You are on page 1of 5

BÁO CÁO CHI TIẾT HÀNG HÓA XUẤT NHẬP KHẨU

Trong khoảng từ ngày: đến ngày:


Đơn vị Hải quan: Chi cục HQ Bắc Hà Nội
Mã doanh nghiệp: 0102562840
Tổng số dòng hàng: 2066
Tổng trị giá: 819,419,956,228 Bằng chữ: Tám trăm mười chín tỷ bốn trăm mười chín triệu chín trăm năm mươi sáu nghìn hai trăm hai mươi tám đồng
Tổng tiền thuế: 93,374,269,358 Bằng chữ: Chín mươi ba tỷ ba trăm bảy mươi tư triệu hai trăm sáu mươi chín nghìn ba trăm năm mươi tám đồng

Tên địa điểm đích


Mã địa điểm Ngày khởi hành Ký hiệu và số hiệu Tỷ giá thanh Đơn vị tiền
STT Số TK Ngày ĐK Mã loại hình cho vận chuyển bảo Mã hiệu PTVC Số lượng kiện
đích vận chuyển bao bì toán tệ
thuế
839 102188155861 27/08/2018 A12 4 23240 USD 1
840 102188155861 27/08/2018 A12 4 23240 USD 1
900 102281622441 22/10/2018 A11 4 23295 USD 4
901 102281622441 22/10/2018 A11 4 23295 USD 4
902 102281622441 22/10/2018 A11 4 23295 USD 4
1007 102642448900 14/05/2019 A11 2 23330 USD 188
1110 102686747330 06/06/2019 A11 2 23360 USD 480
1707 102740577330 05/07/2019 A11 2 23275 USD 560
1711 102793080020 02/08/2019 A11 2 23150 USD 649
1713 102797559540 05/08/2019 A11 2 23145 USD 649
1910 103580948221 07/10/2020 H11 1 23100 USD 1
Số quản lý Điều kiện giá
Mã ĐVT kiện STT hàng Mã NPL/SP Mã HS Tên hàng Xuất xứ
nội bộ hóa đơn
PK FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; mã SDA10-4850 (48V50AH); dùng cho trạm BTS Hãng sản xuất: SHUANG CHINA
PK FOB 2 85076090 Ắc quy ion liti; mã SDA10-48100 (48V100AH); dùng cho trạm BTS Hãng sản xuất: SHUA CHINA
PK DAP 1 85076090 Bình ắc qui ion liti, 48V, 75AH và phụ kiện đi kèm ( vali đựng ắc quy, dây điện cho bình ắc qu CHINA
PK DAP 2 42021299 Vali bằng nhựa để đựng ắc quy gồm ( Vali, miếng lót) , kích thước (455*560*265 ) mm, mới 1 CHINA
PK DAP 3 85444922 Bộ dây điện dùng cho bình ắc quy 48V( 2 dây, đã có đầu nối , đã bọc cách điện bằng plastic), CHINA
CS FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; Model: SDA10-4850 (48V 50AH) dùng cho trạm BTS. Hãng sản xuất: SH CHINA
CS FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; Model: SDA10-4850 (48V 50AH) dùng cho trạm BTS. Hãng sản xuất: SH CHINA
CS FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; Model: SDA10-4850 (48V 50AH) dùng cho trạm BTS. Hãng sản xuất: SH CHINA
CS FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; Model: SDA10-4850 (48V 50AH) dùng cho trạm BTS. Hãng sản xuất: SH CHINA
CS FOB 1 85076090 Ắc quy ion liti; Model: SDA10-4850 (48V 50AH) dùng cho trạm BTS. Hãng sản xuất: SH CHINA
PK #&7 DDP 1 85444296 Cáp kết nối với máy tính bằng cổng USB, cách điện bằng plastic. Model: USB-RS485. HSX: S CHINA
Tổng số Tổng số Thuế suất Số tiền miễn Thuế suất
Đơn giá Đơn giá tính thuế Đơn vị tính Đơn vị tính 2 Trị giá NT Tổng trị giá Tiền thuế XNK Tiền thuế TV
lượng lượng 2 XNK thuế XNK TV
630.0 16,313,160.9375 2.0 PIECES 1,260.0 ### 0.0 0.0
1,300.0 33,662,078.125 1.0 PIECES 1,300.0 ### 0.0 0.0
935.0 21,780,825.0 12.0 SETS 11,220.0 261,369,900.0 0.0 0.0
145.0 3,377,775.0 4.0 SETS 580.0 13,511,100.0 25.0 3,377,775.0
43.8 1,020,321.0 16.0 SETS 700.8 16,325,136.0 17.0 2,775,273.12
450.0 10,519,497.0 1,500.0 SETS 675,000.0 ### 0.0 0.0
450.0 10,531,345.0 3,840.0 SETS 1,728,000.0 ### 0.0 0.0
450.0 10,493,024.609375 4,480.0 SETS 2,016,000.0 ### 0.0 0.0
450.0 10,437,706.069364 5,190.0 SETS 2,335,500.0 ### 0.0 0.0
450.0 10,435,451.705202 5,190.0 SETS 2,335,500.0 ### 0.0 0.0
7.0 161,700.0 8.0 PIECES 56.0 1,293,600.0 17.0 219,912.0
Thuế suất Tiền thuế Thuế suất Tiền thuế Thuế suất Mã doanh
Thuế suất PB Tiền thuế PB Tiền thuế VAT Tổng tiền thuế Tên doanh nghiệp
TTĐB TTĐB BVMT MT VA nghiệp
10.0 3,262,632.0 3,262,632.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 3,366,208.0 3,366,208.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 26,136,990.0 26,136,990.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 1,688,888.0 5,066,663.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 1,910,041.0 4,685,314.12 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 1,577,924,550.0 1,577,924,550.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 4,044,036,480.0 4,044,036,480.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 4,700,875,025.0 4,700,875,025.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 5,417,169,450.0 5,417,169,450.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 5,415,999,435.0 5,415,999,435.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
10.0 151,351.0 371,263.0 0102562840 Công ty Cổ phần viễn thông đầu tư và thương
Ngày hóa Ngày hợp
Tên đối tác Số hóa đơn Số hợp đồng
đơn đồng
SHUANGDENG GROUP CO.,LTD ITECOM20180 13/08/2018
SHUANGDENG GROUP CO.,LTD ITECOM20180 13/08/2018
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20180 10/10/2018 01/2018/ITE 19/09/2018
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20180 10/10/2018 01/2018/ITE 19/09/2018
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20180 10/10/2018 01/2018/ITE 19/09/2018
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20190 23/04/2019
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20190 29/05/2019
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20190 25/06/2019
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20190 18/07/2019
SHUANGDENG GROUP CO., LTD ITECOM20190 18/07/2019
SHUANGDENG GROUP CO., LTD HTSH2020092 30/09/2020

You might also like