You are on page 1of 14

SBD Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Chuyên Tổng số

H05 Lê Lam 5/15/2000 7 8 9 33


H06 Trần Bình 8/30/1998 5 6 6 23
H07 Vũ Tuấn 5/15/2001 6 6 8 28
H08 Phan Anh 9/23/2000 6 0.5 9.5 25.5
H09 Lý Xuân 12/12/1998 8 10 9 36
H10 Hồ Khoan 3/2/1999 4.5 5.5 7 24
H11 Bùi Kiệm 5/25/2000 8 5 5 23
H12 Đinh Anh 11/19/1999 3 5 9 26
H13 Triệu Minh 9/9/2001 5.5 8 8 29.5
H14 Nguyễn Ca 2/28/1999 7.5 1 9 26.5

Văn Toán Chuyên Tổng số


>1 >1 >1 >=25
SBD Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Chuyên Tổng số
H05 Lê Lam 5/15/2000 7 8 9 33
H07 Vũ Tuấn 5/15/2001 6 6 8 28
H09 Lý Xuân 12/12/1998 8 10 9 36
H12 Đinh Anh 11/19/1999 3 5 9 26
H13 Triệu Minh 9/9/2001 5.5 8 8 29.5

Tuổi 15
1

SBD Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Chuyên Tổng số


H05 Lê Lam 5/15/2000 7 8 9 33
H07 Vũ Tuấn 5/15/2001 6 6 8 28
H08 Phan Anh 9/23/2000 6 0.5 9.5 25.5
H11 Bùi Kiệm 5/25/2000 8 5 5 23
H13 Triệu Minh 9/9/2001 5.5 8 8 29.5

Tháng 5-9
1

SBD Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Chuyên Tổng số


H05 Lê Lam 5/15/2000 7 8 9 33
H07 Vũ Tuấn 5/15/2001 6 6 8 28
H08 Phan Anh 9/23/2000 6 0.5 9.5 25.5
H11 Bùi Kiệm 5/25/2000 8 5 5 23
H13 Triệu Minh 9/9/2001 5.5 8 8 29.5

Sinh 1999-Văn>=5
0

SBD Họ và tên Ngày sinh Văn Toán Chuyên Tổng số


H14 Nguyễn Ca 2/28/1999 7.5 1 9 26.5

Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001


0 0 1 0
TB Văn 6.5 5 7 5.75
TB Toán 8 3.8 4.5 7
TB Chuyên 7.5 8.3 7.8 8
Tổng 13 15 21 11.5
Hệ số
Chức vụ
chức vụ
Trưởng phòng 7%
Phó phòng 5%
Nhân viên 0%

BẢNG LƯƠNG
Lương tối thiểu 1390000

Stt Họ và tên Đơn vị Chức vụ

1 Nguyễn Châu Hành chính Trưởng phòng


2 Nguyễn Văn Toan Hành chính Phó phòng
3 Hoàng Cương Hành chính Nhân viên
4 Nguyễn Văn Lâm Hành chính Nhân viên
5 Vương Minh Đức Hành chính Nhân viên
Hành chính Total
6 Nguyễn Thu Hằng Tài vụ Trưởng phòng
7 Nguyễn Vân Anh Tài vụ Phó phòng
8 Lưu Thuỳ Dương Tài vụ Nhân viên
9 Lê Thế Vĩnh Tài vụ Nhân viên
10 Nguyễn Thị Hiền Tài vụ Nhân viên
Tài vụ Total
Grand Total

Chức vụ Lương chính


Nhân viên <5000000

Stt Họ và tên Đơn vị Chức vụ

4 Nguyễn Văn Lâm Hành chính Nhân viên


5 Vương Minh Đức Hành chính Nhân viên
8 Lưu Thuỳ Dương Tài vụ Nhân viên
9 Lê Thế Vĩnh Tài vụ Nhân viên
10 Nguyễn Thị Hiền Tài vụ Nhân viên
Phụ cấp chức
Hệ số lương Lương chính Tiền được lĩnh
vụ
5.40 7506000 0.07 7,506,000
4.45 6185500 0.05 6,185,500
3.69 5129100 0 5,129,100
1.75 2432500 0 2,432,500
1.87 2599300 0 2,599,300
23,852,400
6.00 8340000 0.07 8,340,000
5.20 7228000 0.05 7,228,000
3.30 4587000 0 4,587,000
1.92 2668800 0 2,668,800
2.34 3252600 0 3,252,600
26,076,400
49,928,800

Tổng tiền được lĩnh 73,781,200


Tiền được lĩnh cao nhất 23,852,400
Trung bình tiền được lĩnh 6,707,382

Phụ cấp chức


Hệ số lương Lương chính Tiền được lĩnh
vụ
1.75 2432500 0 2,432,500
1.87 2599300 0 2,599,300
3.30 4587000 0 4,587,000
1.92 2668800 0 2,668,800
2.34 3252600 0 3,252,600

Tiền được lĩnh Thấp nhất của phòng Tài vụ 2,668,800


Trung bình tiền được lĩnh của Phòng hành chính 4,770,480
Loại phòng Đơn giá
A 500,000
B 300,000
C 150,000

STT Số phòng Loại phòng Họ Tên khách Ngày đến


5 201 C Nguyễn An 5/16/2007
8 301 C Nguyễn Xuân 4/15/2007
9 302 C Vũ Hùng 4/17/2007
3 103 B Vũ Cao 3/11/2007
4 104 B Vũ Linh 4/13/2007
6 202 B Hoàng Minh 5/10/2007
10 303 B Trần Anh 3/12/2007
1 101 A Nguyễn Linh 5/5/2007
2 102 A Trần Minh 4/12/2007
7 203 A Phạm Minh 3/10/2007

Loại phòng Số ngày


A >=7
C
STT Số phòng Loại phòng Họ Tên khách Ngày đến
5 201 C Nguyễn An 5/16/2007
8 301 C Nguyễn Xuân 4/15/2007
9 302 C Vũ Hùng 4/17/2007
1 101 A Nguyễn Linh 5/5/2007
2 102 A Trần Minh 4/12/2007
7 203 A Phạm Minh 3/10/2007

Loại phòng Sum - Tiền phòng


A 42,000,000
B 7,200,000
C 1,800,000
Total Result 51,000,000
Ngày đi Số ngày Tiền phòng
5/25/2007 9 1,350,000
4/16/2007 1 150,000
4/19/2007 2 300,000
3/15/2007 4 1,200,000
4/17/2007 4 1,200,000
5/20/2007 10 3,000,000
3/18/2007 6 1,800,000
5/25/2007 20 10,000,000
4/30/2007 18 9,000,000
4/25/2007 46 23,000,000

Tổng tiền phòng 51,000,000


Tiền phòng cao nhất 23,000,000
Tiền phòng thấp nhất 150,000

Ngày đi Số ngày Tiền phòng


5/25/2007 9 1,350,000
4/16/2007 1 150,000
4/19/2007 2 300,000
5/25/2007 20 10,000,000
4/30/2007 18 9,000,000
4/25/2007 46 23,000,000

Tổng số khách thuê phòng loại B 4


Tổng số khách thuê phòng loại C 3
NGAY DONVI LOAI SOLG DGIA TRIGIA LOAI

B101-Mar HOÀNG Bắp 630 100 63,000 Gạo

B101-Mar NGUYỄN Bắp 500 100 50,000 Nếp

B101-Mar PHAN Bắp 340 100 34,000 Sữa

B101-Mar TRẦN Bắp 280 100 28,000 Bắp


Bắp Total 1750 175,000 Kẹo

B102-Mar NGUYỄN Bia 390 250 97,500 Bia

B102-Mar PHAN Bia 550 250 137,500 Bột

B102-Mar THÂN Bia 450 250 112,500


Bia Total 1390 347,500

B102-Mar THÂN Bột 650 200 130,000

B102-Mar TRẦN Bột 700 200 140,000


Bột Total 1350 270,000

B103-Mar HOÀNG Gạo 250 120 30,000

B103-Mar NGUYỄN Gạo 220 120 26,400

B103-Mar PHAN Gạo 520 120 62,400

B103-Mar TRẦN Gạo 270 120 32,400


Gạo Total 1260 151,200

B104-Mar NGUYỄN Kẹo 240 180 43,200

B104-Mar NGUYỄN Kẹo 150 180 27,000

B104-Mar THÂN Kẹo 840 180 151,200

B104-Mar TRẦN Kẹo 540 180 97,200


Kẹo Total 1770 318,600

B104-Mar TRẦN Nếp 190 150 28,500

B105-Mar PHAN Nếp 610 150 91,500

B105-Mar PHAN Nếp 320 150 48,000

B105-Mar THÂN Nếp 200 150 30,000

B105-Mar TRẦN Nếp 990 150 148,500


Nếp Total 2310 346,500

B106-Mar HOÀNG Sữa 950 360 342,000

B106-Mar HOÀNG Sữa 740 360 266,400

B106-Mar PHAN Sữa 300 360 108,000

B106-Mar TRẦN Sữa 110 360 39,600


Sữa Total 2100 756,000
Grand Total 11930 2,364,800

NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY


B101-Mar B102-Mar B103-Mar B104-Mar B105-Mar B106-Mar
175000 617500 188800 347100 351900 315000

TONG GT THEO NGAY


700000

600000

500000

400000

300000

200000

100000

0
B101-Mar B102-Mar B103-Mar B104-Mar B105-Mar B106-Mar
NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY

DONVI DONVI DONVI DONVI DONVI


HOÀNG NGUYỄN PHAN TRẦN THÂN
366500 261700 446300 491100 429700

TONG GT THEO DONVI

500000
450000
400000
350000
300000
250000
200000
150000
100000
50000
0
HOÀNG NGUYỄN PHAN TRẦN THÂN
DONVI DONVI DONVI DONVI DONVI

LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI


Bắp Bia Bột Gạo Kẹo Nếp Sữa
175000 347500 270000 188800 318600 380400 315000
TONG GIA TRI THEO LOAI
400000
350000
300000
250000
200000
150000
100000
50000
0
Bắp Bia Bột Gạo Kẹo Nếp Sữa
LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI LOAI
DGIA NGAY DONVI LOAI SOLG DGIA TRIGIA
120 B101-Mar HOÀNG Bắp 630 100 63,000
150 B101-Mar NGUYỄN Bắp 500 100 50,000
360 B101-Mar PHAN Bắp 340 100 34,000
100 B101-Mar TRẦN Bắp 280 100 28,000
180 B102-Mar NGUYỄN Bia 390 250 97,500
250 B102-Mar PHAN Bia 550 250 137,500
200 B102-Mar THÂN Bia 450 250 112,500

B102-Mar THÂN Bột 650 200 130,000

B102-Mar TRẦN Bột 700 200 140,000

B103-Mar HOÀNG Gạo 250 200 50,000

B103-Mar NGUYỄN Gạo 220 200 44,000

B103-Mar PHAN Gạo 520 120 62,400

B103-Mar TRẦN Gạo 270 120 32,400

B104-Mar NGUYỄN Kẹo 240 180 43,200

B104-Mar NGUYỄN Kẹo 150 180 27,000

B104-Mar THÂN Kẹo 840 180 151,200

B104-Mar TRẦN Kẹo 540 180 97,200

B104-Mar TRẦN Nếp 190 150 28,500

B105-Mar PHAN Nếp 610 180 109,800

B105-Mar PHAN Nếp 320 180 57,600

B105-Mar THÂN Nếp 200 180 36,000

B105-Mar TRẦN Nếp 990 150 148,500

B106-Mar HOÀNG Sữa 950 150 142,500

B106-Mar HOÀNG Sữa 740 150 111,000

B106-Mar PHAN Sữa 300 150 45,000

B106-Mar TRẦN Sữa 110 150 16,500


Bảng Theo Dõi Khách Thuê Phòng

Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm


Ngày đến Ngày đi
A01 2/1/2009 2/10/2009 9 4,500,000 -
B01 1/15/2009 1/15/2009 0 - -
A01 3/12/2009 3/22/2009 10 5,000,000 150,000
B02 1/2/2009 1/3/2009 1 300,000 -
A01 1/16/2009 1/20/2009 4 2,000,000 -
C02 1/4/2009 1/15/2009 11 2,200,000 60,000
A01 1/15/2009 1/25/2009 10 5,000,000 150,000
C02 1/15/2009 1/20/2009 5 1,000,000 -
B02 1/25/2009 1/30/2009 5 1,500,000 -
A02 2/1/2009 2/28/2009 27 13,500,000 150,000
Các khách hàng thuê phòng trong vòng tháng 1
Tháng 1
0

Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm
B01 1/15/2009 1/15/2009 0 - -
B02 1/2/2009 1/3/2009 1 300,000 -
A01 1/16/2009 1/20/2009 4 2,000,000 -
C02 1/4/2009 1/15/2009 11 2,200,000 60,000
A01 1/15/2009 1/25/2009 10 5,000,000 150,000
C02 1/15/2009 1/20/2009 5 1,000,000 -
B02 1/25/2009 1/30/2009 5 1,500,000 -

Các khách hàng thuê phòng hạng A trong tháng 2


1

Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm


Ngày đến Ngày đi
A01 2/1/2009 2/10/2009 9 4,500,000 -
A02 2/1/2009 2/28/2009 27 13,500,000 150,000

Các khách hàng có số ngày thuê trên 10 ngày


Số ngày thuê
>10

Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm


Ngày đến Ngày đi
C02 1/4/2009 1/15/2009 11 2,200,000 60,000
A02 2/1/2009 2/28/2009 27 13,500,000 150,000

Khách hàng có số ngày thuê trên 10 ngày và tiền trả trên 6 triệu
Số ngày thuê Tiền phải trả
>10 >6000000
Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm
Ngày đến Ngày đi
A02 2/1/2009 2/28/2009 27 13,500,000 150,000

Khách hàng đến trong ngày 15 của các tháng


0

Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm


Ngày đến Ngày đi
B01 1/15/2009 1/15/2009 0 - -
A01 1/15/2009 1/25/2009 10 5,000,000 150,000
C02 1/15/2009 1/20/2009 5 1,000,000 -

Tổng tiền trả các khách thuê phòng A01 16,200,000


Số phòng
A01

Tông tiền trả cho khách thuê phòng loại A 29,550,000


Số phòng
A

Trung bình tiền trả cho khách thuê phòng loại A 5,910,000
Số phòng
A

Số khách đến ở trong tháng 1 7


MONTH 1

Tiền phải trả lớn nhất trong tháng 1 4,850,000


Tháng 1
0

Tiền phải trả bé nhất trong tháng 1 0


Tháng 1
0
Bảng giá thuê phòng (VNĐ)
Tiền phải
trả
Loại Giá/ngày
4,500,000 A 500,000
- B 300,000
4,850,000 C 200,000
300,000
2,000,000
2,140,000
4,850,000
1,000,000
1,500,000
13,350,000

Tiền phải
trả
-
300,000
2,000,000
2,140,000
4,850,000
1,000,000
1,500,000

Tiền phải
trả
4,500,000
13,350,000

Tiền phải
trả
2,140,000
13,350,000
Tiền phải
trả
13,350,000

Tiền phải
trả
-
4,850,000
1,000,000

You might also like