Professional Documents
Culture Documents
Điểm 0 5.5 8 9
Xếp loại Yeu TB Kha Gioi
Số SV 1 4 3 0
Dựa vào bảng xếp loại, thiết lập đồ thị tỷ lệ phần trăm số lượng từng loại lực học của
sinh viên
1
38%
BIỂU ĐỒ BIỂU THỊ TỶ LỆ PHẦN TRĂM
HỌC LỰC CỦA SINH VIÊN
13% Yeu
TB
38% Kha
Gioi
50%
DÂN SỐ TÍNH X QUA CÁC NĂM
NĂM 1997 1998 1999 2000 Vẽ biểu đồ so sánh Dân số Nam và N
BIỂU ĐỒ SO SÁNH D
NỮ QUA CÁ
300
250
200
150
100
50
0
1997 1998
NAM
u đồ so sánh Dân số Nam và Nữ qua các năm
NAM NỮ
Bảng thu từng nhóm hàng
A B C D
Tổng thu 8101000 663000 185466.6 6144600
BIỂU ĐỒ SO SÁN
TỪNG NH
9000000
8000000
7000000
6000000
tỔNG THU
5000000
4000000
3000000
2000000
1000000
0
A
N
BIỂU ĐỒ SO SÁNH TỔNG THU CỦA
TỪNG NHÓM HÀNG
9000000
8000000
7000000
6000000
5000000
4000000
3000000
2000000
1000000
0
A B C D
NHÓM HÀNG
TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU CỦA CÁC CÔNG TY
Đơn vị tính: USD
2001 2002 2003 2004
Cà phê 150000 160000 250000 256000
Hải sản 160000 170000 185000 198000 BIỂU
Lúa gạo 245000 264000 285000 298000
300000
Vẽ biểu đồ so sánh doanh thu cà phê và hải sản qua các năm từ 2001 đến 2004 250000
200000
150000 1600
150000
100000
50000
0
2001
BIỂU ĐỒ SO SÁNH DOANH TH CÀ PHÊ VÀ HẢI SẢN TỪ NĂM
2001-2004
300000 256000
250000
250000
198000
185000
200000
150000 160000 160000 170000
150000
100000
50000
0
2001 2002 2003 2004
Vẽ biểu đồ tỷ lệ phần trăm doanh thu các hàng hóa trong thang 5-2014
BIỂU ĐỒ TỶ LỆ PHẦN TRĂM DOANH
THU TRONG THÁNG 5/2014