You are on page 1of 29

1.

Đặc tính kỹ thuật


Bộ phận phát tia

Tên sản phẩm FDR Smart FDR Smart FDR Smart FDR Smart
FGX-40S FGX-52S FGX-68S FGX-82S
Mẫu GXR-40 GXR-52 GXR-68 GXR-82
Công suất 40kW 52kW 68kW 82kW

Pha 230VAC, 1 pha 400/480VAC,3 pha


400/480VAC,3 pha
Sai lệch điện áp ±10% (Tần số : 50/60 Hz)

Dãi kV 40-125kV, 1kV bước 40-150kV, 1kV bước


Dãi mA 10 tới 500mA 10 tới 640mA 10 tới 800mA 10 tới 1,000mA
Dãi thời gian 0.001 tới 10 giây, 38 bước
Thời gian chiếu xạ 1ms
AEC ngắn nhất
Dãi mAs 0.1 tới 500mAs
Công suất cực đại 500mA@80kV 640mA@81kV 800mA@85kV 1,000mA@82kV
400mA@100kV 500mA@104kV 640mA@106kV 800mA@102kV
400mA@130kV 500mA@136kV 640mA@128kV
320mA@125kV 320mA@150kV 400mA@150kV 500mA@150kV

Rotor điện cung cấp Tốc độ thấp Tốc độ thấp Tốc độ kép
(Tùy chọn: LSS Brake, (Tùy chọn: LSS
Tốc độ kép cho 3Ф) Brake,
Tốc độ kép)
Chương trình phân Người dùng lập trình tối đa 1.280 chương trình với phần mềm tiện ích APR
tích (Bao gồm lựa chọn Bucky & AEC)
Lựa chọn kỹ thuật Hiển thị 4 điểm (kV, mA, Thời gian, mAs)
Nhận ảnh 2 Bucky + 1 Non-Bucky
Cung cấp năng lượng Nguồn điện ngoài 230VAC, 1A, 230W
phụ trợ 110VAC, 1A, 110W
Nguồn khóa điện từ 28VDC, 5A, 140W
Nguồn đèn bộ chuẩn trực 24VAC, 6.3A, 150W
Tần số gợn song của 30kHz
tia X
Lập xung Hệ số biến thiên: kV <0,005, Thời gian <0,005, mA <0,01
Độ chính xác kV <± (1% + 1kV), mA <± (3% + 1mA), Thời gian <± (1% + 0.5ms), mAs <± (3% +
0.1mAs)
Tuyến tính Hệ số tuyến tính <0,01: CL = (X1-X2) / (X1 + X2), trong đó X là mR / mAs
Kích thước 622 x 652 x 405mm (W x H x D)
Trọng lượng 100kg
Bàn chụp 4 chiều
Bàn chụp 6 chiều
Giá chụp phổi
Mẫu WBS
Hộc Cassette Chiều dọc 1,640mm (420-2,060mm từ sàn đến giữa Bucky)
Loại Bucky /Grid Loại dao động / Loại cố định
Loại khay -N: Khay tiêu chuẩn dùng cho tấm thu nhận ảnh CR và cơ học
- Kích cở khay: 17x17 inch ( sử dụng cho kích thước 8x10 tới 17x17)
- Xoay: Không hỗ trợ
-R: Khay xoay được cho tấm DR
- Kích cở khay: 14x17 inch ( sử dụng cho kích thước 14x17)
- Xoay: chỉ dùng cho loại 14x17 inch
Lưới lọc tia FD 150cm, 103 lpi, ratio 10:1
Lọc trực tiếp 0.5 mmAl tại 100kV
Khóa Khóa điện từ, công tắc đóng mở
Cân bằng Đối trọng
Đánh giá điện áp 24VDC, 1A
Kích thước/ Trọng lượng 2,169(H) x 655(W) x 410(D) mm / 120kg(264lbs)
Giá đỡ bóng
1) Loại gắn sàn

2) Loại treo trần


Bóng X-quang

* Tổng số lọc bao gồm cả ống tia X lắp ráp và collimator sẽ được kết hợp bởi các bộ lọc bổ sung
thích hợp trong phạm vi từ 2,9 đến 3,3 mmAl. eq.
Bộ chuẩn trực
Buồng Ion AEC ( cấu hình lựa chọn thêm)

Cấu hình lựa chọn thêm


- AEC : Nâng cấp 3 buồn ion AEC cho bàn và giá chụp
- DAP : Nâng cấp chức năng DAP, hiển thị độc lập
- Định tâm tấm cảm biến: Nâng cấp chức năng định tâm của giá đở cho TS-FM6
- Quay tốc độ kép (DSS): Nâng cấp quay tốc độ kép cho đầu đèn sử dụng 3 pha (40/52KW)
- LSS phanh cho cung cấp rotor tốc độ thấp
- Bàn điều khiển
- Bộ giữ băng bên cho bàn
- Giá đỡ cassette
- Tay cầm đứng
- Tay cầm giơ cao taycho WBS
- Tay cầm cho bàn
- Dây buộc cho bệnh nhân

Vận hành

Nhiệt độ môi trường xung quanh 10 ° C đến 40 ° C (50 ° F đến 104 ° F)


Độ ẩm tương đối từ 30% đến 75%, không ngưng tụ
Áp suất khí quyển từ 700 hPa đến 1060 hPa
Giới hạn độ cao Sản phẩm này hoạt động ở độ cao ≤3000 m
Vận chuyển và lưu trữ
Nhiệt độ môi trường xung quanh -10 ° C đến 70 ° C (14 ° F đến 158 ° F) ..
Độ ẩm tương đối khoảng từ 10% đến 90%, không ngưng tụ.
Áp suất khí quyển từ 500 hPa đến 1060 hPa
2. Kích thước
3. Sơ đồ phòng
Với giường (PBT-6 hoặc PBT-4) và giá đỡ bóng treo tường (TS-FC6)
Với giường (PBT-6 hoặc PBT-4) và giá đỡ bóng treo tường (TS-FC6)

You might also like