Professional Documents
Culture Documents
Chiều dài
Đường Tổng Trọng lượng Tổng
Tên Số thanh Số cấu Tổng số một
Số hiệu Hình dạng-Kích thước kính chiều dài đơn vị trọng lượng
cấu kiện /1 cấu kiện kiện thanh thanh
(mm) (m) (kG/m) (kG)
(mm)
146390
1 22 4 2 8 63300 506.400 2.984 1,511.119
2 18 4 2 8 2950 23.600 1.998 47.143
3 18 20 2 40 5850 234.000 1.998 467.434
b1 20 4 2 8 63000 504.000 2.466 1,242.940
Số lượng: 2
Dầm DY1
164
488
21.728
20.952
49.14
12
43.2
67.2
3.346
4.78
2.86
7.614
50.68
-9.009
2.76
732
115.08
63.585
98.91
3.69
492
76.72
56.52
65.94
2.46
-1.96
-2.8
-0.49
-0.352
52.08
97.944
165.92
35.616
9.828
9.828
8.904
9.135
9.135
9.69
17.385
85.26
42
14.42
8.078
8.918
3.01
3.878
4.718
5.6
6.16
5.32
12.4
5.208
125.85
14.11
9.184
12.585
8.12
5.35
3.346
16.73
6.692
-1.47
-0.352
-8.866
41.76
35.532
43.602
6.084
BẢNG KHỐI LƯỢNG CỐT PHA TỔ HUY
1 TÊN CẤU KIỆN ĐVT KÍCH THƯỚC SỐ LƯỢNG
TỔNG KL
Cột Xưởng 1
cột C7 và C8 cầu thang bộ V1 x (X1-X2). V1 x (X8-X9) m2 400*220*6 10
cột C4 + C4a + C5 V1 đến V5 + than bộ V1 x (X8-X9) m2 350*350*6 14
cột C1 + C1a + C1b + C1c V1 x (X2-X11) m2 350*700*6 10
cột C2 + C2a (Y2-Y3) x (X3-X10) m2 350*500*6 16
cột C3 + C3a X11 x (Y2-Y3) m2 350*600*6 2
Sàn Xưởng 1
Sàn VP (X1-X2)x(V1-V4) 20*8.2 1
Sàn xưởng( X2-X5)x(Y1-Y3) 20*24 1
Thành dầm dxp2 220*500 0.35*7.76 8
Thành dầm dx3 300*600 0.45*7.76 6
Thành dầm dy4 + dy5 (V1-V4) 300*600 0.45*1.2 3
Thành dầm dy4 mát ngoài 0.6*20 1
Thành dầm dxp2 220*500 (X2-X5) 0.35*23.75 8
Thành dầm dx1 dx2-1 300*600 (X2-X5) 0.45*23.75 4
Thành Dầm dy1 350*850 (Y1-Y3) 0.7*18.2 5
Be thành lợi sàn X2-X4 0.15*18.4 1
Trừ thang bộ 3,17*5,1 -1
trừ đầu cột 0,7*0,35 -4
0,5*0,35 -3
0,35*0,35 -7
0,22*0,4 -6
UY
KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
1387.6225
78.12
117.6
126
163.2
22.8
164
480
21.728
20.952
24.57
12
66.5
42.75
63.7
2.76
-16.167
-0.98
-0.525
-0.8575
-0.528