You are on page 1of 14

BẢNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN

STT Điện Số Trong Số Ngoài Tiền Trong


Họ Tên Chủ Hộ Mã Hộ Số Cũ Số Mới
Kế ĐM ĐM ĐM

ĐK 01 Nguyễn Văn Thành NN-A 44 285 150 91 37,500


ĐK 02 Lê Thị Dung NN-B 97 254 157 0 31,400
ĐK 03 Trần Văn Đang CB-C 28 150 122 0 33,550
ĐK 04 Phan Đình Phùng CB-B 67 202 120 15 36,000
ĐK 05 Hồ Thị Cẩn CB-A 50 231 100 81 35,000
ĐK 06 Lưu Văn Lang ND-D 59 300 175 66 61,250
ĐK 07 Cao Nguyệt Quế ND-C 10 283 150 123 56,250
ĐK 08 Dương Minh Châu ND-A 51 291 80 160 36,000
ĐK 09 Đào Cẩm Tú KD-D 25 291 120 146 66,000
ĐK 10 Ngô Công Bằng KD-C 98 249 100 51 57,500
ĐK 11 Lê Phương Nam KD-A 12 279 80 187 52,000
ĐK 12 Trần Hà Trung SX-A 60 212 120 32 66,000

BẢNG ĐƠN GIÁ ĐIỆN BẢNG ĐỊNH MỨC


A B C D NN CB
NN 250 200 175 150 A 150 100
CB 350 300 275 250 B 160 120
ND 450 400 375 350 C 180 150
KD 650 600 575 550 D 200 175
SX 550 500 475 450

Mã Hộ Mã Hộ
1
0

Số Số Tiền
STT Số
Điện Kế Họ Tên Chủ Hộ Mã Hộ Số Cũ Mới Trong Ngoài Trong
ĐM ĐM ĐM
ĐK 01 Nguyễn Văn Thành NN-A 44 285 150 91 37,500
ĐK 02 Lê Thị Dung NN-B 97 254 157 0 31,400
ĐK 03 Trần Văn Đang CB-C 28 150 122 0 33,550
ĐK 04 Phan Đình Phùng CB-B 67 202 120 15 36,000
ĐK 05 Hồ Thị Cần CB-A 50 231 100 81 35,000

Số Cũ Số Mới
<=50
>=250

STT Điện Số Trong Số Ngoài Tiền Trong


Họ Tên Chủ Hộ Mã Hộ Số Cũ Số Mới
Kế ĐM ĐM ĐM

ĐK 01 Nguyễn Văn Thành NN-A 44 285 150 91 37,500


ĐK 02 Lê Thị Dung NN-B 97 254 157 0 31,400
ĐK 03 Trần Văn Đang CB-C 28 150 122 0 33,550
ĐK 05 Hồ Thị Cẩn CB-A 50 231 100 81 35,000
ĐK 06 Lưu Văn Lang ND-D 59 300 175 66 61,250
ĐK 07 Cao Nguyệt Quế ND-C 10 283 150 123 56,250
ĐK 08 Dương Minh Châu ND-A 51 291 80 160 36,000
ĐK 09 Đào Cẩm Tú KD-D 25 291 120 146 66,000
ĐK 11 Lê Phương Nam KD-A 12 279 80 187 52,000
Tiền Ngoài ĐM Thành Tiền
tổng thành
34,125 71,625 600000
- 31,400
500000
- 33,550
6,750 42,750 400000
42,525 77,525 300000
34,650 95,900
200000
69,188 125,438
108,000 144,000 100000
120,450 186,450 0
43,988 101,488 NHÀ NƯỚC CÁN BỘ NHÂN D
NN CB ND
182,325 234,325
26,400 92,400 Số Tổng Th

BẢNG ĐỊNH MỨC (Kwh) Bảng Thống Kê Theo Loại Hộ


ND KD SX Mã Số Loại Hộ Số
80 80 120 NN NHÀ NƯỚC 2
120 90 140 CB CÁN BỘ 3
150 100 180 ND NHÂN DÂN 3
175 120 220 KD KINH DOANH 3
SX SẢN XUẤT 1

Tiền
Ngoài Thành Tiền
ĐM
34,125 71,625
0 31,400
0 33,550
6,750 42,750
42,525 77,525

Tiền Ngoài ĐM Thành Tiền

34,125 71,625
- 31,400
- 33,550
42,525 77,525
34,650 95,900
69,188 125,438
108,000 144,000
120,450 186,450
182,325 234,325
tổng thành

ƯỚC CÁN BỘ NHÂN DÂN KINH DOANH SẢN XUẤT


CB ND KD SX

Số Tổng Thành

Bảng Thống Kê Theo Khu Vực


Tổng Thành Mã Số Loại Hộ Số Tổng Thành
103,025 A VÙNG SÂU 5 619,875
153,825 B NGOẠI THÀNH 2 74,150
365,338 C NỘI THÀNH 3 260,475
522,263 D ƯU TIÊN 2 282,350
92,400
Mã Số km
Ngày xuất phát Tên lái xe Loại đường Tiền
chuyến chạy
3/3/2005 W35H Nguyễn Cường 200 A 900 1
5/3/2005 T01M Trần Minh 80 C 480 3
10/3/2005 D02H Lê Hạnh 150 B 975 2
15/3/2005 T01M Trần Minh 400 A 1,600 1
20/3/2005 W35H Nguyễn Cường 280 B 1,680 2
ĐƠN GIÁ CHO 1 KM
Mã lái xe Tên lái xe Loại
0
đường
01 Trần Minh A 5
02 Lê Hạnh B 7
35 Nguyễn Cường C 9
2
2
2
3
3
ĐƠN GIÁ CHO 1 KM
10 250
4.5 4
6.5 6
6 8
Sở Thuỷ Sản TP
BÁO CÁO TÌNH HÌNH KINH DOANH
NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho
10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
7/4/2003 C-2 Cá 2 851 24 827
2/1/2003 M-1 Mực 1 263 202 61
5/31/2003 M-3 Mực 3 681 111 570
10/3/2003 B-2 Bào Ngư 2 405 281 124
10/5/2003 N-1 Nghêu 1 401 203 198
7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 498
11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794
5/20/2003 N-2 Nghêu 2 507 153 354
10/8/2003 C-1 Cá 1 381 16 365

Có bao nhiêu mặt hàng có MaHang bắt đầu bằng chữ T 2


Đếm xem có bao nhiêu mặt hàng Loai 2 3
Tổng NhapKho của mặt hàng Loai 3 2216
Tổng XuatKho của mặt hàng Tôm 402
Giá trị nhỏ nhất TonKho của các mặt hàng Loai 2 124
Giá trị lớn nhất XuatKho của mặt hàng Mực 202
Tổng TonKho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 2539
Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng Loai 3 2570
Tổng TonKho của mặt hàng Bào Ngư và Nghêu 918
Tỷ lệ phần trăm giữa XuatKho và NhapKho của mặt hàng Cá 3%
Tổng XuatKho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 372
Tổng NhapKho của Nghêu và Bào Ngư loại 2 912
Tỷ lệ phần trăm TonKho giữa mặt hàng Mực và Cá 53%
Giá trịNhapKho nhỏ nhất của các mặt hàng có TonKho >=500 681
Tổng TonKho của các mặt hàng có NhapKho <500 hoặc XuatKho >=200 1358
Giá trịNhapKho nhỏ nhất trong tháng 7 639
Tổng XuatKho của các mặt hàng Loai 1 trong tháng 10 480
Giá trị TonKho lớn nhất từ ngày 1 đến ngày 15 827
Tổng NhapKho của Quý 4 2954
Tổng NhapKho và XuatKho của các mặt hàng trong ngày Thứ Bảy và ChủNhật 2993

Loai
1

NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho


10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
2/1/2003 M-1 Mực 1 263 202 61
10/5/2003 N-1 Nghêu 1 401 203 198
10/8/2003 C-1 Cá 1 381 16 365

NhapKho TonKho
>=500 >400

NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho


10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
7/4/2003 C-2 Cá 2 851 24 827
5/31/2003 M-3 Mực 3 681 111 570
7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 498
11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794

Loai XuatKho
3 <300

NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho


5/31/2003 M-3 Mực 3 681 111 570
7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 498
11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794

XuatKho Ngay
>=250 1

NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho


10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
10/3/2003 B-2 Bào Ngư 2 405 281 124

NhapKho XuatKho TonKho Ngay


>100 >100 >100 1

NgayCT MaHang TenHang Loai NhapKho XuatKho TonKho


10/12/2003 T-1 Tôm 1 871 261 610
10/3/2003 B-2 Bào Ngư 2 405 281 124
10/5/2003 N-1 Nghêu 1 401 203 198
7/14/2003 T-3 Tôm 3 639 141 498
11/5/2003 B-3 Bào Ngư 3 896 102 794
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8
MaHang Loai Loai TenHang Loai TenHang Loai Loai Loai
T* 2 3 Tôm 2 Mực 1 3
2
Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13
TenHang TenHang TenHang TenHang Loai TenHang Loai TenHang TenHang
Bào Ngư Cá Tôm 1 Nghêu 2 Mực Cá
Bào Ngư Mực 3 Bào Ngư 2
Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20
TonKho NhapKho XuatKho Ngay Loai Ngay Ngay Ngay Ngay
>=500 <500 0 1 1 1 1 1
>=200
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY
Phân phối
STT Mã Hóa Đơn Sản xuất Nhãn hiệu Ngày
(CC)
1 H10019M Honda 100 Dream 08/2005
2 S11458B Suzuki 110 Viva 08/2004
3 Y15468B Yamaha 150 Majesty 07/2006
4 S15425B Suzuki 150 Avenis 05/2005
5 K15125M Kawasaki 150 x 12/2004
6 S12568B Suzuki 125 Fx 10/2005
7 S15689B Suzuki 150 Avenis 03/2006
8 Y15125M Yamaha 150 Majesty 06/2005
9 H15488B Honda 150 @ 02/2004
10 K10542B Kawasaki 100 Max II 05/2003
11 H10025M Honda 100 Dream 01/2005
12 Y11402B Yamaha 110 Sirius 05/2004
13 S11856B Suzuki 110 Viva 08/2005
14 H11256B Honda 110 Wave 12/2004
15 K15239M Kawasaki 150 x 05/2003
16 S12876M Suzuki 125 Fx 08/2005
17 H12812B Honda 125 Spacy 04/2004
18 H11582B Honda 110 Wave 09/2002
19 Y11639B Yamaha 110 Sirius 12/2004
20 H15148M Honda 150 @ 11/2003

BẢNG PHÂN PHỐI


Mã Phân Khối 10 11 12 15
Số Phân Khối 100 110 125 150
TG Bảo Hành (Tháng 18 18 15 12

BẢNG NHÃN HIỆU


Phân Khối 100 110 125 150
Loại
Honda Dream Wave Spacy @
Suzuki x Viva Fx Avenis
Yamaha x Sirius Nouvo Majesty
Kawasaki Max II x x x

Sum - Số lượng Phân phối (CC)


Sản xuất 100 110 125 150
Honda 5 8 3 6
Kawasaki 8 8
Suzuki 10 10 3
Yamaha 12 11
Total Result 13 30 13 28
MÁY
TG Bảo
Số lượng Hết Hạn
Hành
2 18 02/2007
6 18 02/2006
8 12 07/2007
2 12 05/2006
6 12 12/2005
4 15 01/2007
1 12 03/2007
3 12 06/2006
2 12 02/2005
8 18 11/2004
3 18 07/2006
10 18 11/2005
4 18 02/2007
3 18 06/2006
2 12 05/2004
6 15 11/2006
3 15 07/2005
5 18 03/2004
2 18 06/2006
4 12 11/2004

BẢNG LOẠI XE
Mã Loại Hãng Sản Xuất
H Honda
S Suzuki
Y Yamaha
K Kawasaki

BẢNG THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE


Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda 9 13
Suzuki 6 17
Yamaha 3 20
Kawasaki 8 8

Total Result
22
16
23
23
84

You might also like