You are on page 1of 18

KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU THÉP

Kích thước (mm) Số Số Khối lượng (Kg) 1 2 3


lượng 1 lượng
Hạng mục
L H1 H2 t cấu cấu 1 CK Toàn bộ M20x60 M14x60 M20x600
kiện kiện

KẾT CẤU THÉP 5,327 48 264 32

DẦM CẦU TRỤC


DCT1 176
DCT -
I300x200x8x12
Bản cánh trên 5825 200 200 12 1 8 109.74 877.9
Bản cánh dưới 5825 200 200 12 1 8 109.74 877.9
Bản bụng 5825 276 276 8 1 8 100.96 807.7
GCT - U200*76*5.2 5450 1 8 71.44 571.5

Dầm hãm
H200x200x6x6
Bản cánh trên 200 200 200 6 1 8 1.88 15.1
Bản cánh dưới 200 200 200 6 1 8 1.88 15.1
Bản bụng 200 188 188 6 1 8 1.77 14.2
PL - 100x100x6 100 100 100 6 1 8 0.47 3.8
PL-300x200x10 300 200 200 10 2 2 9.42 18.8
L50x5 7170 1 2 19.37 38.7
DCT2 88
DCT -
I300x200x8x112
Bản cánh trên 5810 200 200 12 1 4 109.46 437.8
Bản cánh dưới 5810 200 200 12 1 4 109.46 437.8
Bản bụng 5810 276 276 8 1 4 100.70 402.8
GCT - U200*76*5.2 5435 1 4 98.92 395.7
PL-300x200x10 320 200 200 10 2 4 10.05 40.2
L50x5 7170 1 4 25.81 103.2
Thép góc
V50*5 71.25 5 1 1 268.61 268.6
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
TỔNG 45,594.28
D<=10 10,686.07
D<=18 18,347.24
I D>18 16,560.97
12,060
1 150 150 12 12360 28 1 28 342 0.38 0.89 342 304

18,340
1a 150 150 12 18640 28 1 28 516 0.57 0.89 516 458

5,570
2 150 150 12 5870 47 1 47 275 0.00 0.89 275 244

5,570
2a 150 150 12 5870 47 1 47 275 0.00 0.89 275 244

14,560
3 150 150 12 14860 44 1 44 649 0.46 0.89 649 576

14,560
3a 150 150 12 14860 44 1 44 649 0.46 0.89 649 576

10,160
4 150 150 12 10760 74 1 74 800 0.00 0.89 800 710

10,160
4a 150 150 12 10460 74 1 74 774 0.00 0.89 774 687

10,870
5 12 11170 29 1 29 324 0.00 0.89 324 287
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
5 150 150 12 11170 29 1 29 324 0.00 0.89 324 287

10,870
5a 150 150 12 11170 29 1 29 324 0.00 0.89 324 287

3,745
6 150 150 12 4045 74 1 74 301 0.00 0.89 301 267

3,745
6a 150 150 12 4045 74 1 74 299 0.00 0.89 299 266

28,850
7 150 150 12 29150 20 1 20 577 0.90 0.89 578 513

28,850
7a 150 150 12 29150 20 1 20 583 0.90 0.89 584 518
BÈ MÓNG

14,140
8 150 150 12 14440 106 1 106 1,529 0.44 0.89 1,529 1,357

14,140
8a 150 150 12 14440 106 1 106 1,531 0.44 0.89 1,531 1,359

18,125
9 150 150 12 18425 80 1 80 1,473 0.57 0.89 1,473 1,307

18,125
9a 150 150 12 18425 80 1 80 1,474 0.57 0.89 1,475 1,308
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
5,350
10 150 150 12 5650 32 1 32 181 0.00 0.89 181 160

5,350
10a 150 150 12 5650 32 1 32 181 0.00 0.89 181 160

3,685
11 150 150 12 3985 41 1 41 163 0.00 0.89 163 145

3,685
11a 150 150 12 3985 41 1 41 163 0.00 0.89 163 145

960
12 150 150 12 1260 32 1 32 41 0.00 0.89 41 36

960
12a 150 150 12 1260 32 1 32 40 0.00 0.89 40 36

960
13 150 150 12 1260 80 1 80 101 0.00 0.89 101 89

18,125
13a 150 150 12 18425 80 1 80 1,474 0.57 0.89 1,475 1,308
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
6,360
14 150 150 12 6660 26 1 26 173 0.00 0.89 173 154

6,360
14a 150 150 12 6660 26 1 26 173 0.00 0.89 173 154

15,590
1 100 100 10 15790 133 1 133 2,102 0.40 0.62 2,103 1,296

15,590
2 100 100 10 15790 89 1 89 1,402 0.40 0.62 1,403 864

5,570
3 150 150 10 5870 87 1 87 512 0.00 0.62 512 316

26,400
4 100 100 10 26600 59 1 59 1,556 0.68 0.62 1,557 959

1,500
a1 100 100 10 1700 174 1 174 296 0.00 0.62 296 182
SÀN MÁI

2,600
a2 100 150 10 2850 174 1 174 496 0.00 0.62 496 306

3,000
a3 100 100 10 3500 174 1 174 609 0.00 0.62 609 375

1,700
b1 100 100 10 1900 266 1 266 505 0.00 0.62 505 311
SÀN MÁI THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
b1 10 1900 266 kiện 1 266 505 0.00 0.62 505 311

2,400
b2 100 100 10 2600 266 1 266 692 0.00 0.62 692 426

2,200
b3 100 100 10 2400 133 1 133 319 0.00 0.62 319 197

12,000
1 100 100 18 12200 3 4 12 146 0.56 2.00 147 293

12,000
DR1

2 100 100 18 12200 3 4 12 146 0.56 2.00 147 293

200
3 100 100 8 950 16 4 63 60 0.00 0.39 60 24
550
4,050
3 100 100 18 4250 4 2 8 34 0.00 2.00 34 68
DR2

200
4 100 100 8 650 22 2 44 29 0.00 0.39 29 11
250
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
3,500
ĐƯỜNG DỐC

1 100 100 10 3700 28 2 57 210 0.00 0.62 210 129

4,100
2 10 4100 16 2 32 129 0.00 0.62 129 80

109,010
1 100 100 20 109210 3 1 3 328 5.60 2.46 333 821
DẦM ĐỠ TƯỜNG D

109,010
2 100 100 20 218220 3 1 3 655 11.19 2.46 666 1,641
109,010
200
3 350 350 8 1100 728 1 728 801 0.00 0.39 801 316
200
8,450
1+1a 500 500 22 9450 4 8 32 302 0.00 2.98 302 902
THÉP CHỜ
C3 +

200
2 200 200 8 800 42 8 336 269 0.00 0.39 269 106
200
8,450
1+1a 500 500 22 9450 8 4 32 302 0.00 2.98 302 902

200
5 350 350 8 1100 43 4 172 189 0.00 0.39 189 75
+ THÉP CHỜ

200
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
C1 + THÉP CHỜ

2,360
2 18 2360 3 4 12 28 0.00 2.00 28 57

750
3 200 200 8 1900 16 4 64 122 0.00 0.39 122 48
750
670
4 200 200 8 1740 8 4 32 56 0.00 0.39 56 22
670
8,450
1+1a 500 500 22 9450 8 8 64 605 0.00 2.98 605 1,804

200
C2 + THÉP CHỜ

5 350 350 8 1100 43 8 344 378 0.00 0.39 378 149


200
750
2 200 200 8 1900 8 8 64 122 0.00 0.39 122 48
750
670
4 200 200 8 1740 8 8 64 111 0.00 0.39 111 44
670
18,200
1 300 300 20 18800 7 1 7 132 0.96 2.46 133 327

18,200
2 300 300 20 18800 5 1 5 94 0.96 2.46 95 234

1,500
3 500 18 2000 8 1 8 16 0.00 2.00 16 32
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
3 18 2000 8 kiện 1 8 16 0.00 2.00 16 32

2,400
4 18 2400 8 1 8 19 0.00 2.00 19 38
DM4

2,400
4a 20 2400 5 1 5 12 0.00 2.46 12 30

18,200
5 10 18200 2 1 2 36 0.47 0.62 37 23

400
7 60 60 8 520 62 1 62 32 0.00 0.39 32 13

400
6 650 650 8 2100 112 1 112 235 0.00 0.39 235 93
400
18,200
1 300 300 20 18800 6 1 6 113 0.96 2.46 114 280

18,200
2 300 300 18 18800 4 1 4 75 0.87 2.00 76 152

1,500
3 500 18 2000 8 1 8 16 0.00 2.00 16 32

2,400
4 18 2400 8 1 8 19 0.00 2.00 19 38
DM4a

2,400
4a 20 2400 4 1 4 10 0.00 2.46 10 24
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
DM4a

(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)


kiện
4a 20 2400 4 1 4 10 0.00 2.46 10 24

18,200
5 10 18200 2 1 2 36 0.47 0.62 37 23

250
7 60 60 8 370 62 1 62 23 0.00 0.39 23 9

650
6 250 250 8 1800 112 1 112 202 0.00 0.39 202 80
650
18,200
1 300 300 20 18800 7 1 7 132 0.96 2.46 133 327

2,040
1a 300 300 20 2640 6 1 6 16 0.00 2.46 16 39

14,700
2 300 300 18 15300 4 1 4 61 0.71 2.00 62 124

2,740
2a 300 300 18 3340 8 1 8 27 0.00 2.00 27 53

1,500
3 500 18 2000 4 1 4 8 0.00 2.00 8 16

2,400
4 18 2400 8 1 8 19 0.00 2.00 19 38
DM3
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
DM3

1,900
4a 18 1900 4 1 4 8 0.00 2.00 8 15

14,700
5 10 14700 4 1 4 59 0.38 0.62 59 36

2,700
5a 10 2700 4 1 4 11 0.00 0.62 11 7

550
7 60 60 8 670 62 1 62 41 0.00 0.39 41 16

550
6 1,250 1,250 8 3600 103 1 103 371 0.00 0.39 371 146
550
550
6a 1,850 1,850 8 4250 14 1 14 60 0.00 0.39 60 23

14,650
1 300 300 20 15250 6 1 6 92 0.78 2.46 92 227

2,040
1a 300 300 20 2640 6 1 6 16 0.00 2.46 16 39

2,800
1b 300 20 3100 6 1 6 19 0.00 2.46 19 46

14,650
2 300 300 18 15250 4 1 4 61 0.70 2.00 62 123
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
2 18 15250 4 kiện 1 4 61 0.70 2.00 62 123

2,800
2a 300 300 18 3400 5 1 5 17 0.00 2.00 17 34

2,040
2b 18 2040 4 1 4 8 0.00 2.00 8 16

1,500
3 500 18 2000 2 1 2 4 0.00 2.00 4 8
DM2

2,775
4 18 2775 2 1 2 6 0.00 2.00 6 11

5,340
4a 18 5340 2 1 2 11 0.00 2.00 11 21

14,650
5 10 14650 2 1 2 29 0.38 0.62 30 18

2,800
5a 10 2800 2 1 2 6 0.00 0.62 6 3

250
7 60 60 8 370 62 1 62 23 0.00 0.39 23 9

250
6 650 650 8 1800 103 1 103 185 0.00 0.39 185 73
250
250
6a 8 3550 14 1 14 50 0.00 0.39 50 20
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
6a 1,650 1,650 8 3550 14 1 14 50 0.00 0.39 50 20

18,200
1 300 300 20 18800 7 1 7 132 0.96 2.46 133 327

18,200
2 300 300 20 18800 5 1 5 94 0.96 2.46 95 234

1,500
3 500 18 2000 8 1 8 16 0.00 2.00 16 32

2,400
4 18 2400 8 1 8 19 0.00 2.00 19 38
DM4B

2,400
4a 22 2400 5 1 5 12 0.00 2.98 12 36

18,200
5 10 18200 4 1 4 73 0.47 0.62 73 45

400
7 60 60 8 520 62 1 62 32 0.00 0.39 32 13

400
6 1,250 1,250 8 3300 115 1 115 380 0.00 0.39 380 150
400
61,000
1 250 250 20 61500 6 1 6 369 3.15 2.46 372 917
ƯƠNG
B5
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
DẦM BO MƯƠNG

kiện
DB1-DB5

1,250
2 250 250 8 3000 408 1 408 1,223 0.00 0.39 1,223 482
1,250
61,000
3 10 61000 4 1 4 244 1.56 0.62 246 151

7,200
1 250 250 20 7700 6 1 6 46 0.00 2.46 46 114
DẦM BO MƯƠNG

1,050
DB6

2 250 250 8 2600 49 1 49 127 0.00 0.39 127 50


1,050
7,200
3 10 7200 4 1 4 29 0.00 0.62 29 18

10,900
1 300 300 20 11500 4 1 4 46 0.00 2.46 46 113

10,900
2 300 300 18 11500 3 1 3 35 0.00 2.00 35 69

1,500
3 500 18 2000 4 1 4 8 0.00 2.00 8 16

2,750
DM1

4 18 2750 2 1 2 6 0.00 2.00 6 11

10,900
5 10 10900 2 1 2 22 0.00 0.62 22 13
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
DM1

D Cấu kiện Tổng khối lượng


Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
5 10 10900 2 kiện 1 2 22 0.00 0.62 22 13

250
6 650 650 8 1800 68 1 68 122 0.00 0.39 122 48
250
250
7 60 60 8 370 37 1 37 14 0.00 0.39 14 5

7,000
1 300 300 20 7600 4 1 4 30 0.00 2.46 30 75

7,000
2 300 300 18 7600 4 1 4 30 0.00 2.00 30 61

7,000
3 10 7000 2 1 2 14 0.00 0.62 14 9
DM1a

250
4 650 650 8 1800 29 1 29 51 0.00 0.39 51 20
250
250
4a 950 950 8 2400 7 1 7 17 0.00 0.39 17 7
250
250
5 60 60 8 370 24 24 592 219 0.00 0.39 219 86

250
1 2,350 2,350 12 5200 66 1 66 341 0.00 0.89 341 303
250
5,950
2 12 5950 40 1 40 235 0.00 0.89 235 209
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
2 12 5950 40 1 40 235 0.00 0.89 235 209

250
3 1,050 1,050 12 2600 31 1 31 80 0.00 0.89 80 71
HỐ TRUNG HÒA

250
250
3a 850 850 12 2200 31 1 31 68 0.00 0.89 68 60
250
250
3b 1,150 1,150 12 2800 31 1 31 86 0.00 0.89 86 76
250
16,000
5 18 16000 8 1 8 128 0.74 2.00 129 257

250
4 60 60 8 370 24 1 24 9 0.00 0.39 9 4

28,900
1 300 300 20 29500 5 5 25 738 1.51 2.46 739 1,822

28,900
2 300 300 18 29500 4 5 20 590 1.36 2.00 591 1,181

1,750
3a 300 18 2050 2 5 10 21 0.00 2.00 21 41

28,900
3 10 28900 2 5 10 289 0.74 0.62 290 179
DM6a
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
kiện
DẦM DM5, DM6, DM6a

2,850
5 18 2850 2 5 10 29 0.00 2.00 29 57

2,950
4 18 2950 2 5 10 30 0.00 2.00 30 59

3,050
6 18 3050 4 5 20 61 0.00 2.00 61 122

1,650
7 300 18 1950 2 5 10 20 0.00 2.00 20 39

350
9 60 60 8 470 97 5 487 229 0.00 0.39 229 90

650
8 350 350 8 2000 164 5 820 1,640 0.00 0.39 1,640 647
650
10,600
1 300 20 10900 5 1 5 55 0.00 2.46 55 134

10,000
3 18 10000 2 1 2 20 0.00 2.00 20 40

1,750
5 300 18 2050 2 1 2 4 0.00 2.00 4 8

10,500
2 300 18 10800 4 1 4 43 0.00 2.00 43 86
5A
THỐNG KÊ CHI TIẾT THÉP THANH
Chiều
Chiều dài Chiều Điểm
D Cấu kiện Tổng khối lượng
Kí dài tính dài nối
STT Miêu tả thép (kg/m)
hiệu
Cấu
(mm) (mm) (mm) S.lg Tổng (m) (m) (m) (kg)
2 18 10800 4 kiện 1 4 43 0.00 2.00 43 86
DM5A

2,450
4 18 2450 2 1 2 5 0.00 2.00 5 10

2,400
6 18 2400 2 1 2 5 0.00 2.00 5 10

350
8 650 650 8 2000 68 1 68 136 0.00 0.39 136 54
350
350
7 60 60 8 470 34 1 34 16 0.00 0.39 16 6

You might also like