You are on page 1of 5

Các giá trị đại lượng đề bài cho

Đại lượng Giá trị


L 205
Lpp 200
B 32
TF 10
TA 10
V 37500
Lcb 2.02%
ABT 20
hB 4
CM 0.98
CWP 0.75
AT 16
SAPP 50
Cstern 10
D 8
Z 4
clearance propeller with keel line 0.2
V (vận tốc) 25 knots 12.87

Các giá trị tính thêm ngoài đáp án


CB 0.57164634
c16 1.38087725
rô 1.025
c6 -0.0174318
c8 14.4028275
renold 2458462500
T 10.000

phần phụ SAPP 1+k2


ruder 50 1.5
shafts 0 2
shaft brackets 0 3
skeg 0 1.5
strut bossings 0 3
hull bossings 0 2
stabilizer fins 0 2.8
dome 0 2.7
bilge keels 0 1.4
Total 50 19.9
Các số liệu sau khi tính toán dựa theo công
Đơn vị
m Đại lượng Giá trị
m Fn 0.2869902
m Cp 0.583
m LR 81.378
m lcb -0.75%
m^3 c12 0.510
of 1/2Lpp c13 1.030
m^2 1+k1 1.162
m S 7381.449
CF 0.00137
RF 869.630
m^2 1+k2 1.500
m^2 RAPP 8.742
c7 0.156
m iE 12.08
c1 1.398
m c3 0.021
m/s c2 0.759
c5 0.959
m1 -2.127
c15 -1.694
m2 -0.171
lamda 0.651
Rw 558
PB 0.626
Fni 1.509
RB 0.049

(1+k2)*SAPP
75
0
0
0
0
0
0
0
0
75
tính toán dựa theo công thức

Đơn vị Đại lượng Giá trị Đơn vị


FnT 5.436
RTR 0 KN
m c4 0.04
CA 0.000352
RA 220.88 KN
Rtotal 1798.399 KN
PE 23145.39 KW
m^2 CV 0.001948
c9 14.40283
kN c11 1.25
CP1 0.5477
KN w 0.2577
c10 0.15610
độ t 0.1747
T 2172.75 KN
AE/Ao 0.7393
muy R 0.99184
c0.75 3.065138 m
t/c0.75 0.035235
deltaCD 0.000956

kTS
KN n
KQ0
muy 0
KN PS
Các giá trị đại lượng đề bài cho
Các số liệu sau khi tính toán dựa theo c
Đại lượng Giá trị Đơn vị
L 111.187 m Đại lượng Giá trị
Lpp 100 m Fn 0.389688
B 19.5 m Cp 0.698
TF 7.239 m LR 27.829
TA 7.239 m lcb -2.20%
V 10894.2 m^3 c12 0.557
Lcb 8.04% of 1/2Lpp c13 1.030
ABT 17.713 m^2 1+k1 1.328
hB 3.721 m S 2914.155
CM 0.994 CF 0.00148
CWP 0.788 RF 869.630
AT 16 m^2 1+k2 1.500
SAPP 50 m^2 RAPP 9.406
Cstern 10 c7 0.175
D 8 m iE 22.43
Z 4 c1 3.183
clearance propeller with keel line 0.2 m c3 0.061
V (vận tốc) 25 knots 12.87 m/s c2 0.626
c5 0.909
Các giá trị tính thêm ngoài đáp án m1 -2.233
CB 0.69411 c15 -1.694
c16 1.258353 m2 -0.428
rô 1.025 lamda 0.839
c6 0.028434 Rw 792
c8 8.825202 PB 1.422
renold 1.33E+09 Fni 1.838
T 7.239 RB 26.518

phần phụ SAPP 1+k2 (1+k2)*SAPP


ruder 50 1.5 75
shafts 0 2 0
shaft brackets 0 3 0
skeg 0 1.5 0
strut bossings 0 3 0
hull bossings 0 2 0
stabilizer fins 0 2.8 0
dome 0 2.7 0
bilge keels 0 1.4 0
Total 50 19.9 75
u sau khi tính toán dựa theo công thức

Đơn vị Đại lượng Giá trị Đơn vị


FnT 4.289
RTR 0 KN
m c4 0.04
CA 0.000498
RA 123.20 KN
Rtotal 2105.622 KN
PE KW
m^2 CV 0.00246
c9 8.825202
kN c11 0.904875
CP1 0.7470
KN w 0.3290
c10 0.17538
độ t 0.1757
T 2172.75 KN
AE/Ao 0.7393
muy R 1.000401
c0.75 3.065138 m
t/c0.75 0.035235
deltaCD 0.000956

kTS
KN n
KQ0
muy 0
KN PS

You might also like