You are on page 1of 14

Vs knot 11 12 13 14

Vs m/s 5.658 6.173 6.687 7.202


Cb hê so beo 0.755 0.755 0.755 0.755
D luong chiem nc(ton) 17478.000 17478.000 17478.000 17478.000
B
 10 C B
L
y hệ số hình dáng 1.222 1.222 1.222 1.222


V1  VS
L
v1 1.073 1.170 1.268 1.365
Cp tra bảng 101.0 95.7 93.9 91.9
x1 tra sách 1 1 1 1

l   0,7  0,03 L 1.040 1.040 1.040 1.040

C p
C0 
X1 
Co 95.058 90.003 88.355 86.466

EPS 2024.2 2775.5 3594.7 4587.8

EPS .75
R
V1
Rt 26832 33722 40317 47776
15 L cong suất Ne np nt dự trữ
7.716 128.500 5610 7523 0.7 0.98 10%
0.755
17478.000

1.222 1.073 1.170 1.268 1.365 1.463

1.463 1.15 97.000 93.500 89.300 88.300 96.800


86.7 1.2 99.8 95 92.5 90.8 89.8
1 1.222 101.032 95.66 93.908 91.9 86.72

1.040

81.592
Đồ thị sức cản R=f(v)
70000
58124
60000
5979.8 47776
50000
40317
40000 33722
Sức cản

30000 26832

58124 20000

10000

0
11 12 13 14 15

vận tốc(knots)

Đồ thị sức cản EPS=f(v)


7000.0
5979.8
6000.0

5000.0 4587.8
công suất cản

4000.0 3594.7
2775.5
3000.0
2024.2
2000.0

1000.0

0.0
5000.0 4587.8

công suất cản


4000.0 3594.7
2775.5
3000.0
2024.2
2000.0

1000.0

0.0
11 12 13 14 15

vận tốc(knots)
EPS
4644.7

58124

15

5979.8
15
Vận tốc
v hảilí /h Giả thiết 13 13.5 14.1
tàu
Vận tốc
vp m/s vp=v(1-w) 4.50 4.67 4.88
tịnh tiến
Lực đẩy R
P
chong P KG 1t 52291.8 57128.4 62996.1
chóng
K n
Hệ số
lực đẩy
chong
chóng 0.570 0.579 0.590
theo
vòng
quay
Độ trượt
tương lp 0.355 0.349 0.37
đối Tra đồ thị lp=f(K n)
 p
Tỷ số
bước
thực tế
kể đến
0.373 0.366 0.389
ảnh
hưởng
của chân
vịt

Đường
kính
chong Dopt m 4.340 4.584 4.516
chóng tối vp
ưu Dopt= n p . p

P
Hệ số K1 K1  0.183 0.160 0.188
 .n .D 4 opt
2

Tỉ số
H/D Tra đồ thị (K1,lp) 0.696 0.705 0.715
bước
Hiệu suất
đẩy lí hp 0.459 0.455 0.468
thuyết Tra đồ thị (K1,lp)
Hiệu suất
đẩy thực h 0.526 0.521 0.536

Công
suất tiêu Pe .V
thụ của Np hp Np  4597.233 5261.462 5891.406
chong 75.
chóng
Công
suất thiết Np ’ N p '  0,9.N p .t 6635.3 6635.3 6635.3
kế
So sánh 0
0
2 kết quả
của công DN N'  N
p p
100 0 30.72 20.70 11.21
0
suất tiêu N' p

thụ
14.5 15
y t np V

5.02 5.19
0.327 0.229 2.78 104.5

68677.0 75387.8

0.594 0.600

0.375 0.377

0.394 0.396

4.582 4.715

0.193 0.189

0.718 0.72

0.472 0.474
0.541 0.543

6548.918 7405.357

6635.3 6635.3

1.30 11.61
13 13.5 14.1 14.5 15

R 40317 44046 48570 52950 58124

0.349

0.705

0.455
3200
30

5301.44

2405917.37

453.82

68677

706.86

97.16
142686

2650.72

53.83
300
450.99
906.23
3.53
5
Theo
418.5
thiết kế
đã tính 6.37
M = M2 1060898.12
G = q.L 2665.845
Với thép
2100000
KSF60

Đã tính 2405917.37
5.G.L3
f1 = 0.00050357
384.E.J
M .L2
f2 = 0.0022985
16.E.J
f = f1 +
0.00280207
f2
L
f  0.23914286
1750
Vật liệu Thép
1
trục KSF60
Đường
kính trục
theo thiết
2 trục dtg mm 300
kế trên
trung
gian

Mômen
quán tính
độc cực  .d tg4
3 tại tiết JP cm 4 Jp  79521.56
32
diện
nguy
hiểm

Mô đun
đàn hồi
4 E KG/cm2 Thép 45 2100000
vật liệu
trục
Hệ số m =
5 poát m (0,25¸0, 0.30
xông 33)
Môđun
cắt của E
6 G KG/cm2 G = 807692
vật liệu 2.(1   )
trục
Mômen Đã tính ở
7 MX KG.cm 142686
xoắn trục trên
Góc
với tàu
8 xoắn cho [j] 0
/m 0,45
dân dụng
phép
Góc
xoắn trên 180.M X .100
9 jc 0
/m j = 0.01
trục chân  .G.J P
vịt
E
2.(1   )

180.M X .100
 .G.J P

You might also like