You are on page 1of 4

Bảng bóc Gá Quay 90T (CỤM CHI TIẾT SỐ 2)

TT Quy cách Mác thép Đơn vị Tấm m2 kg


1 PL8x2000x5038 1.00 10.08 632.77
2 PL14x2000x8734 1.00 17.47 1,919.73
3 PL16x2000x4430 1.00 8.86 1,112.82
4 PL20x1652x2064 1.00 3.41 535.33
5 PL30x1428x7700 1.00 11.00 2,589.46
6 Bulong móng M24xL Bộ 48.00
7 Bulong M20x90 (8.8) Bộ 104.00
Khối lượng (kg) 6,790.11

Chế tạo cụm chi tiết số 2 của bộ Gá Quay 90T (01 Gá quay chủ động và 02 Gá quay bị động) Phục vụ dự án Hòa
Phuong án tận dụng
Quy cách Mác Dự án
PL8 SM400B Bỉm sơn
PL14 SM400B Bỉm sơn
PL16 SM400B Bỉm sơn
PL20 SS400 Ninh Cơ
PL30 SM400C Bỉm sơn

ộng) Phục vụ dự án Hòa Bình mở rộng


Tên chi tiết Vật tư Chiều dài Chiều rộng Số lượng Diện tích 1 bộ Khối lượng
MA NGOAI PL14 304 85 16 0.41 136.31
MA TRONG PL14 340 304 16 1.65 545.24
TAM BUNG PL14 6990 304 2 4.25 1,401.20
CANH DUOI PL16 4430 154 2 1.36 514.12
CANH TREN PL30 6680 134 2 1.79 1,264.80
DE PL30 1280 600 2 1.54 1,085.18
TAM BUNG GOI PL14 1030 235 12 2.90 319.22
TANG CUNG GOI PL14 235 85 36 0.72 79.03
DE GOI DUOI PL20 820 548 6 2.70 423.30
BIA PL16 340 70 6 0.14 17.94
DE GOI DUOI PL24 1030 548 6 3.39 638.04
MA PL20 450 360 12 1.94 305.21
BIT MA PL16 548 300 6 0.99 123.89
CU PL60 548 65 6 0.21 100.66
BIA 2 PL16 340 50 12 0.20 25.62
BIT MA DC PL16 450 180 2 0.16 20.35
TANG CUNG DE DC PL14 392 180 4 0.28 31.02
DE DC PL20 450 400 2 0.36 56.52
BIT MA PL16 292 50 6 0.09 11.00

TỔNG CỘNG 7,098.66

PL14 2,512.02
PL16 712.92
PL30 2,349.99
PL20 785.03
PL24 638.04
PL60 100.66
Số bộ Diện tích
3 1.24
3 4.96
3 12.75
3 4.09
3 5.37
3 4.61
1 2.90
1 0.72
1 2.70
1 0.14
1 3.39
1 1.94
1 0.99
1 0.21
1 0.20
1 0.16
1 0.28
1 0.36
1 0.09

8.0%
22.86 24.69 2,712.98
5.68 6.13 769.95
9.98 10.78 2,537.99
5.00 5.40 847.83
3.39 3.66 689.09
0.21 0.23 108.72
7,666.55

You might also like