Professional Documents
Culture Documents
Jun19 2022
Jun19 2022
Bảng 2
Tháng Phần trăm thuế
1 5%
4 7%
7 8%
10 10%
Bảng 1
Tính năng nổi bậc Tổng thành tiền
Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens/ LAN
Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens / LAN/ Wireless
Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens / LAN/ Wireless
Bảng 2
Diễn giải
Từ tháng 1 đến tháng 3
Từ tháng 4 đến tháng 6
Từ tháng 6 đến tháng 9
Từ tháng 10 đến tháng 12
Bảng 1
Mã Model Tính năng nổi bậc
Đơn giá kho
PT-LB305 Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens/ LAN 11,900,000
PT-LB385 Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens / LAN/ Wireless 14,200,000
PT-VW360 Cường độ chiếu sáng 4000 Ansi Lumens / LAN/ Wireless 18,000,000
Bảng 2
Mã kho Tổng thành tiền
MD
NT
HT
HT
5,500,000
Hiệp Thành 1
Hiệp Thành 2
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ KHO
Số tháng Số ngày
Mã kho Tên kho Giá thuê Ngày thuê Thành tiền
thuê lẻ
NT02 Nguyễn Trinh 2 5/23/2020
MD01 Minh Đức 1 9/29/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 7/2/2020
MD01 Minh Đức 1 8/12/2020
HT02 Hiệp Thành 2 3/21/2020
MD02 Minh Đức 2 7/15/2020
NT01 Nguyễn Trinh 1 4/16/2020
MD02 Minh Đức 2 6/10/2020
MD02 Minh Đức 2 3/15/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 4/18/2020
HT01 Hiệp Thành 1 1/19/2020
MD01 Minh Đức 1 5/11/2020
MD02 Minh Đức 2 4/20/2020
NT02 Nguyễn Trinh 2 3/19/2020
MD01 Minh Đức 1 4/27/2020
HT02 Hiệp Thành 2 5/12/2020
MD02 Minh Đức 2 2/12/2020
Bảng 1
Tên kho
Mã kho Giá thuê kho
1 2
MD 6,500,000 Minh Đức 1 Minh Đức 2
NT 7,500,000 Nguyễn Trinh 1 Nguyễn Trinh 2
HT 5,500,000 Hiệp Thành 1 Hiệp Thành 2
Bảng 3
Số ngày lẻ Tháng ngày lẻ Diễn giải
0 0 Số ngày lẻ < 7 ngày
7 0.5 7 ngày <= Số ngày lẻ <20 ngày
20 1 Số ngày lẻ >=20 ngày
Bảng 2
Mã kho Tổng thành tiền theo 2 kí tự đầu của Mã
kho có 2 kí tự cuối là “01”
MD
NT
HT