Professional Documents
Culture Documents
Đổi từ HP -> kW, kW -> HP Tính tiền điện Chọn tiết diện dây đấu nội tủ
W KW HP Công suất (W) Hệ số (VNĐ) Thời gian (H) Tiền điện (VNĐ) Trong 30 ngày Dòng (max 400A) Tiết diện (Cu) Loại thiêu chuẩn
746 0.7 1.0 2000 2,014 60 241,680 7,250,400 240 VASCO-CU/PVC
400
1000 1.0 1.3 IEC 60439
BẢNG TIÊU C
STT
MẠ
1
2
3
4
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
C
1
2
3
4
5
6
7
8
CÁP TIẾP ĐỊA CHO MÁY CĂT, DAO CÁ
1
2
3
4
5
6
Tiết diện (mm) Dải chọn (A)
4 8 -> 25
6 26 -> 32
10 32 -> 50
16 50 -> 65
25 66 -> 85
35 85 -> 115
50 115-> 150
70 150 -> 175
95 176 -> 225
120 225 -> 250
150 255 -> 275
185 275 -> 350
240 350 -> 400
1W = 3,41214 BTU/h
1KW =3412,14 BTU/h)
1000BTU =0,293KW
TÍNH DỤNG LƯỢNG TỤ BÙ CHO MBA 1HP =9000 BTU
HỆ SỐ
45%
###3.31
3.7
4.6
###0.37
2.95
1 Phase
3 Phase
HP
KW
Single Phase
3 Phase Induction
Synchronous
Wound Rotor
Direct Current
Trên mạch lực (Đặt quá tải trước động cơ giống như khởi động trực tiếp)
Sau bộ tách cuộn dây vào Công tắc tơ chính và tam giác
Contactor
Loại Contactor:
Making / Breaking Capacity of Contactor:
Main Contactor (58% of FLC Line):
Delta Contactor (58% of FLC Line):
Star Contactor (33% of FLC Line):
Cài đặt độ trễ thời gian chuyển
3.31
3.7
4.6
0.37
2.95
In the line (Putting the overload before the motor same as in DOL)
In the windings (overload is placed after the Winding Split in to main and delta Contactor)
2.59
3.14
AR-DELTA STARTER
380 Volt
3 Phase 3
3 Phase Induction
22 KW 22 29
A
100%
750
0.85
Động cơ lồng sóc
Sau bộ tách cuộn dây vào Công tắc tơ chính và tam giác 0
Load Current
207 lb-ft (5252xHpxRPM)
280 Nm (9500xKw/RPM)
840 Nm
45 Amp
141 Amp
118 Amp (3x Full Load Current)
39 Amp
23 Amp
EC 430-52)
315 Amp (8 x full Load Current ) ###
98 Amp (2.5 x full Load Current ) ###
16 Amp
27 Amp
23 Amp
AC3
393 Amp
23 Amp (1/√3 Full Load Current) (Start,Transition,Running)
23 Amp (1/√3 Full Load Current) (Running)
13 Amp (1/3 Full Load Current) (Start)
30ms
Single Phase
3 Phase Induction
Synchronous
Wound Rotor
Direct Current
Time Delay Fuse Non-Time Delay Fuse Instantaneous Trip Inverse Time
300% 175% 800% 250%
300% 175% 800% 250%
300% 175% 800% 250%
150% 150% 800% 150%
150% 150% 200% 150%
A
A
A
B
B
B
B
B
B Calculate Size of Diesel Generator
B
B Điện áp hệ thống ( P-P ) 400 Volt Linear Load: General Equipments, Heater
Non-Linear
6 Điện áp hệ thống ( P-N ) 220 Volt UPS,Invertor,Ballast,VFD
Load:
Mở rộng tải trong tương lai 10% % 110%
Average Use of Equipment 0.8 (0.7 To 1.0) 0.8
Tổng tải kết nối trên bộ máy phát điện Diesel Starting Cond
Load
Diversity
Sr.No Equipment Load Type Supply Qty Starting P.F Running P.F Motor Starter Starting Amp
Load Kw/Hp Factor
future
Starting Condition Running Condition
Full Load Full Load Full Load
Starting Kva Starting Kw
Kva Kw Amp :Tính toán:
6285.7 4400.0 1375.0 1100.0 1985 Khởi động Kva 6286 Kva
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Khởi động Kw 4400 Kw
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Khởi động Amp 7939 Amp
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Kva 1375 Kva
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Kw 1100 Kw
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Amp 1985 Amp
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Chi tiết về máy phát điện
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Điện áp (P-N) 220 Volt
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Hiệu suất 80%
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Công suất quá tải của động cơ 130% (Áp dụng từ 130% tới 150%)
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0 :Kích thước yêu cầu của máy phát điện Diesel:
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Kích thước máy phát điện Diesel 5531 KVA (Chọn máy phát gần Giá trị này)
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Động cơ của máy phát điện 1144 KW
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Calculate Approximate Fuel
Calculate Efficiency & Unit Rate of Power of D.G set
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Consumption
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G Size ( Kva ) 412
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G P.F 0.9 D.G Size (Kva)
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G Running Hours 5 D.G P.F
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Diesel Consumption (Liter) 1000 D.G Operation
0.0 0.0 0.0 0.0 0 KWH Reading of Meter 400
0.0 0.0 0.0 0.0 0 M.F of KWH Meter 1 Required Diesel
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Diesel Rate /Liter (Rs) 54 Liter/Hour
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Efficiency of D.G 22%
0.0 0.0 0.0 0.0 0 KWH/Liter (Unit Per Liter) 0.40
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Unit Rate of Power (Rs) 135.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0
6286 4400 1375 1100 1985
Kw Full Load Kva
1100.0 1375.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
% tới 150%) 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
y phát gần Giá trị này) 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
ulate Approximate Fuel 0.0 0.0
Consumption 0.0 0.0
0.0 0.0
412 0.0 0.0
0.9 0.0 0.0
Full Load 0.0 0.0
0.0 0.0
Required Diesel 0.0 0.0
95.1 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.000
Starting Kva Full Load Amp Full Load Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Full Load Amp Starting Amp
1.253333333
KW
12
16
23
31
39
47
63
78
94
117
125
156
195
234
274
313
428
469
548
625
781
438
1094
1250
1406
1563
1954
2344
3110
3125
3515
3913
4688
5469
6250
I. Tính tản nhiệt tủ biến tần
1. Tủ điện số 9: TĐ-TGH2(HxWxD=1000x800x350)
Vậy chọn 1 Quạt làm mát có đường kính ngoài D200 với lưu lượng 66~105m³/h.
+ Tổn hao công suất biến tần là 7%, công suất biến tần tổn hao toả ra trong tủ là P V=2.1500.7/100=210W.
+ Tính toán lượng công suất toả ra khi bức xạ:
Diện tích bề mặt vỏ:
A = 1.4 x W x (H + D) + 1.8 x D x H=1,4.0,8.(1+0.3)+1,8.0,3.1=1,996 m²
Lượng nhiệt tản bởi bức xạ:
PH (W) = enclosure surface area A (m²) x heat transfer coefficient k (W/m² K) x temperature difference ∆T (K)
Ti (internal temperature) = 45°C (nhiệt độ thiết bị trong tủ chọn tính toán)
Tu (Ambient temperature) = 25K (nhiệt độ môi trường)
ΔT = (Ti-Tu)= 45-25=20°C (Độ chênh nhiệt độ)
Vậy PH=1,996.3,2.20=127,744W
Nhiệt lượng nhiệt còn lại cần làm mát cưỡng bức là PE=PV-PH=210-127,744=82,256W
Lưu lượng quạt cần là: P’=
Vậy chọn 1 Quạt làm mát có đường kính ngoài D200 với lưu lượng 66~105m³/h.
Vậy áp dụng tài liệu tính toán tiếng anh, việc tản nhiệt dùng quạt cưỡng bức cho tủ đạt yêu cầu!
Thiết bị Số lượng Dung lượng(KVA) Hệ số công suất Hiệu suất Dung lượng (Kw)
Biến áp 1 1000 0.98 98.0% 980
Biến áp 2 2000 0.98 98.0% 1960
N
H R X
R R RX
B B
c cc
Số MBA 1
Công suất MBA 630kVA DPN = 8.2kW RB = 3.305619 (mW)
uN% = 4.0% XB = 10.15873 (mW)
Chiều dài cáp: 30 m
tmt = 25 K1 = 0.8 (Nhiệt độ của môi trường)
Scáp = 0.96 K2 = 0.77 (Số cáp đặt chung 1 rãnh)
IđmB = 909.35(A)
đ
i
ệ
X Z
n
h c
Cáp
Apto điện
Tủ
mat Điện
Mạng điện 3 Pha
Công suất tủ điện 66 (kW)
Cosj 0.8
Dòng điện tính toán 125.35 (A)
Chiều dài cáp: 20 (m)
Chọn Aptomat
Hãng Iđm In max Type
LG 225AF/150AT (18kA,25kA,35kA) 2,3,4P
Chữ cái: E
Chọn K1 0.95
Chọn K2 0.79
Chọn K3 1
K= 0.7505
CÁP NGẦM
K4= 0.8
K5= 1
K6= 0.86
K7= 0.84
K= 0.57792
Iz' = 216.8976
PVC
4x 95
XLPE
4x 70
TÍNH NGẮN MẠCH HẠ ÁP
2.5KW
<50ka 45ka Itt 14.20455
36ka 2.367424
30ka dây 2.5mm2
22ka Nếu cáp đồng
h= 7.5 (m)
hx = 5 (m)
rx = 1.88 (m)
Phương pháp 2
h= 50 (m)
hx = 40 (m)
rx = 6.9 (m)
NỐI ĐẤT:
Số sợi cáp
Khoảng cáp
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
100 1 0.9 0.85 0.8 0.78 0.75 0.7 0.7 0.7 0.7
200 1 0.92 0.87 0.84 0.82 0.81 0.8 - - -
300 1 0.93 0.9 0.87 0.86 0.85 0.8 - - -
NỐI ĐẤT
0 dây ngầm
TABLE 1: Single core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor
Service : E & M
TABLE 2: Two core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor
TABLE 3: Three core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor
TABLE 4: Four core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor
(Ω/km) (Ω/km) (kA) 2xXLPE/PVC 1x10 mm2 4xXLPE/PVC 1x10 mm2 (mm2)
2.33 0.11 1.52 2xXLPE/PVC 1x16 mm2 4xXLPE/PVC 1x16 mm2 2xXLPE/PVC 1x10 mm2
1.47 0.102 2.41 2xXLPE/PVC 1x25 mm2 4xXLPE/PVC 1x25 mm2 2xXLPE/PVC 1x16 mm2
0.927 0.0979 3.72 2xXLPE/PVC 1x35 mm2 4xXLPE/PVC 1x35 mm2 2xXLPE/PVC 1x25 mm2
0.669 0.0934 5.18 2xXLPE/PVC 1x50 mm2 4xXLPE/PVC 1x50 mm2 2xXLPE/PVC 1x35 mm2
0.494 0.0905 7.36 2xXLPE/PVC 1x70 mm2 4xXLPE/PVC 1x70 mm2 2xXLPE/PVC 1x50 mm2
0.342 0.087 10.2 2xXLPE/PVC 1x95 mm2 4xXLPE/PVC 1x95 mm2 2xXLPE/PVC 1x70 mm2
0.247 0.0851 13.8 2xXLPE/PVC 1x120 mm2 4xXLPE/PVC 1x120 mm2 2xXLPE/PVC 1x95 mm2
0.196 0.0837 17.4 2xXLPE/PVC 1x150 mm2 4xXLPE/PVC 1x150 mm2 2xXLPE/PVC 1x120 mm2
0.16 0.0837 21.8 2xXLPE/PVC 1x185 mm2 4xXLPE/PVC 1x185 mm2 2xXLPE/PVC 1x150 mm2
0.128 0.0826 26.8 2xXLPE/PVC 1x240 mm2 4xXLPE/PVC 1x240 mm2 2xXLPE/PVC 1x185 mm2
0.0988 0.0812 34.7 2xXLPE/PVC 1x300 mm2 4xXLPE/PVC 1x300 mm2 2xXLPE/PVC 1x240 mm2
0.0801 0.0801 43.4 2xXLPE/PVC 1x400 mm2 4xXLPE/PVC 1x400 mm2 2xXLPE/PVC 1x300 mm2
0.0643 0.0792 57.7 2xXLPE/PVC 1x500 mm2 4xXLPE/PVC 1x500 mm2 2xXLPE/PVC 1x400 mm2
0.0521 0.0785 72.1 2xXLPE/PVC 1x630 mm2 4xXLPE/PVC 1x630 mm2 2xXLPE/PVC 1x500 mm2
0.0428 0.0776 90.8 2xXLPE/PVC 1x800 mm2 4xXLPE/PVC 1x800 mm2 2xXLPE/PVC 1x630 mm2
0.0363 0.0759 115.2 2xXLPE/PVC 1x1000 mm2 4xXLPE/PVC 1x1000 mm2 2xXLPE/PVC 1x800 mm2
0.0317 0.0749 143.9 2xXLPE/PVC 1x1000 mm2
4xXLPE/PVC 1x10 mm2
4xXLPE/PVC 1x16 mm2
4xXLPE/PVC 1x25 mm2
4xXLPE/PVC 1x35 mm2
4xXLPE/PVC 1x50 mm2
4xXLPE/PVC 1x70 mm2
4xXLPE/PVC 1x95 mm2
4xXLPE/PVC 1x120 mm2
4xXLPE/PVC 1x150 mm2
4xXLPE/PVC 1x185 mm2
4xXLPE/PVC 1x240 mm2
4xXLPE/PVC 1x300 mm2
4xXLPE/PVC 1x400 mm2
4xXLPE/PVC 1x500 mm2
4xXLPE/PVC 1x630 mm2
4xXLPE/PVC 1x800 mm2
4xXLPE/PVC 1x1000 mm2
Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec
Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec
Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec
(mm) (mm) (mm) (mm) (kg/km) (A) (A) (Ω/km) (Ω/km) (Ω/km) (kA)
3.7 0.7 1.4 8.5 150 68 89 1.83 2.33 0.11 1.52
4.7 0.7 1.4 9.5 210 91 115 1.15 1.47 0.102 2.41
5.9 0.9 1.4 11 310 120 145 0.727 0.927 0.0979 3.72
7 0.9 1.4 12.5 410 150 170 0.524 0.669 0.0934 5.18
8.1 1 1.4 13.5 540 185 205 0.387 0.494 0.0905 7.36
9.7 1.1 1.4 15.5 750 235 250 0.268 0.342 0.087 10.2
11.4 1.1 1.5 17.5 1020 290 295 0.193 0.247 0.0851 13.8
12.8 1.2 1.5 19 1270 340 340 0.153 0.196 0.0837 17.4
14.3 1.4 1.6 21 1560 390 380 0.124 0.16 0.0837 21.8
16 1.6 1.6 23 1930 455 430 0.0991 0.128 0.0826 26.8
18.4 1.7 1.7 26 2510 545 495 0.0754 0.0988 0.0812 34.7
20.6 1.8 1.8 28.5 3120 630 560 0.0601 0.0801 0.0801 43.4
23.3 2 1.9 32 3970 735 635 0.047 0.0643 0.0792 57.7
26.3 2.2 2 35.5 4980 850 715 0.0366 0.0521 0.0785 72.1
32.76 2.4 2.2 43 6510 985 800 0.0283 0.0428 0.0776 90.8
37.05 2.6 2.3 48 8260 1150 895 0.0221 0.0363 0.0759 115.2
41.6 2.8 2.4 53 10350 1280 970 0.0176 0.0317 0.0749 143.9
3.7 0.7 1.4 8.5 150 68 89 1.83 2.33 0.11 1.52
4.7 0.7 1.4 9.5 210 91 115 1.15 1.47 0.102 2.41
5.9 0.9 1.4 11 310 120 145 0.727 0.927 0.0979 3.72
7 0.9 1.4 12.5 410 150 170 0.524 0.669 0.0934 5.18
8.1 1 1.4 13.5 540 185 205 0.387 0.494 0.0905 7.36
9.7 1.1 1.4 15.5 750 235 250 0.268 0.342 0.087 10.2
11.4 1.1 1.5 17.5 1020 290 295 0.193 0.247 0.0851 13.8
12.8 1.2 1.5 19 1270 340 340 0.153 0.196 0.0837 17.4
14.3 1.4 1.6 21 1560 390 380 0.124 0.16 0.0837 21.8
16 1.6 1.6 23 1930 455 430 0.0991 0.128 0.0826 26.8
18.4 1.7 1.7 26 2510 545 495 0.0754 0.0988 0.0812 34.7
20.6 1.8 1.8 28.5 3120 630 560 0.0601 0.0801 0.0801 43.4
23.3 2 1.9 32 3970 735 635 0.047 0.0643 0.0792 57.7
26.3 2.2 2 35.5 4980 850 715 0.0366 0.0521 0.0785 72.1
32.76 2.4 2.2 43 6510 985 800 0.0283 0.0428 0.0776 90.8
37.05 2.6 2.3 48 8260 1150 895 0.0221 0.0363 0.0759 115.2
41.6 2.8 2.4 53 10350 1280 970 0.0176 0.0317 0.0749 143.9
CÁP KHÔNG CHÔN DƯỚI ĐẤT
B pvc3 pvc2 pr3 pr2
C pvc3 pvc2 pr3 pr2 CÁP NGẦM
S
E pvc3 pvc2 pr3 pr2 pvc pvc pr pr
F pvc3 pvc2 pr3 pr2 3 2 3 2 S
0 0 0 0 0 0 0 0 1.5 0 0 0 0 1.5
1.5 15.5 17.5 18.5 19.5 22 23 24 26 2.5 26 32 31 37 2.5
2.5 21 24 25 27 30 31 33 36 4 34 42 41 48 4
4 28 32 34 36 40 42 45 49 6 44 54 53 63 6
6 36 41 43 48 51 54 58 63 10 56 67 66 80 10
10 50 57 60 63 70 75 80 86 16 74 90 87 104 16
16 68 76 80 85 94 100 107 115 25 96 116 113 136 25
25 89 96 101 112 119 127 138 149 161 35 123 148 144 173 35
35 110 119 126 138 147 158 169 185 200 50 147 178 174 208 50
50 134 144 153 168 179 192 207 225 242 70 174 211 206 247 70
70 171 184 196 213 229 246 268 289 310 95 216 261 254 304 95
95 207 223 238 258 278 298 328 352 377 120 256 308 301 360 120
120 239 259 276 299 322 346 382 410 437 150 290 351 343 410 150
150 299 319 344 371 395 441 473 504 185 328 397 387 463 185
185 341 364 392 424 450 506 542 575 240 367 445 434 518 240
240 403 430 461 500 538 599 641 679 300 424 514 501 598 300
300 464 497 530 576 621 693 741 783 400 480 581 565 677 >300
400 656 754 825 940 500
500 749 868 946 1083 630
630 855 1005 1088 1254 >630
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
1.5 1.56 0.7 1.4 1.8 1.8 1.8 7 11 12 12 50 130 160 180 - - - -
2.5 2.01 - - - - - 7 12 13 13 65 170 200 240 - - - -
4 2.55 - - - - - 8 13 14 15 80 210 260 320 60 160 180 220
6 3.12 - - - - - 8 14 15 16 110 260 330 420 70 210 220 260
10 4.05 - - - - - 9 16 17 18 150 370 480 610 90 250 290 350
16 4.7 - 1.4 1.8 1.8 1.8 10 17 18 20 210 500 660 830 120 300 360 440
25 5.9 0.9 - - - - 11 21 22 24 310 730 990 1260 160 420 520 630
35 7 0.9 - - - - 12 23 24 27 410 960 1350 1660 200 530 620 790
50 8 1 - - - 1.9 14 26 27 30 540 1250 1710 2210 250 660 820 1020
70 9.7 1.1 - - 1.9 2 16 29 32 35 750 1730 2400 3210 330 870 1120 1410
95 11.4 1.1 1.5 2 2 2.1 18 33 36 39 1010 2330 3220 4210 430 1140 1440 1570
120 12.8 1.2 1.5 2.1 2.1 2.3 19 37 39 44 1270 2920 4060 5300 520 1400 1780 2270
150 14.2 1.4 1.6 2.2 2.3 2.4 21 41 44 49 1560 3580 5020 6530 640 1710 2200 2780
185 15.8 1.6 1.6 2.3 2.4 2.6 23 45 49 54 1940 4450 6230 8170 780 2110 2720 3480
240 18.1 1.7 1.7 2.5 2.6 2.8 26 51 55 61 2540 5850 8200 10710 1000 2740 3540 4490
300 20.4 1.8 1.8 2.7 2.8 3 29 57 61 68 3160 7270 10200 13320 1230 3360 4340 5510
400 23.2 2 1.9 2.9 3 3.3 32 63 68 76 4010 9170 12890 17000 1550 4180 5410 7023
500 26.3 2.2 2 3.1 3.3 3.5 36 71 76 85 5110 11680 16530 21680 1950 5280 6930 8880
630 30.6 2.4 2.2 - - - 42 - - - 6680 - - - 2580 - - -
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
6 3.12 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 12 17 18 19 240 570 660 760 200 500 550 610
10 4.05 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 13 20 20 22 280 710 830 990 220 580 640 740
16 4.7 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 14 21 22 24 340 850 1040 1240 250 650 740 840
25 5.9 0.9 1.8 1.8 1.8 1.8 16 26 27 29 470 1460 1740 2090 310 1140 1270 1460
35 7 0.9 1.8 1.8 1.8 1.9 17 28 30 32 580 1750 2220 2600 360 1310 1500 1730
50 8 1 1.8 1.8 1.9 2 18 31 32 35 720 2130 2660 3260 430 1530 1770 2070
70 9.7 1.1 1.8 2 2 2.1 20 35 37 41 960 2760 3750 4640 530 1910 2470 2930
95 11.4 1.1 1.8 2.1 2.2 2.3 22 40 42 46 1230 3770 4800 5940 640 2580 3010 3560
120 12.8 1.2 1.8 2.2 2.3 2.5 25 43 46 52 1610 4530 5790 7760 860 3010 3520 4730
150 14.2 1.4 1.8 2.3 2.5 2.6 27 47 52 56 1920 5350 7420 9220 1000 3520 4610 5480
185 15.8 1.6 1.8 2.5 2.6 2.8 29 53 56 62 2330 6940 8920 11120 1170 4600 5400 6440
240 18.1 1.7 1.9 2.7 2.8 3 32 59 63 69 2980 8640 11180 14132 1440 5530 6520 7920
300 20.4 1.8 2 2.8 3 3.2 34 65 69 76 3630 10440 13540 17050 1700 6530 7680 9230
400 23.2 2 2.1 3.1 3.2 3.5 39 71 76 85 4670 12740 16700 22340 2200 7760 9220 13370
500 26.3 2.2 2.2 3.3 3.5 3.8 43 80 86 96 5840 16650 21820 27670 2670 10250 12220 14870
630 30.6 2.4 2.3 - - -
3.6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.4 1.9 15 30 320 1040 260 580
16 4.7 2.5 1.4 2 16 31 390 1270 290 970
25 5.9 2.5 1.5 2 18 34 500 1610 350 1140
35 7 2.5 1.5 2.1 19 37 610 1990 400 1330
50 8 2.5 1.6 2.2 20 39 760 2460 470 1570
70 9.7 2.5 1.6 2.3 22 43 990 3200 560 1910
95 11.4 2.5 1.7 2.5 24 47 1280 4140 690 2350
120 12.8 2.5 1.7 2.6 25 51 1540 5030 790 2750
150 14.2 2.5 1.8 2.7 27 54 1840 5960 910 3150
185 15.8 2.5 1.8 2.8 28 58 2220 7190 1060 3680
240 18.1 2.6 1.9 3 32 65 2870 9310 1330 4650
300 20.4 2.8 2 3.2 35 71 3530 11460 1600 5600
400 23.2 3 2.1 3.4 38 78 4420 14330 1950 6850
500 26.3 3.2 2.2 3.6 42 87 5560 18050 2400 8450
630 30.6 3.2 2.3 - 47 - 7020 - 2920 -
6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.5 2.1 19 36 460 1520 360 1230
25 5.9 3.4 1.5 2.2 20 39 570 1920 420 1450
35 7 3.4 1.6 2.3 21 42 700 2310 480 1660
50 8 3.4 1.6 2.4 22 44 840 2800 550 1900
70 9.7 3.4 1.7 2.5 24 48 1090 3580 660 2290
95 11.4 3.4 1.7 2.6 26 52 1370 4510 780 2730
120 12.8 3.4 1.8 2.7 27 56 1650 5430 900 1190
150 14.2 3.4 1.8 2.8 29 59 1940 6370 1020 3560
185 15.8 3.4 1.9 2.9 31 63 2340 7640 1180 4130
240 18.1 3.4 2 3.1 34 70 2990 9840 1450 5180
300 20.4 3.4 0 3.3 36 74 3620 11830 2020 5970
400 23.2 3.4 2.1 3.5 39 81 4490 14650 2440 7170
500 26.3 3.4 2.2 3.7 41 86 5352 17260 2590 7990
12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.7 2.6 26 53 910 3170 700 2520
50 8 5.5 1.8 2.7 28 56 1080 3690 790 2800
70 9.7 5.5 1.8 2.8 29 60 1330 4530 900 3240
95 11.4 5.5 1.9 2.9 31 64 1640 5520 1050 3730
120 12.8 5.5 1.9 3 33 67 1920 6480 1170 4200
150 14.2 5.5 2 3.1 34 70 2240 7510 1310 4700
185 15.8 5.5 2 3.2 36 74 2640 8810 1480 5300
240 18.1 5.5 2.1 3.4 39 81 3310 11050 1770 6390
300 20.4 5.5 2.2 3.6 42 86 3980 13210 2040 7350
400 23.2 5.5 2.3 3.8 44 92 4870 16140 2410 8660
500 26.3 5.5 2.4 46 50700 2640
18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 1.9 3.1 34 69 1400 4780 1140 4060
70 9.7 8 2 3.2 36 73 1690 5860 1270 4560
95 11.4 8 2.1 3.3 38 76 2060 6932 1430 5100
120 12.8 8 2.1 3.4 39 80 2310 7920 1560 5610
150 14.2 8 2.1 3.5 41 83 2640 9010 1720 6150
185 15.8 8 2.2 3.6 42 86 3060 10380 1900 6800
240 18.1 8 2.3 3.8 45 93 3710 12690 2190 7880
300 20.4 8 2.4 3.9 47 98 4380 14750 2470 8840
400 23.2 8 2.5 4.2 50 104 5320 17980 2890 9970
500 26.3 8 2.6 52 6140 3180
35KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2 3.2 35 70 1440 4870 1150 4120
70 9.7 8.8 2.1 3.3 36 76 1720 6110 1300 4830
95 11.4 8.8 2.1 3.4 38 79 2040 7110 1450 5330
120 12.8 8.8 2.2 3.5 40 83 2360 8250 1750 5970
150 14.2 8.8 2.2 3.6 42 86 2670 9340 1950 6530
185 15.8 8.8 2.3 3.8 44 90 3110 10740 2030 7230
240 18.1 8.8 2.4 3.9 46 97 3820 13120 2280 8460
300 20.4 8.8 2.4 4.1 48 102 4510 15350 2580 9490
400 23.2 8.8 2.5 4.3 51 108 5440 18440 2970 10970
3,6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.8 2 19 33 480 1420 410 1230
16 4.7 2.5 1.8 2.1 20 36 550 2040 450 1740
25 5.9 2.5 1.8 2.2 21 38 670 2470 510 2010
35 7 2.5 1.8 2.3 22 41 790 2900 570 2250
50 8 2.5 1.8 2.4 23 44 940 3460 640 2570
70 9.8 2.5 1.8 2.5 25 48 1180 4320 750 3030
95 11.4 2.5 1.8 2.6 27 52 1460 5330 880 3540
120 12.8 2.5 1.8 2.8 28 56 1740 6350 990 4080
150 14.2 2.5 1.9 2.9 30 59 2050 7400 1120 4590
185 15.8 2.5 1.9 3 31 63 2440 8720 1280 5210
240 18.1 2.6 2 3.2 35 70 3120 11050 1580 6390
300 20.4 2.8 2.1 3.4 39 76 3950 13390 2010 7530
400 23.2 3 2.3 3.7 42 85 4890 17510 2430 10090
500 26.3 3.2 2.4 46 6100 2930
6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.8 2.3 22 41 630 2440 530 2140
25 5.9 3.4 1.8 2.3 23 44 760 2900 600 2430
35 7 3.4 1.8 2.4 24 46 880 3350 670 2690
50 8 3.4 1.8 2.5 25 49 1030 3920 740 3030
70 9.8 3.4 1.8 2.7 27 53 1280 4820 850 3540
95 11.4 3.4 1.8 2.8 29 57 1570 5090 980 4090
120 12.8 3.4 1.9 2.9 31 61 1870 6910 1120 4630
150 14.2 3.4 1.9 3 32 64 2170 7930 1240 5110
185 15.8 3.4 2 3.1 34 68 2580 9340 1420 5820
240 18.1 3.4 2.1 3.3 37 75 3260 11660 1720 6990
300 20.4 3.4 2.2 3.5 40 80 4070 13890 2140 8030
400 23.2 3.4 2.3 3.7 43 88 4970 17880 2510 10400
500 26.3 3.4 2.4 3.9 46 94 5980 20710 2920 11440
12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.8 2.8 29 58 1120 4570 910 3920
50 8 5.5 1.9 2.9 31 61 1300 5180 1000 4290
70 9.7 5.5 1.9 3 32 65 1560 6110 1130 4820
95 11.4 5.5 2 3.1 34 69 1880 7230 1290 5440
120 12.8 5.5 2 3.2 36 72 2180 8310 1430 6040
150 14.2 5.5 2.1 3.3 39 76 2660 9430 1730 6620
185 15.8 5.5 2.2 3.4 40 80 3090 10870 1930 7360
240 18.1 5.5 2.3 3.7 43 88 3800 14370 2260 9710
300 20.4 5.5 2.3 3.8 46 93 4490 16690 2560 10830
400 23.2 5.5 2.4 4.1 49 100 5420 20000 2950 12520
500 26.3 5.5 2.6 51 6400 3340
18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 2.1 3.3 37 77 1720 7160 1380 6270
70 9.7 8 2.1 3.4 40 81 2160 8170 1740 6880
95 11.4 8 2.2 3.5 42 85 2510 9390 1920 7600
120 12.8 8 2.3 3.7 44 90 2850 11420 2100 9050
150 14.2 8 2.3 3.8 46 93 3200 12830 2270 10020
185 15.8 8 2.4 3.9 47 97 3660 14430 2500 10920
240 18.1 8 2.4 4.1 50 104 4380 17110 2840 12350
300 20.4 8 2.5 4.2 53 109 5120 17480 3190 13620
400 23.2 8 2.6 4.5 56 116 6090 23200 3620 15720
500 26.3 8 2.8 57 6950 3890
20/35KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm)
Tiết diện Đường Chiều dày
danh định kính lõi cách điện
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2.1 3.4 39 79 1870 7220 1530 6390
70 9.7 8.8 2.2 3.5 41 83 2220 8310 1800 6980
95 11.4 8.8 2.2 3.7 43 86 2580 10370 1970 8620
120 12.8 8.8 2.3 3.8 45 91 2900 11590 2160 9280
150 14.2 8.8 2.3 3.9 46 95 3270 12970 2320 10180
185 15.8 8.8 2.4 4 48 99 3710 14560 2540 11030
240 18.1 8.8 2.5 4.2 51 105 4450 17220 2880 12460
300 20.4 8.8 2.6 4.3 53 110 5160 19560 3240 13730
400 23.2 8.8 2.7 57 6140 3670
3.6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.8 2.1 21 37 550 2440 490 2250
16 4.7 2.5 1.8 2.2 21 38 630 2730 530 2244
25 5.9 2.5 1.8 2.3 24 41 850 3220 700 2750
35 7 2.5 1.8 2.4 25 44 980 3690 760 3040
50 8 2.5 1.8 2.5 26 47 1140 4730 850 3840
70 9.7 2.5 1.8 2.6 28 52 1400 5730 970 4440
95 11.4 2.5 1.9 2.7 30 56 1710 6840 1130 5050
120 12.8 2.5 1.9 2.9 31 59 2010 7980 1260 5710
150 14.2 2.5 2 3 33 63 2330 9140 1400 6330
185 15.8 2.5 2 3.1 35 67 2830 10570 1670 7060
240 18.1 2.6 2.1 3.3 39 74 3540 13150 2000 8490
300 20.4 2.8 2.2 3.5 41 82 4250 16680 2320 10820
400 23.2 3 2.3 3.8 45 89 5220 20210 2750 12730
500 26.3 3.2 2.5 50 6640 3480
6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.8 2.3 24 43 800 3150 710 2860
25 5.9 3.4 1.8 2.5 26 47 940 4140 790 3670
35 7 3.4 1.8 2.5 27 49 1070 4640 860 3990
50 8 3.4 1.8 2.6 28 52 1230 5280 940 4390
70 9.7 3.4 1.9 2.8 30 56 1500 6290 1080 5010
95 11.4 3.4 1.9 2.9 31 60 1810 7480 1230 5700
120 12.8 3.4 2 3 33 64 2130 8610 1380 6330
150 14.2 3.4 2 3.1 35 67 2520 9730 1600 6920
185 15.8 3.4 2.1 3.2 37 71 2960 12230 1800 7720
240 18.1 3.4 2.2 3.4 40 79 3660 14770 2120 10110
300 20.4 3.4 2.3 3.6 43 84 4350 17170 2410 11310
400 23.2 3.4 2.4 3.8 46 92 5280 20640 2810 13160
500 26.3 3.4 2.5 4.1 49 98 6380 23410 3320 14140
12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.9 2.9 32 61 1370 6190 1150 5530
50 8 5.5 2 3 33 64 1550 6870 1260 5980
70 9.7 5.5 2 3.1 36 68 1920 7940 1490 6650
95 11.4 5.5 2.1 3.2 38 72 2270 9150 1680 7370
120 12.8 5.5 2.1 3.4 39 77 2580 11310 1820 9040
150 14.2 5.5 2.2 3.5 41 80 2920 12630 1990 9820
185 15.8 5.5 2.2 3.6 42 84 3340 14190 2180 10680
240 18.1 5.5 2.3 3.8 45 92 4090 17000 2550 12340
300 20.4 5.5 2.4 3.9 49 97 4970 19630 3040 13770
400 23.2 5.5 2.5 4.2 52 104 5930 13280 3460 15810
500 26.3 5.5 2.7 54 6802 3770
18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 2.2 3.4 41 78 2140 10360 1840 9470
70 9.7 8 2.2 3.5 43 85 2440 11500 2010 10210
95 11.4 8 2.3 3.7 44 90 2800 12960 2220 11170
120 12.8 8 2.3 3.8 46 93 3130 14270 2470 12000
150 14.2 8 2.4 3.9 49 97 3670 15590 2750 12780
185 15.8 8 2.5 4 51 101 4150 17330 2990 13820
240 18.1 8 2.5 4.2 54 107 4910 20100 3370 15440
300 20.4 8 2.6 4.3 56 112 5680 22560 3750 16800
400 23.2 8 2.7 4.6 59 121 6670 26940 4210 19470
500 26.3 8 2.8 61 7410 4450
20/35KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2.2 3.6 43 84 2250 10550 1980 9700
70 9.7 8.8 2.3 3.7 45 88 2560 11720 2200 10450
95 11.4 8.8 2.3 3.8 46 92 2910 13120 2330 11340
120 12.8 8.8 2.4 3.9 49 95 3420 14310 2690 12070
150 14.2 8.8 2.5 4 51 98 3770 15650 2880 12880
185 15.8 8.8 2.5 4.1 52 102 4220 17370 3100 13890
240 18.1 8.8 2.6 4.3 55 108 4960 20210 3480 15550
300 20.4 8.8 2.7 4.5 58 114 5790 22620 3820 16980
400 23.2 8.8 2.8 61 6740 4330
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
25 20 30 30 20 30
30 25 45 40 25 40
45 35 60 55 35 50
55 45 70 65 45 65
75 60 95 90 60 85
100 85 125 120 80 110
140 115 160 150 110 145
175 140 190 180 135 270
210 170 225 215 165 205
270 220 280 265 210 250
340 275 335 315 265 300
400 320 380 360 310 340
460 375 425 400 355 385
540 435 485 455 415 435
650 525 565 530 495 500
755 610 640 595 570 565
900 720 730 675 665 640
1040 830 825 750
1215 960 940 840
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
55 45 70 65 40 60
75 60 95 90 55 105
100 85 125 120 75 105
140 115 160 150 105 140
175 140 190 180 125 165
210 170 225 215 155 195
270 220 280 265 200 240
340 275 335 315 245 285
400 320 380 360 285 325
460 375 425 400 330 365
540 435 485 455 380 410
650 525 565 530 450 475
755 610 640 595 520 535
900 720 730 675 600 600
1040 830 825 750
1215 960 940 840
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 150
190 155 185 175 160 175
225 190 215 210 190 210
285 235 265 255 240 255
355 295 320 305 300 305
415 340 360 345 345 345
475 390 405 385 395 385
550 450 460 435 455 435
660 540 530 500 545 500
765 625 600 565 625 565
900 735 690 640 730 635
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 105 115
160 135 155 150 140 150
195 160 185 175 165 180
235 195 215 210 200 210
295 245 265 255 250 255
360 300 320 305 305 305
420 350 360 345 355 345
480 400 405 385 405 385
555 460 460 435 465 435
660 550 530 500 550 505
765 635 600 565 635 565
900 740 690 640 740 640
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 180 180
250 210 220 210 215 210
305 260 265 255 265 255
370 315 320 305 325 305
430 365 360 345 370 345
490 415 405 385 420 390
560 480 460 435 485 440
670 570 535 505 570 505
770 655 605 565 655 570
905 760 690 645 760 645
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 145
190 155 185 175 135 170
225 190 215 210 190 200
285 235 265 255 235 245
355 295 320 305 310 300
415 340 360 345 355 340
475 390 405 385 405 380
550 450 460 435 465 425
660 540 530 500 545 485
765 625 600 565 615 535
900 735 690 640 700 595
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 100 115
160 135 155 150 135 145
195 160 185 175 165 175
235 195 215 210 195 205
295 245 265 255 260 250
360 300 320 305 315 300
420 350 360 345 365 340
480 400 405 385 410 375
555 460 460 435 465 420
660 550 530 500 545 480
765 635 600 565 615 535
900 740 690 640 700 595
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 185 175
250 210 220 210 220 210
305 260 265 255 270 255
370 315 320 305 325 300
430 365 360 345 370 340
490 415 405 385 420 375
560 480 460 435 475 420
670 570 535 505 555 480
770 655 605 565 625 535
905 760 690 645 705 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 145
190 155 185 175 135 170
225 190 215 210 190 200
285 235 265 255 235 245
355 295 320 305 310 300
415 340 360 345 355 340
475 390 405 385 405 380
550 450 460 435 465 425
660 540 530 500 545 485
765 625 600 565 615 535
900 735 690 640 700 595
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 100 115
160 135 155 150 135 145
195 160 185 175 165 175
235 195 215 210 195 205
295 245 265 255 260 250
360 300 320 305 315 300
420 350 360 345 365 340
480 400 405 385 410 375
555 460 460 435 465 420
660 550 530 500 545 480
765 635 600 565 615 535
900 740 690 640 700 595
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 185 175
250 210 220 210 220 210
305 260 265 255 270 255
370 315 320 305 325 300
430 365 360 345 370 340
490 415 405 385 420 375
560 480 460 435 475 420
670 570 535 505 555 480
770 655 605 565 625 535
905 760 690 645 705 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
APTOMAT LG
Iđm In Type
0 1 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
1 2 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
2 3 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
3 4 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
4 6 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
6 10 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
10 16 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
MCB
16 20 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
20 25 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
25 32 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
32 40 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
40 50 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
50 63 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
63 không có không có không có
30AF/5AT (5kA,10kA )
50AF/5AT (5kA,10kA)
0 100AF/5AT (10kA) 2,3,4P
30AF/10AT (5kA,10kA)
50AF/10AT (5kA,10kA)
5 100AF/10AT (10kA) 2,3,4P
30AF/15AT (5kA,10kA)
50AF/15AT (5kA,10kA,25kA)
10 2,3,4P
100AF/15AT
30AF/20AT (10kA,25kA,35kA)
(5kA,10kA)
50AF/20AT (5kA,10kA,25kA)
15 (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
100AF/20AT
30AF/30AT (5kA,10kA)
50AF/30AT (5kA,10kA,25kA)
20 2,3,4P
100AF/30AT (5kA,10kA,25kA)
50AF/40AT (10kA,25kA,35kA)
30 100AF/40AT (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
50AF/50AT (5kA,10kA,25kA)
(10kA,25kA,35kA)
40 100AF/50AT (35kA,50kA,85kA) 2,3,4P
250AF/50AT
MCCB
60AF/60AT (5kA,10kA)
50 (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
60 100AF/60AT
100AF/75AT (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
MCCB 100AF/100AT (10kA,25kA,35kA)
(FOR LOOKUP PURPOSE ONLY) 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21
692294955.xlsx/692294955.xlsx
1 Dimension (Approxiamately)
2 Weight
8 Sound level dB 60 58 58 58 58 58
692294955.xlsx/692294955.xlsx
11 At Max. Ambient Temperature °C 40 40 40 40 40 40
15 Insulation Class A A A A A A
692294955.xlsx/692294955.xlsx
1250-22/0.4 1250-22/0.21 1000-22/0.4 1000-22/0.21 800-22/0.4 800-22/0.21 750-22/0.4 750-22/0.21 630-22/0.4 630-22/0.21 560-22/0.4 560-22/0.21 500-22/0.4 500-22/0.21
3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W
1250kVA 1250kVA 1000kVA 1000kVA 800kVA 800kVA 750kVA 750kVA 630kVA 630kVA 560kVA 560kVA 500kVA 500kVA
0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21
692294955.xlsx/692294955.xlsx
1980 1980 1765 1765 1730 1730 1585 1585 1550 1550
1185 1185 1065 1065 1035 1035 955 955 930 930
1750 1750 1780 1780 1580 1580 1560 1560 1555 1555
820 820 820 820 820 820 670 670 670 670
770 770 640 700 510 510 440 440 400 400
3400 3400 2860 2960 2300 2300 1980 1980 1700 1700
±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5%
Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dyn-11
6% 6% 6% 4% 5% 5% 5% 4% 4% 4% 4% 4%
2050 2050 1750 1750 1400 1400 1200 1200 1100 1100
58 58 58 58 57 57 56 56 55 55
ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN
NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS
OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL
692294955.xlsx/692294955.xlsx
40 40 40 40 40 40 40 40 40 40
60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
65 65 65 65 65 65 65 65 65 65
24 24 24 24 24 24 24 24 24 24
A A A A A A A A A A
IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76
1804 3437 1443 2749 1155 2199 1083 2062 909 1732 808 1540 722 1375
30 57 24 69 23 44 22 52 23 43 #DIV/0! #DIV/0! 18 34
692294955.xlsx/692294955.xlsx
Updated on: 11.Sep.06
+ Natural:
&
Where
P: The sum of the no-load losses and
the full-load losses expressed in kW
S: The sectional area of the incoming-air orifice
(area of louvres or grill to be deducted) expressed in mm2
S': The sectional area of the outgoing-air orifice
(area of louvres or grill to be deducted) expressed in mm2
H Height (Center to center of Incoming & Outgoing air orifice
+ Forced venlilation: (Schneider)
Recommended Air-flow rate (m3/s at 200C):
* Totally-filled transformer: 0.081P
* Dry type class F Transformer: 0.05P
400-22/0.4 400-22/0.21 315-22/0.4 315-22/0.21 300-22/0.4 300-22/0.21 250-22/0.4 250-22/0.21 200-22/0.4 200-22/0.21 180-22/0.4 180-22/0.21 160-22/0.4 160-22/0.21 100-22/0.4
3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W
400kVA 400kVA 315kVA 315kVA 300kVA 300kVA 250kVA 250kVA 200kVA 200kVA 180kVA 180kVA 160kVA 160kVA 100kVA
0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4
692294955.xlsx/692294955.xlsx
1490 1490 1400 1400 1400 1190 1190
55 55 54 54 54 54 54
692294955.xlsx/692294955.xlsx
40 40 40 40 40 40 40
60 60 60 60 60 60 60
65 65 65 65 65 65 65
24 24 24 24 24 24 24
A A A A A A A
25 25 25 25 25 25 20 20 16 16 16 16 10 10 10
577 1100 455 866 433 825 361 687 289 550 260 495 231 440 144
692294955.xlsx/692294955.xlsx
100-22/0.21
3PH3W
100KVA
100kVA
22/ 0.21
0.21
692294955.xlsx/692294955.xlsx
692294955.xlsx/692294955.xlsx
10
275
#DIV/0!
692294955.xlsx/692294955.xlsx