Professional Documents
Culture Documents
BẢNG LƯƠNG
Lương tối thiểu 1,390,000
Stt Họ và tên Đơn vị Chức vụ Hệ số lương Lương chính
1 Nguyễn Châu Hành chính Trưởng phòng 5.4 7,506,000
2 Nguyễn Văn Toan Hành chính Phó phòng 4.45 6,185,500
3 Hoàng Cương Hành chính Nhân viên 3.69 5,129,100
4 Nguyễn Văn Lâm Hành chính Nhân viên 1.75 2,432,500
5 Vương Minh Đức Hành chính Nhân viên 1.87 2,599,300
6 Nguyễn Thu Hằng Tài vụ Trưởng phòng 6 8,340,000
7 Nguyễn Vân Anh Tài vụ Phó phòng 5.2 7,228,000
8 Lưu Thuỳ Dương Tài vụ Nhân viên 3.3 4,587,000
9 Lê Thế Vĩnh Tài vụ Nhân viên 1.92 2,668,800
10 Nguyễn Thị Hiền Tài vụ Nhân viên 2.34 3,252,600
Đơn vị Đơn vị
Tài vụ Hành chính
STT Số phòng Loại phòng Họ Tên khách Ngày đến Ngày đi Số ngày Tiền phòng
1 101 A Nguyễn Linh 5/5/2007 5/25/2007 20 10,000,000
2 102 A Trần Minh 4/12/2007 4/30/2007 18 9,000,000
5 201 C Nguyễn An 5/16/2007 5/25/2007 9 1,350,000
7 203 A Phạm Minh 3/10/2007 4/25/2007 46 23,000,000
2500
2000
1500
1000
500
0
Bắp Bia Bột Gạo Kẹo Nếp Sữa
Khách sạn Thắng lợi A
ĐC:2A Chu Văn An- HN
BẢNG THEO DÕI KHÁCH THUÊ PHÒNG
Số Phòng Ngày đến Ngày đi Loại phòng Ngày đến Tháng thuê Số ngày thuê
A01 01/02/2009 10/02/2009 A 1 2 9
B01 15/01/2009 15/01/2009 B 15 1 0
A01 12/03/2009 22/03/2009 A 12 3 10
B02 02/01/2009 03/01/2009 B 2 1 1
A01 16/01/2009 20/01/2009 A 16 1 4
C02 04/01/2009 15/01/2009 C 4 1 11
A01 15/01/2009 25/01/2009 A 15 1 10
C02 15/01/2009 20/01/2009 C 15 1 5
B02 25/01/2009 30/01/2009 B 25 1 5
A02 01/02/2009 28/02/2009 A 1 2 27
Số ngày thuê
>10
Số Tiền
Ngày đến Ngày đi Loại phòng Tháng thuê Số ngày thuê
Phòng Thuê
C02 04/01/2009 15/01/2009 C 1 11 2,200,000
A02 01/02/2009 02/03/2009 A 2 29 14,500,000
7.Đưa ra các khách có số ngày thuê trên 10 ngày và tiền trả trên 6 triệu
Tiền
Số ngày thuê Phải
Trả
>10 >6000000
Số Tiền
Ngày đến Ngày đi Loại phòng Tháng thuê Số ngày thuê
Phòng Thuê
A02 01/02/2009 02/03/2009 A 2 29 14,500,000
Tiền Tiền Tiền Phải
Loại Giá/Ngày
Thuê Giảm Trả
4,500,000 0 4,500,000 A 500000
0 0 0 B 300000
5,000,000 1,500,000 3,500,000 C 200000
300,000 0 300,000
2,000,000 0 2,000,000 Số Phòng Loại phòng Tháng thuê
2,200,000 660,000 1,540,000 A01 A 1
5,000,000 1,500,000 3,500,000
1,000,000 0 1,000,000
1,500,000 0 1,500,000
13,500,000 4,050,000 9,450,000
Tổng tiền phải trả cho khách thuê phòng A01 13,500,000
Tổng tiền trả của khách thuê phòng loại A 22,950,000
Số khách đến ở trong tháng 1 7
Tiền phải trả lớn nhất trong tháng 1 3500000
Tiền phải trả nhỏ nhất trong tháng 1 0
Tiền trả trung bình khách thuê phòng A
Tiền
Tiền
Phải
Giảm
Trả
660,000 1,540,000
4,350,000 10,150,000
Tiền
Tiền
Phải
Giảm
Trả
4,350,000 10,150,000