You are on page 1of 24

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP


Học Kỳ 2 - Năm Học 2023 - 2024

(Ban hành kèm theo Quyết định số 785 /QĐ-ĐHCT, ngày 08 tháng 3 năm 2024)
TC
Điểm Điểm Xếp loại HBKK Ghi
Stt Mã SV Họ và tên thực
RL TB học bổng (đồng/tháng) chú
học
1. Lớp: DA2066A1
1 B2002527 Huỳnh Đoàn Phượng Nga 17 96 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2002551 Nguyễn Văn Nhiều 17 91 3.88 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010540 Nguyễn Thị Thanh Kiều 16 98 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000 đồng/tháng
2. Lớp: DA2066A2
1 B2010739 Nguyễn Lê Tuyết Ngọc 15 100 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2010792 Nguyễn Anh Thư 21 98 3.9 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010797 Nguyễn Duy Tiến 15 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000 đồng/tháng
3. Lớp: DA2066A3
1 B2010543 Dương Thanh Nhựt Lâm 15 95 3.93 Xuất sắc 1,500,000
2 B2010580 Hồ Ngọc Quyên Nhi 15 93 3.87 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010631 Trần Thị Thu Trang 15 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000 đồng/tháng
4. Lớp: DA2066A4
1 B2010699 Trương Phước Hùng 21 84 3.8 Giỏi 1,200,000
2 B2010774 Phạm Minh Tâm 15 84 3.57 Giỏi 1,200,000
3 B2010787 Đào Diễm Thúy 15 86 3.77 Giỏi 1,200,000
4 B2010791 Huỳnh Thị Thanh Thư 15 84 3.89 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
5. Lớp: DA2066A5
1 B2002640 Nguyễn Thị Kim Chi 21 95 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2002654 Hồ Thị Uyên Em 19 84 3.89 Giỏi 1,200,000
3 B2002698 Lê Thị Ngọc Ngà 16 91 3.88 Xuất sắc 1,500,000
4 B2010644 Nguyễn Minh Tuyến 15 95 3.73 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000 đồng/tháng
86. Lớp: NN2008A1
1 B2000739 Nguyễn Tuấn Anh 17 100 3.91 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000751 Lý Khánh Hân 15 95 3.83 Xuất sắc 1,500,000
3 B2000788 Lý Minh Trung 15 100 3.73 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
87. Lớp: NN2008A2
1 B2000823 Đỗ Chí Nguyện 17 92 3.74 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007830 Đào Thị Huỳnh Như 15 92 3.83 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007847 Đỗ Thị Ngọc Thể 15 97 3.83 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000 đồng/tháng
88. Lớp: NN2008A3
1 B2000873 Nguyễn Thị Mộng Kiều 17 95 3.91 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007892 Nguyễn Đoàn Bảo Đúng 15 92 3.93 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007896 Trần Quốc Hậu 15 93 3.93 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000 đồng/tháng
89. Lớp: NN2008A4
1 B2007714 Lê Phương Ngân 15 90 3.77 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007764 Lê Quỳnh Vy 17 100 3.68 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007765 Phan Thị Yến Vy 17 98 3.79 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
90. Lớp: NN2008A5
1 B2007801 Trần Thị Y Huỳnh 17 95 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007848 Phan Thị Ngọc Thịnh 16 94 3.91 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000 đồng/tháng
91. Lớp: NN2008A6
1 B2007898 Nguyễn Thị Hoa 16 100 3.88 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007903 Lê Thúy Huỳnh 16 100 3.88 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007921 Huỳnh Thị Thanh Ngân 16 100 3.88 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
105. Lớp: NN20U5A1
1 B2013789 Đặng Ngọc The 15 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2013797 Nguyễn Thị Tươi 15 100 3.63 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000 đồng/tháng
6. Lớp: DI2095A1
1 B2003737 Nguyễn Phương Hiếu 21 90 3.86 Xuất sắc 1,500,000
2 B2003768 Nguyễn Đỗ Phúc Vinh 21 100 3.79 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011957 Huỳnh Thị Mỹ Ái 18 96 3.75 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000 đồng/tháng
7. Lớp: DI2095A2
1 B2012024 Trần Thanh Kiệp 15 95 3.4 Giỏi 1,200,000
2 B2012045 Huỳnh Trung Tín 18 83 3.58 Giỏi 1,200,000
3 B2012046 Đỗ Khánh Toàn 18 86 3.67 Giỏi 1,200,000
4 B2012047 Trần Thu Trang 20 91 3.85 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000 đồng/tháng
8. Lớp: DI2096A1
1 B2003855 Trần Văn Sáng 15 94 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2003874 Trần Văn Tươi 18 90 3.75 Xuất sắc 1,500,000
3 B2012061 Nguyễn Nhân Ái 16 98 3.91 Xuất sắc 1,500,000
4 B2012116 Trần Nguyễn Bảo Nghi 15 86 3.83 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000 đồng/tháng
9. Lớp: DI2096A2
1 B2003917 Lý Tấn Tài 16 95 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2012186 Nguyễn Hữu Duy 15 100 3.8 Xuất sắc 1,500,000
3 B2012202 Nguyễn Phan Hồng Hảo 15 100 4 Xuất sắc 1,500,000
4 B2012213 Lê Minh Kha 22 100 3.8 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000 đồng/tháng
10. Lớp: DI2096A3
1 B2012059 Nguyễn Thái Anh 18 90 3.83 Xuất sắc 1,500,000
2 B2012060 Trần Duy Anh 19 81 3.61 Giỏi 1,200,000
3 B2012151 Nguyễn Thị Mỹ Thu 15 95 3.8 Xuất sắc 1,500,000
4 B2012152 Dương Anh Thư 18 90 3.83 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000 đồng/tháng
11. Lớp: DI2096A4
1 B2012253 Ngô Thành Tài 15 94 3.83 Xuất sắc 1,500,000
2 B2012255 Nguyễn Ngọc Lam Thanh 16 95 4 Xuất sắc 1,500,000
3 B2012264 Âu Minh Thông 16 97 3.91 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000 đồng/tháng
12. Lớp: DI20T9A1
1 B2004718 Lư Tấn Đạt 18 65 3.42 Khá 980,000
2 B2004756 Võ Ngọc Anh Thư 15 69 3.4 Khá 980,000
3 B2004763 Bùi Nguyễn Nhi Uyên 15 100 3.7 Xuất sắc 1,500,000
4 B2013485 Bạch Toàn Mỹ 15 90 3.8 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000 đồng/tháng
13. Lớp: DI20T9A2
1 B2004810 Trần Thanh Thiên 15 95 3.6 Xuất sắc 1,500,000
2 B2004812 Vương Gia Thuần 18 77 3.64 Khá 980,000
3 B2013527 Dương Hồng Đoan 15 92 3.7 Xuất sắc 1,500,000
4 B2013574 Mai Tấn Võ 15 86 3.3 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
14. Lớp: DI20V7A1
1 B2005670 Trần Thái Đăng 18 90 3.75 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005674 Trần Chí Hòa 15 81 4 Giỏi 1,200,000
3 B2005679 Võ Nguyên Khoa 18 90 3.67 Xuất sắc 1,500,000
4 B2014605 Nguyễn Lê Sắc 15 90 3.7 Xuất sắc 1,500,000
5 B2014613 Nguyễn Thu Thảo 17 81 3.68 Giỏi 1,200,000
6 B2014626 Trần Trung 15 88 3.9 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 8.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.744.000 đồng/tháng
15. Lớp: DI20V7A2
1 B2005702 Lê Phan Thảo Anh 15 92 3.8 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005706 Phạm Quốc Cường 18 90 3.83 Xuất sắc 1,500,000
3 B2005729 Nguyễn Thị Tiểu Phụng 18 96 3.75 Xuất sắc 1,500,000
4 B2014699 Nguyễn Quốc Thánh 18 97 3.75 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.688.000 đồng/tháng
16. Lớp: DI20V7A3
1 B2005767 Hồ Trần Thiện Nhân 18 100 3.92 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005780 Nguyễn Ngọc Trâm 18 100 3.92 Xuất sắc 1,500,000
3 B2014731 Lê Thị Nhã Chân 16 85 3.6 Giỏi 1,200,000
4 B2014744 Diệp Tuấn Huy 15 83 3.6 Giỏi 1,200,000
5 B2014788 Nguyễn Thị Phương Thảo 15 90 3.5 Giỏi 1,200,000
6 B2014801 Nguyễn Quốc Trung 15 81 3.7 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 7.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 7.480.000 đồng/tháng
17. Lớp: DI20Y1A1
1 B2014768 Nguyễn Minh Nhật 15 100 3.89 Xuất sắc 1,500,000
2 B2014795 Phan Thanh Thưởng 17 93 3.79 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000 đồng/tháng
18. Lớp: DI20Z6A1
1 B2007210 Kim Minh Thắng 18 95 3.92 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016955 Lê Nguyễn Bảo Đăng 18 95 3.92 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016968 Trần Gia Huy 18 95 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
19. Lớp: DI20Z6A2
1 B2017024 Chau Bôl 15 88 3.6 Giỏi 1,200,000
2 B2017080 Võ Hồng Thắm 15 83 3.2 Giỏi 1,200,000
3 B2017091 Nguyễn Minh Tuấn 15 100 3.7 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
20. Lớp: DI20Z6A3
1 B2007220 Trần Phước An 16 82 3.6 Giỏi 1,200,000
2 B2007242 Đặng Minh Khôi 15 83 3.8 Giỏi 1,200,000
3 B2007271 Lý Quốc Vĩ 15 90 3.7 Xuất sắc 1,500,000
4 B2017002 Trần Phúc Tấn 15 84 4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000 đồng/tháng
21. Lớp: FL20V1A1
1 B2005056 Trần Như Quỳnh 20 95 3.95 Xuất sắc 1,500,000
2 B2013939 Bùi Huỳnh Bích Hợp 16 94 3.94 Xuất sắc 1,500,000
3 B2014033 Lê Thị Ngọc Yến 19 100 3.95 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000 đồng/tháng
22. Lớp: FL20V1A2
1 B2005098 Lâm Ngọc Mỷ Anh 20 100 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005100 Trần Thanh Bình 16 97 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000 đồng/tháng
23. Lớp: FL20V1A3
1 B2005111 Nguyễn Thế Nhất 18 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2014015 Hồ Huỳnh Bảo Nguyên 17 95 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000 đồng/tháng
24. Lớp: FL20X1A1
1 B2000562 Lê Quốc Thông 16 91 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016092 Trần Võ Thiên Ân 19 100 3.95 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016102 Cao Thanh Huyền 17 97 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000 đồng/tháng
25. Lớp: FL20X1A2
1 B2000585 Trần Trung Nhân 15 95 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000588 Nguyễn Thanh Phúc 17 100 3.91 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016167 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 17 91 3.91 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
26. Lớp: FL20X2A1
1 B2016185 Lê Quỳnh Châu 17 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 968.000 đồng/tháng
27. Lớp: FL20Z8A1
1 B2005066 Trần Thảo Vy 16 93 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005077 Cao Hoàng Khang 16 93 3.84 Xuất sắc 1,500,000
3 B2005147 Tô Thị Kim Thơ 16 100 3.84 Xuất sắc 1,500,000
4 B2013986 Lê Huỳnh Tiểu Phụng 16 91 3.81 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.368.000 đồng/tháng
28. Lớp: FL20Z9A1
1 B2007285 Nguyễn Hoàng Khang 16 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2017106 Chung Gia Hân 18 97 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000 đồng/tháng
29. Lớp: FL20Z9A2
1 B2007345 Võ Thị Kiều Vui 16 94 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2017197 Nguyễn Đặng Thủy Tiên 16 98 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.344.000 đồng/tháng
30. Lớp: HG2022A2
1 B2009183 Trần Quang Lĩnh 17 93 3.41 Giỏi 1,200,000
2 B2009230 Phạm Khánh Vy 15 74 2.8 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000 đồng/tháng
31. Lớp: HG2023A1
1 B2009343 Nguyễn Ngọc Kim Cương 16 68 3.22 Khá 980,000
2 B2009371 Phạm Đăng Khoa 19 65 2.95 Khá 980,000
3 B2009414 Trần Nhựt Tâm 16 68 3.81 Khá 980,000
4 B2009418 Đoái Thanh Thảo 17 71 2.97 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.920.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
32. Lớp: HG2063A1
1 B2002074 Nguyễn Thị Ngọc Hân 21 76 3.19 Khá 980,000
2 B2009934 Đinh Thị Mỹ Hằng 16 67 3.31 Khá 980,000
3 B2009959 Nguyễn Minh Thuận 17 72 3.29 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000 đồng/tháng
33. Lớp: HG2063A2
1 B2009976 Ngô Vi Hạo 15 88 2.87 Khá 980,000
2 B2009989 Nguyễn Tuyết Ngoan 15 91 3.2 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000 đồng/tháng
34. Lớp: HG20T7A1
1 B2004674 Lê Văn Mến 15 74 2.8 Khá 980,000
2 B2013350 Trần Dạ Hương 15 79 2.83 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.496.000 đồng/tháng
35. Lớp: HG20U7A1
1 B2005032 Phạm Thanh Bình 16 90 3.72 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005034 Đặng Thành Dư 20 87 3.5 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.288.000 đồng/tháng
36. Lớp: HG20V1A1
1 B2005174 Tạ Diệu My 18 77 3.53 Khá 980,000
2 B2014079 Nguyễn Thị Song Lil 16 70 3.53 Khá 980,000
3 B2014087 Lý Thị Hồng Nhung 16 70 3.63 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000 đồng/tháng
37. Lớp: HG20V1A2
1 B2014108 Nguyễn Hưng 19 80 3.75 Giỏi 1,200,000
2 B2014123 Huỳnh Hữu Tài 20 87 3.48 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000 đồng/tháng
38. Lớp: HG20V7A1
1 B2014814 Nguyễn Thị Vân Anh 15 69 3.2 Khá 980,000
2 B2014846 Bùi Trần Duy Linh 15 79 3.2 Khá 980,000
3 B2014849 Trần Phước Lộc 16 75 3.1 Khá 980,000
4 B2014866 Võ Thị Yến Nhi 16 95 3.9 Xuất sắc 1,500,000
5 B2014879 Nguyễn Hữu Thiên 18 66 3.08 Khá 980,000
6 B2014880 Huỳnh Quốc Thịnh 15 86 3.3 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 6.620.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000 đồng/tháng
39. Lớp: HG20W8A1
1 B2006657 Trần Lâm Nguyễn Nhi 22 69 3.9 Khá 980,000
2 B2016056 Đỗ Thị Kim Ngân 18 85 3.78 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.376.000 đồng/tháng
40. Lớp: KH2069A1
1 B2011059 Ngô Văn Đạt 15 90 3.7 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011070 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 15 68 3.46 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.480.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000 đồng/tháng
41. Lớp: KH2069A2
1 B2003006 Nguyễn Phúc Hoàng 18 86 3.65 Giỏi 1,200,000
2 B2003021 Nguyễn Hoàng Phong 16 90 3.66 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000 đồng/tháng
42. Lớp: KH2089A1
1 B2011788 Lê Trung Can 24 97 3.85 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011807 Nguyễn Chung Minh Ngọc 22 81 3.67 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000 đồng/tháng
43. Lớp: KH2094A1
1 B2003703 Lê Thị Ngọc Hân 17 85 3.41 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 1.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.760.000 đồng/tháng
44. Lớp: KH20T3A1
1 B2004241 Hoàng Nguyễn Hoài Vy 16 91 3.25 Giỏi 1,200,000
2 B2012589 Bùi Nguyễn Trang Đài 18 71 3.29 Khá 980,000
3 B2012607 Lợi Như Phượng 17 82 3.18 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.160.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000 đồng/tháng
45. Lớp: KH20T3A2
1 B2004254 Lê Triệu Minh 19 90 3.79 Xuất sắc 1,500,000
2 B2012648 Nguyễn Huỳnh Gia Phát 15 96 3.82 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000 đồng/tháng
46. Lớp: KH20U1A1
1 B2004828 Hà Thư Hoàng 19 95 3.69 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 792.000 đồng/tháng
47. Lớp: KT2020A1
1 B2008795 Nguyễn Ngọc Duy 21 80 3.5 Giỏi 1,200,000
2 B2008803 Bùi Thị Kim Ngân 18 85 3.33 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000 đồng/tháng
48. Lớp: KT2020A2
1 B2001319 Đào Ngọc Trăm 15 100 3.68 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008838 Nguyễn Trọng Nghĩa 16 92 3.59 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
49. Lớp: KT2021A1
1 B2001325 Vũ Thị Quỳnh Hà 17 92 3.91 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008890 Nguyễn Phương Quỳnh 17 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000 đồng/tháng
50. Lớp: KT2021A2
1 B2008928 Huỳnh Ý Nhi 15 75 3.07 Khá 980,000
2 B2008938 Trần Ngọc Thanh 19 67 3.42 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000 đồng/tháng
51. Lớp: KT2022A1
1 B2000025 Trần Tuấn Anh 17 75 2.94 Khá 980,000
2 B2009048 Nguyễn Văn Quốc Khánh 16 91 3.83 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 2.480.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000 đồng/tháng
52. Lớp: KT2022A2
1 B2009146 Nguyễn Anh Thư 22 79 3.29 Khá 980,000
2 B2009157 Huỳnh Như Ý 16 77 3.41 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000 đồng/tháng
53. Lớp: KT2023A1
1 B2009254 Nguyễn Thảo Ngân 15 91 3.71 Xuất sắc 1,500,000
2 B2009259 Trương Minh Phúc 15 91 3.77 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000 đồng/tháng
54. Lớp: KT2023A2
1 B2001678 Huỳnh Trọng Nghĩa 15 91 3.43 Giỏi 1,200,000
2 B2001686 Nguyễn Kim Quyên 22 95 3.21 Giỏi 1,200,000
3 B2009289 Trần Thị Kim Định 15 96 3.83 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000 đồng/tháng
55. Lớp: KT2045A1
1 B2010055 Đặng Mỷ Duyên 21 97 3.31 Giỏi 1,200,000
2 B2010058 Cao Lê Công Em 21 87 3.28 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000 đồng/tháng
56. Lớp: KT2090A1
1 B2011834 Đinh Đức Hải Hậu 15 78 3.5 Khá 980,000
2 B2011839 Nguyễn Đăng Khoa 17 100 3.38 Giỏi 1,200,000
3 B2011840 Lâm Phụng Kiều 21 93 3.17 Khá 980,000
4 B2011859 Lâm Tâm Như 21 77 3.28 Khá 980,000
Cộng lớp: 4.140.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000 đồng/tháng
57. Lớp: KT2090A2
1 B2011895 Đặng Tuấn Lộc 17 75 3.24 Khá 980,000
2 B2011897 Đinh Ngọc Milan 18 75 3.19 Khá 980,000
3 B2011900 Phan Thị Huỳnh Nga 15 79 3.37 Khá 980,000
4 B2011904 Nguyễn Phương Bích Ngọc 16 75 3.19 Khá 980,000
5 B2011927 Trần Bình Phương Uyên 20 92 3.5 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.120.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000 đồng/tháng
58. Lớp: KT20V5A1
1 B2014293 Nguyễn Ngọc Cẩm 17 78 3.62 Khá 980,000
2 B2014294 Lê Ngọc Diệp 17 100 3.56 Giỏi 1,200,000
3 B2014298 Lê Hoàng Hảo 15 83 3.4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.380.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.080.000 đồng/tháng
59. Lớp: KT20V5A2
1 B2014336 Nguyễn Quốc Bảo 21 75 3 Khá 980,000
2 B2014340 Nguyễn Thị Trang Đài 16 82 3.4 Giỏi 1,200,000
3 B2014370 Phạm Thùy Trang 15 77 3.4 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.160.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.256.000 đồng/tháng
60. Lớp: KT20W1A1
1 B2006011 Võ Thị Cẩm Hồng 17 80 3.35 Giỏi 1,200,000
2 B2015146 Hồ Thanh Mỹ Hằng 16 100 3.13 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.760.000 đồng/tháng
61. Lớp: KT20W1A2
1 B2015177 Đỗ Đức Chiến 19 75 3.24 Khá 980,000
2 B2015198 Đoàn Hữu Phát 16 77 3.5 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000 đồng/tháng
62. Lớp: KT20W2A1
1 B2015219 Châu Phước Dư 15 69 3.33 Khá 980,000
2 B2015244 Trần Võ Khánh Ngân 15 67 3.4 Khá 980,000
3 B2015250 Nguyễn Hoàng Phi Nhung 17 75 3.32 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.432.000 đồng/tháng
63. Lớp: KT20W2A2
1 B2015342 Lê Mai Thy 25 75 3.46 Khá 980,000
2 B2015347 Hồ Trần Bảo Trân 15 75 3.14 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000 đồng/tháng
64. Lớp: KT20W3A1
1 B2015383 Huỳnh Phương Thảo 16 99 3.69 Xuất sắc 1,500,000
2 B2015386 Võ Kiều Tiên 16 100 3.66 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000 đồng/tháng
65. Lớp: KT20W3A2
1 B2015406 Nguyễn Vĩ Khang 17 79 3.41 Khá 980,000
2 B2015410 Bùi Thị Ngọc Ngân 19 77 3.28 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.288.000 đồng/tháng
66. Lớp: KT20W4A2
1 B2006305 Trần Ngọc Ngân 16 87 3.25 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 1.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.056.000 đồng/tháng
67. Lớp: LK2063A1
1 B2001943 Võ Quỳnh Mai 15 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2001958 Nguyễn Tấn Tài 25 100 3.74 Xuất sắc 1,500,000
3 B2009649 Huỳnh Hữu Thuận 18 97 3.69 Xuất sắc 1,500,000
4 B2009918 Nguyễn Phan Tường Vi 19 91 3.72 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000 đồng/tháng
68. Lớp: LK2064A1
1 B2001923 Nguyễn Minh Trọng 17 97 3.78 Xuất sắc 1,500,000
2 B2009602 Phan Ngọc Hân 18 82 3.62 Giỏi 1,200,000
3 B2009615 Nguyễn Hồ Yến Linh 15 97 3.61 Xuất sắc 1,500,000
4 B2009889 Hồ Thanh Quang 16 92 3.72 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000 đồng/tháng
69. Lớp: LK2064A2
1 B2009674 Nguyễn Hà Lan Anh 16 90 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2009678 Phạm Thị Mỹ Dung 16 90 3.84 Xuất sắc 1,500,000
3 B2009681 Nguyễn Thị Thùy Duyên 16 95 3.88 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
70. Lớp: LK2064A3
1 B2009759 Lê Thị Ngọc Ánh 17 86 3.69 Giỏi 1,200,000
2 B2009785 Phạm Văn Mạnh 16 100 3.66 Xuất sắc 1,500,000
3 B2009800 Đặng Mỹ Nhung 17 88 3.72 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000 đồng/tháng
71. Lớp: LK2065A1
1 B2001940 Trần Thị Chúc Khuyên 18 88 3.67 Giỏi 1,200,000
2 B2002041 Lê Yến Nhi 16 86 3.63 Giỏi 1,200,000
3 B2009648 Nguyễn Phước Thịnh 15 86 3.57 Giỏi 1,200,000
4 B2009685 Trần Văn Hà 16 84 3.63 Giỏi 1,200,000
5 B2009901 Võ Thị Ngọc Thúy 16 91 3.72 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.300.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.864.000 đồng/tháng
72. Lớp: ML20U3A1
1 B2004864 Lê Như Ngọc Huyền 19 81 3.26 Giỏi 1,200,000
2 B2004871 Danh Hồng Lãnh 21 90 3.48 Giỏi 1,200,000
3 B2004876 Lê Thị Hoàng Mai 20 93 3.58 Giỏi 1,200,000
4 B2013619 Trang Kim Ngân 19 100 3.5 Giỏi 1,200,000
5 B2013646 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 21 89 3.29 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000 đồng/tháng
73. Lớp: ML20V9A1
1 B2005958 Trần Hữu Luân 15 100 3.7 Xuất sắc 1,500,000
2 B2015091 Trần Thị Chúc Linh 18 91 3.76 Xuất sắc 1,500,000
3 B2015108 Phạm Yến Nhi 15 91 3.8 Xuất sắc 1,500,000
4 B2015112 Châu Lâm Quỳnh Như 22 92 3.7 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000 đồng/tháng
74. Lớp: ML20X4A1
1 B2016355 Bùi Phạm Phương Nhã 24 98 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016380 Nhan Thị Anh Thư 15 100 3.7 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000 đồng/tháng
75. Lớp: ML20X4A2
1 B2016427 Nguyễn Thị Huỳnh Mai 15 95 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016429 Nguyễn Ngọc Hoàn Mỹ 24 99 3.75 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000 đồng/tháng
76. Lớp: MT2025A1
1 B2001726 Bùi Văn Hoàng 15 94 3.37 Giỏi 1,200,000
2 B2001781 Nguyễn Bảo Trân 20 84 3.29 Giỏi 1,200,000
3 B2001789 Phạm Duy Tường 15 90 3.75 Xuất sắc 1,500,000
4 B2009461 Nguyễn Ngọc Phương Duyên 19 79 3.19 Khá 980,000
Cộng lớp: 4.880.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000 đồng/tháng
77. Lớp: MT2025A2
1 B2001833 Nguyễn Hồng Ngọc Ngân 16 82 3.38 Giỏi 1,200,000
2 B2001876 Phạm Hoàng Tú 15 98 3.57 Giỏi 1,200,000
3 B2009568 Nguyễn Duy Tân 15 98 3.43 Giỏi 1,200,000
4 B2009569 Lâm Huỳnh Phan Thanh 21 81 3.4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
78. Lớp: MT2025A3
1 B2001828 Lưu Nguyễn Phước Lộc 16 84 3.59 Giỏi 1,200,000
2 B2009451 Đỗ Nguyễn Tuấn Anh 22 100 3.64 Xuất sắc 1,500,000
3 B2009502 Nguyễn Thị Hồng Thuận 16 100 3.63 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
79. Lớp: MT2038A1
1 B2010013 Võ Thị Kiều Hân 16 81 3.5 Giỏi 1,200,000
2 B2010024 Nguyễn Thị Kim Thi 16 80 3.44 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000 đồng/tháng
80. Lớp: MT2057A1
1 B2002413 Đinh Thị Phương Anh 15 76 3.67 Khá 980,000
2 B2010464 Lê Kim Thi 15 86 3.5 Giỏi 1,200,000
3 B2010480 Lê Thị Kim Ngân 15 76 3.2 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.160.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.168.000 đồng/tháng
81. Lớp: MT20X7A1
1 B2006766 Đào Thị Như Quỳnh 17 100 3.65 Xuất sắc 1,500,000
2 B2006789 Phan Nguyễn Ngọc Trúc 15 91 3.67 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016519 Lâm Ngọc Mỹ 15 100 3.93 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
82. Lớp: MT20X7A2
1 B2006873 Nguyễn Thị Ngọc Yến 15 92 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016587 Nguyễn Hửu Phước 15 100 3.8 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016591 Cao Lâm Thanh 15 90 3.6 Xuất sắc 1,500,000
4 B2016599 Trần Việt Trinh 15 93 3.8 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000 đồng/tháng
83. Lớp: NN1967A1
1 B1904731 Trần Thanh Hằng 17 83 4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 1.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.584.000 đồng/tháng
84. Lớp: NN1967A2
1 B1900320 Danh Vũ Minh 15 83 4 Giỏi 1,200,000
2 B1904838 Nguyễn Ngọc Châu 15 85 4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000 đồng/tháng
85. Lớp: NN1967A3
1 B1904793 Nguyễn Quốc Thái 15 72 4 Khá 980,000
2 B1904918 Lê Việt Thảo 15 70 4 Khá 980,000
3 B1904939 Nguyễn Lam Trường 15 70 4 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.112.000 đồng/tháng
92. Lớp: NN2019A1
1 B2008749 Vũ Phạm Thúy Ngọc 20 90 3.8 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
93. Lớp: NN2019A2
1 B2008784 Phạm Thị Anh Thư 18 95 3.67 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008785 Lê Thị Mỹ Tiên 20 86 3.8 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.200.000 đồng/tháng
94. Lớp: NN2067A1
1 B2007358 Trần Văn Vĩ 17 93 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2010901 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 15 96 3.93 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010909 Nguyễn Thị Mai Phương 20 90 4 Xuất sắc 1,500,000
4 B2010928 Nguyễn Thị Minh Thư 20 96 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000 đồng/tháng
95. Lớp: NN2067A2
1 B2002938 Phùng Bảo Ngọc 18 90 3.83 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011030 Nguyễn Hữu Thịnh 17 91 3.91 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011035 Trương Thị Cẩm Tiên 17 99 3.91 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000 đồng/tháng
96. Lớp: NN2067A3
1 B2010895 Trần Thị Cẩm Nguyên 18 93 3.78 Xuất sắc 1,500,000
2 B2010899 Tiết Thị Yến Nhi 15 90 3.73 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010917 Nguyễn Anh Tài 18 93 3.75 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
97. Lớp: NN2067A4
1 B2010972 Lê Minh Hùng 17 100 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011010 Trương Thị Kiều Ninh 16 92 3.91 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011029 Nguyễn Thanh Thiên 15 100 3.93 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
98. Lớp: NN2073A1
1 B2003109 Thái Trung 24 90 3.79 Xuất sắc 1,500,000
2 B2003114 Huỳnh Vy 24 93 3.92 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011192 Huỳnh Minh Trọng 22 91 3.82 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000 đồng/tháng
99. Lớp: NN2073A2
1 B2011216 Trần Phan Quốc Khánh 16 86 3.94 Giỏi 1,200,000
2 B2011236 Trần Minh Thư 16 88 3.75 Giỏi 1,200,000
3 B2011237 Hoa Thủy Tiên 16 89 3.81 Giỏi 1,200,000
4 B2011241 Lê Minh Triều 16 85 3.81 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000 đồng/tháng
100. Lớp: NN2073A3
1 B2003230 Tô Minh Sáng 20 97 3.9 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011259 Nguyễn Phúc Hậu 15 81 3.71 Giỏi 1,200,000
3 B2011283 Trần Châu Ngọc Thanh 15 89 3.79 Giỏi 1,200,000
4 B2011295 Nguyễn Trường Vũ 21 91 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
101. Lớp: NN20S1A1
1 B2012302 Nguyễn Văn Thành Khuyến20 74 3.9 Khá 980,000
2 B2012308 Trần Thiên Nghi 16 91 3.28 Giỏi 1,200,000
3 B2012318 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19 92 3.42 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.380.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
102. Lớp: NN20S1A2
1 B2003990 Hồ Thái Khang 15 67 3.33 Khá 980,000
2 B2012339 Võ Phan Thị Ngọc Hân 24 76 3.38 Khá 980,000
3 B2012352 Nguyễn Thảo Nguyên 24 76 3.46 Khá 980,000
Cộng lớp: 2.940.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
103. Lớp: NN20S4A1
1 B2003041 Trần Thị Trúc Huỳnh 16 83 3.19 Khá 980,000
Cộng lớp: 980.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.232.000 đồng/tháng
104. Lớp: NN20S6A1
1 B2006891 Trần Trung Kiên 16 89 3.63 Giỏi 1,200,000
2 B2016617 Nguyễn Nhựt Huy 16 91 3.56 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000 đồng/tháng
106. Lớp: NN20V8A1
1 B2015049 Nguyễn Thị Huyền Trang 17 93 3.74 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.848.000 đồng/tháng
107. Lớp: NN20X8A1
1 B2006935 Đoàn Trọng Nhân 22 100 3.86 Xuất sắc 1,500,000
2 B2006947 Lý Thị Thu Trang 22 92 3.86 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016656 Tô Lê Huỳnh Kim 24 96 3.67 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000 đồng/tháng
108. Lớp: SP2001A1
1 B2000213 Diệp Lâm 16 88 4 Giỏi 1,200,000
2 B2000215 Lê Văn Mạnh 16 94 3.94 Xuất sắc 1,500,000
3 B2000239 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 16 91 4 Xuất sắc 1,500,000
4 B2007507 Thái Đức Duy 15 97 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 5.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.280.000 đồng/tháng
109. Lớp: SP2001A2
1 B2000264 Phạm Trung Nhã 16 100 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000282 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền 16 93 4 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007587 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc 15 100 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
110. Lớp: SP2002A1
1 B2000286 Trần Hoàng Gia An 16 97 3.47 Giỏi 1,200,000
2 B2000303 Lê Như Thuật 15 98 3.73 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007594 Châu Vĩnh Thụy Thúy Ái 15 91 3.47 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000 đồng/tháng
111. Lớp: SP2002A2
1 B2007636 Nguyễn Huỳnh Đức 18 89 3.76 Giỏi 1,200,000
2 B2007638 Nguyễn Hoàng Hiếu 16 92 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
112. Lớp: SP2009A1
1 B2000344 Trương Hoài Lộc 16 91 3.56 Giỏi 1,200,000
2 B2000352 Phạm Minh Nhựt 15 97 3.87 Xuất sắc 1,500,000
3 B2007994 Phan Ngọc An 16 98 3.75 Xuất sắc 1,500,000
4 B2008038 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 19 94 3.5 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000 đồng/tháng
113. Lớp: SP2009A2
1 B2000388 Diệp Lê Hà Thơ 16 93 3.63 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008057 Võ Anh Duy 16 96 3.38 Giỏi 1,200,000
3 B2008089 Ngô Thanh Sang 16 85 3.88 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000 đồng/tháng
114. Lớp: SP2010A1
1 B2007386 Ký Thanh Chương 16 95 3.9 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000 đồng/tháng
115. Lớp: SP2016A1
1 B2008407 Trần Thị Tú Trinh 15 96 3.73 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
116. Lớp: SP2016A2
1 B2008433 Lâm Tú Huỳnh 15 94 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008441 Lâm Thị Phương Linh 15 100 3.8 Xuất sắc 1,500,000
3 B2008464 Đoàn Mai Thi 15 92 3.87 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.872.000 đồng/tháng
117. Lớp: SP2017A1
1 B2000434 Nguyễn Triệu Mỹ Hạnh 16 96 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2007390 Phạm Hồng Hiếu Anh 15 92 3.86 Xuất sắc 1,500,000
3 B2008502 Trần Duy Luân 16 98 3.88 Xuất sắc 1,500,000
4 B2008532 Bùi Thị Diễm Trâm 18 91 3.78 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.160.000 đồng/tháng
118. Lớp: SP2017A2
1 B2000485 Bùi Thị Kim Ngân 16 90 3.69 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000497 Trần Trung Tín 17 93 3.68 Xuất sắc 1,500,000
3 B2008558 Phạm Thành Khang 16 100 3.88 Xuất sắc 1,500,000
4 B2008596 Phạm Minh Trí 18 93 3.67 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000 đồng/tháng
119. Lớp: SP2018A1
1 B2000514 Nguyễn Xuân Quỳnh 20 99 3.75 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008626 Lê Thị Huỳnh 21 90 3.7 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000 đồng/tháng
120. Lớp: SP2018A2
1 B2008701 Dương Thị Bích Muội 21 96 3.95 Xuất sắc 1,500,000
2 B2008711 Dương Thị Quỳnh Như 18 94 3.89 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.904.000 đồng/tháng
121. Lớp: SP20U8A1
1 B2000526 Lê Gia Bảo 15 80 3.7 Giỏi 1,200,000
2 B2000534 Huỳnh Đức 18 90 3.5 Giỏi 1,200,000
3 B2000535 Nguyễn Tuấn Kiệt 15 82 3.8 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.600.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.960.000 đồng/tháng
122. Lớp: SP20X3A1
1 B2000607 Nguyễn Trường An 16 95 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000615 Lâm Thị Ngọc Điễm 16 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
3 B2000637 Lê Thị Bảo Thu 15 99 3.8 Xuất sắc 1,500,000
4 B2016203 Trần Trùng Dương 16 97 3.94 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000 đồng/tháng
123. Lớp: SP20X3A2
1 B2000663 Phan Thanh Nam 15 98 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000673 Huỳnh Nhật Thúy Thanh 15 96 3.77 Xuất sắc 1,500,000
3 B2000681 Trần Thị Tuyết 15 92 3.83 Xuất sắc 1,500,000
4 B2016293 Nguyễn Thị Phi Phụng 15 98 3.79 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.720.000 đồng/tháng
124. Lớp: TD20X6A1
1 B2000717 Lưu Đang Hội 17 100 3.79 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000728 Lâm Kim Thanh 19 91 3.76 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.992.000 đồng/tháng
125. Lớp: TN2083A1
1 B2011611 Trương Huỳnh Bích Chăm 16 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011649 Trần Thị Hồng Ngọc 16 100 4 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011666 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 20 93 3.93 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.808.000 đồng/tháng
126. Lớp: TN2083A2
1 B2011710 Trần Thanh Đa 21 87 3.33 Giỏi 1,200,000
2 B2011723 Võ Thị Kim Hồng 19 92 3.63 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011743 Võ Minh Nguyệt 16 100 3.94 Xuất sắc 1,500,000
4 B2011773 Trần Lê Thanh Triệt 21 93 3.36 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000 đồng/tháng
127. Lớp: TN2083A3
1 B2003550 Huỳnh Thị Thùy Dương 21 93 3.74 Xuất sắc 1,500,000
2 B2003576 Nguyễn Thị Hồng Thi 15 100 3.67 Xuất sắc 1,500,000
3 B2003578 Trần Nhựt Đăng Thuyên 15 100 3.77 Xuất sắc 1,500,000
4 B2011718 Vưu Thị Thanh Hảo 16 100 3.72 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.896.000 đồng/tháng
128. Lớp: TN2084A1
1 B2002317 Nguyễn Minh Kha 18 100 3.56 Giỏi 1,200,000
2 B2010256 Trần Quang Định 16 87 3.47 Giỏi 1,200,000
3 B2010266 Phan Trung Hiếu 16 94 3.53 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.600.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.608.000 đồng/tháng
129. Lớp: TN20S3A1
1 B2004091 Lê Vũ Linh 18 82 3.72 Giỏi 1,200,000
2 B2004095 Nguyễn Nhựt Minh 19 85 3.68 Giỏi 1,200,000
3 B2007360 Lê Thiên Phúc 15 85 3.6 Giỏi 1,200,000
4 B2012456 Trịnh Hữu Phúc 17 85 3.5 Giỏi 1,200,000
5 B2012457 Nguyễn Hữu Phước 19 85 3.5 Giỏi 1,200,000
6 B2012468 Phạm Quang Thế 22 85 3.5 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 7.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 6.072.000 đồng/tháng
130. Lớp: TN20S3A2
1 B2004124 Hà Tấn Đạt 18 88 3.44 Giỏi 1,200,000
2 B2012519 Lưu Bá Ngọc 18 98 3.5 Giỏi 1,200,000
3 B2012526 Phan Thanh Phương 15 86 3.73 Giỏi 1,200,000
4 B2012534 Lê Vĩnh Thái 16 95 3.56 Giỏi 1,200,000
5 B2012546 Lương Hữu Trọng 22 97 3.48 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000 đồng/tháng
131. Lớp: TN20S5A1
1 B2002279 Phan Minh Tân 16 92 3.63 Xuất sắc 1,500,000
2 B2002296 Nguyễn Tuấn Vũ 16 88 3.91 Giỏi 1,200,000
3 B2010162 Võ Hoàng Trung Hiếu 15 88 3.57 Giỏi 1,200,000
4 B2010206 Nguyễn Thành Sang 18 84 3.89 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
132. Lớp: TN20S5A2
1 B2002303 Lê Hữu Duy 15 100 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2002336 Huỳnh Ngọc Sơn 16 95 3.72 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010246 Lê Viết Duy Cường 19 100 3.66 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000 đồng/tháng
133. Lớp: TN20S5A3
1 B2002374 Nguyễn Hoàng Kha 15 100 3.87 Xuất sắc 1,500,000
2 B2002390 Tô Lê Hoàng Phúc 15 96 3.93 Xuất sắc 1,500,000
3 B2010384 Nguyễn Quốc Anh Khoa 16 97 3.88 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
134. Lớp: TN20S5A4
1 B2010156 Lý Hào 15 92 3.53 Giỏi 1,200,000
2 B2010164 Lữ Phước Huy 17 86 3.59 Giỏi 1,200,000
3 B2010377 Kim Vĩnh Khang 19 88 3.71 Giỏi 1,200,000
4 B2010429 Trần Hưng Thịnh 16 100 3.56 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
135. Lớp: TN20S5A5
1 B2010287 Nguyễn Đức Lộc 18 91 3.5 Giỏi 1,200,000
2 B2010372 Võ Vinh Hiển 16 90 3.5 Giỏi 1,200,000
3 B2010430 Phạm Nguyễn Minh Thông 16 93 3.87 Xuất sắc 1,500,000
4 B2010435 Nguyễn Đức Toàn 19 87 3.68 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000 đồng/tháng
136. Lớp: TN20T1A1
1 B2004180 Dương Minh Khôi 16 100 3.41 Giỏi 1,200,000
2 B2012552 Nguyễn Trường An 18 85 3.44 Giỏi 1,200,000
3 B2012571 Nguyễn Hoàng Quân 18 85 3.39 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.600.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000 đồng/tháng
137. Lớp: TN20T4A1
1 B2004295 Hứa Mỹ Phương 16 93 3.81 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.024.000 đồng/tháng
138. Lớp: TN20T5A1
1 B2004310 Huỳnh Khánh Duy 17 98 3.56 Giỏi 1,200,000
2 B2012721 Nguyễn Minh Hiên 18 96 3.56 Giỏi 1,200,000
3 B2012758 Lê Duy Quốc 16 97 3.93 Xuất sắc 1,500,000
4 B2012792 Nguyễn Phước Vinh 18 82 3.61 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.192.000 đồng/tháng
139. Lớp: TN20T5A2
1 B2012805 Nguyễn Hữu Duy 18 96 3.28 Giỏi 1,200,000
2 B2012811 Mai Thành Đô 18 86 3.58 Giỏi 1,200,000
3 B2012878 Bùi Hửu Tính 17 87 3.38 Giỏi 1,200,000
4 B2012885 Nguyễn Thị Kim Ngọc Tỷ 19 97 3.45 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
140. Lớp: TN20T5A3
1 B2004357 Lý Minh Đạt 17 81 3.56 Giỏi 1,200,000
2 B2004369 Nguyễn Hoàng Long 15 86 3.33 Giỏi 1,200,000
3 B2004381 Võ Linh Tâm 17 97 3.38 Giỏi 1,200,000
4 B2012813 Cao Phạm San Hà 18 95 3.47 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.312.000 đồng/tháng
141. Lớp: TN20T6A1
1 B2004444 Trương Hữu Minh 16 100 3.31 Giỏi 1,200,000
2 B2012947 Lê Quốc Bảo 16 96 3.06 Khá 980,000
3 B2012949 Phan Quốc Cường 16 70 3.09 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.160.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000 đồng/tháng
142. Lớp: TN20T6A2
1 B2004506 Lê Anh Khoa 18 87 3.5 Giỏi 1,200,000
2 B2004514 Phạm Lê Hoài Nam 24 87 3.42 Giỏi 1,200,000
3 B2013017 Phạm Tuấn Kiệt 20 82 3.32 Giỏi 1,200,000
4 B2013029 Huỳnh Quốc Nhựt 16 93 3.44 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.400.000 đồng/tháng
143. Lớp: TN20T7A1
1 B2004560 Bùi Tấn Đạt 17 100 3.68 Xuất sắc 1,500,000
2 B2004565 Nguyễn Nhật Hào 17 91 3.59 Giỏi 1,200,000
3 B2004586 Huỳnh Thảo Nguyên 17 100 3.53 Giỏi 1,200,000
4 B2013111 Phan Tuấn Kiệt 15 100 3.4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 5.100.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
144. Lớp: TN20T7A2
1 B2013268 Lê Công Lý 20 82 3.33 Giỏi 1,200,000
2 B2013333 Đặng Nguyễn Thanh Tùng 20 87 3.3 Giỏi 1,200,000
3 B2013335 Hồ Đình Văn 19 96 3.34 Giỏi 1,200,000
4 B2013340 Võ Thế Vinh 16 97 3.33 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.576.000 đồng/tháng
145. Lớp: TN20T7A3
1 B2013161 Bùi Quốc Thái 16 82 3.5 Giỏi 1,200,000
2 B2013165 Phan Thị Kim Thoa 17 93 3.5 Giỏi 1,200,000
3 B2013179 Nguyễn Phước Trung 16 81 3.5 Giỏi 1,200,000
4 B2013186 Lưu Ngọc Phương Uyên 15 98 3.57 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.928.000 đồng/tháng
146. Lớp: TN20T7A4
1 B2013241 Nguyễn Đạt Hưng 17 85 3.56 Giỏi 1,200,000
2 B2013266 Nguyễn Văn Lợi 19 88 3.61 Giỏi 1,200,000
3 B2013313 Nguyễn Văn Thiện 18 85 3.42 Giỏi 1,200,000
4 B2013322 Nguyễn Văn Quốc Toàn 19 87 3.47 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.104.000 đồng/tháng
147. Lớp: TN20T7A5
1 B2004643 Nguyễn Công Minh 16 80 3.63 Giỏi 1,200,000
2 B2004647 Phan Minh Nhật 16 80 3.38 Giỏi 1,200,000
3 B2004665 Kim Thị Trúc 15 80 3.47 Giỏi 1,200,000
4 B2013151 Phạm Hoàng Phúc 15 84 3.33 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.800.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
148. Lớp: TN20T8A1
1 B2004702 Phạm Tấn Đạt 20 70 3.53 Khá 980,000
Cộng lớp: 980.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.144.000 đồng/tháng
149. Lớp: TN20V6A1
1 B2005501 Trần Thị Bích Ngân 15 97 3.83 Xuất sắc 1,500,000
2 B2014419 Nguyễn Huy Ngọc 16 95 3.88 Xuất sắc 1,500,000
3 B2014446 Phạm Thị Kim Thư 16 100 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.016.000 đồng/tháng
150. Lớp: TN20V6A2
1 B2014486 Hứa Quốc Khải 17 100 3.75 Xuất sắc 1,500,000
2 B2014528 Võ Nguyễn Kim Thư 15 90 3.7 Xuất sắc 1,500,000
3 B2014539 Nguyễn Cẩm Vi 20 85 3.82 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.200.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.664.000 đồng/tháng
151. Lớp: TN20V6A3
1 B2005610 Trương Trường Phú 15 95 3.93 Xuất sắc 1,500,000
2 B2005622 Nguyễn Quang Thoại 16 100 3.69 Xuất sắc 1,500,000
3 B2014385 Nguyễn Thị Kim Chi 15 100 3.7 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.752.000 đồng/tháng
152. Lớp: TN20Y8A1
1 B2016694 Nguyễn Kỳ Em 17 100 3.71 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016701 Nguyễn Tấn Hùng 20 94 3.71 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016714 Lê Minh Luật 16 97 3.72 Xuất sắc 1,500,000
4 B2016733 Phan Quốc Thanh 16 92 3.81 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.544.000 đồng/tháng
153. Lớp: TN20Y8A2
1 B2016751 Thạch Ngọc Ân 16 97 3.81 Xuất sắc 1,500,000
2 B2016764 Phan Tuấn Huy 21 96 3.69 Xuất sắc 1,500,000
3 B2016789 Cao Trường Phát 21 99 3.67 Xuất sắc 1,500,000
4 B2016812 Nguyễn Trần Quốc Việt 21 97 3.69 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.456.000 đồng/tháng
154. Lớp: TN20Z5A1
1 B2016829 Dương Hữu Đức 19 70 3.24 Khá 980,000
2 B2016835 Huỳnh Quang Huy 16 66 2.75 Khá 980,000
3 B2016876 Vũ Đức Trường 18 82 3.25 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.160.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.520.000 đồng/tháng
155. Lớp: TN20Z5A2
1 B2016884 Lâm Hoàng Bi 15 76 3.2 Khá 980,000
2 B2016887 Nguyễn Khánh Duy 15 76 3.3 Khá 980,000
3 B2016937 Lê Minh Trí 17 77 3.26 Khá 980,000
4 B2016942 Lê Huỳnh Văn 22 86 3.43 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 4.140.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000 đồng/tháng
156. Lớp: TS2013A1
1 B2000978 Huỳnh Ngọc Hân 18 91 3.78 Xuất sắc 1,500,000
2 B2000983 Nguyễn Trần Huy Hiệu 24 78 3.79 Khá 980,000
3 B2000986 Trần Thị Ngọc Huế 22 75 3.41 Khá 980,000
Cộng lớp: 3.460.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.136.000 đồng/tháng
157. Lớp: TS2013A2
1 B2001044 Lương Thị Chia 16 79 4 Khá 980,000
2 B2001051 Trần Quốc Đạt 21 78 3.4 Khá 980,000
3 B2001054 Tô Chí Hải 16 79 3.44 Khá 980,000
4 B2001095 Nguyễn Han Shin 16 78 3.94 Khá 980,000
5 B2008241 Nguyễn Hữu Lộc 15 78 3.3 Khá 980,000
Cộng lớp: 4.900.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000 đồng/tháng
158. Lớp: TS2013A3
1 B2008293 Trần Chí Hiển 16 75 3.75 Khá 980,000
2 B2008294 Phan Thị Ngọc Hiền 19 86 3.32 Giỏi 1,200,000
3 B2008305 Trịnh Phi Lỉnh 16 77 3.75 Khá 980,000
4 B2008320 Võ Dương Phúc 19 75 3.56 Khá 980,000
5 B2008321 Phạm Hữu Phước 16 71 3.75 Khá 980,000
Cộng lớp: 5.120.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.840.000 đồng/tháng
159. Lớp: TS2076A1
1 B2003282 Đặng Thị Ngọc Hân 15 90 3.93 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011302 Trần Thị Hồng Lam 15 91 3.7 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011306 Nguyễn Thanh Phú 21 91 3.69 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 4.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.784.000 đồng/tháng
160. Lớp: TS2082A1
1 B2003364 Huỳnh Ngọc Mai 16 96 3.69 Xuất sắc 1,500,000
2 B2003403 Trương Thị Thùy Trang 18 93 3.78 Xuất sắc 1,500,000
3 B2011501 Nguyễn Thị Kim Tiền 16 96 3.75 Xuất sắc 1,500,000
4 B2011513 Trương Thúy Vi 15 95 3.67 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 6.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 5.632.000 đồng/tháng
161. Lớp: TS2082A2
1 B2003428 Nguyễn Huỳnh Trang Hân 17 75 3.88 Khá 980,000
2 B2011559 Nguyễn Yến Nhi 19 88 3.83 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 4.488.000 đồng/tháng
162. Lớp: TS20S2A1
1 B2004026 Nguyễn Khắc Huy 24 84 3.88 Giỏi 1,200,000
2 B2004060 Võ Thị Ngọc Oanh 16 88 4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.728.000 đồng/tháng
163. Lớp: XH2080A1
1 B2011335 Đặng Thiên Duy 23 82 3.61 Giỏi 1,200,000
2 B2011378 Trương Hải Vân 18 94 3.78 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 2.700.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.288.000 đồng/tháng
164. Lớp: XH2080A2
1 B2011414 Trần Phạm Thảo Như 20 96 3.71 Xuất sắc 1,500,000
2 B2011420 Lê Trường Thịnh 16 96 3.67 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000 đồng/tháng
165. Lớp: XH20U4A1
1 B2013700 Trần Hoàng Sang 17 85 3.18 Khá 980,000
2 B2013703 Nguyễn Ngọc Thọ 25 79 3.33 Khá 980,000
Cộng lớp: 1.960.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 1.936.000 đồng/tháng
166. Lớp: XH20W7A1
1 B2006436 Phan Nguyễn Hoài An 15 83 3.36 Giỏi 1,200,000
2 B2006467 Phạm Trương Mỹ Nhân 15 86 3.29 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.400.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000 đồng/tháng
167. Lớp: XH20W7A2
1 B2015706 Trang Trần Nhật Huỳnh 15 84 3.29 Giỏi 1,200,000
2 B2015723 Huỳnh Nguyễn 16 87 3.44 Giỏi 1,200,000
3 B2015748 Lê Văn Thưởng 16 81 3.56 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 3.600.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 3.696.000 đồng/tháng
168. Lớp: XH20W7A3
1 B2006516 Nguyễn Thị Trúc Linh 17 74 2.74 Khá 980,000
2 B2015669 Nguyễn Truyền Thuyết 16 83 3.63 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.816.000 đồng/tháng
169. Lớp: XH20W8A1
1 B2015795 Trương Trúc Huỳnh 16 92 4 Xuất sắc 1,500,000
2 B2015841 Bùi Văn Tài 18 94 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 3.000.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.464.000 đồng/tháng
170. Lớp: XH20W8A2
1 B2015885 Trần Ngọc Phương Duy 18 92 4 Xuất sắc 1,500,000
Cộng lớp: 1.500.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.640.000 đồng/tháng
171. Lớp: XH20W8A3
1 B2000182 Hồ Thị Mỹ Huyền 20 75 3.65 Khá 980,000
2 B2015890 Nguyễn Văn Tý Em 18 86 4 Giỏi 1,200,000
Cộng lớp: 2.180.000
Quỹ học bổng khuyến khích: 2.552.000 đồng/tháng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

You might also like