B2013097  Nguyễn Văn Khang 13 80  3.42 
6 B2013183  Nguyễn Thái Tuấn 13 83  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: TN20T8A1 
1 B2004706  Trương Khải Mẫn 13  80  3.23 
2 B2013446  Nguyễn Lưu Quang Huy 13 88  3.19 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,232,000
Lớp: TN20V6A1 
1 B2005462  Nguyễn Khánh Duy 13  82  3.46 
2 B2005482  Nguyễn Gia Khiêm 13 81  3.62 
3 B2005501  Trần Thị Bích Ngân 13 90  3.62 
4 B2005547  Nguyễn Thái Vương 13 95  3.42 
5 B2014419  Nguyễn Huy Ngọc 13 95  3.62 
6 B2014446  Phạm Thị Kim Thư 13 80  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: TN20V6A2 
1 B2005588  Phan Thị Cẩm Luyến 13  77  3.31 
2 B2014478  Ngô Quốc Hòa 13 82  3.69 
3 B2014483  Đinh Thị Thùy Hương 13 77  3.54 
4 B2014486  Hứa Quốc Khải 13 97  3.04 
5 B2014495  Lê Thị Muội 13 75  3.15 
6 B2014500  Nguyễn Hoàng Ngoan 13 77  3.35 
7 B2014523  Nguyễn Hữu Thiện 13 86  3.27 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN20V6A3 
1 B2005553  Châu Thiên Ân 13  77  3.46 
2 B2005559  Nguyễn Thị Thúy Duy 13 80  3.27 
3 B2005581  Trần Thanh Kiệt 13 78  3.15 
4 B2005610  Trương Trường Phú 13 80  3.77 
5 B2014385  Nguyễn Thị Kim Chi 13 82  3.31 
6 B2014435  Trần Thị Thanh Thanh 13 82  3.54 
7 B2014451  Nguyễn Lê Huế Trân 13 77  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,456,000
Lớp: TN20Y8A1 
1 B2016689  Trần Khánh Duy 12  80  3.58 
2 B2016694  Nguyễn Kỳ Em 12 82  3.5 
3 B2016700  Phạm Nguyễn Hoàng Huy 12 92  3.75 
4 B2016713  Trần Vũ Luân 12 80  3.67 
5 B2016720  Phan Trung Nguyên 12 90  3.5 
6 B2016724  Nguyễn Minh Nhựt 12 82  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: TN20Y8A2 
1 B2007044  Nguyễn Hoàng Phương 12  80  3.5 
2 B2007049  Nguyễn Duy Thiện 12 80  3.42 
3 B2016781  Nguyễn Minh Nghĩa 12 83  3.42 
4 B2016789  Cao Trường Phát 12 94  3.33 
5 B2016798  Phạm Tiến Thành 12 80  3.42 
6 B2016799  Nguyễn Hùng Thắng 12 82  3.58 
7 B2016811  Lê Quốc Việt 12 80  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,160,000
Lớp: TN20Z5A1 
1 B2007068  Nguyễn Văn Định 14  78  3.14 
2 B2007101  Nguyễn Lê Minh Tiến 14 77  3.21 
3 B2016827  Thái Hải Đăng 14 90  3.43 
4 B2016829  Dương Hữu Đức 14 77  3.36 
5 B2016834  Đặng Văn Hoà 14 65  2.93 
6 B2016843  Nguyễn Tấn Lợi 14 78  3.14 
7 B2016844  Nguyễn Thành Luận 14 80  3.07 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: TN20Z5A2 
1 B2007154  Võ Mộng Thanh Tâm 14  86  3.36 
2 B2016885  Nguyễn Hoàng Danh 14 80  3.43 
3 B2016887  Nguyễn Khánh Duy 14 82  3.43 
4 B2016899  Phạm Tấn Hoài 14 83  3.36 
5 B2016901  Nguyễn Duy Kha 14 92  3.64 
6 B2016942  Lê Huỳnh Văn 14 80  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TS1813A1 
1 B1800677  Trương Quốc Bình 18  82  3.71 
2 B1800695  Nguyễn Minh Đức 20 85  3.75 
3 B1800747  Lê Thị Tuyết Nghi 20 93  3.63 
4 B1800762  Trần Lê Yến Nhi 20 94  3.63 
5 B1800779  Huỳnh Hoàng Sơn 20 95  3.95 
6 B1800808  Phạm Thị Kim Trăm 17 85  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: TS1813A2 
1 B1800848  Nguyễn Tấn Đạt 22  85  3.45 
2 B1800872  Trịnh Hoàng Khang 18 85  3.5 
3 B1800878  Nguyễn Văn Lạc 20 85  3.73 
4 B1800950  Nguyễn Thanh Thuận 18 93  3.58 
5 B1800956  Ung Hoài Thư 20 93  3.45 
6 B1800964  Trịnh Huyền Trân 18 98  3.72 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: TS1813A3 
1 B1800708  Dương Đức Huy 17  85  3.5 
2 B1800727  Trần Văn Linh 19 85  3.42 
3 B1800732  Dương Nguyễn Thành Luân 19 85  3.42 
4 B1800825  Ngô Thế Anh 19 82  3.47 
5 B1800844  Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20 85  3.42 
6 B1800851  Bùi Văn Đủ 18 82  3.5 
7 B1800902  Trần Thị Thúy Ngần 20 83  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,104,000
Lớp: TS1876A1 
1 B1804730  Đỗ Hiếu Trường An 21  82  3.5 
2 B1804745  Nguyễn Huỳnh Kim 18 85  3.53 
3 B1804754  Bùi Hồng Nhung 18 82  3.69 
4 B1804760  Đào Minh Thành 18 82  3.69 
5 B1804762  Hồ Thị Anh Thư 20 86  3.69 
6 B1804798  Bùi Thị Kim Quyến 20 94  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: TS1882A1 
1 B1804930  Nguyễn Thị Như Huỳnh 20  82  3.65 
2 B1804933  Phạm Trần Thu Hương 20 100  3.7 
3 B1804954  Võ Thị Bích Ngân 22 82  3.69 
4 B1804961  Tống Thị Nhi 20 100  4 
5 B1804975  La Thanh Thảo 21 85  3.69 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: TS1882A2 
1 B1805011  Nguyễn Thị Mộng Cầm 20  94  3.74 
2 B1805021  Bùi Nguyễn Bích Hợp 19 100  3.68 
3 B1805041  Mai Kiều Mị 19 100  3.89 
4 B1805047  Trương Mỷ Ngân 19 96  3.84 
5 B1805074  Nguyễn Thị Thuyền 19 100  3.84 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,928,000
Lớp: TS18S2A1 
1 B1806155  Phan Huỳnh Trúc Linh 22  95  3.76 
2 B1806176  Nguyễn Thị Huỳnh Như 21 90  3.63 
3 B1806202  Nguyễn Minh Thư 21 86  3.7 
4 B1806221  Huỳnh Thanh Tú 21 93  3.65 
5 B1812666  Liêu Ngọc Hân 22 85  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TS1913A1 
1 B1900986  Nguyễn Văn An 19  80  3.5 
2 B1901011  Đinh Quang Định 15 80  3.54 
3 B1901027  Trần Ngọc Kha 17 90  3.73 
4 B1901036  Bùi Thị Cẩm Liên 16 90  3.53 
5 B1901063  Trương Thị Hạnh Nguyên 16 80  3.53 
6 C1900267  Thôi Nhất Nam 16 72  3.41 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,280,000
Lớp: TS1913A2 
1 B1901142  Lương Thị Thúy An 19  73  3.16 
2 B1901160  Trần Thị Thùy Duyên 17 74  3.16 
3 B1901172  Hoàng Thị Thu Hà 20 76  3.32 
4 B1901183  Trần Văn Kha 18 78  3.44 
5 B1901188  Phạm Quốc Khiêm 20 84  3.15 
6 B1901196  Lương Phước Lợi 19 74  3.11 
7 B1901235  Trần Văn Quốc 17 76  3.16 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,016,000
Lớp: TS1913A3 
1 B1901088  Lê Nhật Tân 16  95  3.61 
2 B1901099  Võ Thị Mai Thi 19 85  3.24 
3 B1901250  Nguyễn Đại Thành 17 82  3.41 
4 B1901275  Đặng Thị Bích Trâm 18 83  3.25 
5 B1901280  Trương Văn Trung 16 83  3.25 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: TS1976A1 
1 B1905326  Nguyễn Huỳnh Như Hảo 18  70  3.31 
2 B1905333  Nguyễn Văn Lộc 23 85  3.39 
3 B1905353  Trương Tuấn Em 18 82  3.21 
4 B1905372  Nguyễn Văn Toàn 15 95  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,608,000
Lớp: TS1982A1 
1 B1905511  Nguyễn Hồng Cúc 18  77  3.47 
2 B1905524  Nguyễn Thị Thúy Hoa 18 80  3.41 
3 B1905566  Văn Thành Nhựt 21 85  3.45 
4 B1905570  Trần Ngọc Phương 21 80  3.55 
5 B1905572  Phạm Minh Quý 18 83  3.5 
6 B1905584  Tăng Thị Mỹ Tiên 20 80  3.33 
7 B1905613  Lâm Huỳnh Như Ý 18 72  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,984,000
Lớp: TS1982A2 
1 B1905653  Lê Thị Yến Linh 21  95  3.63 
2 B1905672  Võ Trung Nguyên 19 100  3.82 
3 B1905703  Võ Thị Bảo Trâm 17 90  3.53 
4 B1905712  Lê Ngô Nhã Trúc 20 85  3.45 
5 B1905717  Lê Chí Tưỡng 18 85  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: TS19S2A1 
1 B1906956  Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 17  81  2.68 
2 B1906982  Nguyễn Thị Ngọc Yến 17 86  3.06 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,936,000
Lớp: TS2013A1 
1 B2000960  Lê Bình An 13  80  2.81 
2 B2000982  Bùi Trung Hiếu 13 80  2.92 
3 B2000997  Nguyễn Thị Hồng Lam 13 81  2.85 
4 B2008152  Ngô Ngọc Bưởi 13 80  2.96 
5 B2008156  Trương Thiện Duyên 13 82  3.08 
6 B2008168  Phạm Huy 13 80  3.04 
7 B2008170  Dương Hoàng Kha 13 95  2.92 
8 B2008198  Nguyễn Thị Mai Thảo 13 80  2.92 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: TS2013A2 
1 B2001038  Diệp Tuấn Anh 13  71  2.88 
2 B2001055  Lê Thị Ngọc Hân 13 81  2.85 
3 B2001070  Võ Minh Khoa 13 83  2.88 
4 B2001088  Nguyễn Thị Hằng Ny 13 91  3.27 
5 B2001104  Lâm Thị Thảo Trang 13 84  2.88 
6 B2008218  Võ Ngô Chí Cường 13 83  2.77 
7 B2008241  Nguyễn Hữu Lộc 13 81  3 
8 B2008252  Thạch Pâu 13 83  2.77 
9 B2008258  Nguyễn Thanh Qui 13 83  2.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: TS2013A3 
1 B2001115  Lâm Như Anh 13  79  3.15 
2 B2001129  Bùi Hữu Đức 13 78  3.73 
3 B2001144  Ngô Hoàng Khang 13 81  3.38 
4 B2001160  Tào Mỹ Ngọc 13 79  3.15 
5 B2001175  Nguyễn Minh Thi 13 78  3.46 
6 B2001180  Phạm Minh Tỏa 13 81  3.31 
7 B2008305  Trịnh Phi Lĩnh 13 81  3.31 
8 B2008317  Đinh Hoàng Phát 13 78  3.23 
9 B2008321  Phạm Hữu Phước 13 79  3.15 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: TS2076A1 
1 B2003263  Quách Khánh Linh 13  85  3.23 
2 B2003276  Trương Thị Cẩm Tú 13 83  3 
3 B2003281  Phạm Quốc Đoàn 13 80  2.85 
4 B2003282  Đặng Thị Ngọc Hân 13 95  3.69 
5 B2011306  Nguyễn Thanh Phú 13 90  3.19 
6 B2011311  Triệu Thị Bích Vân 13 83  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: TS2082A1 
1 B2003377  Phạm Thị Nguyễn Nhi 13  80  2.77 
2 B2011513  Trương Thúy Vi 13 78  2.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 7,656,000
Lớp: TS2082A2 
1 B2003417  Nguyễn Thị Ngọc Anh 13  82  2.5 
2 B2003478  Nguyễn Hoài Thương 13 82  2.69 
3 B2011545  Âu Tấn Lộc 13 75  2.65 
4 B2011552  Hà Thảo Ngọc 13 81  2.92 
5 B2011559  Nguyễn Yến Nhi 13 81  2.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,688,000
Lớp: TS20S2A1 
1 B2012377  Võ Huỳnh Đức 13  91  2.54 
2 B2012380  Nguyễn Chí Kha 13 91  2.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,080,000
Lớp: XH1880A1 
1 B1804813  Nguyễn Triều Anh 21  95  3.45 
2 B1804854  Lê Thị Ngọc Trân 18 87  3.47 
3 B1804860  Phạm Thị Thảo Vy 21 87  3.55 
4 B1812608  Nguyễn Hòa Bảo Châu 20 85  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,696,000
Lớp: XH1880A2 
1 B1804864  Thiềm Thiên Chúc 19  97  3.37 
2 B1804886  Nguyễn Thị Quỳnh Như 22 95  3.48 
3 B1804888  Hồ Tiểu Phụng 22 87  3.73 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,992,000
Lớp: XH18U4A1 
1 B1807897  Nguyễn Lê Huỳnh Giao 19  96  3.81 
2 B1807924  Nguyễn Huỳnh Như 19 90  3.76 
3 B1807956  Nguyễn Thị Thuỳ Vi 19 92  3.84 
4 B1807961  Nguyễn Thị Như Ý 18 100  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,312,000
Lớp: XH18U4A2 
1 B1807989  Nguyễn Cẩm Mụi 19  100  3.79 
2 B1807994  Thạch Hữu Nhân 18 100  3.82 
3 B1808009  Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 19 100  4 
4 B1808036  Lê Thị Mỹ Xương 19 95  3.95 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,784,000
Lớp: XH18W7A1 
1 B1810786  Nguyễn Thị Tú Hảo 22  93  3.84 
2 B1810797  Dương Thị Yến Hương 20 100  3.88 
3 B1810808  Trương Dương Khánh Mi 17 100  3.81 
4 B1810827  Nguyễn Phì Nhiêu 25 95  3.88 
5 B1810830  Phan Ngọc Như 19 89  3.79 
6 B1810839  Nguyễn Trúc Quỳnh 21 85  3.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 6,248,000
Lớp: XH18W7A2 
1 B1810881  Hồ Xuân Diện 18  92  3.47 
2 B1810913  Nguyễn Diễm My 22 89  3.5 
3 B1810946  Nguyễn Ngọc Như Thảo 24 86  3.59 
4 B1810957  Nguyễn Hữu Minh Thy 22 97  3.48 
5 B1810971  Trần Ngọc Phương Uyên 25 100  3.71 
6 B1812917  Nguyễn Thị Quyền 20 91  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: XH18W8A1 
1 B1810995  Nguyễn Châu Giang 19  91  3.74 
2 B1811009  Lâm Minh Khôi 18 100  3.76 
3 B1811041  Lê Thanh Phú 17 100  3.88 
4 B1811054  Nguyễn Quốc Thành 17 100  3.81 
5 B1811056  Hứa Bích Thão 23 100  3.82 
6 B1811070  Nguyễn Trung Tín 21 100  3.9 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,896,000
Lớp: XH18W8A2 
1 B1811094  Phạm Trung An 19  100  3.94 
2 B1811120  Mai Thị Trúc Huỳnh 15 100  3.86 
3 B1811124  Nguyễn Minh Khải 17 92  3.88 
4 B1811144  Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 15 100  3.86 
5 B1811168  Lý Trí Tấn 15 91  3.93 
6 B1811187  Nguyễn Thị Quyền Trang 16 99  3.87 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,808,000
Lớp: XH1980A1 
1 B1905397  Đinh Thị Huỳnh Ngân 16  87  3.37 
2 B1905431  Lý Ngọc Tuyền 17 100  3.53 
3 B1905432  Nguyễn Thanh Tuyền 16 95  3.2 
4 B1905433  Nguyễn Thu Tư 16 86  3.17 
5 B1905435  Nguyễn Huy Phú Vinh 15 87  3.13 
6 B1905466  Hồ Thị Nhớ 15 94  3.14 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: XH19U4A1 
1 B1900196  Võ Bá Toàn 17  90  3.41 
2 B1908614  Trương Hồng Nhân 17 94  3.53 
3 B1908621  Nguyễn Mạnh Phi 17 100  3.72 
4 B1908644  Huỳnh Lan Tường 23 88  3.48 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,520,000
Lớp: XH19U4A2 
1 B1908670  Nguyễn Nhạc Linh 18  100  3.41 
2 B1908682  Nguyễn Đoàn Ngọc Nhân 18 94  3.42 
3 B1908704  Trần Xuân Trang 18 86  3.41 
4 B1908712  Nguyễn Dương Phương Tú 19 100  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,048,000
Lớp: XH19W7A1 
1 B1911818  Nguyễn Thị Mỷ Ly 16  100  3.67 
2 B1911822  Nguyễn Thị Diễm My 16 85  3.57 
3 B1911825  Nguyễn Thị Thanh Ngân 16 90  3.5 
4 B1911831  Lâm Trung Nhân 16 97  3.6 
5 B1911851  Lê Thị Đan Thanh 16 95  3.57 
6 B1911856  Trần Kim Thoại 16 100  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,368,000
Lớp: XH19W7A2 
1 B1911928  Phạm Hoàng Minh 15  100  3.43 
2 B1911962  Lâm Thạch Thiên 20 83  3.45 
3 B1911968  Sơn Minh Thư 17 87  3.47 
4 B1911969  Trần Minh Thư 20 92  3.78 
5 B1911978  Nguyễn Thái Trọng 16 82  3.44 
6 B1911984  Trần Thị Ngọc Vân 15 82  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,192,000
Lớp: XH19W8A1 
1 B1911993  Đường Vĩnh An 17  94  3.5 
2 B1912009  Đinh Thị Thùy Duyên 22 94  3.64 
3 B1912051  Nguyễn Thị Tiểu My 22 94  3.6 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: XH19W8A2 
1 B1912193  Phan Thanh Ngân 20  95  3.61 
2 B1912204  Phạm Thị Ngọc Nhị 16 91  3.6 
3 B1912211  Phan Vĩnh Phúc 22 94  3.67 
4 B1912220  Nguyễn Minh Tấn 18 100  3.88 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,488,000
Lớp: XH19W8A3 
1 B1912091  Trần Đoàn Gia Thịnh 20  95  3.79 
2 B1912122  Phan Linh Vương 25 100  3.92 
3 B1912252  Nguyễn Thanh Tuyền 20 100  3.79 
4 B1912262  Nguyễn Thị Kim Xuyến 18 95  3.74 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,664,000
Lớp: XH2080A1 
1 B2011351  Lê Thị Phương Nam 13  95  3.38 
2 B2011368  Nguyễn Minh Thư 13 83  3.42 
3 B2011373  Trần Bảo Trân 13 86  3.54 
4 B2011380  Trịnh Lê Hồng Xuân 13 82  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,872,000
Lớp: XH2080A2 
1 B2003319  Bùi Thị Xuân Anh 13  95  3.54 
2 B2003324  Trần Khả Hân 13 88  3.77 
3 B2003330  Lê Thị Ngọc Thùy 13 99  3.38 
4 B2011425  Phạm Thị Ngọc Trâm 13 82  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,432,000
Lớp: XH20U4A1 
1 B2004929  Lư Phạm Thiện Duy 13  95  3.54 
2 B2004937  Trần Thị Thúy Kiều 13 95  3.62 
3 B2004948  Thiều Phạm Anh Quốc 13 95  3.5 
4 B2013664  Trần Thị Minh Châu 13 82  3.31 
5 B2013697  Nguyễn Hà Phi Phụng 13 82  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: XH20U4A2 
1 B2004976  Trần Thị Mắt Ngọc 13  84  3.38 
2 B2004983  Lê Thị Mai Suốt 13 99  3.38 
3 B2004985  Võ Thị Yến Thi 13 97  3.77 
4 B2013722  Huỳnh Trần Hải Đăng 13 85  3.42 
5 B2013759  Lê Ngọc Trân 13 86  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,400,000
Lớp: XH20W7A1 
1 B2000170  Huỳnh Chí Nam 14  95  3.61 
2 B2006452  Nguyễn Thị Khải Huyền 14 88  4 
3 B2006454  Trần Nguyên Khải 14 97  3.75 
4 B2006455  Mai Anh Kiệt 14 83  3.71 
5 B2006494  Ngô Phi Yến 14 91  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,576,000
Lớp: XH20W7A2 
1 B2015713  Nguyễn Thái Ngọc Linh 14  82  3.61 
2 B2015717  Lý Quang Minh 14 85  3.46 
3 B2015723  Huỳnh Nguyễn 14 89  3.46 
4 B2015736  Ngô Hoài Phương 14 83  3.43 
5 B2015758  Ngô Tài Hoàng Vina 14 82  3.71 
6 B2015759  Đỗ Khánh Vy 14 83  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,840,000
Lớp: XH20W7A3 
1 B2006500  Trương Lâm Huỳnh Anh 14  91  3.57 
2 B2006534  Hồ Thanh Quyên 14 90  3.61 
3 B2015661  Lê Thị Thúy Quyên 14 82  3.79 
4 B2015671  Phạm Anh Thư 14 93  3.82 
5 B2015672  Trần Lê Anh Thy 14 99  3.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,752,000
Lớp: XH20W8A1 
1 B2015800  Lê Nhã Phương Khanh 13  95  3.42 
2 B2015833  Huỳnh Như 13 87  3.31 
3 B2015841  Bùi Văn Tài 13 95  3.62 
4 B2015854  Nguyễn Ngô Anh Thư 13 85  3.42 
5 B2015860  Võ Đặng Huyền Trang 13 87  3.62 
6 B2015866  Huỳnh Hữu Trọng 13 97  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,632,000
Lớp: XH20W8A2 
1 B2015897  Hà Ngọc Hân 13  82  3.5 
2 B2015927  Lê Nhựt Minh 13 87  3.5 
3 B2015933  Nguyễn Thị Bích Ngân 13 82  3.54 
4 B2015973  Nguyễn Kiều Trang 13 86  3.5 
5 B2015979  Nguyễn Ngọc Trinh 13 97  3.69 
6 B2015982  Nhan Anh Tú 13 81  3.54 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000
Lớp: XH20W8A3 
1 B2006594  Nguyễn Thế An 13  95  3.77 
2 B2006622  Nguyễn Triết Thiệu 13 95  3.5 
3 B2015872  Huỳnh Thị Thúy Vy 13 95  3.5 
4 B2015879  Lê Vân Anh 13 83  3.54 
5 B2015882  Đặng Tiểu Băng 13 85  3.58 
6 B2015936  Trần Trọng Nghĩa 13 94  3.77 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 5,720,000

Cần Thơ, N
T, ngày 08/03/2021)

Xếp loại học bổng HBKK Ghi chú


Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
1,940,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
1,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,090,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,780,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,090,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,020,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,060,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,890,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,570,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
6,000,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 
Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,880,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,710,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,820,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,210,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
2,950,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,700,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,710,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,900,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,820,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
4,510,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,010,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,900,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,780,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,770,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
5,200,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,590,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
8,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
7,220,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
8,100,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,900,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,020,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,180,000 
Xuất sắc 1,060,000
1,060,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
2,820,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,180,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,580,000 
Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,180,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,820,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
7,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
6,330,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,090,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,210,000 

Khá 690,000
690,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
2,820,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,830,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,180,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,880,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,760,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,760,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,330,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,710,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,330,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,760,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,210,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
1,570,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,330,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
1,570,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,220,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
7,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,040,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,590,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,960,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,880,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,830,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
7,220,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,360,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,460,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
6,700,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,400,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
6,520,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,220,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
6,340,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,820,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,820,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,210,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,700,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,940,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,340,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,780,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,710,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,900,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
8,660,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
8,720,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,330,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
3,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,520,000 

Xuất sắc 1,060,000


Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,890,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,830,000 
Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,780,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,970,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,210,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,210,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,710,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,140,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
6,090,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
5,770,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
3,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,330,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Xuất sắc 1,060,000


Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,820,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,040,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,920,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,000,000 
Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,000,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,850,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,710,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,330,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,060,000 

Khá 690,000
690,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,700,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,880,000 
Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,330,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,400,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,020,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
2,950,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,760,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,710,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,710,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,000,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
6,340,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Khá 690,000
690,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,820,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,820,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,180,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,090,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,000,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,060,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,520,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,880,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,760,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,000,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
1,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,090,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,210,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,060,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,580,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,710,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,820,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,090,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,780,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
3,640,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
690,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
2,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
2,950,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
2,260,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,710,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
1,940,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
1,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
1,760,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
1,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


1,060,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
1,570,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
3,640,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,830,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,340,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,330,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
1,940,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
7,040,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,090,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
1,760,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,880,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
6,340,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,010,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,090,000 
Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,510,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,400,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,590,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,650,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,770,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
6,340,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,960,000 
Xuất sắc 1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
2,120,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
7,060,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
6,150,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,200,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,330,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,330,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,760,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
4,700,000 
Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,210,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,400,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
1,570,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,390,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
4,200,000 
Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,940,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 
Khá 690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,130,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,140,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,260,000 

Khá 690,000
690,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,640,000 
Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,210,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
3,830,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,900,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Giỏi 880,000
880,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,060,000 

Xuất sắc 1,060,000


Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,390,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
4,330,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,580,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,580,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,970,000 

Khá 690,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
5,070,000 
Giỏi 880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,090,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,270,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,120,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,400,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,590,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
1,570,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
5,210,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,590,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,020,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,820,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,160,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
5,300,000 
Xuất sắc 1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,940,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,270,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,830,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,330,000 

Khá 690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
5,780,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
5,520,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,400,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
6,780,000 

Giỏi 880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Xuất sắc  1,060,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,700,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
3,450,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 
Xuất sắc 1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
6,000,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,360,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
6,360,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Khá  690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
4,710,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,700,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
3,700,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,640,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
3,000,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
Xuất sắc  1,060,000
4,240,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
3,520,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
4,580,000 

Xuất sắc 1,060,000


Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
4,940,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,280,000 

Giỏi 880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
4,760,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
5,460,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
5,460,000 
Xuất sắc 1,060,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
Xuất sắc  1,060,000
5,640,000 

Cần Thơ, Ngày 08 tháng 03 năm 2021 


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI CẦN THƠ

DANH SÁCH HỌC BỔNG


Học Kỳ 2 - Năm Học 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo quyết định số 398 /QĐ-ĐHCT, ngày 08/03/2021)
Lớp: FL19V1L1 
Stt Mã SV Họ và tên TC thực học Điểm RL Điểm TB
1 C1900019  Nguyễn Thị Hoàng Quyên 17  65  2.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,672,000
Lớp: KT1921L1 
1 C1900075  Trương Thị Ngọc Hảo 20  73  2.98 
2 C1900090  Nguyễn Vũ Trường 20 65  2.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,496,000
Lớp: KT1922L1 
1 C1900060  Cao Kim Mỵ 18  73  3.22 
2 C1900067  Huỳnh Cẩm Tú 21 72  3.31 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,672,000
Lớp: LK1963L1 
1 C1900094  Hồ Thị Ngọc Ánh 18  80  2.75 
2 C1900100  Trần Thị Kim Giàu 24 80  2.79 
3 C1900123  Nguyễn Thị Ngọc Vàng 24 88  2.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,288,000
Lớp: LK1965L1 
1 C1900140  Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25  95  3.4 
2 C1900144  Nguyễn Huệ Kim Khang 22 85  3.3 
3 C1900165  Hồ Văn Hoàng Tuấn 19 90  3.42 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,904,000
Lớp: MT19X7L1 
1 C1900187  Trương Thị Kim Hương 18  91  3.61 
2 C1900206  Huỳnh Thị Thùy Trang 20 94  3.65 
3 C1900208  Nguyễn Thị Thùy Trang 20 88  3.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,728,000
Lớp: NN1967L1 
1 C1900234  Nguyễn Đức Lợi 17  67  3.38 
2 C1900236  Trần Nguyễn Tuyết Ngân 17 67  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,408,000
Cần Thơ, Ngày 0
1
CT, ngày 08/03/2021)

Xếp loại học bổng HBKK Ghi chú


Khá 690,000
690,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
Khá  690,000
2,070,000 

Giỏi 880,000
Giỏi  880,000
Giỏi  880,000
2,640,000 

Xuất sắc 1,060,000


Xuất sắc  1,060,000
Giỏi  880,000
3,000,000 

Khá 690,000
Khá  690,000
1,380,000 
Cần Thơ, Ngày 08 tháng 03 năm 2021 
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI CẦN THƠ

DANH SÁCH HỌC BỔNG


Học Kỳ 2 - Năm Học 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo quyết định số 399 /QĐ-ĐHCT, ngày 08/03/2021)
Lớp: DA1866T1 
Stt Mã SV Họ và tên TC thực học Điểm RL Điểm TB
1 B1803810  Nguyễn Khánh Ngân 18  100  3.79 
2 B1804023  Nguyễn Hoàng Gia Hân 17 95  3.85 
3 B1804041  Trần Thành Tâm 18 100  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,032,000
Lớp: DA1966T1 
1 B1904684  Huỳnh
 Lâm Ngọc Ngân
Phạm Phương 15  92  3.82 
2 B1904685 Nghi 16 95  3.84 
3 B1904706  Phạm Khả Vịnh 15 97  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: DA2066T1 
1 B2002827  Phạm Thành Phúc 14  80  3.75 
2 B2002833  Lưu Ngọc Thảo 14 86  3.82 
3 B2010828  Trương Gia Khang 14 86  3.46 
4 B2010829  Nguyễn Chí Đăng Khoa 14 86  3.82 
5 B2010843  Trần Huỳnh Cát Tường 14 80  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,416,000
Lớp: TS1813T1 
1 B1800980  Nguyễn Thị Như Ý 19  89  3.83 
2 B1801019  Nguyễn Thị Quyển Cầm 19 89  3.83 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,920,000
Lớp: TS1913T1   Huỳnh Nguyễn Nguyên
1 B1901017 Hạ 18  95  3.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 768,000
Lớp: TS2013T1 
1 B2001080  Vương Thùy Mỵ 14  85  3.32 
2 B2001202  Huỳnh Nhật Thuận 14 85  3.36 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,208,000

Cần Thơ, Ngày 0


1
CT, ngày 08/03/2021)

Xếp loại học bổng HBKK Ghi chú


Xuất sắc 1,164,000
Xuất sắc  1,164,000
Xuất sắc  1,164,000
3,492,000 

Xuất sắc 1,164,000


Xuất sắc  1,164,000
Xuất sắc  1,164,000
3,492,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
4,800,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
1,920,000 

Xuất sắc 1,164,000


1,164,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
1,920,000 

Cần Thơ, Ngày 08 tháng 03 năm 2021 


BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI CẦN THƠ

DANH SÁCH HỌC BỔNG


Học Kỳ 2 - Năm Học 2020 - 2021
(Ban hành kèm theo quyết định số 399 /QĐ-ĐHCT, ngày 08/03/2021)
Lớp: DI18V7F1 
Stt Mã SV Họ và tên TC thực học Điểm RL Điểm TB
1 B1805835  Mai Phước Vinh 16  95  3.57 
2 B1809677  Ngô Hồng Quốc Bảo 18 73  3.31 
3 B1809693  Nguyễn Điền Hải Huy 15 77  3.17 
4 B1809720  Nguyễn Nhĩ Thái 15 89  3.47 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,436,013
Lớp: DI18V7F2 
1 B1809680  Lê Nhựt Duy 17  83  3.32 
2 B1809723  Trần Dương Mỹ Thuận 17 93  3.71 
3 B1812964  Nguyễn Quốc Nil 17 81  3.41 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,967,466
Lớp: DI19V7F1 
1 B1900349  Lê Đoàn Nhật Minh 17  98  3.68 
2 B1908407  Trần Bá Phương 17 80  3.41 
3 B1910659  Lê Anh Khôi 17 82  3.62 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,179,040
Lớp: DI19V7F2 
1 B1910628  Hồ Xuân Phương Đông 20  95  3.38 
2 B1910641  Võ Phan Minh Hiển 20 98  3.65 
3 B1910666  Nguyễn Ngọc Tường Minh 20 81  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,663,520
Lớp: DI19V7F3 
1 B1910658  Huỳnh Hữu Bảo Khoa 20  95  3.68 
2 B1910676  Dương Huỳnh Nhân 22 97  3.66 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,663,520
Lớp: DI20V7F1 
1 B2005839  Huỳnh Phi Hồng 14  67  3.75 
2 B2005853  Nguyễn Thanh Phát 14 67  3.21 
3 B2005893  Nguyễn Võ Thuận Thiên 14 79  3.64 
4 B2014999  Nguyễn Thanh Nhã 14 79  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,264,000
Lớp: DI20V7F2 
1 B2005843  Nguyễn Duy Khang 14  87  3.93 
2 B2005889  Hồ Minh Nhựt 14 97  3.71 
3 B2014944  Trần Thiện Diễm Quỳnh 14 90  4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,360,000
Lớp: DI20V7F3 
1 B2004788  Huỳnh Tuấn Kiệt 14  82  3.39 
2 B2005846  Vũ Xuân Lộc 14 91  3.46 
3 B2005897  Nguyễn Lê Khánh Toàn 14 82  3.57 
4 B2014918  Phạm Thành Hưng 14 82  3.29 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,360,000
Lớp: DI20V7F4 
1 B2005900  Lê Phương Trung 14  87  3.93 
2 B2012022  Ngũ Công Khanh 14 91  3.75 
3 B2014911  Nguyễn Phúc Trường Giang 14 82  3.43 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,264,000
Lớp: FL18V1F1 
1 B1808302  Hoàng Kỳ Anh 18  90  3.94 
2 B1808663  Hồ Trung Hiếu 20 92  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,733,192
Lớp: FL18V1F2 
1 B1808686  Võ Ngọc Kim Ngân 17  92  3.91 
2 B1808687  Nguyễn Linh Xuân Nghi 18 97  3.91 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,577,010
Lớp: FL18V1F3 
1 B1808714  Trần Thị Anh Thư 20  84  3.73 
2 B1812513  Trần Thanh Vân 20 85  3.73 
3 B1812826  Nguyễn Đức Trí Dũng 18 84  3.76 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,811,283
Lớp: FL19V1F1 
1 B1909425  Phạm Trang Thảo 15  95  3.39 
2 B1909445  Dương Thái Bảo 15 96  3.46 
3 B1912811  Lê Trương Thiên Trang 19 97  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,264,960
Lớp: FL19V1F2 
1 B1909361  Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 17  91  3.53 
2 B1909369  Võ Phú Quý 15 85  3.54 
3 B1909386  Nguyễn Trương Thảo Vy 15 85  3.32 
4 B1909389  Liêu Dương Xuân An 15 93  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,436,800
Lớp: FL19V1F3 
1 B1909435  Phạm Phương Trúc 16  88  3.5 
2 B1909478  Phan Thị Kim Thanh 16 95  3.6 
3 B1909493  Nguyễn Ngọc Thảo Vy 18 87  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,436,800
Lớp: FL19V1F4 
1 B1909345  Phan Như Hảo 18  93  3.38 
2 B1909492  Lê Tường Vy 15 97  3.6 
3 B1911038  Trần Lê Huyền Trân 18 88  3.35 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,264,960
Lớp: FL20V1F1 
1 B2005284  Châu Như Quỳnh 12  82  3.21 
2 B2014135  Nguyễn Tiến Anh 12 80  3.58 
3 B2014218  Trần Nhã Duy 12 80  4 
4 B2014228  Nguyễn Thanh Thúy Hằng 12 72  3.83 
5 B2014245  Trần Kim Ngân 12 82  3.38 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,224,000
Lớp: FL20V1F2 
1 B2005266  Dương Hồ Bảo Ngân 12  92  4 
2 B2014234  Nguyễn Ngọc Vĩ Khang 12 84  3.63 
3 B2014251  Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12 81  3.38 
4 B2014277  Lê Thị Ngọc Tuyền 12 82  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: FL20V1F3 
1 B2005351  Biện Công Nguyên 12  94  3.96 
2 B2014162  Đỗ Thị Xuân Mai 12 82  3.71 
3 B2014204  Lê Quốc Việt 12 84  3.75 
4 B2014265  Trần Minh Thy 12 97  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: FL20V1F4 
1 B2005250  Hồ Ngọc Hân 12  95  3.67 
2 B2005261  Phan Tấn Lộc 12 87  3.83 
3 B2005282  Lê Nguyễn Minh Quang 12 87  3.79 
4 B2005288  Nguyễn Dương Thiên Thanh 12 82  4 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: FL20V1F5 
1 B2005262  Nguyễn Huỳnh Nhật Mai 12  82  3.83 
2 B2005360  Trần Xuân Phúc 12 88  3.67 
3 B2014270  Mai Thị Huyền Trân 12 90  3.79 
4 B2014281  Phan Như Uyển 12 82  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: KT18W4F1 
1 B1810684  Quách Thái Việt Khang 18  94  3.76 
2 B1810690  Phan Tấn Long (Zenith Phan) 15 80  3.93 
3 B1810726  Nguyễn Thị Kiều Oanh 15 87  3.64 
4 B1810754  Nguyễn Ái Minh Trang 15 85  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,592,195
Lớp: KT18W4F2 
1 B1810506  Trần Thị Minh Anh 15  88  3.93 
2 B1810707  Lê Hoàng Bảo Ngọc 15 92  3.89 
3 B1810723  Mã Ngọc Như 15 92  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,436,013
Lớp: KT18W4F3 
1 B1810677  Trần Huỳnh Giao 15  81  3.25 
2 B1810692  Lê Trần Tiết Minh 17 100  3.22 
3 B1810711  Trần Cẩm Ngọc 18 87  3.71 
4 B1810741  Nguyễn Phú Thành 15 81  3.75 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,904,560
Lớp: KT1921F1 
1 B1901832  Đinh Hoàng Chương 17  78  3.41 
2 B1901834  Kim Dung 18 73  3 
3 B1901835  Hồ Thị Huỳnh Giao 18 90  3.12 
4 B1901857  Mao Thị Hồng Quyên 18 90  3 
5 B1902116  Đặng Như Ngọc 18 83  3 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,866,400
Lớp: KT19W4F1 
1 B1911703  Ngô Phi Nhung 16  100  3.34 
2 B1911728  Ngô Thanh Thảo 15 81  3.39 
3 B1911740  Lê Ngọc Mai Thy 17 81  3.41 
4 B1911750  Nguyễn Ngọc Trâm 20 80  3.45 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,780,480
Lớp: KT19W4F2 
1 B1911615  Trương Hoàng Vân Anh 17  86  3.28 
2 B1911621  Trần Gia Bảo 17 99  3.75 
3 B1911652  Lê Trần Nguyên Khang 17 71  3.91 
4 B1911700  Trần Phương Nhi 17 99  3.56 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,866,400
Lớp: KT19W4F3 
1 B1911616  Vũ Nguyễn Phương Anh 17  84  3.34 
2 B1911618  Phan Nguyễn Ngọc Ánh 16 77  3.84 
3 B1911640  Tiêu Mỹ Hải 16 87  3.25 
4 B1911681  Trịnh Hoàng Nam 16 80  3.53 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,694,560
Lớp: KT19W4F4 
1 B1911657  Võ Nhật Như Khoa 17  87  3.56 
2 B1911661  Trần Huỳnh Ký 16 89  3.56 
3 B1911744  Quách Thanh Tín 16 90  3.53 
4 B1911774  Lê Hồ Hải Yến 17 85  3.63 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,866,400
Lớp: KT2021F1 
1 B2001460  Lê Thị Diễm Trinh 14  85  3.75 
2 B2008953  Trần Nguyễn Phương Anh 14 77  3.5 
3 B2008976  Trần Thị Nhã Linh 14 83  3.25 
4 B2009007  Nguyễn Thị Kim Thoa 14 85  3.46 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,744,000
Lớp: KT2021F2 
1 B2001377  Phạm Mai Tuyết Anh 14  66  3.68 
2 B2001422  Nguyễn Thu Ngân 14 84  3.39 
3 B2007443  Nguyễn Tri Tuệ Hương 14 67  3.79 
4 B2008967  Ngô Thái Hoàng Hân 14 75  3.79 
5 B2008990  Nguyễn Trần Châu Ngọc 14 73  3.64 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,936,000
Lớp: KT2021F3 
1 B2001435  Lưu Thục Phấn 14  89  3.86 
2 B2008959  Nguyễn Ngọc Diệp 14 88  3.21 
3 B2009006  Thái Minh Thảo 14 90  3.93 
4 B2009015  Võ Lâm Thùy Trang 14 92  3.21 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,744,000
Lớp: KT20W4F1 
1 B2006358  Nguyễn Thảo Ngọc 14  89  3.79 
2 B2006415  Nguyễn Ngọc Yến Nhi 14 82  3.71 
3 B2015575  Nguyễn Quốc Việt 14 92  3.82 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,552,000
Lớp: KT20W4F2 
1 B2015518  Chu Thúy Hằng 14  86  3.5 
2 B2015534  Lê Phú Tài 14 90  3.57 
3 B2015574  Huỳnh Khánh Vân 14 90  3.5 
4 B2015583  Nguyễn Minh Đăng 14 85  3.5 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,552,000
Lớp: KT20W4F3 
1 B2006315  Nguyễn Thiên Quang 14  87  3.75 
2 B2006356  Phan Thanh Ngân 14 87  3.82 
3 B2006428  Nguyễn Thị Ngọc Trân 14 87  4 
4 B2015571  Mai Anh Thy 14 85  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,456,000
Lớp: KT20W4F4 
1 B2006349  Phạm Quang Khiêm 14  86  3.93 
2 B2006366  Phạm Hoàng Phúc 14 90  3.64 
3 B2015576  Nguyễn Dương Tường Vy 14 81  3.68 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,456,000
Lớp: KT20W4F5 
1 B2006285  Lê Thanh Thế Dân 14  82  3.39 
2 B2015572  Bùi Nguyễn Hương Trà 14 86  3.75 
3 B2015588  Nguyễn Khôi 14 87  3.43 
4 B2015868  Trần Thị Thanh Tuyền 14 82  3.61 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,648,000
Lớp: NN1808F1 
1 B1800604  Nguyễn Lê Thanh Cao 16  98  3.59 
2 B1811451  Nguyễn Lê Thanh Bạch 21 93  3.45 
3 B1812534  Phạm Duy Sang 18 100  3.58 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,967,466
Lớp: NN1908F1 
1 B1900937  Phạm Ngọc Quỳnh Anh 18  85  3 
2 B1900944  Lý Thị Xuân Mai 20 92  2.97 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,718,400
Lớp: NN2008F1 
1 B2007787  Lê Thị Ngọc Đến 14  84  3.46 
2 B2007987  Đặng Toàn Thịnh 14 82  3.64 
3 B2007992  Nguyễn Thị Kim Xuyến 14 90  3.57 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,976,000
Lớp: TN18T5F1 
1 B1806887  Lê Nguyễn Anh Tuấn 21  85  3.65 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,015,186
Lớp: TN18V6F1 
1 B1800202  Phạm Trần Bảo Nghi 16  97  3.94 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,405,642
Lớp: TN19T7F1 
1 B1908304  Nguyễn Hồng Phúc 20  90  3.08 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,031,040
Lớp: TN19V6F1 
1 B1909667  Lê Phúc Đức 16  87  3.75 
2 B1909866  Trần Vũ Bảo Long 16 82  3.81 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,632,480
Lớp: TN20T5F1 
1 B2004400  Ngũ Thư Hào 14  73  3.57 
2 B2004405  Nguyễn Huỳnh Tân Nguyên 14 90  3.39 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,304,000
Lớp: TN20T7F1 
1 B2004689  Nguyễn Hữu Đức 14  77  3.25 
2 B2004691  Cao Hữu Gia Khang 14 77  3.68 
3 B2011384  Lý Thái Bảo 14 75  3.36 
4 B2013371  Lê Nguyên Chấn 14 81  3.25 
5 B2013387  Trần Hoàng Khánh 14 86  2.96 
6 B2013425  Nguyễn Quốc Thái 14 73  3.11 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 4,704,000
Lớp: TN20V6F1 
1 B2005646  Phan Huỳnh Minh Anh 14  90  3.93 
Cộng lớp:
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,632,000
Cần Thơ,
ngày 08/03/2021)

Xếp loại học bổng HBKK Ghi chú


Giỏi 960,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
3,432,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Xuất sắc 1,164,000


Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Xuất sắc 1,164,000


Xuất sắc  1,164,000
2,328,000 

Khá 756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
3,024,000 
Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Xuất sắc  1,164,000
3,288,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Xuất sắc 1,164,000


Xuất sắc  1,164,000
2,328,000 

Xuất sắc 1,164,000


Xuất sắc  1,164,000
2,328,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
2,880,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Xuất sắc  1,164,000
3,084,000 
Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
4,596,000 

Xuất sắc 1,164,000


Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Xuất sắc 1,164,000


Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Xuất sắc 1,164,000


Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Xuất sắc 1,164,000


Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Xuất sắc  1,164,000
3,288,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Khá 756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
3,780,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,636,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,636,000 

Khá 756,000
Giỏi  960,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
3,984,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
4,044,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Xuất sắc  1,164,000
3,084,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Xuất sắc  1,164,000
Giỏi  960,000
3,084,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
3,840,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
2,880,000 

Khá 756,000
Khá  756,000
1,512,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
Giỏi  960,000
2,880,000 

Giỏi 960,000
960,000 

Xuất sắc 1,164,000


1,164,000 

Khá 756,000
756,000 

Giỏi 960,000
Giỏi  960,000
1,920,000 

Khá 756,000
Giỏi  960,000
1,716,000 

Khá 756,000
Khá  756,000
Khá  756,000
Giỏi  960,000
Khá  756,000
Khá  756,000
4,740,000 

Xuất sắc 1,164,000


1,164,000 
Cần Thơ, Ngày 08 tháng 03 năm 2021 

You might also like