You are on page 1of 2

QUANTYTI OF CAPACITY PER Ks CURRENT TRIP BREAK

CAPACITY ( KW ) PHASE (A)


LOAD EACH DEVICE SUM CAPACITY ( Hệ số (A) CURRENT CURRENT
ITEM PRODUCT DESCRIPTION COSφ SIZE OF CABLE
1P 3P (KW) 1 Phase 3 Phase đồng thời 1P 3P
(pcs) ) R Y B RYB (A) Ics (KA)
(KW) (KW) (KW) (KW) (A) (A)
Phòng GYM
1 Đèn chiếu sáng L1 1 2.59 2.59 2.59 0.85 1 13.9 13.9 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
2 Đèn chiếu sáng L2 1 2.11 2.11 2.11 0.85 1 11.3 11.3 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 25.1 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 25.1
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 20.11 Ptt 3,760.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 24.1 Pmax 4,512.0
SELECT MCCB MCB 2P 50 6kA CXV 2x1Cx10mm2 + E-10mm2

Hội Trường
1 Đèn chiếu sáng L1 1 0.98 0.98 0.98 0.85 1 5.2 5.2 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
2 Đèn chiếu sáng L2 1 0.83 0.83 0.83 0.85 1 4.4 4.4 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
3 Đèn chiếu sáng L3 1 1.08 1.08 1.08 0.85 1 5.8 5.8 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
4 Đèn chiếu sáng L4 1 1.23 1.23 1.23 0.85 1 6.6 6.6 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 22.0 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 22.0
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 17.63 Ptt 3,296.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 21.2 Pmax 3,955.2
SELECT MCCB MCB 2P 40 6kA CXV 2x1Cx10mm2 + E-10mm2

Khu Sảnh
1 Đèn chiếu sáng L1 1 1.44 1.44 1.44 0.85 1 7.7 7.7 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 7.7 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 7.7
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 6.16 Ptt 1,152.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 7.4 Pmax 1,382.4
SELECT MCCB MCB 2P 63 6kA CXV 2x1Cx16mm2 + E-16mm2

Nhà Hàng
1 Đèn chiếu sáng L1 1 1.02 1.02 1.02 0.85 1 5.5 5.5 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 5.5 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 5.5
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 4.36 Ptt 816.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 5.2 Pmax 979.2
SELECT MCCB MCB 2P 63 6kA CXV 2x1Cx16mm2 + E-16mm2

WC khu Nhà Hàng


1 Đèn chiếu sáng L1 1 2.19 2.19 2.19 0.85 1 11.7 11.7 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
2 Đèn chiếu sáng L2 1 2.01 2.01 2.01 0.85 1 10.7 10.7 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 22.5 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 22.5
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 17.97 Ptt 3,360.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 21.6 Pmax 4,032.0

Page 1 of 2
SELECT MCCB MCB 2P 50 6kA CXV 2x1Cx10mm2 + E-10mm2

WC khu Hội Trường


1 Đèn chiếu sáng L1 1 2.01 2.01 2.01 0.85 1 10.7 10.7 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2
2 Đèn chiếu sáng L2 1 1.95 1.95 1.95 0.85 1 10.4 10.4 MCB-1P-16A 4.5 CV 2x1Cx2.5mm2 + E-CV-2.5mm2

SUM CURRENT (A) 0.0 0.0 21.2 0.0


SUM 3P CURRENT (A) 21.2
Ks ( Hệ số đồng thời ) 0.80
CURRENT 16.94 Ptt 3,168.0
SPARE ( Dự Phòng ) 1.2
TOTAL CURRENT 20.3 Pmax 3,801.6
SELECT MCCB MCB 2P 50 6kA CXV 2x1Cx10mm2 + E-10mm2

Page 2 of 2

You might also like