You are on page 1of 12

BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ - CÔNG TY TNHH ABM

Mã SP Tính năng nổi bậc Ngày bán Số lượng


PT-VW3601 9/9/2020 2
PT-VW3601 10/9/2020 6
PT-VW3602 1/22/2020 8
PT-LB3853 4/7/2020 5
PT-VW3603 12/2/2020 4
PT-LB3852 6/10/2020 6
PT-VW3601 11/2/2020 5
PT-VW3601 1/5/2020 12
PT-LB3053 9/16/2020 15
PT-VW3601 4/4/2020 12
PT-VW3601 1/3/2020 25
PT-VW3601 1/27/2020 15
PT-VW3603 4/19/2020 11
PT-VW3603 5/9/2020 4
PT-LB3053 1/13/2020 5
PT-LB3052 4/23/2020 3
PT-VW3601 6/21/2020 7
PT-LB3052 4/2/2020 10
PT-LB3853 6/20/2020 3
TNHH ABM Bảng 1
Đơn giá Thành tiền Mã Model Đơn giá kho
PT-LB305 11,900,000
PT-LB385 14,200,000
PT-VW360 18,000,000

Bảng 2
Tháng Phần trăm thuế
1 5%
4 7%
7 8%
10 10%
Bảng 1
Tính năng nổi bậc Tổng thành tiền
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens/ LAN
Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens / LAN/ Wireless
Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens / LAN/ Wireless

Bảng 2
Diễn giải
Từ tháng 1 đến tháng 3
Từ tháng 4 đến tháng 6
Từ tháng 6 đến tháng 9
Từ tháng 10 đến tháng 12
Bảng 1
Mã Model Tính năng nổi bậc
Đơn giá kho
PT-LB305 Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens/ LAN 11,900,000
PT-LB385 Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens / LAN/ Wireless 14,200,000
PT-VW360 Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens / LAN/ Wireless 18,000,000

BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ - CÔNG TY TNHH EF


Mã SP Tính năng nổi bậc Ngày bán
1PT-VW360 9/9/2020
2PT-LB385 6/10/2020
3PT-VW360 5/9/2020
1PT-VW360 10/9/2020
3PT-VW360 12/2/2020
1PT-VW360 4/4/2020
3PT-VW360 4/19/2020
2PT-LB305 4/2/2020
2PT-VW360 1/22/2020
3PT-LB385 4/7/2020
3PT-LB305 9/16/2020
3PT-LB305 1/13/2020
3PT-LB385 6/20/2020
1PT-VW360 1/5/2020
1PT-VW360 1/27/2020
2PT-LB305 4/23/2020
1PT-VW360 6/21/2020
1PT-VW360 11/2/2020
1PT-VW360 1/3/2020
Bảng 2
Phần trăm
Tổng thành tiền Tháng
thuế
Diễn giải
1 5% Từ tháng 1 đến tháng 3
4 7% Từ tháng 4 đến tháng 6
7 8% Từ tháng 6 đến tháng 9
10 10% Từ tháng 10 đến tháng 12

ÔNG TY TNHH EFD


Số lượng Đơn giá Thành tiền
2
6
4
6
4
12
11
10
8
5
15
5
3
12
15
3
7
5
25
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KHO
Mã kho Tên kho Giá thuê Ngày thuê Số tháng thuê Số ngày lẻ
NT02 5/23/2020
MD01 9/29/2020
NT02 7/2/2020
MD01 8/12/2020
HT02 3/21/2020
MD02 7/15/2020
NT01 4/16/2020
MD02 6/10/2020
MD02 3/15/2020
NT02 4/18/2020
HT01 1/19/2020
MD01 5/11/2020
MD02 4/20/2020
NT02 3/19/2020
MD01 4/27/2020
HT02 5/12/2020
MD02 2/12/2020
O Bảng 1
Thành tiền Mã kho MD NT
Giá thuê kho 6,500,000 7,500,000
1 Minh Đức 1 Nguyễn Trinh 1
Tên kho
2 Minh Đức 2 Nguyễn Trinh 2

Bảng 2
Mã kho Tổng thành tiền
MD
NT
HT
HT
5,500,000
Hiệp Thành 1
Hiệp Thành 2
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KHO
Số tháng Số ngày
Mã kho Tên kho Giá thuê Ngày thuê Thành tiền
thuê lẻ
NT02 Nguyễn Trinh 2 5/23/2020
MD01 Minh Đức 1 9/29/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 7/2/2020
MD01 Minh Đức 1 8/12/2020
HT02 Hiệp Thành 2 3/21/2020
MD02 Minh Đức 2 7/15/2020
NT01 Nguyễn Trinh 1 4/16/2020
MD02 Minh Đức 2 6/10/2020
MD02 Minh Đức 2 3/15/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 4/18/2020
HT01 Hiệp Thành 1 1/19/2020
MD01 Minh Đức 1 5/11/2020
MD02 Minh Đức 2 4/20/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 3/19/2020
MD01 Minh Đức 1 4/27/2020
HT02 Hiệp Thành 2 5/12/2020
MD02 Minh Đức 2 2/12/2020
Bảng 1
Tên kho
Mã kho Giá thuê kho
1 2
MD 6,500,000 Minh Đức 1 Minh Đức 2
NT 7,500,000 Nguyễn Trinh 1 Nguyễn Trinh 2
HT 5,500,000 Hiệp Thành 1 Hiệp Thành 2

Bảng 3
Số ngày lẻ Tháng ngày lẻ Diễn giải
0 0 Số ngày lẻ < 7 ngày
7 0.5 7 ngày <= Số ngày lẻ <20 ngày
20 1 Số ngày lẻ >=20 ngày
Bảng 2
Mã kho Tổng thành tiền theo 2 kí tự đầu của Mã
kho có 2 kí tự cuối là “01”
MD
NT
HT

You might also like