You are on page 1of 10

DANH SÁCH LƠP

STT Mã sinh viên Khu vực Họ tên Ngày sinh


1 PB09549 Bắc Ninh Bùi Ngọc Hoàng 10/27/2000
2 PB19516 Bắc Ninh Chử Duy Long 11/3/2001
3 PH20229 Hà Nội Nguyễn Văn Long 5/4/2000
4 PH20357 Hà Nội Chử Nguyễn Đình Thi 6/5/2002
5 PS21373 HCM Hà Ngọc Dương 1/3/2001
6 PH22396 Hà Nội Nguyễn Duy Phúc 10/6/2000
7 PB19516 Bắc Ninh Đặng Thế Hoàn 11/3/2001
8 PH20229 Hà Nội Nguyễn Thị Thu Trang 5/4/2000
9 PH20357 Hà Nội Nguyễn Anh Tuấn 6/5/2002
10 PH23719 Hà Nội Nguyễn Kiều Bảo Ngọc 6/5/2002
Số sinh viên Nam trong lớp 6
Tổng tiền khen thưởng của các bạn Nữ 0
Điểm cao nhất 8.67

1. Tính tuổi
2. Tính điểm trung bình
3. Điền khen thưởng biết
ĐTB>=9 khen thưởng 500.000đ
ĐTB>=8 khen thưởng 300.000đ
Còn lại không thưởng
4. Chèn thêm cột khu vực, điền khu vực dựa vào 2 ký tự đầu của mã sinh viên và Bảng phụ 1 tron
5. Tính tổng điểm Văn của các bạn nữ
H LƠP

Giới tính Điểm môn 1 Điểm môn 2 Điểm môn 3 Tổng Trung bình
Nam 7 8 8 23 7.67
Nam 8 9 9 26 8.67
Nữ 9 6 8 23 7.67
Nam 6 8 9 23 7.67
Nữ 8 8 6 22 7.33
Nam 9 9 8 26 8.67
Nữ 6 6 8 20 6.67
Nam 7 7 9 23 7.67
Nữ 8 8 6 22 7.33
Nam 5 9 7 21 7.00

mã sinh viên và Bảng phụ 1 trong sheet BP1


87
Xếp hạng Xếp loại Khen thưởng
3 Khá
1 Giỏi 300000
3 Khá
3 Khá
7 Khá
1 Giỏi 300000
10 Khá
3 Khá
7 Khá
9 Khá
DANH SÁCH LƠP

STT Mã NV Họ tên
1 VP234 Văn Phòng Bùi Ngọc Hoàng
2 TC863 Tổ chức hành chính Chử Duy Long
3 CT984 công nghệ thông tin Nguyễn Văn Long
4 VP234 Văn Phòng Chử Nguyễn Đình Thi
5 TC863 Tổ chức hành chính Hà Ngọc Dương
6 CT984 công nghệ thông tin Nguyễn Duy Phúc
7 TC863 Tổ chức hành chính Đặng Thế Hoàn
8 CT984 công nghệ thông tin Nguyễn Thị Thu Trang
9 VP234 Văn Phòng Nguyễn Anh Tuấn
10 TC863 Tổ chức hành chính Nguyễn Kiều Bảo Ngọc

- Thời gian làm bài: 25 phút

1. Tình tuổi nhân viên


2. Tính tổng công
3. Đếm
của sốviên
nhân nhânnữviên nữ

Tổng công của nhân viên Nam


Công cao nhất
5. Xếp thứ hạng nhân viên từ thấp đến cao theo tổng công
DANH SÁCH LƠP

Ngày công Ngày công Ngày công tháng 3


Ngày sinh Tuổi Giới tính tháng 1 tháng 2
10/27/2003 19 Nữ 25 27 26
11/3/2000 22 Nam 27 20 28
5/4/1998 24 Nữ 28 26 24
6/5/2000 22 Nam 24 22 25
1/3/2001 21 Nữ 21 15 21
10/6/2000 22 Nam 27 25 25
11/3/2001 21 Nữ 25 21 22
5/4/2000 22 Nam 26 25 25
6/5/2002 20 Nữ 21 24 26
6/5/2002 20 Nam 22 21 22

5 Số nhân viên nữ công của nhân viên nữ

364
Tổng Trung bình Xếp hạng Xếp loại Khen thưởng
78 26.00
75 25.00
78 26.00
71 23.67
57 19.00
77 25.67
68 22.67
76 25.33
71 23.67
65 21.67
Bảng phụ 1 Bảng phụ 2

PH HÀ NỘI PH
PB BẮC NINH HÀ NỘI
PS HCM
Bảng phụ 2

PB PS
BẮC NINH HCM
Bảng phụ 1 Bảng phụ 2

VP Văn phòng VP TC
TC Tổ chức hành chính Văn phòng Tổ chức hành chính
CT công nghệ thông tin
CT
công nghệ thông tin

You might also like