You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


---o0o---
BIÊN BẢN GIAO NHẬN VÀ NGHIỆM THU HÀNG HÓA

- Căn cứ vào hợp đồng nguyên tắc số: SL008-FGN-2023, ký ngày 30/12/2022 và Phụ lục hợp đồng số: SL008-FGN-2023-008 ngày 14/09/2023 giữa Công ty TNHH Thép đặc biệt
Shengli Việt Nam và Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Thép Linh Khang
Hôm nay, ngày 30 tháng 11 năm 2023, chúng tôi gồm có:
Bên giao hàng: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LINH KHANG
MST: 0103214204
Người đại diện : ……………………………………………....Chức vụ : ………………………………………
Bên nhận hàng : CÔNG TY TNHH THÉP ĐẶC BIỆT SHENGLI VIỆT NAM
MST:1000440676
Người đại diện : ……………………………………………. Chức vụ : …………………………………
Cùng tiến hành bàn giao lượng hàng cụ thể như sau:

TL TT TL tạp
Tạp chất % tạp TL tổng Giá trị tạp chất
STT PC Ngày PC Số xe phiếu cân chất được ĐG Giá trị thực tế Tổng giá trị
(kg) chất (kg) được tính
(kg) tính (kg)

1 20072 29/11 75C-04332 14,490 330 2.23% 72 14,562 9,400 136,206,000 676,800 136,882,800

2 20062 29/11 75C-04962 18,100 480 2.58% 91 18,191 9,300 168,330,000 846,300 169,176,300

3 20081 29/11 37C-16791 22,150 340 1.51% 111 22,261 9,400 208,210,000 1,043,400 209,253,400

4 20067 29/11 98C-07821 7,830 220 2.73% 39 7,869 9,300 72,819,000 362,700 73,181,700

5 20066 29/11 36C-27917 11,120 240 2.11% 56 11,176 9,300 103,416,000 520,800 103,936,800

6 20060 29/11 36H-05784 16,870 310 1.80% 84 16,954 9,250 156,047,500 777,000 156,824,500

7 20051 29/11 36C-35514 10,060 200 1.95% 50 10,110 9,350 94,061,000 467,500 94,528,500

8 20048 29/11 15C-39579 4,060 40 0.98% 20 4,080 9,150 37,149,000 183,000 37,332,000
9 20045 29/11 36H-01592 6,670 200 2.91% 33 6,703 9,350 62,364,500 308,550 62,673,050

10 20041 29/11 89C-24391 11,110 250 2.20% 56 11,166 9,350 103,878,500 523,600 104,402,100
11 20038 29/11 36H-05013 11,480 280 2.38% 57 11,537 9,350 107,338,000 532,950 107,870,950
12 20039 29/11 36C-25728 11,520 220 1.87% 58 11,578 9,350 107,712,000 542,300 108,254,300
13 20082 29/11 36H-03865 15,620 260 1.64% 78 15,698 9,350 146,047,000 729,300 146,776,300
14 20102 29/11 34C-27320 4,570 70 1.51% 4,570 9,500 43,415,000 - 43,415,000
15 20110 29/11 15C-09655 5,200 160 2.99% 26 5,226 8,900 46,280,000 231,400 46,511,400
16 20117 29/11 34C-20304 7,910 160 1.98% 40 7,950 9,200 72,772,000 368,000 73,140,000
17 20073 29/11 29H-20737 3,250 40 1.22% 16 3,266 9,300 30,225,000 148,800 30,373,800
18 20077 29/11 37C-28409 11,380 280 2.40% 57 11,437 9,300 105,834,000 530,100 106,364,100
19 20122 29/11 17H-01496 8,400 150 1.75% 42 8,442 9,000 75,600,000 378,000 75,978,000
20 20120 29/11 15C-21293 5,840 110 1.85% 29 5,869 9,150 53,436,000 265,350 53,701,350
21 20108 29/11 19C-06041 14,510 400 2.68% 73 14,583 9,250 134,217,500 675,250 134,892,750
22 20086 29/11 20C-12945 3,710 50 1.33% 19 3,729 9,000 33,390,000 171,000 33,561,000
23 20022 29/11 19C-04125 1,780 0.00% - 1,780 9,400 16,732,000 - 16,732,000
CỘNG 227,630 228,737 2,115,480,000 10,282,100 2,125,762,100
THUẾ GTGT 10% 211,548,000 1,028,210 212,576,210
TỔNG CỘNG 2,327,028,000 11,310,310 2,338,338,310

BÊN NHẬN HÀNG BÊN GIAO HÀNG

(ký tên, đóng dấu) (ký tên, đóng dấu)

You might also like