You are on page 1of 17

The Viet Nam - Netherlands Friendship and Cooperation Association.

HỘI HỮU NGHỊ VIỆT NAM – HÀ LAN

WATER BOTTLING PLANT 2000L/H


NHÀ MÁY SẢN XUẤT NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI 2000L/H
A. Water Bottling Plant / Nhà máy sản xuất nước

3D existing Workshop/ Nhà xưởng hiện hữu tại Kiến Đạt

3D Workshop after renovation/ 3D Nhà xưởng tại Kiến Đạt sau khi cải tạo (bản vẽ không bao gồm vật tư
để che bao quanh)

1
Specification Unit /
Qty/Số
No./STT Description/ Mô tả Đặc điểm kỹ đơn vị Remark/Ghi Chú
lượng
thuật tính
Carbon Steel /
1 Thép Hình H250x250x9x13mm m 48
thép
Carbon Steel /
2 Thép Hình H150x150x7x9mm m 18
thép
CS Pipe D114x5mm / Ống thép Carbon Steel /
3 m 81
D114x5mm thép
Carbon Steel /
4 V65x65x5mm m 64
thép
Check Plate 5mmT/ Tấm chống
5 SS 304/ Inox m2 80
trượt dày 5mm
TOE_Plate 100x3mm/ Tấm chống
6 SS 304/Inox m 12
trượt chân 100x3mm
V50x50x3mm/ Thép V Carbon Steel /
7 m 21
50x50x3mm thép
Square 42xx42x2mm / Hộp Carbon Steel /
8 m 60
42x42x2mm thép
9 Purlin C100 / Xà gồ C100 Galv/ Mã kẽm m 120
10 Wall Steel Sheet (Tole) 0.48mmT Blue Scope m2 90
11 Louver 1,2mx3m/ Cửa thông gió Blue Scope pcs 4
12 Jotun Paint / Sơn Jotun Litter 60
Lighting, cable, cable Tray/ Đèn ,
13 lots 1
dây điện, máng điện
Draining Systems/ hệ thống
14 lots 1
đường ống nước thải

15 Labor / Nhân Công lots 1


BOQ for workshop renovation/ Bảng khổi lượng các vật tư để nâng cấp nhà xưởng

2
City Water tank 5m3/ Bồn chứa nước nguyen liệu (DxH :1,7mx3m)
(Manufacturer : Minh Huy JSC)

3D City Water tank 5m3/ Bồn chứa nước nguyen Liệu (DxH :1,7mx3m)
(Manufacturer : Minh Huy JSC)

Pure Water tank 15m3 / Bồn chứa nước tinh khiết 16m3 (DXL :2mx5m)
(Manufacturer : Minh Huy JSC)

3
No./ Description / Material / Units/ Q.ty/
Số TT Mô tả Vật liệu Đơn vị tính Sô lượng
Raw Water Tank 5m3/
A Bồn chứa nước nguyên liệu SS 304/ Inox Pcs 2
DxHxT : 1700x3000x5mm
Top of Tank / Chỏm bồn
1 SS 304/ Inox Pcs 2
D1700xH295XT5mm
Shell of Tank/ Thân Bồn
2 SS 304/ Inox Pcs 2
D1700xH2428xT5mm
Bottom of Tank/ Đáy bồn
3 SS 304/ Inox Pcs 2
D1700xH295xT5mm
Tank Nozzles /
4 SS 304/ Inox Lots 1
Các đầu vào, ra, thông hơi
Leg of Tank /
5 SS 304/ Inox Pcs 8
Chân bồn OD140xT5mm
Lid of Tank /
6 SS 304/ Inox Pcs 2
Nắp bồn OD500mm
7 Labor/ Nhân Công lots 1
Pure Water Tank16m3 / Bồn chứa
B nước tinh khiết SS 304/ Inox Pcs 1
DxLxT : 2000x5560mmx6mm
Top of Tank /
1 SS 304/ Inox Pcs 2
Chỏm bồn D2000xH280xT6mm
Shell of Tank/
2 SS 304/ Inox Pcs 2
Thân Bồn D2000xH5000xT6mm
Bottom of Tank/
3 SS 304/ Inox Pcs 2
Đáy bồn D1700xH280xT6mm
Tank Nozzles /
4 SS 304/ Inox Lots 1
Các đầu vào, ra, thông hơi
Leg of Tank /
5 SS 304/ Inox Pcs 3
Chân bồn
Lid of Tank /
6 SS 304/ Inox Pcs 1
Nắp bồn OD500mm

7 Labor/ Nhân Công lots 1

BOQ of 2x Raw Water Tank and Pure Water tank/ Bảng khối lượng vật tư gia công 2 bồn nước nguyên liệu
và 1 bồn chứa nước tinh khiết

4
B. Automatic Bottled Water Production Line / Dây chuyền sản xuất nước uống tự động
1. Positioning Equipment according to Layout/ Sơ đồ mặt bằng bố trí thiết bị
Máy Máy in & dán nhãn
Máy Máy rửa chai, chiết và
đóng nắp 3 trong 1

CGF16-12-6
P=4.5KW

Conveyor
Máy Máy rửa,chiết và đóng
bottle conveyor
nắp bình 20L
Label Shrinking Tunnel
5300 CO2 Laser marking system
P=12KW
P=0.9KW
Manua labeling
XG-100/J
5 Gallon Filling Machine Conveyor
P=2.3 KW

Laser printer

wrapping machine
P=28KW

Automatic Sealing machine


P=4.4KW 5 Gallon bottles
Washing inside & outside

P=0.92KW

Máy quấn
màng co Máy rửa bình 20L
Working
Process /

Positioning Equipment according to Layout-1st Floor / Sơ đồ bố trí thiết bị trên mặt bằng nhà xưởng- Tầng
1
Vị trí để kệ vỏ Bồn chưa nước
Máy thổi Chai
chai tính khiết
15m3

5
Semi-auto bottle
Empty Bottle 330mL,500mL, 1500mL - Shelves blowing Machine HY-B-1
P=14 KW

Empty Bottle 330mL,500mL, 1500mL - Shelves

Bồn lọc cát Bồn lọc Than


Hoạt tính
Bơm đẩy
precision filter

RO Systems Alkaline Water


LNRO 3000L/H Electrolysis
sand filter active carbon filter P=5.3KW systems 2000L/h
P=2KW

2 x Máy lọc
Hệ thống lọc điện phân
RO
Bồn chứa nước
nguyên liệu

Positioning Equipment according to Layout-2nd Floor / Sơ đồ bố trí thiết bị trên mặt bằng nhà xưởng- Tầng
2
2. Main Equipment/ Các thiết bị chính
Số TT Tên Thiết Bị Số Lượng Công Suất Ghi Chú
1 Raw water tank/ Bồn Nước 2 Sản Xuất : Minh Huy JSC
nguyên Liệu 5m3 (DxH : Chứa nước thủy cục thành
1,7x2,5m) phố
2 Booster Pump/ Bơm tăng Áp 1 1,1 KW
CNP -CDL4-50
3 Sand filter Tank/ Bồn Lọc 1
Cát
4 Active carbon filter Tank/ Bồn 1
Lọc Than
5 High Pressure Pump/ Bơm 1 2,2 KW
cao áp CNP CDL4-220

6 RO system/ Hệ thống lọc RO 1 5.3 KW


LNRO 3000L/h
7 Electrolysis machine / 2 8 KW
8 Pure water tank/ Bồn chưa 1 Sản Xuất : Minh Huy JSC
nước tinh khiết Chứa nước thành phẩm
16m3 Sau khi lọc
9 3 in 1 washing, filling capping 1 4,5 KW
machine /Máy rửa Chai, chiết
và đống nắp 3 trong 1
CGF16- 12-6
10 5 gallon bottles Washing 1 0.92KW
inside & Out Side

6
11 5 Gallon Filling Machine / 1 2.3 KW
Máy chiết bình 20L
12 Automatic Sealing machine/ 1 4.4 KW
Máy quấn màng tự động
13 Laser printer & Label 1 0.9 +12 KW
Shrinking Tunnel /Máy in
Nhãn & Dán nhãn
D5300
14 Wrapping machine/ Máy quấn 1 28 KW
máng co
15 Semi-auto Bottle Blow 1 14 KW
Molding Machine /Máy thổi
Bình
16 Another equipment /Các thiết 1 5KW
bị khác ( Máy nén khí, máy
bơm nước..)
17 Total / Công suất tổng cộng P ≈ 90 KW

7
3. Specification./ các thông số kỹ Thuất
3.1 Design Basis / Cơ sở thiết kế
- Produced water’s application: Bottle drinking water/ Nước sản xuất : Nước uống đóng chai
- The capacity of produced water: 2000L /H. / Công suất của dây chuyền sản xuất : 2000L/H
3.2 System requirements:/ Yêu cầu của hệ thống
- Inlet pipelines: inlet pipe connected with the raw water tank entrance.
Đướng ống cấp : Kết nối với bồn chứa nước nguyên liệu đầu vào
- Outlet water pipelines: From pure water tank to the pure water using point.
Đầu ra của hệ thống đường ống kết nối từ bồn chứa nước tinh khiết đến các vị trí thiết bị sử dụng
- Water temperature:5-35˚C/Nhiệt độ nước : 5-35˚C
- Cable: According to the calculated capacity of electric power, the user should send it on the
control cabinet.
Dây điện : Tính toán theo công thức thực tế của toàn bộ thiết bị và sử dụng tủ điện điều khiển
(Chọn dây 4Gx35mm2)
3.3 Working Process / Quy trình làm việc

Raw water Tank / Booster Pump / Sand Filter /


Water Source / Bồn chứa nước Bơm tăng áp Bộ lọc cát
Nguồn nước nguyên Liệu

Active Carbon
RO system / High Pressure Pump / precision filter /
Filter /
Hệ thống lọc RO Bơm cao áp Bộ lọc tinh
Bộ Lọc Than

2 x Electrolysis machine / Pure Water Tank/


2x Máy lọc điện phân Bồn chứa nước tinh khiết

330L Washing, Filling 5 Gallon Washing, Filling & 5 gallon Bottles


& Capping machine/ Capping machine/ Máy rửa, Washing /Máy Rửa
Máy rửa, chiết & chiết & đóng nắp chai 20L chai 20L phía ngoài và
đóng nắp trong

Laser printer & Label Automatic Sealing


Shrinking Tunnel machine /Máy bọc
/Máy in và Gián nhãn bình

Wrapping machine
/Máy quấn màng co

8
3.4 Specification& Picture of Equipment for reference / Thông số kỹ thuật và một số hình ảnh các
thiết bị chính

Pic 1: Water production line / Hệ thống sản xuất nước uống

3.4.1 RO Systems / Hệ thống lọc RO

9
Pic 2: Sand Filter, Active Carbon Filter, security filter & RO system/ Bồn lọc cát, lọc than hoạt tính , bộ lọc
bảo vệ, bơm và hệ thống lọc RO
3.4.2 Alkaline water Electrolysis Sytem / Hệ thống lọc điện phân
Alkaline Water Electrolysis System
Machine Dimension/ Kích thước W600 × L700 × H1530 mm
Inlet water pressure/ áp suất nước vào 0.05-0.15mpa (0.5-1.5 bar)
Input Voltage / Nguồn điện cung cấp 3 Pha ,200V, 30A, 4 KW
Water Supply / Nước cấp vào RO Water/ Nước RO
(0.12-0.2) Mpa
Outlet alkaline ion water / Lưu lượng nước ra 8 L/min (0.48m3/h)
Outlet acid ion water/ Nước tính acid ra 4 L/ min (0.24,3/h)
Electrolytic cell to be changed / thời gian thay 4000-5000 Hours
thế trụ điện phân

Pic 3 : Electrilysis Equipment for drinkable alkaline water / Máy điện phân nước uống tính kiềm

10
3.4.3 3 in 1 Washing, Filling & Capping machine CGF16-12-6/ Máy rửa , rót và đóng nắp chai 3
trong 1 Model : CGF16-12-6
3 in 1 Washing, Filling & Capping machine CGF16-12-6
Overall Dimension (mm)/ Kích thước tổng quan 2150*1550*2000mm
Production capacity : Công suất sản xuất 3000-4000b/h (500ml)
Suitable bottle sizes / Kích thước chai phù hợp 300-1500ml
Pressure of air source/ áp suất nguồn khí 0.2-0.25Mpa
Used air / Sử dụng lưu lượng khí 0.3m3/min
Water pressure of washing bottles/ Áp suất nước 0.5m3/h
rửa
Filling mode/ cách thức rót Atmospheric pressure filling / Áp suất khí
quyển
Total capacity of motor / Tổng công suất mô tơ 4.5 Kw
Weight / Trọng Lượng 2000 kg

Pic 4: 3 in 1 Washing, Filling & Capping machine / Máy rửa, chiết và đóng nắp 3 trong 1

11
Pic 5. Heat Shrinking Tunel & Steam generator 12KW/ Máy dán nhãn và máy tạo hơi nước nóng
3.4.4 Laser Marking Machine / Máy in nhãn
Laser Marking Machine
Model : CO2 5300
Machine material/ Vật liệu máy Khung nhôm
Output power / Công suất đầu ra ≥ 30W
Marking speed/ tốc độ in ≤7000mm/s
Cooling system/ Hệ thống làm mát Wind/Gió

Pic 6. Laser marking machine/ Máy in laser

12
3.4.5 Wrapping machine / máy quấn màng co

Wrapping Packing Machine


Machine Dimension/ Kích thước máy 4500*870*1980mm (L*W*H)
Max packed size/ Kích thước kiện lớn nhất 420x270x350mm (L*W*H)
Shrinkage Film Thickness/ Độ dày màng co 0.03-0.15 (mm)
Oven temperature / Nhiệt độ nung 160-250 độ C

Heat cutting Temperature/ Nhiệt độ cắt nóng 160-200 độ C

Max output/ số lượng đầu ra lớn nhất 0-6 Kiện /phút

Actual Power/ Công suất thực 18Kw/h

Max power consumption/ Công suất lớn nhất 28KW

Voltage/ Nguồn điện AC 380V/220V, 3 pha

Pic 7: Wrapping machine / máy quấn màng co

13
3.4.6 Semi-Automatic Blow Molding machine / máy thổi chai
Semi-auto Bottle Blow Molding Machine
Model : HY-B-I
Max. volume of moulded product/ Kích thước 2000ml
khuôn lớn nhất
Max. Product capacity/ Công suất lớn nhất 5000-8000 chai/h
Max. Heating Power/ Nguồn làm nóng lớn nhất 14 KW
Pressure of Air supply/ Áp suất khí nén cấp 2.5 Mpa
Max. Mould dimension/ Kích thước khuôn 20*35*38cm
Max. Shifting mould dimension/ Kích thước 17cm
khuôn thay đổi
Center distance between two bottles/ Khoảng Nhỏ nhất: 9cm Lớn Nhất : 20cm
cách tâm giữa 2 chai
Max. Stretched length/ Chiều dài kéo tối đa 35cm
Weight/ Trọng lượng 650kg
Voltage/ Nguồn điện 3 pha 380V/50Hz
1 pha 220V/50Hz

Pic 8: Semi-Automatic Blow Molding machine / máy thổi chai

14
2.4.7 -5 Gallon Rinsing, Filling and Capping machine / Máy rửa chai, rót và đóng nắp chai 20L
5 Gallon Rinsing, Filling and Capping machine/ Máy rửa chai, rót và đóng nắp chai 20L
Produc capacity/ Công suất sản xuất 100 Bottels/ Hour (100 Bình/ giờ)
Bottles’s capacity / Các loại bình 1) 18.9 L
2) 11.3 L
Cap’s Specification / Thông số ký thuất của nắp Ø 58x40 (dải L18mm, W7.5mm)
Rated input power/ Công suất đầu vào 2,3 KW
Working Positions/ Vị trí làm việc 1 hàng, 4 vị trí cho việc rửa, 1 đầu chiết, 1
đầu đóng nắp
Outer size/ Kích thước phía ngoài 3170x700x1525mm
Requirement of Air Compressor/ Yêu cầu khí 0.1-0.17m3/phút 0.8Mpa/Cm2
nén
Requirement of water supply/ yêu cầu nước 3m3/h
cấp

Pic 9 : 5 Gallon Rinsing, Filling and Capping machine / Máy rửa chai, rót và đóng nắp chai 20L

15
2.4.8 -5 Gallon Bottles washing inside & outside machine / Máy rửa bình 20L phía trong và Phía
ngoài
5 Gallon Bottles washing inside & outside machine
Bottle washing capacity/ Công suất máy rửa ≥100 bottles/ Hour
Dimension : LxWxH/ Kích thước 800x750x1215
Electric Current/ Dòng điện 11A
Power supply Voltage/ Nguồn điện cấp 220-240V50Hz, 0.92KW

Pic 10. 5 Gallon Bottles washing inside & outside machine / Máy rửa bình 20L phía trong và Phía ngoài

16
2.4.9 Automatic Sealing machine / Máy ép màng tự động

Automatic Sealing machine


Model ; FK-2
Capacity / Công suất 200-300B/H
Power / Công suất điện 4,4 KW 16A
Dimension / Kích thước 200x400x980mm
Weight/ Trọng Lượng 55Kg

Pic 11. Automatic Sealing machine / Máy ép màng tự động

17

You might also like