Professional Documents
Culture Documents
Phương Án Kỹ Thuật 240 (Cối 4m3) - Việt Phát
Phương Án Kỹ Thuật 240 (Cối 4m3) - Việt Phát
2.18 Bin cấp liệu 120m3, 4 ngăn, 8 cân độc lập Trọn bộ 1
2.32 Ống cấp xi măng ( Theo yêu cầu khách hàng) Trọn bộ 1
2.33 Tôn be xung quanh bin( Theo yêu cầu khách hàng) Trọn bộ 1
Ghi chú: Các cụm lấy dự phòng tính đến ngày gửi thông tin này.
I 4M3) BÊ TÔNG VIỆT PHÁT (LẮP ĐẶT TẠI THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI)
Thông tin
* Lấy theo 02 khung chân cabin 6m tiêu chuẩn VXC (thép hình)
* Lấy Theo băng tải B1000x14m tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối
4500/3000), bin 4 ngăn,4 cân độc lập ( giống trạm 180 Giang
sơn)
*Thay con lăn sang loại dùng cho băng tải B1200.
* Thay hộp giảm tốc WS50 thành WS100
*Chuyển băng tải cao su B1000 thành B1200, 5 bố vải, dày
12mm (Hãng Catsumi)
* Cộng thêm 500kg
KIỂM TRA
NGUYỄN THANH HIẾU
ẶT TẠI THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI)
Vật
liệu/ Đơn vị
T/t Tên vật tư, phụ tùng Mã vật tư
Tiêu tính
chuẩn
I VẬT TƯ CHUNG
1 Bulong chìm M4x16 đầu vít 5.6 8.8 11011150 Bộ
TỔNG KHỐI LƯỢNG
II VẬT TƯ KHÍ NÉN
III VẬT TƯ THỦY LỰC
1 Apomat 1 pha 2 cực 20A - 14001003 Cái
2 Aptomat 3 pha 20A - 14001005 Cái
3 Aptomat 3 pha 225A - 14001008 Cái
4 Aptomat 3 pha 100A (Loại khối) - 14001024 Cái
5 Aptomat 3 pha 400A - 14001026 Cái
6 Cầu chì hộp 1p 2W - 14002002 Cái
7 Cầu đấu HYT-2012 - 14002004 Cái
8 Cầu đấu HYT-2004 - 14002005 Cái
9 Cầu đấu HYBT-15A - 14002013 Cái
10 Nắp chặn HYBT-02(15A) - 14002014 Cái
11 Cầu đấu HYBT-35A - 14002015 Cái
12 Nắp chặn HYBT-04(35A) - 14002016 Cái
13 Chặn cầu đấu HYBT07 - 14002017 Cái
14 Nắp che cầu đấu HYBT-08 - 14002021 Cái
15 Cầu đấu HYT-2020 - 14002023 Cái
16 Còi báo pha 220VAC(sungho) - 14003001 Cái
17 Cuộn dòng 200/5A - 14004001 Cái
18 Cáp mềm động lực 1x2.5 - 14005001 m
19 Cáp mềm động lực 1x4 - 14005002 m
20 Cáp mềm động lực 1x6 - 14005003 m
21 Cáp mềm động lực 1x16 - 14005005 m
22 Cáp mềm động lực 1x25 - 14005006 m
23 Cáp mềm động lực 1x35 - 14005020 m
24 Cáp kết nối Module CB-HLT-CM 1241 R - 14005021 Cái
25 Công tắc xoay 2 vị trí D25 - 14006004 Cái
26 Công tắc xoay 3 vị trí D25 - 14006006 Cái
27 Dây điều khiển 16 sợi x 0.75 - 14009001 m
28 Dây điện 1Cx0,75 đen - 14011014 m
29 Dây điện 1Cx0,75 trắng - 14011015 m
30 Dây điện 1Cx0,75 vàng - 14011016 m
31 Dây điện 1Cx0,75 xanh - 14011017 m
32 Đầu cốt Y2-3 - 14014003 Cái
33 Đầu cốt SC35-10 (Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng - 14014008 Cái
34 Đầu cốt SC25-10 (Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng - 14014010 Cái
35 Đầu cốt SC 16-8+Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng, - 14014013 Cái
36 Đồng hồ MA302 - 14018001 Cái
37 Đồng hồ VAF36A - 14018002 Cái
38 Đầu hiển thị cân BC360L2 - 14020005 Cái
39 Kiểm tra pha PMR-44 - 14026001 Cái
40 Khởi động từ LS-9A - 14028001 Cái
41 Khởi động từ LS-22A - 14028002 Cái
42 Khởi động từ LS-40A - 14028003 Cái
43 Khởi động từ LS-75A - 14028006 Cái
44 Khởi động từ LS-120A - 14028017 Cái
45 PLC S7 1200 1214C AC/DC/RL - 14029002 Cái
46 Máy in canon LBP 2900 - 14031001 Cái
47 Máy tính trạm ( CASE) - 14031002 Bộ
48 Màn hình máy tính 21.5 inch - 14032001 Cái
49 Máng nhựa đi dây (40x60) - 14033001 Cây
50 MODUELE16DI/D0 - 14034001 Cái
51 MODULE 16DI - 14034003 Cái
52 MODULE 6ES7241-1CH32-0XB0 - 14034006 Cái
53 Nguồn 24VDC(omron) - 14035002 Cái
54 Nút ấn có đèn màu xanh (sungho) - 14036001 Cái
55 Nút ấn màu đỏ (sungho) - 14036003 Cái
56 Nút ấn màu xanh (sungho) - 14036004 Cái
57 Nút dừng khẩn - 14036009 Cái
58 Tủ điện 1600x1350x350x300x1.5 - 14037002 Cái
59 Tủ điện 890x700x350x1.2 - 14037003 Cái
60 Thanh DIN cài thiết bị - 14038001 Thanh
61 Tem nút ấn - 14039001 Bộ
62 Sơ đồ công nghệ - 14040001 Bộ
63 Rơ le thời gian 10s 220VAC+đế - 14041003 Cái
64 Rơ le trung gian 24VDC +đế(sungho) - 14041005 Cái
65 Rơ le nhiệt 9A - 14041006 Cái
66 Rơ le nhiệt 22A - 14041007 Cái
67 Rơ le nhiệt 40A - 14041008 Cái
68 Rơ le nhiệt 75A - 14041011 Cái
69 Rơ le nhiệt 100A - 14041017 Cái
70 Ổ cắm lioa 5m - 14042002 Cái
71 Ổn áp 1000VA(lioa) - 14044001 Cái
72 Quạt thông gió tủ điện 220VAC - 14047002 Cái
73 Dây mạng cat6 UTP dài 3m Ugreen 2016 - 14049002 Bộ
74 Tiếp điểm Cr-Cb - 14052002 Cái
75 Chống sét AC4P/20-40kA/420VAC - 14059001 Cái
V VẬT TƯ NƯỚC
48 TỔNG KHỐI LƯỢNG
VI VẬT TƯ PHỤ TRỢ
1 Băng mực in - 16001004 Cuộn
2 Băng nhãn - 16001005 Cuộn
ÂN Số chứng từ: TH-VT……
Ngày lập:…./…..../…...
Ị
NG 240m3/h
Khối
Số lượng lượng Ghi chú
(kg)
60.00 -
0.00
1.00 -
1.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
160.00 -
3.00 -
40.00 -
1.00 -
8.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
2.00 -
10.00 -
10.00 -
15.00 -
15.00 -
15.00 -
20.00 -
2.00 -
14.00 -
5.00 -
5.00 -
100.00 -
200.00 -
100.00 -
200.00 -
1,000.00 -
90.00 -
90.00 -
90.00 -
1.00 -
1.00 -
8.00 -
1.00 -
15.00 -
1.00 -
7.00 -
4.00 -
4.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
3.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
18.00 -
4.00 -
1.00 -
1.00 -
9.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
55.00 -
2.00 -
1.00 -
6.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -