You are on page 1of 4

Nguyễn Thị Hiền Lớp: TIN206 1.

8 MSSV:2314820026

BẢNG LƯƠNG THÁNG 05/2021

STT Mã nhân viên HỌ TÊN CHỨC VỤ HỆ SỐ


1 GV001F Trần Thu Hà Giáo viên 2.34
2 HT001T Nguyễn Minh Hoàng Hiệu trưởng 6.0
3 GV002T Đỗ Mai Nam Giáo viên 1.99
4 GV003T Nguyễn Hoàng Kim Giáo viên 2.67
5 HP001T Nguyễn Vũ Tùng Hiệu phó 5.0
6 CB001T Ngô An Cán bộ 2.34
7 GV004F Lê Thùy Diễm Giáo viên 3.0
8 GV005T Lâm Thúy Hằng Giáo viên 3.3
9 CB002F Hoàng Hải Cán bộ 2.67
10 GV006T Lê Văn Hữu Giáo viên 2.67

Mã nhân viên Phụ cấp


HT 1000000
HP 700000
GV 500000
CB 200000

BẢNG THỐNG KÊ MỨC LƯƠNG


LƯƠNG LỚN NHẤT 9,100,000 VND
LƯƠNG NHỎ NHẤT 3,186,500 VND

Thi Microsoft Excel Trang 1/4


Nguyễn Thị Hiền Lớp: TIN206 1.8 MSSV:2314820026

STT Mã nhân viên HỌ TÊN CHỨC VỤ HỆ SỐ


LƯƠNG TRUNG BÌNH 4,827,300 VND

BẢNG THỐNG KÊ THEO CHỨC VỤ


Chức vụSố cán bộ tổng phụ cấp tổng lương
Hiệu trư 1 1,000,000 VND 9,100,000 VND
Hiệu ph 1 700,000 VND 7,450,000 VND
Giáo viê 6 3,000,000 VND 24,559,500 VND
Cán bộ 2 400,000 VND 7,163,500 VND

Thi Microsoft Excel Trang 2/4


Nguyễn Thị Hiền Lớp: TIN206 1.8 MSSV:2314820026

ƯƠNG THÁNG 05/2021


Lương cơ bản
1.350.000

PHỤ CẤP LƯƠNG


500,000 VND 3,659,000 VND
1,000,000 VND 9,100,000 VND
500,000 VND 3,186,500 VND
500,000 VND 4,104,500 VND
700,000 VND 7,450,000 VND
200,000 VND 3,359,000 VND
500,000 VND 4,550,000 VND
500,000 VND 4,955,000 VND
200,000 VND 3,804,500 VND
500,000 VND 4,104,500 VND

HỐNG KÊ MỨC LƯƠNG

Thi Microsoft Excel Trang 3/4


Nguyễn Thị Hiền Lớp: TIN206 1.8 MSSV:2314820026

PHỤ CẤP LƯƠNG

ỐNG KÊ THEO CHỨC VỤ

Thi Microsoft Excel Trang 4/4

You might also like