You are on page 1of 31

Tổng hợp vật tư hệ thống lồng sấ

số
STT Tên chi tiết Vật liệu Hình ảnh lượng
cấu kiện
I; Thân lồng sấy

1 Thân lồng sấy Phi Thép tấm 10mm 1


D1900x24000

2 Cánh đảo Thép tấm 3mm 950

3 Đỡ vành tì Thép tấm 14mm 24

Vành tì
D2300xd2040x120m thép đúc 2
m
Bánh tì chủ động
D250x545mm thép đúc 2

Bánh tì bị động thép đúc 2


D250x480mm

Bích liên kết:


4 D2000xd1900x18mm Thép tấm 18mm 2

5 Chân đế Thép tấm 8mm 2


200x300x3000mm

6 Tấm bắt gối đỡ Thép tấm 24mm 8


420x130x24mm

7 Tăng cứng Thép tấm 18mm 24


326x105x18mm
8 Họng đầu vào Thép tấm 1

Bích chặn liệu đầu


9 vào Thép tấm 8mm 1
D1880xd1200x8mm

10 Họng đầu ra Thép tấm 4mm 1

11 Ống nối lồng sấy Thép tấm 12mm 1


D1200x1500x12mm

12 Bích ống nối


D1300xd1200x12mm Thép tấm 12mm 3

13 Vỏ van đảo Tôn 4.5mm 6

14 Motor bánh tì 2
hệ thống lồng sấy
ghi chú

15.01.23

Sử dụng thép tấm 10mm khổ


1500mm để lốc. OK
_ Số lượng: 15

Chấn theo bản vẽ Thiếu tôn 3mm làm


cánh xoắn đầu lồng

Chấn theo bản vẽ OK

Đúc nguyên khối, gia công theo BV OK

Đúc nguyên khối, gia công tinh theo


BV
Đúc nguyên khối, gia công tinh theo
BV

Đúc nguyên khối, gia công tinh theo


BV OK

Sử dụng thép tấm 8mm chấn U cạnh


100x300x3000mm. Ghép úp 2 U lại OK
tạo thành chân đế

Bắt gối đỡ UCP316 OK

Làm chân đế OK
Lốc tôn 4mm đường kính ngoài
2200x766x4mm SL: 1
_ Vành: D2200xd2000x4mm. SL: 1 cái
_ Tấm bích D2200x4mm: SL: 1 cái
_ 1210x320x10mm: 2 cái OK
_ 440x530x10mm: 2 cái
_ 530x1210x10mm: 1 cái
_ 530x780x10mm: 1 cái
_ 320x440x10mm: 2 cái

Cắt bích ghép OK

Lốc tôn 4mm đường kính ngoài


2200x766mm
_ Vành: D2200xd2000x4mm. SL: 1 cái OK
_ Tấm bích D2200x4mm: SL: 1 cái
_

Lốc tôn 12mm:


- Đường kính ngoài 1200mmx1000: SL: Thay đổi đoạn nối
1 vào buồng đốt: phi
1000mm dài
- Đường kính ngoài 1200x250mm: SL: 1200mm,
2 tôn 10mm

Thép OK
chưa gia công

Lốc tôn 4.5mm đường kính ngoài OK: đã gia công 3 cái
680mm rộng 610mm hoàn chỉnh

Bao gồm: Motor, nhông + xích 80 Chưa lắp


Vật tư còn lại

STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Ghi chú

Cắt 5 cánh vít


Thép tấm xoắn đầu lồng
1 Cánh đảo 1500x3000x3mm 1
3mm sấy.
Bước 1500mm
Danh mục vật tư lò đốt NM Lạng Sơn
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách S.L ĐƠN VỊ

1500x6000x5m
1 Thân lò Thép tấm 5mm 2 tấm
m

1500x6000x3m
2 Vỏ cánh đảo + vít tải Thép tấm 3mm 1 Tấm
m

5 UCF 212 6 cái

2.2kw, tốc độ
9 Motor giảm tốc 2.2kw cái
10-20v/p
DỰ TOÁN BĂNG TẢI HỆ THỐNG SẤY (LANG CHÁNH)
Column1 Column2 Column3 Column4 Column7 Column8

STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH SL

Băng tải cấp liệu cho sấy:


I
rộng 600mm dài 6000mm

1 U100 + U120 680x10000mm Kg

Phi 76x620-
2 Con lăn dài 7
670mm

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x1100mm _ 1 lô côn

Băng cao su
B1000x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m

5 UCP214 4

Băng tải cấp liệu cho


II nghiền:
Băng 600x10000mm

Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 24
300mm

2 Con lăn dài Phi 76x620mm 8

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn

Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
17.682m
13.860m
Băng tải cấp liệu lên lò
III đốt
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm
2 Con lăn dài Phi 76x620mm 6

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn
Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
17.862m

Băng tải cấp liệu lên máy


Đổi thành vít tải
IV nén (sau sấy) 3
D300mm x7m
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm

2 Con lăn dài Phi 76x620mm 6

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn

Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m

Băng tải sản phẩm (sau


V nén)
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm

2 Con lăn dài Phi 76x620mm 6

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn

Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
Băng tải sản phẩm lên bộ
VI làm mát
Băng 600x6000mm
Phi 76x250-
1 Con lăn nhỏ 18
300mm

2 Con lăn dài Phi 76x620mm 5

Phi _ 1 lô nan
3 Lô băng tải 2
219x670mm _ 1 lô côn

Băng cao su
B600x4. CV:
4 B1000x4 gân V. CV: 1
13.86m
13.860m
Column9 Column9 Column1
Column9
2 3
Column10
2 Bảng dự toán bă

Thành Nhà cung


GHI CHÚ Đơn giá Theo dõi Loại
tiền cấp

Con lăn ngắn băng tải


1/28/2023 B600

Con lăn dài băng tải


B600

Lô băng tải B600

Con lăn ngắn băng tải


B1000

Con lăn dài băng tải


B1000

Lô băng tải B1000

Dây băng tải B600


gân V
đã làm _ Băng tải dài
8200mm

Dây băng tải B1000,


đã làm gân V, dài 6000mm

Dây băng tải B600,


đã làm gân V, dài 6000mm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm
đã làm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm

đã làm
Bảng dự toán băng tải hệ thống sấy nén (ĐÃ ĐẶT VẬT TƯ)

Chi tiết Tổng Đơn vị GHI CHÚ

Phi 76x250-
96 Cái
300mm
Tổng cộng: 8 băng tải:
Trong đó:
Phi 76x620mm 31 Cái _ 1 băng tải B1000 dài
6000mm.
Phi _ 1 băng tải B600 dài
10 Cái
219x670mm 8200mm
_ 6 băng tải B600 dài
Phi 76x400- 6000mm
0 Cái Đã gia công khung 3 băng tải
450mm
B600 dài 6000mm + 1 băng
tải B600 dài 82000mm
(12/01)
Phi 76x1020-
0 Cái
1070mm

Phi
2 Cái _ 1 lô nan + 1 lô côn
219x1100mm

B600x4. CV:
1 Cái
17.682m

B1000x4. CV:
1 Cái
13.86m

B600x4. CV:
4 Cái
13.86m

DANH MỤC CON LĂN CÒN LẠI SL


1.5Kw, 1435 v/p,
tỉ số: 100
1 Motor giảm tốc 6
tốc độ đầu ra:
14.35 v/p

Đĩa xích 80-1R,


2 Đĩa xích 80-1R 8 băng tải = 16 đĩa xích
15 răng

3 Xích 80-1R Xích 80-1R 8 Băng tải = 16m

4 Khoá xích 80-1R Khoá xích 80-1R 8 cái

Phi 76x1020-
5 Con lăn dài loại 2 9
1070mm

2.5kw, 1435 v/p,


tỉ số: 1:100, tốc
6 Motor giảm tốc 1
độ đầu ra 14.35
v/p

Đĩa xích 80-1R,


7 Đĩa xích 80-1R 2
23 răng

01.02.23 LÀM MỚI 4 BĂNG TẢI B600 dài 6000mm + 1 băng tải B600x10m

4 băng tải B600


1 U120 9
dài 6000

Cho 4 băng tải


2 U100 B600 dài 4
6000mm

3 UCP211 Lắp lô băng tải 16

4 Bulong M16x40 Lắp UCP 211 32

5 Thép tròn đặc phi 60mm D60x850mm 2

6 Thép tròn đặc phi 60mm D60x790mm 5


Dao thuỷ Lực 21x13x435mm SKD
Dao cắt lề 38x9x265mm SKD
Bạc bơm phân
ly chân không
10813 phi 50x110 SUS304
GHI CHÚ
Cho 7 băng tải

Đĩa xích lắp băng 219 14.35 9.867921


tải

6 hộp, 3m/hộp đ. Kính v/p Tốc độ băng tải m/p

Cho 8 băng tải

Đặt nhầm con lăn


ngắn

Cho 1 băng tải


B1000

Cho 1 băng tải


B1000

ăng tải B600x10m 11.02.23

4 Băng tải Đã đặt U cho 4


Cây dài 6000mm băng tải
6m
6000mm

4 Băng tải Đã đặt U cho 4


Cây dài 6000mm 6m băng tải
6000mm
4 Băng tải
6m
Bộ: Bulong + đai ốc 4 Băng tải
+ vòng đệm 6m

Trục lô bị động 5 Băng tải Đã có 3 cái bị


băng tải B600 B600 động

Trục lô chủ động 5 Băng tải


băng tải B600 B600
Danh mục thép ống Làm vít tải HT SẤY (NM LANG CHÁNH) 20/02/23

Trục vít tải sau


Thép ống phi Ống thép phi
1 nghiền, sau sấy, D90x5.5x6000mm 6 cây Cho 6 vít tải
90mm 90 dày 5.5mm
cho ép

Vít tải 350


Trục vít tải cho Thép ống phi Nối 2 đầu trục
2 D90x5.5x7000mm 1 Cây bước 270 dài
sấy 90mm vít
7m

Thép tròn đặc phi Nối 2 đầu trục


3 Nối trục vít tải Phi 85x225mm 14 đoạn Cho 7 vít tải
85 làm đầu trục vít

Thép tròn đặc phi Nối 2 đầu trục


4 Nối trục vít tải Phi 85x300mm 14 đoạn Cho7 vít tải
85 làm đầu trục vít lắp đĩa xích

Cho 4 cụm
Trục vít: Thép ống cánh đảo: 1 lò
5 Trục cánh đảo phi 70x1600mmx6mm 8 đoạn đốt + 1 bin sau
70x1600mmx6mm nghiền + 2 bin
cho ép viên

Làm vít tải bin


Trục vít: Thép ống
chứa liệu lò đốt
5 Trục cánh đảo phi 70x3000mmx6mm 2 đoạn
+ bin chứa sau
70x3000mmx6mm
nghiền

Cho 4 cụm
Đầu nối trục cánh đảo: 1 lò
Thép tròn đặc phi
6 Nối trục cánh đảo D70x200mm 10 đoạn vít tải + cánh đốt + 1 bin sau
70mm
đảo nghiền + 2 bin
cho ép viên

Cho 4 cụm
Đầu nối trục cánh đảo: 1 lò
Thép tròn đặc phi
7 Nối trục cánh đảo D70x270mm 10 đoạn vít tải + cánh đốt + 1 bin sau
70mm
đảo nghiền + 2 bin
cho ép viên
Danh mục vật tư bin chứa sau sấy còn
Column1 Column2 Column3 Column32 Column4 Column6

SỐ
STT VỊ TRÍ CHI TiẾT VẬT TƯ QUY CÁCH
LƯỢNG

1 Vỏ bin chứa (67m3) tôn 2.2mm 8

2 Chân bin U100 U100x50x5mm 14

3 Cánh đảo Trục cánh đảo Thép ống D76x5x1600mm 6

4 Cánh đảo Thép tròn phi 18mm 24

5 UCF212 UCF212 24
chứa sau sấy còn thiếu
Column7 Column7
Column7 Column8 Column9
2 3
ĐƠN Nhà cung
ĐƠN VỊ GHI CHÚ
GIÁ cấp
Chưa đặt
Tấm
vật tư
Chưa đặt
Cây 6m/cây
vật tư

Chưa đặt
đoạn Gia công trục đảo cho 3 bin chứa vào máy ép
vật tư

mét 4 cây dài 6m

Lắp cho 8 trục cánh đảo liêu + 4 vít tải


cái

18200
MÁY NGHIỀN
Column1 Column2 Column3 Column4 Column6 Column8 Column9

STT VỊ TRÍ Vật liệu QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ

1 Vỏ thép tấm 12mm 1500x6000x12mm 1 Tấm Làm vỏ máy nghiền

2 1500x3000x12mm 1 Tấm Làm vỏ máy nghiền

3 Bệ đỡ thép tấm 28mm 1600x200x28mm 2 Tấm

4 Đế motor thép tấm 28mm 600x900x28mm 1 Tấm


5 Búa Thép hardox 8mm 112 Cái
6 Chân U200 U200x5mm 2.5 CÂY dài 6m Tổng 15m

7 Trục búa Phi 32 D32x580mm 8 Đoạn

Bạc lót Thép ống D240xd170x120mm 4 Đoạn

Căn lót búa Thép ống D40xd32x3500mm

8 Trục định vị bích Phi 32 D32x580mm 4 Đoạn

9 Bích mặt sàng Thép tấm 18mm D1220xd955x18mm 2 cái Cắt theo BV

10 Bích Thép tấm 18mm D950x18mm 5 Cái

Thép tròn Phi


11 Trục chính D240x1250mm 1
240mm
12 Gối đỡ SNL SNL 522-619 Theo NSX 2 Đặt mua

13 Motor máy nghiền 45kw 1

14 Motor quạt hút 30kw, 1435v/p 1


Puly 7 rãnh C, Phi Đúc, Trục phi 80mm,
15 Puly trục chính Thép đuc 1
320mm then 24
Puly 7 rãnh C, Phi
16 Puly trục motor quạt thép đúc 1 đúc
380mm
Hệ thống đường dẫn
Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6

STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH Số lượng

Co dẫn từ lồng
1 Co 90 độ Phi 510mm 2
sấy

Phi 510x2400mm
2 nối từ co lên silo thẳng 1

3 Phi 510x1600 1

4 Đầu vào quạt hút Co 90 độ Phi 550 3

5 Ống nối Phi 550x4200 1


đáy: 650x400mm
6 Đầu ra quạt hút Vuông tròn 1
Đỉnh: phi 550mm
Co 90 độ dẫn ra
7 bể nước ngưng Phi 550mm 2
đọng

Nối từ quạt hút Phi 550x7800


8 1
ra bể nước + phi 550x3000

Co lơi 45 độ từ
9 Ra ống khói Phi 550mm 1
bể lên ống khói

Ống khói phi


10 Phi 700x13400mm 1
700x12000mm

11 Chân ống khói Phi 1100x10mm 1

Hệ thống đường dẫn


Column1 Column2 Column3 Column4 Column5 Column6

STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH Số lượng

Co dẫn từ lồng
1 Co 90 độ Phi 510mm 2
sấy
Phi 510x2400mm
2 nối từ co lên silo thẳng 1

3 Phi 510x1600 1
Column1
Column7 Column8 Column9
0
Nhà cung
TỔNG GHI CHÚ ĐƠN GIÁ
cấp

Sử dụng tôn
2.2mm

1601.4

1727

Đã có 3.8m


CÒN LẠI
9.7m
Tôn 10 mm

ẫn
Column1
Column7 Column8 Column9
0
Nhà cung
TỔNG GHI CHÚ ĐƠN GIÁ
cấp
Sử dụng tôn
3mm
2400

1600

4200

7800

3000

12000 3.488372093

31000 20.66666667 5.924444444


BuỒNG DẬP LỬA: 3500x2000x3000mm
Column1 Column2 Column3 Column4 Column6 Column62

STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH Số lượng DiỆN TÍCH

Gạch xây bao


Gạch Block
1 ngoài buồng dập 275x180x100mm 2864 viên 39.39
(Gạch tap-lô)
lửa
Lớp bông cách
2 nhiệt buồng dập Bông gốm dày 50mm 16 kiện 36.86
lửa

Vách trong
3 Gạch chịu nhiệt 230x114x65mm 2716 viên 35.62
buồng dập lửa

Vách ngăn
4 Gạch chịu nhiệt 230x114x65mm 794 viên 10.4
buồng dập lửa

STT CHI TiẾT S. bề mặt (m2) Vị trí Diện tích gạch Số lượng

1 Gạch chịu nhiệt 13.14 Vách hông 0.02622 501


230x114x65 22.48 Vách trước + sau 0.02622 857
2 vách ngăn trong
Vách ngăn lửa 10.4 0.02622 397
buồng dập lửa
2 Gạch tap-lô 15.04 Vách hông 0.0275 547
275x180x100m
24.35 Vách trước + sau 0.0275 885
m
3 Bông 13.76 Bông gốm 4.32 3
23.1 4.32 5
Column7 Column8 Column9 TỔNG

Nhà cung
ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ GHI CHÚ STT Vật liệu số lượng
cấp

Gạch Block
m2 tường 180 1 2864 viên
(Gạch tap-lô)

m2 Bông 50 2 Bông gốm 16 kiện

Gạch chịu
m2 Vách 65 3 3510 viên
nhiệt

m2 Vách 65

số vách Số lượng gạch cần Ghi chú

2 1002
2716
2 1714

2 794 794

2 1094
2864
2 1770

2 6
16
2 10
Danh mục thép tấm lò đốt
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Đơn vị Ghi chú

1 Bin chứa liệu vào lò đốt Thép tấm 2.5mm 1500x6000x2.2mm 2 Tấm Đặt cuộn tôn 2.2mm về gia công

2 Vỏ cánh đảo + vít tải Thép tấm 3mm 1500x6000x3mm 1 Tấm Chưa có vật tư
3 Cánh đảo Thép tròn Phi 16mm 4 mét
Bích lắp UCF trục vít tải + trục
4 Các mặt bích UCF Thép tấm 12mm 1500x1200x12mm 1 Tấm
cánh đảo

Danh mục thép tấm vít tải


STT CHI TiẾT VẬT LiỆU QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ
1 Vỏ + cánh vít tải 350mm Thép tấm 3mm 1500x6000x3mm 7 Tấm Chưa đặt vật tư
2 Tăng cúng Thép tấm 8mm 1500x6000x3mm 1 tấm
3 Bích UCF Thép tấm 12mm 1500x4000x12mm 1 tấm

Danh mục thép tấm cụm làm mát


STT VỊ TRÍ VẬT LiỆU QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Silo đường kính 1900mm, cao
1 Silo làm mát Thép tấm 3mm 1500x6000x3mm 1 Tấm
1500mm
côn silo làm bằng sàng dày 3mm,
Sàng: tôn 3mm, lỗ phi 3300x2040x3mm lỗ phi 4mm
2 Côn silo làm mát 1 Tấm
4mm (Đặt ngoài) Côn thu 1900mm về 500mm, cao
1000mm
_ 3800x2000x3mm. 1 Silo đường kính phi 1200mm,
4 Silo hút bụi Thép tấm 3mm Tấm
_ 3800x1500x3mm 1 cao 3500mm
Đường dẫn silo quạt hút Thép tấm 3mm 6000x1500x3mm 2 Tấm Ống nối quạt hút + silo bụi

Danh mục thép tấm bin chứa sau sấy


STT VỊ TRÍ VẬT TƯ QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ
1 Vỏ bin chứa thép tấm 2.2mm 1500x6000x2.2mm 3 Tấm Sử dụng tôn cuộn 2.2mm
_ Trục ống thép phi
90x6x1600mm: 6 cái
_ Trục nối: thép tròn phi
3 Cánh đảo Thép ống D90x6x3800mm 3 đoạn
85x300mm: 6 cái
_ Trục nối: thép tròn phi
85x200mm: 6 cái

4 Thép tấm 8mm 750x1250x8mm 1 Tấm

5 UCF212 12 Cái
VẬT TƯ CHO 3 MÁY ÉP VIÊN (CÒN THIẾU)
STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Ghi chú
1 Bi 24048 3
2 Bi 32048 3
3 động cơ giảm tốc 100v/ph 3
4 động cơ bơm dầu bôi trơn 3
5 động cơ 160kw 3
6 khuôn ép viên 3
7 lô ép viên 6

Danh mục VẬT TƯ LÒ ĐỐT (CÒN THIẾU)


STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng Ghi chú
Lắp cụm vít tải + cánh đảo bin chứa
5 UCF 212 6
liệu lò đốt
1 đĩa xích chủ động + 3 đĩa xích bị
Truyền động xích Đĩa xích 80-1R, 18 răng 80-1R, 18 răng 5
động + 1 đĩa xích trung gian
Xích 80-1R 1 1 hộp dài 3m
1.5kw, tốc độ
7 Motor giảm tốc 1435v/p, tỉ số Tốc độ đầu ra: 14.3 v/p
1:100

DANH MỤC VẬT TƯ BĂNG TẢI CÒN LẠI SL GHI CHÚ

3.5Kw, 1435 v/p, tỉ số: 100 Cho 7 băng tải


1 Motor giảm tốc 6
tốc độ đầu ra: 14.35 v/p
2 Đĩa xích 80-1R Đĩa xích 80-1R, 15 răng 16 Cái 8 băng tải = 16 đĩa xích Đĩa xích lắp băng tải
3 Xích 80-1R Xích 80-1R 5 Hộp 8 Băng tải = 16m 5 hộp, 3m/hộp
4 Khoá xích 80-1R Khoá xích 80-1R 8 cái Cho 8 băng tải
Băng tải
5 Con lăn dài loại 2 Phi 76x1020-1070mm B1000 dài 9
6000mm
Cho 1 băng tải B1000 (máy
5kw, 1435 v/p, tỉ số: 1:100, tốc nghiền) + băng tải dài 1000mm
6 Motor giảm tốc 1
độ đầu ra 14.35 v/p (sau sấy)
2
Cho 1 băng tải B1000 (máy
7 Đĩa xích 80-1R Đĩa xích 80-1R, 23 răng 2 nghiền) + băng tải dài 1000mm
4 (sau sấy)

Danh mục VẬT TƯ VÍT TẢI (CÒN THIẾU)


STT Chi tiết Vật liệu Quy cách s.lượng ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Lắp cho vít tải 450mm, lên bin
1 UCF 216 2 chứa sau sấy
Motor 2.5kw, Tốc độ đầu ra: 28.7v/p.
2 Motor giảm tốc 1435v/p, tỉ số: 1 Cái _ Cho vít tải lớn vào bin chứa sau
1:50 sấy
Motor 1.5kw,
Tốc độ đầu ra 14.35v/p
3 Motor giảm tốc 1435v/p, tỉ số: 2 Cái _ cho 2 vít tải vào máy nén
1:100
4 Đĩa xích 80-1R 80-1R, 23 răng 2 Cái Lắp cho motor+ vít tải 450mm
3m/hộp. Lắp cho trục vít tải
5 Xích 80-1R 3 Hộp 450mm + 2 vít tải + cánh đảo bin
chứa sau sấy
Lắp cho cụm vít tải 350mm +
6 Đĩa xích 80-1R 80-1R, 20 răng 10 Cái cánh đảo bin chứa
Khoá xích 80-
7 Khoá xích 80-1R 3 Cái
1R
Lắp cho 2 vít tải 350mm, lên máy
8 UCF214 4 ép viên

Danh mục VẬT TƯ SÀNG LỒNG SAU ÉP


STT Chi tiết Quy cách s.lượng ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Motor giảm tốc, tốc độ đầu ra
1 Motor giảm tốc 1.5kw Tốc độ 28v/p 1 cái
28v/p
2 Nhông xích B80-1R 20 răng 2 cái
3 UCP211 2 cái

Vật tư cụm làm mát sau sấy


STT VỊ TRÍ VẬT LiỆU QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ

Motor 4kw,
1 Quạt hút 4kw 1 Cái Lắp quạt hút sau bộ làm mát
1435v/p
Danh mục vật tư bin chứa sau sấy còn thiếu
1 UCF214 UCF214 8 Lắp cho 4 trục đảo liệu

Danh mục vật tư MÁY NGHIỀN còn thiếu


1 Gối đỡ SNL SNL 522-619 Theo NSX 2 Đặt mua

2 Motor máy nghiền 220kw, 1435v/p Theo NSX 1 Đặt mua


3 Motor quạt hút 30kw, 1435v/p Theo NSX 1 Đặt mua
4 Thép ống phi 42mm dày 6mm D42x6x610mm 2 Đoạn
5 thép tròn phi 30mm D30x800mm 2 Đoạn
DANH MỤC BULONG MÁY ÉP VIÊN
STT QUY CÁCH SL Số máy SL. TỔNG Đơn vị GHI CHÚ
Bao gồm: bulong + vòng đệm + đai
1 Bulong M16x45 13 3 39 Bộ
ốc
2 Bulong M24x55 9 3 27 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
3 Bulong lục giác chìm M20x50 16 3 48 Con Đã mua 36 con 01.02.23
Bao gồm: bulong + vòng đệm + đai
4 Bulong M12x20 12 3 36 Bộ ốc
5 Bulong M24x70 12 3 36 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
6 Bulong M27x60 10 3 30 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
7 Bulong M16x40 4 3 12 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
Bao gồm: bulong + vòng đệm + đai
8 Bulong M40x150 4 3 12 Bộ
ốc
9 Bulong M20x145 10 3 30 Bộ Đai ốc chữ nhật

DANH MỤC BULONG MÁY NGHIỀN


STT QUY CÁCH TÊN SL ĐƠN VỊ GHI CHÚ
1 Bulong M16x30 64 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
2 Bulong M16x40 2 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
3 Bulong M18x40 13 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
4 Bulong M12x40 16 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
5 Đai ốc M12 30 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
6 Bulong M27x80 4 Con Bulong thép, cấp bền 12.9
DỰ TOÁN VÍT TẢI HỆ THỐNG BIN CHỨA CHO ÉP (LANG CHÁNH)

Column1 Column2 Column3 Column4 Column6 Column7 Column8 Column9

SỐ
STT VỊ TRÍ CHI TiẾT QUY CÁCH TỔNG GHI CHÚ
LƯỢNG

Vít tải liệu cấp liệu cho


máy nén: dài 6000mm Chưa đặt vật
II 2
Cánh 350mm bước tư gia công
300mm, dày 5mm.

1 Cánh vít: Thép tấm 4mm Phi 300x6000x4mm 2

2 Vỏ vít tải: Thép tấm 3mm 1100x6000mm cao 500mm 1

Trục vít: Thép ống phi Thép tròn đặc phi


3 90x6000mmx8mm 2
90x6000mmx8mm 85 làm đầu trục

4 UCF 212 4 Lắp trục vít


5 Đĩa xích B80-1R B80-1R, 23 răng 4
6 Motor giảm tốc 4kw Tốc độ 28v/p 1
Vít tải liệu cấp cho máy
I nén: Đường kính 250mm, 3
bước 200mm

1 Cánh vít: Thép tấm 3mm Phi 250x3000x3mm 1 3

Đường kính vỏ Phi


2 Vỏ vít tải: Thép tấm 3mm 1 3
280x3000x3mm

Thép tròn đặc phi


Trục vít: Thép ống phi
3 70x3000mmx6mm 1 3 70 làm đầu trục:
70x3000mmx6mm
Phi 70x300mm

Đầu nối trục vít tải


Thép tròn phi 70mm D70x150mm 9 27
+ cánh đảo
Đầu nối trục vít tải Đầu nối lắp
Thép tròn phi 70mm D70x220mm 9 27
+ cánh đảo đĩa xích

4 UCF 212 2 6 Lắp trục vít

Lắp chung cho


5 Đĩa xích B80-1R B80-1R, 18 răng 5 15 cụm trục đảo và
trục vít
Tốc độ đầu ra 30-
6 Motor giảm tốc 1.5kw 1 3
40v/p
Xích 80-1R 1 3 Hộp 3m/hộp
Khoá xích 80-1R 1 3 Cái
NG BIN CHỨA CHO ÉP (LANG CHÁNH)

Column10

THEO DÕI

Chưa đặt
vật tư gia
công

08.02.23

Chưa đặt
vật tư
Chưa đặt
vật tư

Chưa đặt
vật tư

Chưa đặt
vật tư
II HỆ THỐNG VÍT TẢI
Danh mục thép ống
Trục vít tải sau nghiền, Cho 7 vít tải Ống thép phi 90 dày 6mm
1 Thép ống phi 90mm D90x6x6000mm 5 cây
sau sấy, cho ép

2 Trục vít tải cho sấy Thép ống phi 90mm D90x6x7000mm 1 Cây Vít tải 350 bước 270 dài 7m Nối 2 đầu trục vít

Thép tròn đặc phi 85 Nối 2 đầu trục vít Cho 6 vít tải
3 Nối trục vít tải Phi 85x225mm 12 đoạn
làm đầu trục
Thép tròn đặc phi 85 Nối 2 đầu trục vít lắp đĩa xích Cho 6 vít tải
4 Nối trục vít tải Phi 85x300mm 12 đoạn
làm đầu trục

Cho 4 cụm cánh đảo: 1 lò


Trục vít: Thép ống phi
5 Trục cánh đảo 70x1600mmx6mm 8 đoạn đốt + 1 bin sau nghiền + 2
70x1600mmx6mm
bin cho ép viên

Cho 4 cụm cánh đảo: 1 lò


Thép tròn đặc phi Đầu nối trục vít tải + cánh
6 Nối trục cánh đảo D70x200mm 8 đoạn đốt + 1 bin sau nghiền + 2
70mm đảo
bin cho ép viên

Cho 4 cụm cánh đảo: 1 lò


Thép tròn đặc phi Đầu nối trục vít tải + cánh
7 Nối trục cánh đảo D70x270mm 8 đoạn đốt + 1 bin sau nghiền + 2
70mm đảo
bin cho ép viên

Danh mục thép tấm HT vít tải


STT CHI TiẾT VẬT LiỆU QUY CÁCH SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ GHI CHÚ
Cho 4 bộ cánh đảo:
Vỏ + cánh vít tải 350mm _ 1 bin lò đốt + 1 bin sau
1 Thép tấm 3mm 1500x6000x3mm 8 Tấm nghiền + 2 bin cho máy ép
+ vỏ cánh đảo
viên + 6 vít tải
2 Bích UCF Thép tấm 10mm 1500x4000x10mm 1 Tấm

You might also like