You are on page 1of 12

SUMIF

Ngày lập Đơn


STT Mã HĐ Tên xe Số lượng
HĐ giá
01 10/20/2011 L-H-31 LEAD 36,000,000
02 10/22/2011 A-S-10 ATTILA 38,000,000
03 10/27/2011 E-Y-20 EXCITER 40,000,000
04 10/27/2011 P-H-9 PCX 57,000,000
05 11/9/2011 A-S-8 ATTILA 38,000,000
06 11/16/2011 P-H-15 PCX 57,000,000
07 11/28/2011 E-Y-9 EXCITER 40,000,000
08 11/29/2011 L-H-20 LEAD 36,000,000

THỐNG KÊ
Tên xe Tổng đon giá đếm số LẦN
LEAD 72000000 2
PCX 114000000 2
ATTILA 76000000 2
EXCITER 80000000 2
Thành
Giảm giá Trị giá Thuế
tiền
STT Mã hàng Tên hàng Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 A30SU Sữa 922 6,000 5,532,000
2 B25DU Đường 913 5,200 4,747,600 1. ĐẾM SỐ LƯỢT BÁ
3 A28KE Kẹo 948 2,500 2,370,000
4 A20DU Đường 693 5,500 3,811,500 A
5 C25KE Kẹo 678 2,500 1,695,000 B
6 A27SU Sữa 1,101 5,500 6,055,500 C
7 C32DU Đường 733 5,000 3,665,000
8 B18KE Kẹo 1,011 2,800 2,830,800
9 A26SU Sữa 1,059 6,000 6,354,000 2, TÍNH SỐ
10 A28DU Đường 754 5,500 4,147,000
11 C30SU Sữa 575 5,500 3,162,500 A
12 A33KE Kẹo 708 2,500 1,770,000 B
C
1. ĐẾM SỐ LƯỢT BÁN
SỐ LƯỢT BÁN
7
2
3

2, TÍNH SỐ LƯỢNG BÁN


KE SU DU
1656 3082 1447
1011 0 913
678 575 733
TT Khách Phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày Đơn giá Giảm giá
1 Nguyễn Thị Nhung I-101 2/5/2002 3/15/2002 38 130
2 Nguyễn Trần Na III-201 2/5/2002 3/6/2002 29 50
3 Trần Lê Quốc II-103 2/6/2002 2/7/2002 1 120
4 Ngô Tấn Long III-201 2/6/2002 3/25/2002 47 50
5 Phan Hoàng Long III-201 2/7/2002 3/21/2002 42 50
6 Nguyễn Tấn Hùng III-201 3/18/2002 6/5/2002 79 50
7 Trần Thiện Tân II-103 3/21/2002 5/23/2002 63 100
8 Hùynh Văn Mẫn I-101 4/5/2002 6/12/2002 68 130
9 Võ Thị Kiều II-103 4/5/2002 5/24/2002 49 100
10 Phạm văn Hùng I-102 4/6/2002 5/22/2002 46 130
11 Lâm Chí Đạt II-103 4/6/2002 4/13/2002 7 120
12 Vũ Tất Dũng II-103 4/10/2002 5/6/2002 26 100
Tiền trả
4940
1450
120
2350
2100
3950
6300
8840
4900
5980
840
2600
Phòng Tổng số ngày
I 495
II 343
III 197
HÀNG XUẤT KHẨU QUÍ 3 - 2002

CHUYÊ
SỐ MÃ HÓA TÊN SỐ ĐƠN TRỊ N

TT ĐƠN HÀNG LƯỢNG GIÁ GIÁ CHỞ


0001 B1230L1 30
0002 G350L2 10
0003 Đ475L1 20
0004 B7604L2 40
0005 G5730L1 80
0006 G1330L2 50
0007 Đ345L2 10
0008 B2234L1 15
0009 C2300L1 35
0010 C3210L2 30
0011 G436L1 15
0012 B5500L2 40
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG
Loại
Mặt
hàng L1 L2
G 95 60 dấu "*" 1 chuỗi ký tự bất kỳ
Đ 20 10 dấu "#" 1 ký số
C 35 30 dấu "?" 1 ký tự
B 45 80 dấu & để kết hợp chuỗi
TT Khách Phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày Đơn giá
1 Nguyễn Thị Nhung AD/I-101 2/5/2002 3/15/2002 38 130
2 Nguyễn Trần Na AH/III-201 2/5/2002 3/6/2002 29 50
3 Trần Lê Quốc B/II-103 2/6/2002 2/7/2002 1 120
4 Ngô Tấn Long AH/III-201 2/6/2002 3/25/2002 47 50
5 Phan Hoàng Long HKT/III-201 2/7/2002 3/21/2002 42 50
6 Nguyễn Tấn Hùng LOL/III-201 3/18/2002 6/5/2002 79 50
7 Trần Thiện Tân AS2/II-103 3/21/2002 5/23/2002 63 100
8 Hùynh Văn Mẫn AH/I-101 4/5/2002 6/12/2002 68 130
9 Võ Thị Kiều 12K/II-103 4/5/2002 5/24/2002 49 100
10 Phạm văn Hùng 3E/I-102 4/6/2002 5/22/2002 46 130
11 Lâm Chí Đạt 345T/II-103 4/6/2002 4/13/2002 7 120
12 Vũ Tất Dũng 22F/II-103 4/10/2002 5/6/2002 26 100
Giảm giá Tiền trả
4940
1450
120
2350
2100
3950
6300
8840
4900
5980
840
2600
Phòng Tổng tiền trả
I 44370
II 24610
III 9850

You might also like