You are on page 1of 3

PHƯƠNG ÁN SỬ DỤNG ĐỊNH TUYẾN ĐỘNG EBGP GIỮA MẠNG

VN2 VÀ HNI CHO DỊCH VỤ INTERNET

1. Phương án chuyển mạng


a. Phối hợp INOC VNPT-NET chuyển định tuyến động ebgp theo các bước sau:
B1 : Phối hợp NET cấu hình eBGP giữa các PE_AGG với PE_NET theo Phương
án đã thử nghiệm.
B2: Phối hợp NET test thử mỗi PE_AGG 1 pool ip chưa sử dụng để kiểm tra dịch
vụ (IpOE và PPPoE) và dự phòng các hướng. (Có thể làm ban ngày)
B3: Thực hiện pilot mỗi PE-AGG 1 pool ip /24 từ định tuyến tĩnh sang định tuyến
động để theo dõi.
Sau khi Pilot và theo dõi dịch vụ ổn định, tiếp tục thực hiện chuyển định tuyến từ
tĩnh sang động lần lượt từng trung kế PE_AGG sang PE NET theo các bước sau:
B4: HNI quảng bá các tất cả các pool Ipv4 trên trung kế vào các Prefix List của
eBGP giữa PE_AGG và PE NET.
B5: HNI cấu hình thêm route tĩnh các pool này từ PE_AGG xuống BRAS, chuyển
từ vrf INTERNET sang vrf INTERNET_BGP (chưa xóa trên vrf INTERNET)
B6 : Sau khi phía NET kiểm tra các pool này đã học được đầy đủ qua cả 2 loại
định tuyến tĩnh và động, thực hiện xóa cấu hình định tuyến tĩnh trên PE-NET-
>PE_AGG HNI
B7 : HNI cấu hình xóa route tĩnh các pool này trong vrf INTERNET
B8 : HNI test dịch vụ các pool vừa đấu chuyển, kiểm tra tracert lại hướng kết nối
active và backup.
b. Lịch dự kiến đấu chuyển
Ngày thực hiện PE_AGG HNI Bundle PE-NET  
1 TDH-PE-AGG-9912-01 BE84 (100G) PE4 pilot 1 pool
2 CGY-PE-AGG-9912-01 BE95 (100G) PE4 pilot 1 pool
3 DTH-PE-AGG-9912-01 BE85 (100G) PE2 pilot 1 pool
4 DGG-PE-AGG-9912-01 BE60 (100G) PE4 pilot 1 pool
5 HDG-PE-AGG-9912-01 BE80 (100G) PE2 pilot 1 pool
6 HDG-PE-AGG-9912-02 BE80 (100G) PE1 pilot 1 pool
7 BE84 (100G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
8 TDH-PE-AGG-9912-01 BE10 (100G) PE2 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
9 BE90 (10G) PE2 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
10 BE95 (100G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
11 BE91 (100G) PE2 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
CGY-PE-AGG-9912-01
12 BE80 (10G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
13 BE60 (10G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
14 BE85 (100G) PE2 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
DTH-PE-AGG-9912-01
15 BE84 (100G) PE1 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
16 BE60 (100G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
DGG-PE-AGG-9912-01
17 BE80 (100G) PE1 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
18 BE80 (100G) PE2 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
HDG-PE-AGG-9912-01
19 BE10 (100G) PE1 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
20 BE30 (10G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
21 BE80 (100G) PE1 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
22 HDG-PE-AGG-9912-02 BE90 (100G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng
23 BE30 (10G) PE4 Đấu chuyển toàn bộ lưu lượng

2. Qui hoạch

a. Qui hoạch ip kết nối

IP ĐẤU NỐI VRF


PE_AGG INTERFACES VLAN RT RT
IPv4 IPv6 NAME_VRF RD
IMPORT EXPORT
2001:ee0:1080
123.29.1.242/
BE 10.300 300 :4085:0:1230:2
30
900:1241/127
TDH-PE 2001:ee0:1080 INTERNET_B
113.171.21.2 88888 65512:88888 65512:88888
AGG BE 84.300 300 :4084:0:1131:7 GP
54/30
102:1253/127
Net qui
BE90.300 300  
hoạch
2001:ee0:1080
123.29.1.178/
BE 91.300 300 :4085:0:1230:2
30
900:1177/127
2001:ee0:1080
113.171.21.2
CGY-PE BE 95.300 300 :4084:0:1131:7 INTERNET_B
42/30 88888 65512:88888 65512:88888
AGG 102:1241/127 GP
Net qui
BE80.300 300 Net qui hoạch
hoạch
Net qui
BE60.300 300 Net qui hoạch
hoạch
Net qui
BE 91.300 300 Net qui hoạch
DTH-PE hoạch INTERNET_B
88888 65512:88888 65512:88888
AGG Net qui GP
BE 95.300 300 Net qui hoạch
hoạch
Net qui
BE 91.300 300 Net qui hoạch
DGG-PE hoạch INTERNET_B
88888 65512:88888 65512:88888
AGG Net qui GP
BE 95.300 300 Net qui hoạch
hoạch
Net qui
BE 91.300 300 Net qui hoạch
hoạch
HDG-PE- Net qui INTERNET_B
BE 95.300 300 Net qui hoạch 88888 65512:88888 65512:88888
AGG-01 hoạch GP
Net qui
BE30.300 300 Net qui hoạch
hoạch
Net qui
BE 91.300 300 Net qui hoạch
HDG-PE- hoạch INTERNET_B
88888 65512:88888 65512:88888
AGG-02 Net qui GP
BE 95.300 300 Net qui hoạch
hoạch
b. Qui hoạch community

Cổng kết VNPT- Communit Communit


VNPT-HNI Backup 1 Backup 2
nối NET y Vùng y Link
TDH BE10 to PE2
BE60 (10G) PE4 NET  
NET, MED 70
45899:114
TDH BE10 to PE2
BE80 (10G) PE4 NET  
NET, MED 70
CGY-PE_AGG 45899:10
BE91 to PE4 NET, TDH to PE4 NET,
PE2 NET 45899:102
(100G) MED 60 MED 70
BE95 to PE2 NET, TDH to PE2 NET,
PE4 NET 45899:104
(100G) MED 60 MED 70
BE10 to PE1 NET, DTH to PE1 NET,
PE4 NET 45899:204
(100G) MED 60 MED 70
DGG-PE_AGG 45899:20
BE84 to PE4 NET, DTH to PE2 NET,
PE1 NET 45899:201
(100G) MED 60 MED 70
BE85 to PE1 NET, DGG to PE1 NET,
PE2 NET 45899:302
(100G) MED 60 MED 70
DTH-PE-AGG 45899:30
BE84 to PE2 NET, DGG to PE4 NET,
PE1 NET 45899:301
(100G) MED 60 MED 70
BE80 to PE1 NET, CGY to PE4 NET,
PE2 NET 45899:402
(100G) MED 60 MED 70
HDG-PE-AGG- BE10 to PE2 NET, CGY to PE2 NET,
PE1 NET 45899:40 45899:401
01 (100G) MED 60 MED 70
HDG-02 BE80 to PE1
BE30 (10G) PE4 NET 45899:414  
NET, MED 70
BE80 to PE4 NET, DGG to PE4 NET,
PE1 NET 45899:501
(100G) MED 60 MED 70
HDG-PE-AGG- BE90 to PE1 NET, DGG to PE1 NET,
PE4 NET 45899:50 45899:504
02 (100G) MED 60 MED 70
HDG-01 BE10 to PE1
BE30 (10G) PE4 NET 45899:514  
NET, MED 70
BE10 to PE4 NET, CGY to PE4 NET,
PE2 NET 45899:602
(100G) MED 60 MED 70
BE84 to PE2 NET, CGY to PE2 NET,
TDH-PE_AGG PE4 NET 45899:60 45899:604
(100G) MED 60 MED 70
CGY BE95 to PE4
BE90 (10G) PE2 NET 45899:612  
NET, MED 70

You might also like