You are on page 1of 112

Mã số (Ref No.

): QHPM-PRD/P-01/F06

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019


ĐƠN HÀNGTUB22
Khách hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN 6D
Công trình: KHU ĐỘ THỊ IZUMI
Địa điểm: THỐNG NHẤT-TP. BIÊN HÒA-ĐỒNG NAI
Hạng mục: T207-C.MAI-GL KHỐI LƯỢNG THÉP CỘT MÁI LÔ T207-YCVT 115a-TRỤC G-L
Thép nhãn hiệu:

Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
-

1 300 1750 16 12 1 12 2,050 24.6 1.580 38.87

2 300 1950 16 12 1 12 2,250 27.0 1.580 42.66

3 300 2400 16 12 1 12 2,700 32.4 1.580 51.19

4 300 2500 16 24 1 24 2,800 67.2 1.580 106.18

5 300 2700 16 12 1 12 3,000 36.0 1.580 56.88


C.MAI
6 300 2900 16 12 1 12 3,200 38.4 1.580 60.67

7 300 3400 16 12 1 12 3,700 44.4 1.580 70.15

8 300 3550 16 24 1 24 3,850 92.4 1.580 145.99


60
9 140 60 6 399 1 399 680 271.3 0.222 60.23
140 140 140
60
10 140 60 6 286 1 286 880 251.7 0.222 55.87
240 140 240

1/112 646950821.xlsx
Chiều Trọng
Đường Số Số Tổng Tổng
Số dài 1 lượng Tổng trọng
Tên cấu kiện HÌNH DÁNG - KÍCH THƯỚC kính thanh / cấu số chiều Coupler Ghi chú
hiệu thanh đơn vị lượng (kg)
(mm) 1 CK kiện thanh dài (m)
(mm) (kg/m)
TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) 688.69

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THÉP THEO ĐƯỜNG KÍNH


Đường
STT ĐVT Khối lượng (kg) Mác Thép Loại thép Coupler TUB DB
kính
1 6 kg 116.10 CB240T Trơn 116.10 -

2 8 kg - CB240T Trơn - -

3 10 kg - CB400V Gân - -

4 12 kg - CB400V Gân - -

5 14 kg - CB400V Gân - -

6 16 kg 572.59 CB400V Gân 572.59 -

7 18 kg - CB400V Gân - -

8 20 kg - CB400V Gân - -

9 22 kg - CB400V Gân - -

10 25 kg - CB400V Gân - -

11 28 kg - CB400V Gân - -

12 32 kg - CB400V Gân - -

TỔNG KHỐI LƯỢNG (Kg) 688.69 688.69 -

Ghi chú:
- Thép nhãn hiệu:
- Quy cách đóng gói: Đóng gói theo từng cấu kiện - Có dán tem phiếu ghi rõ tên cấu kiện. Thép đai bó 50-100 đai/bó
- Dung sai chiều dài tối đa sau khi uốn bẻ +-10mm, dung sai bẻ góc: +-10 o.
- Quý khách vui lòng cập nhật đến QH Plus các khu vực/cấu kiện cần ưu tiên gia trước để thuận tiện cho việc thi công tại công trường.
- Những thanh thép đặc biệt xin hãy xem file cad hoặc tham khảo ý kiến PKT trước khi gia công.
- Những kích thước trong bảng khối lượng là kích thước phủ bì (Đơn vị tính mm)
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2022
CÔNG TY TNHH THÉP XÂY DỰNG VÀ LƯỚI THÉP QH PLUS CÔNG TY CỔ PHẦN 6D

2/112 646950821.xlsx
Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 10 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

3/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

4/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

5/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

6/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

7/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

8/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

9/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

10/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

11/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

12/112 646950821.xlsx /D10


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

13/112 646950821.xlsx /D10


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 12 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

14/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

15/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

16/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

17/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

18/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

19/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

20/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

21/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

22/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

23/112 646950821.xlsx /D12


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

24/112 646950821.xlsx /D12


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 14 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

25/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

26/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

27/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

28/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

29/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

30/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

31/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

32/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

33/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

34/112 646950821.xlsx /D14


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

35/112 646950821.xlsx /D14


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 572.59 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 16 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

36/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

37/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

38/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

39/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

40/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

41/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

42/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

43/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

44/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

45/112 646950821.xlsx /D16


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

46/112 646950821.xlsx /D16


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 18 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

47/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

48/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

49/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

50/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

51/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

52/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

53/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

54/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

55/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

56/112 646950821.xlsx /D18


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

57/112 646950821.xlsx /D18


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 20 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

58/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

59/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

60/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

61/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

62/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

63/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

64/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

65/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

66/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

67/112 646950821.xlsx /D20


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

68/112 646950821.xlsx /D20


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 22 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

69/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

70/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

71/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

72/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

73/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

74/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

75/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

76/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

77/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

78/112 646950821.xlsx /D22


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

79/112 646950821.xlsx /D22


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 25 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

80/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

81/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

82/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

83/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

84/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

85/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

86/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

87/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

88/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

89/112 646950821.xlsx /D25


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

90/112 646950821.xlsx /D25


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 28 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

91/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

92/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

93/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

94/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

95/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

96/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

97/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

98/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

99/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

100/112 646950821.xlsx /D28


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

101/112 646950821.xlsx /D28


Mã số (Ref No.): QHPM-PRD/P-01/F07

TỔ THÉP XÂY DỰNG - LỆNH CẮT THÉP Soát xét (Version No.): 1.0

Hiệu lực (Effective): 01/04/2019

ĐƠN HÀNG SỐ: TUB22 TRỌNG LƯỢNG: 0 (kg)


CÔNG TRÌNH: KHU ĐỘ THỊ IZUMI SỐ LƯỢNG THÉP 117 0 (CÂY)
ĐƯỜNG KÍNH: 32 HẠNG MỤC: T207-C.MAI-GL
MÁC THÉP: CB400V NHÀ CUNG CẤP:
CN VẬN HÀNH :
CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42

102/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93

103/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144

104/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

105/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246

106/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297

107/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348

108/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

109/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450

110/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500

111/112 646950821.xlsx /D32


CHIỀU SỐ CHIỀU
SỐ HIỆU
STT SHOPFLOOR DÀI BẢN LƯỢN DÀI CẮT KẾT QUẢ NGÀY CẮTCN CẮT GHI CHÚ
QHPM
VẼ G TT
LƯU Ý:
- Ghi rõ kích thước, công trình và hạng mục tránh nhầm lẫn.
- Công nhân phải kiểm tra thường xuyên tránh sai sót và tuân thủ quy tắc vận hành.
Ngày tháng năm 2020
Người triển khai

Trương Văn Thái

112/112 646950821.xlsx /D32

You might also like