Professional Documents
Culture Documents
khac
6,892
Vật Số Đơn Tổng
STT Ký hiệu Tên gọi
liệu lượng Khối lượng (kg)
1 TN.6000KG.01 Thang nâng HH 2 11422 22843
2 TN.6000KG.02 Bàn nâng SS400 1 4471.3 4471.3
1 TN.6000KG.02.01 Tấm sàn 01 SS400 1 3622.5 3622.5
1 Dầm 01 SS400 2 69.9 139.8
1.1 PL6x332x2844 CT-1.1 SS400 1 44.5 44.5
1.2 PL8x150x2700 CT-1.2 SS400 1 25.4 25.4
2 Dầm 02 SS400 2 204.3 408.6
2.1 PL8x150x277 CT-2.1 SS400 2 2.6 5.2
2.2 PL8x150x100 CT-2.2 SS400 2 0.9 1.9
2.3 PL6x332x7984 CT-2.3 SS400 1 124.8 124.8
2.4 PL8x150x7680 CT-2.4 SS400 1 72.3 72.3
3 Dầm 03 SS400 2 184.5 369.0
3.1 PL6x332x7418 CT-3.1 SS400 1 116.0 116.0
3.2 PL8x150x7274 CT-3.2 SS400 1 68.5 68.5
4 Dầm 04 SS400 6 22.3 133.8
4.1 PL6x332x944 CT-4.1 SS400 1 14.8 14.8
4.2 PL8x150x800 CT-4.2 SS400 1 7.5 7.5
5 PL6x100x944 Chi tiết 05 SS400 9 4.4 40.0
6 Cụm 06 SS400 4 8.2 32.7
6.1 PL8x150x309 CT-6.1 SS400 1 2.9 2.9
6.2 PL8x100x150 CT-6.2 SS400 1 0.9 0.9
6.3 PL6x276x332 CT-6.3 SS400 1 4.3 4.3
7 Sàn tôn 10 Chi tiết 07 1 1884.0 1884.0
8 Sàn tôn nhám 3 Sàn 08 1 614.6 614.6
1 TN.6000KG.02.01 Lan can 02 SS400 1 455.0 455.0
1 Vách 1 SS400 2 100.7 201.4
1.1 H40x80x1.4x3000 CT-1.1 SS400 2 7.9 15.8
1.2 H40x80x1.4x7990 CT-1.2 SS400 1 21.1 21.1
1.3 H30x30x1.4x1495 CT-1.3 SS400 4 2.0 7.9
1.4 H40x40x1.4x3000 CT-1.4 SS400 4 5.3 21.1
1.5 H30x30x1.4x1560 CT-1.5 SS400 6 2.1 12.3
1.6 H40x80x1.4x1560 CT-1.6 SS400 3 4.1 12.3
1.7 H40x80x1.4x1495 CT-1.7 SS400 2 3.9 7.9
1.8 PL8x45x150 CT-1.8 SS400 2 0.4 0.8
1.9 PL8x50x110 CT-1.9 SS400 4 0.3 1.4
2 Vách 2 SS400 2 44.3 88.6
2.1 H40x80x1.4x3000 CT-2.1 SS400 2 7.9 15.8
2.2 H40x80x1.4x2900 CT-2.2 SS400 1 7.6 7.6
2.3 H40x40x1.4x3000 CT-2.3 SS400 1 5.3 5.3
2.4 H30x30x1.4x1350 CT-2.4 SS400 4 1.8 7.1
2.5 H40x80x1.4x1350 CT-2.5 SS400 2 3.6 7.1
2.6 PL8x50x110 CT-2.6 SS400 1 0.3 0.3
2.7 PL8x50x150 CT-2.7 SS400 2 0.5 0.9
3 V50x50x4xL3030 Thanh 3.1 SS400 2 9.5 19.0
3 V50x50x4xL3030 Thanh 3.2 SS400 2 9.5 19.0
4 Cua 04 SS400 2 20.1 40.2
4.1 H40x80x1.4x1448 CT-4.1 SS400 2 3.8 7.6
4.2 H40x80x1.4x1500 CT-4.2 SS400 2 4.0 7.9
4.3 H40x40x1.4x1288 CT-4.3 SS400 2 2.3 4.5
5 PL3x200x7810 che 05 SS400 2 36.8 73.6
6 PL3x200x2810 che 06 SS400 1 13.2 13.2
7 Luoi D3, a30x30 Lưới 07 SS400 1
3 Cụm treo xích 03 SS400 8 19.1 153.1
1 PL8x72x332 CT-01 SS400 1 1.5 1.5
2.1 PL10x220x250 CT-02.1 SS400 1 4.3 4.3
2.2 PL10x220x250 CT-02.2 SS400 1 4.3 4.3
3 PL10x200x200 CT-03 SS400 2 3.1 6.3
4 PL6x170x170 CT-04 SS400 2 1.4 2.7
4 Cụm chạy 04 SS400 4 60.2 240.7
1 D90 Bánh xe 01 SS400 1
2 D170 Bánh xe 02 SS400 2
3 Khung chạy 03 SS400 1 51.5 51.5
3.1 PL8x210x223 CT-3.1 SS400 1 2.9 2.9
3.2 PL8x210x1365 CT-3.2 SS400 1 18.0 18.0
3.3 PL10x215x1365 CT-3.3 SS400 1 23.0 23.0
3.4 PL6x190x210 CT-3.4 SS400 4 1.9 7.5
4 Cụm bích 04 SS400 1 8.7 8.7
1 PL12x225x340 CT-01 SS400 1 7.2 7.2
2 PL8x71x332 CT-02 SS400 1 1.5 1.5
3 Khung dẫn hướng SS400 1 3277.9 3277.9
1.1 H200x200x8x12 CT-01.1 SS400 4 499.0 1996.0
1.2 PL8x200x200 CT-01.2 SS400 4 2.5 0.8
2.1 V75xL3950 Giằng 2.1 SS400 4 27.9 111.6
2.2 V75xL3720 Giằng 2.2 SS400 4 26.3 105.1
2.3 V75xL3830 Giằng 2.3 SS400 8 27.1 216.5
2.4 PL8x140x160 Giằng 2.4 SS400 16 1.4 0.2
3.1 PL8x175x471 Giằng 3.1.1 SS400 2 5.2 10.4
3.1 PL8x175x471 Giằng 3.1.2 SS400 2 5.2 10.4
3.1 U140x58x7200 Giằng 3.1.3 SS400 2 88.6 177.1
3.2 U140x58x7200 Giằng 3.2 SS400 4 88.6 354.2
3.3 U140x58x7200 Giằng 3.3 SS400 2 88.6 177.1
3.4 PL8x342x564 Giằng 3.4 SS400 2 12.1 24.2
3.5 U140x58x125 Bích bắt giằng 3.5 SS400 16 1.5 24.6
4.1 V75xL2180 Giằng 4.1 SS400 1 15.4 15.4
4.2 V75xL1560 Giằng 4.2 SS400 1 11.0 11.0
4.3 V75xL1844 Giằng 4.3 SS400 1 13.0 13.0
4.4 V75xL3774 Giằng 4.4 SS400 1 26.7 26.7
4.5 PL8x75x75 Bịt đầu giằng 4.5 SS400 10 0.4 3.5
5.1 V75xL7780 Giằng 5.1 SS400 1 55.0 55.0
5.2 V75xL3780 Giằng 5.2 SS400 2 26.7 53.4
5.3 V75xL580 Giằng 5.3 SS400 1 4.1 4.1
11341.1
3 8 2 48
3 3 2 18
3 8 1 24
90
315.2
0
http://luoithephungthinh.com/luoi-thep-han/luoi-thep-han-d3-a-50x50--d4-a-50x50-ma-kem-tai-ha-noi-828.html
Ghi chú
6892.4
357.5 178.7525
PL6 88.9
PL8 50.9
PL6 499.4 75
PL8 289.4
PL6 464.0 75
PL8 274.1
PL6 177.1 75
PL8 90.4
V50 80.0
PL10 3768.0
PL3.4 1229.1
H40x80 63.3
H40x80 84.3
H30x30 31.5 2810
H40x40 84.4 =
H30x30 49.4 936.6667
H40x80 49.4
H40x80 31.5
PL8 3.4
PL8 5.5
H40x80 31.7
H40x80 15.3
H40x40 10.6
H30x30 14.2
H40x80 14.2
PL8 0.7
PL8 1.9
V50 38.1
H40x80 30.6
H40x80 31.7
H40x40 18.1
PL8 24.0
PL10 69.1
PL10 100.5
PL6 43.6
PL8 5.9
PL8 36.0
PL10 46.1
PL6 15.0 180
V75 111.6
PL6 105.1 150
PL6 216.5
PL8 0.2
U140 354.2
U140 177.1
V75 24.2
PL6 15.4
PL6 11.0
PL6 13.0
2769.8 1384.886
H50x100 474.8
H50x100 550.5
H40x40 ma 411.0
H40x40 ma 472.7
H50x100 115.9
H50x100 91.8
H40x40 ma 68.5
H40x40 ma 100.9
H50x100 231.7
H50x100 183.5
H40x40 ma 68.5
126.0 63.00096
PL10 49.6
PL8 13.7
PL8 35.0
PL12 126.0
355.5 177.744
U140 295.2
PL8 60.3
160.8 80.40912
PL8 15.1
PL6 9.6
PL8 10.6
PL6 16.9
PL12 42.2
PL6 9.2
PL6 2.9
PL12 42.2
PL6 9.2
PL6 2.9
CÔNG TY TNHH TBCN VÀ CẦU TRỤC TRUNG NGUYÊN
Hà Nội, ngày…….tháng ... năm 2021
Công trình:
Mục:
SL : 01 bộ
Thang nâng Phú Thọ
5.3
Quy cách Số lượng 4.1
stt Vật tư Đơn vị R Số lượng K.lượng
Dày Rộng Dài mua
1 tôn 3 tấm 3 1,500 6,000 7.85 0.0 0.0
2 tôn nhám 3 tấm 3.4 1,500 6,000 7.85 1.5 358.7
3 tôn 6 tấm 6 1,500 6,000 7.85 1.8 773.9
4 tôn 8 tấm 8 1,500 6,000 7.85 1.2 674.2
5 tôn 10 tấm 10 1,500 6,000 7.85 0.6 424.5 3.2
6 tôn 12 tấm 12 1,500 6,000 7.85 0.1 104.8 4.3
7 Thép V50x50x4x6000 cây 4 100 6,000 7.85 0.5 8.5 3.2
8 Thép V63x63x5x6000 cây 5 126 6,000 7.85 4.0 117.3 3.2
9 Thép V75x75x5x6000 cây 6 150 6,000 7.85 0.89 37.5
10 Thép U140x58x5 cây 260 6,000 12.3 2.1 157.6
11 Hộp 40x100x1.4 (đen) cây 1.4 280 6,000 7.85 0.0 0.0
12 Hộp 40x80x1.4 (den) cây 1.4 240 6,000 7.85 10.1 159.1
13 Hộp 40x40x1.4 ( đen) cây 1.4 160 6,000 7.85 5.0 52.3
14 Hộp 50x100x2 (mạ) cây 2 300 6,000 7.85 25.7 725.8
15 Hộp 40x40x1.4 (mạ) cây 1.4 160 6,000 7.85 35.0 369.7
16 H200x200x8x12 cây 6,000 49.9 6.7 1996.0
Thép lưới
17 OD3x30x30x1000, M2 209 http://luoithephungthinh.com/luoi-thep-han/luoi-thep-
L=15m
khac
7496.5
3 PL6x180x600 CT-3.3 SS400 1 6 180 600 5.1 5.1
3 PL10x200x600 CT-3.3 SS400 2 10 200 600 9.4 18.8
3 PL12x200x200 CT-3.3 SS400 1 12 200 200 3.8 3.8
27.7
793.333333
1.66667
7800
1950
2025
1850
160.24
9.8 2 103.88
9.8 2 80.36
2.3 2 14.72
2.3 2 19.78
4.3 1 13.76
4.3 1 13.76
62.02
13.76
222.26
#VALUE! 230
#VALUE!
=
1484.9
75
75
75
251.4
108.9
240.7
180
1460
2327.6
63.695
1095.5
256.9
177.7
12.4
13.7
27.2
27.2
CÔNG TY TNHH TBCN VÀ CẦU TRỤC TRUNG NGUYÊN
Hà Nội, ngày…….tháng ... năm 2021
Công trình:
Mục:
SL : 01 bộ
Thang nâng Phú Thọ
Quy cách
stt Vật tư Đơn vị R Số lượng
Dày Rộng Dài
1 tôn 3 tấm 3 1,500 6,000 7.85 ###
2 tôn nhám 3 tấm 3.4 1,500 6,000 7.85 ###
3 tôn 6 tấm 6 1,500 6,000 7.85 ###
4 tôn 8 tấm 8 1,500 6,000 7.85 ###
5 tôn 10 tấm 10 1,500 6,000 7.85 ###
6 tôn 12 tấm 12 1,500 6,000 7.85 ###
7 Thép V50x50x4x6000 cây 4 100 6,000 7.85 #REF!
8 Thép V63x63x5x6000 cây 5 126 6,000 7.85 ###
9 Thép V75x75x5x6000 cây 6 150 6,000 7.85 ###
10 Thép U140x58x5 cây 260 6,000 12.3 ###
11 Hộp 40x100x1.4 (den) cây 1.4 280 6,000 7.85 0.0
11 Hộp 40x80x1.4 (den) cây 1.4 240 6,000 7.85 ###
12 Hộp 40x40x1.4 ( den) cây 1.4 160 6,000 7.85 ###
13 Hộp 50x100x2 (mạ) cây 2 300 6,000 7.85 ###
14 Hộp 40x40x1.4 (mạ) cây 1.4 160 6,000 7.85 ###
15 H200x200x8x12 cây 6,000 49.9 ###
Thép lưới
16 M2 #VALUE!
OD3x30x30x1000, L=15m
khac
http://luoithephungthinh.com/luoi-thep-han/luoi-thep-han-d3-a-50x50--d4-a-50x50-ma-kem-tai-ha-noi-82
### ###
20 100 500
7 7.85 54.95