Professional Documents
Culture Documents
Phụ tải
Phụ tải Phụ tải Phụ tải
STT Mô tả (Tầng Sân Thượng + Công suất tổng Ghi chú
(Tầng 1) (Tầng 2) (Tầng 3)
Mái)
A Tải chiếu sáng
Chiếu sáng (8W/m²) 320 480 480 112 1,392 QCVN 09-2013 (QCVN 12-2014)
Hệ số đồng thời Ks 1.0 1.0 1.0 1.0 0.9 QCVN 09-2013
Công suất tổng (W) 320 480 480 112 1,253
B Tải Ổ cắm
Ổ cắm (350W/Ổ cắm đôi) 4,200 3,500 3,500 3,500 14,700 Mục 5.3 TCVN 9206-2012
Hệ số đồng thời Ks 0.4 0.4 0.4 0.4 0.4 QCVN 09-2013
Công suất tổng (W) 1,680 1,400 1,400 1,400 5,880
C Tải Bếp
Lò nướng 2,000 NA NA NA 2,000
Bếp điện từ 4,000 NA NA NA 4,000
Nồi cơm điện 500 NA NA NA 500
Tủ lạnh 200 NA NA NA 200
Hệ số yêu cầu Kyc 0.8 0.9 0.9 0.9 0.8 Mục 5.4 TCVN 9206-2012
Công suất tổng (W) 5,360 0 0 0 5,360
D Tải ĐHKK
Máy lạnh P.Khách 2,331 NA NA NA 2,331
Máy lạnh P.Ngủ 1 NA 1,399 NA NA 1,399
Máy lạnh P.Ngủ 2 NA 1,399 NA NA 1,399
Máy lạnh P.Ngủ 3 NA NA 1,399 NA 1,399
Máy lạnh P.Đa năng NA NA NA 1,399 1,399
Hệ số yêu cầu Kyc 1.0 1.0 1.0 1.0 0.7 Mục 5.6.2.1 (5.11) TCVN 9206-2012
Công suất tổng (W) 2,331 2,798 1,399 1,399 5,548