You are on page 1of 96

BẢNG TÍNH CHỌN

Đổi từ HP -> kW, kW -> HP Tính tiền điện Chọn tiết diện dây đấu nội tủ
W KW HP Công suất (W) Hệ số (VNĐ) Thời gian (H) Tiền điện (VNĐ) Trong 30 ngày Dòng (max 400A) Tiết diện (Cu) Loại thiêu chuẩn
746 0.7 1.0 2000 2,014 60 241,680 7,250,400 240 VASCO-CU/PVC
400
1000 1.0 1.3 IEC 60439

ĐỔI CÔNG SUẤT ĐIỀU HOÀ


BTU KW
30000 8.79

kW HP kVA Cos phi (pF) Eff (%) I (A) V


TÍNH CHỌN BẢO VỆ CHO BIẾN ÁP 0.4kV
50.0 0 75 0.8 0.8 0 6600
Dải công suất Iđm Thiết bị bảo vệ tổng Khả năng cắt ngắn mạch
STT
đinh mức (kVA) 0.4kV Kiểu loại Iđm tối thiểu Icu (kA)
1 75 108 125 36 Nội dung 1 Pha 2 pha 4pha 3 pha DC
2 100 145 160 36 kW 0.0 0.0 0.0 0.0
3 160 231 250 36 kVA 0.0 0.0 0.0 0.0
4 250 361 Aptomat 3 cực 400 50 HP 0.0 0.0 0.0 0.0
(MCCB) có dải điều
5 400 578 chỉnh 600 50 A từ kVA 11.4 5.7 6.6 11.4
6 560 809 1000 65 A từ kW 9.5 4.7 5.5 7.6
7 750 1084 1250 65 A từ HP 0.0 0.0 0.0 0.0 Nhẩm nhanh động cơ Sao/Tam giác
8 1000 1445 1600 65 Main/ Tam giác 3.2
9 1250 1806 2000 65 Rơ le nhiệt 3.2
10 1500 2168 Máy cắt (ACB) có 2500 65 sao 1.2
bảo vệ 50/51 điều
11 2000 2890 chỉnh được 3200 65
12 2500 3613 4000 65
tụ bù 40-45% công suất máy biến áp

TÍNH DUNG LƯỢNG CẦN BÙ TÍNH DỤNG LƯỢNG TỤ BÙ CHO MBA


Kết quả Công suất Trước khi bù Sau khi bù DUNG LƯỢNG MBA KẾT QUẢ
Hệ số (k)
(KVAr) (KW) (Cosφ1) (Cosφ2) (KVA) (KVAR)
32 200 0.16 0.56 0.95 2000 900

Số hiệu, tên gọi relay bảo vệ theo ANSI update 2020


Mã số relay Bảo vệ, Ý nghĩa Tiếng Anh
51 Bảo vệ quá dòng (xoay chiều) có thời gian AC Time Overcurrent Relay

BẢNG TIÊU C
STT
MẠ
1
2
3
4

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
C
1
2
3
4
5
6
7
8
CÁP TIẾP ĐỊA CHO MÁY CĂT, DAO CÁ
1
2
3
4
5
6
Tiết diện (mm) Dải chọn (A)
4 8 -> 25
6 26 -> 32
10 32 -> 50
16 50 -> 65
25 66 -> 85
35 85 -> 115
50 115-> 150
70 150 -> 175
95 176 -> 225
120 225 -> 250
150 255 -> 275
185 275 -> 350
240 350 -> 400

Farme :100 15mm


Farme :250 25mm
Farme :400 30mm
Farme :800 40mm
400A 25x8, 30x6, 30x8
300A 30x5
250A 25x5
200A 20x5, 25x4, 25x3
150A 20x4, 20x3
<= 100A 15x3
1.3 Át tép 8x3mm
Nhẩm nhanh động cơ Sao/Tam giác
4.1
3.2
1.6

1W = 3,41214 BTU/h
1KW =3412,14 BTU/h)
1000BTU =0,293KW
TÍNH DỤNG LƯỢNG TỤ BÙ CHO MBA 1HP =9000 BTU

HỆ SỐ

45%

BẢNG TIÊU CHUẨN CHỌN DÂY VASCO


CHỦNG LOẠI THÔNG SỐ KỸ THUẬT NGUỒN SỬ DỤNG CHI TIẾT
MẠCH ĐIỀU KHIỂN
Dây điện màu vàng 1 SQ Mạch áp Tương ứng với các pha R, S, T, N
Dây điện màu xanh 1 SQ Mạch một chiều Dùng cho các nguồn một chiều 12-220VDC
Dây điện màu xanh 2.5 SQ Mạch dòng Tương ứng với các pha R, S, T, N
Dây màu xanh sọc v 1.25 SQ Mạch tiếp địa Dùng cho thiết bị cánh
MẠCH LỰC
4 SQ Từ 8 > 25A
6 SQ Từ 25 > 32A
10 SQ Từ 32 > 50A
16 SQ Từ 50 > 65A
25 SQ Từ 65 > 85A
35 SQ Từ 85 > 115A
Dây cáp điện màu đen 50 SQ Từ 115 > 150A
70 SQ Từ 150 > 175A
95 SQ Từ 175 > 225A
120 SQ Từ 225 > 250A
150 SQ Từ 250 > 275A
185 SQ Từ 275 > 350A
240 SQ Từ 350 > 400A
CÁP CHO TỤ BÙ
6 SQ 10 KVAR ( 380 > 415)V
10 SQ 30 KVAR ( 380 > 415)V
Khi lựa chọn cáp cho tụ
16 SQ bù, tiết diện cáp cho 40 KVAR ( 380 > 415)V
25 SQ MCCB, Contactor, cuộn 50 KVAR ( 380 > 415)V
Dây cáp điện màu đen
35 SQ kháng, tụ bù sẽ lựa chọn 60 KVAR ( 380 > 415)V
50 SQ theo công suất tụ bù 80 KVAR ( 380 > 415)V
( dùng một tiết diện cáp )
70 SQ 100 KVAR ( 380 > 415)V
95 SQ 120 KVAR ( 380 > 415)V
CÁP TIẾP ĐỊA CHO MÁY CĂT, DAO CÁCH LY, DAO TIẾP ĐỊA, BIẾN ÁP, BIẾN DÒNG, TỤ BÙ
6 SQ Dùng cho tất cả các loại tụ bù
Dùng cho biến dòng, biếp áp trung thế
Dây cáp điện màu 16 SQ Dùng cho máy cắt < 2500A
vàng sọc xanh Dùng cho ATS
25 SQ Dùng cho máy cắt > 2600A
35 SQ Dùng cho các trạm kios
DOL STARTER
Điện áp hệ thống 380 Volt
Số Pha 3 Phase 3
Loại động cơ Single Phase
Công suất động cơ 12 KW 12.00
Mã động cơ F
Hiệu suất động cơ 92%
Vòng quay (RPM) 1480
Cos phi 0.8
Ứng dụng của động cơ Động cơ lồng sóc
Nơi đặt bảo vệ quá tải Trên mạch lực ( trước động cơ )

Motor Torque / Current


Mô-men xoắn định mức của động cơ (Toàn tải): 57 lb-ft (5252xHp/RPM)
Mô-men xoắn định mức của động cơ (Toàn tải): 77 Nm (9500xKw/RPM)
Mô-men xoắn khởi động động cơ: 232 Nm
Lock Rotor Current IL(Min): 122 Amp
Lock Rotor Current IL(Max): 63 Amp
Dòng khởi động động cơ : 160 Amp (6 to 7 x Dòng full tải)
Motor Full Load Current (Line): 23 Amp
Motor Full Load Current (Phase): 13 Amp
Cầu chì (Theo NEC 430-52)
Non-Time Delay Fuse (Max) 68 Amp (3 x full Load Current )
Time Delay Fuse (Max) 40 Amp (1.75 x full Load Current )

Aptomat (As per NEC 430-52)


Instantaneous Trip Circuit Breaker (Max) 182 Amp (8 x full Load Current )
Inverse Time Circuit Breaker (Max) 57 Amp (2.5 x full Load Current )

Tính chọn rơ le nhiệt


Dải bé nhất (70% of FLC Phase): 9 Amp
Dải lớn nhất (120% of FLC Phase): 16 Amp
OR
Cài đặt dải (100% of FLC Line): 23 Amp

Tính chọn Contactor


Loại Contactor: AC3
Making / Breaking Capacity of Contactor: 228 Amp
Main Contactor (100% of FLC Line): 23 Amp

###3.31
3.7
4.6
###0.37
2.95

1 Phase
3 Phase
HP
KW
Single Phase
3 Phase Induction
Synchronous
Wound Rotor
Direct Current

Application Contactor Making Cap


Tải không cảm ứng hoặc hơi cảm ứng, điện trở AC1 1.5
Động cơ vòng trượt AC2 4
Động cơ lồng sóc AC3 10
Bắt đầu / Dừng nhanh AC4 12
Đóng mở cho đèn huỳnh quang AC5a 3
Đóng mở cho đèn sợi đốt AC5b 1.5
Đóng mở cho máy biến áp AC6a 12
Đóng mở cho tụ điện AC6b 12
Tải nhẹ cảm ứng trong gia đình hoặc tải cùng loại AC7a 1.5
Tải trọng động cơ trong ứng dụng gia đình AC7b 8
Động cơ máy nén chất làm lạnh kín với Thiết lập
AC8a 6
lại O / cơ
Động L bằng
máy tay
nén chất làm lạnh kín với Tự động
AC8b 6
thiết lậpof
Control lạiRestive
O / L & Solid State Load with
AC12 6
optocoupler
Control Isolation
of Restive Load and Solid State with T/C
AC13 10
Isolation
Đóng mở tải điện từ nhỏ (<72VA) AC14 6
Đóng mở tải điện từ nhỏ (> 72VA) AC15 10

Trên mạch lực (Đặt quá tải trước động cơ giống như khởi động trực tiếp)
Sau bộ tách cuộn dây vào Công tắc tơ chính và tam giác

Code Min Max


A 1 3.14 5
B 3.15 3.54 1
C 3.55 3.99
D 4 4.49
E 4.5 4.99
F 5 2.59
G 2.6 6.29
H 6.3 7.09
I 7.1 7.99
K 8 8.99
L 9 9.99
M 10 11.19
N 11.2 12.49
P 12.5 13.99
R 14.00 15.99
S 16.00 17.99
T 18.00 19.99
U 20.00 22.39
V 22.40
STAR-DELTA STARTER
Điện áp hệ thống
Số Pha
Loại động cơ
16.08579088 Công suất động cơ
Mã động cơ
Hiệu suất động cơ
Vòng quay (RPM)
Cos phi
Ứng dụng của động cơ
cơ ) Nơi đặt bảo vệ quá tải

Motor Starting / Full Load Current


(5252xHp/RPM) Mô-men xoắn định mức của động cơ (Toàn tải):
(9500xKw/RPM) Mô-men xoắn định mức động cơ
Mô-men xoắn khởi động động cơ:
Lock Rotor Current IL(Min):
Lock Rotor Current IL(Max):
(6 to 7 x Dòng full tải) Dòng khởi động động cơ :
Motor Full Load Current (Line):
Motor Full Load Current (Phase):
Cầu chì (Theo NEC 430-52)
(3 x full Load Current ) ### Non-Time Delay Fuse (Max)
(1.75 x full Load Current ) ### Time Delay Fuse (Max)

Aptomat (As per NEC 430-52)


(8 x full Load Current ) ### Instantaneous Trip Circuit Breaker (Max)
(2.5 x full Load Current ) ### Inverse Time Circuit Breaker (Max)

Tính chọn rơ le nhiệt


Dải bé nhất (70% of FLC Phase):
Dải lớn nhất (120% of FLC Phase):
OR
Cài đặt dải (58% of FLC Line):

Contactor
Loại Contactor:
Making / Breaking Capacity of Contactor:
Main Contactor (58% of FLC Line):
Delta Contactor (58% of FLC Line):
Star Contactor (33% of FLC Line):
Cài đặt độ trễ thời gian chuyển

3.31
3.7
4.6
0.37
2.95

Non-Inductive or Slightly Inductive ,Resistive Load


Slip Ring Motor
Squirrel Cage Motor
Rapid Start / Stop
Switching of Electrical Discharge Lamp
Switching of Electrical Incandescent Lamp
Switching of Transformer
Switching of Capacitor Bank
Slightly Inductive Load in Household or same type load
Motor Load in Household Application
Hermetic refrigerant Compressor Motor with Manual O/L Reset
Hermetic refrigerant Compressor Motor with Auto O/L Reset
Control of Restive & Solid State Load with optocoupler Isolation
Control of Restive Load and Solid State with T/C Isolation
Control of Small Electro Magnetic Load ( <72VA)
Control of Small Electro Magnetic Load ( >72VA)

In the line (Putting the overload before the motor same as in DOL)
In the windings (overload is placed after the Winding Split in to main and delta Contactor)

2.59
3.14
AR-DELTA STARTER
380 Volt
3 Phase 3
3 Phase Induction
22 KW 22 29
A
100%
750
0.85
Động cơ lồng sóc
Sau bộ tách cuộn dây vào Công tắc tơ chính và tam giác 0

Load Current
207 lb-ft (5252xHpxRPM)
280 Nm (9500xKw/RPM)
840 Nm
45 Amp
141 Amp
118 Amp (3x Full Load Current)
39 Amp
23 Amp

118 Amp (3 x full Load Current ) ###


69 Amp (1.75 x full Load Current ) ###

EC 430-52)
315 Amp (8 x full Load Current ) ###
98 Amp (2.5 x full Load Current ) ###

16 Amp
27 Amp

23 Amp

AC3
393 Amp
23 Amp (1/√3 Full Load Current) (Start,Transition,Running)
23 Amp (1/√3 Full Load Current) (Running)
13 Amp (1/3 Full Load Current) (Start)
30ms
Single Phase
3 Phase Induction
Synchronous
Wound Rotor
Direct Current
Time Delay Fuse Non-Time Delay Fuse Instantaneous Trip Inverse Time
300% 175% 800% 250%
300% 175% 800% 250%
300% 175% 800% 250%
150% 150% 800% 150%
150% 150% 200% 150%
A
A
A
B
B
B
B
B
B Calculate Size of Diesel Generator
B
B Điện áp hệ thống ( P-P ) 400 Volt Linear Load: General Equipments, Heater
Non-Linear
6 Điện áp hệ thống ( P-N ) 220 Volt UPS,Invertor,Ballast,VFD
Load:
Mở rộng tải trong tương lai 10% % 110%
Average Use of Equipment 0.8 (0.7 To 1.0) 0.8
Tổng tải kết nối trên bộ máy phát điện Diesel Starting Cond
Load
Diversity
Sr.No Equipment Load Type Supply Qty Starting P.F Running P.F Motor Starter Starting Amp
Load Kw/Hp Factor

Bơm Motor 3Ph 25 55 Kw 0.7 0.8 0.8 Y-D 7938.8


0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
7939

future
Starting Condition Running Condition
Full Load Full Load Full Load
Starting Kva Starting Kw
Kva Kw Amp :Tính toán:
6285.7 4400.0 1375.0 1100.0 1985 Khởi động Kva 6286 Kva
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Khởi động Kw 4400 Kw
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Khởi động Amp 7939 Amp
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Kva 1375 Kva
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Kw 1100 Kw
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Đang chạy Amp 1985 Amp
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Chi tiết về máy phát điện
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Điện áp (P-N) 220 Volt
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Hiệu suất 80%
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Công suất quá tải của động cơ 130% (Áp dụng từ 130% tới 150%)
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0 :Kích thước yêu cầu của máy phát điện Diesel:
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Kích thước máy phát điện Diesel 5531 KVA (Chọn máy phát gần Giá trị này)
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Động cơ của máy phát điện 1144 KW
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Calculate Approximate Fuel
Calculate Efficiency & Unit Rate of Power of D.G set
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Consumption
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G Size ( Kva ) 412
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G P.F 0.9 D.G Size (Kva)
0.0 0.0 0.0 0.0 0 D.G Running Hours 5 D.G P.F
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Diesel Consumption (Liter) 1000 D.G Operation
0.0 0.0 0.0 0.0 0 KWH Reading of Meter 400
0.0 0.0 0.0 0.0 0 M.F of KWH Meter 1 Required Diesel
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Diesel Rate /Liter (Rs) 54 Liter/Hour
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Efficiency of D.G 22%
0.0 0.0 0.0 0.0 0 KWH/Liter (Unit Per Liter) 0.40
0.0 0.0 0.0 0.0 0 Unit Rate of Power (Rs) 135.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0
6286 4400 1375 1100 1985
Kw Full Load Kva

1100.0 1375.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
% tới 150%) 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
y phát gần Giá trị này) 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
ulate Approximate Fuel 0.0 0.0
Consumption 0.0 0.0
0.0 0.0
412 0.0 0.0
0.9 0.0 0.0
Full Load 0.0 0.0
0.0 0.0
Required Diesel 0.0 0.0
95.1 0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.0 0.0
0.000

1Ph 3Ph Linear Non-Linear Motor

Starting Kva Full Load Amp Full Load Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Starting Amp Full Load Amp Starting Amp

1571.4 0 1985 0 0 0 0 0 7939 1985 7939


0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Liner Non-Linear Motor Liner Non-Linear Motor
Total Starting Total Running
Kva Kva
Starting Kva Starting Kva Starting Kva Running Kva Running Kva Running Kva

0.0 0.0 6285.7 6285.7 0.0 1375.0 1375.0 Linear Dol


0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Non-Linear Y-D
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Motor Auto.Tra.
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Kw Soft.
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 Hp Freq.Conv
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Fuel Consumption Chart

20 0.6 0.9 1.3 1.6


1Ph 30 1.3 1.8 2.4 2.9
3Ph 40 1.6 2.3 3.2 4.0
60 1.8 2.9 3.8 4.8
75 2.4 3.4 4.6 6.1
100 2.6 4.1 5.8 7.4
125 3.1 5.0 7.1 9.1
135 3.3 5.4 7.6 9.8
150 3.6 5.9 8.4 10.9
175 4.1 6.8 9.7 12.7
200 4.7 7.7 11.0 14.4
230 5.3 8.8 12.5 16.6
250 5.7 9.5 13.6 18.0
300 6.8 11.3 16.1 21.5
350 7.9 13.1 18.7 25.1
66 1.378787879 400 8.9 14.9 21.3 28.6
150 500 11.0 18.5 26.4 35.7
1.5 600 13.2 22.0 31.5 42.8
99 750 16.3 27.4 39.3 53.4
1000 21.6 36.4 52.1 71.1
1250 26.9 45.3 65.0 88.8
1500 32.2 54.3 77.8 106.5
1750 37.5 63.2 90.7 124.2
2000 42.8 72.2 103.5 141.9
2250 48.1 81.1 116.4 159.6
3.787878788
0.25 Load(Lt/Hr) 0.50Load(Lt/Hr) 0.75 Load(Lt/Hr) Full Load KVA

22 2.27 3.41 4.92 6.06 Full Load 6.3

33 4.92 6.82 9.09 10.98 3/4 Load 9.4


44 6.06 8.71 12.12 15.15 1/2 Load 12.5
67 6.82 10.98 14.39 18.18 1/4 Load 18.7
83 9.09 12.88 17.42 23.11 25
111 9.85 15.53 21.97 28.03 31.3
139 11.74 18.94 26.89 34.47 37.5
150 12.50 20.45 28.79 37.12 50
167 13.64 22.35 31.82 41.29 62.5
194 15.53 25.76 36.74 48.11 75
222 17.80 29.17 41.67 54.55 93.8
256 20.08 33.33 47.35 62.88 100
278 21.59 35.98 51.52 68.18 125
333 25.76 42.80 60.98 81.44 156
389 29.92 49.62 70.83 95.08 187
444 33.71 56.44 80.68 108.33 219
556 41.67 70.08 100.00 135.23 250
667 50.00 83.33 119.32 162.12 342
833 61.74 103.79 148.86 202.27 375
1111 81.82 137.88 197.35 269.32 438
1389 101.89 171.59 246.21 336.36 500
1667 121.97 205.68 294.70 403.41 625
1944 142.05 239.39 343.56 470.45 350
2222 162.12 273.48 392.05 537.50 875
2500 182.20 307.20 440.91 604.55 1000
1125
1250
1563
95.08 5 1875
2488
2500
2812
3130
3750
4375
5000

1.253333333
KW

12
16
23
31
39
47
63
78
94
117
125
156
195
234
274
313
428
469
548
625
781
438
1094
1250
1406
1563
1954
2344
3110
3125
3515
3913
4688
5469
6250
I. Tính tản nhiệt tủ biến tần
1. Tủ điện số 9: TĐ-TGH2(HxWxD=1000x800x350)

KÍCH THƯỚC TỦ Biến tần trong tủ


Công suất Tổn hao
H(mm) W(mm) D(mm) Số lượng
(kw) (%)
1000 800 350 0.55 2 7

Nhiệt độ thiết bị trong tủ chọn tính toán ( Ti): 45 °C


Nhiệt độ môi trường (Tu): 37 K
Hệ số truyền nhiệt K: 3.2 (W / m² K)
Hằng số không khí: 3.3 (K/ Wh)
Phần tính toán
Công suất biến tần tổn hao trong tủ: 77 W
Diện tích bề mặt vỏ: 2.142 m²
Độ chênh nhiệt độ (ΔT): 8 °C
Lượng nhiệt tản bởi bức xạ (A): 54.8352 W
Lượng nhiệt cần làm mát cưỡng bức: 22.1648 W
Lưu lượng quạt cần là: 9.14 m³/h

Tủ 1 biến tần 7.5kW


+ Tổn hao công suất biến tần là 7%, công suất biến tần tổn hao toả ra trong tủ là P V=7500.7/100=525W.
+ Tính toán lượng công suất toả ra khi bức xạ:
Diện tích bề mặt vỏ:
A = 1.4 x W x (H + D) + 1.8 x D x H=1,4.0,8.(1+0.35)+1,8.0,35.1=2,142 m²
Lượng nhiệt tản bởi bức xạ:
PH (W) = enclosure surface area A (m²) x heat transfer coefficient k (W/m² K) x temperature difference ∆T (K)
Ti (internal temperature) = 45°C (nhiệt độ thiết bị trong tủ chọn tính toán)
Tu (Ambient temperature) = 25K (nhiệt độ môi trường)
ΔT = (Ti-Tu)= 45-25=20°C (Độ chênh nhiệt độ)
Vậy PH=2,142.3,2.20=137,088W
Nhiệt lượng nhiệt còn lại cần làm mát cưỡng bức là PE=PV-PH=525-137,088=386,912W
Lưu lượng quạt cần là: P’=

Vậy chọn 1 Quạt làm mát có đường kính ngoài D200 với lưu lượng 66~105m³/h.

2. Tủ điện số 13: Tủ điện TĐ-BTAM(HxWxD=1100x800x300)


Tủ 2 biến tần 1.5kW

+ Tổn hao công suất biến tần là 7%, công suất biến tần tổn hao toả ra trong tủ là P V=2.1500.7/100=210W.
+ Tính toán lượng công suất toả ra khi bức xạ:
Diện tích bề mặt vỏ:
A = 1.4 x W x (H + D) + 1.8 x D x H=1,4.0,8.(1+0.3)+1,8.0,3.1=1,996 m²
Lượng nhiệt tản bởi bức xạ:
PH (W) = enclosure surface area A (m²) x heat transfer coefficient k (W/m² K) x temperature difference ∆T (K)
Ti (internal temperature) = 45°C (nhiệt độ thiết bị trong tủ chọn tính toán)
Tu (Ambient temperature) = 25K (nhiệt độ môi trường)
ΔT = (Ti-Tu)= 45-25=20°C (Độ chênh nhiệt độ)
Vậy PH=1,996.3,2.20=127,744W
Nhiệt lượng nhiệt còn lại cần làm mát cưỡng bức là PE=PV-PH=210-127,744=82,256W
Lưu lượng quạt cần là: P’=

Vậy chọn 1 Quạt làm mát có đường kính ngoài D200 với lưu lượng 66~105m³/h.

Vậy áp dụng tài liệu tính toán tiếng anh, việc tản nhiệt dùng quạt cưỡng bức cho tủ đạt yêu cầu!

Các link tài liệu tham khảo tính tản nhiệt


https://www.eldon.com/Documents/Catalogues/Whitepapers/PDF/201812_Calculating%20heat%20dissipation%20in%20Eldon%20enclosures_whitepaper.pdf
https://www.san-as.com/download/18.1715bfaf1530dc5636613aeb/1459420579402/01337%20-%20Calculation.pdf https://www.lairdthermal.com/thermal-wizard/thermal-wizard-enclosure-calculator
Tính toán thông gió cho phòng biến áp / máy phát
Density of Air at air 1.099 kg/m3
Specific Heat of Air 0.017 kWxmin/kg x °C
Permissible temperature rise 10.8 °C

Thiết bị Số lượng Dung lượng(KVA) Hệ số công suất Hiệu suất Dung lượng (Kw)
Biến áp 1 1000 0.98 98.0% 980
Biến áp 2 2000 0.98 98.0% 1960

Tổng tổn thất nhiệt 98 Kw


Tổng tổn thất nhiệt 5576.2 Btu/Min
Tổng tổn thất nhiệt 334572 Btu/Hr
Lượng không khí cần thiết để thông gió 486 M3/Min
Lượng không khí cần thiết để thông gió 17150 CFM
Ventilation System
Fan Capacity 18000 CFM
No's of Fan 1 No's
Fan Rating 4 Kw
Tổn thất nhiệt (Kw)
19.6
78.4
0
0
0
0
98
Số hiệu, tên gọi relay bảo vệ theo ANSI update 2020

Mã số relay Bảo vệ, Ý nghĩa Tiếng Anh


1 Phần tử chỉ huy khởi động Master Element
2 Rơle trung gian (chỉ huy đóng hoặc khởi động) có trễ thời gian Time-delay Starting or Closing Relay
3 Rơle liên động hoặc kiểm tra Checking or Interlocking Relay, complete Sequence
4 Bảo vệ chính Master Protective
5 Thiết bị dừng, công tắc dừng khẩn Stopping Device, Emergency Stop Switch
6 Máy cắt khởi động Starting Circuit Breaker
7 Rơle tăng tỷ lệ Rate of Change Relay
8 Thiết bị cách ly nguồn điều khiển Control Power Disconnecting Device
9 Thiết bị phục hồi Reversing Device
10 Đóng cắt phối hợp thiết bị Unit Sequence Switch
11 Thiết bị đa chức năng Multifunction Device
12 Thiết bị chống vượt tốc Overspeed Device
13 Thiết bị tác động theo tốc độ đồng bộ Synchronous-Speed Device
14 Chức năng chống tốc độ Underspeed Device
15 Thiết bị bám tốc độ hoặc tần số Speed or Frequency Matching Device
16 Thiết bị truyền thông dữ liệu Data Communications Device
17 Khóa đóng cắt mạch shunt hoặc xả điện Shunting or Discharge Switch
18 Thiết bị gia tốc hoặc giảm tốc độ Accelerating or Decelerating Device
19 Côngtắctơ khởi động thiết bị có quá độ (thiết bị khởi động qua nhiều mức tăng dần) Starting-to-Running Transition Contactor
20 Van vận hành bằng điện Electrically-Operated Valve ( Solenoid Valve )
21 Rơle khoảng cách Distance Relay
21G Bảo vệ chạm đất có khoảng cách Ground Distance
21P Bảo vệ chạm pha có khoảng cách Phase Distance
22 Mắy cắt tác động điều khiển cân bằng Equalizer circuit breaker
23 Thiết bị điều khiển nhiệt độ Temperature control device, Heater
24 Rơle tỷ số V/Hz (điện áp/tần số) Volts per hertz relay
25 Thiết bị kiểm tra đồng bộ Synchronizing or synchronism-check device
26 Bảo vệ nguyên lý nhiệt Apparatus thermal device, Temperature Switch
27 Relay bảo vệ thấp áp Undervoltage relay
27P Relay bảo vệ điên áp pha thấp Phase Undervoltage
27S Relay bảo vệ thấp áp DC DC undervoltage relay
27TN Thấp áp bậc 3 day N (dùng cho máy phát) Third Harmonic Neutral Undervoltage
27TN/59N 100% Stator chạm đất 100% Stator Earth Fault
27X Thấp áp nguồn cung cấp (điều khiển) Auxiliary Undervoltage
27AUX Thấp áp ngõ vào nguồn điều khiển Undervoltage Auxiliary Input
27/27X Thấp áp trên bus Bus/Line Undervoltage
27/50 Đóng điện do sự cố Accidental Generator Energization
28 Cảm biến phát hiện ngọn lửa Flame Detector
29 Contactor cách ly Isolating Contactor
30 Relay tích hợp sự cố (không giải trừ) Annunciator Relay
31 Bộ kích mở cách ly (kích mở thyristor) Separate Excitation Device
32 Relay định hướng công suất Directional Power Relay
32L Low Forward Power
32H High Directional Power
32N Wattmetric Zero-Sequence Directional
32P Directional Power
32R Reverse Power
33 Khóa vị trí Position Switch
34 Thiết bị đặt thứ tự chính (lich trình) Master Sequence Device
35 Cổ góp chổi than hoặc vành xuyến trượt có chổi than Brush-Operating or Slip-ring Short Circuiting Device
36 Rơle phân cực Polarity or Polarizing Voltage Device
37 Chức năng bảo vệ thấp dòng hoặc kém công suất Undercurrent or Underpower Relay
37P Bảo vệ thấp công suất Underpower
38 Thiết bị bảo vệ bạc đạn Bearing Protective Device / Bearing Rtd
39 Thiết bị đo độ rung cơ khí Mechanical Condition Monitor ( Vibration )
40 Relay bảo vệ mất kích từ Field Relay / Loss of Excitation
41 Máy cắt mạch kích từ Field Circuit Breaker
42 Máy cắt khởi động máy Running Circuit Breaker
43 Thiết bị chuyển đổi hoặc chọn mạch điều khiển bằng tay Manual Transfer or Selector Device
44 Relay khởi động một hệ tuần tự Unit Sequence Starting Relay
45 Relay phát hiện cháy Fire Detector
46 Relay bảo vệ ngược pha hoặc mất cân bằng dòng điện pha Reverse-Phase or Phase Balance Current Relay or Stator Current Unbalance
47 Relay bảo vệ ngược pha hoặc mất cân bằng điện áp pha Phase-Sequence or Phase Balance Voltage Relay
48 Bảo vệ sai thứ tự, khóa Rotor Incomplete Sequence Relay / Blocked Rotor
49 Rơle nhiệt (bảo vệ quá nhiệt) Machine or Transformer Thermal Relay / Thermal Overload
49RTD RTD Biased Thermal Overload
50 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh Instantaneous Overcurrent Relay
50BF Bảo vệ hư máy cắt Breaker Failure
50DD Bảo vệ dòng điện nhiễu loạn Current Disturbance Detector
50EF End Fault Protection
50G Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh Ground Instantaneous Overcurrent
50IG Bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh (máy cách ly đất) Isolated Ground Instantaneous Overcurrent
50LR Acceleration Time
50N Bảo vệ quá dòng trung tính cắt nhanh Neutral Instantaneous Overcurrent
50NBF Neutral Instantaneous Breaker Failure
50P Bảo vệ quá dòng dây pha cắt nhanh Phase Instantaneous Overcurrent
50SG Bảo vệ chạm đất cắt nhanh độ nhạy cao Sensitive Ground Instantaneous Overcurrent
50SP Split Phase Instantaneous Current
50Q Negative Sequence Instantaneous Overcurrent
50/27 Đóng điện do sự cố Accidental Energization
50/51 Bảo vệ quá dòng cắt nhanh và có thời gian Instantaneous / Time-delay Overcurrent relay
50Ns/51Ns Bảo vệ chạm đất cắt nhanh / chậm độ nhạy cao Sensitive earth-fault protection
50/74 Bảo vệ hư hỏng biến dòng Ct Trouble
50/87 Bảo vệ so lệch cắt nhanh Instantaneous Differential
51 Bảo vệ quá dòng (xoay chiều) có thời gian AC Time Overcurrent Relay
51G Bảo vệ quá dòng có thơi gian dây G (PE, tiếp đất) Ground Time Overcurrent
51LR Bảo vệ quá dòng thời gian nghịch đảo (kẹt Rotor) AC inverse time overcurrent (locked rotor) protection relay
51N Bảo vệ quá dòng có thời gian dây N (Trung tính) Neutral Time Overcurrent
51P Bảo vệ quá dòng dây pha có thời gian Phase Time Overcurrent
51R Bảo vệ kẹt Rotor Locked / Stalled Rotor
51V Voltage Restrained Time Overcurrent
51Q Bảo vệ quá dòng thứ tự ngược có thời gian Negative Sequence Time Overcurrent
52 Máy cắt dòng điện xoay chiều AC circuit breaker
52a Chỉ thị vị trí máy cắt NO (Tiếp điểm báo mở khi CB hở mạch) AC circuit breaker position (contact open when circuit breaker open)
52b Chỉ thị vị trí máy cắt NC (Tiếp điểm báo đóng khi CB kín mạch) AC circuit breaker position (contact closed when circuit breaker open)
53 Relay kích từ hoặc máy phát DC Exciter or Dc Generator Relay
54 Thiết bị chuyển số cơ khí được điều khiển bằng điện Turning Gear Engaging Device
55 Rơle hệ số công suất Power Factor Relay
56 Rơle điều khiển kích từ cho động cơ xoay chiều Field Application Relay
57 Thiết bị nối đất hoặc làm ngắn mạch Short-Circuiting or Grounding Device
58 Rơle ngăn chặn hư hỏng chỉnh lưu Rectification Failure Relay
59 Rơle quá điện áp Overvoltage Relay
59B Bank Phase Overvoltage
59N Quá điện áp dây trung tính Neutral Overvoltage
59NU Điện áp dây trung tính không cân bằng Neutral Voltage Unbalance
59P Relay quá điện áp dây pha Phase Overvoltage
59X Quá điện áp cấp nguồn điều khiển Auxiliary Overvoltage
59Q Quá điện áp thứ tự ngược Negative Sequence Overvoltage
60 Rơle cân bằng điện áp hoặc dòng điện Voltage or Current Balance Relay
60N Dòng điện trung tính mất cân bằng Neutral Current Unbalance
60P Dòng điện pha mất cân bằng Phase Current Unbalance
61 Cảm biến hoặc khóa đóng cắt theo mật độ khí Density Switch or Sensor
62 Rơle duy trì thời gian tắt máy hoặc mở tiếp điểm Time-Delay Stopping or Opening Relay
63 Rơle áp lực (Buchholz) Pressure Switch Detector
64 Relay bảo vệ chạm dây đất Ground Protective Relay
64F Bảo vệ kích từ chạm đất Field Ground Protection
64R Bảo vệ Rotor chạm đất Rotor earth fault
64REF Restricted earth fault differential
64S Bảo vệ chống chạm đất Stato (trước 64G) Stator earth fault
64S Sub-harmonic Stator Ground Protection
64TN 100% Stator chạm đất 100% Stator Ground
65 Bộ điều tốc Governor
Notching or Jogging Device/Maximum Starting Rate/Starts Per Hour/Time
66 Chức năng đếm số lần khởi động trong một giờ
Between Starts
67 Rơle bảo vệ quá dòng có hướng AC Directional Overcurrent Relay
67G Rơle bảo vệ quá dòng chạm đất có hướng Ground Directional Overcurrent
67N Rơle bảo vệ quá dòng trung tính có hướng Neutral Directional Overcurrent
67Ns Earth fault directional
67P Phase Directional Overcurrent
67SG Sensitive Ground Directional Overcurrent
67Q Negative Sequence Directional Overcurrent
68 Rơle khoá Blocking Relay / Power Swing Blocking
69 Thiết bị cho phép điều khiển Permissive Control Device
70 Biến trở Rheostat
71 Rơle mức dầu Liquid Switch, Level Switch
72 Máy cắt điện một chiều DC Circuit Breaker
73 Tiếp điểm có trở chịu dòng tải Load-Resistor Contactor
74 Rơle cảnh báo (rơle tín hiệu) Alarm Relay
75 Cơ cấu thay đổi vị trí Position Changing Mechanism
76 Rơle bảo vệ quá dòng một chiều DC Overcurrent Relay
77 Thiết bị đo xa Telemetering Device, Speed Sensor
78 Rơle bảo vệ góc lệch pha Phase Angle Measuring or Out-of-Step Protective Relay
78V Mất điện lưới Loss of Mains
79 Rơle tự đóng lại (điện xoay chiều) AC Reclosing Relay / Auto Reclose
80 Relay dòng chất lỏng hay dòng chất khí Liquid or Gas Flow Relay
81 Rơle tần số Frequency Relay
81O Relay quá tần số Over Frequency
81R Thay đổi mức tần số Rate-of-Change Frequency
81U Relay thấp tần số Under Frequency
82 Rơle đóng lặp lại theo mức mang tải mạch điện một chiều DC Reclosing Relay
83 Rơle chuyển đổi hoặc chọn điều khiển tự động Automatic Selective Control or Transfer Relay
84 Operating Mechanism
85 Rơle nhận thông tin phối hợp tác động từ bảo vệ đầu đối diện Pilot Communications, Carrier or Pilot-Wire Relay
86 Rơle khoá đầu ra Lock-Out Relay, Master Trip Relay
87 Relay bảo vệ so lệch Differential Protective Relay
87B Rơle bảo vệ so lệch thanh cái Bus Differential
87G Rơle bảo vệ so lệch máy phát Generator Differential
87GT Relay bảo vệ so lệch máy phát / máy biến áp Generator/Transformer Differential
87L Rơle bảo vệ so lệch đường dây Segregated Line Current Differential
87LG Ground Line Current Differential
87M Rơle bảo vệ so lệch động cơ Motor Differential
87O Overall Differential
87PC Phase Comparison
87RGF Restricted Ground Fault
87S Stator Differential
87S Percent Differential
87T Rơle bảo vệ so lệch máy biến áp Transformer Differential
87V Relay bảo vệ so lệch điện áp Voltage Differential
87TG Rơle bảo vệ so lệch hạn chế máy biến áp chạm đất (chỉ giới hạn cho cuộn dây đấu sao có nối đất) Generator inter-turn protection
88 Động cơ phụ hoặc máy phát động cơ Auxiliary Motor or Motor Generator
89 Khóa đóng cắt mạch Line Switch
90 Rơle điều chỉnh ổn định (điện áp, dòng điện, công suất, tốc độ, tần số, nhiệt độ) Regulating Device
91 Rơle điện áp có hướng Voltage Directional Relay
92 Rơle điện áp và công suất có hướng Voltage And Power Directional Relay
93 Các chức năng tiếp điểm thay đổi kích thích Field-Changing Contactor
94 Rơle cắt đầu ra Tripping or Trip-Free Relay
95 Định nghĩa khi các mã trên không thích hợp For specific applications where other numbers are not suitable
96 Định nghĩa khi các mã trên không thích hợp Transmitter
97 Định nghĩa khi các mã trên không thích hợp For specific applications where other numbers are not suitable
98 Định nghĩa khi các mã trên không thích hợp For specific applications where other numbers are not suitable
99 Định nghĩa khi các mã trên không thích hợp For specific applications where other numbers are not suitable
MC
CC
TR MBA
Công suất MBA: 19
Số MBA: 2 (Máy)
Cấp điện áp: 22 (kV)
Imax: 0.6980689618 (A)
chiều dài dây dẫn 200 (m)
Ro = 0.196 (W)
Xo = 0.4 (W)
Công suất cắt HT: 250 (MVA)
Xh = 2.13444 (W)
In = 6.021703951 (kA)
Ixk = 15.32875571 (kA)
In máy cắt HT: 25 (kA)
Xh = 0.5601452312 (W)
In = 20.77324059 (kA)
Ixk = 52.88003744 (kA)
TÍNH CÁP TỔNG SAU MBA

N
H R X
R R RX
B B
c cc

Số MBA 1
Công suất MBA 630kVA DPN = 8.2kW RB = 3.305619 (mW)
uN% = 4.0% XB = 10.15873 (mW)
Chiều dài cáp: 30 m
tmt = 25 K1 = 0.8 (Nhiệt độ của môi trường)
Scáp = 0.96 K2 = 0.77 (Số cáp đặt chung 1 rãnh)
IđmB = 909.35(A)

Cáp tt S (mm2) Icp (A) ro xo IN (kA) Đk ođn


1C 3x( 8 x1x 300 ) 5040 0.010013 0.010013 20.87509 OK
3C,4C 1 x3x 185 420 0.129 0.072 16.1997 NG

Cáp chọn S (mm2) Icp (A) ro xo IN (kA) Đk ođn


300 630 0.16 0.0837 15.35478 NG
M
TÍNH THIẾT DIỆN CÁP TRUNG THẾ B
MC A
C
á
p

đ
i

X Z
n
h c

Công suất trạm: 1600 (kVA)


Cấp điện áp: 22 (kV)
cos j 0.85
I max 42.0 (A)
chọn cáp: 95 (mm2)
Chiều dài: 200 (m) R(W) X(W)
0.05 0.016
Tổn hao điện áp: 3.5 OK
ĐK ôdn:
chọn In HT: 63 kA X(W)
0.2223
In = 54.90 kA
KIỂM TRA NG

Công suất cắt HT: 1500 (MVA) X(W)


0.3557
In = 35.59 (kA)
KIEM TRA NG
TÍNH THIẾT DIỆN CÁP THEO IEC

Cáp
Apto điện
Tủ
mat Điện
Mạng điện 3 Pha
Công suất tủ điện 66 (kW)
Cosj 0.8
Dòng điện tính toán 125.35 (A)
Chiều dài cáp: 20 (m)
Chọn Aptomat
Hãng Iđm In max Type
LG 225AF/150AT (18kA,25kA,35kA) 2,3,4P

Chọn Iz 125.35 Iz' = 167.0213


CÁP KHÔNG CHÔN DƯỚI ĐẤT
Cáp chọn: PVC- 4x 70 MM2
XLPE- 4x 50 MM2

Chữ cái: E

Chọn K1 0.95

Chọn K2 0.79

Chọn K3 1

K= 0.7505
CÁP NGẦM

K4= 0.8
K5= 1
K6= 0.86
K7= 0.84
K= 0.57792
Iz' = 216.8976

PVC
4x 95
XLPE
4x 70
TÍNH NGẮN MẠCH HẠ ÁP

R (mW) X (mW) Rt (mW) Xt (mW) Z (mW) Isc(kA)


Hệ thống trung áp
0 0
Psc = 500 (MVA)
Máy biến áp
Pn = 2000 (kVA)
Usc(Un%) = 6 %() 0.9 4.8 0.9 4.8 4.883646179 47.28846014
Pcu = 22.5 (kW)
Số máy : 1 (máy)
Cáp /Pha
S= 8x 300 (mm2) 0.375 3.2 1.275 8 8.100964449 28.50773005
L= 40 (m)
M ACB
S 0 0.15 1.275 8.15 8.249128742 27.99569687
Iđm = 3000 (A)
B Thanh cái 4 (m) 0 0.6 1.275 8.75 8.842404933 26.11734131
MCCB
0 0.15 1.275 8.9 8.990863418 25.68608786
Iđm = 300 (A)
Cáp /Pha
S= 1x 120 (mm2) 18.75 8 20.025 16.9 26.203256 8.813412641
L= 100 (m)
D MCCB
0 0.15 20.025 17.05 26.30024952 8.780909378
B Iđm = (A)
Thanh cái 1 (m) 0 0.15 20.025 17.2 26.39773901 8.748480601
MCCB
0 0.15 20.025 17.35 26.49571899 8.716129112
Iđm = (A)
Cáp /Pha
S= 1x 10 (mm2) 45 1.6 65.025 18.95 67.73000166 3.409716551
L= 20 (m)
D MCCB
0 0.15 65.025 19.1 67.77212277 3.407597375
B Iđm = (A)
Thanh cái 1 (m) 0 0.15 65.025 19.25 67.81454951 3.405465484
MCB
0 0.15 65.025 19.4 67.8572813 3.403320959
Iđm = (A)
Chú thích:
Icáp <=Itt/k1*k2*k3 Cáp trên không
<=Itt/(k1*k2*k3*k4) Cáp ngầm

>50ka 65ka nếu dây


80ka Sday >= Itt/(5-7)
100ka Itt/(4-6)

2.5KW
<50ka 45ka Itt 14.20455
36ka 2.367424
30ka dây 2.5mm2
22ka Nếu cáp đồng

nhánh tủ tầng đến tủ căn hộ Scáp >= Itt/(2-4)


18ka
14ka
10ka 2400

Nhánh Tủ căn hộ đến tải


6ka
4.5ka
CHỐNG SÉT NỐI ĐẤT
qwertyuioplkjhgfdsazxcvbnmQWERTYUIOPLKJHGFDSAZXCVBNM
CHỐNG SÉT:
Phương pháp 1

h= 7.5 (m)
hx = 5 (m)
rx = 1.88 (m)

Phương pháp 2

h= 50 (m)
hx = 40 (m)
rx = 6.9 (m)

NỐI ĐẤT:

Điện trở suất của đất:


r= 80 (Wm)
Chiều dài cọc
lc = 2.5 (m)
Đường kính ngoài của cọc:
d = 0.018 (m)
Độ sâu của cọc:
t= 0.8 (m)
Số lượng cọc:
n= 8 (cọc)
Chiều dài thanh dẫn:
lt = 23 (m)
Bề rộng của thanh: Hệ số sử dụng của các cọc nốI đất chôn thẳng đứng:
b= 0.04 (m) hc= 0.78
Hoặc đường kính của thanh dẫn(thanh tròn): Hệ số sử dụng của các thanh nằm ngang có kết hợp vớI cọc:
d= 0.01 (m) ht= 0.6
rc = 30.22 (W)
rt(d) = 5.75 (W) Rtcd = 3.217936 (W)
rt(t) = 6.14 (W) Rtct = 3.28682 (W)
Hệ số hiệu chỉnh K1 về nhiệt độ của môi trường xung quanh

Hệ số K1 khi nhiệt độ của môi trường xung quanh là


tmtxq t max day
-5 0 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
15 1.14 1.11 1.08 1.04 1 0.96 0.92 0.88 0.83 0.78 0.73 0.68
80
25 1.24 1.2 1.17 1.13 1.09 1.04 1 0.95 0.9 0.85 0.8 0.74
25 70 1.29 1.24 1.2 1.15 1.11 1.05 1 0.94 0.88 0.81 0.74 0.67
15 1.18 1.14 1.1 1.05 1 0.95 0.89 0.84 0.77 0.71 0.63 0.55
65
25 1.32 1.27 1.22 1.17 1.12 1.06 1 0.94 0.87 0.79 0.71 0.61
15 1.2 1.16 1.12 1.06 1 0.94 0.88 0.82 0.75 0.67 0.57 0.47
60
25 1.36 1.31 1.25 1.2 1.13 1.07 1 0.93 0.85 0.76 0.66 0.54

Hệ số hiệu chỉnh K2 về số dây cáp đặt trong 1 hầm cáp

Số sợi cáp
Khoảng cáp
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
100 1 0.9 0.85 0.8 0.78 0.75 0.7 0.7 0.7 0.7
200 1 0.92 0.87 0.84 0.82 0.81 0.8 - - -
300 1 0.93 0.9 0.87 0.86 0.85 0.8 - - -

NỐI ĐẤT
0 dây ngầm

TABLE 1: Single core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor

Service : E & M

Conductor Electrical characteristics


Thickness of Approx. Current rating Conductor resistance
Nominal Thickness of Approx. net
cross Shape of Approx. XLPE overrall In the
PVC Sheath weight
sectional Conductor outer dia. insulation diameter In air at 40oC ground at D.C at 20oC
area 25oC

(mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (kg/km) 0 0 (Ω/km)


10 3.7 0.7 1.4 8.5 150 68 89 1.83
16 4.7 0.7 1.4 9.5 210 91 115 1.15
25 5.9 0.9 1.4 11 310 120 145 0.727
35 7 0.9 1.4 12.5 410 150 170 0.524
50 8.1 1 1.4 13.5 540 185 205 0.387
70 9.7 1.1 1.4 15.5 750 235 250 0.268
95 11.4 1.1 1.5 17.5 1020 290 295 0.193
120 12.8 1.2 1.5 19 1270 340 340 0.153
150 14.3 1.4 1.6 21 1560 390 380 0.124
185 16 1.6 1.6 23 1930 455 430 0.0991
240 18.4 1.7 1.7 26 2510 545 495 0.0754
300 20.6 1.8 1.8 28.5 3120 630 560 0.0601
400 23.3 2 1.9 32 3970 735 635 0.047
500 26.3 2.2 2 35.5 4980 850 715 0.0366
630 32.76 2.4 2.2 43 6510 985 800 0.0283
800 37.05 2.6 2.3 48 8260 1150 895 0.0221
1000 41.6 2.8 2.4 53 10350 1280 970 0.0176

TABLE 2: Two core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor

Conductor Electrical characteristics


Thickness of Approx. Current rating Conductor resistance
Nominal Thickness of Approx. net
cross Shape of Approx. XLPE overrall In the
PVC Sheath weight
sectional Conductor outer dia. insulation diameter In air at 40oC ground at D.C at 20oC
area 25oC

(mm2) (mm) (mm) (mm) (kg/km) 0 0 (Ω/km)


XLPE/PVC 2x10 mm2 2x10 0.7 1.8 14.5 340 79 98 1.83
XLPE/PVC 2x16 mm2 2x16 0.7 1.8 16.5 470 100 125 1.15
XLPE/PVC 2x25 mm2 2x25 0.9 1.8 17.5 660 135 160 0.727
XLPE/PVC 2x35 mm2 2x35 0.9 1.8 19 850 165 195 0.524
XLPE/PVC 2x50 mm2 2x50 1 1.8 21 1120 205 230 0.387
XLPE/PVC 2x70 mm2 2x70 1.1 1.8 24 1550 255 285 0.268
XLPE/PVC 2x95 mm2 2x95 1.1 2 27 2110 315 340 0.193
XLPE/PVC 2x120 mm2 2x120 1.2 2.1 30 2630 370 285 0.153
XLPE/PVC 2x150 mm2 2x150 1.4 2.2 33 3220 420 435 0.124
XLPE/PVC 2x185 mm2 2x185 1.6 2.3 36.5 4010 485 490 0.0991
XLPE/PVC 2x240 mm2 2x240 1.7 2.5 41 5250 580 565 0.0754
XLPE/PVC 2x300 mm2 2x300 1.8 2.7 45 6420 665 640 0.0601
XLPE/PVC 2x400 mm2 2x400 2 2.9 50 8230 770 725 0.047

TABLE 3: Three core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor

Conductor Electrical characteristics


Thickness of Approx. Current rating Conductor resistance
Nominal Thickness of Approx. net
cross Shape of Approx. XLPE overrall In the
PVC Sheath weight
sectional Conductor outer dia. insulation diameter In air at 40oC ground at D.C at 20oC
area 25oC

(mm2) (mm) (mm) (mm) (mm) (kg/km) (A) (A) (Ω/km)


10 0.7 1.8 15.5 440 65 81 1.83
16 0.7 1.8 17.5 640 87 105 1.15
25 0.9 1.8 19.5 920 115 135 0.727
35 0.9 1.8 21.5 1220 140 160 0.524
50 1 1.8 24 1600 175 190 0.387
70 1.1 1.9 28 2280 220 235 0.268
95 1.1 2 31.5 3070 270 285 0.193
120 1.2 2.1 34.5 3830 315 325 0.153
150 1.4 2.3 38 4700 360 365 0.124
185 1.6 2.4 42.5 5880 420 410 0.0991
240 1.7 2.6 47.5 7690 495 475 0.0754
300 1.8 2.8 52 9410 570 535 0.0601
400 2 3.1 58 12120 655 605 0.047

TABLE 4: Four core 600/1000 (CV) XLPE/PVC sheathed Cables Stranded Copper Conductor

Conductor Electrical characteristics


Thickness of Approx. Current rating Conductor resistance
Nominal Thickness of Approx. net
cross Shape of Approx. XLPE overrall In the
PVC Sheath weight
sectional Conductor outer dia. insulation diameter In air at 40oC ground at D.C at 20oC
area 25oC

(mm2) (mm) (mm) (mm) (kg/km) 0 0 (Ω/km)


XLPE/PVC 4x10 mm2 4x10 0.7 1.8 17 560 65 81 1.83
XLPE/PVC 4x16 mm2 4x16 0.7 1.8 19.5 810 87 105 1.15
XLPE/PVC 4x25 mm2 4x25 0.9 1.8 21.5 1190 115 135 0.727
XLPE/PVC 4x35 mm2 4x35 0.9 1.8 23.5 1580 140 160 0.524
XLPE/PVC 4x50 mm2 4x50 1 1.9 27 2110 175 190 0.387
XLPE/PVC 4x70 mm2 4x70 1.1 2 31 2970 220 235 0.268
XLPE/PVC 4x95 mm2 4x95 1.1 2.1 35 4020 270 285 0.193
XLPE/PVC 4x120 mm2 4x120 1.2 2.3 38.5 5050 315 325 0.153
XLPE/PVC 4x150 mm2 4x150 1.4 2.4 43 6220 360 365 0.124
XLPE/PVC 4x185 mm2 4x185 1.6 2.6 48 7780 420 410 0.0991
XLPE/PVC 4x240 mm2 4x240 1.7 2.8 53.5 10160 495 475 0.0754
XLPE/PVC 4x300 mm2 4x300 1.8 3 59.5 12470 570 535 0.0601
XLPE/PVC 4x400 mm2 4x400 2 3.3 67 16040 655 605 0.047
Date: 15/11/2006
Rev.: 0

Electrical characteristics Conductor


Conductor resistance
Short circuit
Reactance Shape of
50Hz at current for 1 Nominal cross sectional area
at 50Hz Conductor
90oC sec

(Ω/km) (Ω/km) (kA) 2xXLPE/PVC 1x10 mm2 4xXLPE/PVC 1x10 mm2 (mm2)
2.33 0.11 1.52 2xXLPE/PVC 1x16 mm2 4xXLPE/PVC 1x16 mm2 2xXLPE/PVC 1x10 mm2
1.47 0.102 2.41 2xXLPE/PVC 1x25 mm2 4xXLPE/PVC 1x25 mm2 2xXLPE/PVC 1x16 mm2
0.927 0.0979 3.72 2xXLPE/PVC 1x35 mm2 4xXLPE/PVC 1x35 mm2 2xXLPE/PVC 1x25 mm2
0.669 0.0934 5.18 2xXLPE/PVC 1x50 mm2 4xXLPE/PVC 1x50 mm2 2xXLPE/PVC 1x35 mm2
0.494 0.0905 7.36 2xXLPE/PVC 1x70 mm2 4xXLPE/PVC 1x70 mm2 2xXLPE/PVC 1x50 mm2
0.342 0.087 10.2 2xXLPE/PVC 1x95 mm2 4xXLPE/PVC 1x95 mm2 2xXLPE/PVC 1x70 mm2
0.247 0.0851 13.8 2xXLPE/PVC 1x120 mm2 4xXLPE/PVC 1x120 mm2 2xXLPE/PVC 1x95 mm2
0.196 0.0837 17.4 2xXLPE/PVC 1x150 mm2 4xXLPE/PVC 1x150 mm2 2xXLPE/PVC 1x120 mm2
0.16 0.0837 21.8 2xXLPE/PVC 1x185 mm2 4xXLPE/PVC 1x185 mm2 2xXLPE/PVC 1x150 mm2
0.128 0.0826 26.8 2xXLPE/PVC 1x240 mm2 4xXLPE/PVC 1x240 mm2 2xXLPE/PVC 1x185 mm2
0.0988 0.0812 34.7 2xXLPE/PVC 1x300 mm2 4xXLPE/PVC 1x300 mm2 2xXLPE/PVC 1x240 mm2
0.0801 0.0801 43.4 2xXLPE/PVC 1x400 mm2 4xXLPE/PVC 1x400 mm2 2xXLPE/PVC 1x300 mm2
0.0643 0.0792 57.7 2xXLPE/PVC 1x500 mm2 4xXLPE/PVC 1x500 mm2 2xXLPE/PVC 1x400 mm2
0.0521 0.0785 72.1 2xXLPE/PVC 1x630 mm2 4xXLPE/PVC 1x630 mm2 2xXLPE/PVC 1x500 mm2
0.0428 0.0776 90.8 2xXLPE/PVC 1x800 mm2 4xXLPE/PVC 1x800 mm2 2xXLPE/PVC 1x630 mm2
0.0363 0.0759 115.2 2xXLPE/PVC 1x1000 mm2 4xXLPE/PVC 1x1000 mm2 2xXLPE/PVC 1x800 mm2
0.0317 0.0749 143.9 2xXLPE/PVC 1x1000 mm2
4xXLPE/PVC 1x10 mm2
4xXLPE/PVC 1x16 mm2
4xXLPE/PVC 1x25 mm2
4xXLPE/PVC 1x35 mm2
4xXLPE/PVC 1x50 mm2
4xXLPE/PVC 1x70 mm2
4xXLPE/PVC 1x95 mm2
4xXLPE/PVC 1x120 mm2
4xXLPE/PVC 1x150 mm2
4xXLPE/PVC 1x185 mm2
4xXLPE/PVC 1x240 mm2
4xXLPE/PVC 1x300 mm2
4xXLPE/PVC 1x400 mm2
4xXLPE/PVC 1x500 mm2
4xXLPE/PVC 1x630 mm2
4xXLPE/PVC 1x800 mm2
4xXLPE/PVC 1x1000 mm2

Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec

(Ω/km) (Ω/km) (kA) XLPE/PVC 2x10 mm2


2.33 0.0785 1.52 XLPE/PVC 2x16 mm2
1.47 0.0771 2.41 XLPE/PVC 2x25 mm2
0.927 0.0776 3.72 XLPE/PVC 2x35 mm2
0.669 0.0752 5.18 XLPE/PVC 2x50 mm2
0.494 0.0744 7.36 XLPE/PVC 2x70 mm2
0.342 0.0731 10.2 XLPE/PVC 2x95 mm2
0.247 0.0713 13.8 XLPE/PVC 2x120 mm2
0.196 0.0713 17.4 XLPE/PVC 2x150 mm2
0.16 0.0719 21.8 XLPE/PVC 2x185 mm2
0.128 0.072 26.8 XLPE/PVC 2x240 mm2
0.0987 0.0713 34.7 XLPE/PVC 2x300 mm2
0.0798 0.0707 43.4 XLPE/PVC 2x400 mm2
0.064 0.0704 57.7

Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec

(Ω/km) (Ω/km) (kA) XLPE/PVC 3x10 mm2


2.33 0.0785 1.52 XLPE/PVC 3x16 mm2
1.47 0.0771 2.41 XLPE/PVC 3x25 mm2
0.927 0.0776 3.72 XLPE/PVC 3x35 mm2
0.669 0.0752 5.18 XLPE/PVC 3x50 mm2
0.494 0.0744 7.36 XLPE/PVC 3x70 mm2
0.343 0.0731 10.2 XLPE/PVC 3x95 mm2
0.248 0.0713 13.8 XLPE/PVC 3x120 mm2
0.197 0.0713 17.4 XLPE/PVC 3x150 mm2
0.16 0.0719 21.8 XLPE/PVC 3x185 mm2
0.129 0.072 26.8 XLPE/PVC 3x240 mm2
0.0986 0.0713 34.7 XLPE/PVC 3x300 mm2
0.0809 0.0707 43.4 XLPE/PVC 3x400 mm2
0.0653 0.0704 57.7

Electrical characteristics
Conductor resistance
Short circuit
Reactance
current for 1
50Hz at 90C at 50Hz sec

(Ω/km) (Ω/km) (kA) XLPE/PVC 4x10 mm2


2.33 0.0785 1.52 XLPE/PVC 4x16 mm2
1.47 0.0771 2.41 XLPE/PVC 4x25 mm2
0.929 0.0776 3.72 XLPE/PVC 4x35 mm2
0.669 0.0752 5.18 XLPE/PVC 4x50 mm2
0.494 0.0744 7.36 XLPE/PVC 4x70 mm2
0.343 0.0731 10.2 XLPE/PVC 4x95 mm2
0.248 0.0713 13.8 XLPE/PVC 4x120 mm2
0.197 0.0713 17.4 XLPE/PVC 4x150 mm2
0.16 0.0719 21.8 XLPE/PVC 4x185 mm2
0.129 0.072 26.8 XLPE/PVC 4x240 mm2
0.0996 0.0713 34.7 XLPE/PVC 4x300 mm2
0.0809 0.0707 43.4 XLPE/PVC 4x400 mm2
0.0653 0.0704 57.7
or Electrical characteristics
Thickness Thickness Approx. Current rating Conductor resistance
Approx. net Short circuit
Approx. of XLPE of PVC overrall In the Reactance
weight In air at 50Hz at current for 1
outer dia. insulation Sheath diameter ground at D.C at 20oC at 50Hz
40oC 90oC sec
25oC

(mm) (mm) (mm) (mm) (kg/km) (A) (A) (Ω/km) (Ω/km) (Ω/km) (kA)
3.7 0.7 1.4 8.5 150 68 89 1.83 2.33 0.11 1.52
4.7 0.7 1.4 9.5 210 91 115 1.15 1.47 0.102 2.41
5.9 0.9 1.4 11 310 120 145 0.727 0.927 0.0979 3.72
7 0.9 1.4 12.5 410 150 170 0.524 0.669 0.0934 5.18
8.1 1 1.4 13.5 540 185 205 0.387 0.494 0.0905 7.36
9.7 1.1 1.4 15.5 750 235 250 0.268 0.342 0.087 10.2
11.4 1.1 1.5 17.5 1020 290 295 0.193 0.247 0.0851 13.8
12.8 1.2 1.5 19 1270 340 340 0.153 0.196 0.0837 17.4
14.3 1.4 1.6 21 1560 390 380 0.124 0.16 0.0837 21.8
16 1.6 1.6 23 1930 455 430 0.0991 0.128 0.0826 26.8
18.4 1.7 1.7 26 2510 545 495 0.0754 0.0988 0.0812 34.7
20.6 1.8 1.8 28.5 3120 630 560 0.0601 0.0801 0.0801 43.4
23.3 2 1.9 32 3970 735 635 0.047 0.0643 0.0792 57.7
26.3 2.2 2 35.5 4980 850 715 0.0366 0.0521 0.0785 72.1
32.76 2.4 2.2 43 6510 985 800 0.0283 0.0428 0.0776 90.8
37.05 2.6 2.3 48 8260 1150 895 0.0221 0.0363 0.0759 115.2
41.6 2.8 2.4 53 10350 1280 970 0.0176 0.0317 0.0749 143.9
3.7 0.7 1.4 8.5 150 68 89 1.83 2.33 0.11 1.52
4.7 0.7 1.4 9.5 210 91 115 1.15 1.47 0.102 2.41
5.9 0.9 1.4 11 310 120 145 0.727 0.927 0.0979 3.72
7 0.9 1.4 12.5 410 150 170 0.524 0.669 0.0934 5.18
8.1 1 1.4 13.5 540 185 205 0.387 0.494 0.0905 7.36
9.7 1.1 1.4 15.5 750 235 250 0.268 0.342 0.087 10.2
11.4 1.1 1.5 17.5 1020 290 295 0.193 0.247 0.0851 13.8
12.8 1.2 1.5 19 1270 340 340 0.153 0.196 0.0837 17.4
14.3 1.4 1.6 21 1560 390 380 0.124 0.16 0.0837 21.8
16 1.6 1.6 23 1930 455 430 0.0991 0.128 0.0826 26.8
18.4 1.7 1.7 26 2510 545 495 0.0754 0.0988 0.0812 34.7
20.6 1.8 1.8 28.5 3120 630 560 0.0601 0.0801 0.0801 43.4
23.3 2 1.9 32 3970 735 635 0.047 0.0643 0.0792 57.7
26.3 2.2 2 35.5 4980 850 715 0.0366 0.0521 0.0785 72.1
32.76 2.4 2.2 43 6510 985 800 0.0283 0.0428 0.0776 90.8
37.05 2.6 2.3 48 8260 1150 895 0.0221 0.0363 0.0759 115.2
41.6 2.8 2.4 53 10350 1280 970 0.0176 0.0317 0.0749 143.9
CÁP KHÔNG CHÔN DƯỚI ĐẤT
B pvc3 pvc2 pr3 pr2
C pvc3 pvc2 pr3 pr2 CÁP NGẦM
S
E pvc3 pvc2 pr3 pr2 pvc pvc pr pr
F pvc3 pvc2 pr3 pr2 3 2 3 2 S
0 0 0 0 0 0 0 0 1.5 0 0 0 0 1.5
1.5 15.5 17.5 18.5 19.5 22 23 24 26 2.5 26 32 31 37 2.5
2.5 21 24 25 27 30 31 33 36 4 34 42 41 48 4
4 28 32 34 36 40 42 45 49 6 44 54 53 63 6
6 36 41 43 48 51 54 58 63 10 56 67 66 80 10
10 50 57 60 63 70 75 80 86 16 74 90 87 104 16
16 68 76 80 85 94 100 107 115 25 96 116 113 136 25
25 89 96 101 112 119 127 138 149 161 35 123 148 144 173 35
35 110 119 126 138 147 158 169 185 200 50 147 178 174 208 50
50 134 144 153 168 179 192 207 225 242 70 174 211 206 247 70
70 171 184 196 213 229 246 268 289 310 95 216 261 254 304 95
95 207 223 238 258 278 298 328 352 377 120 256 308 301 360 120
120 239 259 276 299 322 346 382 410 437 150 290 351 343 410 150
150 299 319 344 371 395 441 473 504 185 328 397 387 463 185
185 341 364 392 424 450 506 542 575 240 367 445 434 518 240
240 403 430 461 500 538 599 641 679 300 424 514 501 598 300
300 464 497 530 576 621 693 741 783 400 480 581 565 677 >300
400 656 754 825 940 500
500 749 868 946 1083 630
630 855 1005 1088 1254 >630

pvc 2 pvc 3 pr 2 pr3


B 70 70 50 50
C 50 70 35 50
E 50 70 35 50
F 50 50 35 35
LS VINA

0.6/1KV CU(AL)XLPE/PVC - CÁP KHÔNG CÓ GIÁP BẢO VỆ

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
1.5 1.56 0.7 1.4 1.8 1.8 1.8 7 11 12 12 50 130 160 180 - - - -
2.5 2.01 - - - - - 7 12 13 13 65 170 200 240 - - - -
4 2.55 - - - - - 8 13 14 15 80 210 260 320 60 160 180 220
6 3.12 - - - - - 8 14 15 16 110 260 330 420 70 210 220 260
10 4.05 - - - - - 9 16 17 18 150 370 480 610 90 250 290 350
16 4.7 - 1.4 1.8 1.8 1.8 10 17 18 20 210 500 660 830 120 300 360 440
25 5.9 0.9 - - - - 11 21 22 24 310 730 990 1260 160 420 520 630
35 7 0.9 - - - - 12 23 24 27 410 960 1350 1660 200 530 620 790
50 8 1 - - - 1.9 14 26 27 30 540 1250 1710 2210 250 660 820 1020
70 9.7 1.1 - - 1.9 2 16 29 32 35 750 1730 2400 3210 330 870 1120 1410
95 11.4 1.1 1.5 2 2 2.1 18 33 36 39 1010 2330 3220 4210 430 1140 1440 1570
120 12.8 1.2 1.5 2.1 2.1 2.3 19 37 39 44 1270 2920 4060 5300 520 1400 1780 2270
150 14.2 1.4 1.6 2.2 2.3 2.4 21 41 44 49 1560 3580 5020 6530 640 1710 2200 2780
185 15.8 1.6 1.6 2.3 2.4 2.6 23 45 49 54 1940 4450 6230 8170 780 2110 2720 3480
240 18.1 1.7 1.7 2.5 2.6 2.8 26 51 55 61 2540 5850 8200 10710 1000 2740 3540 4490
300 20.4 1.8 1.8 2.7 2.8 3 29 57 61 68 3160 7270 10200 13320 1230 3360 4340 5510
400 23.2 2 1.9 2.9 3 3.3 32 63 68 76 4010 9170 12890 17000 1550 4180 5410 7023
500 26.3 2.2 2 3.1 3.3 3.5 36 71 76 85 5110 11680 16530 21680 1950 5280 6930 8880
630 30.6 2.4 2.2 - - - 42 - - - 6680 - - - 2580 - - -

0.6/1KA CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(SWA)/PVC - CÁP CÓ GIÁP BẢO VỆ

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
6 3.12 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 12 17 18 19 240 570 660 760 200 500 550 610
10 4.05 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 13 20 20 22 280 710 830 990 220 580 640 740
16 4.7 0.7 1.8 1.8 1.8 1.8 14 21 22 24 340 850 1040 1240 250 650 740 840
25 5.9 0.9 1.8 1.8 1.8 1.8 16 26 27 29 470 1460 1740 2090 310 1140 1270 1460
35 7 0.9 1.8 1.8 1.8 1.9 17 28 30 32 580 1750 2220 2600 360 1310 1500 1730
50 8 1 1.8 1.8 1.9 2 18 31 32 35 720 2130 2660 3260 430 1530 1770 2070
70 9.7 1.1 1.8 2 2 2.1 20 35 37 41 960 2760 3750 4640 530 1910 2470 2930
95 11.4 1.1 1.8 2.1 2.2 2.3 22 40 42 46 1230 3770 4800 5940 640 2580 3010 3560
120 12.8 1.2 1.8 2.2 2.3 2.5 25 43 46 52 1610 4530 5790 7760 860 3010 3520 4730
150 14.2 1.4 1.8 2.3 2.5 2.6 27 47 52 56 1920 5350 7420 9220 1000 3520 4610 5480
185 15.8 1.6 1.8 2.5 2.6 2.8 29 53 56 62 2330 6940 8920 11120 1170 4600 5400 6440
240 18.1 1.7 1.9 2.7 2.8 3 32 59 63 69 2980 8640 11180 14132 1440 5530 6520 7920
300 20.4 1.8 2 2.8 3 3.2 34 65 69 76 3630 10440 13540 17050 1700 6530 7680 9230
400 23.2 2 2.1 3.1 3.2 3.5 39 71 76 85 4670 12740 16700 22340 2200 7760 9220 13370
500 26.3 2.2 2.2 3.3 3.5 3.8 43 80 86 96 5840 16650 21820 27670 2670 10250 12220 14870
630 30.6 2.4 2.3 - - -

3.6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.4 1.9 15 30 320 1040 260 580
16 4.7 2.5 1.4 2 16 31 390 1270 290 970
25 5.9 2.5 1.5 2 18 34 500 1610 350 1140
35 7 2.5 1.5 2.1 19 37 610 1990 400 1330
50 8 2.5 1.6 2.2 20 39 760 2460 470 1570
70 9.7 2.5 1.6 2.3 22 43 990 3200 560 1910
95 11.4 2.5 1.7 2.5 24 47 1280 4140 690 2350
120 12.8 2.5 1.7 2.6 25 51 1540 5030 790 2750
150 14.2 2.5 1.8 2.7 27 54 1840 5960 910 3150
185 15.8 2.5 1.8 2.8 28 58 2220 7190 1060 3680
240 18.1 2.6 1.9 3 32 65 2870 9310 1330 4650
300 20.4 2.8 2 3.2 35 71 3530 11460 1600 5600
400 23.2 3 2.1 3.4 38 78 4420 14330 1950 6850
500 26.3 3.2 2.2 3.6 42 87 5560 18050 2400 8450
630 30.6 3.2 2.3 - 47 - 7020 - 2920 -

6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.5 2.1 19 36 460 1520 360 1230
25 5.9 3.4 1.5 2.2 20 39 570 1920 420 1450
35 7 3.4 1.6 2.3 21 42 700 2310 480 1660
50 8 3.4 1.6 2.4 22 44 840 2800 550 1900
70 9.7 3.4 1.7 2.5 24 48 1090 3580 660 2290
95 11.4 3.4 1.7 2.6 26 52 1370 4510 780 2730
120 12.8 3.4 1.8 2.7 27 56 1650 5430 900 1190
150 14.2 3.4 1.8 2.8 29 59 1940 6370 1020 3560
185 15.8 3.4 1.9 2.9 31 63 2340 7640 1180 4130
240 18.1 3.4 2 3.1 34 70 2990 9840 1450 5180
300 20.4 3.4 0 3.3 36 74 3620 11830 2020 5970
400 23.2 3.4 2.1 3.5 39 81 4490 14650 2440 7170
500 26.3 3.4 2.2 3.7 41 86 5352 17260 2590 7990

12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.7 2.6 26 53 910 3170 700 2520
50 8 5.5 1.8 2.7 28 56 1080 3690 790 2800
70 9.7 5.5 1.8 2.8 29 60 1330 4530 900 3240
95 11.4 5.5 1.9 2.9 31 64 1640 5520 1050 3730
120 12.8 5.5 1.9 3 33 67 1920 6480 1170 4200
150 14.2 5.5 2 3.1 34 70 2240 7510 1310 4700
185 15.8 5.5 2 3.2 36 74 2640 8810 1480 5300
240 18.1 5.5 2.1 3.4 39 81 3310 11050 1770 6390
300 20.4 5.5 2.2 3.6 42 86 3980 13210 2040 7350
400 23.2 5.5 2.3 3.8 44 92 4870 16140 2410 8660
500 26.3 5.5 2.4 46 50700 2640

18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 1.9 3.1 34 69 1400 4780 1140 4060
70 9.7 8 2 3.2 36 73 1690 5860 1270 4560
95 11.4 8 2.1 3.3 38 76 2060 6932 1430 5100
120 12.8 8 2.1 3.4 39 80 2310 7920 1560 5610
150 14.2 8 2.1 3.5 41 83 2640 9010 1720 6150
185 15.8 8 2.2 3.6 42 86 3060 10380 1900 6800
240 18.1 8 2.3 3.8 45 93 3710 12690 2190 7880
300 20.4 8 2.4 3.9 47 98 4380 14750 2470 8840
400 23.2 8 2.5 4.2 50 104 5320 17980 2890 9970
500 26.3 8 2.6 52 6140 3180

35KV CU(AL)/XLPE/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2 3.2 35 70 1440 4870 1150 4120
70 9.7 8.8 2.1 3.3 36 76 1720 6110 1300 4830
95 11.4 8.8 2.1 3.4 38 79 2040 7110 1450 5330
120 12.8 8.8 2.2 3.5 40 83 2360 8250 1750 5970
150 14.2 8.8 2.2 3.6 42 86 2670 9340 1950 6530
185 15.8 8.8 2.3 3.8 44 90 3110 10740 2030 7230
240 18.1 8.8 2.4 3.9 46 97 3820 13120 2280 8460
300 20.4 8.8 2.4 4.1 48 102 4510 15350 2580 9490
400 23.2 8.8 2.5 4.3 51 108 5440 18440 2970 10970

3,6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.8 2 19 33 480 1420 410 1230
16 4.7 2.5 1.8 2.1 20 36 550 2040 450 1740
25 5.9 2.5 1.8 2.2 21 38 670 2470 510 2010
35 7 2.5 1.8 2.3 22 41 790 2900 570 2250
50 8 2.5 1.8 2.4 23 44 940 3460 640 2570
70 9.8 2.5 1.8 2.5 25 48 1180 4320 750 3030
95 11.4 2.5 1.8 2.6 27 52 1460 5330 880 3540
120 12.8 2.5 1.8 2.8 28 56 1740 6350 990 4080
150 14.2 2.5 1.9 2.9 30 59 2050 7400 1120 4590
185 15.8 2.5 1.9 3 31 63 2440 8720 1280 5210
240 18.1 2.6 2 3.2 35 70 3120 11050 1580 6390
300 20.4 2.8 2.1 3.4 39 76 3950 13390 2010 7530
400 23.2 3 2.3 3.7 42 85 4890 17510 2430 10090
500 26.3 3.2 2.4 46 6100 2930

6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.8 2.3 22 41 630 2440 530 2140
25 5.9 3.4 1.8 2.3 23 44 760 2900 600 2430
35 7 3.4 1.8 2.4 24 46 880 3350 670 2690
50 8 3.4 1.8 2.5 25 49 1030 3920 740 3030
70 9.8 3.4 1.8 2.7 27 53 1280 4820 850 3540
95 11.4 3.4 1.8 2.8 29 57 1570 5090 980 4090
120 12.8 3.4 1.9 2.9 31 61 1870 6910 1120 4630
150 14.2 3.4 1.9 3 32 64 2170 7930 1240 5110
185 15.8 3.4 2 3.1 34 68 2580 9340 1420 5820
240 18.1 3.4 2.1 3.3 37 75 3260 11660 1720 6990
300 20.4 3.4 2.2 3.5 40 80 4070 13890 2140 8030
400 23.2 3.4 2.3 3.7 43 88 4970 17880 2510 10400
500 26.3 3.4 2.4 3.9 46 94 5980 20710 2920 11440

12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC
Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.8 2.8 29 58 1120 4570 910 3920
50 8 5.5 1.9 2.9 31 61 1300 5180 1000 4290
70 9.7 5.5 1.9 3 32 65 1560 6110 1130 4820
95 11.4 5.5 2 3.1 34 69 1880 7230 1290 5440
120 12.8 5.5 2 3.2 36 72 2180 8310 1430 6040
150 14.2 5.5 2.1 3.3 39 76 2660 9430 1730 6620
185 15.8 5.5 2.2 3.4 40 80 3090 10870 1930 7360
240 18.1 5.5 2.3 3.7 43 88 3800 14370 2260 9710
300 20.4 5.5 2.3 3.8 46 93 4490 16690 2560 10830
400 23.2 5.5 2.4 4.1 49 100 5420 20000 2950 12520
500 26.3 5.5 2.6 51 6400 3340

18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 2.1 3.3 37 77 1720 7160 1380 6270
70 9.7 8 2.1 3.4 40 81 2160 8170 1740 6880
95 11.4 8 2.2 3.5 42 85 2510 9390 1920 7600
120 12.8 8 2.3 3.7 44 90 2850 11420 2100 9050
150 14.2 8 2.3 3.8 46 93 3200 12830 2270 10020
185 15.8 8 2.4 3.9 47 97 3660 14430 2500 10920
240 18.1 8 2.4 4.1 50 104 4380 17110 2840 12350
300 20.4 8 2.5 4.2 53 109 5120 17480 3190 13620
400 23.2 8 2.6 4.5 56 116 6090 23200 3620 15720
500 26.3 8 2.8 57 6950 3890

20/35KV CU(AL)/XLPE/PVC/DSTA(ATA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm)
Tiết diện Đường Chiều dày
danh định kính lõi cách điện
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2.1 3.4 39 79 1870 7220 1530 6390
70 9.7 8.8 2.2 3.5 41 83 2220 8310 1800 6980
95 11.4 8.8 2.2 3.7 43 86 2580 10370 1970 8620
120 12.8 8.8 2.3 3.8 45 91 2900 11590 2160 9280
150 14.2 8.8 2.3 3.9 46 95 3270 12970 2320 10180
185 15.8 8.8 2.4 4 48 99 3710 14560 2540 11030
240 18.1 8.8 2.5 4.2 51 105 4450 17220 2880 12460
300 20.4 8.8 2.6 4.3 53 110 5160 19560 3240 13730
400 23.2 8.8 2.7 57 6140 3670

3.6/6KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
10 4.05 2.5 1.8 2.1 21 37 550 2440 490 2250
16 4.7 2.5 1.8 2.2 21 38 630 2730 530 2244
25 5.9 2.5 1.8 2.3 24 41 850 3220 700 2750
35 7 2.5 1.8 2.4 25 44 980 3690 760 3040
50 8 2.5 1.8 2.5 26 47 1140 4730 850 3840
70 9.7 2.5 1.8 2.6 28 52 1400 5730 970 4440
95 11.4 2.5 1.9 2.7 30 56 1710 6840 1130 5050
120 12.8 2.5 1.9 2.9 31 59 2010 7980 1260 5710
150 14.2 2.5 2 3 33 63 2330 9140 1400 6330
185 15.8 2.5 2 3.1 35 67 2830 10570 1670 7060
240 18.1 2.6 2.1 3.3 39 74 3540 13150 2000 8490
300 20.4 2.8 2.2 3.5 41 82 4250 16680 2320 10820
400 23.2 3 2.3 3.8 45 89 5220 20210 2750 12730
500 26.3 3.2 2.5 50 6640 3480

6/10KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
16 4.7 3.4 1.8 2.3 24 43 800 3150 710 2860
25 5.9 3.4 1.8 2.5 26 47 940 4140 790 3670
35 7 3.4 1.8 2.5 27 49 1070 4640 860 3990
50 8 3.4 1.8 2.6 28 52 1230 5280 940 4390
70 9.7 3.4 1.9 2.8 30 56 1500 6290 1080 5010
95 11.4 3.4 1.9 2.9 31 60 1810 7480 1230 5700
120 12.8 3.4 2 3 33 64 2130 8610 1380 6330
150 14.2 3.4 2 3.1 35 67 2520 9730 1600 6920
185 15.8 3.4 2.1 3.2 37 71 2960 12230 1800 7720
240 18.1 3.4 2.2 3.4 40 79 3660 14770 2120 10110
300 20.4 3.4 2.3 3.6 43 84 4350 17170 2410 11310
400 23.2 3.4 2.4 3.8 46 92 5280 20640 2810 13160
500 26.3 3.4 2.5 4.1 49 98 6380 23410 3320 14140

12.7/22KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
35 7 5.5 1.9 2.9 32 61 1370 6190 1150 5530
50 8 5.5 2 3 33 64 1550 6870 1260 5980
70 9.7 5.5 2 3.1 36 68 1920 7940 1490 6650
95 11.4 5.5 2.1 3.2 38 72 2270 9150 1680 7370
120 12.8 5.5 2.1 3.4 39 77 2580 11310 1820 9040
150 14.2 5.5 2.2 3.5 41 80 2920 12630 1990 9820
185 15.8 5.5 2.2 3.6 42 84 3340 14190 2180 10680
240 18.1 5.5 2.3 3.8 45 92 4090 17000 2550 12340
300 20.4 5.5 2.4 3.9 49 97 4970 19630 3040 13770
400 23.2 5.5 2.5 4.2 52 104 5930 13280 3460 15810
500 26.3 5.5 2.7 54 6802 3770

18/30KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8 2.2 3.4 41 78 2140 10360 1840 9470
70 9.7 8 2.2 3.5 43 85 2440 11500 2010 10210
95 11.4 8 2.3 3.7 44 90 2800 12960 2220 11170
120 12.8 8 2.3 3.8 46 93 3130 14270 2470 12000
150 14.2 8 2.4 3.9 49 97 3670 15590 2750 12780
185 15.8 8 2.5 4 51 101 4150 17330 2990 13820
240 18.1 8 2.5 4.2 54 107 4910 20100 3370 15440
300 20.4 8 2.6 4.3 56 112 5680 22560 3750 16800
400 23.2 8 2.7 4.6 59 121 6670 26940 4210 19470
500 26.3 8 2.8 61 7410 4450

20/35KV CU(AL)/XLPE/PVC/SWA(AWA)/PVC

Tiết diện Đường Chiều dày Chiều dày vỏ bọc Đường kính Khối lượng cáp gần đúng (kg/km)
danh định kính lõi cách điện (mm) tổng (mm) Lõi đồng Lõi nhôm
(mm2) (mm) (mm) 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C 1C 2C 3C 4C
50 8 8.8 2.2 3.6 43 84 2250 10550 1980 9700
70 9.7 8.8 2.3 3.7 45 88 2560 11720 2200 10450
95 11.4 8.8 2.3 3.8 46 92 2910 13120 2330 11340
120 12.8 8.8 2.4 3.9 49 95 3420 14310 2690 12070
150 14.2 8.8 2.5 4 51 98 3770 15650 2880 12880
185 15.8 8.8 2.5 4.1 52 102 4220 17370 3100 13890
240 18.1 8.8 2.6 4.3 55 108 4960 20210 3480 15550
300 20.4 8.8 2.7 4.5 58 114 5790 22620 3820 16980
400 23.2 8.8 2.8 61 6740 4330
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
25 20 30 30 20 30
30 25 45 40 25 40
45 35 60 55 35 50
55 45 70 65 45 65
75 60 95 90 60 85
100 85 125 120 80 110
140 115 160 150 110 145
175 140 190 180 135 270
210 170 225 215 165 205
270 220 280 265 210 250
340 275 335 315 265 300
400 320 380 360 310 340
460 375 425 400 355 385
540 435 485 455 415 435
650 525 565 530 495 500
755 610 640 595 570 565
900 720 730 675 665 640
1040 830 825 750
1215 960 940 840

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
55 45 70 65 40 60
75 60 95 90 55 105
100 85 125 120 75 105
140 115 160 150 105 140
175 140 190 180 125 165
210 170 225 215 155 195
270 220 280 265 200 240
340 275 335 315 245 285
400 320 380 360 285 325
460 375 425 400 330 365
540 435 485 455 380 410
650 525 565 530 450 475
755 610 640 595 520 535
900 720 730 675 600 600
1040 830 825 750
1215 960 940 840

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 150
190 155 185 175 160 175
225 190 215 210 190 210
285 235 265 255 240 255
355 295 320 305 300 305
415 340 360 345 345 345
475 390 405 385 395 385
550 450 460 435 455 435
660 540 530 500 545 500
765 625 600 565 625 565
900 735 690 640 730 635

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 105 115
160 135 155 150 140 150
195 160 185 175 165 180
235 195 215 210 200 210
295 245 265 255 250 255
360 300 320 305 305 305
420 350 360 345 355 345
480 400 405 385 405 385
555 460 460 435 465 435
660 550 530 500 550 505
765 635 600 565 635 565
900 740 690 640 740 640

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 180 180
250 210 220 210 215 210
305 260 265 255 265 255
370 315 320 305 325 305
430 365 360 345 370 345
490 415 405 385 420 390
560 480 460 435 485 440
670 570 535 505 570 505
770 655 605 565 655 570
905 760 690 645 760 645
Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 145
190 155 185 175 135 170
225 190 215 210 190 200
285 235 265 255 235 245
355 295 320 305 310 300
415 340 360 345 355 340
475 390 405 385 405 380
550 450 460 435 465 425
660 540 530 500 545 485
765 625 600 565 615 535
900 735 690 640 700 595

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 100 115
160 135 155 150 135 145
195 160 185 175 165 175
235 195 215 210 195 205
295 245 265 255 260 250
360 300 320 305 315 300
420 350 360 345 365 340
480 400 405 385 410 375
555 460 460 435 465 420
660 550 530 500 545 480
765 635 600 565 615 535
900 740 690 640 700 595

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 185 175
250 210 220 210 220 210
305 260 265 255 270 255
370 315 320 305 325 300
430 365 360 345 370 340
490 415 405 385 420 375
560 480 460 435 475 420
670 570 535 505 555 480
770 655 605 565 625 535
905 760 690 645 705 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
90 75 95 90 75 90
115 95 120 115 100 115
155 130 155 150 130 145
190 155 185 175 135 170
225 190 215 210 190 200
285 235 265 255 235 245
355 295 320 305 310 300
415 340 360 345 355 340
475 390 405 385 405 380
550 450 460 435 465 425
660 540 530 500 545 485
765 625 600 565 615 535
900 735 690 640 700 595

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
120 100 120 115 100 115
160 135 155 150 135 145
195 160 185 175 165 175
235 195 215 210 195 205
295 245 265 255 260 250
360 300 320 305 315 300
420 350 360 345 365 340
480 400 405 385 410 375
555 460 460 435 465 420
660 550 530 500 545 480
765 635 600 565 615 535
900 740 690 640 700 595

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
200 175 185 175 185 175
250 210 220 210 220 210
305 260 265 255 270 255
370 315 320 305 325 300
430 365 360 345 370 340
490 415 405 385 420 375
560 480 460 435 475 420
670 570 535 505 555 480
770 655 605 565 625 535
905 760 690 645 705 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590

Icp
Cáp đồng1 lõi Cáp đồng 3 lõi
Ngoài trờI Ngầm Không có giáp Có giáp
Phẳng Tam giác Phẳng Tam giác N.trờI Ngầm N.trờI Ngầm
245 215 220 210 225 210
310 270 265 255 275 255
375 325 320 305 330 300
430 375 360 345 375 340
490 425 405 385 425 375
565 490 460 435 480 420
670 580 535 505 555 480
770 655 600 570 625 530
900 770 690 645 710 590
APTOMAT LG
Iđm In Type
0 1 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
1 2 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
2 3 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
3 4 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
4 6 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
6 10 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
10 16 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
MCB
16 20 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
20 25 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
25 32 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
32 40 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
40 50 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
50 63 6kA 1P,(1P+N),2P,3P,(3P+N),4P
63 không có không có không có
30AF/5AT (5kA,10kA )
50AF/5AT (5kA,10kA)
0 100AF/5AT (10kA) 2,3,4P
30AF/10AT (5kA,10kA)
50AF/10AT (5kA,10kA)
5 100AF/10AT (10kA) 2,3,4P
30AF/15AT (5kA,10kA)
50AF/15AT (5kA,10kA,25kA)
10 2,3,4P
100AF/15AT
30AF/20AT (10kA,25kA,35kA)
(5kA,10kA)
50AF/20AT (5kA,10kA,25kA)
15 (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
100AF/20AT
30AF/30AT (5kA,10kA)
50AF/30AT (5kA,10kA,25kA)
20 2,3,4P
100AF/30AT (5kA,10kA,25kA)
50AF/40AT (10kA,25kA,35kA)
30 100AF/40AT (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
50AF/50AT (5kA,10kA,25kA)
(10kA,25kA,35kA)
40 100AF/50AT (35kA,50kA,85kA) 2,3,4P

250AF/50AT

MCCB
60AF/60AT (5kA,10kA)
50 (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
60 100AF/60AT
100AF/75AT (10kA,25kA,35kA) 2,3,4P
MCCB 100AF/100AT (10kA,25kA,35kA)

75 225AF/100AT (18kA,25kA,35kA) 2,3,4P


225AF/125AT (18kA,25kA,35kA)
250AF/100AT (35kA,50kA,85kA)
100 2,3,4P
125 250AF/125AT
225AF/150AT (35kA,50kA,85kA)
(18kA,25kA,35kA) 2,3,4P
150 250AF/160AT (35kA,50kA,85kA) 2,3,4P
160 225AF/175AT (18kA,25kA,35kA) 2,3,4P
225AF/200AT (18kA,25kA,35kA)
175 2,3,4P
200 250AF/200AT
225AF/225AT (35kA,50kA,85kA)
(18kA,25kA,35kA) 2,3,4P
250AF/250AT (35kA,50kA,85kA)
225 2,3,4P
250 400AF/250AT
400AF/300AT (25kA,35kA,50kA,65kA)
(25kA,35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
300 400AF/350AT (25kA,35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
350 400AF/400AT (25kA,35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
400 800AF/500AT (35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
500 800AF/600AT (35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
600 800AF/630AT (35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
630 800AF/700AT (35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
700 800AF/800AT (35kA,50kA,65kA) 2,3,4P
800 1200AF/1000AT (65kA) 2,3,4P
1000 1200AF/1200AT (65kA) 2,3,4P
1200 không có không có không có
FOR REFERENCE ONLY
ABB TRANSFORMER

2500-22/0.4 2500-22/0.21 2000-22/0.4 2000-22/0.21 1600-22/0.4 1600-22/0.21 1500-22/0.4 1500-22/0.21


CODE FOR LOOKUP

3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W

HA NOI POWER COMPANY STANDARD 1600KVA

SPECIFICATIONS 2500kVA 2500kVA 2000kVA 2000kVA 1600kVA 1600kVA 1500kVA 1500kVA

22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4-


22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21
0.23 0.23 0.23 0.23

(FOR LOOKUP PURPOSE ONLY) 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21

692294955.xlsx/692294955.xlsx
1 Dimension (Approxiamately)

- Length app. mm 2140 2140 2140 2110 2110 2110

- Width app. mm 1320 1310 1310 1310 1310 1310

- Height app. mm 2140 2010 2010 1830 1830 1830

- Distant between wheels mm 1070 820 820 820 820 820

2 Weight

- Oil Kg 1150 1090 1090 910 910 960

- Total Kg 5200 4600 4600 4250 4250 4200

3 Regulation Range on HV % ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5%

4 Vector group Dyn-11 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11

5 Impedance voltage UN% % 6% 6% 6% 6% 6% 6%

6 No load losses (DPo) W 3800 2700 2700 2300 2300 2300

7 Load losses at 75°C (DPN) kW 27.5 22.5 22.5 17.5 17.5 17

8 Sound level dB 60 58 58 58 58 58

9 Type of cooling ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN

NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS


10 Type of cooling liquid
OIL OIL OIL OIL OIL OIL

692294955.xlsx/692294955.xlsx
11 At Max. Ambient Temperature °C 40 40 40 40 40 40

12 Temperature Rise of Top Oil °C 60 60 60 60 60 60

13 Temperature Rise of Winding °C 65 65 65 65 65 65

14 System Highest Voltage HV kV 24 24 24 24 24 24

15 Insulation Class A A A A A A

16 Application Standard IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76

Power Fuse Selection


A 100 100 80 80 80 80 80 80
(Based on Schneider)
Transformer Current
A 3608 6873 2887 5499 2309 4399 2165 4124
(Secondary)
3-Phase Short-Circuit Current at
kA 60 #DIV/0! 48 92 38 73 36 #DIV/0!
LV Terminal (Psc=500MVA)

692294955.xlsx/692294955.xlsx
1250-22/0.4 1250-22/0.21 1000-22/0.4 1000-22/0.21 800-22/0.4 800-22/0.21 750-22/0.4 750-22/0.21 630-22/0.4 630-22/0.21 560-22/0.4 560-22/0.21 500-22/0.4 500-22/0.21

3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W

1250KVA 1000KVA 750KVA 630KVA

1250kVA 1250kVA 1000kVA 1000kVA 800kVA 800kVA 750kVA 750kVA 630kVA 630kVA 560kVA 560kVA 500kVA 500kVA

22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4-


22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21
0.23 0.23 0.23 0.23 0.23 0.23 0.23

0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21

692294955.xlsx/692294955.xlsx
1980 1980 1765 1765 1730 1730 1585 1585 1550 1550

1185 1185 1065 1065 1035 1035 955 955 930 930

1750 1750 1780 1780 1580 1580 1560 1560 1555 1555

820 820 820 820 820 820 670 670 670 670

770 770 640 700 510 510 440 440 400 400

3400 3400 2860 2960 2300 2300 1980 1980 1700 1700

±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5%

Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dyn-11

6% 6% 6% 4% 5% 5% 5% 4% 4% 4% 4% 4%

2050 2050 1750 1750 1400 1400 1200 1200 1100 1100

15 15 13 13 10.5 10.5 8.2 8.2 7 7

58 58 58 58 57 57 56 56 55 55

ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN

NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS
OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL

692294955.xlsx/692294955.xlsx
40 40 40 40 40 40 40 40 40 40

60 60 60 60 60 60 60 60 60 60

65 65 65 65 65 65 65 65 65 65

24 24 24 24 24 24 24 24 24 24

A A A A A A A A A A

IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76

50 50 50 50 40 40 40 40 40 40 31.5 31.5 31.5 31.5

1804 3437 1443 2749 1155 2199 1083 2062 909 1732 808 1540 722 1375

30 57 24 69 23 44 22 52 23 43 #DIV/0! #DIV/0! 18 34

692294955.xlsx/692294955.xlsx
Updated on: 11.Sep.06

- Regulation Range on HV: ± 2x2.5% (HPC)


- HV Side: 2 taps or 1 tap (Ex:20-22kV, 22kV…….)
- Total Weight → Inform to Civil for
Calculation of Trans. Foundation
- Ventilation calculation (Schneider)

+ Natural:
&

Where
P: The sum of the no-load losses and
the full-load losses expressed in kW
S: The sectional area of the incoming-air orifice
(area of louvres or grill to be deducted) expressed in mm2
S': The sectional area of the outgoing-air orifice
(area of louvres or grill to be deducted) expressed in mm2
H Height (Center to center of Incoming & Outgoing air orifice
+ Forced venlilation: (Schneider)
Recommended Air-flow rate (m3/s at 200C):
* Totally-filled transformer: 0.081P
* Dry type class F Transformer: 0.05P
400-22/0.4 400-22/0.21 315-22/0.4 315-22/0.21 300-22/0.4 300-22/0.21 250-22/0.4 250-22/0.21 200-22/0.4 200-22/0.21 180-22/0.4 180-22/0.21 160-22/0.4 160-22/0.21 100-22/0.4

3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W 3PH3W 3PH4W

400KVA 250KVA 100KVA

400kVA 400kVA 315kVA 315kVA 300kVA 300kVA 250kVA 250kVA 200kVA 200kVA 180kVA 180kVA 160kVA 160kVA 100kVA

22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4- 22/0.4-


22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21 22/ 0.21
0.23 0.23 0.23 0.23 0.23 0.23 0.23 0.23

0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4 0.21 0.4

692294955.xlsx/692294955.xlsx
1490 1490 1400 1400 1400 1190 1190

880 880 890 890 890 780 780

1455 1455 1520 1415 1415 1340 1460

670 670 670 670 670 520 520

335 340 330 310 310 240 240

1400 1400 1240 1210 1210 900 895

±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5% ±2x2.5%

Dyn-11 Dyn-11 Dyn-11 Dyn-11 Dd0 Dyn-11 Dd0

4% 4% 4% 4.0% 4.0% 4.5% 4.0% 4.0%

1050 1050 820 820 820 640 640

5.75 5.75 4.85 4.85 4.85 4.1 3.45 3.45

55 55 54 54 54 54 54

ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN ONAN

NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS NYNAS


OIL OIL OIL OIL OIL OIL OIL

692294955.xlsx/692294955.xlsx
40 40 40 40 40 40 40

60 60 60 60 60 60 60

65 65 65 65 65 65 65

24 24 24 24 24 24 24

A A A A A A A

IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76 IEC 76

25 25 25 25 25 25 20 20 16 16 16 16 10 10 10

577 1100 455 866 433 825 361 687 289 550 260 495 231 440 144

14 27 11 #DIV/0! 11 21 8 #DIV/0! 7 14 #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0! #DIV/0!

692294955.xlsx/692294955.xlsx
100-22/0.21

3PH3W

100KVA

100kVA

22/ 0.21

0.21

692294955.xlsx/692294955.xlsx
692294955.xlsx/692294955.xlsx
10

275

#DIV/0!

692294955.xlsx/692294955.xlsx

You might also like