Professional Documents
Culture Documents
Bai Thuc Hanh So 4 Excel
Bai Thuc Hanh So 4 Excel
Tuổi 15
1
Tháng 5-9
1
Sinh 1999-Văn>=5
0
BẢNG LƯƠNG
Lương tối thiểu 1390000
600000
500000
400000
300000
200000
100000
0
B101-Mar B102-Mar B103-Mar B104-Mar B105-Mar B106-Mar
NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY NGAY
500000
450000
400000
350000
300000
250000
200000
150000
100000
50000
0
HOÀNG NGUYỄN PHAN TRẦN THÂN
DONVI DONVI DONVI DONVI DONVI
Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm
B01 1/15/2009 1/15/2009 0 - -
B02 1/2/2009 1/3/2009 1 300,000 -
A01 1/16/2009 1/20/2009 4 2,000,000 -
C02 1/4/2009 1/15/2009 11 2,200,000 60,000
A01 1/15/2009 1/25/2009 10 5,000,000 150,000
C02 1/15/2009 1/20/2009 5 1,000,000 -
B02 1/25/2009 1/30/2009 5 1,500,000 -
Khách hàng có số ngày thuê trên 10 ngày và tiền trả trên 6 triệu
Số ngày thuê Tiền phải trả
>10 >6000000
Số phòng Số ngày thuê Tiền thuê Tiền giảm
Ngày đến Ngày đi
A02 2/1/2009 2/28/2009 27 13,500,000 150,000
Trung bình tiền trả cho khách thuê phòng loại A 5,910,000
Số phòng
A
Tiền phải
trả
-
300,000
2,000,000
2,140,000
4,850,000
1,000,000
1,500,000
Tiền phải
trả
4,500,000
13,350,000
Tiền phải
trả
2,140,000
13,350,000
Tiền phải
trả
13,350,000
Tiền phải
trả
-
4,850,000
1,000,000