You are on page 1of 18

PHƯƠNG ÁN KỸ THUẬT 2 TRẠM 240HBB (CỐI 4M3) BÊ TÔN

Theo đơn đặt hàng của P. K

STT NỘI DUNG ĐƠN VỊ SỐ LƯỢNG


I Thông tin đơn đặt hàng
-02 Trạm năng suất thiết kế 240m3/h (cối 4m3), bin
1 cấp liệu 4 ngăn 4 cân độc lập, băng tải B1200, 4 silo
120T, 2 thùng cân xi
2 Yêu cầu khác:
-Bin cấp liệu dùng chung
- Dẫn ống cấp xi măng về 1 phía
2.1 -Băng tải xiên âm phần đuôi (Tối thiểu nhất để dốc
xúc lật thấp)
-Tôn Che quanh bin cốt liệu
2.2
II Phương án thiết kế kỹ thuật
1 Phương án kỹ thuật
Sử dụng trạm tiêu chuẩn, cấu hình trạm 240m3/h
1.1
(cối 4m3)
1.2 -Lựa chọn silo 120 tấn, D3400mm, chân 6.5m
Thông tin chi tiết cấu hình trạm (sử dụng làm
2
phương án chào giá)

2.1 Bulong bích móng Trọn bộ 2

2.2 Khung chính Trọn bộ 2


2.3 Cụm lan can cầu thang Trọn bộ 2
2.4 Lan can thông silo trạm Trọn bộ 2

2.5 Cân nước Trọn bộ 2

2.6 Cân xi măng Trọn bộ 4


2.7 Cân phụ gia Trọn bộ 2
2.8 Phễu xả bê tông Trọn bộ 2

2.9 Phễu cốt liệu trung gian Trọn bộ 2


2.10 Thông hơi cối trộn Trọn bộ 2

2.11 Hệ thống nước cối trộn Trọn bộ 2

2.12 Cabin 9m Trọn bộ 1

2.13 Khung chân cabin Trọn bộ 1

2.14 Băng tải ngang B1200x14m ( số 1) Trọn bộ 1

2.15 Băng tải ngang B1200x18m ( Số 2) Trọn bộ 1

2.16 Băng tải xiên B1200x33m ( số 1) Trọn bộ 1


2.17 Băng tải xiên B1200x35m ( số 1) Trọn bộ 1

2.18 Bin cấp liệu 120m3, 4 ngăn, 8 cân độc lập Trọn bộ 1

2.19 Cối trộn Trọn bộ 2


2.20 Vít tải xiên Trọn bộ 8
2.21 Van an toàn silo Trọn bộ 8
2.22 Lọc bụi silo Trọn bộ 8

2.23 Silo 120T, D3400mm, chân 6.5m Trọn bộ 8

2.24 Vật tư phụ trạm 210HBB Trọn bộ 2

2.25 Vật tư khuyến mại Trọn bộ 2

2.26 Vật tư thiết bị phụ trợ Trọn bộ 2

2.27 Vật tư hệ thống điện Trọn bộ 2

2.28 TỦ ĐIỆN Trọn bộ 2

2.29 Vật tư hệ khí nén Trọn bộ 2


2.30 Vật tư hệ thống nước Trọn bộ 2

2.31 Dầu hộp số Trọn bộ 2

2.32 Ống cấp xi măng ( Theo yêu cầu khách hàng) Trọn bộ 1

2.33 Tôn be xung quanh bin( Theo yêu cầu khách hàng) Trọn bộ 1

2.34 Màu sơn Trọn bộ 2


III Phương án lắp dựng

Ghi chú: Các cụm lấy dự phòng tính đến ngày gửi thông tin này.
I 4M3) BÊ TÔNG VIỆT PHÁT (LẮP ĐẶT TẠI THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI)

eo đơn đặt hàng của P. Kinh doanh, ngày 05/10/2023

Thông tin

Theo thông tin đặt hàng

* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500), bin 4


ngăn,4 cân độc lập; Băng tải B1000x28m, 4 silo 120 tấn, 2
thùng cân xi
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Cộng thêm 800kg
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Cộng thêm 50kg/1 thùng
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Cộng thêm 50kg/1 thùng
* Theo tiêu chuẩn VXC
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Cộng thêm 200kg/1 bộ
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Cộng thêm 150kg/1 bộ
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500)
* Thay bơm thành bơm Lepono Acm 400B4 ( 4Kw)

* Lấy Theo 02 cabin 5m tiêu chuẩn

* Lấy theo 02 khung chân cabin 6m tiêu chuẩn VXC (thép hình)

* Lấy Theo băng tải B1000x14m tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối
4500/3000), bin 4 ngăn,4 cân độc lập ( giống trạm 180 Giang
sơn)
*Thay con lăn sang loại dùng cho băng tải B1200.
* Thay hộp giảm tốc WS50 thành WS100
*Chuyển băng tải cao su B1000 thành B1200, 5 bố vải, dày
12mm (Hãng Catsumi)
* Cộng thêm 500kg

* Lấy Theo băng tải B1000x16.5m tiêu chuẩn trạm 180HBB


(Cối 4500/3000), bin 5 ngăn,5 cân độc lập ( giống trạm 180
Phúc Hưng)
+ nối thêm 1.5 m băng tải
*Thay con lăn sang loại dùng cho băng tải B1200.
* Thay hộp giảm tốc WS50 thành WS100
*Chuyển băng tải cao su B1000 thành B1200, 5 bố vải, dày
12mm (Hãng Catsumi)
* Cộng thêm 600kg

* Lấy theo tiêu chuẩn Băng tải xiên B1000x33 m VXC


( Giống băng tải đã gia công cho trạm 150 Lâm Bình)
+Thay động cơ điện từ 37Kw thành 45Kw
*Thay con lăn sang loại dùng cho băng tải B1200.
* Thay hộp giảm tốc WS200 thành WS300
*Chuyển băng tải cao su B1000 thành B1200, 5 bố vải, dày
12mm(Hãng Catsumi)
* Cộng thêm 600kg
* Lấy theo tiêu chuẩn Băng tải xiên B1000x33 m VXC
( Giống băng tải đã gia công cho trạm 150 Lâm Bình)
+Nối thêm 1.7m
+Thay động cơ điện từ 37Kw thành 45Kw
+Thay động cơ điện từ 37Kw thành 45Kw
*Thay con lăn sang loại dùng cho băng tải B1200.
* Thay hộp giảm tốc WS200 thành WS300
*Chuyển băng tải cao su B1000 thành B1200, 5 bố vải, dày
12mm
* Cộng thêm 700kg

* Lấy theo 2 Bin 60m3 trạm 180HBB (Cối 4500/3000), bin 4


ngăn,4 cân độc lập
* Cộng thêm 500kg
* Cối Sicoma 6000/4000
* Theo tiêu chuẩn VXC ( 8 vít D273x8m)
* Theo tiêu chuẩn VXC
* Theo tiêu chuẩn VXC
* Theo Silo 120T, D3400mm, chân 6 tiêu chuẩn VXC
+ Phát sinh thêm 200kg/ 1Silo
+ Thay van bướm tay quay D250 thành van bướm tay quay
D300
* Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500), bin 4 ngăn,4
cân độc lập; Băng tải B1000, 4 silo 100 tấn
* Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500), bin 4 ngăn,4
cân độc lập; Băng tải B1000, 4 silo 100 tấn
* Theo tiêu chuẩn trạm 210HBB (Cối 5250/3500), bin 4 ngăn,4
cân độc lập; Băng tải B1000, 4 silo 100 tấn

* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối 4500/3000), bin 4


ngăn,4 cân độc lập; Băng tải B1000x28m, 4 silo 100 tấn, 2
thùng cân xi măng
* Giống trạm 180 BÊ TÔNG CHÈM
*Phát sinh thêm khoảng 20 triệu đồng

* THEO THVT KÈM THEO.

* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối 4500/3000), bin 4


ngăn,4 cân độc lập; Băng tải B1000x28m, 4 silo 100 tấn, 2
thùng cân xi măng
* Giống trạm 180 BÊ TÔNG CHÈM
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối 4500/3000), bin 4
ngăn,4 cân độc lập; Băng tải B1000x28m, 4 silo 100 tấn, 2
thùng cân xi măng
* Giống trạm 180 BÊ TÔNG CHÈM
*Thay bơm 7.5kw thành bơm 11kw
* Lấy Theo tiêu chuẩn trạm 180HBB (Cối 4500/3000), bin 4
ngăn,4 cân độc lập; Băng tải B1000x28m, 4 silo 100 tấn, 2
thùng cân xi măng
*Khoảng 1300kg ( Thép ống D114x3.5)

* Sử dụng 4 tấm tôn 10 (1510x6000 mm)


*Khoảng 2900kg
* Theo yêu cầu của Khách hàng

KIỂM TRA
NGUYỄN THANH HIẾU
ẶT TẠI THƯỜNG TÍN, HÀ NỘI)

Phương án sản xuất


Mua mới của SICOMA
Mua mới của WAM
Mua mới của WAM
Mua mới của WAM
Ngày 23 tháng 10 năm 2023
NGƯỜI LẬP
PHẠM DUY ANH
CÔNG TY CỔ PHẦN VẠN XUÂN
PHÒNG KỸ THUẬT
TỔNG HỢP VẬT TƯ CÁC THIẾT BỊ
Lệnh sản xuất/ yêu cầu số: ………….. Ngày …. Tháng …. Năm 20….
Công trình/ Sản phẩm: TRẠM TRỘN BÊ TÔNG 240m3/h
Mã hiệu sản phẩm 240.TD.4(4)-2-4
Hạng mục/ Cụm thiết bị: TỦ ĐIỆN (BIN 4 NGĂN- 3 THÙNG CÂN XI-4
Nội dung phần việc : GIA CÔNG TẠI XƯỞNG
Ghi chú : TÍNH CHO 1 TRẠM

Vật
liệu/ Đơn vị
T/t Tên vật tư, phụ tùng Mã vật tư
Tiêu tính
chuẩn
I VẬT TƯ CHUNG
1 Bulong chìm M4x16 đầu vít 5.6 8.8 11011150 Bộ
TỔNG KHỐI LƯỢNG
II VẬT TƯ KHÍ NÉN
III VẬT TƯ THỦY LỰC
1 Apomat 1 pha 2 cực 20A - 14001003 Cái
2 Aptomat 3 pha 20A - 14001005 Cái
3 Aptomat 3 pha 225A - 14001008 Cái
4 Aptomat 3 pha 100A (Loại khối) - 14001024 Cái
5 Aptomat 3 pha 400A - 14001026 Cái
6 Cầu chì hộp 1p 2W - 14002002 Cái
7 Cầu đấu HYT-2012 - 14002004 Cái
8 Cầu đấu HYT-2004 - 14002005 Cái
9 Cầu đấu HYBT-15A - 14002013 Cái
10 Nắp chặn HYBT-02(15A) - 14002014 Cái
11 Cầu đấu HYBT-35A - 14002015 Cái
12 Nắp chặn HYBT-04(35A) - 14002016 Cái
13 Chặn cầu đấu HYBT07 - 14002017 Cái
14 Nắp che cầu đấu HYBT-08 - 14002021 Cái
15 Cầu đấu HYT-2020 - 14002023 Cái
16 Còi báo pha 220VAC(sungho) - 14003001 Cái
17 Cuộn dòng 200/5A - 14004001 Cái
18 Cáp mềm động lực 1x2.5 - 14005001 m
19 Cáp mềm động lực 1x4 - 14005002 m
20 Cáp mềm động lực 1x6 - 14005003 m
21 Cáp mềm động lực 1x16 - 14005005 m
22 Cáp mềm động lực 1x25 - 14005006 m
23 Cáp mềm động lực 1x35 - 14005020 m
24 Cáp kết nối Module CB-HLT-CM 1241 R - 14005021 Cái
25 Công tắc xoay 2 vị trí D25 - 14006004 Cái
26 Công tắc xoay 3 vị trí D25 - 14006006 Cái
27 Dây điều khiển 16 sợi x 0.75 - 14009001 m
28 Dây điện 1Cx0,75 đen - 14011014 m
29 Dây điện 1Cx0,75 trắng - 14011015 m
30 Dây điện 1Cx0,75 vàng - 14011016 m
31 Dây điện 1Cx0,75 xanh - 14011017 m
32 Đầu cốt Y2-3 - 14014003 Cái
33 Đầu cốt SC35-10 (Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng - 14014008 Cái
34 Đầu cốt SC25-10 (Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng - 14014010 Cái
35 Đầu cốt SC 16-8+Bọp cốt 3 màu(đỏ,vàng, - 14014013 Cái
36 Đồng hồ MA302 - 14018001 Cái
37 Đồng hồ VAF36A - 14018002 Cái
38 Đầu hiển thị cân BC360L2 - 14020005 Cái
39 Kiểm tra pha PMR-44 - 14026001 Cái
40 Khởi động từ LS-9A - 14028001 Cái
41 Khởi động từ LS-22A - 14028002 Cái
42 Khởi động từ LS-40A - 14028003 Cái
43 Khởi động từ LS-75A - 14028006 Cái
44 Khởi động từ LS-120A - 14028017 Cái
45 PLC S7 1200 1214C AC/DC/RL - 14029002 Cái
46 Máy in canon LBP 2900 - 14031001 Cái
47 Máy tính trạm ( CASE) - 14031002 Bộ
48 Màn hình máy tính 21.5 inch - 14032001 Cái
49 Máng nhựa đi dây (40x60) - 14033001 Cây
50 MODUELE16DI/D0 - 14034001 Cái
51 MODULE 16DI - 14034003 Cái
52 MODULE 6ES7241-1CH32-0XB0 - 14034006 Cái
53 Nguồn 24VDC(omron) - 14035002 Cái
54 Nút ấn có đèn màu xanh (sungho) - 14036001 Cái
55 Nút ấn màu đỏ (sungho) - 14036003 Cái
56 Nút ấn màu xanh (sungho) - 14036004 Cái
57 Nút dừng khẩn - 14036009 Cái
58 Tủ điện 1600x1350x350x300x1.5 - 14037002 Cái
59 Tủ điện 890x700x350x1.2 - 14037003 Cái
60 Thanh DIN cài thiết bị - 14038001 Thanh
61 Tem nút ấn - 14039001 Bộ
62 Sơ đồ công nghệ - 14040001 Bộ
63 Rơ le thời gian 10s 220VAC+đế - 14041003 Cái
64 Rơ le trung gian 24VDC +đế(sungho) - 14041005 Cái
65 Rơ le nhiệt 9A - 14041006 Cái
66 Rơ le nhiệt 22A - 14041007 Cái
67 Rơ le nhiệt 40A - 14041008 Cái
68 Rơ le nhiệt 75A - 14041011 Cái
69 Rơ le nhiệt 100A - 14041017 Cái
70 Ổ cắm lioa 5m - 14042002 Cái
71 Ổn áp 1000VA(lioa) - 14044001 Cái
72 Quạt thông gió tủ điện 220VAC - 14047002 Cái
73 Dây mạng cat6 UTP dài 3m Ugreen 2016 - 14049002 Bộ
74 Tiếp điểm Cr-Cb - 14052002 Cái
75 Chống sét AC4P/20-40kA/420VAC - 14059001 Cái
V VẬT TƯ NƯỚC
48 TỔNG KHỐI LƯỢNG
VI VẬT TƯ PHỤ TRỢ
1 Băng mực in - 16001004 Cuộn
2 Băng nhãn - 16001005 Cuộn
ÂN Số chứng từ: TH-VT……
Ngày lập:…./…..../…...

NG 240m3/h

ĂN- 3 THÙNG CÂN XI-4 SILO)

Khối
Số lượng lượng Ghi chú
(kg)

60.00 -
0.00

1.00 -
1.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
160.00 -
3.00 -
40.00 -
1.00 -
8.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
2.00 -
10.00 -
10.00 -
15.00 -
15.00 -
15.00 -
20.00 -
2.00 -
14.00 -
5.00 -
5.00 -
100.00 -
200.00 -
100.00 -
200.00 -
1,000.00 -
90.00 -
90.00 -
90.00 -
1.00 -
1.00 -
8.00 -
1.00 -
15.00 -
1.00 -
7.00 -
4.00 -
4.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
3.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
18.00 -
4.00 -
1.00 -
1.00 -
9.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
55.00 -
2.00 -
1.00 -
6.00 -
1.00 -
2.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
1.00 -
4.00 -
1.00 -

1.00 -
1.00 -

You might also like