You are on page 1of 45

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KHUNG THỜI GIAN ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2021-2022

Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Tuần 1 06.09.2021 07.09.2021 08.09.2021 09.09.2021 10.09.2021 11.09.2021 12.09.2021

Tuần 2 13.09.2021 14.09.2021 15.09.2021 16.09.2021 17.09.2021 18.09.2021 19.09.2021

Tuần 3 20.09.2021 21.09.2021 22.09.2021 23.09.2021 24.09.2021 25.09.2021 26.09.2021


SH.LỚP
Tuần 4 27.09.2021 28.09.2021 29.09.2021 30.09.2021 01.10.2021 02.10.2021 03.10.2021

Tuần 5 04.10.2021 05.10.2021 06.10.2021 07.10.2021 08.10.2021 09.10.2021 10.10.2021


TSHCDSV
Tuần 6 11.10.2021 12.10.2021 13.10.2021 14.10.2021 15.10.2021 16.10.2021 17.10.2021
TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV
Tuần 7 18.10.2021 19.10.2021 20.10.2021 21.10.2021 22.10.2021 23.10.2021 24.10.2021
SH khóa 37
TSHCDSV TSHCDSV TSHCDSV
CLCK9
Tuần 8 25.10.2021 26.10.2021 27.10.2021 28.10.2021 29.10.2021 30.10.2021 31.10.2021

Tuần 9 01.11.2021 02.11.2021 03.11.2021 04.11.2021 05.11.2021 06.11.2021 07.11.2021


thi THAV đầu khóa

Tuần 10 08.11.2021 09.11.2021 10.11.2021 11.11.2021 12.11.2021 13.11.2021 14.11.2021


HỌC KỲ 1

Tuần dự trữ thi THAV đầu khóa thi THAV đầu khóa

Tuần 11 15.11.2021 16.11.2021 17.11.2021 18.11.2021 19.11.2021 20.11.2021 21.11.2021


THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP Nghỉ Lễ
Tuần 12 22.11.2021 23.11.2021 24.11.2021 25.11.2021 26.11.2021 27.11.2021 28.11.2021

Tuần 13 29.11.2021 30.11.2021 01.12.2021 02.12.2021 03.12.2021 04.12.2021 05.12.2021

Tuần 14 06.12.2021 07.12.2021 08.12.2021 09.12.2021 10.12.2021 11.12.2021 12.12.2021

Tuần 15 13.12.2021 14.12.2021 15.12.2021 16.12.2021 Sáng 17.12.2021 18.12.2021 19.12.2021


HN GVCV
Tuần 16 20.12.2021 21.12.2021 22.12.2021 23.12.2021 24.12.2021 25.12.2021 26.12.2021

Tuần 17 27.12.2021 28.12.2021 29.12.2021 30.12.2021 31.12.2021 01.01.2022 02.01.2022


SH.LỚP Tết DL
Tuần 18 03.01.2022 04.01.2022 05.01.2022 06.01.2022 07.01.2022 08.01.2022 09.01.2022
Nghỉ bù
Tuần 19 10.01.2022 11.01.2022 12.01.2022 13.01.2022 14.01.2022 15.01.2022 16.01.2022
NGHỈ NGHỈ NGHỈ NGHỈ NGHỈ
Tuần 20 17.01.2022 18.01.2022 19.01.2022 20.01.2022 21.01.2022 22.01.2022 23.01.2022
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP 21.12 Â.L
Tuần 21 24.01.2022 25.01.2022 26.01.2022 27.01.2022 28.01.2022 29.01.2022 30.01.2022
Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
NGHỈ TẾT
28.12 Â.L

Tuần 22 31.01.2022 01.02.2022 02.02.2022 03.02.2022 04.02.2022 05.02.2022 06.02.2022
NGHỈ TẾT
29.12 Â.L 01.01 Â.L

Tuần 1 07.02.2022 08.02.2022 09.02.2022 10.02.2022 11.02.2022 12.02.2022 13.02.2022
NGHỈ TẾT NGHỈ TẾT NGHỈ TẾT
NĐ NĐ NĐ
Tuần 2 14.02.2022 15.02.2022 16.02.2022 17.02.2022 18.02.2022 19.02.2022 20.02.2022

Tuần 3 21.02.2022 22.02.2022 23.02.2022 24.02.2022 25.02.2022 26.02.2022 27.02.2022


SH.LỚP
Tuần 4 28.02.2022 01.03.2022 02.03.2022 03.03.2022 04.03.2022 05.03.2022 06.03.2022

Tuần 5 07.03.2022 08.03.2022 09.03.2022 10.03.2022 11.03.2022 12.03.2022 13.03.2022

Tuần 6 14.03.2022 15.03.2022 16.03.2022 17.03.2022 18.03.2022 19.03.2022 20.03.2022

Tuần 7 21.03.2022 22.03.2022 23.03.2022 24.03.2022 25.03.2022 26.03.2022 27.03.2022

Tuần 8 28.03.2022 29.03.2022 30.03.2022 31.03.2022 01.04.2022 02.04.2022 03.04.2022

Tuần 9 04.04.2022 05.04.2022 06.04.2022 07.04.2022 08.04.2022 09.04.2022 10.04.2022


Lễ Giỗ Tổ 10.3
Tuần 10 11.04.2022 12.04.2022 13.04.2022 14.04.2022 15.04.2022 16.04.2022 17.04.2022

Tuần 11 18.04.2022 19.04.2022 Sáng 20.04.2022 21.04.2022 22.04.2022 23.04.2022 24.04.2022


HỌC KỲ 2

Tuần dự trữ Đối thoại NT-SV

Tuần 12 25.04.2022 26.04.2022 27.04.2022 28.04.2022 29.04.2022 30.04.2022 01.05.2022


THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP Nghỉ Lễ Nghỉ Lễ
Tuần 13 02.05.2022 03.05.2022 04.05.2022 05.05.2022 06.05.2022 07.05.2022 08.05.2022
Nghỉ Lễ Nghỉ Lễ
Tuần 14 09.05.2022 10.05.2022 11.05.2022 12.05.2022 13.05.2022 14.05.2022 15.05.2022

Tuần 15 16.05.2022 17.05.2022 18.05.2022 19.05.2022 20.05.2022 21.05.2022 22.05.2022

Tuần 16 23.05.2022 24.05.2022 25.05.2022 26.05.2022 27.05.2022 28.05.2022 29.05.2022

Tuần 17 30.05.2022 31.05.2022 01.06.2022 02.06.2022 03.06.2022 04.06.2022 05.06.2022

Tuần 18 06.06.2022 07.06.2022 08.06.2022 09.06.2022 10.06.2022 11.06.2022 12.06.2022


SH.LỚP
Tuần 19 13.06.2022 14.06.2022 15.06.2022 16.06.2022 17.06.2022 18.06.2022 19.06.2022

Tuần 20 20.06.2022 21.06.2022 22.06.2022 23.06.2022 24.06.2022 25.06.2022 26.06.2022

Tuần 21 27.06.2022 28.06.2022 29.06.2022 30.06.2022 01.07.2022 02.07.2022 03.07.2022


Học kỳ Tuần THỨ 2 THỨ 3 THỨ 4 THỨ 5 THỨ 6 THỨ 7 CHỦ NHẬT
Tuần 22 04.07.2022 05.07.2022 06.07.2022 07.07.2022 08.07.2022 09.07.2022 10.07.2022
Tuần dự trữ Thi THPT Thi THPT Thi THPT Thi THPT
Tuần 23 11.07.2022 12.07.2022 13.07.2022 14.07.2022 15.07.2022 16.07.2022 17.07.2022
THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP THI KTHP
Tuần 1 18.07.2022 19.07.2022 20.07.2022 21.07.2022 22.07.2022 23.07.2022 24.07.2022

Tuần 2 25.07.2022 26.07.2022 27.07.2022 28.07.2022 29.07.2022 30.07.2022 31.07.2022

Tuần 3 01.08.2022 02.08.2022 03.08.2022 04.08.2022 05.08.2022 06.08.2022 07.08.2022


HỌC KỲ HÈ

Tuần 4 08.08.2022 09.08.2022 10.08.2022 11.08.2022 12.08.2022 13.08.2022 14.08.2022

Tuần 5 15.08.2022 16.08.2022 17.08.2022 18.08.2022 19.08.2022 20.08.2022 21.08.2022

Tuần 6 22.08.2022 23.08.2022 24.08.2022 25.08.2022 26.08.2022 27.08.2022 28.08.2022

Tuần 7 29.08.2022 30.08.2022 31.08.2022 01.09.2022 02.09.2022 03.09.2022 04.09.2022


Nghỉ Lễ QK
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ghi chú:
Các ký hiệu viết tắt:
TSHCDSV: Tuần sinh hoạt công dân - Sinh viên
SH. LỚP: Sinh hoạt lớp
THI KTHP: Thi kết thúc học phần
Thi THPT: Thi Trung học phổ thông
NGHỈ TẾT NĐ: Nghỉ tết Nguyên đán
Các ngày nghỉ trong năm:
SH. LỚP: Học kỳ 1 (cả ngày 21.9.2021, 28.12.2021); Học kỳ 2 (cả ngày 24.02.2022, 10.6.2022)
Thứ 7 (20.11.2021): Ngày Nhà giáo Việt Nam
Hội nghị GV cố vấn học tập: Sáng 17.12.2021
Tết Dương lịch: 01.01.2022 đến 03.01.2022
Nghỉ tết Nguyên đán: từ 24.01.2022 đến 09.02.2022
Nghỉ lễ Giỗ Tổ: từ 09.4.2022 đến 11.4.2022
Đối thoại Nhà trường - Sinh viên: Sáng 20.4.2022
Nghỉ Lễ 30.4 và 01.5/2022
Hội nghị CB, VC, NLĐ: 31.8.2020.
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: 668 /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 7 năm 2021

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 34, 35
học kỳ 1 (2021 - 2022)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 06/9/2021
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 3 tuần 3, tuần 17: Sinh hoạt lớp + Thứ 7 tuần 11: Nghỉ Lễ 20/11/2021

+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 7 tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch

+ Tuần 20: thi KTHP đợt 2 + Sáng thứ 6 tuần 15: Hội nghị GV cố vấn (trừ HP GDTC không nghỉ)
Giờ học bắt đầu và kết thúc:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10)
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút)
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05

CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

1 D01 Bảo hiểm 3 S 5 1-9 A005 TC 17/11/2021 3 1 K35 TC

2 D02 Bảo hiểm 3 C 5 1-9 A004 TC 17/11/2021 3 1 K35 TC

3 12-19
3 D03 Bảo hiểm 3 S A205 TC 19/01/2022 1 2 K35 TC
7 14-15

4 D01 Chính sách thương mại quốc tế 3 S 5 1-9 A006 KTQT 16/11/2021 1 1 K35 KTQT

5 D02 Chính sách thương mại quốc tế 3 C 5 1-9 A005 KTQT 16/11/2021 1 1 K35 KTQT

2 12-19
6 D03 Chính sách thương mại quốc tế 3 S A107 KTQT 18/01/2022 3 2 K35 KTQT
5 14-15

2 12-19
7 D04 Chính sách thương mại quốc tế 3 C A202 KTQT 18/01/2022 3 2 K35 KTQT
5 14-15

3 12-19
8 D01 Công nghệ phát triển hệ thống thông tin 3 S C305 HTTTQL 19/01/2022 2 2 PM K34 HTTT
6 12-17
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

2 1-9
9 D01 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 S C205 HTTTQL 18/11/2021 4 1 PM K34 HT+TMDT
4 7-9

2 1-9
10 D02 Core Banking và Ngân hàng điện tử 3 C C205 HTTTQL 18/11/2021 4 1 PM K34 HT+TMDT
4 7-9

11 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 S 2 1-9 A003 NN 15/11/2021 2 1 K34 NNA

12 D01 Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp 3 S 2 1-9 A004 QTKD 17/11/2021 2 1 K35 QT+MAR

13 D01 Đầu tư tài chính 3 C 3 1-10 A003 TC 16/11/2021 1 1 K34 TC

14 D01 Đồ án chuyên ngành hệ thống TT doanh nghiệp 3 HTTTQL 1 K34 HTTT

15 D01 Đồ án chuyên ngành thương mại điện tử 3 HTTTQL 1 K34 TMDT

16 D01 Hành vi khách hàng 3 S 4 1-9 A002 QTKD 17/11/2021 1 1 K35 MAR

17 D02 Hành vi khách hàng 3 C 4 1-9 A001 QTKD 17/11/2021 1 1 K35 MAR

2 1-9
18 D01 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 S C206 HTTTQL 15/11/2021 3 1 PM K35 HT+TMDT
4 1-3

2 1-9
19 D02 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 C C206 HTTTQL 15/11/2021 4 1 PM K35 HT+TMDT
4 1-3

5 1-9
20 D03 Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 C C305 HTTTQL 15/11/2021 4 1 PM K35 HT+TMDT
7 1-3

21 D01 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 S 5 1-9 A007 KTKT 15/11/2021 1 1 K34 KTKT

22 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S 7 1-9 A006 KTKT 16/11/2021 1 1 K34 KTKT

2 12-19
23 D02 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S A104 KTKT 17/01/2022 2 2 K34 KTKT
5 12-13

24 D01 Hình thái - Cú pháp học 2 S 6 1-6 A001 NN 19/11/2021 4 1 K35 NNA

25 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 4 1-9 A003 NH 16/11/2021 1 1 K35 KT

26 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C 5 1-9 A006 NH 16/11/2021 1 1 K35 KT

27 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S 5 1-9 A008 NH 16/11/2021 1 1 K35 NH
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

4 12-18
28 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S A107 NH 17/01/2022 4 2 K35 TC
6 17-18

1-3 1-7
29 D01 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 8-9,12-15

1-3 1-6
30 D02 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
31 D03 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
32 D04 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 7-9,12-14

4-5 1-7
33 D05 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 2 Bóng chuyền 3 K35
1-3 8-9,12-15

4-5 1-6
34 D06 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 2 Bóng chuyền 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
35 D07 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 2 Bóng chuyền 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
36 D08 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 2 Bóng chuyền 3 K35
1-3 7-9,12-14

6-8 1-7
37 D09 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 3 Bóng chuyền 3 K35
9-10 8-9,12-15

6-8 1-6
38 D10 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 3 Bóng chuyền 3 K35
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
39 D11 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 3 Bóng chuyền 3 K35
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
40 D12 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 3 Bóng chuyền 3 K35
9-10 7-9,12-14

9-10 1-7
41 D13 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 4 Bóng chuyền 3 K35
6-8 8-9,12-15

9-10 1-6
42 D14 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 4 Bóng chuyền 3 K35
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
43 D15 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 4 Bóng chuyền 3 K35
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
44 D16 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 4 Bóng chuyền 3 K35
6-8 7-9,12-14

1-3 1-6
45 D17 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
46 D18 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Bóng chuyền 3 K35
1-3 7-9,12-14
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

1-3 1-6
47 D19 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 1 Bóng chuyền 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
48 D20 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Bóng bàn 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
49 D21 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 1 Bóng bàn 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
50 D22 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Bóng bàn 3 K35
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
51 D23 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Bóng bàn 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
52 D24 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 2 Bóng bàn 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
53 D25 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 2 Bóng bàn 3 K35
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
54 D26 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 3 Bóng bàn 3 K35
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
55 D27 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 3 Bóng bàn 3 K35
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
56 D28 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 4 Bóng bàn 3 K35
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
57 D29 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 4 Bóng bàn 3 K35
6-8 7-9,12-14

4-5 1-6
58 D30 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 2 Bóng bàn 3 K35
1-3 7-9,12-14

1-3 1-6
59 D31 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Cầu lông 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
60 D32 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 1 Cầu lông 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
61 D33 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Cầu lông 3 K35
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
62 D34 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Cầu lông 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
63 D35 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 2 Cầu lông 3 K35
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
64 D36 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 2 Cầu lông 3 K35
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
65 D37 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 3 Cầu lông 3 K35
9-10 7-9,12-14
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

6-8 1-6
66 D38 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 3 Karate 3 K35
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
67 D39 Học phần GDTC 5 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 4 Karate 3 K35
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
68 D40 Học phần GDTC 5 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 4 Karate 3 K35
6-8 7-9,12-14

6-8 1-6
69 D41 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 3 Bóng đá 3 K35
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
70 D42 Học phần GDTC 5 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 4 Bóng đá 3 K35
6-8 7-9,12-14

1-3 1-6
71 D43 Học phần GDTC 5 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Bóng đá 3 K35
4-5 7-9,12-14

1-3 1-7
72 D44 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 1 Karate 3 K35
4-5 8-9,12-15

4-5 1-7
73 D45 Học phần GDTC 5 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 2 Karate 3 K35
1-3 8-9,12-15

9-10 1-6
74 D46 Học phần GDTC 5 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 4 Cầu lông 3 K35
6-8 7-9,12-14

75 D01 Kế toán công 3 S 7 1-9 A007 KTKT 15/11/2021 3 1 K35 KT

76 D02 Kế toán công 3 C 7 1-9 A006 KTKT 15/11/2021 3 1 K35 KT

6 12-18
77 D03 Kế toán công 3 S B1.102 KTKT 17/01/2022 1 2 K35 KT
2 12-14

6 12-18
78 D04 Kế toán công 3 C A101 KTKT 17/01/2022 1 2 K35 KT
4 12-13

79 D01 Kế toán ngân hàng 3 C 2 1-9 A002 KTKT 19/11/2021 3 1 K34 NH

3 12-19
80 D01 Kế toán ngân hàng 1 3 S A102 KTKT 21/01/2022 2 2 K35 KT
5 16-17

3 12-19
81 D02 Kế toán ngân hàng 1 3 C A107 KTKT 21/01/2022 2 2 K35 KT
5 16-17

7 12-18
82 D03 Kế toán ngân hàng 1 3 S B1.204 KTKT 21/01/2022 2 2 K35 KT
2 15-17

7 12-18 B1.103
83 D04 Kế toán ngân hàng 1 3 C KTKT 21/01/2022 2 2 K35 KT
2 15-17 B1.104

84 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 C 5 1-9 A007 KTKT 19/11/2021 3 1 K34 KTKT
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

85 D01 Kế toán quản trị 1 3 S 6 1-9 A004 KTKT 18/11/2021 2 1 K35 KT

86 D02 Kế toán quản trị 1 3 C 6 1-9 A002 KTKT 18/11/2021 2 1 K35 KT

87 D03 Kế toán quản trị 1 3 S 7 1-9 A008 KTKT 18/11/2021 2 1 K35 KT

88 D01 Kế toán quản trị 2 3 S 6 1-9 A005 KTKT 15/11/2021 4 1 K34 KTKT

89 D01 Kế toán quốc tế 2 3 C 6 1-9 A003 KTKT 16/11/2021 2 1 K34 KTKT

2 12-19
90 D02 Kế toán quốc tế 2 3 S A302 KTKT 21/01/2022 1 2 K34 KTKT
6 12-13

91 D01 Kế toán tài chính 1 3 S 2 1-9 A005 KTKT 17/11/2021 4 1 K35 KT

92 D02 Kế toán tài chính 1 3 S 3 1-10 A004 KTKT 19/11/2021 4 1 K35 NH

93 D03 Kế toán tài chính 1 3 C 3 1-10 A004 KTKT 19/11/2021 4 1 K35 NH

94 D01 Kế toán tài chính 2 3 S 3 1-10 A005 KTKT 17/11/2021 4 1 K35 KT

95 D02 Kế toán tài chính 2 3 C 3 1-10 A005 KTKT 17/11/2021 4 1 K35 KT

3 12-19
96 D03 Kế toán tài chính 2 3 S A103 KTKT 20/01/2022 2 2 K35 KT
5 17-18

3 12-19
97 D04 Kế toán tài chính 2 3 C A108 KTKT 20/01/2022 2 2 K35 KT
5 17-18

7 12-18
98 D01 Kho dữ liệu & hệ thống hỗ trợ ra quyết định 3 S C301 HTTTQL 17/01/2022 1 2 PM K35 HTDN
2 13-19

7 12-18 C305
99 D02 Kho dữ liệu & hệ thống hỗ trợ ra quyết định 3 C HTTTQL 17/01/2022 1 2 PM K35 HTDN
2 13-19 C301

4 12-18
100 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 S A201 QTKD 22/01/2022 1 2 K35 QTKD
6 17-18

4 12-18
101 D02 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C A203 QTKD 22/01/2022 1 2 K35 QTKD
6 17-18

102 D01 Kiểm soát nội bộ 3 C 2 1-9 A003 KTKT 17/11/2021 1 1 K34 KTKT

103 D01 Kiểm toán căn bản 3 S 3 1-10 A006 KTKT 17/11/2021 3 1 K35 KT
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

104 D02 Kiểm toán căn bản 3 C 3 1-10 A006 KTKT 17/11/2021 3 1 K35 KT

105 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A006 KTKT 17/11/2021 2 1 K34 KTKT

106 D01 Kinh doanh ngoại hối 3 S 3 1-10 A007 NH 18/11/2021 4 1 K34 NH

107 D01 Kinh doanh quốc tế 3 S 3 1-10 A008 KTQT 16/11/2021 3 1 K35 KTQT

108 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S 2 1-9 A006 KTQT 15/11/2021 4 1 K34 KTQT

109 D01 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 S 7 1-9 A101 KTQT 15/11/2021 2 1 K35 KTQT

110 D02 Kinh tế học hội nhập quốc tế 3 C 7 1-9 A007 KTQT 15/11/2021 2 1 K35 KTQT

111 D01 Kinh tế học phát triển 3 S 2 1-9 A007 KTQT 19/11/2021 1 1 K35 CHUNG

112 D01 Kinh tế học quản lý 3 S 4 1-9 A004 KTQT 16/11/2021 3 1 K34 KTQT

113 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 S 6 1-6 A002 KTQT 15/11/2021 1 1 K35 QT+MAR

114 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh 2 C 6 1-6 A001 KTQT 15/11/2021 1 1 K35 QT+MAR

115 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 7 1-6 A001 KTQT 16/11/2021 3 1 K35 TC+NH

116 D02 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 7 1-6 A001 KTQT 16/11/2021 3 1 K35 TC+NH

117 D03 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 5 1-6 A002 KTQT 16/11/2021 4 1 K35 TC+NH

118 D04 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 5 1-6 A002 KTQT 16/11/2021 4 1 K35 TC+NH

119 D01 Kinh tế thị trường mới nổi 3 S 5 1-9 A104 KTQT 17/11/2021 3 1 K34 KTQT

120 D01 Kinh tế vĩ mô quốc tế 3 C 6 1-9 A006 KTQT 17/11/2021 4 1 K34 KTQT

121 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 12-17 B1.203 LKT 21/01/2022 3 2 K34 LKT

122 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S 2 1-9 A102 NN 16/11/2021 1 1 VĐ K35 NNA
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

123 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C 2 1-9 A007 NN 16/11/2021 1 1 VĐ K35 NNA

124 D03 Kỹ năng thuyết trình 3 S 4 1-9 A008 NN 16/11/2021 2 1 VĐ K35 NNA

7 12-18
125 D04 Kỹ năng thuyết trình 3 S A102 NN 17/01/2022 1 2 VĐ K35 NNA
5 12-14

7 12-18
126 D05 Kỹ năng thuyết trình 3 C A106 NN 17/01/2022 1 2 VĐ K35 NNA
5 12-14

7 12-18
127 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S A107 KTQT 19/01/2022 2 2 K35 KTQT
5 16-18

7 12-18
128 D02 Kỹ thuật ngoại thương 3 C A105 KTQT 19/01/2022 2 2 K35 KTQT
5 16-18

6 12-18
129 D03 Kỹ thuật ngoại thương 3 C B1.204 KTQT 19/01/2022 2 2 K35 KTQT
3 15-16

130 D01 Lãnh đạo 3 S 4 1-9 A101 QTKD 15/11/2021 2 1 K34 QTKD

3 1-9
131 D01 Lập trình hướng đối tượng 3 S C305 HTTTQL 16/11/2021 4 1 PM K35 HTTT
6 1-4

3 1-9
132 D02 Lập trình hướng đối tượng 3 C C305 HTTTQL 16/11/2021 4 1 PM K35 HT+TMDT
6 1-4

4 1-9
133 D03 Lập trình hướng đối tượng 3 S C301 HTTTQL 16/11/2021 4 1 PM K35 HT+TMDT
7 1-3

134 D01 Lập trình web 1 2 C 7 1-9 C301 HTTTQL 18/11/2021 3 1 PM K35 TMDT

135 D01 Logistics quốc tế 3 C 7 1-9 A103 KTQT 16/11/2021 4 1 K34 KTQT

136 D01 Luật lao động 3 S 7 1-9 A104 LKT 16/11/2021 1 1 K35 LKT

5 12-18
137 D01 Luật ngân hàng 3 S B1.103 LKT 17/01/2022 1 2 K35 LKT
2 17-19

5 12-18
138 D02 Luật ngân hàng 3 C B1.102 LKT 17/01/2022 1 2 K35 LKT
2 17-19

139 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 S 5 1-9 A105 LKT 15/11/2021 4 1 45SV K35 LKT

140 D02 Luật sở hữu trí tuệ 3 C 5 1-9 A103 LKT 15/11/2021 4 1 45SV K35 LKT

141 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S 3 1-10 A102 LKT 16/11/2021 2 1 50SV K35 LKT
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

142 D02 Luật tố tụng dân sự 3 C 3 1-10 A101 LKT 16/11/2021 2 1 50SV K35 LKT

143 D01 Luật tố tụng hình sự 3 C 4 1-9 A005 LKT 17/11/2021 4 1 K35 LKT

6 12-18
144 D02 Luật tố tụng hình sự 3 S B1.301 LKT 22/01/2022 2 2 K35 LKT
3 14-16

145 D01 Lý thuyết biên dịch 2 S 5 1-6 A003 NN 17/11/2021 3 1 K35 NNA

146 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 C 2 1-9 A102 NH 18/11/2021 3 1 K34 TC+NH

147 D02 Marketing dịch vụ tài chính 3 S 5 1-9 A108 NH 18/11/2021 3 1 K35 MAR

3 12-19
148 D03 Marketing dịch vụ tài chính 3 S A206 NH 18/01/2022 3 2 K35 MAR
7 15-16

149 D01 Marketing quốc tế 3 C 7 1-9 A106 QTKD 16/11/2021 3 1 K35 MAR

2 12-19
150 D02 Marketing quốc tế 3 S A304 QTKD 21/01/2022 1 2 K35 MAR
6 13-14

2 12-19
151 D01 Nghiệp vụ ngân hàng đầu tư 3 S A307 TC 19/01/2022 2 2 K34 TC
7 12-13

152 D01 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 C 3 1-10 A105 NN 18/11/2021 1 1 K35 NNA

153 D01 Ngữ nghĩa học 2 S 7 1-6 A002 NN 17/11/2021 4 1 K35 NNA

154 D02 Ngữ nghĩa học 2 C 7 1-6 A002 NN 17/11/2021 4 1 K35 NNA

155 D03 Ngữ nghĩa học 2 S 2 1-6 A001 NN 17/11/2021 4 1 K35 NNA

156 D04 Ngữ nghĩa học 2 C 3 12-18 A004 NN 18/01/2022 4 2 K35 NNA

157 D01 Những chủ đề mới trong ngành hệ thống TTQL 3 C 5 1-9 A107 HTTTQL 15/11/2021 1 1 K34 HT+TMDT

158 D01 Phân tích diễn ngôn 3 S 4 1-9 A104 NN 16/11/2021 2 1 K34 NNA

159 D02 Phân tích diễn ngôn 3 C 4 1-9 A007 NN 16/11/2021 2 1 K34 NNA

3 12-19
160 D01 Phân tích kinh doanh 1 3 S A204 HTTTQL 18/01/2022 4 2 K35 HT+TMDT
6 17-18
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

3 12-19
161 D02 Phân tích kinh doanh 1 3 C A304 HTTTQL 18/01/2022 4 2 K35 HT+TMDT
6 17-18

4 12-18
162 D03 Phân tích kinh doanh 1 3 S A308 HTTTQL 18/01/2022 4 2 K35 HT+TMDT
2 14-15

163 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S 3 1-10 A108 TC 17/11/2021 4 1 K35 TC

164 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-10 A107 TC 17/11/2021 4 1 K35 TC

3 12-19
165 D03 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S A303 TC 21/01/2022 3 2 K35 NH
7 15-16

3 12-19
166 D04 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C A305 TC 21/01/2022 3 2 K35 NH
7 15-16

2 12-19
167 D05 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S A202 TC 21/01/2022 3 2 K35 NH
5 17-18

2 12-19
168 D06 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C A205 TC 21/01/2022 3 2 K35 NH
5 17-18

6 12-18
169 D07 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S A102 TC 21/01/2022 4 2 K35 TC
4 12-14

6 12-18
170 D08 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C B1.106 TC 21/01/2022 4 2 K35 TC
3 12-13

2 1-9 C301
171 D01 Phân tích thiết kế hệ thống thông tin 3 C HTTTQL 19/11/2021 4 1 PM K35 HTTT
4 7-9 C303

172 D01 Pháp luật hợp đồng thương mại quốc tế 3 S 6 1-9 A105 LKT 16/11/2021 3 1 K34 LKT

173 D01 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 S 7 1-9 A108 LKT 17/11/2021 2 1 K34 LKT

7 12-18
174 D02 Pháp luật kinh doanh bất động sản 3 C A104 LKT 19/01/2022 2 2 K35 LKT
4 12-14

175 D01 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C 5 1-9 A108 LKT 18/11/2021 3 1 K34 LKT

176 D02 Pháp luật về bảo đảm nghĩa vụ 3 C 7 1-9 A108 LKT 18/11/2021 3 1 K35 LKT

177 D01 Pháp luật về xúc tiến thương mại 3 C 6 1-9 A105 LKT 19/11/2021 4 1 K34 LKT

178 D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 S 3 1-7 A003 HTTTQL 17/11/2021 4 1 K34 HTTT

4 1-9
179 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 S C305 HTTTQL 19/11/2021 3 1 PM K35 HTDN
7 7-9
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

4 1-9
180 D02 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 C C305 HTTTQL 19/11/2021 3 1 PM K35 HTDN
7 7-9

181 D01 Phiên dịch thương mại 3 S 5 1-9 A203 NN 16/11/2021 4 1 35 K34 NNA

182 D02 Phiên dịch thương mại 3 C 5 1-9 A201 NN 16/11/2021 4 1 35 K34 NNA

4 12-18
183 D03 Phiên dịch thương mại 3 S A108 NN 17/01/2022 1 2 35 K34 NNA
7 16-18

184 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S 3 1-10 A201 TC 15/11/2021 1 1 K34 TC

185 D01 Quản trị bán hàng 3 S 2 1-9 A201 QTKD 15/11/2021 3 1 50 K34 QT+MAR

186 D02 Quản trị bán hàng 3 C 2 1-9 A106 QTKD 15/11/2021 3 1 50 K34 QT+MAR

187 D01 Quản trị chiến lược 3 C 7 1-9 A202 QTKD 16/11/2021 4 1 K34 QTKD

3 12-19
188 D01 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S A304 QTKD 21/01/2022 2 2 K35 QTKD
7 15-16

3 12-19
189 D02 Quản trị chuỗi cung ứng 3 C A306 QTKD 21/01/2022 2 2 K35 QTKD
7 15-16

5 12-18
190 D03 Quản trị chuỗi cung ứng 3 S B1.102 QTKD 21/01/2022 2 2 K35 QTKD
2 16-17

191 D01 Quản trị dự án 3 S 4 1-9 A105 QTKD 16/11/2021 3 1 K35 QTKD

192 D02 Quản trị dự án 3 C 4 1-9 A102 QTKD 16/11/2021 3 1 K35 QTKD

3 12-19
193 D01 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 S A108 HTTTQL 19/01/2022 1 2 K35 HTDN
6 12-17

3 12-19
194 D02 Quản trị dự án hệ thống thông tin 3 C A203 HTTTQL 19/01/2022 1 2 K35 HTDN
6 12-16

2 12-19
195 D06 Quản trị marketing 3 C A303 QTKD 20/01/2022 3 2 K35 QT+MAR
6 12-13

196 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C 4 1-9 A105 NH 15/11/2021 3 1 K34 NH

197 D01 Quản trị quan hệ khách hàng 3 S 5 1-9 A204 QTKD 17/11/2021 3 1 K34 MAR

198 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S 5 1-9 A205 NH 16/11/2021 2 1 60 SV K34 NH
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

199 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C 5 1-9 A202 NH 16/11/2021 2 1 60 SV K34 NH

200 D01 Quản trị rủi ro tài chính 3 S 7 1-9 A203 TC 17/11/2021 2 1 K34 TC

201 D02 Quản trị rủi ro tài chính 3 C 7 1-9 A203 TC 17/11/2021 2 1 K34 TC

202 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S 6 1-9 A108 QTKD 19/11/2021 3 1 50 K34 QT+MAR

6 12-18
203 D02 Quản trị sự thay đổi 3 C B1.205 QTKD 18/01/2022 4 2 50 K34 QT+MAR
3 15-16

204 D01 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 6 1-9 A107 TC 19/11/2021 3 1 K35 QTKD

205 D02 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 6 1-9 A201 TC 19/11/2021 3 1 K35 QTKD

206 D03 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 7 1-9 A204 TC 19/11/2021 3 1 K35 TC

207 D04 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 7 1-9 A204 TC 19/11/2021 3 1 K35 TC

208 D05 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S 3 1-10 A202 TC 19/11/2021 4 1 K35 TC

209 D06 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 3 1-10 A108 TC 19/11/2021 4 1 K35 TC

210 D07 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C 5 1-9 A203 TC 19/11/2021 4 1 K35 TC

4 12-18
211 D08 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 S A206 TC 17/01/2022 3 2 K35 MAR
6 17-18

3 12-19
212 D09 Quản trị tài chính doanh nghiệp 3 C A301 TC 17/01/2022 3 2 K35 MAR
6 17-18

213 D01 Quản trị vận hành 3 S 3 1-10 A203 QTKD 15/11/2021 4 1 K35 MAR

214 D02 Quản trị vận hành 3 C 3 1-10 A201 QTKD 15/11/2021 4 1 K35 QTKD

6 12-18
215 D01 Soạn thảo văn bản 3 S B1.302 LKT 20/01/2022 2 2 K35 LKT
3 14-16

6 12-18
216 D02 Soạn thảo văn bản 3 C B1.203 LKT 20/01/2022 2 2 K35 LKT
3 14-15

217 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 6 1-9 A202 TC 18/11/2021 1 1 K35 NH
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

218 D02 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 6 1-9 A108 TC 18/11/2021 1 1 K35 NH

219 D03 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S 2 1-9 A204 TC 18/11/2021 2 1 K35 TC

220 D04 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C 2 1-9 A201 TC 18/11/2021 2 1 K35 TC

2 12-19
221 D05 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S A203 TC 18/01/2022 4 2 K35 NH
5 17-18

2 12-19
222 D06 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C A206 TC 18/01/2022 4 2 K35 NH
5 17-18

3 12-19
223 D07 Tài chính công ty đa quốc gia 3 S A305 TC 18/01/2022 4 2 K35 TC
7 16-18

3 12-19
224 D08 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C A307 TC 18/01/2022 4 2 K35 TC
7 16-18

225 D01 Tài chính hành vi 3 C 5 1-9 A204 TC 18/11/2021 2 1 K34 TC

3 12-19
226 D02 Tài chính hành vi 3 S A101 TC 21/01/2022 4 2 K34 TC
5 14-15

3 12-19
227 D03 Tài chính hành vi 3 C A103 TC 21/01/2022 4 2 K34 TC
5 14-15

228 D01 Tài chính phái sinh 3 S 5 1-9 A206 TC 19/11/2021 2 1 K34 TC

6 12-18
229 D02 Tài chính phái sinh 3 C B1.105 TC 22/01/2022 4 2 K34 TC
2 16-17

230 D01 Tài chính phát triển 3 C 4 1-9 A106 KTQT 18/11/2021 4 1 K34 KTQT

231 D01 Tài chính quốc tế 3 S 4 1-9 A108 KTQT 16/11/2021 2 1 K35 KTQT

232 D02 Tài chính quốc tế 3 C 4 1-9 A107 KTQT 16/11/2021 2 1 K35 KTQT

2 12-19
233 D03 Tài chính quốc tế 3 C A102 KTQT 21/01/2022 2 2 K35 KTQT
4 17-18

234 D01 Tài trợ dự án 3 S 6 1-9 A203 NH 17/11/2021 1 1 60 K34 NH

235 D02 Tài trợ dự án 3 C 6 1-9 A201 NH 17/11/2021 1 1 60 K34 NH

7 12-18
236 D03 Tài trợ dự án 3 S B1.104 NH 20/01/2022 2 2 60 K34 NH
3 16-19
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

237 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 A205 NH 19/11/2021 1 1 K34 CHUNG

238 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 A206 NH 19/11/2021 1 1 K35 KTQT

239 D03 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 2 1-9 A202 NH 19/11/2021 1 1 K35 KTQT

240 D04 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 3 1-10 A204 NH 19/11/2021 1 1 K35 KTQT

241 D05 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 7 1-9 A205 NH 19/11/2021 1 1 K35 NH

242 D06 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 7 1-9 A205 NH 19/11/2021 2 1 K35 NH

243 D07 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 2 1-9 A207 NH 19/11/2021 2 1 K35 TC

244 D08 Thẩm định dự án đầu tư 3 C 2 1-9 A203 NH 19/11/2021 2 1 K35 TC

245 D09 Thẩm định dự án đầu tư 3 S 4 1-9 A201 NH 19/11/2021 2 1 K35 TC

5 12-18
246 D10 Thẩm định dự án đầu tư 3 S A305 NH 22/01/2022 3 2 K35 MAR
7 12-13

5 12-18
247 D11 Thẩm định dự án đầu tư 3 C B1.105 NH 22/01/2022 3 2 K35 MAR
7 12-13

2 12-19
248 D12 Thẩm định dự án đầu tư 3 S A101 NH 22/01/2022 3 2 K35 NH
4 17-18

2 12-19
249 D13 Thẩm định dự án đầu tư 3 C A103 NH 22/01/2022 4 2 K35 NH
4 17-18

5 12-18
250 D14 Thẩm định dự án đầu tư 3 S HT01 NH 22/01/2022 4 2 K35 TC
7 12-13

251 D01 Thẩm định giá tài sản 3 S 7 1-9 A206 NH 15/11/2021 2 1 60 SV K34 NH

252 D02 Thẩm định giá tài sản 3 C 7 1-9 A206 NH 15/11/2021 2 1 60 SV K34 NH

253 D03 Thẩm định giá tài sản 3 S 6 1-9 A204 NH 15/11/2021 2 1 60 SV K34 NH

7 12-18
254 D01 Thanh toán điện tử 3 S B1.205 HTTTQL 20/01/2022 1 2 K35 TMDT
2 16-19

7 12-18
255 D02 Thanh toán điện tử 3 C B1.106 HTTTQL 20/01/2022 1 2 K35 TMDT
2 16-19
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

256 D01 Thanh toán quốc tế 3 S 6 1-9 A205 NH 17/11/2021 1 1 K35 KTQT

257 D02 Thanh toán quốc tế 3 C 6 1-9 A202 NH 17/11/2021 1 1 K35 KTQT

258 D03 Thanh toán quốc tế 3 S 2 1-9 A208 NH 17/11/2021 2 1 K35 NH

259 D04 Thanh toán quốc tế 3 C 2 1-9 A204 NH 17/11/2021 2 1 K35 NH

260 D05 Thanh toán quốc tế 3 S 4 1-9 A202 NH 17/11/2021 2 1 K35 NH

3 12-19
261 D01 Thiết kế web 1 2 S C205 HTTTQL 22/01/2022 2 2 PM K35 TMDT
6 17-18

3 12-19
262 D02 Thiết kế web 1 2 C C305 HTTTQL 22/01/2022 2 2 PM K35 TMDT
6 17-18

263 D01 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 S 2 1-9 A301 NN 19/11/2021 3 1 35 SV K35 NNA

264 D02 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 C 2 1-9 A205 NN 19/11/2021 3 1 35 SV K35 NNA

265 D03 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 S 4 1-9 A203 NN 19/11/2021 3 1 35 SV K35 NNA

266 D04 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 C 4 1-9 A108 NN 19/11/2021 3 1 35 SV K35 NNA

6 12-18
267 D05 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 S B1.303 NN 19/01/2022 1 2 35 SV K35 NNA
4 14-16

6 12-18
268 D06 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 C B1.301 NN 19/01/2022 1 2 35 SV K35 NNA
3 15-16

2 12-19
269 D07 Thực hành biên dịch thương mại Anh - Việt 3 C A104 NN 19/01/2022 2 2 35 SV K35 NNA
4 17-18

270 D01 Thực hành biên dịch thương mại Việt - Anh 3 C 7 1-9 A207 NN 17/11/2021 3 1 K34 NNA

271 D01 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S 7 1-9 A207 NN 18/11/2021 2 1 K34 NNA

272 D02 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S 4 1-9 A204 NN 18/11/2021 2 1 K35 NNA

273 D03 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C 4 1-9 A201 NN 18/11/2021 2 1 K35 NNA

4 12-18
274 D04 Thực hành viết thư tín thương mại 3 S A204 NN 20/01/2022 2 2 K35 NNA
6 14-16
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

4 12-18
275 D05 Thực hành viết thư tín thương mại 3 C A303 NN 20/01/2022 2 2 K35 NNA
6 14-15

276 D01 Thuế 3 C 2 1-9 A206 TC 19/11/2021 3 1 K35 LKT

277 D02 Thuế 3 S 2 1-9 A302 TC 19/11/2021 3 1 K35 TC

278 D01 Thương mại điện tử 3 S 3 1-10 A205 HTTTQL 17/11/2021 1 1 K34 MAR

279 D02 Thương mại điện tử 3 C 5 1-9 A205 HTTTQL 17/11/2021 1 1 K35 TMDT

280 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 4 1-9 A205 NN 15/11/2021 3 1 K34 CHUNG

281 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 4 1-9 A202 NN 15/11/2021 3 1 K34 CHUNG

282 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 2 1-9 A303 NN 15/11/2021 3 1 K35 CHUNG

283 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 2 1-9 A207 NN 15/11/2021 4 1 K35 CHUNG

284 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 3 1-10 A202 NN 15/11/2021 4 1 K35 CHUNG

2 12-19
285 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S A106 NN 21/01/2022 4 2 K35 CHUNG
5 12-13

286 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống TTQL 3 S 5 1-9 A208 NN 17/11/2021 3 1 K34 HT+TMDT

5 12-18
287 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống TTQL 3 S A306 NN 21/01/2022 3 2 K35 HTTT
2 12-13

288 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 4 1-9 A206 NN 18/11/2021 1 1 K34 KTKT

4 12-18
289 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S A207 NN 21/01/2022 3 2 K35 KT
6 17-18

4 12-18
290 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C A205 NN 21/01/2022 3 2 K35 KT
6 17-18

291 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 3 C 3 1-10 A203 NN 18/11/2021 1 1 K34 KTQT

292 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 3 C 7 1-9 A302 NN 18/11/2021 1 1 K35 KTQT

6 12-18
293 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế quốc tế 3 S A208 NN 22/01/2022 4 2 K35 KTQT
4 12-14
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

294 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 S 7 1-9 A302 NN 18/11/2021 1 1 K35 QTKD

2 12-19
295 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 S A102 NN 19/01/2022 2 2 K34 QT+MAR
4 17-18

296 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 S 6 1-9 A207 NN 16/11/2021 4 1 K34 TC+NH

297 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 C 6 1-9 A204 NN 16/11/2021 4 1 K34 TC+NH

7 12-18
298 D03 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 S A104 NN 20/01/2022 1 2 K34 TC+NH
6 16-18

4 12-18
299 D04 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 S A202 NN 20/01/2022 1 2 K35 TC+NH
6 12-13

3 12-19
300 D05 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 C A105 NN 20/01/2022 1 2 K35 TC+NH
5 14-15

301 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S 6 1-9 A301 NN 19/11/2021 4 1 VĐ K34 NNA

302 D02 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 C 6 1-9 A206 NN 19/11/2021 4 1 VĐ K34 NNA

303 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S 6 1-9 A302 NN 17/11/2021 3 1 K35 LKT

2 12-19
304 D01 Tiếng Anh pháp lý 2 3 S A305 NN 21/01/2022 4 2 K35 LKT
6 13-14

305 D01 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 5 1-9 A303 NN 15/11/2021 1 1 K35 NNA

306 D02 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 5 1-9 A207 NN 15/11/2021 1 1 K35 NNA

307 D03 Tiếng Anh thương mại 1 3 S 6 1-9 A303 NN 15/11/2021 1 1 K35 NNA

308 D04 Tiếng Anh thương mại 1 3 C 6 1-9 A207 NN 15/11/2021 1 1 K35 NNA

3 12-19
309 D05 Tiếng Anh thương mại 1 3 C A102 NN 21/01/2022 4 2 K35 NNA
5 12-13

4 12-18
310 D06 Tiếng Anh thương mại 1 3 C A201 NN 21/01/2022 4 2 K35 NNA
6 12-13

2 12-19
311 D07 Tiếng Anh thương mại 1 3 C A105 NN 21/01/2022 4 2 K35 NNA
4 17-18

312 D01 Tiếng Nhật 3 3 S 5 1-9 A305 NN 15/11/2021 4 1 K35 NNA


CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

313 D02 Tiếng Nhật 3 3 C 5 1-9 A301 NN 15/11/2021 4 1 K35 NNA

314 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S 5 1-9 A306 NN 15/11/2021 3 1 K35 NNA

315 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 C 5 1-9 A303 NN 15/11/2021 3 1 K35 NNA

316 D01 Tiếng Trung Quốc 4 3 C 3 1-10 A204 NN 15/11/2021 4 1 K34 NNA

317 D02 Tiếng Trung Quốc 4 3 S 5 1-9 A307 NN 15/11/2021 4 1 K35 NNA

4 12-18
318 D01 Tiếng Trung Quốc thương mại 3 C A206 NN 21/01/2022 3 2 K35 NNA
6 17-18

319 D01 Tín dụng ngân hàng 3 S 4 1-9 A301 NH 19/11/2021 2 1 K34 NH

3 1-9
320 D01 Tin học ứng dụng 3 S C301 HTTTQL 17/11/2021 2 1 PM K34 CHUNG
7 6-9

3 1-9
321 D02 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 17/11/2021 2 1 PM K34 CHUNG
7 6-9

6 1-9
322 D03 Tin học ứng dụng 3 C C205 HTTTQL 17/11/2021 3 1 PM K35 CHUNG
4 1-3

6 1-9
323 D04 Tin học ứng dụng 3 S C303 HTTTQL 17/11/2021 3 1 PM K35 CHUNG
4 1-3

2 1-9
324 D05 Tin học ứng dụng 3 C C304 HTTTQL 17/11/2021 4 1 PM K35 CHUNG
5 1-3

3 12-19
325 D06 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 20/01/2022 2 2 PM K35 CHUNG
6 12-17

3 12-19
326 D07 Tin học ứng dụng 3 C C206 HTTTQL 20/01/2022 2 2 PM K35 CHUNG
6 12-16

327 D01 Truyền thông marketing tích hợp 3 C 4 1-9 A206 QTKD 18/11/2021 3 1 K34 MAR

328 D01 Truyền thông trong kinh doanh 3 S 5 1-9 A308 QTKD 19/11/2021 4 1 K35 QTKD

329 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1-6 A004 LLCT 17/11/2021 1 1 K35 CHUNG

330 D02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 C 7 1-6 A004 LLCT 17/11/2021 1 1 K35 CHUNG

331 D01 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S 6 1-9 A304 NN 16/11/2021 3 1 K35 NNA
CA/
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
T

332 D02 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C 6 1-9 A208 NN 16/11/2021 3 1 K35 NNA

333 D03 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S 7 1-9 A305 NN 16/11/2021 3 1 K35 NNA

334 D04 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C 7 1-9 A304 NN 16/11/2021 3 1 K35 NNA

2 12-19
335 D05 Văn hóa Anh - Mỹ 3 S A007 NN 17/01/2022 2 2 K35 NNA
4 12-13

2 12-19
336 D06 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C A008 NN 17/01/2022 2 2 K35 NNA
4 12-13

3 12-19
337 D07 Văn hóa Anh - Mỹ 3 C A106 NN 17/01/2022 2 2 K35 NNA
5 15-16

338 D01 Xếp hạng tín nhiệm 3 S 7 1-9 A306 NH 15/11/2021 4 1 K34 TC+NH

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Ban Giám hiệu; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Các Khoa, Bộ môn; (đã ký)
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP. HCM Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

Số: 669 /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 7 năm 2021

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy Khóa 36
học kỳ 1 (2021 - 2022)
- HK1 bắt đầu từ tuần 1: Thứ Hai ngày 06/9/2021
- Ngày nghỉ trong học kỳ:
+ Thứ 3 tuần 3, tuần 17: Sinh hoạt lớp + Thứ 7 tuần 11: Nghỉ Lễ 20/11/2021

+ Tuần 11: thi KTHP đợt 1 + Thứ 7 tuần 17, thứ 2 tuần 18: Nghỉ Tết Dương lịch

+ Tuần 20: thi KTHP đợt 2 + Sáng thứ 6 tuần 15: Hội nghị GV cố vấn (trừ HP GDTC không nghỉ)
Giờ học bắt đầu và kết thúc:
- Ca S: ca sáng (Từ tiết 1 - 5); Ca C: ca chiều (Từ tiết 6 - 10)
Tiết 1 - 3: từ 7h00 đến 9h15 Tiết 6 - 8: từ 13h00 đến 15h15
Sáng Ra chơi: 9h15 - 9h35 (20 phút) Chiều Ra chơi: 15h15 - 15h35 (20 phút)
Tiết 4 - 5: từ 9h35 đến 11h05 Tiết 9 - 10: từ 15h35 đến 17h05

CA/ GHI GHI


LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

2 1-9 C305
1 D01 Cơ sở dữ liệu 3 S HTTTQL 15/11/2021 1 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
4 4-6 C205

2 1-9
2 D03 Cơ sở dữ liệu 3 S C303 HTTTQL 15/11/2021 2 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
4 4-6

6 1-9 C205
3 D01 Cơ sở lập trình 3 S HTTTQL 16/11/2021 1 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
4 7-9 C206

6 1-9
4 D02 Cơ sở lập trình 3 S C306 HTTTQL 16/11/2021 1 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
4 7-9

5 D03 Kinh tế lượng 3 C 7 1-9 A101 BMT 17/11/2021 1 1 K36 HTTTQL HTTT - 01

4 12-18
6 D01 Mạng máy tính và truyền thông 3 S C301 HTTTQL 18/01/2022 1 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
6 12-17

4 12-18
7 D02 Mạng máy tính và truyền thông 3 S C306 HTTTQL 18/01/2022 1 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
6 12-17

4 12-18
8 D16 Quản trị học 3 C A306 QTKD 19/01/2022 4 2 K36 HTTTQL HTTT - 01
2 17-19
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

6 12-18
9 D02 Trực quan hoá dữ liệu 3 C C301 BMT 21/01/2022 2 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
3 12-13

6 12-18
D03 Trực quan hoá dữ liệu 3 C C303 BMT 21/01/2022 1 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 01
3 12-13

2 1-9
10 D02 Cơ sở dữ liệu 3 C C303 HTTTQL 15/11/2021 1 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
4 4-6

2 1-9 C305
11 D04 Cơ sở dữ liệu 3 C HTTTQL 15/11/2021 2 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
4 4-6 C206

6 1-9
12 D03 Cơ sở lập trình 3 C C206 HTTTQL 16/11/2021 2 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
4 7-9

6 1-9
13 D04 Cơ sở lập trình 3 C C301 HTTTQL 16/11/2021 2 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
4 7-9

14 D01 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 HT01 BMT 17/11/2021 1 1 K36 HTTTQL HTTT - 02

4 12-18
15 D03 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C305 HTTTQL 18/01/2022 2 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
6 12-16

4 12-18
16 D05 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C205 HTTTQL 18/01/2022 3 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
6 12-17

4 12-18
17 D17 Quản trị học 3 S B1.101 QTKD 19/01/2022 4 2 K36 HTTTQL HTTT - 02
2 17-19

6 12-18
18 D01 Trực quan hoá dữ liệu 3 S C303 BMT 21/01/2022 2 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
3 12-14

6 12-18
D04 Trực quan hoá dữ liệu 3 S C304 BMT 21/01/2022 1 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 02
3 12-14

3 1-9
19 D05 Cơ sở dữ liệu 3 S C206 HTTTQL 15/11/2021 3 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
6 1-4

7 1-9
20 D05 Cơ sở lập trình 3 C C303 HTTTQL 16/11/2021 3 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
3 1-4

7 1-9
21 D06 Cơ sở lập trình 3 C C206 HTTTQL 16/11/2021 3 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
3 1-4

22 D02 Kinh tế lượng 3 C 2 1-9 A006 BMT 17/11/2021 1 1 K36 HTTTQL HTTT - 03

2 12-19
23 D04 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C305 HTTTQL 18/01/2022 2 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
5 12-16

2 12-19
24 D06 Mạng máy tính và truyền thông 3 C C206 HTTTQL 18/01/2022 3 2 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
5 12-16

5 12-18
25 D15 Quản trị học 3 S A304 QTKD 19/01/2022 4 2 K36 HTTTQL HTTT - 03
7 12-13
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

2 12-19
26 D07 Quản trị marketing 3 S A303 QTKD 20/01/2022 3 2 K36 HTTTQL HTTT - 03
6 12-13

3 1-9
27 D01 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 S C201 HTTTQL 18/11/2021 3 1 PM K36 HTTTQL HTTT - 03
6 1-4

HTTT
28 D01 Kiến tập ngành Hệ thống thông tin quản lý 1 HTTTQL 1 K36 HTTTQL
- 01, 02, 03

29 D01 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 5 1-6 A001 LLCT 18/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 01

2 12-19
30 D07 Cơ sở lập trình 3 S C305 HTTTQL 17/01/2022 2 2 PM K36 KTKT KTKT - 01
7 12-16

2 12-19
31 D08 Cơ sở lập trình 3 S C205 HTTTQL 17/01/2022 2 2 PM K36 KTKT KTKT - 01
7 12-16

5 12-18
32 D16 Kinh tế lượng 3 S A307 BMT 18/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 01
3 15-16

33 D01 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A104 TC 19/11/2021 1 1 K36 KTKT KTKT - 01

34 D01 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 4 1-9 A103 BMT 17/11/2021 4 1 K36 KTKT KTKT - 01

35 D03 Nhập môn ngành kế toán 2 S 7 1-6 A003 KTKT 16/11/2021 4 1 K36 KTKT KTKT - 01

2 12-19
36 D02 Tài chính doanh nghiệp 3 C A207 TC 22/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 01
5 17-18

37 D04 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 3 1-7 A001 LLCT 18/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 02

7 12-18 B1.203
38 D19 Kinh tế lượng 3 C BMT 18/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 02
3 12-14 B1.101

39 D03 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 7 1-9 A104 TC 19/11/2021 1 1 K36 KTKT KTKT - 02

40 D02 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 6 1-9 A101 BMT 17/11/2021 4 1 K36 KTKT KTKT - 02

41 D02 Nhập môn ngành kế toán 2 C 2 1-6 A001 KTKT 16/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 02

6 12-18
42 D04 Tài chính doanh nghiệp 3 C B1.302 TC 22/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 02
3 16-18

7 12-18
43 D01 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A101 TC 20/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 02
4 12-14

44 D03 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 S 3 1-7 A001 LLCT 18/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 03
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

7 12-18
45 D18 Kinh tế lượng 3 S B1.102 BMT 18/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 03
3 12-14

46 D02 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 7 1-9 A105 TC 19/11/2021 1 1 K36 KTKT KTKT - 03

47 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 2 1-6 A002 KTKT 16/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 03

48 D02 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 6 1-9 A106 KTQT 15/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 03

6 12-18
49 D03 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.103 TC 22/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 03
4 12-14

2 12-19
50 D09 Cơ sở lập trình 3 C C205 HTTTQL 17/01/2022 2 2 PM K36 KTKT KTKT - 03
7 12-16

2 12-19
51 D10 Cơ sở lập trình 3 C C306 HTTTQL 17/01/2022 3 2 PM K36 KTKT KTKT - 03
7 12-16

7 12-18 B1.204
52 D02 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C TC 20/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 04
3 12-14 B1.102

53 D02 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 C 5 1-6 A001 LLCT 18/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 04

54 D03 Kiểm toán căn bản 3 C 2 1-9 A004 KTKT 17/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 04

5 12-18
55 D17 Kinh tế lượng 3 C A308 BMT 18/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 04
3 15-16

56 D04 Nhập môn ngành kế toán 2 C 7 1-6 A003 KTKT 16/11/2021 4 1 K36 KTKT KTKT - 04

57 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A008 KTQT 15/11/2021 3 1 K36 KTKT KTKT - 04

2 12-19
58 D01 Tài chính doanh nghiệp 3 S A204 TC 22/01/2022 1 2 K36 KTKT KTKT - 04
5 17-18

59 D01 Kinh tế học quốc tế 3 S 5 1-9 A102 KTQT 18/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 01

4 12-18
60 D20 Kinh tế lượng 3 S A205 BMT 18/01/2022 2 2 K36 KTQT KTQT - 01
6 17-18

61 D04 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 5 12-17 A005 LLCT 19/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 01

62 D03 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 S 7 1-9 A106 BMT 17/11/2021 4 1 K36 KTQT KTQT - 01

63 D02 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-10 A106 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 KTQT KTQT - 01
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

64 D01 Quản trị học 3 S 2 1-9 A202 QTKD 16/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 01

7 12-18
65 D05 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.103 TC 22/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 01
3 16-19

66 D02 Kinh tế học quốc tế 3 C 5 1-9 A101 KTQT 18/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 02

4 12-18
67 D21 Kinh tế lượng 3 C A204 BMT 18/01/2022 2 2 K36 KTQT KTQT - 02
6 17-18

68 D05 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 5 12-17 A004 LLCT 19/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 02

69 D04 Lý thuyết xác suất và thống kê toán 3 C 7 1-9 A105 BMT 17/11/2021 4 1 K36 KTQT KTQT - 02

70 D03 Nguyên lý kế toán 3 C 3 1-10 A106 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 KTQT KTQT - 02

71 D02 Quản trị học 3 C 2 1-9 A107 QTKD 16/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 02

7 12-18 B1.205
72 D06 Tài chính doanh nghiệp 3 C TC 22/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 02
3 16-19 B1.103

73 D02 Kinh tế học phát triển 3 S 5 1-9 A101 KTQT 19/11/2021 1 1 K36 KTQT KTQT - 03

74 D03 Kinh tế học quốc tế 3 S 6 1-9 A007 KTQT 18/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 03

3 12-19
75 D22 Kinh tế lượng 3 S A008 BMT 18/01/2022 2 2 K36 KTQT KTQT - 03
5 12-13

76 D07 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 4 12-17 A002 LLCT 19/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 03

77 D01 Nguyên lý kế toán 3 C 4 1-9 A006 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 KTQT KTQT - 03

78 D03 Quản trị học 3 S 4 1-9 A106 QTKD 16/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 03

6 12-18 B1.104
79 D07 Tài chính doanh nghiệp 3 S TC 22/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 03
4 12-14 B1.102

80 D01 Kinh tế học công cộng 3 C 5 1-9 A008 KTQT 19/11/2021 2 1 K36 KTQT KTQT - 04

81 D04 Kinh tế học quốc tế 3 C 6 1-9 A004 KTQT 18/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 04

3 12-19
82 D23 Kinh tế lượng 3 C A008 BMT 18/01/2022 2 2 K36 KTQT KTQT - 04
5 12-13
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

83 D06 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 12-17 A002 LLCT 19/01/2022 1 2 K36 KTQT KTQT - 04

84 D03 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 2 1-9 A105 KTQT 15/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 04

85 D04 Quản trị học 3 C 4 1-9 A103 QTKD 16/11/2021 3 1 K36 KTQT KTQT - 04

6 12-18
86 D08 Tài chính doanh nghiệp 3 C A106 TC 22/01/2022 2 2 K36 KTQT KTQT - 04
2 12-13

87 D01 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 3 1-7 A002 LLCT 19/11/2021 1 1 K36 LKT LKT - 01

88 D01 Lịch sử Nhà nước và Pháp luật Việt Nam 2 S 3 12-18 A106 LKT 17/01/2022 2 2 K36 LKT LKT - 01

89 D01 Luật hình sự 3 S 2 1-9 A103 LKT 18/11/2021 4 1 K36 LKT LKT - 01

5 12-18
90 D18 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S A303 TC 18/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 01
7 12-13

3 12-19
91 D19 Nguyên lý kế toán 3 C A303 KTKT 22/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 01
6 17-18

92 D01 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 5 1-6 A004 LKT 17/11/2021 3 1 K36 LKT LKT - 01

93 D01 Pháp luật về doanh nghiệp 3 S 7 1-9 A201 LKT 15/11/2021 3 1 K36 LKT LKT - 01

94 D02 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 3 1-7 A002 LLCT 19/11/2021 1 1 K36 LKT LKT - 02

95 D02 Luật hình sự 3 C 2 1-9 A008 LKT 18/11/2021 4 1 K36 LKT LKT - 02

96 D02 Luật hôn nhân gia đình 2 C 3 12-18 A202 LKT 17/01/2022 2 2 K36 LKT LKT - 02

5 12-18
97 D19 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C A305 TC 18/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 02
7 12-13

3 12-19
98 D18 Nguyên lý kế toán 3 S A203 KTKT 22/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 02
6 17-18

99 D02 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 C 5 1-6 A003 LKT 17/11/2021 3 1 K36 LKT LKT - 02

100 D02 Pháp luật về doanh nghiệp 3 C 7 1-9 A201 LKT 15/11/2021 3 1 K36 LKT LKT - 02

101 D03 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 S 4 1-6 A001 LLCT 19/11/2021 1 1 K36 LKT LKT - 03
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

102 D03 Luật hình sự 3 C 3 1-10 A008 LKT 18/11/2021 4 1 K36 LKT LKT - 03

103 D01 Luật hôn nhân gia đình 2 S 3 12-18 A107 LKT 17/01/2022 2 2 K36 LKT LKT - 03

2 12-19
104 D20 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S A008 TC 18/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 03
4 17-18

2 12-19
105 D20 Nguyên lý kế toán 3 C A101 KTKT 22/01/2022 3 2 K36 LKT LKT - 03
4 17-18

106 D03 Những vấn đề chung về Luật dân sự 2 S 6 1-6 A003 LKT 17/11/2021 4 1 K36 LKT LKT - 03

107 D03 Pháp luật về doanh nghiệp 3 C 6 1-9 A104 LKT 15/11/2021 3 1 K36 LKT LKT - 03

108 D01 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 2 12-17 A005 NN 19/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 01

109 D01 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S 4 1-9 A207 NN 15/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 01

4 12-18 C206
110 D02 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 01
6 12-13 C201

4 12-18
111 D01 Tiếng Anh- Nói 3 3 S A203 NN 22/01/2022 1 2 VĐ K36 NNA NNA - 01
6 12-13

112 D01 Tiếng Anh- Viết 3 3 S 5 1-9 A304 NN 16/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 01

113 D01 Tiếng Nhật 1 3 S 2 1-9 A305 NN 17/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 01

114 D02 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 2 12-17 A005 NN 19/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 02

115 D02 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C 4 1-9 A203 NN 15/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 02

4 12-18
116 D01 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S C205 NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 02
6 12-13

4 12-18
117 D02 Tiếng Anh- Nói 3 3 C A007 NN 22/01/2022 1 2 VĐ K36 NNA NNA - 02
6 12-13

118 D02 Tiếng Anh- Viết 3 3 C 5 1-9 A208 NN 16/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 02

119 D02 Tiếng Nhật 1 3 C 2 1-9 A301 NN 17/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 02

120 D05 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 4 12-17 A003 NN 19/01/2022 4 2 K36 NNA NNA - 03
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

121 D03 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S 6 1-9 A208 NN 15/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 03

7 12-18
122 D05 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S C201 NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 03
2 12-14

5 12-18
123 D03 Tiếng Anh- Nói 3 3 S B1.101 NN 22/01/2022 2 2 VĐ K36 NNA NNA - 03
2 15-16

124 D03 Tiếng Anh- Viết 3 3 S 4 1-9 A208 NN 16/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 03

125 D03 Tiếng Nhật 1 3 C 4 1-9 A205 NN 17/11/2021 1 1 K36 NNA NNA - 03

126 D06 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 4 12-17 A003 NN 19/01/2022 4 2 K36 NNA NNA - 04

127 D04 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C 6 1-9 A205 NN 15/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 04

7 12-18
128 D06 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C C201 NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 04
2 12-14

5 12-18
129 D04 Tiếng Anh- Nói 3 3 C B1.101 NN 22/01/2022 2 2 VĐ K36 NNA NNA - 04
2 15-16

130 D04 Tiếng Anh- Viết 3 3 C 4 1-9 A204 NN 16/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 04

131 D01 Tiếng Trung Quốc 1 3 S 2 1-9 A306 NN 17/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 04

132 D03 Ngữ âm – Âm vị học 2 S 5 12-17 A007 NN 19/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 05

133 D05 Tiếng Anh- Đọc 3 3 S 7 1-9 A303 NN 15/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 05

5 12-18 C205
134 D04 Tiếng Anh- Nghe 3 3 C NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 05
2 15-16 C201

7 12-18
135 D05 Tiếng Anh- Nói 3 3 S B1.101 NN 22/01/2022 3 2 VĐ K36 NNA NNA - 05
2 12-14

136 D05 Tiếng Anh- Viết 3 3 S 2 1-9 A304 NN 16/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 05

137 D02 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 2 1-9 A302 NN 17/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 05

138 D04 Ngữ âm – Âm vị học 2 C 5 12-17 A006 NN 19/01/2022 4 2 K36 NNA NNA - 06

139 D06 Tiếng Anh- Đọc 3 3 C 7 1-9 A303 NN 15/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 06
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

5 12-18 C205
140 D03 Tiếng Anh- Nghe 3 3 S NN 20/01/2022 3 2 K36 NNA NNA - 06
2 15-16 C201

7 12-18
141 D06 Tiếng Anh- Nói 3 3 C B1.101 NN 22/01/2022 3 2 VĐ K36 NNA NNA - 06
2 12-14

142 D06 Tiếng Anh- Viết 3 3 C 2 1-9 A208 NN 16/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 06

143 D03 Tiếng Trung Quốc 1 3 C 5 1-9 A302 NN 17/11/2021 2 1 K36 NNA NNA - 06

144 D01 Triết học Mác - Lênin 3 S 3 1-10 A206 LLCT 18/11/2021 4 1 K36 NNA NNA - 01, 02

145 D03 Triết học Mác - Lênin 3 S 7 1-9 A304 LLCT 18/11/2021 4 1 K36 NNA NNA - 03, 04

146 D02 Triết học Mác - Lênin 3 C 3 1-10 A205 LLCT 18/11/2021 4 1 K36 NNA NNA - 05, 06

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh 4 12-18


147 D05 3 C A202 QTKD 21/01/2022 1 2 K36 QTKD QTKD - 01
nghiệp 6 16-17

4 12-18
148 D24 Kinh tế lượng 3 S A105 BMT 19/01/2022 3 2 K36 QTKD QTKD - 01
6 12-13

149 D04 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 3 1-10 A103 TC 19/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 01

150 D05 Nguyên lý kế toán 3 S 5 1-9 A202 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 01

151 D04 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 S 6 1-9 A107 KTQT 15/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 01

152 D02 Quản trị Marketing 3 S 2 1-9 A203 QTKD 16/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 01

2 12-19
153 D09 Tài chính doanh nghiệp 3 S A205 TC 22/01/2022 2 2 K36 QTKD QTKD - 01
5 17-18

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh 2 12-19


154 D06 3 S A301 QTKD 21/01/2022 1 2 K36 QTKD QTKD - 02
nghiệp 6 12-13

4 12-18
155 D25 Kinh tế lượng 3 C A108 BMT 19/01/2022 3 2 K36 QTKD QTKD - 02
6 12-13

156 D05 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-10 A102 TC 19/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 02

157 D06 Nguyên lý kế toán 3 C 5 1-9 A106 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 02

158 D05 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 6 1-9 A106 KTQT 15/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 02
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

159 D03 Quản trị Marketing 3 C 2 1-9 A108 QTKD 16/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 02

2 12-19
160 D10 Tài chính doanh nghiệp 3 C A208 TC 22/01/2022 2 2 K36 QTKD QTKD - 02
5 17-18

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh 4 12-18


161 D04 3 S A106 QTKD 21/01/2022 1 2 K36 QTKD QTKD - 03
nghiệp 6 16-17

7 12-18
162 D26 Kinh tế lượng 3 S A106 BMT 19/01/2022 3 2 K36 QTKD QTKD - 03
5 16-18

163 D06 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 5 1-9 A106 TC 19/11/2021 2 1 K36 QTKD QTKD - 03

164 D04 Nguyên lý kế toán 3 S 3 1-10 A107 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 03

165 D06 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C 4 1-9 A101 KTQT 15/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 03

166 D01 Quản trị Marketing 3 S 7 1-9 A202 QTKD 16/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 03

7 12-18
167 D11 Tài chính doanh nghiệp 3 C A202 TC 22/01/2022 2 2 K36 QTKD QTKD - 03
5 16-18

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh


168 D03 3 C 7 1-9 A005 QTKD 17/11/2021 2 1 K36 QTKD QTKD - 04
nghiệp

7 12-18
169 D28 Kinh tế lượng 3 C B1.102 BMT 19/01/2022 3 2 K36 QTKD QTKD - 04
2 12-14

170 D07 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 6 1-9 A007 TC 19/11/2021 2 1 K36 QTKD QTKD - 04

171 D07 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A103 KTKT 15/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 04

5 12-18
172 D08 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C HT01 KTQT 17/01/2022 4 2 K36 QTKD QTKD - 04
3 14-15

173 D05 Quản trị Marketing 3 C 4 1-9 A104 QTKD 16/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 04

6 12-18
174 D13 Tài chính doanh nghiệp 3 C B1.201 TC 22/01/2022 2 2 K36 QTKD QTKD - 04
3 12-13

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh


175 D02 3 S 7 1-9 A005 QTKD 17/11/2021 2 1 K36 QTKD QTKD - 05
nghiệp

176 D01 Kế toán tài chính 3 S 2 1-9 A107 KTKT 19/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 05

3 12-19
177 D27 Kinh tế lượng 3 C A101 BMT 19/01/2022 3 2 K36 QTKD QTKD - 05
5 12-13
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

2 12-19
178 D07 Phương pháp nghiên cứu khoa học 3 C A305 KTQT 17/01/2022 4 2 K36 QTKD QTKD - 05
6 17-18

179 D04 Quản trị Marketing 3 S 4 1-9 A107 QTKD 16/11/2021 4 1 K36 QTKD QTKD - 05

6 12-18
180 D12 Tài chính doanh nghiệp 3 S B1.105 TC 22/01/2022 2 2 K36 QTKD QTKD - 05
4 12-14

181 D03 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 6 1-6 A101 LLCT 17/11/2021 1 1 K36 QTKD QTKD - 05

182 D05 Kinh tế học quốc tế 3 S 2 1-9 A008 KTQT 18/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 01

183 D11 Kinh tế lượng 3 C 3 1-10 A007 BMT 17/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 01

184 D11 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 2 12-17 A004 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 01

185 D12 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 3 1-10 A104 TC 16/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 01

186 D07 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 12-17 A006 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 01

187 D08 Nguyên lý kế toán 3 S 6 1-9 A104 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 01

3 12-19
188 D11 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A201 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 01
6 13-14

189 D06 Kinh tế học quốc tế 3 C 2 1-9 A005 KTQT 18/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 02

190 D10 Kinh tế lượng 3 S 3 1-10 A101 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 02

191 D12 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 2 12-17 A003 KTQT 18/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 02

192 D13 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 3 1-10 A103 TC 16/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 02

193 D08 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 12-17 A005 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 02

194 D09 Nguyên lý kế toán 3 C 6 1-9 A103 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 02

3 12-19
195 D12 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C A204 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 02
6 13-14

196 D08 Kinh tế học quốc tế 3 C 4 1-9 A002 KTQT 18/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 03
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

197 D12 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A007 BMT 17/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 03

198 D15 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 7 12-18 A005 KTQT 18/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 03

199 D14 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 5 1-9 A107 TC 16/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 03

200 D09 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 12-18 A006 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 03

201 D10 Nguyên lý kế toán 3 S 7 1-9 A107 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 03

2 12-19
202 D09 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A108 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 03
5 14-15

203 D07 Kinh tế học quốc tế 3 S 4 1-9 A005 KTQT 18/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 04

204 D13 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A004 BMT 17/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 04

205 D16 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 7 12-18 A005 KTQT 18/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 04

206 D15 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 5 1-9 A104 TC 16/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 04

207 D10 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 12-17 A004 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 04

208 D11 Nguyên lý kế toán 3 C 7 1-9 A107 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 04

2 12-19
209 D10 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C A203 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 04
5 14-15

210 D09 Kinh tế học quốc tế 3 S 7 1-9 A102 KTQT 18/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 05

211 D14 Kinh tế lượng 3 S 5 1-9 A103 BMT 17/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 05

212 D14 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 6 12-17 A003 KTQT 18/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 05

213 D16 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 6 1-9 A102 TC 16/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 05

214 D11 Mô hình toán kinh tế 2 S 7 12-18 A006 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 05

215 D12 Nguyên lý kế toán 3 S 2 1-9 A108 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 05
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

6 12-18 B1.101
216 D13 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 05
4 16-18 B1.102

217 D10 Kinh tế học quốc tế 3 C 7 1-9 A008 KTQT 18/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 06

218 D15 Kinh tế lượng 3 C 5 1-9 A102 BMT 17/11/2021 3 1 K36 TCNH TCNH - 06

219 D13 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 12-18 A005 KTQT 18/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 06

220 D17 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 6 1-9 A008 TC 16/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 06

221 D12 Mô hình toán kinh tế 2 C 7 12-18 A007 BMT 19/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 06

222 D13 Nguyên lý kế toán 3 C 2 1-9 A104 KTKT 15/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 06

6 12-18
223 D14 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C B1.206 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 06
3 15-16

7 12-18
224 D12 Kinh tế học quốc tế 3 C A103 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 07
4 12-14

225 D04 Kinh tế lượng 3 S 6 1-9 A008 BMT 17/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 07

226 D05 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 4 12-17 A006 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 07

227 D08 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A105 TC 19/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 07

228 D01 Mô hình toán kinh tế 2 S 3 1-7 A105 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 07

3 12-19
229 D14 Nguyên lý kế toán 3 S A104 KTKT 21/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 07
5 17-18

7 12-18
230 D03 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A103 TC 20/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 07
5 14-16

7 12-18
231 D11 Kinh tế học quốc tế 3 S A008 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 08
4 12-14

232 D05 Kinh tế lượng 3 C 6 1-9 A005 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 08

233 D06 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 4 12-17 A001 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 08

234 D09 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 C 2 1-9 A101 TC 19/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 08
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

235 D02 Mô hình toán kinh tế 2 C 3 1-7 A104 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 08

3 12-19
236 D15 Nguyên lý kế toán 3 C A201 KTKT 21/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 08
5 17-18

7 12-18
237 D04 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C A204 TC 20/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 08
5 14-16

2 12-19
238 D13 Kinh tế học quốc tế 3 S A105 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 09
5 12-13

239 D06 Kinh tế lượng 3 S 7 1-9 A103 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 09

240 D07 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 6 12-18 A004 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 09

241 D10 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 4 1-9 A102 TC 16/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 09

242 D03 Mô hình toán kinh tế 2 S 5 1-6 A201 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 09

7 12-18
243 D17 Nguyên lý kế toán 3 S B1.201 KTKT 21/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 09
5 16-18

2 12-19
244 D06 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C A301 TC 20/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 09
5 17-18

7 12-18
245 D04 Kế toán tài chính 1 3 C A102 KTKT 22/01/2022 4 2 K36 TCNH TCNH - 10
5 16-18

2 12-19
246 D14 Kinh tế học quốc tế 3 C A108 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 10
5 12-13

247 D07 Kinh tế lượng 3 C 7 1-9 A102 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 10

248 D08 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 6 12-17 A002 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 10

249 D11 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 3 S 2 1-9 A106 TC 16/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 10

250 D04 Mô hình toán kinh tế 2 C 5 1-6 A105 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 10

2 12-19
251 D05 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A206 TC 20/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 10
5 17-18

6 12-18
252 D15 Kinh tế học quốc tế 3 S B1.304 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 11
4 15-17

253 D08 Kinh tế lượng 3 S 4 1-9 A006 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 11
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

254 D09 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 S 2 12-17 A003 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 11

255 D05 Mô hình toán kinh tế 2 S 6 1-6 A103 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 11

2 12-19
256 D16 Nguyên lý kế toán 3 C A302 KTKT 21/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 11
6 12-13

5 12-18
257 D07 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 S A308 TC 20/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 11
3 16-18

258 D03 Thuế 3 S 7 1-9 A208 TC 19/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 11

6 12-18
259 D16 Kinh tế học quốc tế 3 C A102 KTQT 17/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 12
4 15-16

260 D09 Kinh tế lượng 3 C 4 1-9 A003 BMT 17/11/2021 2 1 K36 TCNH TCNH - 12

261 D10 Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính 2 C 2 12-17 A002 KTQT 18/01/2022 1 2 K36 TCNH TCNH - 12

262 D08 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 2 C 7 12-18 A006 LLCT 22/01/2022 3 2 K36 TCNH TCNH - 12

263 D06 Mô hình toán kinh tế 2 C 6 1-6 A102 BMT 18/11/2021 1 1 K36 TCNH TCNH - 12

5 12-18
264 D08 Thị trường tài chính và các định chế tài chính 3 C B1.104 TC 20/01/2022 2 2 K36 TCNH TCNH - 12
3 16-18

265 D04 Thuế 3 C 7 1-9 A208 TC 19/11/2021 4 1 K36 TCNH TCNH - 12

1-3 1-6
266 D01 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-7
267 D02 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 8-9,12-15

1-3 1-6
268 D03 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
269 D04 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
270 D05 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
271 D06 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Bóng chuyền 1 K36
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
272 D07 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 7-9,12-14
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

4-5 1-7
273 D08 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 8-9,12-15

4-5 1-6
274 D09 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
275 D10 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
276 D11 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
277 D12 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 2 Bóng chuyền 1 K36
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
278 D13 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-7
279 D14 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 8-9,12-15

6-8 1-6
280 D15 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
281 D16 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
282 D17 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
283 D18 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 3 Bóng chuyền 1 K36
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
284 D19 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 4 Bóng chuyền 1 K36
6-8 7-9,12-14

9-10 1-7
285 D20 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 4 Bóng chuyền 1 K36
6-8 8-9,12-15

9-10 1-6
286 D21 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 4 Bóng chuyền 1 K36
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
287 D22 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 4 Bóng chuyền 1 K36
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
288 D23 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 4 Bóng chuyền 1 K36
6-8 7-9,12-14

1-3 1-6
289 D24 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Bóng bàn 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-7
290 D25 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 1 Bóng bàn 1 K36
4-5 8-9,12-15

1-3 1-6
291 D26 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 1 Bóng bàn 1 K36
4-5 7-9,12-14
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

4-5 1-6
292 D27 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Bóng bàn 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-7
293 D28 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 2 Bóng bàn 1 K36
1-3 8-9,12-15

4-5 1-6
294 D29 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 2 Bóng bàn 1 K36
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
295 D30 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 3 Bóng bàn 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
296 D31 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 3 Bóng bàn 1 K36
9-10 7-9,12-14

6-8 1-6
297 D32 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 3 Bóng bàn 1 K36
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
298 D33 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 4 Bóng bàn 1 K36
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
299 D34 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 4 Bóng bàn 1 K36
6-8 7-9,12-14

9-10 1-6
300 D35 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 4 Bóng bàn 1 K36
6-8 7-9,12-14

1-3 1-6
301 D36 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 1 Cầu lông 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
302 D37 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 1 Cầu lông 1 K36
4-5 7-9,12-14

1-3 1-6
303 D38 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 1 Cầu lông 1 K36
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
304 D39 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 2 Cầu lông 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
305 D40 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 2 Cầu lông 1 K36
1-3 7-9,12-14

4-5 1-6
306 D41 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 2 Cầu lông 1 K36
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
307 D42 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 3 Cầu lông 1 K36
9-10 7-9,12-14

9-10 1-7
308 D43 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 4 Cầu lông 1 K36
6-8 8-9,12-15

6-8 1-6
309 D44 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 3 Cầu lông 1 K36
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
310 D45 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 4 Cầu lông 1 K36
6-8 7-9,12-14
CA/ GHI GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU
STT TÊN MÔN HỌC TC TIẾ THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 2 CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN
T (NGÀNH) (NHÓM)

6-8 1-7
311 D46 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 3 Cầu lông 1 K36
9-10 8-9,12-15

9-10 1-6
312 D47 Học phần GDTC 3 1 5 Sân BMGDTC 16/12/2021 4 Cầu lông 1 K36
6-8 7-9,12-14

1-3 1-6
313 D48 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 1 Bóng đá 1 K36
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
314 D49 Học phần GDTC 3 1 6 Sân BMGDTC 17/12/2021 2 Bóng đá 1 K36
1-3 7-9,12-14

1-3 1-6
315 D50 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 1 Bóng đá 1 K36
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
316 D51 Học phần GDTC 3 1 7 Sân BMGDTC 18/12/2021 2 Bóng đá 1 K36
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
317 D52 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 3 Bóng đá 1 K36
9-10 7-9,12-14

9-10 1-6
318 D53 Học phần GDTC 3 1 4 Sân BMGDTC 15/12/2021 4 Bóng đá 1 K36
6-8 7-9,12-14

6-8 1-7
319 D54 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 3 Karate 1 K36
9-10 8-9,12-15

9-10 1-7
320 D55 Học phần GDTC 3 1 3 Sân BMGDTC 21/12/2021 4 Karate 1 K36
6-8 8-9,12-15

1-3 1-6
321 D56 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 1 Karate 1 K36
4-5 7-9,12-14

4-5 1-6
322 D57 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 2 Karate 1 K36
1-3 7-9,12-14

6-8 1-6
323 D58 Học phần GDTC 3 1 2 Sân BMGDTC 13/12/2021 3 Karate 1 K36
9-10 7-9,12-14

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Ban Giám hiệu; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Các Khoa, Bộ môn; (đã ký)
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-PĐT Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2021

THÔNG BÁO
Lịch giảng hệ đại học chính quy, học kỳ 1 (2021 - 2022) - Dự phòng

Do số lượng Sinh viên nộp chứng chỉ Tin học và Tiếng Anh đầu vào ít hơn so với thực tế quy mô sinh viên, vì vậy Phòng Đào tạo mở dự phòng thêm các lớp học phần tiếng Anh chuyên ngành và
Tin học ứng dụng khi sinh viên có nhu cầu đăng ký học trong học kỳ.

GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
(NHÓM)

1 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 5 1-9 A207 NN 15/11/2021 1 K34 CHUNG

2 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 5 1-9 A206 NN 15/11/2021 1 K34 CHUNG

3 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 7 1-9 A301 NN 15/11/2021 1 K34 CHUNG

4 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 7 1-9 A301 NN 15/11/2021 1 K35 CHUNG

5 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S 6 1-9 A206 NN 16/11/2021 1 K35 CHUNG

6 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C 6 1-9 A203 NN 16/11/2021 1 K35 CHUNG

2 12-19
7 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C A201 NN 21/01/2022 2 K35 CHUNG
5 12-13

7 12-18
8 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C A203 NN 21/01/2022 2 K35 CHUNG
5 16-18

9 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 S 5 1-9 A301 NN 18/11/2021 1 K35 KT

5 12-18
10 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C A306 NN 21/01/2022 2 K34 KTKT
7 12-13

2 12-19
11 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh 3 C A304 NN 19/01/2022 2 K35 QT+MAR
6 13-14

12 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 S 5 1-9 A302 NN 16/11/2021 1 K35 TC+NH

3 12-19
13 Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 3 C A104 NN 20/01/2022 2 K34 TC+NH
5 14-15
GHI
LỚP GĐ NGÀY CA ĐỢT THI/ PHÒNG GHI ƯU GHI
STT TÊN MÔN HỌC TC CA THỨ TUẦN KHOA QL CHÚ 3
HP HỌC THI THI HỌC THI CHÚ 1 TIÊN CHÚ 2 (NGÀNH)
(NHÓM)

2 1-9 C304
14 Tin học ứng dụng 3 S HTTTQL 17/11/2021 1 PM K34 CHUNG
4 7-9 C303

2 1-9
15 Tin học ứng dụng 3 C C306 HTTTQL 17/11/2021 1 PM K34 CHUNG
4 7-9

4 12-18
16 Tin học ứng dụng 3 S C206 HTTTQL 20/01/2022 2 PM K35 CHUNG
7 12-16

4 12-18
17 Tin học ứng dụng 3 C C301 HTTTQL 20/01/2022 2 PM K35 CHUNG
7 12-16

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Các Khoa, Bộ môn; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Phòng KT&ĐBCL,Ttra,VP,QTTS,TCKT, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH;
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng

You might also like