You are on page 1of 63

Tổng hợp:

Số lượng
Số lượng BTS
Smallcell/ Secter
Tên tỉnh Lớp mạng Tên BSC/ RNC / Node B/ Cảnh báo Site 0
kéo dai/ Repeater/
eNode B
Booster

BSC_602A_PTO 89
2G BSC_835M_PTO 54
BSC_1164H_HNI 176
RNC_1016M_PTO 329
YBI 3G
RNC-1201 3
262
4G
Badcell Tên dự án đang triển khai ghi chú

0
Swap/REUSE

0
Danh sách các trạm phát sóng mới (Thuộc tất cả các dự án Phase 4

1. các trạm thuộc dụ án đối tác thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng


1 Phú Thọ NM-Giay-Bai-Bang_PTO 2G_PNH003M_PTO 19/1/2020
2 Phú Thọ Phong-Chau_PTO 2G_PNH001M_PTO 19/1/2020
3 Phú Thọ Phu-Loc_PTO 2G_PNH013M_PTO 17/1/2020
4 Phú Thọ Phu-Nham_PTO 2G_PNH016M_PTO 17/1/2020
5 Phú Thọ Phu-NinhII_PTO 2G_PNH017M_PTO 17/1/2020
6 Phú Thọ Rung-Man_PTO 2G_PNH004M_PTO 17/1/2020
7 Phú Thọ Tien-KienII_PTO 2G_PNH019M_PTO 17/1/2020
8 Phú Thọ Tu-Da_PTO 2G_PNH023M_PTO 17/1/2020
9 Phú Thọ Vien-NCCNL-Giay_PTO 2G_PNH005M_PTO 17/1/2020
10 Phú Thọ An-Dao_PTO 2G_PNH006M_PTO 17/1/2020
11 Phú Thọ K2-Phu-Loc_PTO 2G_PNH024M_PTO 19/1/2020
12 Phú Thọ K4-Trung-Giap_PTO 2G_PNH025M_PTO 19/1/2020
13 Phú Thọ Binh-Bo_PTO 2G_PNH008M_PTO 19/1/2020
14 Phú Thọ Cao-Dang-Hoa-Chat_PTO 2G_PNH002M_PTO 17/1/2020
15 Phú Thọ K4-PHU-NINH_PTO 2G_PNH028M_PTO 17/1/2020
16 Phú Thọ Khu1-Phu-Ho_PTO 2G_PNH011M_PTO 17/1/2020
17 Phú Thọ Phu-Lac_PTO 2G_CKE008M_PTO 20/1/2020

2. các trạm di dời Net1 do đối tác thực hiện:

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng


1 PTO Vincom_TXT 3G_PTO021S_PTO 12/18/2019
2
3
4
3. các trạm dự án do Xưởng VT thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng

3. các trạm di dòi Net1 do Xưởng VT thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng


ả các dự án Phase 4, PSBD, reuse 2G/3G/4G, Di chuyển lắp đặt đơn lẻ, SMC, remote sec

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI


DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN S3 drop 5%
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN S3 Csetup thấp 94.7%
DA Reuse-PTO CTIN S2 HO 93%
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN HO S1 93%
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN S2 drop 3.82, S1 HO 94%
DA Reuse-PTO CTIN

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI


Tách SMC VTT Không Tốt
Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI


p đặt đơn lẻ, SMC, remote sector…)

Nguyên nhân Note

drop cả 03 hướng

Nguyên nhân Note


Nguyên nhân Note

Nguyên nhân Note


Chỉ tiêu QĐ206 >95
3G-CS 2G-CS

Cell_Name
Số KPI 2G CS không đạt

CS_Total Traffic (Erl)

Call Setup Success Rate -


CSSR (Voice call)
NGÀY
0 2G_PNH001M11_PTO 1/6/2020 39.88 99.58
2G_PNH001M12_PTO 1/6/2020 35.69 99.68
2G_PNH001M13_PTO 1/6/2020 14.51 99.59
2G_PNH002M11_PTO 1/6/2020 9.04 99.37
2G_PNH002M12_PTO 1/6/2020 8.58 99.49
2G_PNH002M13_PTO 1/7/2020 8.00 99.70
2G_PNH003M11_PTO 1/8/2020 7.83 100.00
2G_PNH003M12_PTO 1/9/2020 23.90 99.69
2G_PNH003M13_PTO 1/10/2020 9.49 99.73
2G_PNH004M11_PTO 1/11/2020 5.58 99.91
2G_PNH004M12_PTO 1/12/2020 10.46 99.35
2G_PNH004M13_PTO 1/13/2020 16.25 99.16
2G_PNH005M11_PTO 1/14/2020 7.19 99.84
2G_PNH005M12_PTO 1/15/2020 3.24 98.87
2G_PNH005M13_PTO 1/16/2020 1.55 94.78
2G_PNH006M11_PTO 1/17/2020 3.26 98.74
2G_PNH006M12_PTO 1/18/2020 2.90 98.14
2G_PNH006M13_PTO 1/19/2020 2.06 99.68
2G_PNH008M11_PTO 1/20/2020 2.30 97.96
2G_PNH008M12_PTO 1/21/2020 2.80 99.22
2G_PNH008M13_PTO 1/22/2020 5.30 97.82
2G_PNH011M11_PTO 1/23/2020 1.44 98.95
2G_PNH011M12_PTO 1/24/2020 1.33 96.74
2G_PNH011M13_PTO 1/25/2020 2.49 99.88
2G_PNH013M11_PTO 1/26/2020 2.66 99.83
2G_PNH013M12_PTO 1/27/2020 3.04 99.37
2G_PNH013M13_PTO 1/28/2020 10.16 99.26
2G_PNH016M11_PTO 1/29/2020 2.44 99.35
2G_PNH016M12_PTO 1/30/2020 4.94 99.34
2G_PNH016M13_PTO 1/31/2020 1.93 99.26
2G_PNH017M11_PTO 2/1/2020 4.54 98.30
2G_PNH017M12_PTO 2/2/2020 4.29 99.75
2G_PNH017M13_PTO 2/3/2020 5.82 99.40
2G_PNH019M11_PTO 2/4/2020 5.49 97.43
2G_PNH019M12_PTO 2/5/2020 2.16 99.53
2G_PNH019M13_PTO 2/6/2020 1.03 99.57
2G_PNH024M11_PTO 2/7/2020 1.12 99.59
2G_PNH024M12_PTO 2/8/2020 2.96 98.67
2G_PNH024M13_PTO 2/9/2020 3.37 99.11
2G_PNH025M11_PTO 2/10/2020 2.63 98.51
2G_PNH025M12_PTO 2/11/2020 0.83 99.80
2G_PNH025M13_PTO 2/12/2020 1.06 100.00
<3 >95 <=0.5 <=0.5
2G-CS
CSV Drop Call Rate - DCR 2G-CS 2G-CS 2G-CS

Handover Success Rate


(Voice call)

TCH Congestion Rate

SDCCH Congestion Rate


0.50 98.52 0.00 0.05
1.22 99.12 0.00 0.16
1.17 97.89 0.00 0.22
0.00 98.17 0.00 0.04
0.00 99.80 0.00 0.00
0.41 100.00 0.00 0.00
0.20 99.09 0.00 0.00
0.08 99.39 0.00 0.00
0.61 98.72 0.00 0.00
0.73 98.18 0.00 0.00
0.62 99.55 0.00 0.00
1.98 96.35 0.00 0.00
0.49 99.66 0.00 0.00
0.00 99.16 0.00 0.00
0.84 100.00 0.00 0.00
0.00 100.00 0.00 0.00
1.99 93.67 0.00 0.00
0.00 100.00 0.00 0.00
0.90 100.00 0.00 0.00
0.00 99.45 0.00 0.00
1.94 97.18 0.00 0.00
0.00 93.24 0.00 0.00
3.82 97.69 0.00 0.00
0.00 100.00 0.00 0.00
0.71 97.43 0.00 0.00
0.59 97.75 0.00 0.00
1.08 95.81 0.00 0.00
0.33 98.11 0.00 0.00
0.41 97.59 0.00 0.00
2.76 98.12 0.00 0.00
0.45 95.76 0.00 0.00
0.40 98.78 0.00 0.00
0.23 99.27 0.00 0.00
1.67 95.45 0.00 0.00
2.25 99.82 0.00 0.00
5.36 98.06 0.00 0.00
1.24 100.00 0.00 0.00
0.00 98.91 0.00 0.00
0.00 97.38 0.00 0.00
0.93 93.84 0.00 0.00
0.00 100.00 0.00 0.00
1.84 98.78 0.00 0.00
Chỉ tiêu QĐ206 >95
3G-CS 3G-CS

Cell_Name

CSV Call Setup Success Rate


Số KPI 3G CS không đạt

Số KPI 3G PS không đạt

CS_Total Traffic (Erl)

- CSSR (Voice call)


NGÀY
0 1 3G_HHA021M11_PTO 2020-01-09 00:00 - 2020- 3.78 99.31
3G_HHA021M12_PTO 2020-01-09 00:00 - 2020- 1.36 99.29
CSV Drop Call Rate - DCR
<3

(Voice call)
3G-CS

0.00
0.00
CS Radio Resource
Congestion Rate - RRCR
<=0.5
3G-CS

0.00
0.00
CS Intra-Freq Handover
>95

Success Rate - S.HOSR


3G-CS

99.33
100.00
CS Inter-Freq Handover
>95

Success Rate - IF HOSR


3G-CS

100.00
96.38

CS Inter-RAT Handover
>=95

Success Rate - IRAT HOSR


3G-CS

100.00
94.43

PS_Total Traffic (GB)


3G-PS

2.95
4.15

Access Success Rate - ASR


>=95
3G-PS
<3

Drop Rate - DR
3G-PS

0.03
0.05

Radio Resource Congestion


Rate - RRCR
<=0.5
3G-PS

0.00
0.00

Intra-Freq Handover Success


>95

Rate - S.HOSR
3G-PS

99.95
99.98
Inter-Freq Handover Success
>95
Rate - IF HOSR 3G-PS

100.00
99.49
Số KPI không đạt

TỈNH

0 PHU THO
NGÀY
2020-03-06 -

Traffic
2G

5387.41

Call Setup Success


2G

Rate - CSSR
Chỉ tiêu QĐ206 >=98.5

99.32

Drop Call Rate -


2G
<=1

DCR

Handover Success
2G

Rate - HOSR
0.86 98.55

SDCCH Blocking
2G

Rate
>=97 <=0.5

0.0

TCH Blocking Rate


2G
<=1

0
0
Số KPI 3G CS không đạt
Số KPI 3G PS không đạt

TỈNH(KHU VỰC)

1 PHU THO
NGÀY
2020-03-06 - 2020-03-06

CS_Total Traffic
3G-CS

8163.09

CSV Call Setup Success Rate


- CSSR (Voice call)
99.75

CSV Drop Call Rate - DCR


(Voice call)
0.13

CS Radio Resource
Congestion Rate - RRCR
0

CS Intra-Freq Handover
Success Rate - S.HOSR
99.99

CS Inter-Freq Handover
Chỉ tiêu QĐ206 >=99 <=0.7 <=0.5 >=99 >=97

Success Rate - IF HOSR


3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS

99.17
CS Inter-RAT Handover >=95
Success Rate - IRAT HOSR 3G-CS

98.24
PS_Total Traffic (GB)
3G-PS

Access Success Rate - ASR

92.11 99.17
Drop Rate - DR

0.1
Radio Resource Congestion
Rate - RRCR

Intra-Freq Handover Success


Rate - S.HOSR

Inter-Freq Handover Success


>=98 <=1 <=0.5 >=99 >=96

Rate - IF HOSR
3G-PS 3G-PS 3G-PS 3G-PS 3G-PS

0 99.95 96.76
TỈNH

PHU THO
Đạt
Kết quả
Số KPI 4G không đạt

Tỉnh

0 PHU THO

Thời gian
2020-03-06

Traffic (GB)
4G

RRC Connection Establishment


4G
Chỉ tiêu QĐ206 >=99

Success Rate (All service) (%)

ERAB Setup Success Rate (%)


4G
>=99

Data Call Setup Success Rate


4G
>=99

(%)
10890.35 99.99 99.920 99.880

Call drop rate (%)


4G
<=1

Intra Frequency HO Success


4G
>=99

Rate (%)
0.120 99.95
Inter Frequency HO Success
4G
>=98
Rate (%)

Inter-RAT HO Out Success


4G
>=90

Rate (LTE to UMTS) (%)

CSFB Preparation Success Rate


4G
>=99

(%)

100 97.56 99.82


Used Downlink Resource Block
4G
<=70

33,593.66
Used Uplink Resource Block
4G
<=70

3,267.16
Chỉ tiêu QĐ206

Quận/Huyện

Loại Quận/Huyện

Ngày
ID NET Tỉnh

PHU THO-CKE NET 1 PHU THO CKE Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26


PHU THO-DHG NET 1 PHU THO DHG Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-HHA NET 1 PHU THO HHA Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-LTO NET 1 PHU THO LTO Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-PNH NET 1 PHU THO PNH Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-PTO NET 1 PHU THO PTO Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-TBA NET 1 PHU THO TBA Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-TNG NET 1 PHU THO TNG Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-TSN NET 1 PHU THO TSN Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-TTY NET 1 PHU THO TTY Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-THS NET 1 PHU THO THS Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-VTI NET 1 PHU THO VTI Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
PHU THO-YLP NET 1 PHU THO YLP Huyện 2020-02-20 - 2020-02-26
Quận nội thành >=99 <=0.8 >=97.5 <=0.3 <=1 >=99.5
Quận ngoại thà >=98.5 <=0.9 >=97 <=0.4 <=1 >=99.2
Huyện >=98.5 <=1 >=97 <=0.5 <=1 >=99
2G 2G 2G 2G 2G 2G 3G-CS 3G-CS
Traffic (Erl)

CS_Total Traffic (Erl)

CSSR (Voice call)


SDCCH Blocking Rate

TCH Blocking Rate

CSV Call Setup Success Rate -


Call Setup Success Rate - CSSR

Drop Call Rate - DCR

Handover Success Rate - HOSR


1,620.12 99.10 1.04 97.86 0.01 0.00 1,872.53 99.74
2,633.35 99.60 0.45 98.94 0.02 0.00 2,708.05 99.65
1,442.66 99.01 1.28 97.08 0.01 0.00 1,615.11 99.38
2,324.88 99.08 1.60 97.15 0.00 0.00 3,584.81 99.62
3,301.37 99.31 0.99 97.98 0.01 0.01 4,396.21 99.73
2,619.67 99.30 0.83 97.57 0.00 0.00 3,528.53 99.72
1,741.27 99.26 0.90 97.86 0.01 0.00 2,222.30 99.73
1,394.33 98.75 1.55 95.38 0.03 0.01 1,902.30 99.62
1,063.27 99.50 0.77 98.73 0.11 0.00 1,202.88 99.76
741.86 99.08 0.97 96.46 0.01 0.00 1,036.32 99.50
1,852.16 99.47 0.45 98.42 0.02 0.00 2,471.57 99.75
15,021.55 99.22 0.78 98.81 0.51 0.08 25,536.54 99.33
449.61 99.33 0.48 98.89 0.01 0.00 670.78 99.83
<=0.5 <=0.3 >=99.5 >=98 >=96 >=98.5 <=0.8 <=0.3
<=0.6 <=0.4 >=99.2 >=97.5 >=95.5 >=98 <=0.9 <=0.4
<=0.7 <=0.5 >=99 >=97 >=95 >=98 <=1 <=0.5
3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-PS 3G-PS 3G-PS 3G-PS

CS Intra-Freq Handover Success


call)

PS_Total Traffic (GB)


CS Radio Resource Congestion

CS Inter-Freq Handover Success

CS Inter-RAT Handover Success

Radio Resource Congestion


CSV Drop Call Rate - DCR (Voice

Rate - RRCR

Rate - S.HOSR

Rate - IF HOSR

Rate - IRAT HOSR

Access Success Rate - ASR

Drop Rate - DR

Rate - RRCR
0.16 0.00 99.98 98.96 97.85 3,217.47 99.04 0.37 0.00
0.15 0.00 99.98 99.65 97.82 5,286.88 98.85 0.33 0.00
0.31 0.00 99.98 96.81 97.86 4,672.28 98.59 0.37 0.00
0.16 0.00 99.99 99.12 97.76 1,882.36 99.20 0.41 0.01
0.15 0.00 99.99 99.63 98.40 3,283.13 99.05 0.38 0.00
0.13 0.00 99.99 99.50 98.02 1,863.42 99.06 0.63 0.01
0.16 0.01 99.99 98.88 97.92 2,912.35 99.14 0.37 0.02
0.15 0.00 99.98 99.36 96.39 2,656.71 98.81 0.38 0.00
0.16 0.00 99.99 99.63 99.24 3,541.28 98.74 0.39 0.01
0.20 0.00 99.99 99.80 96.83 1,739.76 98.48 0.42 0.00
0.11 0.00 99.99 99.72 98.61 3,580.03 98.88 0.32 0.00
0.19 0.00 99.99 99.51 98.26 7,881.99 98.77 0.34 0.01
0.14 0.00 100.00 99.85 99.09 3,456.51 98.93 0.22 0.00
>=99.5 >=97 >=99.5 >=99.5 >=99.5 <=0.8 >=99 >=98
>=99.2 >=96.5 >=99 >=99 >=99 <=0.9 >=99 >=98
>=99 >=96 >=99 >=99 >=99 <=1 >=99 >=98
3G-PS 3G-PS 4G 4G 4G 4G 4G 4G 4G

Traffic (GB)

Success Rate (All service) (%)

ERAB Setup Success Rate (%)

(%)

Call drop rate (%)

Rate (%)

Rate (%)
Inter-Freq Handover Success

RRC Connection Establishment

Intra Frequency HO Success

Inter Frequency HO Success


Data Call Setup Success Rate
Rate - S.HOSR

Rate - IF HOSR
Intra-Freq Handover Success

99.95 98.59 3,581.23 99.99 99.93 99.89 0.10 99.96 100.00


99.95 99.18 3,297.67 99.99 99.93 99.89 0.12 99.96 100.00
99.95 96.87 1,879.86 99.99 99.92 99.86 0.12 99.95 100.00
99.94 98.82 4,049.58 99.99 99.92 99.89 0.10 99.97 100.00
99.95 98.94 5,914.26 99.99 99.91 99.86 0.10 99.96 100.00
99.95 98.80 4,925.81 99.99 99.92 99.84 0.10 99.98 100.00
99.95 98.00 3,401.05 99.99 99.94 99.90 0.10 99.96 100.00
99.95 98.88 4,231.56 99.99 99.90 99.86 0.12 99.92 100.00
99.96 99.11 2,335.01 99.98 99.90 99.85 0.11 99.96 100.00
99.90 98.61 2,292.91 99.99 99.93 99.89 0.15 99.89 100.00
99.95 99.07 3,321.35 99.99 99.90 99.86 0.11 99.86 100.00
99.97 99.12 22,159.83 99.99 99.90 99.85 0.10 99.96 100.00
99.96 98.63 1,177.87 99.99 99.91 99.87 0.10 99.93 100.00
>=94 >=99.5 <=70 <=70
>=92 >=99 <=70 <=70
>=90 >=99 <=70 <=70 2 3 4 5
4G 4G 4G 4G 2G 2G 2G 2G
(LTE to UMTS) (%)

(%)

Used Downlink Resource Block

Used Uplink Resource Block


Inter-RAT HO Out Success Rate

SDCCH Blocking Rate


Call Setup Success Rate - CSSR

Drop Call Rate - DCR

Handover Success Rate - HOSR


CSFB Preparation Success Rate

98.60 99.80 6.16 5.33 Đạt Không đạt Đạt Đạt


98.42 99.64 7.23 5.39 Đạt Đạt Đạt Đạt
95.61 99.42 4.78 4.54 Đạt Không đạt Đạt Đạt
98.12 99.90 6.40 4.78 Đạt Không đạt Đạt Đạt
97.84 99.81 8.13 5.68 Đạt Đạt Đạt Đạt
98.68 99.93 8.70 5.43 Đạt Đạt Đạt Đạt
98.14 99.83 4.36 4.73 Đạt Đạt Đạt Đạt
98.49 99.64 6.45 5.02 Đạt Không đạt Không đạt Đạt
96.77 99.80 4.16 4.28 Đạt Đạt Đạt Đạt
97.83 99.51 6.24 4.95 Đạt Đạt Không đạt Đạt
98.55 99.76 5.84 4.64 Đạt Đạt Đạt Đạt
98.32 99.91 10.65 5.61 Đạt Đạt Đạt Không đạt
97.68 99.72 4.58 4.80 Đạt Đạt Đạt Đạt
6 7 8 9 10 11 12 13 14
2G 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-CS 3G-PS 3G-PS

CSSR (Voice call)

CS Radio Resource Congestion

CS Intra-Freq Handover Success

CS Inter-Freq Handover Success

CS Inter-RAT Handover Success


TCH Blocking Rate

CSV Call Setup Success Rate -

CSV Drop Call Rate - DCR (Voice

Rate - RRCR

Rate - S.HOSR

Rate - IF HOSR

Rate - IRAT HOSR

Access Success Rate - ASR

Drop Rate - DR
call)

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt


Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
15 16 17 18 19 20 21 22 23
3G-PS 3G-PS 3G-PS 4G 4G 4G 4G 4G 4G

Inter-Freq Handover Success

Success Rate (All service) (%)

ERAB Setup Success Rate (%)

(%)

Call drop rate (%)

Rate (%)

Rate (%)
Radio Resource Congestion

RRC Connection Establishment

Intra Frequency HO Success

Inter Frequency HO Success


Data Call Setup Success Rate
Rate - RRCR

Rate - S.HOSR
Intra-Freq Handover Success

Rate - IF HOSR

Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt


Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
24 25 26 27
4G 4G 4G 4G
(LTE to UMTS) (%)

(%)

Used Downlink Resource Block

Used Uplink Resource Block


Inter-RAT HO Out Success Rate

CSFB Preparation Success Rate

Đạt Đạt Đạt Đạt


Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Đạt Đạt Đạt Đạt
Badcell W1
2G
KPI VI
VÙNG TỈNH VENDOR TÊN BSC TÊN CELL LAC CI
PHẠM

3G
Không có badcell

4G
ENODEB_I KPI VI
VÙNG TỈNH VENDOR ENODEB TÊN CELL CELL_ID
D PHẠM
Không có badcell
chỉ cập nhất danh sách trạm Xưởng VT khảo sát từ 1
STT Tên vị trí KS 3163 Tọa độ Net1 đã khảo sát Tập đoàn đã phê duyệt
rạm Xưởng VT khảo sát từ 15/12/2019 đến nay
Tập đoàn chưa phê duyệt Chũng loại hiết bị Biên bản Ghi chú
Nhà cung
cấp Tỉnh Tên BSC Tên CELL Mã VNP Loại NE LAC CI
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH001M11_PTO CELL 11641 25711
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH001M12_PTO CELL 11641 25712
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH001M13_PTO CELL 11641 25713
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH002M11_PTO CELL 11641 25721
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH002M12_PTO CELL 11641 25722
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH002M13_PTO CELL 11641 25723
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH003M11_PTO CELL 11641 25731
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH003M12_PTO CELL 11641 25732
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH003M13_PTO CELL 11641 25733
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH004M11_PTO CELL 11641 25741
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH004M12_PTO CELL 11641 25742
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH004M13_PTO CELL 11641 25743
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH005M11_PTO CELL 11641 25751
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH005M12_PTO CELL 11641 25752
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH005M13_PTO CELL 11641 25753
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH006M11_PTO CELL 11641 25761
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH006M12_PTO CELL 11641 25762
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH006M13_PTO CELL 11641 25763
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH008M11_PTO CELL 11641 25771
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH008M12_PTO CELL 11641 25772
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH008M13_PTO CELL 11641 25773
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH011M11_PTO CELL 11641 25781
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH011M12_PTO CELL 11641 25782
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH011M13_PTO CELL 11641 25783
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH013M11_PTO CELL 11641 25791
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH013M12_PTO CELL 11641 25792
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH013M13_PTO CELL 11641 25793
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH016M11_PTO CELL 11641 25801
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH016M12_PTO CELL 11641 25802
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH016M13_PTO CELL 11641 25803
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH017M11_PTO CELL 11641 25811
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH017M12_PTO CELL 11641 25812
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH017M13_PTO CELL 11641 25813
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH019M11_PTO CELL 11641 25821
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH019M12_PTO CELL 11641 25822
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH019M13_PTO CELL 11641 25823
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH024M11_PTO CELL 11641 25841
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH024M12_PTO CELL 11641 25842
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH024M13_PTO CELL 11641 25843
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH025M11_PTO CELL 11641 25851
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH025M12_PTO CELL 11641 25852
HUAWEI PHU THO BSC_1164H2G_PNH025M13_PTO CELL 11641 25853
Call Setup Call Setup Handover
Success Rate Success Success Drop call Drop Call Call
HOSR Attemps V2 Traffic Rate Rate V2 rate Rate V2 volume
1267 97.25535 39.879 99.58156 98.51723 0.50455 0.50455 1654
657 98.4136 35.692 99.67664 99.12232 1.22083 1.22083 1213
351 96.93286 14.506 99.59101 97.88756 1.1742 1.1742 590
306 97.40982 9.037 99.37107 98.17281 0 0 420
366 99.01484 8.579 99.48525 99.80343 0 0 382
320 95.28552 8.003 99.70167 100 0.4116 0.4116 389
173 97.93061 7.83 100 99.09128 0.20115 0.20115 497
719 98.03732 23.898 99.69482 99.39157 0.08328 0.08328 1049
448 97.39239 9.487 99.72863 98.71916 0.6084 0.6084 483
169 97.20005 5.583 99.91165 98.17977 0.73294 0.73294 287
412 97.4207 10.462 99.35282 99.54507 0.62182 0.62182 510
717 98.87526 16.245 99.16481 96.3527 1.97996 1.97996 863
300 98.97184 7.185 99.84429 99.65985 0.49192 0.49192 394
116 98.41006 3.239 98.87186 99.16023 0 0 215
85 99.32375 1.545 94.78475 100 0.83979 0.83979 109
84 97.17748 3.256 98.73711 100 0 0 172
81 98.12505 2.901 98.14211 93.67213 1.99241 1.99241 195
60 95.7107 2.058 99.68294 100 0 0 128
154 99.05165 2.301 97.9622 100 0.89917 0.89917 132
164 98.62824 2.797 99.22039 99.4531 0 0 196
233 97.24406 5.296 97.82102 97.18132 1.9355 1.9355 228
66 102.26926 1.441 98.94659 93.24468 0 0 54
72 95.97261 1.333 96.74002 97.69153 3.81971 3.81971 64
43 97.10487 2.492 99.88388 100 0 0 177
68 97.38108 2.655 99.82762 97.42765 0.7097 0.7097 130
138 96.63584 3.036 99.37172 97.75314 0.5885 0.5885 136
170 97.58901 10.162 99.25753 95.80855 1.08434 1.08434 487
83 94.84257 2.435 99.34832 98.11168 0.32854 0.32854 126
160 96.88684 4.935 99.34485 97.58719 0.41226 0.41226 325
92 96.63735 1.933 99.25945 98.11797 2.76402 2.76402 134
193 95.29043 4.537 98.29772 95.76351 0.45236 0.45236 262
197 99.88712 4.292 99.74731 98.78142 0.39989 0.39989 205
358 94.95174 5.82 99.39712 99.26607 0.22501 0.22501 331
272 96.45401 5.494 97.43348 95.45338 1.66648 1.66648 293
222 98.97504 2.158 99.52732 99.82096 2.24614 2.24614 105
87 105.72859 1.033 99.57497 98.05914 5.35599 5.35599 53
44 97.87575 1.118 99.58868 100 1.23862 1.23862 64
268 97.00071 2.96 98.67189 98.91363 0 0 147
378 103.33523 3.367 99.10616 97.38326 0 0 164
79 98.14026 2.634 98.5071 93.83786 0.93177 0.93177 131
33 98.80808 0.828 99.80108 100 0 0 34
77 99.65854 1.057 100 98.78049 1.84185 1.84185 67
TCH
Handover Success Blocking SDCCH
Rate Rate Blocking Rate
98.51723 0 0.04655
99.12232 0 0.16021
97.88756 0 0.22197
98.17281 0 0.04087
99.80343 0 0
100 0 0
99.09128 0 0
99.39157 0 0
98.71916 0 0
98.17977 0 0
99.54507 0 0
96.3527 0 0
99.65985 0 0
99.16023 0 0
100 0 0
100 0 0
93.67213 0 0
100 0 0
100 0 0
99.4531 0 0
97.18132 0 0
93.24468 0 0
97.69153 0 0
100 0 0
97.42765 0 0
97.75314 0 0
95.80855 0 0
98.11168 0 0
97.58719 0 0
98.11797 0 0
95.76351 0 0
98.78142 0 0
99.26607 0 0
95.45338 0 0
99.82096 0 0
98.05914 0 0
100 0 0
98.91363 0 0
97.38326 0 0
93.83786 0 0
100 0 0
98.78049 0 0
Nhà cung CS_SO_A
cấp Tỉnh Tên RNC Tên CELL Mã VNP Loại NE LAC CI Thời gian TT
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45781 2020-01-09 1407
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45782 2020-01-09 155
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45783 2020-01-09 5
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45801 2020-01-09 77
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45802 2020-01-09 249
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA023GPTO011CELL 10167 45803 2020-01-09 47
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA033GPTO000CELL 10167 11811 2020-01-09 27
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA032M12_PTOCELL 10167 11812 2020-01-09 116
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_HHA032M13_PTOCELL 10167 11813 2020-01-09 80
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_PNH030M11_PTOCELL 10167 11921 2020-01-09 7260
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_PNH030M12_PTOCELL 10167 11922 2020-01-09 3465
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_PNH030M13_PTOCELL 10167 11923 2020-01-09 2283
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS031M11_PTOCELL 10167 11911 2020-01-09 4
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS031M12_PTOCELL 10167 11912 2020-01-09 35
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS031M13_PTOCELL 10167 11913 2020-01-09 23
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS032M41_PTOCELL 10167 41941 2020-01-09 288
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS032M42_PTOCELL 10167 41942 2020-01-09 23
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_THS032M43_PTOCELL 10167 41943 2020-01-09 386
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TNG026M11_PTOCELL 10167 11881 2020-01-09 0
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TNG026M12_PTOCELL 10167 11882 2020-01-09 81
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TNG026M13_PTOCELL 10167 11883 2020-01-09 24
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY020M11_PTOCELL 10167 11841 2020-01-09 91
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY020M12_PTOCELL 10167 11842 2020-01-09 3532
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY020M13_PTOCELL 10167 11843 2020-01-09 67
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY021M41_PTOCELL 10167 41871 2020-01-09 71
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY021M42_PTOCELL 10167 41872 2020-01-09 217
HUAWEI_SPHU THO RNC_1016 3G_TTY021M43_PTOCELL 10167 41873 2020-01-09 157
CS_Inter-
RAT
CS_Voice Handover
Call Setup Success PS_HSPA
CS_IF_AT CS_IR_AT PS_IF_AT PS_IR_AT PS_SO_AT Success V2_DL Rate Call Drop CS_Total
T T T T T Rate Traffic PS weight Rate Traffic
26 34 283 34 9891 99.3097 3.63873 34 0.25448 3.784
9 6 70 6 1966 99.29157 2.67252 6 0.16486 1.3585
0 2 13 2 57 100 0.5635 2 3.88722 0.0835
45 192 694 192 5960 99.11034 12.40639 192 0.12371 4.4415
5 7 61 7 6634 99.85879 3.13044 7 0.14716 0.3595
7 29 175 29 666 97.12809 5.49603 29 1.26949 1.5085
33 5 517 5 678 98.58854 1.40657 5 1.65886 0.542
1 14 54 14 5664 95.80913 2.0421 14 0.86373 0.726
5 3 66 3 2014 99.58823 1.59645 3 1.4822 0.5255
12 87 10 87 11056 99.91243 1.33861 87 0.05895 20.2325
3 41 15 41 10111 99.83911 1.60288 41 0.05489 8.218
5 57 59 57 19268 99.32986 2.20016 57 0.519 3.8755
0 0 0 0 138 99.23415 0.47843 0 0.94737 0.233
7 6 61 6 565 100 0.24978 6 3.16428 0.3425
0 0 11 0 149 0.08451 0 0.09327 0
0 4 19 4 2896 99.1884 1.36408 4 1.64252 0.409
0 0 7 0 671 100 2.52354 0 0.12628 0.6415
0 1 0 1 8783 99.4897 2.10637 1 0.13215 0.4675
0 0 0 0 0 0 0 0
10 14 188 14 2085 97.63777 1.69948 14 0.30836 0.808
0 0 27 0 1524 100 0.83055 0 0.26606 0.0665
5 5 36 5 760 100 0.26998 5 0.16781 0.4675
21 20 50 20 12043 99.49568 2.86326 20 0.06487 5.1075
5 4 61 4 263 99.74002 2.67256 4 0.23439 1.3585
0 1 0 1 2193 100 0.78231 1 0.08074 0.5665
3 2 17 2 2829 99.82589 3.43315 2 0.28035 1.8405
0 0 2 0 7590 100 1.25144 0 0.64064 0.2335
CS_Inter- CS_Soft/S
Freq PS_R99 PS_HSDP ofter PS_R99
CS_Video PS_Total Handover Call Setup CS_Voice A Cell Handover Up Link
Drop Call Traffic Success V2_UL CS_Video Success Drop Call Throughp Success Traffic
Rate (GB) Rate Traffic PS Traffic Rate Rate ut (Kbps) Rate (GB)
4.14937 96.37918 0.51064 0 99.2541 0 8478.397 100 0.04447
2.95388 100 0.28141 0 99.37154 0 6227.273 99.33081 0.02616
0.65645 0.09296 0 96.49519 0 1312.9 100 0.02908
13.84263 100 1.43625 0 99.51273 0.9023 28907.5 100 0.13935
3.58231 100 0.45185 0 99.42854 0 7294.155 100 0.0326
6.05791 100 0.5619 0 99.7272 0.55104 12806.15 100 0.03487
1.51318 100 0.10664 0 91.93902 2.09324 3277.269 100 0.01854
2.32962 100 0.28753 0 98.24589 0 4757.937 100 0.04812
1.78325 100 0.18683 0 99.56837 0 3719.736 100 0.02748
1.59341 100 0.25482 0 99.31383 0.07863 3118.858 99.99249 0.02729
1.7914 100 0.18853 0 99.82636 0 3734.776 99.9573 0.01311
2.45633 100 0.25622 0 98.79395 2.31658 5126.369 99.99521 0.04787
0.53309 0.05461 0 99.46574 3.64807 1114.782 100 0.00324
0.29967 100 0.04987 0 99.82308 0 582.001 100 0.00452
0.10359 0.01905 0 100 196.9164 7E-05
1.58882 0.2247 0 99.00042 0 3177.627 100 0.04241
2.65843 0.13488 0 99.48721 0 5880.231 100 0.00506
2.49439 0.38802 0 99.58996 0 4908.042 100 0.03626
0 0 0 0 0
2.00997 100 0.31049 0 99.84146 1.17574 3959.778 100 0.00983
0.91887 0.08837 0 98.8267 0 1935.236 100 0.00642
0.30388 100 0.0339 0 99.38107 0 629.0034 100 0.00121
3.3088 92.33333 0.44553 0 99.61123 0 6671.243 99.969 0.02908
3.02051 100 0.34795 0 99.83183 0 6227.375 100 0.02465
0.89552 0.11322 0 99.84281 0 1822.833 100 0.00439
3.83492 100 0.40176 0 98.33802 0 7999.447 100 0.03931
1.60541 0.35395 0 98.35313 0 2915.969 100 0.03863
CS_Inter-
PS_Call CS_Call RAT
CS_Total PS_R99 CS_Voice PS_HSPA PS_RAB Setup Setup Handover
Active Set Traffic Call Traffic Congestio CS_Drop Success Success Success PS_R99_H
Traffic (GB) Volume (GB) n Rate Call Rate Rate Rate Rate SPA_D_R
10.619 0.04464 269 4.10473 0 0 98.90006 98.00903 94.42707 0.83219
3.084 0.02622 104 2.92767 0 0 98.82497 99.63195 100 0.37703
0.184 0.02911 15 0.62732 0 0 96.48262 100 100 2.92839
9.782 0.14001 385 13.70264 0 0.9023 99.01032 99.76186 93.55444 0.61115
1.801 0.03274 18 3.54957 0 0 99.05897 100 100 0.36415
3.117 0.03512 134 6.02279 0 0.55104 99.55681 98.23666 100 1.35849
1.401 0.01863 70 1.49458 0 2.09324 91.15302 100 100 1.36398
2.533 0.04831 49 2.2813 0 0 97.25472 95.64428 100 1.68582
1.399 0.02755 39 1.75571 0 0 99.41432 100 100 1.62205
59.566 0.02743 1296 1.56601 0 0.07863 99.23874 99.92489 96.42018 0.18891
25.067 0.01319 506 1.77822 0 0 99.8007 99.83087 100 0.13173
12.682 0.04805 318 2.40831 0 2.31658 98.15495 99.64699 100 1.20494
0.482 0.00327 26 0.52981 0 3.64807 98.96132 100 1.12165
0.753 0.00456 33 0.2951 0 0 99.81673 100 66.66667 2.36339
0.017 7E-05 0 0.10347 0 100 0.05648
1.303 0.04283 26 1.54599 0 0 98.77332 100 100 1.21512
1.317 0.00506 58 2.65337 0 0 99.48721 100 0.13038
1.803 0.03631 54 2.45809 0 0 99.50548 100 100 0.3364
0 0 0 0
1.75 0.00994 68 2.00002 0 1.17574 99.70173 99.11723 100 0.51188
0.184 0.00644 6 0.91246 0 0 98.8267 100 0.12999
1.051 0.00125 35 0.30264 0 0 99.38107 100 100 0.34267
18.251 0.02935 357 3.27945 0 0 99.37423 99.63816 100 0.32845
3.05 0.02471 96 2.99583 0 0 99.80416 100 100 0.30555
1.367 0.00444 28 0.8911 0 0 99.75898 100 100 0.04761
4.215 0.03946 120 3.79543 0 0 98.24663 100 100 0.60843
0.737 0.03867 18 1.56672 0 0 97.7678 0.46977
PS_Inter-PS_Soft/S PS_Inter- PS_R99 PS_R99
CS_Video RAT ofter Freq Cell Down PS_HSDP PS_HSUP Down
Call Setup Handover Handover CS_RAB Handover Link A Cell PS_R99 A Cell Link
Success Success Success Congestio Success Throughp Throughp Call Drop Throughp Traffic
Rate Rate Rate n Rate Rate ut (Kbps) ut (Kbps) Rate ut (Kbps) (GB)
99.97835 0 99.49291 0.00019 3.63852 0.04582 2814.754 0.00019
99.94507 0 100 3E-05 2.67246 0.02814 4503.971 3E-05
100 0 100 7E-05 0.56344 0 1345.932 7E-05
100 99.92973 0 98.61977 0.0006 12.40575 0.05154 3377.205 0.0006
99.79726 0 97.79035 0.00012 3.13031 0.13971 2781.099 0.00012
100 100 0 100 0.00022 5.49579 0.01589 2780.99 0.00022
100 99.87914 0 99.79718 9E-05 1.40648 0.129 2617.172 9E-05
100 99.93841 0 98.36224 0.00019 2.0419 0.26915 3280.955 0.00019
99.91519 0 100 8E-05 1.59634 0.17528 3478.327 8E-05
100 100.0063 0 100 0.00011 1.33846 0 3053.772 0.00011
100 99.78773 0 100 7E-05 1.60279 0 3279.854 7E-05
98.41009 99.98668 0 87.2614 0.00017 2.20001 0.19327 3039.695 0.00017
100 0 0 0.47841 0 2516.968 0
100 100 0 98.63983 0 0.24978 0 2449.588 0
100 100 0 0.08451 0 1206.25 0
17.97018 100 0 100 0.00037 1.36368 0.11688 2680.176 0.00037
100 0 100 0 2.52352 0 2573.214 0
99.99447 0 4E-05 2.10629 0.01375 2685.176 4E-05
0 0 0
100 99.97523 0 99.29848 0.0001 1.69936 0 2564.962 0.0001
100 0 97.54881 0 0.83051 0 1882.557 0
99.89551 0 99.66682 0 0.26996 0.06088 2565.615 0
100 99.96511 0 96.14541 0.00026 2.86297 0.07619 2886.62 0.00026
100 0 100 2E-05 2.6725 0.01693 2880.606 2E-05
99.97678 0 0 0.78228 0.00109 1769.095 0
99.9338 0 100 0.00014 3.43297 0 2159.56 0.00014
100 99.95728 0 100 5E-05 1.25139 0 2739.571 5E-05
PS_R99
PS_HSPA Cell Up
PS_HSUP PS_HSDP Call Setup Link
A Traffic A Traffic Success Throughp
(GB) (GB) Rate ut (Kbps)
0.46621 3.63852 98.54086 0.04447
0.25525 2.67246 98.72089 0.02616
0.06388 0.56344 95.92363 0.02908
1.29688 12.40575 99.05094 0.13935
0.41927 3.13031 99.196 0.0326
0.527 5.49579 99.51221 0.03487
0.08812 1.40648 91.77554 0.01854
0.2394 2.0419 96.86812 0.04812
0.15938 1.59634 99.21775 0.02748
0.2275 1.33846 98.57509 0.02729
0.1754 1.60279 99.70609 0.01311
0.2083 2.20001 98.50144 0.04787
0.05138 0.47841 99.39486 0.00324
0.04534 0.24978 99.63142 0.00452
0.01896 0.08451 100 7E-05
0.18229 1.36368 98.7937 0.04241
0.12982 2.52352 99.35445 0.00506
0.35177 2.10629 99.22044 0.03626
0 0 0
0.30067 1.69936 99.76856 0.00983
0.08194 0.83051 98.8267 0.00642
0.03268 0.26996 99.10725 0.00121
0.41645 2.86297 99.18004 0.02908
0.32332 2.6725 99.71437 0.02465
0.10881 0.78228 99.68561 0.00439
0.36245 3.43297 97.01323 0.03931
0.31534 1.25139 98.01527 0.03863
PMS - Performance Management System

PROVINC STA_DAT HOSR Call Setup Traffic Call Setup Handover Drop call Drop Call Call

Success Success Success

E_NAME ETIME Attemps Rate V2 Rate Rate V2 rate Rate V2 volume


PHU THO 2020-03-06 198551 97.28 5387.41 99.32 98.55 0.86 0.86 236374
Handover TCH SDCCH RAWHOS RAWHOS

Success Blocking Blocking

Rate Rate Rate R RV2


98.55 0 0 98.51 98.51
PMS - Performance Management System

PROVINC STA_DAT CS_SO_A CS_IF_AT CS_IR_AT PS_IF_AT PS_IR_AT PS_SO_AT CS_Voice V2_DL
Call Setup
Success
E_NAME ETIME TT T T T T T Rate Traffic PS
PHU THO 2020-03-06 2769732 25005 82695 150341 82692 11219557 99.75 5507.69
CS_Inter- PS_HSPA CS_Total CS_Video PS_Total CS_Inter- V2_UL CS_Video PS_R99 CS_Voice
RAT Freq
Handover Call Setup
Call Drop Drop Call Traffic Handover Drop Call
Success Success
Rate Success
weight Rate Traffic Rate (GB) Rate Traffic PS Traffic Rate Rate
82695 0.1 8163.09 0 6222.38 99.17 714.69 2.31 99.17 0.13
PS_HSDP CS_Soft/S PS_R99 CS_Total PS_R99 CS_Voice PS_HSPA PS_RAB CS_Drop PS_Call
A Cell ofter Up Link Setup
Handover Active Set Traffic Call Traffic Congestio
Throughp Success Traffic Success
ut (Kbps) Rate (GB) Traffic (GB) Volume (GB) n Rate Call Rate Rate
12843811 99.99 91.17 23390.32 92.11 595487 6130.27 0 0.13 98.95
CS_Call CS_Inter- PS_R99_H CS_Video PS_Inter- PS_Soft/S CS_RAB PS_Inter- PS_R99 PS_HSDP
Setup RAT Call Setup RAT ofter Freq Cell Down A Cell
Handover Handover Handover Congestio Handover Link
Success Success Success Success Success Success Throughp Throughp
Rate Rate SPA_D_R Rate Rate Rate n Rate Rate ut (Kbps) ut (Kbps)
99.83 98.24 0.36 98.96 92.95 99.95 0 96.76 9.72 19934.87
PS_R99 PS_HSUP PS_R99 PS_HSUP PS_HSDP PS_HSPA PS_R99 RAWCSIN RAWIRAT RAWSOFT
A Cell Down Call Setup Cell Up
Call Drop Link A Traffic A Traffic Link TERFREQ
Throughp Traffic Success Throughp
Rate ut (Kbps) (GB) (GB) (GB) Rate ut (Kbps) HOSR HOSR HOSR
0.04 4931058 0.94 623.52 5506.75 98.41 94.76 99.35 98.22 99.99
RAWV2IN RAWPSIR RAWSOFT

TERFREQ

HOSRPS ATHOSR HOSRPS


98.64 94.52 99.95
PMS - Performance Management System

PROVINC STA_DATETI Uplink Inter RAT User User Traffic Traffic Resource Resource

Block
Uplink Downlink Block
HO SR
Untilizing
Average Average Volume Volumn Untilizing
Rate
(executio
Throughp Throughp Rate
Downlink

E_NAME ME Latency n phase) ut (Kbps) ut (Kbps) UL (GB) DL (GB) Uplink (%) (%)
PHU THO 2020-03-06 - 0 97.56 3267.16 33593.66 891.2 9999.15 5.49 8.87
CEll PDCP E-UTRAN Initial Cell PDCP Inter RAT Inter RAT Total HO Handover Intra eNB CSFB_ATT Inter-RAT
HO
Context Setup
Uplink Downlink Preparati SR (from HO
Success HOSR
Success Ratio on
Max Average preparation start HO SR
being Subject Success
Rate via (LTE to
Throughp Throughp Ratio until successful HO
for CS Fallback
(preparati
ut (%) ut on phase) execution) S1 (%) total GSM) (%)
21.77 99.82 21.45 99.45 97.02 100 99.95 330676 99.99
Handover Cell PDCP Inter-RAT Total Downlink Cell PDCP Unavailab Inter- Intra- Service

Uplink HOSR Data Downlink


Success
Average (LTE to Traffic Max frequency frequency Drop (all
Rate via
Throughp WCDMA) Volume Throughp

X2 (%) ut (%) (GB) Latency ut le HO (%) HO (%) service)


100 2.66 97.56 10890.35 1.7 127.3 1.13 100 99.95 0.12
eRAB RRC Call Setup INTRA_H Avaiable
Connectio
Setup
n
Success
Success Establish
Rate (all ment
Rate
Success
services)
Rate (All
(%) Service) (CSSR) (%) OSR_ATT
99.92 99.99 99.88 351688 98.87
STT Tên Trạm Loại trạm DA
1 SMC_Vincom_TXT.PTO 3G/4G_SMC Tách, điều chuyển SMC
2 Remote_Doi-Mui-Rua 3G_Remote Di chuyển cột
3 UBX_Minh Nong 2G/3G/4G_Macro Di chuyển cột
5 Vincom_TXT PTO021S_PTO 3G/4G Tách SMC
Ngày phát sóng kết quả KPI
12/17/2019

12/18/2018
Danh sách các trạm phát sóng mới (Thuộc tất cả các dự án Phase 4, PSBD, reu

1. các trạm thuộc dụ án đối tác thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng

Phú K17-DAO-XA_PTO 3G_TTY018M_PTO 26/12/2019


1 Thọ
KCN-TE-LE_PTO 3G_TNG026M_PTO 26/12/2019
2
3 K6-DUU-LAU_PTO 3G_VTI067M_PTO 2/12/2019
4 K12-YEN-MAO_PTO 3G_TTY021M_PTO 26/12/2019

BEN-SON_PTO 3G_YLP016M_PTO 24/12/2019


5
6 PHUNG-XA_PTO 3G_CKE018M_PTO 24/12/2019

NHANG-QUE_PTO 3G_TTY020M_PTO 16/12/2019


7
8 PHUC-KHANH_PTO 3G_YLP017M_PTO 24/12/2019
9 MO-NGOT_PTO 3G_TTY019M_PTO 26/12/2019
10 RUONG-MO_PTO 3G_THS031M_PTO 25/12/2019
11 MINH-TAN_PTO 3G_TSN026M_PTO 25/12/2019
12 TAN-THANH_PTO 3G_THS032M_PTO 25/12/2019
13 LAM-LOI_PTO 3G_HHA033M_PTO 25/12/2019
14 K6-Y-SON_PTO 3G_HHA031M_PTO 26/12/2019
15 K2-TIEN-KIEN_PTO 3G_LTO021M_PTO 24/12/2019

K1-PHONG CHAU_PTO 3G_PNH030M_PTO 24/12/2019


16
17 VAN-LINH2_PTO 3G_TBA030M_PTO 24/12/2019
18 K8-THANH-DINH_PTO 3G_VTI068M_PTO 4/12/2019
2. các trạm di dời Net1 do đối tác thực hiện:

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng


1 PTO Vincom_TXT 3G_PTO021S_PTO 12/18/2019
2
3
4

3. các trạm dự án do Xưởng VT thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng

3. các trạm di dòi Net1 do Xưởng VT thực hiện

STT Tỉnh Tên quản lý Tên hệ thống Ngày phát sóng


dự án Phase 4, PSBD, reuse 2G/3G/4G, Di chuyển lắp đặt đơn lẻ, SMC, remote sector…)

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI Nguyên nhân
DA Reuse-PTO

CTIN
DA Reuse-PTO
CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO
CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO
- Sóng đứng Đang lỗi S2 do sóng
hướng2 đã khóa lại đứng, đang chờ xử
chờ xử lý
CTIN Xấu lý
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO
CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
DA Reuse-PTO CTIN
Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI Nguyên nhân
Tách SMC VTT Không Tốt

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI Nguyên nhân

Dự án Đơn vị thực hiện Cảnh báo Đánh giá KPI Nguyên nhân
SMC, remote sector…)

Note

- Lỗi dây quang hướng 1 chờ vật tư


xử lý

- Lỗi quang hướng 1 chờ vật tư xử lý

- Sóng đứng hướng2 đã khóa lại chờ


xử lý

- Lỗi quang hướng 3 chờ vật tư xử lý

Hồi
Note

Note

Note

You might also like