You are on page 1of 152

PHỤ LỤC 1:

DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH VỀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1182/QĐ-BCT ngày 06 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thươ
Tên hàng hóa theo Thông tư
Mã số HS
65/2017/TT-BTC
Sản phẩm hàng hóa nhóm 2 được quản lý chất lượng theo quy định tại Thông tư số 36/2019/TT-BCT ng
Thương quy định quản lý chất lượng sản phẩm, hàng hóa thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thư

Amoni nitrat, có hoặc không ở


3102.30.00
trong dung dịch nước

Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ


3602.00.00
đẩy

Dây cháy chậm bán thành phẩm;


3603.00.10
kíp nổ cơ bản;

3603.00.20 Dây cháy chậm

3603.00.90 Loại khác

Ống dẫn chịu áp lực cao có khả


7304.39.20 năng chịu áp lực không nhỏ hơn
42.000 psi
7308.40.10 Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván
khuôn, vật chống hoặc cột trụ
7308.40.90 chống hầm lò
7309.00.11
7309.00.19 Các loại bình chứa dùng để chứa
7309.00.91 mọi loại vật liệu
7309.00.99
Loại khác, có dung tích không quá
7311.00.91
7,3 lít
Loại khác, có dung tích trên 7,3 lít
7311.00.92
nhưng dưới 30 lít
Loại khác, có dung tích từ 30 lít trở
7311.00.94
lên nhưng dưới 110 lít

7311.00.99 Loại khác


7311.00.99 Loại khác

8402.11.10 Nồi hơi dạng ống nước với công


8402.11.20 suất hơi nước trên 45 tấn/ giờ
8402.12.11
8402.12.19 Nồi hơi dạng ống nước với công
suất hơi nước không quá 45 tấn/
8402.12.21 giờ
8402.12.29
8402.19.11
8402.19.19 Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả loại
8402.19.21 nồi hơi kiểu lai ghép
8402.19.29
8402.20.10
Nồi hơi nước quá nhiệt
8402.20.20
Nồi hơi nước sưởi trung tâm trừ
8403.10.00
các loại thuộc nhóm 84.02

Tời ngang; tời dọc loại chạy bằng


8425.31.00
động cơ điện

8479.89.39
Máy và thiết bị cơ khí khác
8479.89.40
8479.89.39
8479.89.40
8501.10.29
8501.10.49
8501.10.59
8501.10.99
8501.20.19
8501.20.29
8501.31.40
8501.32.22
8501.32.32
Động cơ điện
8501.33.00
8501.34.00
8501.40.19
Động cơ điện

8501.40.29
8501.51.19
8501.52.19
8501.52.29
8501.52.39
8501.53.00
8502.11.00
8502.12.10
8502.12.20
8502.13.20
8502.13.90
8502.20.10
8502.20.20
Máy phát điện
8502.20.30
8502.20.42
8502.20.49
8502.39.10
8502.39.20
8502.39.32
8502.39.39
8504.33.11
8504.34.11
8504.34.14
8504.34.22
8504.34.25
8504.33.19
8504.34.12
Máy biến áp phòng nổ
8504.34.13
8504.34.15
8504.34.16
8504.34.23
8504.34.24
8504.34.26
8504.34.29
8517.11.00 Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho
8517.12.00 mạng di động tế bào hoặc mạng
8517.18.00 không dây khác
8517.61.00 Thiết bị trạm gốc
8517.62.51 Thiết bị mạng nội bộ không dây
8531.10.20
8531.10.30 Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh
8531.10.90 hoặc hình ảnh
8531.80.10
8535.21.10
8535.21.20
Bộ ngắt mạch tự động, dùng cho
8535.21.90
điện áp trên 1.000V
8535.29.10
8535.29.90
Cầu dao cách ly và thiết bị đóng -
8535.30.20 ngắt điện, dùng cho điện áp từ
66kV trở lên
8536.20.11
Bộ ngắt mạch tự động, dùng cho
8536.20.12
điện áp không quá 1.000V
8536.20.19
Thiết bị bảo vệ mạch điện khác,
8536.30.90 dùng cho điện áp không quá
1.000V
8536.41.10
Rơ le dùng cho điện áp không quá
8536.41.20
60V
8536.41.30
8536.41.40
8536.41.90
8536.49.10
Rơ le loại khác
8536.49.90
8536.50.99 Thiết bị đóng ngắt mạch điện khác
8537.10.11
8537.10.19
8537.10.92 Bảng điều khiển dùng cho điện áp
8537.10.99 không quá 1.000 V
8537.20.21
8537.20.29
Máy và thiết bị điện có chức năng
8543.70.90
riêng
8544.20.11
8544.20.19
8544.20.21
8544.20.29
8544.20.31
8544.20.39
8544.42.94
8544.42.95
8544.42.96
8544.42.97
8544.42.98 Dây điện, cáp điện
8544.42.99
Dây điện, cáp điện

8544.49.22
8544.49.23
8544.49.29
8544.49.41
8544.49.49
8544.60.11
8544.60.19
8544.60.21
8544.60.29
9405.10.91
9405.10.92
9405.10.99
9405.40.20 Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc
9405.40.40 đèn điện tường khác
9405.40.60
9405.40.99
9405.60.90
HUYÊN NGÀNH VỀ CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM HÀNG HÓA NHÓM 2
ngày 06 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Mô tả sản phẩm, hàng hóa Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật Ghi chú
ượng theo quy định tại Thông tư số 36/2019/TT-BCT ngày 29 tháng 11 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Công
hàng hóa thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công Thương
Amoni nitrat (NH4NO3) dạng tinh thể
QCVN 05:2015/BCT
dùng để sản xuất thuốc nổ nhũ tương
Amoni nitrat (NH4NO3) dạng hạt xốp
QCVN 03:2012/BCT
dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO

Thuốc nổ nhũ tương dùng cho mỏ hầm lò,


QCVN 05:2012/BCT
công trình ngầm không có khí và bụi nổ

Thuốc nổ amonit AD1 QCVN 07:2015/BCT


Thuốc nổ loại khác (Theo danh mục tại
Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số Các chỉ tiêu kỹ thuật nêu tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư số 13/2018/T
13/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 6 năm
2018)
Các loại kíp nổ điện dùng trong công
QCVN 02:2015/BCT
nghiệp
Kíp nổ đốt số 8 dùng trong công nghiệp QCVN 03:2015/BCT
Dây cháy chậm công nghiệp QCVN 06:2015/BCT
Dây nổ chịu nước dùng trong công nghiệp QCVN 04:2015/BCT
Mồi
Đườngnổ ống
dùngdẫn
chohơi
thuốc nổ công
và nước nóngnghiệp
cấp I, II QCVN 08:2015/BCT
có đường kính ngoài từ 51 mm trở lên; các TCVN 6158:1996;
đường ống dẫn cấp III, IV có đường kính TCVN 6159:1996;
ngoài từ 76 mm trở lên sử dụng trong QCVN 04:2014/BCT
Cột chống thủy lực đơn, Giá khung di
công nghiệp
động và dàn chống tự hành cấu tạo từ các
QCVN 01:2011/BCT
cột chống thủy lực đơn sử dụng trong việc
chống giữ áp
Bình chịu lò trong
lực cókhai tháckhông
kết cấu hầm lòlắp trên TCVN 8366:2010;
các phương tiện giao thông vận tải, áp suất TCVN 6155:1996;
làm việc định mức cao hơn 0,7 bar (không
kể áp suất thủy tĩnh) dùng trong công TCVN 6156:1996;
nghiệp TCVN 6008:2010

Chai chứa LPG QCVN 04:2013/BCT

TCVN 8366:2010;
TCVN 6155:1996;
Bồn chứa LPG có kết cấu không lắp trên
các phương tiện giao thông vận tải
Bồn chứa LPG có kết cấu không lắp trên
TCVN 6156:1996;
các phương tiện giao thông vận tải
TCVN 7441:2004;
TCVN 8615-2:20102
TCVN 7704:2007;
TCVN 6413:1998;
TCVN 6008:2010;
Nồi hơi có kết cấu không lắp trên các TCVN 5346:1991
phương tiện giao thông vận tải, áp suất
làm việc định mức của hơi trên 0,7 bar
dùng trong công nghiệp

TCVN 5346:1991;
Nồi hơi nhà máy điện TCVN 7704:2007;
TCVN 6008:2010
Nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất TCVN 6008:2010;
trên 115oC dùng trong công nghiệp TCVN 5346:1991
TCVN 4244:2005;
TCVN 5206:1990;
Tời, trục tải có tải trọng từ 10.000 N trở TCVN 5207:1990;
lên và góc nâng từ 25o đến 90o dùng trong
công nghiệp TCVN 5208:1990;
TCVN 5209:1990;
QCVN 02:2016/BCT3
TCVN 6484:1999;
TCVN 6485:1999;
Trạm nạp LPG cho chai, xe bồn, xe ô tô TCVN 7762:2007;
TCVN 7763:2007;
TCVN 7832:20074

Trạm cấp LPG QCVN 10:2012/BCT

TCVN 7079- 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Động cơ điện phòng nổ
9:2002
TCVN 7079- 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Động cơ điện phòng nổ
9:2002

Máy phát điện phòng nổ TCVN 7079- 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9:2002 5

Máy biến áp phòng nổ TCVN 7079 - 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9:2002 6

Thiết bị thông tin phòng nổ (Điện thoại, TCVN 7079- 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,


Máy đàm thoại, Còi điện, chuông điện) 9:2002
Thiết bị phân phối, đóng cắt phòng nổ
TCVN 7079- 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
(Khởi động từ, Khởi động mềm, Atomat,
9:2002
Máy cắt điện tự động, Rơ le dòng điện dò)

Thiết bị điều khiển phòng nổ (Bảng điều TCVN 7079 - 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,


khiển, Hộp nút nhấn) 9:2002

Máy nổ mìn điện QCVN 01:2015/BCT

TCVN 7079 - 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Cáp điện phòng nổ
9:2002
TCVN 7079 - 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Cáp điện phòng nổ
9:2002

TCVN 7079 - 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
Đèn chiếu sáng phòng nổ
9:2002
3102.30.00 31023000 31023000 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

36020000 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

3602.00.00 36020000 36030010 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


36030020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

36030090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

3603.00.10 36030010 73043920 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


73084010 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
3603.00.20 36030020 73084090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

3603.00.90 36030090 73090011 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


73090019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7304.39.20 73043920 73090091 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
73090099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
73110091 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7308.40.10 73084010 73110092 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7308.40.90 73084090 73110094 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7309.00.11 73090011 73110099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7309.00.19 73090019 84021110 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7309.00.91 73090091 84021120 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
7309.00.99 73090099 84021211 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

7311.00.91 73110091 84021219 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

7311.00.92 73110092 84021221 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

7311.00.94 73110094 84021229 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


7311.00.99 73110099 84021911 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
84021919 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
84021921 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
84021929 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
84022010 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.11.10 84021110 84022020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.11.20 84021120 84031000 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.12.11 84021211 84253100 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.12.19 84021219 84798939 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.12.21 84021221 84798940 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.12.29 84021229 85011029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.19.11 84021911 85011049 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.19.19 84021919 85011059 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.19.21 84021921 85011099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.19.29 84021929 85012019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.20.10 84022010 85012029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85013140 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8402.20.20 84022020 85013222 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8403.10.00 84031000 85013232 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85013300 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8425.31.00 84253100 85013400 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85014019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85014029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85015119 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85015219 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85015229 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8479.89.39 84798939 85015239 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85015300 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85021100 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
85021210 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8479.89.40 84798940 85021220 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8479.89.39 84798939 85021320 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8479.89.40 84798940 85021390 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.10.29 85011029 85022010 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.10.49 85011049 85022020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.10.59 85011059 85022030 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.10.99 85011099 85022042 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.20.19 85012019 85022049 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.20.29 85012029 85023910 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.31.40 85013140 85023920 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.32.22 85013222 85023932 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.32.32 85013232 85023939 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.33.00 85013300 85043311 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.34.00 85013400 85043319 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.40.19 85014019 85043411 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.40.29 85014029 85043412 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.51.19 85015119 85043413 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.52.19 85015219 85043414 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.52.29 85015229 85043415 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.52.39 85015239 85043416 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8501.53.00 85015300 85043422 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.11.00 85021100 85043423 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.12.10 85021210 85043424 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.12.20 85021220 85043425 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.13.20 85021320 85043426 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.13.90 85021390 85043429 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.20.10 85022010 85171100 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.20.20 85022020 85171200 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.20.30 85022030 85171800 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.20.42 85022042 85176100 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.20.49 85022049 85176251 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.39.10 85023910 85311020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.39.20 85023920 85311030 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.39.32 85023932 85311090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8502.39.39 85023939 85318010 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.33.11 85043311 85352110 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.11 85043411 85352120 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.14 85043414 85352190 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.22 85043422 85352910 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.25 85043425 85352990 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.33.19 85043319 85353020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.12 85043412 85362011 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.13 85043413 85362012 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.15 85043415 85362019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.16 85043416 85363090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.23 85043423 85364110 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.24 85043424 85364120 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.26 85043426 85364130 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8504.34.29 85043429 85364140 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8517.11.00 85171100 85364190 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8517.12.00 85171200 85364910 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8517.18.00 85171800 85364990 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8517.61.00 85176100 85365099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8517.62.51 85176251 85371011 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8531.10.20 85311020 85371019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8531.10.30 85311030 85371092 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8531.10.90 85311090 85371099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8531.80.10 85318010 85372021 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8535.21.10 85352110 85372029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8535.21.20 85352120 85437090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8535.21.90 85352190 85442011 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8535.29.10 85352910 85442019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8535.29.90 85352990 85442021 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

8535.30.20 85353020 85442029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


8536.20.11 85362011 85442031 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.20.12 85362012 85442039 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.20.19 85362019 85444294 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

8536.30.90 85363090 85444295 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


8536.41.10 85364110 85444296 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

8536.41.20 85364120 85444297 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


8536.41.30 85364130 85444298 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.41.40 85364140 85444299 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.41.90 85364190 85444922 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.49.10 85364910 85444923 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.49.90 85364990 85444929 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8536.50.99 85365099 85444941 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.10.11 85371011 85444949 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.10.19 85371019 85446011 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.10.92 85371092 85446019 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.10.99 85371099 85446021 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.20.21 85372021 85446029 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8537.20.29 85372029 94051091 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP

8543.70.90 85437090 94051092 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP


8544.20.11 85442011 94051099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.20.19 85442019 94054020 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.20.21 85442021 94054040 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.20.29 85442029 94054060 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.20.31 85442031 94054099 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.20.39 85442039 94056090 Hàng hóa KTCN về chất lượng SP
8544.42.94 85444294
8544.42.95 85444295
8544.42.96 85444296
8544.42.97 85444297
8544.42.98 85444298
8544.42.99 85444299
8544.49.22 85444922
8544.49.23 85444923
8544.49.29 85444929
8544.49.41 85444941
8544.49.49 85444949
8544.60.11 85446011
8544.60.19 85446019
8544.60.21 85446021
8544.60.29 85446029
9405.10.91 94051091
9405.10.92 94051092
9405.10.99 94051099
9405.40.20 94054020
9405.40.40 94054040
9405.40.60 94054060
9405.40.99 94054099
9405.60.90 94056090
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)

Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)


Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
Hàng hóa KTCN về chất lượng SP HH nhóm 2 (1182/QĐ-BCT 2021)
DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM5
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1182/QĐ-BCT ngày 06 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thươ
Phụ lục 2.1: Danh mục sản phẩm sữa chế biến

Mã số HS Mã số HS

401 401
401.1 401.1
0401.10.10 0401.10.10
0401.10.90 0401.10.90
401.2 401.2
0401.20.10 0401.20.10
0401.20.90 0401.20.90
401.4 401.4
0401.40.10 0401.40.10
0401.40.20 0401.40.20
0401.40.90 0401.40.90
401.5 401.5
0401.50.10 0401.50.10
0401.50.90 0401.50.90
402 402
402.1 402.1

0402.10.41 0402.10.41
0402.10.42 0402.10.42
0402.10.49 0402.10.49
0402.10.91 0402.10.91
0402.10.92 0402.10.92
0402.10.99 0402.10.99

402.21 402.21
0402.21.20 0402.21.20
0402.21.30 0402.21.30
0402.21.90 0402.21.90
402.29 402.29
0402.29.20 0402.29.20
0402.29.30 0402.29.30
0402.29.90 0402.29.90
0402.91.00 0402.91.00
0402.99.00 0402.99.00
403 403

403.1 403.1

0403.10.21 0403.10.21
0403.10.29 0403.10.29

0403.10.91 0403.10.91

0403.10.99 0403.10.99
403.9 403.9
0403.90.10 0403.90.10
0403.90.90 0403.90.90

404 404

404.1 404.1
0404.10.10 0404.10.10
0404.10.90 0404.10.90
0404.90.00 0404.90.00
405 405
0405.10.00 0405.10.00
0405.20.00 0405.20.00
405.9 405.9
0405.90.10 0405.90.10
0405.90.20 0405.90.20
0405.90.30 0405.90.30
0405.90.90 0405.90.90
4.06 4.06
406.1 406.1
0406.10.10 0406.10.10
0406.10.20 0406.10.20
406.2 406.2
0406.20.10 0406.20.10
0406.20.90 0406.20.90
0406.30.00 0406.30.00
0406.40.00 0406.40.00
0406.90.00 0406.90.00

2105.00.00

2105.00.00
2105.00.00

2202.99.20

2202.99.20

1901.90.31 1901.90.31
1901.90.32 1901.90.32
1901.90.39 1901.90.39

Phụ lục 2.2: Danh mục


sản phẩm nước giải
.2: Danh mục sản phẩm nước giải khát, rượu, bia, cồn và đồ uống có cồn
khát, rượu, bia, cồn và
đồ uống có cồn

Mã số HS Mã số HS

2009 2009

2009.11.00 2009.11.00
2009.12.00 2009.12.00
2009.19.00 2009.19.00

2009.21.00 2009.21.00
2009.29.00 2009.29.00

2009.31.00 2009.31.00
2009.39.00 2009.39.00

2009.41.00 2009.41.00
2009.49.00 2009.49.00
2009.50.00 2009.50.00

2009.61.00 2009.61.00
2009.69.00 2009.69.00

2009.71.00 2009.71.00
2009.79.00 2009.79.00

2201 2201

2201.10.20 2201.10.20

2201.9 2201.9
2201.90.90 2201.90.90

2202 2202

2202.1 2202.1

2202.10.10 2202.10.10
2202.10.90 2202.10.90
2202.91.00 2202.91.00
2202.99 2202.99
2202.99.40 2202.99.40
2202.99.50 2202.99.50
2202.99.90 2202.99.90
2203 2203

2203.00.11 2203.00.11
2203.00.19 2203.00.19

2203.00.91 2203.00.91
2203.00.99 2203.00.99
2204 2204

2204.10.00 2204.10.00

2204.21 2204.21

2204.21.11 2204.21.11
2204.21.13 2204.21.13
2204.21.14 2204.21.14

2204.21.21 2204.21.21
2204.21.22 2204.21.22
2204.22 2204.22
2204.22.11 2204.22.11
2204.22.12 2204.22.12
2204.22.13 2204.22.13

2204.22.21 2204.22.21
2204.22.22 2204.22.22
2204.29 2204.29

2204.29.11 2204.29.11
2204.29.13 2204.29.13
2204.29.14 2204.29.14

2204.29.21 2204.29.21
2204.29.22 2204.29.22
2204.30.10 2204.30.10
2204.30.20 2204.30.20

2205 2205

2205.1 2205.1
2205.10.10 2205.10.10
2205.10.20 2205.10.20
2205.9 2205.9
2205.90.10 2205.90.10
2205.90.20 2205.90.20

2206 2206

2206.00.10 2206.00.10
2206.00.20 2206.00.20

2206.00.31 2206.00.31
2206.00.39 2206.00.39

2206.00.41 2206.00.41
2206.00.49 2206.00.49

2206.00.91 2206.00.91
2206.00.99 2206.00.99

2208 2208

2208.2 2208.2
2208.20.50 2208.20.50
2208.20.90 2208.20.90
2208.30.00 2208.30.00
2208.40.00 2208.40.00
2208.50.00 2208.50.00
2208.60.00 2208.60.00
2208.7 2208.7
2208.70.10 2208.70.10
2208.70.90 2208.70.90
2208.9 2208.9
2208.90.10 2208.90.10
2208.90.20 2208.90.20
2208.90.30 2208.90.30
2208.90.40 2208.90.40
2208.90.50 2208.90.50
2208.90.60 2208.90.60
2208.90.70 2208.90.70
2208.90.80 2208.90.80

2208.90.91 2208.90.91
2208.90.99 2208.90.99

Phụ lục 2.3: Danh mục


sản phẩm dầu thực vật
Danh mục sản phẩm dầu thực vật và các sản phẩm chế biến từ dầu thực vật
và các sản phẩm chế
biến từ dầu thực vật

Mã HS Mã HS

1507.90.90 1507.90.90

1508.90.00 1508.90.00

1509 1509

1509.1 1509.1

1509.10.10 1509.10.10

1509.10.90 1509.10.90
1510.00.90 1510.00.90
1511.90.20 1511.90.20

1511.90.31 1511.90.31
1511.90.32 1511.90.32

1511.90.36 1511.90.36
1511.90.37 1511.90.37
1511.90.39 1511.90.39

1512.19.20 1512.19.20
1512.19.90 1512.19.90
1512.29.90 1512.29.90

1513.19.90 1513.19.90

1513.21.90 1513.21.90
1513.29.94 1513.29.94
1513.29.95 1513.29.95
1514.19.20 1514.19.20
1514.91.10 1514.91.10
1514.99.90 1514.99.90

1515.19.00 1515.19.00

1515.29.91 1515.29.91
1515.29.99 1515.29.99
1515.30.90 1515.30.90
1515.50.90 1515.50.90
1515.90.19 1515.90.19
1515.90.29 1515.90.29
1515.90.39 1515.90.39
1515.90.99 1515.90.99

1516.20.96 1516.20.96

1517 1517

1517.1 1517.1
1517.10.10 1517.10.10
1517.10.90 1517.10.90
1517.9 1517.9
1517.90.10 1517.90.10
1517.90.20 1517.90.20
1517.90.30 1517.90.30

1517.90.43 1517.90.43
1517.90.44 1517.90.44

1517.90.50 1517.90.50

1517.90.61 1517.90.61
1517.90.62 1517.90.62
1517.90.63 1517.90.63
1517.90.64 1517.90.64
1517.90.65 1517.90.65
1517.90.66 1517.90.66
1517.90.67 1517.90.67
1517.90.68 1517.90.68
1517.90.69 1517.90.69
1517.90.90 1517.90.90
1518.00.14 1518.00.14
1518.00.15 1518.00.15
1518.00.16 1518.00.16
1518.00.19 1518.00.19

Phụ lục 2.4: Danh mục


Phụ lục 2.4: Danh mục sản phẩm bột, tinh bột,
sản phẩm
bánh, bột,
mứt,tinh
kẹobột,
bánh, mứt, kẹo

Mã HS Mã HS

1101 1101

1101.00.11 1101.00.11

1101.00.19 1101.00.19

1101.00.20 1101.00.20
1102 1102
1102.20.00 1102.20.00
1102.9 1102.9
1102.90.10 1102.90.10
1102.90.20 1102.90.20
1102.90.90 1102.90.90
1105.10.00 1105.10.00
1107 1107
1107.10.00 1107.10.00
1107.20.00 1107.20.00
1108 1108

1108.11.00 1108.11.00
1108.12.00 1108.12.00
1108.13.00 1108.13.00
1108.14.00 1108.14.00
1108.19 1108.19
1108.19.90 1108.19.90
1108.20.00 1108.20.00
1109.00.00 1109.00.00
1704 1704

1704.10.00 1704.10.00

1704.9 1704.9
1704.90.10 1704.90.10
1704.90.20 1704.90.20

1704.90.91 1704.90.91
1704.90.99 1704.90.99

1806.90.30 1806.90.30

1806.90.90 1806.90.90

1901.90.99 1901.90.99

1902 1902

1902.11.00 1902.11.00
1902.19 1902.19
1902.19.20 1902.19.20
1902.19.31 1902.19.31
1902.19.39 1902.19.39
1902.19.40 1902.19.40
1902.19.90 1902.19.90
1902.2 1902.2
1902.20.10 1902.20.10
1902.20.30 1902.20.30
1902.20.90 1902.20.90
1902.3 1902.3
1902.30.20 1902.30.20
1902.30.30 1902.30.30
1902.30.40 1902.30.40
1902.30.90 1902.30.90
1902.40.00 1902.40.00

1903.00.00 1903.00.00

1905 1905

1905.10.00 1905.10.00

1905.20.00 1905.20.00

1905.31 1905.31
1905.31.10 1905.31.10
1905.31.20 1905.31.20
1905.32 1905.32
1905.32.10 1905.32.10
1905.32.20 1905.32.20
1905.4 1905.4
1905.40.10 1905.40.10
1905.40.90 1905.40.90
1905.9 1905.9
1905.90.10 1905.90.10
1905.90.20 1905.90.20
1905.90.30 1905.90.30
1905.90.40 1905.90.40
1905.90.50 1905.90.50
1905.90.70 1905.90.70
1905.90.80 1905.90.80
1905.90.90 1905.90.90

2007 2007

2007.10.00 2007.10.00

2007.91.00 2007.91.00
2007.99 2007.99
2007.99.10 2007.99.10
2007.99.20 2007.99.20
2007.99.90 2007.99.90
HUYÊN NGÀNH VỀ AN TOÀN THỰC PHẨM5
82/QĐ-BCT ngày 06 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
ữa chế biến

Mô tả hàng hóa theo Thông tư 65/2017/TT-BTC

Sữa và kem, chưa cô đặc và chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Có hàm lượng chất béo không quá 1% tính theo trọng lượng:
Dạng lỏng
Loại khác
Có hàm lượng chất béo trên 1% nhưng không quá 6% tính theo trọng lượng:
Dạng lỏng
Loại khác
Có hàm lượng chất béo trên 6% nhưng không quá 10% tính theo trọng lượng
Sữa dạng lỏng
Sữa dạng đông lạnh
Loại khác
Có hàm lượng chất béo trên 10% tính theo trọng lượng:
Dạng lỏng
Loại khác
Sữa và kem, đã cô đặc hoặc đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo, không quá 1,5% tính theo trọng lượng:
Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác:
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2kg trở xuống
Loại khác
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2kg trở xuống
Loại khác
Dạng bột, hạt hoặc các thể rắn khác, có hàm lượng chất béo trên 1,5% tính theo trọng lượng:
Chưa pha thêm đường hoặc chất làm ngọt khác
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2kg trở xuống
Loại khác
Loại khác
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 20 kg trở lên
Đóng gói với trọng lượng tịnh từ 2kg trở xuống
Loại khác
Chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
Loại khác
Buttermilk, sữa đông và kem đông, sữa chua, kephir và sữa, kem khác đã lên men hoặc axit hóa, đã hoặc
chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc hương liệu hoặc bổ sung thêm hoa quả,
quả hạch (nuts) hoặc ca cao
Sữa chua:
Dạng lỏng, đã hoặc chưa cô đặc:
Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao
Loại khác

Loại khác: Đã thêm hương liệu hoặc thêm hoa quả (kể cả thịt quả và mứt), quả hạch (nuts) hoặc ca cao

Loại khác
Loại khác:
Buttermilk
Loại khác
Whey, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác; các sản phẩm có chứa thành
phần tự nhiên của sữa, đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác, chưa được chi tiết hoặc ghi
ở nơi khác.
Whey và whey đã cải biến, đã hoặc chưa cô đặc hoặc pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác:
Dạng bột
Loại khác
Loại khác
Bơ và các chất béo và các loại dầu khác tách từ sữa; chất phết từ bơ sữa (dairy spreads).

Chất phết từ bơ sữa
Loại khác:
Chất béo khan của bơ
Dầu bơ (butter oil)
Ghee
Loại khác
Pho mát và curd.
Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey, và curd:
Pho mát tươi (chưa ủ chín hoặc chưa xử lý), kể cả pho mát whey
curd
Pho mát đã xát nhỏ hoặc đã làm thành bột, của tất cả các loại
Đóng gói với trọng lượng cả bì trên 20 kg
Loại khác
Pho mát đã chế biến, chưa xát nhỏ hoặc chưa làm thành bột
Pho mát vân xanh và pho mát khác có vân được sản xuất từ men Penicillium roqueforti
Pho mát loại khác

Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa cacao
Kem lạnh và sản phẩm ăn được tương tự khác, có hoặc không chứa cacao

Đồ uống sữa đậu nành

Chứa sữa
Loại khác, chứa bột ca cao
Loại khác

Mô tả hàng hóa theo Thông tư 65/2017/TT-BTC

Các loại nước ép trái cây (kể cả hèm nho) và nước rau ép, chưa lên men và chưa pha thêm rượu, đã hoặc
chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác
- Nước cam ép:
- Đông lạnh
- Không đông lạnh, với trị giá Brix không quá 20
- Loại khác
- Nước bưởi ép (kể cả nước quả bưởi chùm):
- Với trị giá Brix không quá 20
- Loại khác
- Nước ép từ một loại quả thuộc chi cam quýt khác:
- Với trị giá Brix không quá 20
- Loại khác
- Nước dứa ép:
- Với trị giá Brix không quá 20
- Loại khác
- Nước cà chua ép
- Nước nho ép (kể cả hèm nho):
- Với trị giá Brix không quá 30
- Loại khác
- Nước táo ép:
- Với trị giá Brix không quá 20
- Loại khác
- Nước ép từ một loại quả hoặc rau khác:

Nước có ga, chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu; nước đá và tuyết

Nước có ga

Loại khác
Loại khác

Nước, kể cả nước khoáng và Nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu, và
đồ uống không chứa cồn khác, không bao gồm nước quả ép hoặc nước rau ép thuộc nhóm 20.09

Nước, kể cả nước khoáng và Nước có ga, đã pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hay hương liệu:

Nước khoáng xô đa hoặc nước có ga, có hương liệu


Loại khác
Bia không cồn
Loại khác
Đồ uống có chứa cà phê hoặc đồ uống có hương liệu cà phê
Đồ uống không có ga khác dùng ngay được không cần pha loãng
Loại khác
Bia sản xuất từ malt.
Bia đen hoặc bia nâu:
Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
Loại khác
Loại khác, kể cả bia ale:
Có nồng độ cồn không quá 5,8% tính theo thể tích
Loại khác
Rượu vang làm từ nho tươi, kể cả rượu vang cao độ; hèm nho trừ loại thuộc nhóm 20.09

Rượu vang nổ

Rượu vang khác; hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
Loại trong đồ đựng không quá 2 lít
Rượu vang:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
Loại trong đồ đựng trên 2lít nhưng không vượt quá 10 lít:
Rượu vang:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
Loại khác
Rượu vang:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% nhưng không quá 23% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 23% tính theo thể tích
Hèm nho đã pha cồn để ngăn ngừa hoặc cản sự lên men:
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích

Rượu Vermouth và rượu vang khác làm từ nho tươi đã pha thêm hương liệu từ thảo mộc hoặc chất thơm

Loại trong đồ đựng không quá 2 lít:


Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích
Loại khác
Có nồng độ cồn không quá 15% tính theo thể tích
Có nồng độ cồn trên 15% tính theo thể tích

Đồ uống đã lên men khác (ví dụ, vang táo, vang lê, vang mật ong, rượu sakê); hỗn hợp của đồ uống đã lên
men và hỗn hợp của đồ uống đã lên men với đồ uống không chứa cồn, chưa chi tiết hay ghi ở nơi khác

Vang táo hoặc vang lê


Rượu sake
Toddy cọ dừa:
Loại trong đồ đựng không quá 2 lít
Loại khác
Shandy:
Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích
Loại khác
Loại khác:
Rượu gạo khác (kể cả rượu gạo bổ)
Loại khác
Cồn ê-ti-lích chưa biến tính có nồng độ cồn dưới 80% tính theo thể tích; rượu mạnh, rượu mùi và đồ uống
có rượu khác.
- Rượu mạnh thu được từ cất rượu vang nho hoặc bã nho:
- Rượu brandy
- Loại khác
- Rượu whisky
- Rượu rum và rượu mạnh khác được cất từ các sản phẩm mía đường lên men
- Rượu gin và rượu Geneva
- Rượu vodka
- Rượu mùi:
- Có nồng độ cồn không vượt quá 57% tính theo thể tích
- Loại khác
- Loại khác:
- Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
- Rượu bổ sam-su có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
- Rượu sam-su khác có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
- Rượu sam-su khác có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
- Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn không quá 40% tính theo thể tích
- Rượu arrack hoặc rượu dứa có nồng độ cồn trên 40% tính theo thể tích
- Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn không quá 57% tính theo thể tích
- Rượu đắng và các loại đồ uống tương tự có nồng độ cồn trên 57% tính theo thể tích
- Loại khác:
- Có nồng độ cồn không quá 1,14% tính theo thể tích
- Loại khác

Mô tả hàng hóa theo Thông tư 65/2017/TT-BTC

Loại khác

Loại khác:

Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu, đã hoặc chưa tinh chế nhưng không thay đổi về mặt hóa
học.

Dầu nguyên chất (virgin)

Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 30 kg

Loại khác
Loại khác
Dầu tinh chế
Các phần phân đoạn của dầu tinh chế:
Các phần phân đoạn thể rắn:
Có chỉ số iốt từ 30 trở lên, nhưng dưới 40
Loại khác
Các phần phân đoạn thể lỏng:
Đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg
Loại khác, có chỉ số iốt từ 55 trở lên, nhưng dưới 60
Loại khác
Các phần phân đoạn của dầu chưa tinh chế:
Đã qua tinh chế
Loại khác
Loại khác

Loại khác

Loại khác
Olein hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
Dầu hạt cọ, đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)
Đã tinh chế
Dầu hạt cải khác
Loại khác
Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh:
Loại khác
Loại khác
Các phần phân đoạn thể rắn
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác
Loại khác

Stearin hạt cọ đã tinh chế, tẩy và khử mùi (RBD)

Margarine; các hỗn hợp hoặc các chế phẩm ăn được của chất béo hoặc thực vật hoặc các phần phân đoạn
của các loại chất béo hoặc dầu khác nhau thuộc Chương này trừ chất béo hoặc dầu ăn được hoặc các phần
phân đoạn của chúng thuốc nhóm 15.16.
Margarin, trừ loại margarin lỏng:
Đóng bao bì kín khí để bán lẻ
Loại khác
Loại khác:
Chế phẩm giả ghee
Margarin lỏng
Của loại sử dụng như chế phẩm tách khuôn
Chế phẩm giả mỡ lợn; shortening:
Shortening
Chế phẩm giả mỡ lợn
Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng rắn khác của chất béo hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn của
chúng
Hỗn hợp hoặc chế phẩm ở dạng lỏng khác của chất béo hay dầu thực vật hoặc của các phần phân đoạn
của chúng:
Thành phần chủ yếu là dầu lạc
Thành phần chủ yếu là dầu cọ thô
Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh không quá 25kg
Thành phần chủ yếu là dầu cọ khác, đóng gói với trọng lượng tịnh trên 25kg
Thành phần chủ yếu là dầu hạt cọ
Thành phần chủ yếu là olein hạt cọ
Thành phần chủ yếu là dầu đậu nành hoặc dầu dừa
Thành phần chủ yếu là dầu hạt illipe
Loại khác
Loại khác
Dầu lạc, dầu đậu nành, dầu cọ hoặc dầu dừa
Dầu hạt lanh và các phần phân đoạn của dầu hạt lanh
Dầu ô liu và các phần phân đoạn của dầu ô liu
Loại khác

Mô tả hàng hóa theo Thông tư 65/2017/TT-BTC

Bột mì hoặc bột meslin

- Bột mì:

- - Tăng cường vi chất dinh dưỡng

- - Loại khác

- Bột meslin
Bột ngũ cốc, trừ bột mì hoặc bột meslin
- Bột ngô
- Loại khác:
- - Bột gạo
- - Bột lúa mạch đen
- - Loại khác
- Bột, bột thô và bột mịn
Malt, rang hoặc chưa rang.
- Chưa rang
- Đã rang
Tinh bột; inulin.
- Tinh bột:
- - Tinh bột mì
- - Tinh bột ngô
- - Tinh bột khoai tây
- - Tinh bột sắn
- - Tinh bột khác:
- - - Loại khác
- Inulin
Gluten lúa mì, đã hoặc chưa làm khô.
Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao.

- Kẹo cao su, đã hoặc chưa bọc đường

- Loại khác:
- - Kẹo và viên ngậm ho
- - Sô cô la trắng
- - Loại khác:
- - - Dẻo, có chứa gelatin (SEN)
- - - Loại khác
- - Các chế phẩm thực phẩm từ bột, bột thô, tinh bột hoặc chiết xuất malt, có chứa từ 40% trở lên nhưng
không quá 50% trọng lượng là ca cao đã khử toàn bộ chất béo

- - Loại khác

Loại khác
Sản phẩm từ bột nhào (pasta), đã hoặc chưa làm chín hoặc nhồi (thịt hoặc các chất khác) hoặc chế biến
cách khác, như spaghetti, macaroni, mì sợi (noodle), mì dẹt (lasagne), gnocchi, ravioli, cannelloni;
couscous, đã hoặc chưa chế biến.
- Sản phẩm từ bột nhào chưa làm chín, chưa nhồi hoặc chưa chế biến cách khác:
- - Có chứa trứng
- - Loại khác:
- - - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)
- - - Miến:
- - - - Từ ngô
- - - - Loại khác
- - - Mì khác
- - - Loại khác
- Sản phẩm từ bột nhào đã được nhồi, đã hoặc chưa nấu chín hay chế biến cách khác:
- - Được nhồi thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt
- - Được nhồi cá, động vật giáp xác hoặc động vật thân mềm
- - Loại khác
- Sản phẩm từ bột nhào khác:
- - Mì, bún làm từ gạo (kể cả bee hoon)
- - Miến
- - Mì ăn liền khác
- - Loại khác
- Couscous
Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây
hay các dạng tương tự.
Bánh mì, bánh bột nhào (pastry), bánh nướng, bánh quy và các loại bánh khác, có hoặc không chứa ca
cao; bánh thánh, vỏ viên nhộng dùng trong ngành dược, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản
phẩm tương tự.
- Bánh mì giòn

- Bánh mì có gừng và loại tương tự

- Bánh quy ngọt; bánh waffles và bánh xốp wafers:


- - Bánh quy ngọt:
- - - Không chứa ca cao
- - - Chứa ca cao
- - Bánh waffles và bánh xốp wafers:
- - - Bánh waffles
- - - Bánh xốp wafers
- Bánh bít cốt (rusks), bánh mì nướng và các loại bánh nướng tương tự:
- - Chưa thêm đường, mật ong, trứng, chất béo, pho mát hoặc trái cây
- - Loại khác
- Loại khác:
- - Bánh quy không ngọt dùng cho trẻ mọc răng hoặc thay răng
- - Bánh quy không ngọt khác
- - Bánh ga tô (cakes)
- - Bánh bột nhào (pastry)
- - Các loại bánh không bột
- - Bánh thánh, bánh xốp sealing wafers, bánh đa và các sản phẩm tương tự
- - Các sản phẩm thực phẩm giòn có hương liệu khác
- - Loại khác
Mứt, thạch trái cây, mứt từ quả thuộc chi cam quýt, bột nghiền và bột nhão từ quả hoặc quả hạch (nuts),
thu được từ quá trình đun nấu, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất tạo ngọt khác.
- Chế phẩm đồng nhất
- Loại khác:
- - Từ quả thuộc chi cam quýt
- - Loại khác:
- - - Bột nhão từ quả trừ bột nhão xoài, dứa hoặc dâu tây
- - - Mứt và thạch trái cây
- - - Loại khác
0401.10.10 HH KTCN về an toàn thự
0401.10.90 HH KTCN về an toàn thự
0401.20.10 HH KTCN về an toàn thự
Tiêu chuẩn, quy
Ghi chú
chuẩn kỹ thuật 0401.20.90 HH KTCN về an toàn thự
0401.40.10 HH KTCN về an toàn thự
0401.40.20 HH KTCN về an toàn thự
0401.10.10 0401.40.90 HH KTCN về an toàn thự
0401.10.90 0401.50.10 HH KTCN về an toàn thự
0401.50.90 HH KTCN về an toàn thự
0401.20.10 0402.10.41 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 0401.20.90 0402.10.42 HH KTCN về an toàn thự
Sữa dạng lỏng
5-1:2010/BYT 0402.10.49 HH KTCN về an toàn thự
0401.40.10 0402.10.91 HH KTCN về an toàn thự
0401.40.20 0402.10.92 HH KTCN về an toàn thự
0401.40.90 0402.10.99 HH KTCN về an toàn thự
0402.21.20 HH KTCN về an toàn thự
0401.50.10 0402.21.30 HH KTCN về an toàn thự
0401.50.90 0402.21.90 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.20 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.30 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.90 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.41 0402.91.00 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.42 0402.99.00 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.49 0403.10.21 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.91 0403.10.29 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.92 0403.10.91 HH KTCN về an toàn thự
0402.10.99 0403.10.99 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 0403.90.10 HH KTCN về an toàn thự
Sữa dạng bột, Sữa đặc
5-2:2010/BYT 0403.90.90 HH KTCN về an toàn thự
0402.21.20 0404.10.10 HH KTCN về an toàn thự
0402.21.30 0404.10.90 HH KTCN về an toàn thự
0402.21.90 0404.90.00 HH KTCN về an toàn thự
0405.10.00 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.20 0405.20.00 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.30 0405.90.10 HH KTCN về an toàn thự
0402.29.90 0405.90.20 HH KTCN về an toàn thự
0402.91.00 0405.90.30 HH KTCN về an toàn thự
0402.99.00 0405.90.90 HH KTCN về an toàn thự
0406.10.10 HH KTCN về an toàn thự
0406.10.20 HH KTCN về an toàn thự
0406.20.10 HH KTCN về an toàn thự
0403.10.21 0406.20.90 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Sữa lên men 0403.10.29 0406.30.00 HH KTCN về an toàn thự
5-5:2010/BYT

0403.10.91 0406.40.00 HH KTCN về an toàn thự


0403.10.99 0406.90.00 HH KTCN về an toàn thự
1101.00.11 HH KTCN về an toàn thự
0403.90.10 1101.00.19 HH KTCN về an toàn thự
0403.90.90 1101.00.20 HH KTCN về an toàn thự

1102.20.00 HH KTCN về an toàn thự


QCVN
Sữa dạng bột, Sữa đặc 1102.90.10 HH KTCN về an toàn thự
5-2:2017/BYT
0404.10.10 1102.90.20 HH KTCN về an toàn thự
0404.10.90 1102.90.90 HH KTCN về an toàn thự
0404.90.00 1105.10.00 HH KTCN về an toàn thự
1107.10.00 HH KTCN về an toàn thự
0405.10.00 1107.20.00 HH KTCN về an toàn thự
0405.20.00 1108.11.00 HH KTCN về an toàn thự
QCVN Các sản phẩm khác từ sữa 1108.12.00 HH KTCN về an toàn thự
5-4:2010/BYT (Bơ) 0405.90.10 1108.13.00 HH KTCN về an toàn thự
0405.90.20 1108.14.00 HH KTCN về an toàn thự
0405.90.30 1108.19.90 HH KTCN về an toàn thự
0405.90.90 1108.20.00 HH KTCN về an toàn thự
1109.00.00 HH KTCN về an toàn thự
1507.90.90 HH KTCN về an toàn thự
0406.10.10 1508.90.00 HH KTCN về an toàn thự
0406.10.20 1509.10.10 HH KTCN về an toàn thự
QCVN Các sản phẩm khác từ sữa 1509.10.90 HH KTCN về an toàn thự
5-3:2010/BYT (Pho mát) 0406.20.10 1510.00.90 HH KTCN về an toàn thự
0406.20.90 1511.90.20 HH KTCN về an toàn thự
0406.30.00 1511.90.31 HH KTCN về an toàn thự
0406.40.00 1511.90.32 HH KTCN về an toàn thự
0406.90.00 1511.90.36 HH KTCN về an toàn thự
QCVN số 8-
1:2011/BYT 2105.00.00 1511.90.37 HH KTCN về an toàn thự

Kem sữa
QCVN
Kem sữa
8-2:2011/BYT 1511.90.39 HH KTCN về an toàn thự
QCVN số 8-
3:2012/BYT 1512.19.20 HH KTCN về an toàn thự
QCVN số 8-
1:2011/BYT 2202.99.20 1512.19.90 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Sữa đậu nành
8-2:2011/BYT 1512.29.90 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
6-2:2010/BYT 1513.19.90 HH KTCN về an toàn thự
1901.90.31 1513.21.90 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 5-1, 2, 3, 4, Các sản phẩm khác từ sữa
1901.90.32 1513.29.94 HH KTCN về an toàn thự
5:2010/BYT chế biến
1901.90.39 1513.29.95 HH KTCN về an toàn thự
1514.19.20 HH KTCN về an toàn thự

1514.91.10 HH KTCN về an toàn thự


Tiêu chuẩn, quy
Ghi chú
chuẩn kỹ thuật 1514.99.90 HH KTCN về an toàn thự

1515.19.00 HH KTCN về an toàn thự


1515.29.91 HH KTCN về an toàn thự
2009.11.00 1515.29.99 HH KTCN về an toàn thự
2009.12.00 1515.30.90 HH KTCN về an toàn thự
2009.19.00 1515.50.90 HH KTCN về an toàn thự
1515.90.19 HH KTCN về an toàn thự
2009.21.00 1515.90.29 HH KTCN về an toàn thự
2009.29.00 1515.90.39 HH KTCN về an toàn thự
1515.90.99 HH KTCN về an toàn thự
2009.31.00 1516.20.96 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Nước giải khát dùng ngay 2009.39.00 1517.10.10 HH KTCN về an toàn thự
6-2:2010/BYT
1517.10.90 HH KTCN về an toàn thự
2009.41.00 1517.90.10 HH KTCN về an toàn thự
2009.49.00 1517.90.20 HH KTCN về an toàn thự
2009.50.00 1517.90.30 HH KTCN về an toàn thự
1517.90.43 HH KTCN về an toàn thự
2009.61.00 1517.90.44 HH KTCN về an toàn thự
2009.69.00 1517.90.50 HH KTCN về an toàn thự
1517.90.61 HH KTCN về an toàn thự
2009.71.00 1517.90.62 HH KTCN về an toàn thự
2009.79.00 1517.90.63 HH KTCN về an toàn thự
1517.90.64 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
6-2:2010/BYT 1517.90.65 HH KTCN về an toàn thự
Nước giải khát dùng ngay
QCVN
(không bao gồm nước
8-1:2011/BYT
khoáng, nước tinh khiết) 2201.10.20 1517.90.66 HH KTCN về an toàn thự
1517.90.67 HH KTCN về an toàn thự
2201.90.90 1517.90.68 HH KTCN về an toàn thự

Nước giải khát


1517.90.69 HH KTCN về an toàn thự

Nước giải khát dùng ngay 1517.90.90 HH KTCN về an toàn thự


(không bao gồm nước
QCVN khoáng, nước tinh khiết) 2202.10.10 1518.00.14 HH KTCN về an toàn thự
6-2:2010/BYT 2202.10.90 1518.00.15 HH KTCN về an toàn thự
Bia 2202.91.00 1518.00.16 HH KTCN về an toàn thự
1518.00.19 HH KTCN về an toàn thự
2202.99.40 1704.10.00 HH KTCN về an toàn thự
Nước giải khát dùng ngay
2202.99.50 1704.90.10 HH KTCN về an toàn thự
2202.99.90 1704.90.20 HH KTCN về an toàn thự
1704.90.91 HH KTCN về an toàn thự
1704.90.99 HH KTCN về an toàn thự
2203.00.11 1806.90.30 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Bia 2203.00.19 1806.90.90 HH KTCN về an toàn thự
6-3:2010/BYT
1901.90.31 HH KTCN về an toàn thự
2203.00.91 1901.90.32 HH KTCN về an toàn thự
2203.00.99 1901.90.39 HH KTCN về an toàn thự
Rượu vang 1901.90.99 HH KTCN về an toàn thự
Rượu vang có gas (vang
nổ) 2204.10.00 1902.11.00 HH KTCN về an toàn thự
1902.19.20 HH KTCN về an toàn thự
1902.19.31 HH KTCN về an toàn thự
1902.19.39 HH KTCN về an toàn thự
2204.21.11 1902.19.40 HH KTCN về an toàn thự
2204.21.13 1902.19.90 HH KTCN về an toàn thự
2204.21.14 1902.20.10 HH KTCN về an toàn thự
1902.20.30 HH KTCN về an toàn thự
2204.21.21 1902.20.90 HH KTCN về an toàn thự
Rượu vang không có gas 2204.21.22 1902.30.20 HH KTCN về an toàn thự
1902.30.30 HH KTCN về an toàn thự
1902.30.40 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
6-3:2010/BYT
Rượu vang không có gas

QCVN 2204.22.11 1902.30.90 HH KTCN về an toàn thự


6-3:2010/BYT 2204.22.12 1902.40.00 HH KTCN về an toàn thự
2204.22.13 1903.00.00 HH KTCN về an toàn thự
1905.10.00 HH KTCN về an toàn thự
2204.22.21 1905.20.00 HH KTCN về an toàn thự
2204.22.22 1905.31.10 HH KTCN về an toàn thự
1905.31.20 HH KTCN về an toàn thự
1905.32.10 HH KTCN về an toàn thự
2204.29.11 1905.32.20 HH KTCN về an toàn thự
2204.29.13 1905.40.10 HH KTCN về an toàn thự
2204.29.14 1905.40.90 HH KTCN về an toàn thự
Rượu vang không có gas
1905.90.10 HH KTCN về an toàn thự
2204.29.21 1905.90.20 HH KTCN về an toàn thự
2204.29.22 1905.90.30 HH KTCN về an toàn thự
2204.30.10 1905.90.40 HH KTCN về an toàn thự
2204.30.20 1905.90.50 HH KTCN về an toàn thự

1905.90.70 HH KTCN về an toàn thự


1905.90.80 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 2205.10.10 1905.90.90 HH KTCN về an toàn thự
Rượu vang không có gas
6-3:2010/BYT 2205.10.20 2007.10.00 HH KTCN về an toàn thự
2007.91.00 HH KTCN về an toàn thự
2205.90.10 2007.99.10 HH KTCN về an toàn thự
2205.90.20 2007.99.20 HH KTCN về an toàn thự

2007.99.90 HH KTCN về an toàn thự


Rượu vang, rượu trái cây 2206.00.10 2009.11.00 HH KTCN về an toàn thự
2206.00.20 2009.12.00 HH KTCN về an toàn thự
2009.19.00 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 2206.00.31 2009.21.00 HH KTCN về an toàn thự
6-3:2010/BYT Đồ uống có cồn khác 2206.00.39 2009.29.00 HH KTCN về an toàn thự
2009.31.00 HH KTCN về an toàn thự
2206.00.41 2009.39.00 HH KTCN về an toàn thự
2206.00.49 2009.41.00 HH KTCN về an toàn thự
2009.49.00 HH KTCN về an toàn thự
Rượu trắng, rượu vodka 2206.00.91 2009.50.00 HH KTCN về an toàn thự
2206.00.99 2009.61.00 HH KTCN về an toàn thự

2009.69.00 HH KTCN về an toàn thự


2009.71.00 HH KTCN về an toàn thự

Rượu cao độ, rượu mùi


2208.20.50 2009.79.00 HH KTCN về an toàn thự
Rượu cao độ, rượu mùi
2208.20.90 2105.00.00 HH KTCN về an toàn thự
2208.30.00 2201.10.20 HH KTCN về an toàn thự
2208.40.00 2201.90.90 HH KTCN về an toàn thự
2208.50.00 2202.10.10 HH KTCN về an toàn thự
Rượu trắng, rượu vodka 2208.60.00 2202.10.90 HH KTCN về an toàn thự
2202.91.00 HH KTCN về an toàn thự
Rượu mùi 2208.70.10 2202.99.20 HH KTCN về an toàn thự
QCVN 2208.70.90 2202.99.40 HH KTCN về an toàn thự
6-3:2010/BYT 2202.99.50 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.10 2202.99.90 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.20 2203.00.11 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.30 2203.00.19 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.40 2203.00.91 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.50 2203.00.99 HH KTCN về an toàn thự
Đồ uống có cồn khác
2208.90.60 2204.10.00 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.70 2204.21.11 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.80 2204.21.13 HH KTCN về an toàn thự
2204.21.14 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.91 2204.21.21 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.99 2204.21.22 HH KTCN về an toàn thự
2204.22.11 HH KTCN về an toàn thự

2204.22.12 HH KTCN về an toàn thự


Tiêu chuẩn, quy
Ghi chú
chuẩn kỹ thuật 2204.22.13 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Dầu đậu tương
8-1:2011/BYT; 1507.90.90 2204.22.21 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
Dầu lạc đã tinh chế
8-2:2011/BYT; 1508.90.00 2204.22.22 HH KTCN về an toàn thự
QCVN
8-3:2011/BYT; 2204.29.11 HH KTCN về an toàn thự
Dầu ô liu
Quyết định số
46/2007/QĐ-BYT; 2204.29.13 HH KTCN về an toàn thự
TCVN 7597:2013
(CODEX STAN
210-1999, Amd.
2013) 1509.10.10 2204.29.14 HH KTCN về an toàn thự
1509.10.90 2204.29.21 HH KTCN về an toàn thự
1510.00.90 2204.29.22 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.20 2204.30.10 HH KTCN về an toàn thự
2204.30.20 HH KTCN về an toàn thự
Dầu oliu nguyên chất 2205.10.10 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.31 2205.10.20 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.32 2205.90.10 HH KTCN về an toàn thự
2205.90.20 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.36 2206.00.10 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.37 2206.00.20 HH KTCN về an toàn thự
1511.90.39 2206.00.31 HH KTCN về an toàn thự
2206.00.39 HH KTCN về an toàn thự
1512.19.20 2206.00.41 HH KTCN về an toàn thự
Dầu cây rum đã tinh chế 1512.19.90 2206.00.49 HH KTCN về an toàn thự
Dầu hạt bông đã tinh chế 1512.29.90 2206.00.91 HH KTCN về an toàn thự
Dầu dừa đã tinh chế; Dầu
ba-ba-su đã tinh chế 1513.19.90 2206.00.99 HH KTCN về an toàn thự
1513.21.90 2208.20.50 HH KTCN về an toàn thự
1513.29.94 2208.20.90 HH KTCN về an toàn thự
Dầu dừa (copra), dầu hạt cọ 1513.29.95 2208.30.00 HH KTCN về an toàn thự
hoặc dầu cọ ba-ba-su 1514.19.20 2208.40.00 HH KTCN về an toàn thự
1514.91.10 2208.50.00 HH KTCN về an toàn thự
1514.99.90 2208.60.00 HH KTCN về an toàn thự
Dầu hạt lanh 2208.70.10 HH KTCN về an toàn thự
Dầu hạt lanh đã tinh chế 1515.19.00 2208.70.90 HH KTCN về an toàn thự
2208.90.10 HH KTCN về an toàn thự
Các loại dầu khác 1515.29.91 2208.90.20 HH KTCN về an toàn thự
1515.29.99 2208.90.30 HH KTCN về an toàn thự
Dầu thầu dầu đã tinh chế 1515.30.90 2208.90.40 HH KTCN về an toàn thự
Dầu hạt vừng đã tinh chế 1515.50.90 2208.90.50 HH KTCN về an toàn thự
1515.90.19 2208.90.60 HH KTCN về an toàn thự
Các loại dầu khác 1515.90.29 2208.90.70 HH KTCN về an toàn thự
1515.90.39 2208.90.80 HH KTCN về an toàn thự
Dầu cám gạo 1515.90.99 2208.90.91 HH KTCN về an toàn thự
Các loại dầu khác (có
nguồn gốc thực vật) 1516.20.96 2208.90.99 HH KTCN về an toàn thự

1517.10.10
1517.10.90
1517.90.10
1517.90.20
1517.90.30

1517.90.43
1517.90.44
Các loại dầu khác (có
nguồn gốc thực vật)
1517.90.50

1517.90.61
1517.90.62
1517.90.63
1517.90.64
1517.90.65
1517.90.66
1517.90.67
1517.90.68
1517.90.69
1517.90.90
1518.00.14
Các loại dầu khác (có 1518.00.15
nguồn gốc thực vật) 1518.00.16
1518.00.19

Tiêu chuẩn, quy


Ghi chú
chuẩn kỹ thuật
QCVN
8-1:2011/BYT;
QCVN
8-2:2011/BYT;
QCVN Bột mì tăng cường Sắt và
8-3:2011/BYT; Kẽm 1101.00.11
Quyết định số
Bột mì thông thường
46/2007/QĐ-BYT 1101.00.19
1101.00.20
1102.20.00

Bột ngũ cốc


1102.90.10
1102.90.20
1102.90.90
Bột khoai tây 1105.10.00

Malt: Rang hoặc chưa rang 1107.10.00


1107.20.00

1108.11.00
Tinh bột: Mì, ngô, khoai 1108.12.00
tây, sắn, khác 1108.13.00
1108.14.00

1108.19.90
Inulin 1108.20.00
Gluten lúa mì 1109.00.00

Kẹo cao su, đã hoặc chưa


bọc đường 1704.10.00

1704.90.10
1704.90.20
Các loại kẹo cứng, mềm có
đường không chứa cacao 1704.90.91
1704.90.99

1806.90.30
Các sản phẩm bánh kẹo
khác 1806.90.90
1901.90.99

1902.11.00

1902.19.20

Sản phẩm từ bột nhào, đã


hoặc chưa làm chín:
1902.19.31
Sản phẩm từ bột nhào, đã 1902.19.39
hoặc chưa làm chín: 1902.19.40
spaghety, macaroni, mì sợi, 1902.19.90
mì ăn liền, mì dẹt, gnochi,
ravioli, cannelloni, cháo ăn
liền, bánh đa, phở, bún, 1902.20.10
miến... 1902.20.30
1902.20.90

1902.30.20
1902.30.30
1902.30.40
1902.30.90
1902.40.00

1903.00.00

1905.10.00
Các sản phẩm bánh mứt
kẹo khác 1905.20.00

Bánh quy ngọt, mặn hoặc


1905.31.10
không ngọt, mặn
1905.31.20

Các sản phẩm bánh mứt


1905.32.10
kẹo khác
1905.32.20
Bánh bít cốt, bánh mì
nướng và các loại bánh 1905.40.10
nướng tương tự 1905.40.90

Bánh quy ngọt, mặn hoặc


1905.90.10
không ngọt, mặn
1905.90.20
1905.90.30
1905.90.40
1905.90.50
Các sản phẩm bánh mứt 1905.90.70
kẹo khác 1905.90.80
Các sản phẩm bánh mứt
kẹo khác
1905.90.90

Mứt, thạch trái cây, bột


2007.10.00
nghiền và bột nhão từ quả
hoặc quả hạch, thu được từ
quá trình đun nấu, đã hoặc 2007.91.00
chưa pha thêm đường hay
chất làm ngọt khác hoặc
2007.99.10
rượu
2007.99.20
2007.99.90
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)
HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)

HH KTCN về an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT 2021)


Các mặt hàng Các mặt hàng
được kiểm
PHỤ LỤC 3: tra được kiểm tra
hiệu suất năng hiệu suất năng
DANH MỤC CÁC MẶT
lượng theo lượng HÀNG
theo KIỂM TRA CHUYÊN NGÀNH VỀ HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG
(Ban hành
Quyết địnhkèm
số theo Quyết
Quyết định
định sốsố 1182/QĐ-BCT ngày 06 tháng 4 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thươ
24/2018/QĐ- 24/2018/QĐ- Tên hàng hóa theo Thông tư
TTg MãngàyHS18 TTgMã HS 18
ngày 65/2017/TT-BTC
Mô tả sản phẩm, hàng hóa
tháng 05 năm tháng 05 năm
2018 và Quyết 2018 và Quyết
định số 8539.31 định số - - Bóng đèn huỳnh quang, ca- Đèn Huỳnh quang Compact
8539.31
04/2017/QĐ- 04/2017/QĐ- tốt nóng (CFL)
TTg ngày 09 TTg ngày 09 Đèn huỳnh quang ống thẳng
tháng 3 năm tháng 3 năm (FL)
2017 của Thủ 2017 của Thủ
tướng Chính tướng Chính - - - Ống huỳnh quang dùng
phủ 8539.31.10 8539.31.10
phủ cho đèn huỳnh quang com-pắc

- - - Loại khác, dạng ống thẳng


8539.31.20 8539.31.20 dùng cho đèn huỳnh quang
khác
- - - Bóng đèn huỳnh quang
8539.31.30 8539.31.30 com-pắc đã có chấn lưu lắp
liền
8539.31.90 8539.31.90 - - - Loại khác
- Chấn lưu dùng cho đèn Chấn lưu điện từ cho đèn
8504.10.00 8504.10.00
phóng hoặc ống phóng huỳnh quang
- Chấn lưu dùng cho đèn Chấn lưu điện tử cho đèn
8504.10.00 8504.10.00
phóng hoặc ống phóng huỳnh quang
- Tủ kết đông lạnh liên hợp
(dạng thiết bị có buồng làm đá
8418.1 8418.1 Tủ lạnh, Tủ kết đông lạnh
và làm lạnh riêng biệt), có các
cửa mở riêng biệt:
- - Loại sử dụng trong gia
đình:
- - - Dung tích không quá 230
8418.10.11 8418.10.11
lít
8418.10.19 8418.10.19 - - - Loại khác
- - Loại khác, dung tích không
8418.10.20 8418.10.20
quá 350 lít
8418.10.90 8418.10.90 - - Loại khác
- Tủ kết đông (1), loại cửa
8418.3 8418.3 trên, dung tích không quá 800
lít:
- - Dung tích không quá 200
8418.30.10 8418.30.10
lít
8418.30.90 8418.30.90 - - Loại khác

- Tủ kết đông, loại cửa trước,


8418.4 8418.4
dung tích không quá 900 lít:

- - Dung tích không quá 200


8418.40.10 8418.40.10
lít
8418.40.90 8418.40.90 - - Loại khác
8516.60.10 8516.60.10 - - Nồi Nấu cơm Nồi cơm điện
8516.60.90 8516.60.90 - - Loại khác
- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt
tường, quạt cửa sổ, quạt trần
8414.51 8414.51 hoặc quạt mái, có động cơ Quạt điện
điện gắn liền với công suất
không quá 125 W
- - - Quạt bàn và quạt dạng
8414.51.10 8414.51.10
hộp
- - - Loại khác:
8414.51.91 8414.51.91 - - - - Có lưới bảo vệ
8414.51.99 8414.51.99 - - - - Loại khác

- - - - Loại màn hình tinh thể


8528.72.92 8528.72.92 lỏng (LCD), đi-ốt phát quang Máy thu hình
(LED) và màn hình dẹt khác

8528.72.99 8528.72.99 -- Loại khác

- Dụng cụ điện đun nước nóng


tức thời hoặc đun nước nóng Bình đun nước nóng có dự
có dự trữ và đun nước nóng trữ
kiểu nhúng

- - Loại đun nước nóng tức


8516.1 8516.1 thời hoặc đun nước nóng có
dự trữ:
8516.10.19 8516.10.19 - - - Loại khác
- - Loại đun nước nóng kiểu
8516.10.30 8516.10.30
nhúng

- - Công suất làm mát ko quá


8415.10.10 8415.10.10 Máy Điều hòa không khí
26,38kW

- Máy giặt, có sức chứa trên


8450.20.00 8450.20.00 Máy giặt gia dụng
10 kg vải khô một lần giặt
- - - - Loại có sức chứa không
8450.19.91 8450.19.91
quá 6 kg vải khô một lần giặt

- - - Loại có sức chứa không


8450.11.10 8450.11.10
quá 6 kg vải khô một lần giặt

Máy giặt gia đình hoặc trong


hiệu giặt, kể cả máy giặt có
chức năng sấy khô.
- Máy giặt, có sức chứa không
quá 10 kg vải khô một lần
giặt:
8450.19 8450.19 - - Loại khác:

- - - - Loại có sức chứa không


8450.19.11 8450.19.11
quá 6 kg vải khô một lần giặt

8450.19.19 8450.19.19 - - - - Loại khác


- - - Loại khác:

- - - - Loại có sức chứa không


8450.19.91 8450.19.91
quá 6 kg vải khô một lần giặt

8450.19.99 8450.19.99 - - - - Loại khác

8539.50.00 8539.50.00 - Đèn đi-ốt phát quang (LED) Đèn LED

- Máy photocopy tĩnh điện,


hoạt động bằng cách tái tạo
8443.39.10 8443.39.10 Máy photocopy
hình ảnh gốc trực tiếp lên bản
sao (quá trình tái tạo trực tiếp)

- Máy photocopy khác kết hợp


8443.39.30 8443.39.30
hệ thống quang học
- - Máy kết hợp hai hoặc nhiều
chức năng in, copy hoặc fax,
8443.31 8443.31 có khả năng kết nối với máy Máy in
xử lý dữ liệu tự động hoặc kết
nối mạng:
- - - Máy in-copy, in bằng
công nghệ in phun:
8443.31.11 8443.31.11 - - - - Loại màu
8443.31.19 8443.31.19 - - - - Loại khác
- - - Máy in-copy, in bằng
công nghệ laser:
8443.31.21 8443.31.21 - - - - Loại màu
8443.31.29 8443.31.29 - - - - Loại khác

- - - Máy in-copy-fax kết hợp:

8443.31.31 8443.31.31 - - - - Loại màu


8443.31.39 8443.31.39 - - - - Loại khác
- - - Loại khác:
- - - - Máy in-copy-scan-fax
8443.31.91 8443.31.91
kết hợp
8443.31.99 8443.31.99 - - - - Loại khác
- Loại màn hình tinh thể lỏng
8528.72.92 8528.72.92 (LCD), đi-ốt phát quang Màn hình máy tính
(LED) và màn hình dẹt khác

- - Máy tính xách tay kể cả


8471.30.20 8471.30.20 Máy tính xách tay
notebook và subnotebook

- - Công suất trên 750W nhỏ


8501.52 8501.52 Động cơ điện
hơn 75kW

- - - Công suất không quá 1


kW:

- - - - Dùng cho các mặt hàng


8501.52.11 8501.52.11 thuộc nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 hoặc 85.16

8501.52.19 8501.52.19 - - - - Loại khác

- - - Công suất trên 1 kW


nhưng không quá 37,5 kW:
- - - - Dùng cho các mặt hàng
8501.52.21 8501.52.21 thuộc nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 hoặc 85.16

8501.52.29 8501.52.29 - - - - Loại khác

- - - Công suất trên 37,5 kW


nhưng không quá 75 kW:

- - - - Dùng cho các mặt hàng


8501.52.31 8501.52.31 thuộc nhóm 84.15, 84.18,
84.50, 85.09 hoặc 85.16

8501.52.39 8501.52.39 - - - - Loại khác


8501.53.00 8501.53.00 - - Công suất trên 75 kW
- - - Không hoạt động bằng
8402.11.20 8402.11.20 Nồi hơi
điện
- - - - Nồi hơi với công suất
8402.12.21 8402.12.21
hơi nước trên 15 tấn/giờ
8402.12.29 8402.12.29 - - - - Loại khác
- - - - Nồi hơi với công suất
8402.19.21 8402.19.21
hơi nước trên 15 tấn/giờ
8402.19.29 8402.19.29 - - - - Loại khác

8402.20.20 8402.20.20 - - Không hoạt động bằng điện

- - Có Công suất không quá


8504.21 8504.21 Máy biến áp
650kVA
8504.21.19 8504.21.19 - - - - Loại khác
- - - - Có công suất danh định
8504.21.92 8504.21.92 trên 10 kVA và đầu điện áp
cao từ 110kV trở lên
- - - - Có công suất danh định
trên 10 kVA và đầu điện áp
8504.21.93 8504.21.93
cao từ 66 kV trở lên, nhưng
dưới 110 kV
8504.21.99 8504.21.99 - - - - Loại khác
- - Công suất trên 650kVA
8504.22 8504.22
nhỏ hơn 10.000kVA
- - - Máy ổn áp từng nấc (biến
áp tự ngẫu):
- - - - Đầu điện áp cao từ 66
8504.22.11 8504.22.11
kV trở lên
8504.22.19 8504.22.19 - - - - Loại khác
- - - Loại khác:
- - - - Đầu điện áp cao từ
8504.22.92 8504.22.92
110kV trở lên

- - - - Đầu điện áp cao từ 66kV


8504.22.93 8504.22.93
trở lên, nhưng dưới 110kV

8504.22.99 8504.22.99 - - - - Loại khác


T NĂNG LƯỢNG
ộ trưởng Bộ Công Thương)
Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ
Ghi chú
thuật

Chỉ áp dụng loại công suất


TCVN 7896:2015
từ 5 W đến 60 W 7
Chỉ áp dụng loại công suất
TCVN 8249:2013
từ 14 W đến 65 W 0

10 X 8539.31.10

10 X 8539.31.20

10 X 8539.31.30
10 X 8539.31.90
Chỉ áp dụng công suất từ
TCVN 8248:2013
4W đến 65W 10 X 8504.10.00

TCVN 7897:2013
Chỉ áp dụng đến loại 10 X 8504.10.00
1000L. Làm lạnh đối lưu tự
nhiên hoặc không khí cưỡng
TCVN 7828:2016 bức. Không áp dụng làm
lạnh bằng phương pháp hấp
thụ, Tủ thương mại, thiết bị 6
làm lạnh chuyên dụng
0

10 X 8418.10.11
10 X 8418.10.19

10 X 8418.10.20
10 X 8418.10.90

10 X 8418.30.10
10 X 8418.30.90

10 X 8418.40.10
10 X 8418.40.90
Chỉ áp dụng với loại đến
TCVN 8252:2015 10 X 8516.60.10
1000W
10 X 8516.60.90

TCVN 7826:2015

10 X 8414.51.10
0
10 X 8414.51.91
10 X 8414.51.99

TCVN 9536:2012

10 X 8528.72.92
10 X 8528.72.99
Ÿ Bình đun nước nóng bằng
điện có dự trữ dùng trong
TCVN 7898:2009 gia đình và các mục đích
tương tự có dung tích đến
40 lít 0
Ÿ Tiêu chuẩn này không áp
dụng cho các dụng cụ đun
nước nóng để uống. 6
10 X 8516.10.19

10 X 8516.10.30
Chỉ áp dụng loại không nối
TCVN 7830:2015 ông gió công suất đến
12kW 10 X 8415.10.10
Chỉ áp dụng đối với loại có
TCVN 8526:2013 sức chứa từ 2kg đến 15kg
vải khô một lần giặt 10 X 8450.20.00
10 X 8450.19.91

10 X 8450.11.10

0
7

10 X 8450.19.11
10 X 8450.19.19
0

10 X 8450.19.91
10 X 8450.19.99

Chỉ áp dụng đối với đèn có


balat lắp liền đầu đèn E27
và B22, Bóng đèn dạng ống
TCVN 11844:2017
đầu đèn G5 và G13 công
suất đến 60W điện áp
không quá 250V
10 X 8539.50.00

TCVN 9510:2012

10 X 8443.39.10

10 X 8443.39.30

TCVN 9509:2012

0
10 X 8443.31.11
10 X 8443.31.19

0
10 X 8443.31.21
10 X 8443.31.29

0
10 X 8443.31.31
10 X 8443.31.39
0

10 X 8443.31.91
10 X 8443.31.99
Áp dụng đối với loại đến 24
TCVN 9508:2012
inch 10 X 8528.72.92
Loại trừ các loại màn hình
dùng trong y tế, chuyên
dụng trong công nghiệp 0

TCVN 11848:2017
10 X 8471.30.20

Áp dụng đối với động cơ


điện không đồng bộ 3 pha
rotor lồng sóc công suất từ
0,75W đến 150kW, điện áp
TCVN 7450-1:2013
danh định đến 1000V; có
2,4 hoặc 6 cực; vận hành ở
chế độ S1; Loại trừ các
trường hợp:
7
Ÿ Có hộp số lắp liền không
thể tháo rời mà không bị
hỏng động cơ; 0

Ÿ Động cơ tích hợp hoàn


toàn
10 X 8501.52.11
Ÿ Động cơ vận hành trong
một trường khí nổ 10 X 8501.52.19
Ÿ Động cơ thiết kế riêng
cho môi trường, đặc tính
đặc biệt 0
10 X 8501.52.21
10 X 8501.52.29

10 X 8501.52.31
10 X 8501.52.39
10 X 8501.53.00

TCVN 8630:2010
10 X 8402.11.20

10 X 8402.12.21
10 X 8402.12.29

10 X 8402.19.21
10 X 8402.19.29

10 X 8402.20.20
Máy biến áp phân phối 3
TCVN 8525:2010 pha công suất danh định từ
25 kVA đến 2.500 kVA 7
10 X 8504.21.19

10 X 8504.21.92

10 X 8504.21.93
10 X 8504.21.99

10 X 8504.22.11
10 X 8504.22.19
0

10 X 8504.22.92

10 X 8504.22.93
10 X 8504.22.99
8402.11.20 84021120 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8402.12.21 84021221 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8402.12.29 84021229 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8402.19.21 84021921 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8402.19.29 84021929 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8402.20.20 84022020 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8414.51.10 84145110 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8414.51.91 84145191 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8414.51.99 84145199 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8415.10.10 84151010 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8418.10.11 84181011 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.10.19 84181019 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.10.20 84181020 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.10.90 84181090 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.30.10 84183010 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.30.90 84183090 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8418.40.10 84184010 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8418.40.90 84184090 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8443.31.11 84433111 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8443.31.19 84433119 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8443.31.21 84433121 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8443.31.29 84433129 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8443.31.31 84433131 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8443.31.39 84433139 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8443.31.91 84433191 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8443.31.99 84433199 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8443.39.10 84433910 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8443.39.30 84433930 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8450.11.10 84501110 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8450.19.11 84501911 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8450.19.19 84501919 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8450.19.91 84501991 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8450.19.99 84501999 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8450.20.00 84502000 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8471.30.20 84713020 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8501.52.11 85015211 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8501.52.19 85015219 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8501.52.21 85015221 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8501.52.29 85015229 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8501.52.31 85015231 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8501.52.39 85015239 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8501.53.00 85015300 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.10.00 85041000 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.21.19 85042119 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8504.21.92 85042192 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.21.93 85042193 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8504.21.99 85042199 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8504.22.11 85042211 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.22.19 85042219 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8504.22.92 85042292 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.22.93 85042293 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8504.22.99 85042299 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8516.10.19 85161019 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8516.10.30 85161030 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8516.60.10 85166010 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8516.60.90 85166090 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8528.72.92 85287292 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8528.72.99 85287299 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8539.31.10 85393110 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8539.31.20 85393120 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)

8539.31.30 85393130 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)


8539.31.90 85393190 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
8539.50.00 85395000 KTCN về hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT 2021)
04011010
04011090
04012010
04012090
04014010
04014020
04014090
04015010
04015090
04021041
04021042
04021049
04021091
04021092
04021099
04022120
04022130
04022190
04022920
04022930
04022990
04029100
04029900
04031021
04031029
04031091
04031099
04039010
04039090
04041010
04041090
04049000
04051000
04052000
04059010
04059020
04059030
04059090
04061010
04061020
04062010
04062090
04063000
04064000
04069000
11010011
11010019
11010020
11022000
11029010
11029020
11029090
11051000
11071000
11072000
11081100
11081200
11081300
11081400
11081990
11082000
11090000
15079090
15089000
15091010
15091090
15100090
15119020
15119031
15119032
15119036
15119037
15119039
15121920
15121990
15122990
15131990
15132190
15132994
15132995
15141920
15149110
15149990
15151900
15152991
15152999
15153090
15155090
15159019
15159029
15159039
15159099
15162096
15171010
15171090
15179010
15179020
15179030
15179043
15179044
15179050
15179061
15179062
15179063
15179064
15179065
15179066
15179067
15179068
15179069
15179090
15180014
15180015
15180016
15180019
17041000
17049010
17049020
17049091
17049099
18069030
18069090
19019031
19019032
19019039
19019099
19021100
19021920
19021931
19021939
19021940
19021990
19022010
19022030
19022090
19023020
19023030
19023040
19023090
19024000
19030000
19051000
19052000
19053110
19053120
19053210
19053220
19054010
19054090
19059010
19059020
19059030
19059040
19059050
19059070
19059080
19059090
20071000
20079100
20079910
20079920
20079990
20091100
20091200
20091900
20092100
20092900
20093100
20093900
20094100
20094900
20095000
20096100
20096900
20097100
20097900
21050000
22011020
22019090
22021010
22021090
22029100
22029920
22029940
22029950
22029990
22030011
22030019
22030091
22030099
22041000
22042111
22042113
22042114
22042121
22042122
22042211
22042212
22042213
22042221
22042222
22042911
22042913
22042914
22042921
22042922
22043010
22043020
22051010
22051020
22059010
22059020
22060010
22060020
22060031
22060039
22060041
22060049
22060091
22060099
22082050
22082090
22083000
22084000
22085000
22086000
22087010
22087090
22089010
22089020
22089030
22089040
22089050
22089060
22089070
22089080
22089091
22089099
31023000
36020000
36030010
36030020
36030090
73043920
73084010
73084090
73090011
73090019
73090091
73090099
73110091
73110092
73110094
73110099
84021110
84021120
84021211
84021219
84021221
84021229
84021911
84021919
84021921
84021929
84022010
84022020
84031000
84145110
84145191
84145199
84151010
84181011
84181019
84181020
84181090
84183010
84183090
84184010
84184090
84253100
84433111
84433119
84433121
84433129
84433131
84433139
84433191
84433199
84433910
84433930
84501110
84501911
84501919
84501991
84501999
84502000
84713020
84798939
84798940
85011029
85011049
85011059
85011099
85012019
85012029
85013140
85013222
85013232
85013300
85013400
85014019
85014029
85015119
85015211
85015219
85015221
85015229
85015231
85015239
85015300
85021100
85021210
85021220
85021320
85021390
85022010
85022020
85022030
85022042
85022049
85023910
85023920
85023932
85023939
85041000
85042119
85042192
85042193
85042199
85042211
85042219
85042292
85042293
85042299
85043311
85043319
85043411
85043412
85043413
85043414
85043415
85043416
85043422
85043423
85043424
85043425
85043426
85043429
85161019
85161030
85166010
85166090
85171100
85171200
85171800
85176100
85176251
85287292
85287299
85311020
85311030
85311090
85318010
85352110
85352120
85352190
85352910
85352990
85353020
85362011
85362012
85362019
85363090
85364110
85364120
85364130
85364140
85364191
85364199
85364910
85364990
85365099
85371011
85371019
85371092
85371099
85372021
85372029
85393110
85393120
85393130
85393190
85395000
85437090
85442011
85442019
85442021
85442029
85442031
85442039
85444294
85444295
85444296
85444297
85444298
85444299
85444922
85444923
85444929
85444941
85444949
85446011
85446019
85446021
85446029
94051091
94051092
94051099
94054020
94054040
94054060
94054099
94056090
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
04011010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04011010
04011090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04011090
04012010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04012010
04012090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04012090
04014010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04014010
04014020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04014020
04014090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04014090
04015010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04015010
04015090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04015090
04021041 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021041
04021042 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021042
04021049 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021049
04021091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021091
04021092 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021092
04021099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04021099
04022120 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022120
04022130 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022130
04022190 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022190
04022920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022920
04022930 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022930
04022990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04022990
04029100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04029100
04029900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04029900
04039010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04039010
04039090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04039090
04049000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04049000
04051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04051000
04052000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04052000
04059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04059010
04059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04059020
04059030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04059030
04059090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04059090
04061010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04061010
04061020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04061020
04062010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04062010
04062090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04062090
04063000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04063000
04064000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04064000
04069000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 04069000
11010011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11010011
11010019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11010019
11010020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11010020
11022000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11022000
11029010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11029010
11029020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11029020
11029090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11029090
11051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11051000
11071000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11071000
11072000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11072000
11081100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11081100
11081200 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11081200
11081300 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11081300
11081400 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11081400
11081990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11081990
11082000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11082000
11090000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 11090000
15079090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15079090
15089000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15089000
15119020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119020
15119031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119031
15119032 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119032
15119036 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119036
15119037 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119037
15119039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15119039
15121920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15121920
15121990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15121990
15122990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15122990
15131990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15131990
15132190 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15132190
15132994 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15132994
15132995 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15132995
15141920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15141920
15149990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15149990
15151900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15151900
15152991 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15152991
15152999 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15152999
15153090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15153090
15155090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15155090
15159019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15159019
15159029 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15159029
15159039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15159039
15159099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15159099
15162096 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15162096
15171010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15171010
15171090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15171090
15179010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179010
15179020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179020
15179030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179030
15179043 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179043
15179044 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179044
15179050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179050
15179061 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179061
15179062 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179062
15179063 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179063
15179064 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179064
15179065 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179065
15179066 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179066
15179067 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179067
15179068 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179068
15179069 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179069
15179090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15179090
15180014 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15180014
15180015 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15180015
15180016 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15180016
15180019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 15180019
17041000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 17041000
17049010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 17049010
17049020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 17049020
17049091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 17049091
17049099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 17049099
18069030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 18069030
18069090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 18069090
19019031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19019031
19019032 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19019032
19019039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19019039
19019099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19019099
19021100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19021100
19021920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19021920
19021940 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19021940
19021990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19021990
19022010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19022010
19022030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19022030
19022090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19022090
19023020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19023020
19023030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19023030
19023040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19023040
19023090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19023090
19024000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19024000
19030000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19030000
19051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19051000
19052000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19052000
19053110 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19053110
19053120 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19053120
19053210 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19053210
19053220 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19053220
19054010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19054010
19054090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19054090
19059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059010
19059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059020
19059030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059030
19059040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059040
19059050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059050
19059070 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059070
19059080 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059080
19059090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 19059090
20071000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20071000
20079100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20079100
20079910 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20079910
20079920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20079920
20079990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20079990
20091100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20091100
20091200 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20091200
20091900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20091900
20092100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20092100
20092900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20092900
20093100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20093100
20093900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20093900
20094100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20094100
20094900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20094900
20095000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20095000
20096100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20096100
20096900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20096900
20097100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20097100
20097900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 20097900
21050000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 21050000
22011020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22011020
22019090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22019090
22021090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22021090
22029100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22029100
22029920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22029920
22029940 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22029940
22029950 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22029950
22029990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22029990
22030011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22030011
22030019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22030019
22030091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22030091
22030099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22030099
22041000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22041000
22042111 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042111
22042113 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042113
22042114 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042114
22042121 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042121
22042122 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042122
22042211 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042211
22042212 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042212
22042213 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042213
22042221 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042221
22042222 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042222
22042911 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042911
22042921 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042921
22042922 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22042922
22043010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22043010
22043020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22043020
22051010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22051010
22051020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22051020
22059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22059010
22059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22059020
22060010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060010
22060020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060020
22060031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060031
22060039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060039
22060041 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060041
22060049 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060049
22060091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060091
22060099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22060099
22082050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22082050
22082090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22082090
22084000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22084000
22085000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22085000
22086000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22086000
22087010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22087010
22087090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22087090
22089010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089010
22089020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089020
22089030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089030
22089040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089040
22089050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089050
22089060 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089060
22089070 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089070
22089080 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089080
22089091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089091
22089099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 22089099
31023000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT31023000
36020000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT36020000
73043920 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73043920
73084010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73084010
73084090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73084090
73090011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73090011
73090019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73090019
73090091 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73090091
73090099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73090099
73110091 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73110091
73110092 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73110092
73110094 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73110094
73110099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT73110099
84021110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84021110
84021120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84021120
84021211 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84021211
84021219 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84021219
84021221 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84021221
84021229 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84021229
84021911 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84021911
84021919 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84021919
84021921 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84021921
84021929 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84021929
84022010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84022010
84022020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P84022020
84031000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84031000
84145110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84145110
84145191 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84145191
84145199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84145199
84183010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84183010
84183090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84183090
84184010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84184010
84184090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84184090
84253100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT84253100
84433111 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433111
84433119 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433119
84433121 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433121
84433129 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433129
84433131 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433131
84433139 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433139
84433191 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433191
84433199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433199
84433910 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433910
84433930 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84433930
84501110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84501110
84501911 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84501911
84501919 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84501919
84501991 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84501991
84501999 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84501999
84502000 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84502000
84713020 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 84713020
85011029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85011029
85011049 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85011049
85011059 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85011059
85011099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85011099
85012019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85012019
85012029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85012029
85013232 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85013232
85013400 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85013400
85014019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85014019
85014029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85014029
85015119 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85015119
85015211 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85015211
85015219 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P85015219
85015221 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85015221
85015229 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P85015229
85015231 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85015231
85015239 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P85015239
85021100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85021100
85021210 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85021210
85021220 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85021220
85021320 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85021320
85021390 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85021390
85022010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85022010
85022020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85022020
85022030 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85022030
85022042 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85022042
85022049 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85022049
85023910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85023910
85023920 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85023920
85023932 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85023932
85023939 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85023939
85041000 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85041000
85042119 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042119
85042192 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042192
85042193 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042193
85042199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042199
85042211 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042211
85042219 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042219
85042292 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042292
85042293 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042293
85042299 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85042299
85043311 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043311
85043319 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043319
85043411 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043411
85043412 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043412
85043413 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043413
85043414 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043414
85043415 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043415
85043422 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043422
85043423 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043423
85043424 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043424
85043425 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043425
85043426 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043426
85043429 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85043429
85161019 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85161019
85161030 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85161030
85166010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85166010
85166090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85166090
85171100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85171100
85171800 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85171800
85176100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85176100
85176251 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85176251
85287292 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85287292
85287299 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85287299
85311020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85311020
85311030 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85311030
85311090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85311090
85352110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85352110
85352120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85352120
85352190 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85352190
85352910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85352910
85352990 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85352990
85353020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85353020
85362011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85362011
85362012 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85362012
85362019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85362019
85363090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85363090
85364110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364110
85364120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364120
85364130 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364130
85364140 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364140
85364191 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364191
85364199 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364199
85364910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364910
85364990 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85364990
85365099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85365099
85371011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85371011
85371019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85371019
85371092 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85371092
85371099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85371099
85372021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85372021
85372029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85372029
85393110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85393110
85393120 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85393120
85393130 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85393130
85393190 Kiểm tra hiệu suất năng lượng 85393190
85437090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85437090
85442011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442011
85442019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442019
85442021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442021
85442029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442029
85442031 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442031
85442039 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85442039
85444294 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444294
85444295 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444295
85444296 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444296
85444297 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444297
85444299 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444299
85444922 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444922
85444923 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444923
85444929 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444929
85444941 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444941
85444949 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85444949
85446011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85446011
85446019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85446019
85446021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85446021
85446029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT85446029
04031021 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040310 Kiểm tra an toàn thực phẩm
04031029 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040310 Kiểm tra an toàn thực phẩm
04031091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040310 Kiểm tra an toàn thực phẩm
04031099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040310 Kiểm tra an toàn thực phẩm
04041010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040410 Kiểm tra an toàn thực phẩm
04041090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 040410 Kiểm tra an toàn thực phẩm
15091010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 150910 Kiểm tra an toàn thực phẩm
15091090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 150910 Kiểm tra an toàn thực phẩm
15100090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 151000 Kiểm tra an toàn thực phẩm
15149110 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 151491 Kiểm tra an toàn thực phẩm
19021931 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 190219 Kiểm tra an toàn thực phẩm
19021939 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 190219 Kiểm tra an toàn thực phẩm
22021010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 220210 Kiểm tra an toàn thực phẩm
22042913 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 220429 Kiểm tra an toàn thực phẩm
22042914 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 220429 Kiểm tra an toàn thực phẩm
22083000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (11 Không còn 220830 Kiểm tra an toàn thực phẩm
36030010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 360300 Kiểm tra an toàn thực phẩm
36030020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 360300 Kiểm tra an toàn thực phẩm
36030090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 360300 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84151010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 841510 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84181011 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 841810 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84181019 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 841810 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84181020 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 841810 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84181090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 841810 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84798939 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 847989 Kiểm tra an toàn thực phẩm
84798940 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 847989 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85013140 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 850131 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85013222 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 850132 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85013300 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 850133 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85015300 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-P Không còn 850153 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85043416 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 850434 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85171200 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 851712 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85318010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 853180 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85395000 Kiểm tra hiệu suất năng lượng Không còn 853950 Kiểm tra an toàn thực phẩm
85444298 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 854442 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94051091 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940510 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94051092 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940510 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94051099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940510 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94054020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940540 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94054040 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940540 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94054060 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940540 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94054099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940540 Kiểm tra an toàn thực phẩm
94056090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCTKhông còn 940560 Kiểm tra an toàn thực phẩm
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
04011010 1
04011090 1
04012010 1
04012090 1
04014010 1
04014020 1
04014090 1
04015010 1
04015090 1
04021041 1
04021042 1
04021049 1
04021091 1
04021092 1
04021099 1
04022120 1
04022130 1
04022190 1
04022920 1
04022930 1
04022990 1
04029100 1
04029900 1
04039010 1
04039090 1
04041011 1
04041019 1
04041091 1
04041099 1
04049000 1
04051000 1
04052000 1
04059010 1
04059020 1
04059030 1
04059090 1
04061010 1
04061020 1
04062010 1
04062090 1
04063000 1
04064000 1
04069000 1
11010011 1
11010019 1
11010020 1
11022000 1
11029010 1
11029020 1
11029090 1
11051000 1
11071000 1
11072000 1
11081100 1
11081200 1
11081300 1
11081400 1
11081990 1
11082000 1
11090000 1
15079090 1
15089000 1
15119020 1
15119031 1
15119032 1
15119036 1
15119037 1
15119039 1
15121920 1
15121990 1
15122990 1
15131990 1
15132190 1
15132994 1
15132995 1
15141920 1
15149100 1
15149990 1
15151900 1
15152991 1
15152999 1
15153090 1
15155090 1
15159019 1
15159029 1
15159039 1
15159099 1
15162096 1
15171010 1
15171090 1
15179010 1
15179020 1
15179030 1
15179043 1
15179044 1
15179050 1
15179061 1
15179062 1
15179063 1
15179064 1
15179065 1
15179066 1
15179067 1
15179068 1
15179069 1
15179090 1
15180014 1
15180015 1
15180016 1
15180019 1
17041000 1
17049010 1
17049020 1
17049091 1
17049099 1
18069030 1
18069090 1
19019031 1
19019032 1
19019039 1
19019099 1
19021100 1
19021930 1
19022010 1
19022030 1
19022090 1
19023020 1
19023030 1
19023040 1
19023090 1
19024000 1
19030000 1
19051000 1
19052000 1
19053110 1
19053120 1
19053210 1
19053220 1
19054010 1
19054090 1
19059010 1
19059020 1
19059030 1
19059040 1
19059050 1
19059070 1
19059080 1
19059090 1
20071000 1
20079100 1
20079910 1
20079920 1
20079990 1
20091100 1
20091200 1
20091900 1
20092100 1
20092900 1
20093100 1
20093900 1
20094100 1
20094900 1
20095000 1
20096100 1
20096900 1
20097100 1
20097900 1
21050000 1
22011020 1
22019090 1
22021020 1
22021030 1
22029100 1
22029920 1
22029940 1
22029950 1
22029990 1
22030011 1
22030019 1
22030091 1
22030099 1
22041000 1
22042111 1
22042113 1
22042114 1
22042121 1
22042122 1
22042211 1
22042212 1
22042213 1
22042221 1
22042222 1
22042912 1
22043010 1
22043020 1
22051010 1
22051020 1
22059010 1
22059020 1
22060010 1
22060020 1
22060031 1
22060039 1
22060041 1
22060049 1
22060091 1
22060099 1
22082050 1
22082090 1
22083010 1
22083090 1
22084000 1
22085000 1
22086000 1
22087010 1
22087090 1
22089010 1
22089020 1
22089030 1
22089040 1
22089050 1
22089060 1
22089070 1
22089080 1
22089091 1
22089099 1
31023000 1
36020000 1
73043920 1
73084010 1
73084090 1
73090011 1
73090019 1
73090091 1
73090099 1
73110091 1
73110092 1
73110094 1
73110099 1
84021110 1
84021120 1
84021211 1
84021219 1
84021221 1
84021229 1
84021911 1
84021919 1
84021921 1
84021929 1
84022010 1
84022020 1
84031000 1
84145110 1
84145191 1
84145199 1
84151020 1
84151030 1
84151090 1
84181031 1
84181032 1
84181039 1
84181040 1
84181091 1
84181099 1
84183010 1
84183090 1
84184010 1
84184090 1
84253100 1
84433111 1
84433119 1
84433121 1
84433129 1
84433131 1
84433139 1
84433191 1
84433199 1
84433910 1
84433930 1
84501110 1
84501911 1
84501919 1
84501991 1
84501999 1
84502000 1
84713020 1
84798910 1
84798950 1
84798961 1
84798969 1
84798970 1
85011029 1
85011049 1
85011059 1
85011099 1
85012019 1
85012029 1
85013130 1
85013160 1
85013170 1
85013180 1
85013221 1
85013224 1
85013225 1
85013226 1
85013231 1
85013233 1
85013310 1
85013390 1
85013400 1
85014019 1
85014029 1
85015119 1
85015211 1
85015219 1
85015221 1
85015229 1
85015231 1
85015239 1
85015310 1
85015390 1
85021100 1
85021210 1
85021220 1
85021320 1
85021390 1
85022010 1
85022020 1
85022030 1
85022042 1
85022049 1
85023910 1
85023920 1
85023932 1
85023939 1
85041000 1
85042119 1
85042192 1
85042193 1
85042199 1
85042211 1
85042219 1
85042292 1
85042293 1
85042299 1
85043311 1
85043319 1
85043419 1
85161019 1
85161030 1
85166010 1
85166090 1
85171100 1
85171800 1
85176100 1
85176251 1
85287292 1
85287299 1
85311020 1
85311030 1
85311090 1
85318011 1
85318019 1
85318021 1
85318029 1
85318090 1
85352110 1
85352120 1
85352190 1
85352910 1
85352990 1
85353020 1
85362011 1
85362012 1
85362019 1
85363090 1
85364110 1
85364120 1
85364130 1
85364140 1
85364191 1
85364199 1
85364910 1
85364990 1
85365099 1
85371011 1
85371019 1
85371092 1
85371099 1
85372021 1
85372029 1
85393110 1
85393120 1
85393130 1
85393190 1
85437090 1
85442011 1
85442019 1
85442021 1
85442029 1
85442031 1
85442039 1
85444211 1
85444213 1
85444219 1
85444221 1
85444223 1
85444229 1
85444232 1
85444233 1
85444234 1
85444239 1
85444291 1
85444292 1
85444922 1
85444923 1
85444929 1
85444941 1
85444949 1
85446011 1
85446019 1
85446021 1
85446029 1
19021920 2
19021920 2
19021940 2
19021940 2
19021990 2
19021990 2
22021090 2
22021090 2
22042911 2
22042911 2
22042921 2
22042921 2
22042922 2
22042922 2
85013232 2
85013232 2
85043411 2
85043411 2
85043412 2
85043412 2
85043413 2
85043413 2
85043414 2
85043414 2
85043415 2
85043415 2
85043422 2
85043422 2
85043423 2
85043423 2
85043424 2
85043424 2
85043425 2
85043425 2
85043426 2
85043426 2
85043429 2
85043429 2
85444294 2
85444294 2
85444295 2
85444295 2
85444296 2
85444296 2
85444297 2
85444297 2
85444299 2
85444299 2
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2) Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3) Kiểm tra hiệu suất năng lượng
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)* Kiểm tra an toàn thực phẩm (1
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1) Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-B
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)


Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)

Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)


X
04011010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04011090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04012010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04012090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04014010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04014020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04014090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04015010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04015090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021041 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021042 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021049 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021092 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04021099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022120 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022130 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022190 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022930 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04022990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04029100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04029900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04039010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04039090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04041011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
04041019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
04041091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
04041099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
04049000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04052000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04059030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04059090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04061010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04061020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04062010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04062090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04063000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04064000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
04069000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
11010011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11010019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11010020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11022000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11029010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11029020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11029090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11071000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11072000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11081100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11081200 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11081300 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11081400 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11081990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11082000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
11090000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
15079090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15089000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119032 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119036 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119037 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15119039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15121920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15121990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15122990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15131990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15132190 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15132994 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15132995 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15141920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15149100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
15149990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15151900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15152991 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15152999 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15153090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15155090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15159019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15159029 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15159039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15159099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15162096 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15171010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15171090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179043 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179044 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179061 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179062 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179063 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179064 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179065 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179066 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179067 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179068 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179069 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15179090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15180014 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15180015 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15180016 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
15180019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.3)
17041000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
17049010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
17049020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
17049091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
17049099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
18069030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
18069090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19019031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
19019032 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
19019039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
19019099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19021100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19021930 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
19022010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19022030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19022090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19023020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19023030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19023040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19023090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19024000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19030000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19051000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19052000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19053110 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19053120 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19053210 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19053220 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19054010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19054090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059070 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059080 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
19059090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20071000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20079100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20079910 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20079920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20079990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.4)
20091100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20091200 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20091900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20092100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20092900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20093100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20093900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20094100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20094900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20095000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20096100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20096900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20097100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
20097900 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
21050000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
22011020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22019090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22021020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22021030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22029100 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22029920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)
22029940 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22029950 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22029990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22030011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22030019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22030091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22030099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22041000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042111 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042113 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042114 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042121 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042122 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042211 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042212 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042213 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042221 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042222 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22042912 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22043010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22043020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22051010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22051020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22059010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22059020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060041 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060049 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22060099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22082050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22082090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22083010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22083090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22084000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22085000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22086000 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22087010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22087090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089010 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089050 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089060 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089070 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089080 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
22089099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.2)
31023000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
36020000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73043920 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73084010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73084090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73090011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73090019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73090091 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73090099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73110091 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73110092 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73110094 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
73110099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84021211 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021219 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021221 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84021229 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84021911 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021919 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84021921 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84021929 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84022010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84022020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84031000 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84145110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84145191 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84145199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84151020 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84151030 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84151090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181031 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181032 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181039 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181040 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181091 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84181099 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84183010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84183090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84184010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84184090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84253100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
84433111 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433119 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433121 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433129 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433131 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433139 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433191 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433910 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84433930 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84501110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84501911 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84501919 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84501991 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84501999 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84502000 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84713020 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
84798910 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84798950 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84798961 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84798969 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
84798970 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85011029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85011049 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85011059 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85011099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85012019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85012029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85013130 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013160 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013170 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013180 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013221 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013224 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013225 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013226 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013231 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013233 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013310 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013390 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013400 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85014019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85014029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85015119 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85015211 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015219 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015221 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015229 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015231 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015239 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1); Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85015310 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85015390 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85021100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85021210 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85021220 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85021320 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85021390 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85022010 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85022020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85022030 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85022042 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85022049 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85023910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85023920 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85023932 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85023939 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85041000 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042119 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042192 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042193 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042199 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042211 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042219 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042292 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042293 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85042299 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85043311 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043319 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043419 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85161019 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85161030 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85166010 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85166090 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85171100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85171800 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85176100 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85176251 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85287292 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85287299 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85311020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85311030 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85311090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85318011 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85318019 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85318021 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85318029 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85318090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85352110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85352120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85352190 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85352910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85352990 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85353020 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85362011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85362012 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85362019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85363090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364110 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364120 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364130 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364140 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364191 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364199 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364910 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85364990 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85365099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85371011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85371019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85371092 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85371099 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85372021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85372029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85393110 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85393120 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85393130 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85393190 Kiểm tra hiệu suất năng lượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
85437090 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442031 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85442039 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444211 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444213 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444219 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444221 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444223 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444229 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444232 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444233 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444234 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444239 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444291 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444292 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85444922 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444923 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444929 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444941 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444949 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85446011 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85446019 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85446021 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85446029 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
19021920 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
19021940 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
19021990 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22021090 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22042911 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22042921 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
22042922 Kiểm tra an toàn thực phẩm (1182/QĐ-BCT-PL2.1)*
85013232 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043411 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043412 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043413 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043414 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043415 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043422 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043423 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043424 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043425 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043426 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85043429 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444294 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444295 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444296 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444297 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
85444299 Hàng hóa nhóm 2 (1182/QĐ-BCT-PL1)
ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)
ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

ượng (1182/QĐ-BCT-PL3)

You might also like