You are on page 1of 4

BẢNG CHÀO GIÁ

CÔNG TRÌNH: TRANG TRẠI NÔNG NGHIỆP TỔNG HỢP CƯ NÉ, KRÔNG BÚK, ĐAKLAK
HẠNG MỤC: NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP - SOLAR
Khối lượng
Đơn Đơn giá trước
STT Nội dung công tác Quy cách thiết kế Số lượng Thành tiền Ghi chú
vị 1 nhà Tổng cộng thuế
nhà
TỔNG CỘNG: 5.857.492.809
I Nhà 45,3x9,6m (1 nhà) 132.858.292
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 1 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 1 0 Không chào giá
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 36 1 36 147.359 5.304.938 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 10 C120x50x15x3 m 21,78 1 21,78 125.549 2.734.452 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 10' C120x50x15x3 m 21,78 1 21,78 125.549 2.734.452 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 48 1 48 69.704 3.345.772 Thép Hoa Sen
7 SXLD Thép giằng trục A và trục B C80x50x15x2 m 92,4 1 92,4 69.704 6.440.611 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo số 17 C120x50x15x2 m 115,2 1 115,2 116.467 13.417.008 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 362,4 1 362,4 63.369 22.965.094 Thép Hoa Sen
10 SXLD Bản mã 242x220x120x6 cái 24 1 24 158.092 3.794.202
11 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 64 1 64 52.697 3.372.624
12 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 96 1 96 52.697 5.058.936
16 Lợp mái che mái bằng tôn 9 sóng dày 0,3mm 100m2 434,88 1 434,88 117.988 51.310.808 Tôn Hòa Phát
17 Lợp mái tôn úp nóc bằng tôn dày 0,3mm 100m2 18,12 1 18,12 117.988 2.137.950 Tôn Hòa Phát
15 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 1 1 16.395 16.395
16 Vận chuyển gói 1 1 1 0 0 Không chào giá
17 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 480,18 1 480,18 14.798 7.105.704
II Nhà 45,3x19,2m (3 nhà) 803.668.566
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 3 0 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 3 0 0 Không chào giá
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 54 3 162 147.359 23.872.223 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 2 C120x50x15x3 m 53,592 3 160,776 125.549 20.185.225 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 3 C120x50x15x3 m 37,908 3 113,724 125.549 14.277.905 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 144 3 432 69.704 30.111.946 Thép Hoa Sen
7 SXLD Thép giằng trục A và C C80x50x15x2 m 93,17 3 279,51 69.704 19.482.848 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo số 5 C120x50x15x2 m 117,6 3 352,8 116.467 41.089.586 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép vì kèo số 6 C120x50x15x2 m 115,2 3 345,6 116.467 40.251.023 Thép Hoa Sen
Khối lượng
Đơn Đơn giá trước
STT Nội dung công tác Quy cách thiết kế Số lượng Thành tiền Ghi chú
vị 1 nhà Tổng cộng thuế
nhà
10 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 724,8 3 2174,4 63.369 137.790.561 Thép Hoa Sen
11 SXLD Bản mã A,C 242x220x120x6 cái 24 3 72 158.092 11.382.606
12 SXLD Bản mã B 255x234x120x6 cái 12 3 36 175.658 6.323.670
13 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 128 3 384 52.697 20.235.744
14 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 192 3 576 52.697 30.353.616
15 Lợp mái tôn mái 9 sóng dày 0,3mm 100m2 878,82 3 2636,46 117.988 311.071.772 Tôn Hòa Phát
16 Tôn úp nóc Dày 0,3mm 100m2 18,12 3 54,36 117.988 6.413.851 Tôn Hòa Phát
17 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 3 3 16.395 49.184
18 Vận chuyển gói 1 3 3 0 0 Không chào giá
19 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 924,12 3 2772,36 14.798 41.025.383
III Nhà 40,85x19,2m (3 nhà) 700.823.935
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 33 3 99 0 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 62,7 3 188,1 0 0 Không chào giá
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 49,5 3 148,5 147.359 21.882.871 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 2 C120x50x15x3 m 49,126 3 147,378 125.549 18.503.123 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 3 C120x50x15x3 m 34,749 3 104,247 125.549 13.088.080 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 132 3 396 69.704 27.602.617 Thép Hoa Sen
7 SXLD Thép giằng trục A,C C80x50x15x2 m 86,5 3 259,5 69.704 18.088.079 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo số 5 C120x50x15x2 m 107,8 3 323,4 116.467 37.665.454 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép vì kèo số 6 C120x50x15x2 m 105,6 3 316,8 116.467 36.896.771 Thép Hoa Sen
10 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 653,6 3 1960,8 63.369 124.254.844 Thép Hoa Sen
11 SXLD Bản mã A,C 242x220x120x6 cái 22 3 66 158.092 10.434.056
12 SXLD Bản mã B 255x234x120x6 cái 11 3 33 175.658 5.796.698
13 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 112 3 336 52.697 17.706.276
14 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 176 3 528 0 0
15 Lợp mái tôn 9 sóng dày 0,3mm 100m2 792,9802 3 2378,9406 117.988 280.687.463 Tôn Hòa Phát
16 Tôn úp nóc Dày 0,3mm 100m2 16,34 3 49,02 117.988 5.783.793 Tôn Hòa Phát
17 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 3 3 16.395 49.184
18 Vận chuyển gói 1 3 3 0 0 Không chào giá
19 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 833,83 3 2501,49 14.798 37.017.049
IV Nhà 32,0 x 9,6m (2 nhà) 193.560.569
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 18 2 36 0 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 34,2 2 68,4 0 0 Không chào giá
Khối lượng
Đơn Đơn giá trước
STT Nội dung công tác Quy cách thiết kế Số lượng Thành tiền Ghi chú
vị 1 nhà Tổng cộng thuế
nhà
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 27 2 54 147.359 7.957.408 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 10 C120x50x15x3 m 16,335 2 32,67 125.549 4.101.677 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 10' C120x50x15x3 m 16,335 2 32,67 125.549 4.101.677 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 18 2 36 69.704 2.509.329 Thép Hoa Sen
7 SXLD thép giằng trục A,C C80x50x15x2 m 77,85 2 155,7 69.704 10.852.847 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo số 12 C120x50x15x2 m 86,4 2 172,8 116.467 20.125.512 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 255,6 2 511,2 63.369 32.394.470 Thép Hoa Sen
10 SXLD Bản mã số 11 242x220x120x6 cái 18 2 36 158.092 5.691.303 Thép Hoa Sen
11 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 48 2 96 0 0
12 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 72 2 144 52.697 7.588.404
13 Lợp mái tôn mái 9 sóng dày 0,3mm 100m2 307,200 2 614,4 117.988 72.492.090 Tôn Hòa Phát
14 Tôn úp nóc Dày 0,3mm 100m2 12,8 2 25,6 117.988 3.020.504 Tôn Hòa Phát
15 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 2 2 16.395 32.789
16 Vận chuyển gói 1 2 2 0 0 Không chào giá
17 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 339,2 2 678,4 14.798 10.038.963
V Nhà 32,0x19,2m (7 nhà) 1.650.243.613
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 33 7 231 0 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 62,7 7 438,9 0 0 Không chào giá
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 49,5 7 346,5 147.359 51.060.032 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 2 C120x50x15x3 m 49,126 7 343,882 125.549 43.173.953 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 3 C120x50x15x3 m 34,749 7 243,243 125.549 30.538.853 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 132 7 924 69.704 64.406.107 Thép Hoa Sen
7 SXLD thép giằng trục A,C C80x50x15x2 m 86,5 7 605,5 69.704 42.205.517 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo số 5 C120x50x15x2 m 107,8 7 754,6 116.467 87.886.059 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép vì kèo số 6 C120x50x15x2 m 105,6 7 739,2 116.467 86.092.466 Thép Hoa Sen
10 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 512 7 3584 63.369 227.116.157 Thép Hoa Sen
11 SXLD Bản mã A,C 242x220x120x6 cái 22 7 154 158.092 24.346.130
12 SXLD Bản mã B 255x234x120x6 cái 11 7 77 175.658 13.525.628
13 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 96 7 672 52.697 35.412.552
14 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 176 7 1232 52.697 64.923.012
15 Lợp mái tôn mái 9 sóng dày 0,3mm 100m2 619,83 7 4338,81 117.988 511.929.373 Tôn Hòa Phát
16 Tôn úp nóc Dày 0,3mm 100m2 12,8 7 89,6 117.988 10.571.763 Tôn Hòa Phát
17 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 7 7 16.395 114.763
Khối lượng
Đơn Đơn giá trước
STT Nội dung công tác Quy cách thiết kế Số lượng Thành tiền Ghi chú
vị 1 nhà Tổng cộng thuế
nhà
18 Vận chuyển gói 1 7 7 0 0 Không chào giá
19 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 651,83 7 4562,81 14.798 67.520.462
VI Nhà 27,5x19,2m (12 nhà) 2.376.337.834
1 Khoan đào đắp đất móng Theo kích thước móng móng 30 12 360 0 0 Không chào giá
2 Móng bê tông 400x400x1900 m 57 12 684 0 0 Không chào giá
3 SXLD Thép chờ số 1 C140x60x15x3 m 45 12 540 147.359 79.574.076 Thép Hoa Sen
4 SXLD Thép cột số 2 C120x50x15x3 m 44,66 12 535,92 125.549 67.284.082 Thép Hoa Sen
5 SXLD Thép cột số 3 C120x50x15x3 m 31,59 12 379,08 125.549 47.593.017 Thép Hoa Sen
6 SXLD Thép giằng số 4 C80x50x15x2 m 120 12 1440 69.704 100.373.154 Thép Hoa Sen
7 SXLD thép giằng trục A,C C80x50x15x2 m 86,5 12 1038 69.704 72.352.316 Thép Hoa Sen
8 SXLD Thép vì kèo 5 C120x50x15x2 m 98 12 1176 116.467 136.965.287 Thép Hoa Sen
9 SXLD Thép vì kèo 6 C120x50x15x2 m 96 12 1152 116.467 134.170.077 Thép Hoa Sen
10 SXLD Thép xà gồ mái C80x50x15x2 m 440 12 5280 63.369 334.590.767 Thép Hoa Sen
11 SXLD Bản mã A,C 242x220x120x6 cái 20 12 240 158.092 37.942.020
12 SXLD Bản mã B 255x234x120x6 cái 10 12 120 175.658 21.078.900
13 SXLD Ke vuông L80x50x4, L250 cái 80 12 960 52.697 50.589.360
14 SXLD Ke vuông L80x50x5, L40 cái 160 12 1920 52.697 101.178.720
15 Lợp mái tôn mái 9 sóng dày 0,3mm 100m2 533,5 12 6402 117.988 755.361.919 Tôn Hòa Phát
16 Tôn úp nóc Dày 0,3mm 100m2 11 12 132 117.988 15.574.473 Tôn Hòa Phát
17 Bu lông và vít bắn tôn gói 1 12 12 16.395 196.736
18 Vận chuyển gói 1 12 12 0 0 Không chào giá
19 Chi phí nhân công kết cấu thép m2 561 12 6732 14.798 99.620.136

You might also like