You are on page 1of 7

DANH SÁCH ĐIỂM DANH SINH VIÊN LỚP HỌC PHẦN

Năm học : 2020-2021


Môn học : Quản trị học (30 tiết)
Lớp học phần : MAG301_203_D02

TK Theo dõi, đánh giá tìn


STT MSSV Lớp SV Họ Tên Nhóm CC CC TL của SV
23/7
1 030435190006 DH35AV03 Đào Thị Vân Anh 1
2 030435190011 DH35AV01 Lý Cón Kim Anh
3 030435190014 DH35AV01 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh
4 030734180008 DH34LK01 Tôn Quế Anh
5 030435190020 DH35AV05 Nguyễn Trần Thái Bảo
6 030435190021 DH35AV03 Diêm Thị Ngọc Bích
7 030433170040 DH33AV02 Nguyễn Trương Quỳnh Châu
8 030435190024 DH35AV03 Trần Thế Châu
9 030434180032 DH34AV01 Phạm Thị Thùy Dung
10 030435190037 DH35AV01 Nguyễn Thị Kiều Duyên
11 030435190039 DH35AV03 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên
12 030435190053 DH35AV01 Nguyễn Hải Hà 2
13 030234180036 DH34TM01 Hồ Trúc Hân
14 030435190073 DH35AV05 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp
15 030435190082 DH35AV01 Trần Khánh Huy
16 030435190083 DH35AV04 Trần Nguyễn Minh Huy
17 030435190085 DH35AV05 Nguyễn Khánh Huyền
18 030434180086 DH34AV02 Nguyễn Thị Ngọc Lan
19 030435190098 DH35AV01 Vương Bảo Liên
20 030435190099 DH35AV01 Lâm Thị Liễu
21 030435190108 DH35AV01 Đặng Thị Búp Loan
22 030534180256 DH34KT02 Kim Thị Cẩm Loan
23 030434180100 DH34AV02 Bành Long 3
24 030134180260 DH34NH02 Nguyễn Bảo Long
25 030435190111 DH35AV01 Châu Thị Mỹ Ly
26 030834180128 DH34KQ03 Võ Thị Ngọc Mi
27 030435190117 DH35AV03 Phạm Thị Trà My
28 030435190121 DH35AV05 Dương Thị Thanh Nga
29 030734180054 DH34LK01 Đoàn Lê Thanh Ngân
30 030835190151 DH35KQ04 Trần Thị Kim Ngọc
31 030435190135 DH35AV02 Vũ Bảo Ngọc
32 030435190140 DH35AV02 Nguyễn Thiên Nhã
33 030435190142 DH35AV02 Hoàng Quang Nhật 4
34 030234180094 DH34DN01 Nguyễn Hoàng Yến Nhi
35 030435190148 DH35AV02 Nguyễn Phương Nhi
36 030534180151 DH34KT03 Nguyễn Đàm Quỳnh Như
37 030434180111 DH34AV03 Trịnh Vĩnh Ninh
38 030435190160 DH35AV01 Nguyễn Hoàng Phúc
39 030134180402 DH34NH03 Đinh Thị Thu Phương
40 030435190170 DH35AV05 Bùi Minh Quân
###
41 030434180174 DH34AV03 Nguyễn Thị Thảo Sương
42 030435190184 DH35AV02 Nguyễn Thiên Thanh
43 030435190187 DH35AV01 Trần Thị Thanh Thanh
44 030435190191 DH35AV02 Nguyễn Thế Thanh Thảo
45 030435190192 DH35AV05 Nguyễn Thị Thu Thảo
46 030435190193 DH35AV01 Nguyễn Thụy Thanh Thảo
47 030435190202 DH35AV05 Nguyễn Thị Thu
48 030435190208 DH35AV05 Nguyễn Đặng Hồng Thủy
49 030434180216 DH34AV04 Trần Thị Thanh Thương
50 030435190217 DH35AV05 Bùi Thị Thủy Tiên
51 030134180587 DH34NH05 Nguyễn Thị Bích Trâm
52 030435190239 DH35AV01 Nguyễn Anh Tuấn
53 030134180477 DH34NH05 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 6
54 030435190240 DH35AV05 Nguyễn Anh Tùng
55 030435190251 DH35AV01 Dương Thị Mỹ Uyên
56 030434180242 DH34AV04 Hoàng Thị Phương Uyên
57 030435190253 DH35AV01 Huỳnh Mỹ Uyên
58 030435190254 DH35AV01 Nguyễn Phương Uyên
59 030435190263 DH35AV01 Nguyễn Lợi Thảo Vy
60 030435190264 DH35AV01 Nguyễn Ngọc Yến Vy
61 030435190271 DH35AV05 Lê Thị Hải Yến
62 030534180248 DH34KT04 Vũ Thị Mỹ Ý
P HỌC PHẦN K = -3đ CC = Không thảo luận
T = -2đ CC
+++ = +1đ TL
--- = -1đ TL

KT
Theo dõi, đánh giá tình hình học tập
Ghi chú
30/7 của SV
06/8 13/8 20/8 03/9
TP.HCM, ngày 23 tháng 07 năm 2021
GV

PGS.TS Nguyễn Minh Tuấn


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
*********

DANH SÁCH SINH VIÊN KIỂM TRA GIỮA KỲ

Năm học : 2020-2021 Ngày kiểm tra …...........................


Lớp học phần : MAG301_203_D01 Môn học : Quản trị học (30 tiết)


STT MSSV Họ Tên Ký tên Điểm số Điểm chữ Ghi chú
đề
1 030435190006 Đào Thị Vân Anh

2 030435190011 Lý Cón Kim Anh

3 030435190014 Nguyễn Ngọc Tuyết Anh

4 030734180008 Tôn Quế Anh

5 030435190020 Bảo

6 030435190021 Diêm Thị Ngọc Bích

7 030433170040 Nguyễn Trương Quỳnh Châu

8 030435190024 Trần Thế Châu

9 030434180032 Phạm Thị Thùy Dung

10 030435190037 Nguyễn Thị Kiều Duyên

11 030435190039 Nguyễn Thị Thuỳ Duyên

12 030435190053 Nguyễn Hải Hà

13 030234180036 Hồ Trúc Hân

14 030435190073 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp

15 030435190082 Trần Khánh Huy

16 030435190083 Trần Nguyễn Minh Huy

17 030435190085 Nguyễn Khánh Huyền

18 030434180086 Nguyễn Thị Ngọc Lan

19 030435190098 Vương Bảo Liên

20 030435190099 Lâm Thị Liễu

21 030435190108 Đặng Thị Búp Loan

22 030534180256 Kim Thị Cẩm Loan

23 030434180100 Bành Long

24 030134180260 Nguyễn Bảo Long

25 030435190111 Châu Thị Mỹ Ly


26 030834180128 Võ Thị Ngọc Mi

27 030435190117 Phạm Thị Trà My

28 030435190121 Dương Thị Thanh Nga

29 030734180054 Đoàn Lê Thanh Ngân

30 030835190151 Trần Thị Kim Ngọc

31 030435190135 Vũ Bảo Ngọc

32 030435190140 Nguyễn Thiên Nhã

33 030435190142 Hoàng Quang Nhật

34 030234180094 Nguyễn Hoàng Yến Nhi

35 030435190148 Nguyễn Phương Nhi

36 030534180151 Nguyễn Đàm Quỳnh Như

37 030434180111 Trịnh Vĩnh Ninh

38 030435190160 Nguyễn Hoàng Phúc

39 030134180402 Đinh Thị Thu Phương

40 030435190170 Bùi Minh Quân

41 030434180174 Nguyễn Thị Thảo Sương

42 030435190184 Nguyễn Thiên Thanh

43 030435190187 Trần Thị Thanh Thanh

44 030435190191 Nguyễn Thế Thanh Thảo

45 030435190192 Nguyễn Thị Thu Thảo

46 030435190193 Nguyễn Thụy Thanh Thảo

47 030435190202 Nguyễn Thị Thu

48 030435190208 Nguyễn Đặng Hồng Thủy

49 030434180216 Trần Thị Thanh Thương

50 030435190217 Bùi Thị Thủy Tiên

51 030134180587 Nguyễn Thị Bích Trâm

52 030435190239 Nguyễn Anh Tuấn

53 030134180477 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền

54 030435190240 Nguyễn Anh Tùng

55 030435190251 Dương Thị Mỹ Uyên

56 030434180242 Hoàng Thị Phương Uyên

57 030435190253 Huỳnh Mỹ Uyên


58 030435190254 Nguyễn Phương Uyên

59 030435190263 Nguyễn Lợi Thảo Vy

60 030435190264 Nguyễn Ngọc Yến Vy

61 030435190271 Lê Thị Hải Yến

62 030534180248 Vũ Thị Mỹ Ý

Tổng số SV hiện diện:…............ Tổng số giấy thi:….............

Giám thị 1 Giám thị 2

GV chấm bài 2 GV chấm bài 1

PGS.TS Nguyễn Minh Tuấn

You might also like