You are on page 1of 23

TT Khách Phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày Đơn giá

1 Nguyễn Thị Nhung I-101 2/5/2002 3/15/2002 38 150


2 Hùynh Văn Mẫn I-101 4/5/2002 6/12/2002 68 150
3 Phạm văn Hùng I-102 5/18/2002 5/22/2002 4 150
4 Võ Thị Kiều II-103 4/5/2002 5/24/2002 49 120
5 Lâm Chí Đạt II-103 10/5/2002 10/13/2002 8 120
6 Trần Thiện Tân III-103 5/21/2002 5/23/2002 2 80

BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG


LOẠI ĐƠN GIÁ
I 150
II 120
III 80

BẢNG GIẢM GIÁ


Số ngày ở từ 0 7 15 20
Giảm giá 0% 5% 10% 20%
Giảm giá
1.Lập công thức xác định số ngày ở. Biết rằng Số ngày ở = Ngày đi -
20% Ngày đến
20% Nhưng nếu ngày đi trùng với ngày đến thì số ngày ở được tính là 1
2. Lập công thức tính đơn giá phòng cho các lần thuê bằng cách lấy
0% loại phòng dò tìm trong bảng đơn giá phòng để lấy đơn giá (Loại
20% phòng là các kí tự bên trái của số hiệu phòng)
5% 3. Lập công thức xác định hệ số giảm giá cho các lần thuê dựa trên
số ngày ở và mức giảm giá quy định theo Bảng Giảm giá
0%
ngày ở = Ngày đi -

y ở được tính là 1
huê bằng cách lấy
ấy đơn giá (Loại

lần thuê dựa trên


ảm giá
BẢNG CHI TIẾT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
STT Họ tên Loại Phòng Ngày đến Ngày đi Đơn giá tuần
1 Trần Nam L1A 3/5/2019 3/16/2019 260,000
2 Nguyễn Thy L2A 3/6/2019 3/20/2019 210,000
3 Nguyễn An L1A 3/10/2019 3/30/2019 260,000
4 Huỳnh Bảo L2A 3/23/2019 4/1/2019 210,000
5 Trần Đình L1B 3/17/2019 4/30/2019 250,000
6 Phan Phúc L2B 3/22/2019 3/27/2019 190,000
7 Hà Bảo Ca L1A 3/30/2019 4/21/2019 260,000
8 Phạm Thành L2B 4/3/2019 4/21/2019 190,000
9 Lê Quốc L1B 4/5/2019 5/12/2019 250,000
10 Bùi Thế Sự L1B 4/12/2019 4/27/2019 250,000
BIỂU GIÁ PHÒNG
Đơn giá ngày Loại phòng Đơn giá tuần Đơn giá ngày
45,000 L1A 260,000 45,000
36,000 L1B 250,000 40,000
45,000 L2A 210,000 36,000
36,000 L2B 190,000 30,000
40,000
30,000
45,000
30,000
40,000
40,000
TT Mặt Hàng Tên Hàng Ngày bán Số Lượng Đơn giá Trị Giá
1 TV Ti vi 3/1/2019 20 200 4000
2 TL Tủ Lạnh 3/5/2019 30 300 9000
3 MG Máy Giặc 3/7/2019 20 400 8000
4 MG Máy Giặc 3/10/2019 40 405 16200
5 TL Tủ Lạnh 3/14/2019 50 305 15250
6 TV Ti vi 3/20/2019 60 210 12600
7 TV Ti vi 3/22/2019 30 210 6300
8 TV Ti vi 3/25/2019 40 210 8400
9 TL Tủ Lạnh 3/27/2019 40 310 12400
10 MG Máy Giặc 3/28/2019 30 410 12300

Bảng 1 Bảng 2
Ngày bán Ti vi Tủ Lạnh Máy Giặc Mã Hàng TV
3/1/2019 200 300 400 Tên Hàng Ti vi
3/10/2019 205 305 405 Tỷ Lệ thuế 0%
3/20/2019 210 310 410

Từ bảng 1 viết công thức để tính Trị Giá = Số lượng * đơn giá
Tính trị giá biết nếu số lượng >=40 hay mặt hàng là ti vi thì trị giá giảm 8%, ngược lại không giảm
Bảng 2
TL MG
Tủ Lạnh Máy Giặc
10% 20%
BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH KINH DOANH 6 THÁNG
(Công ty xăng dầu Quang Huy)

STT MÃ HÓA ĐƠN TÊN SẢN PHẨM

1 2-X95-200 Xăng RON 95 KC


2 1-DZ5-500 Dầu diezen 0.05S
3 2-X92-1500 Xăng RON 92 KC
4 1-DZ2-150 Dầu diezen 0.02S
5 1-X95-1200 Xăng RON 95 KC

Ý nghĩa: 1 ký tự đầu là vùng; từ ký tự thứ 3 đến ký tự thứ 5 là Mã sản phẩm; từ ký tự thứ 7 là Số lượng.
bảng phụ:

MÃ SẢN PHẨM TÊN SẢN PHẨM


X95 Xăng RON 95 KC
X92 Xăng RON 92 KC
DZ5 Dầu diezen 0.05S
DZ2 Dầu diezen 0.02S

Yêu cầu:
1. Dựa vào Mã hóa đơn và Bảng phụ, hãy điền dữ liệu cho các cột: Tên sản phẩm, Vùng, Số lượng, và Đơn
ví dụ: Mã hóa đơn 2-X95-200 có tên sản phẩm là Xăng RON 95 KC, Vùng là Vùng 2, có số lượng là 200 và
đơn giá là 20,190
2. Tính Chiết khấu và Thành tiền
Biết rằng:
-Chiết khấu 7% tổng giá trị cho các hóa đơn có số lượng >=900 xuất trong quý 3/2019
-Thành tiền = Số lượng* Đơn giá - Chiết khấu
HỢP TÌNH HÌNH KINH DOANH 6 THÁNG Cuối NĂM 2019
(Công ty xăng dầu Quang Huy)
SỐ
Ngày Xuất VÙNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ CHIẾT
(LÍT) KHẤU
7/12/2019 2 200 20190 0
8/19/2019 1 500 18660 0
9/5/2019 2 1500 19680 0.07
10/26/2019 1 150 18610 0
11/2/2019 1 1200 20190 0.07

là Mã sản phẩm; từ ký tự thứ 7 là Số lượng.

ĐƠN GIÁ(ĐỒNG/LÍT)
VÙNG 1 VÙNG 2
19,800 20,190
19,300 19,680
18,300 18,660
18,250 18,610

các cột: Tên sản phẩm, Vùng, Số lượng, và Đơn giá.


N 95 KC, Vùng là Vùng 2, có số lượng là 200 và có

ó số lượng >=900 xuất trong quý 3/2019


THÀNH
TiỀN
4038000
9330000
29520000
2791500
24228000
THUẾ NHẬP XUẤT KHO
STT MÃ SỐ TÊN SẢN PHẨM ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG TÊN KHO NGÀY NHẬP

1 G0N Gạo Kg 1500 Nhà bè 2/15/2019


2 G0B Gạo Kg 1000 Bình Chánh 2/17/2019
3 G0B Gạo Kg 550 Bình Chánh 1/25/2019
4 G0H Gạo Kg 800 Hóc Môn 1/14/2019
5 B0H Bột Kg 600 Hóc Môn 1/15/2019
6 B0B Bột Kg 750 Bình Chánh 2/16/2019
7 B0N Bột Kg 600 Nhà bè 1/17/2019
8 NOH Nếp Kg 850 Hóc Môn 1/18/2019
9 NOB Nếp Kg 800 Bình Chánh 1/19/2019
10 NON Nếp Kg 400 Nhà bè 2/20/2019

Bảng 1 Bảng 2
Đơn giá Mã lưu N
Mã SP Tên SP
1/1/2019 2/1/2019 Tên kho Nhà bè
G Gạo 3000 3700
B Bột 4000 4200
N Nếp 5500 6000
NGÀY XUẤT ĐƠN GIÁ TRỊ GIÁ

3/5/2019 3700
4/9/2019 3700
5/25/2019 3000
1/24/2019 3000
2/23/2019 4000
3/26/2019 4200
2/18/2019 4000
4/18/2019 5500
1/19/2019 5500
3/25/2019 6000

B H
Bình Chánh Hóc Môn
DANH SÁCH HÀNG BÁN ĐƯỢC TRONG THÁNG 10/2019
STT Mã hàng Loại sản phẩm Thương hiệu Đơn giá số lượng
1 EDKBT06 Nước tăng lực RedBull 210000
2 SDPST05 Nước ngọt Pepsi 205000
3 SMFMT04 Sữa đậu nành Fami 135000
4 EDRDL10 Nước tăng lực Rồng Đỏ 5300
5 SMVML15 Sữa đậu nành Vinamilk 4000
6 SDCOT03 Nước ngọt Cocacola 210000
7 SMFMT04 Sữa đậu nành Fami 135000
8 SDCOL15 Nước ngọt Cocacola 8000
9 EDKBL10 Nước tăng lực RedBull 9000

Bảng tra loại sản phẩm Bảng tra thương hiệu


Mã loại ED SD SM Đơn giá(VND)
Mã thương hiệu Tên thương hiệu
Tên loại Nước tăng lực Nước ngọt Sữa đậu nành Lon
CO Cocacola 8000
PS Pepsi 8000
CD Xá xị Chương Dương 6500
KB RedBull 9000
RD Rồng Đỏ 5300
VM Vinamilk 4000
FM Fami 3200
u
Đơn giá(VND)
Thùng
210000
205000
139000
210000
115600
179000
135000
Tên Nhận Số
TT Mã Ngày nhập Ngày bán Số ngày Đơn giá
hàng xét lượng
1 B2 Giấy 5/12/2019 5/15/2019 3 Bán chạy 100 5
2 A1 Vải bông 1/7/2019 4/17/2019 100 Bán chậm 200 10
3 D1 Xi măng 7/30/2019 9/28/2019 60 Bán được 300 20
4 C2 Gạch 2/1/2019 12/1/2019 303 Bán chậm 120 15
5 A2 Vải hoa 7/30/2019 9/28/2019 60 Bán được 400 15
6 B1 Bìa 5/12/2019 5/15/2019 3 Bán chạy 50 10

Mã thứ 2 dùng hàm lookup điền cột thuế


Mã đầu
1 2
A 1.50% 1% số ngày nếu bán trong ngày tính là 1
B 6% 5%
C 10% 8%
D 15% 12%
Thành
Thuế
tiền
500 5%
2000 2%
6000 15%
1800 8%
6000 1%
500 6%

ng ngày tính là 1
TT Tên Nhân viên Số NC Mã KT Thưởng
1 Nguyễn Lân 9A 100000
2 Trần Minh 25 B 150000
3 Nguyễn Lan Anh 24 C 100000 Mã KT
Số NC
4 Phạm Văn Sơn 15 C 70000 A
5 Trần Thuý Hiền 23 B 150000 0 --> 9 100,000
6 Lê Anh Đức 26 A 300000 10 -->19 200,000
7 Phạm Chuyên 25 B 150000 >=20 300,000
8 Nguyễn Năm 24 C 100000
9 Vũ Ngọc Quỳnh 15 C 70000
10 Lê Đức Việt 23 B 150000 1. Tính Thưởng dựa vào bảng mứ
11 Đinh Tuấn Anh 26 B 150000
12 Hoàng Văn Quý 25 B 150000
13 Nguyễn Văn Toàn 24 B 150000
14 Vũ Thu Hà 26 A 300000
15 Trịnh Ngọc Lan 20 B 150000
Mã KT
B C
80,000 50,000
100,000 70,000
150,000 100,000

hưởng dựa vào bảng mức khen thưởng.


Bảng Theo Dõi Chi Tiết Bán Hàng
STT Mã hàng Tên hàng Ngày bán Số lượng (kg) Đơn giá Tiền giảm Thành tiền
1 F Sắt 1/15/2019 50 5,000 0 250,000
2 C Đồng 2/10/2019 100 3,000 0 300,000
3 X Xi măng 4/20/2019 200 10,000 100000 1,900,000
4 F Sắt 3/30/2019 20 5,000 0 100,000
5 C Đồng 4/20/2019 50 4,000 0 200,000
6 A Nhôm 2/10/2019 30 8,000 0 240,000
7 X Xi măng 1/15/2019 50 8,000 0 400,000

Bảng đơn giá


Đơn giá mỗi tháng (đồng/1kg)
Mã hàng Tên hàng
1 2 3 4
F Sắt 5,000 5,500 5,000 5,500
A Nhôm 7,000 8,000 9,000 9,000
C Đồng 3,000 3,000 3,500 4,000
X Xi măng 8,000 8,500 9,000 10,000

1. Dựa vào bảng đơn giá để điền cột Tên hàng theo cột Mã hàng.
2. Đơn giá phụ thuộc vào mã hàng và ngày bán trong tháng nào thì tính giá của tháng đó dựa
theo bảng đơn giá.( dùng hàm hlookup)
3. Tiền giảm: Nếu mua số lượng > 100 thì được giảm giá 5% trên số lượng mua.
4. Thành tiền = (Số lượng x Đơn giá) - Tiền giảm.
Loại HĐ Ngày Mã Tên Loại Số Lượng
X 10/1/2019 TRBL-TB TEA Trung Bình 100
N 10/15/2019 CBMT-TH COFFEE Thượng hạng 50
X 11/2/2019 TRBL-DB TEA Đặc Biệt 20
X 10/15/2019 TRBL-TH TEA Thượng hạng 50
X 10/30/2019 CBMT-DB COFFEE Đặc Biệt 100
N 11/5/2019 CBMT-TB COFFEE Trung Bình 500
X 11/11/2019 CBMT-TH COFFEE Thượng hạng 30

Bảng Phụ
Đơn Giá Xuất Hàng ( 1kg )
2 Ký Tự Cuối TH DB TB
Loại Hàng Thượng hạng Đặc Biệt Trung Bình
TEA 80000 60000 20000
COFFEE 120000 100000 400000
Đơn Giá Thành Tiền
20000 2000000
120000 6000000
60000 1200000
80000 4000000
100000 10000000
400000 200000000
120000 3600000
BẢNG CHI TIẾT THÔNG TIN KHÁCH HÀNG CỦA KHÁCH SẠN
Số tuần Đơn giá
STT Họ tên Mã số Ngày đến Ngày đi
chẳn tuần
1 Trần Nam L1A-F3 3/5/2019 3/16/2019 260000
2 Nguyễn Thy L2A-F1 3/20/2019 3/20/2019 210000
3 Nguyễn An L1A-F2 3/10/2019 3/30/2019 260000
4 Huỳnh Bảo L2A-F1 3/23/2019 4/1/2019 210000
5 Trần Đình L1B-F3 3/17/2019 4/30/2019 250000
6 Phan Phúc L2B-F2 3/22/2019 3/27/2019 190000
7 Hà Bảo Ca L1A-F3 3/30/2019 4/21/2019 260000
8 Phạm Thành L2B-F3 4/3/2019 4/21/2019 190000
9 Lê Quốc L1B-F1 4/5/2019 5/12/2019 250000
10 Bùi Thế Sự L1B-F2 4/12/2019 4/27/2019 250000

BIỂU GIÁ PHÒNG BIỂU GIÁ KHẨU PHẦN ĂN


Loại phòng ĐGT ĐGN Mã phần ăn F1 F2
L1A 260000 45000 A 20000 40000
L1B 250000 40000 B 15000 30000
L2A 210000 36000
L2B 190000 30000
Đơn giá Tổng
Số ngày lẻ Tiền ăn
ngày cộng
45000 50000
36000 20000
45000 40000
36000 20000
40000 45000
30000 30000
45000 50000
30000 45000
40000 15000
40000 30000

N ĂN
F3
50000
45000

You might also like