Professional Documents
Culture Documents
số
STT Tên chi tiết Vật liệu Hình ảnh lượng
cấu kiện
I; Thân lồng sấy
Vành tì
D2300xd2040x120m thép đúc 2
m
Bánh tì chủ động
D250x545mm thép đúc 2
14 Motor bánh tì 2
hệ thống lồng sấy
ghi chú
15.01.23
Làm chân đế OK
Lốc tôn 4mm đường kính ngoài
2200x766x4mm SL: 1
_ Vành: D2200xd2000x4mm. SL: 1 cái
_ Tấm bích D2200x4mm: SL: 1 cái
_ 1210x320x10mm: 2 cái OK
_ 440x530x10mm: 2 cái
_ 530x1210x10mm: 1 cái
_ 530x780x10mm: 1 cái
_ 320x440x10mm: 2 cái
Thép OK
chưa gia công
Lốc tôn 4.5mm đường kính ngoài OK: đã gia công 3 cái
680mm rộng 610mm hoàn chỉnh
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Ghi chú
1500x6000x5m
1 Thân lò Thép tấm 5mm 2 tấm
m
1500x6000x3m
2 Vỏ cánh đảo + vít tải Thép tấm 3mm 1 Tấm
m
2.2kw, tốc độ
9 Motor giảm tốc 2.2kw cái
10-20v/p
DỰ TOÁN BĂNG TẢI HỆ THỐNG SẤY (LANG CHÁNH)
Column1 Column2 Column3 Column4 Column7 Column8
Phi 76x620-
2 Con lăn dài 7
670mm
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x1100mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B1000x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
5 UCP214 4
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 24
300mm
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
17.682m
13.860m
Băng tải cấp liệu lên lò
III đốt
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm
2 Con lăn dài Phi 76x620mm 6
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
17.862m
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
Băng tải sản phẩm lên bộ
VI làm mát
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm
Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
Column9 Column9 Column1
Column9
2 3
Column10
2 Bảng dự toán bă
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
đã làm
Bảng dự toán băng tải hệ thống sấy nén (ĐÃ ĐẶT VẬT TƯ)
Phi 76x250-
96 Cái
300mm
Tổng cộng: 8 băng tải:
Trong đó:
Phi 76x620mm 31 Cái _ 1 băng tải B1000 dài
6000mm.
Phi _ 1 băng tải B600 dài
10 Cái
219x670mm 8200mm
_ 6 băng tải B600 dài
Phi 76x400- 6000mm
0 Cái Đã gia công khung 3 băng tải
450mm
B600 dài 6000mm + 1 băng
tải B600 dài 82000mm
(12/01)
Phi 76x1020-
0 Cái
1070mm
Phi
2 Cái _ 1 lô nan + 1 lô côn
219x1100mm
B600x4. CV:
1 Cái
17.682m
B1000x4. CV:
1 Cái
13.86m
B600x4. CV:
4 Cái
13.86m
Phi 76x1020-
5 Con lăn dài loại 2 9
1070mm
01.02.23 LÀM MỚI 4 BĂNG TẢI B600 dài 6000mm + 1 băng tải B600x10m
Cho 4 cụm
Trục vít: Thép ống cánh đảo: 1 lò
5 Trục cánh đảo phi 70x1600mmx6mm 8 đoạn đốt + 1 bin sau
70x1600mmx6mm nghiền + 2 bin
cho ép viên
Cho 4 cụm
Đầu nối trục cánh đảo: 1 lò
Thép tròn đặc phi
6 Nối trục cánh đảo D70x200mm 10 đoạn vít tải + cánh đốt + 1 bin sau
70mm
đảo nghiền + 2 bin
cho ép viên
Cho 4 cụm
Đầu nối trục cánh đảo: 1 lò
Thép tròn đặc phi
7 Nối trục cánh đảo D70x270mm 10 đoạn vít tải + cánh đốt + 1 bin sau
70mm
đảo nghiền + 2 bin
cho ép viên
Danh mục vật tư bin chứa sau sấy còn
Column1 Column2 Column3 Column32 Column4 Column6
SỐ
STT VỊ TRÍ CHI TiẾT VẬT TƯ QUY CÁCH
LƯỢNG
5 UCF212 UCF212 24
chứa sau sấy còn thiếu
Column7 Column7
Column7 Column8 Column9
2 3
ĐƠN Nhà cung
ĐƠN VỊ GHI CHÚ
GIÁ cấp
Chưa đặt
Tấm
vật tư
Chưa đặt
Cây 6m/cây
vật tư
Chưa đặt
đoạn Gia công trục đảo cho 3 bin chứa vào máy ép
vật tư
18200
MÁY NGHIỀN
Column1 Column2 Column3 Column4 Column6 Column8 Column9
STT VỊ TRÍ Vật liệu QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ
9 Bích mặt sàng Thép tấm 18mm D1220xd955x18mm 2 cái Cắt theo BV
Co dẫn từ lồng
1 Co 90 độ Phi 510mm 2
sấy
Phi 510x2400mm
2 nối từ co lên silo thẳng 1
3 Phi 510x1600 1
Co lơi 45 độ từ
9 Ra ống khói Phi 550mm 1
bể lên ống khói
Co dẫn từ lồng
1 Co 90 độ Phi 510mm 2
sấy
Phi 510x2400mm
2 nối từ co lên silo thẳng 1
3 Phi 510x1600 1
Column1
Column7 Column8 Column9
0
Nhà cung
TỔNG GHI CHÚ ĐƠN GIÁ
cấp
Sử dụng tôn
2.2mm
1601.4
1727
ẫn
Column1
Column7 Column8 Column9
0
Nhà cung
TỔNG GHI CHÚ ĐƠN GIÁ
cấp
Sử dụng tôn
3mm
2400
1600
4200
7800
3000
12000 3.488372093
Vách trong
3 Gạch chịu nhiệt 230x114x65mm 2716 viên 35.62
buồng dập lửa
Vách ngăn
4 Gạch chịu nhiệt 230x114x65mm 794 viên 10.4
buồng dập lửa
STT CHI TiẾT S. bề mặt (m2) Vị trí Diện tích gạch Số lượng
Nhà cung
ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT Vật liệu số lượng
cấp
Gạch Block
m2 tường 180 1 2864 viên
(Gạch tap-lô)
Gạch chịu
m2 Vách 65 3 3510 viên
nhiệt
m2 Vách 65
2 1002
2716
2 1714
2 794 794
2 1094
2864
2 1770
2 6
16
2 10
Danh mục thép tấm lò đốt
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Đơn vị Ghi chú
1 Bin chứa liệu vào lò đốt Thép tấm 2.5mm 1500x6000x2.2mm 2 Tấm Đặt cuộn tôn 2.2mm về gia công
2 Vỏ cánh đảo + vít tải Thép tấm 3mm 1500x6000x3mm 1 Tấm Chưa có vật tư
3 Cánh đảo Thép tròn Phi 16mm 4 mét
Bích lắp UCF trục vít tải + trục
4 Các mặt bích UCF Thép tấm 12mm 1500x1200x12mm 1 Tấm
cánh đảo
5 UCF212 12 Cái
VẬT TƯ CHO 3 MÁY ÉP VIÊN (CÒN THIẾU)
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Ghi chú
1 Bi 24048 3
2 Bi 32048 3
3 động cơ giảm tốc 100v/ph 3
4 động cơ bơm dầu bôi trơn 3
5 động cơ 160kw 3
6 khuôn ép viên 3
7 lô ép viên 6
Motor 4kw,
1 Quạt hút 4kw 1 Cái Lắp quạt hút sau bộ làm mát
1435v/p
Danh mục vật tư bin chứa sau sấy còn thiếu
1 UCF214 UCF214 8 Lắp cho 4 trục đảo liệu
SỐ
STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH TỔNG GHI CHÚ
LƯỢNG
Column10
THEO DÕI
Chưa đặt
vật tư gia
công
08.02.23
Chưa đặt
vật tư
Chưa đặt
vật tư
Chưa đặt
vật tư
Chưa đặt
vật tư
II HỆ THỐNG VÍT TẢI
Danh mục thép ống
Trục vít tải sau nghiền, Cho 7 vít tải Ống thép phi 90 dày 6mm
1 Thép ống phi 90mm D90x6x6000mm 5 cây
sau sấy, cho ép
2 Trục vít tải cho sấy Thép ống phi 90mm D90x6x7000mm 1 Cây Vít tải 350 bước 270 dài 7m Nối 2 đầu trục vít
Thép tròn đặc phi 85 Nối 2 đầu trục vít Cho 6 vít tải
3 Nối trục vít tải Phi 85x225mm 12 đoạn
làm đầu trục
Thép tròn đặc phi 85 Nối 2 đầu trục vít lắp đĩa xích Cho 6 vít tải
4 Nối trục vít tải Phi 85x300mm 12 đoạn
làm đầu trục