You are on page 1of 21

DANH SÁCH CÔNG CHỨC

Ngày xét 12/31/2017

Họ tên Phái Ngày sinh Ngày làm việc Tuổi

Nguyễn Trung Nam 12/02/1945 10/04/1976


Nguyễn Kiều Nữ 13/02/1945 05/02/1981
Trần Lệ Hà Nữ 14/02/1945 01/02/1977
Trần Minh Tuấn Nam 15/02/1945 08/02/1973
Đặng Thiên Nam 16/02/1945 01/02/1981
Hà Thị Ngọc Nữ 17/02/1945 11/01/1982
Đỗ Thị Kiều Nữ 18/02/1945 19/02/1985
Nguyên An Nữ 19/02/1945 24/12/1993
Nguyễn Ai Yên Nữ 20/02/1945 11/10/1981
Nguyễn Hải An Nam 21/02/1945 11/04/1991
Hà Thị Ngọc Nữ 22/02/1945 11/01/1982
Đỗ Thị Kiều Nữ 23/02/1945 19/02/1985
Kiều Trinh Nữ 24/02/1945 24/12/1993
Nguyễn Yên Nam 25/02/1945 11/10/1981
Nguyễn Thanh Nam 26/02/1945 11/04/1991
Hồng An Nữ 27/02/1945 01/02/1977
CHỨC

Thời gian
làm việc Nghỉ hưu Nghỉ mất sức
`
Bảng 1
STT Mã SP Tên SP Xuất xứ ĐVT Số lượng Đơn giá
1 LT1G 10 100
2 DV2T 10 150
3 EH2T 50 300
4 EH1G 20 155
5 DV1G 15 200
6 LT2G 35 600
7 EH2T 44 500
8 DH1T 55 650
9 DV2G 17 700
10 EH2G 25 150

Mã SP H T V Mã SP
Xuất xứ Mỹ Thụy Sĩ Việt Nam D
Bảng 3 E
L
Bản
Giảm giá Thành tiền

Tên SP Tổng thành tiền


Dielac
Enfapro
Lactogen
Bảng 2
STT Họ tên Địa chỉ Mã mặt hàng Số lượng Tổng thanh toán
1 Lê Ngọc Cần Thơ KC-740 4
2 Sao Mai Cần Thơ KC-742 3
3 Ngọc Đức Ô Môn KC-748 1
4 Hải Yến Cần Thơ KC-742 2
5 Lê Ngọc Trà Vinh KC-748 1
6 Minh Chung Cà Mau KC-740 3
7 Văn Thanh Sóc Trăng KC-742 1
8 Đào Hồng Cờ Đỏ KC-740 2
9 Phạm Việt Cần Thơ KC-748 1
TỔNG
TRUNG BÌNH
MIN
MAX

Mã sản phẩm Giá USD Bảo hành Tổng số lượng đã bán


(tháng)

KC-740 39 6
KC-742 46 12
KC-748 81 18
Ngày hết hạn
Ngày mua bảo hành Ghi chú
21/05/22
06/12/23
04/08/23
13/09/22
06/08/22
04/05/22
21/05/23
06/02/23
04/05/23

Mã sản phẩm Tổng thanh toán

KC-740
KC-742
KC-748
Số TT Mã hàng Loại dầu gội Đặc tính Số lượng
1 A1HS 200
2 A2SS 350
3 B2CL 400
4 C1RE 400
5 B2PA 50
6 B1PA 700
7 A1HS 90
8 C2CL 250
9 B2RE 450

BẢNG LOẠI DẦU & ĐƠN GIÁ


Đơn giá bán
Mã hàng Loại dầu gội
Chai 170ml
HS Head & Shoulders 43,000
SS Sunsilk 33,000
RE Rejoice 39,000
CL Clear 54,000
PA Pantene 46,000

BẢNG ĐẶC TÍNH DẦU


Mã hàng A B C
Đặc tính Bạc hà; Mát rượi Ống mượt; Rạng ngời Dưỡng chất n
Đơn giá nhập Đơn giá bán Tiền thuế Phí vận chuyển Tiền lãi
35,000
87,000
150,000
31,000
120,000
37,000
35,000
150,000
97,000

Chai 650ml
140,000
113,000
125,000
188,000
156,000

C
Dưỡng chất ngăn rụng tóc
STT MS-TX Loại xe Tên xe Số lượng chỗ Số khách Số km
1 VT-079356 5
2 ET-042589 20
3 VT-055463 21
4 MT-059700 4
5 ET-070566 2
6 VT-042554 6
7 MT-056611 11
8 ET-251000 12
9 MT-059700 25
10 ET-070566 76
11 VT-042554 150
12 MT-076611 200
13 MT-079700 45
14 ET-150566 12
15 VT-042554 190

Loại xe Tên xe Đơn giá


VT Vina Taxi 12000VNĐ
ET Ariport Taxi 13000VNĐ
MT Mailinh Taxi 11000VNĐ
Thành tiền
STT Mã HĐ Hiệu đĩa Loại Số lượng Đơn giá Dung lượng
1 BH700R07 5
2 BV700R01 8
3 M1650W02 12
4 PH700R03 30
5 BV700R05 40
6 MX700R08 70
7 BV700R06 70
8 SO700R12 150

Mã hiệu Hiệu đĩa Giá 1 Giá 2 Giá 3 Hiệu đĩa


PH Philips 6500 6000 5500 Philips
BV Bách Việt 5000 4500 4300 Bách Việt
MI Mitsubishi 40000 38000 36000 Mitsubishi
Khác TQ 5500 6000 4000 TQ

Tổng số lượng đĩa Mitsubishi


Tổng thành tiền loại đĩa CDRW
Thành tiền Quà tặng

Doanh thu
CUỘC ĐUA XE ĐẠP MỪNG LỄ 40 NĂM
Giờ
STT MSVĐV HỌ TÊN VĐV Đội kết thúc Thành tích
1 YCTNA1 8:30
2 DTGMQ2 8:20
3 XCATB3 8:45
4 XTGMK1 8:32
5 YCAVH3 8:22
6 RCTTC2 8:27
7 DAGHT1 8:26
8 YCATT2 9:00
9 RTGTA1 8:21
10 XAGAT1 8:25
11 DCTNH2 9:05
12 YCTĐC3 8:16

Danh sách đội Danh sách vận động


Y Y Đa Khoa Mã VĐV
D Dược Học NA
R Răng Hàm Mặt MQ
X Xét Nghiệm TB
MK
Giờ xuất phát 6:00 VH
Số Km 120 TC
HT
Bảng thống kê vận tốc trung bình các đội TT
Đội Vận tốc trung bình Xếp hạng TA
Y AT
D NH
R ĐC
X

1. Họ và Tên VĐV: dựa vào ký tự thứ 4 và thứ 5 của MSVĐV dò tìm trong bảng danh sách VĐV
2. Đội: dựa vào ký tự đầu của MSVĐV và dò tìm trong Bảng danh sách đội
3. Thành tích: là số giờ và phút đạt được từ lúc xuất phát cho đến đích
4. Vận tốc là số Km/tổng số giờ đi được và làm tròn đến hàng đơn vị, định dạng theo kiểu km/h Vd:
5. Xếp hạng: thành tích các cá nhân dựa trên số giờ chạy, nếu số giờ nhỏ sẽ có thành tích cao
6. Thống kê vận tốc trung bình các đội theo bảng thống kê
7. Trích danh sách sác VĐV Dược học có vận tốc >40 km/h
8. Vẽ đồ thị so sánh tỉ lệ % vận tốc trung bình của các đội theo bảng thống kê
M
Vận tốc (km/h) Xếp hạng

anh sách vận động viên


Tên VĐV
Nam Anh
Minh Quân
Thái Bảo
Minh Khiết
Văn Hùng
Tô Châu
Hải Tâm
Trung Trực
Thanh An
An Tín
Ngọc Hoàng
Đức Công

anh sách VĐV

theo kiểu km/h Vd: 50 km/h


hành tích cao
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẤU NÔNG SẢN
MÃ HÀNG TÊN HÀNG NHẬP - XUẤT TÊN NƯỚC SỐ LƯỢNG
SRXTQ1 55
SRXCP1 40
QUNTL2 88
CHNID1 90
CHNCP2 45
CAXTQ1 24
CANTQ2 56
BBXTL2 37

GIÁ
MÃ HÀNG TÊN HÀNG
LOẠI 1 LOẠI 2
CA CAM SÀNH 8000 12000
CH CHÔM CHÔM 8000 14000
SR SẦU RIÊNG 16000 22000
QU QUÝT ĐƯỜNG 15000 20000
BB BÒN BON 20000 25000
BẢNG 1

1. Chèn thêm một cột làm cột STT và điền số thứ tự cho cột này
2. Điền cột tên hàng dựa vào 2 ký tự đầu của mã hàng và tra trong bảng 1
3. Điền cột nhập - xuất; dựa vào ký tự thứ 3 của mã hàng, nếu là N thì ghi là Nhập,
4. Điền cột tên nước: dựa vào ký tự thứ 4 và thứ 5 của mã hàng, tra trong bảng 2
5. Đơn giá: dựa vào tên hàng và loại, (loại là ký tự cuối cùng của Mã hàng) và tra tr
6.Tính cột thuế = 10% của đơn giá, và chỉ tính cho mặt hàng nhập
7. Thành tiền = số lượng*đơn giá + thuế, định dạng cột thành tiền có dấu phân các
8. Sắp xếp danh sách giảm dần theo mã hàng, nếu trùng mã hàng sắp tăng dần the
9. Trích ra danh sách các mặt hàng Nhập chỉ lấy thông tin về TÊN, SỐ LƯỢNG, THÀ
10.Tính bảng thống kê tổng thành tiền của các mặt hàng
ẤU NÔNG SẢN
ĐƠN GIÁ THUẾ THÀNH TIỀN

BẢNG 2
MÃ NƯỚC TL TQ ID
TÊN NƯỚC THAILAND CHINA INDONEXIA

BẢNG THỐNG KÊ THÀNH TIỀN


MÃ HÀNG LOẠI 1
CA
CH
SR
QU
và tra trong bảng 1 BB
ng, nếu là N thì ghi là Nhập, ngược lại ghi Xuất
mã hàng, tra trong bảng 2
cùng của Mã hàng) và tra trong bảng 1
hàng nhập
thành tiền có dấu phân cách phần ngàn, không có số lẻ và có đơn vị VNĐ. (VD: 50,000 VNĐ)
g mã hàng sắp tăng dần theo Thành tiền
tin về TÊN, SỐ LƯỢNG, THÀNH TIỀN
CP
CAMPUCHIA

NG KÊ THÀNH TIỀN
LOẠI 2

VD: 50,000 VNĐ)

You might also like