You are on page 1of 4

PHỤ LỤC 1

DANH MỤC CHỦNG LOẠI VÀ TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG KHOÁNG SẢN XUẤT KHẨU
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2021/TT-BCT ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thư
TT Mã HS
1
2615100020
2615.10.00.20

2615.10.00.90 2615100090
2823.00.00.40 2823000040
2823.00.00.10 2823000010
2823.00.00.20 2823000020
2614.00.90.10 2614009010
2823.00.00.30 2823000030
2612.20.00.90 2612200090
2 2617.90.00.90 2617900090
3
2604.00.00.90 2604000090
4 2530.90.90.90 2530909090
5
2614.00.90.10 2614009010
2823.00.00.30 2823000030
6 2511.1 25111
7
2517.41.00.10 2517410010
2517.41.00.20 2517410020
2517.41.00.30 2517410030
2517.41.00.30 2517410030
8
2504.10.00 25041000
2504.90.00 25049000
25252000
9 2525.20.00

10 2512.00.00 25120000
ẨN CHẤT LƯỢNG KHOÁNG SẢN XUẤT KHẨU
CT ngày 15 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Công Thương)
Danh mục chủng loại khoáng sản Tiêu chuẩn chất lượng
Quặng titan
ZrO2 ≥ 65%,
Bột zircon
cỡ hạt nhỏ hơn 75 μm
Bột zircon ZrO2 ≥ 65%, cỡ hạt bằng 75 μm
Ilmenit hoàn nguyên TiO2 ≥ 56%, FeO ≤ 9%, Fe ≤ 27%
Xỉ titan loại 1 TiO2 ≥ 85%, FeO ≤ 10%
Xỉ titan loại 2 85% > TiO2 ≥ 70%, FeO ≤ 10%
Quặng tinh rutil 83% ≤ TiO2 ≤ 87%
Quặng tinh rutil TiO2 lớn hơn 87%
Quặng tinh monazit REO ≥ 57%
Quặng tinh bismut Bi ≥ 70%
Quặng tinh niken
Quặng tinh niken Ni ≥ 7,5%
Tổng các (ôxit, hydroxit, muối) đất
TREO ≥ 95%
hiếm
Quặng fluorit
Quặng tinh fluorit 90% ≤ CaF2 ≤ 97%
Quặng tinh fluorit CaF2 lớn hơn 97%
Bột barit BaSO4 ≥ 90%, cỡ hạt nhỏ hơn 1mm
Đá hoa trắng
Dạng bột Cỡ hạt ≤ 0,125mm, độ trắng ≥ 85%
Dạng bột 0,125 mm < cỡ hạt < 1mm, độ trắng ≥ 85%
Dạng cục Cỡ cục từ 1-400 mm, 95% > độ trắng ≥ 92%
Dạng cục Cỡ cục từ 1-400 mm, độ trắng <92%
Quặng graphit
Quặng tinh graphit dạng bột hay mảnh C ≥ 90%
Quặng tinh graphit dạng khác C ≥ 90%
SiO2 ≥ 44%, AI2O3 > 30%, tạp chất ≤ 2%,
Bột mica (muscovit mica)
cỡ hạt nhỏ hơn 900 μm

Quặng tinh diatomit (bột hóa thạch SiO2 ≥ 63%, AI2O3 ≤ 17%, cỡ hạt nhỏ hơn 0,3
silic) mm
Ghi chú
26151000
2615100020 26151000 28230000
26140090
2615100090 26151000 26122000
Xuất khẩu đến hết năm 2026 2823000040 28230000 26179000
2823000010 28230000 26040000
2823000020 28230000 25309090
2614009010 26140090 25174100
2823000030 28230000 25041000
2612200090 26122000 25049000
2617900090 26179000 25252000
25120000
Xuất khẩu đến hết năm 2026 2604000090 26040000
2530909090
25309090

2614009010 26140090
2823000030 28230000
25111 25111

2517410010 25174100
2517410020 25174100
Xuất khẩu đến hết năm 2026 2517410030
25174100
2517410030 25174100
Xuất khẩu đến hết năm 2026
25041000 25041000
25049000 25049000
25252000 25252000

Các mỏ có Giấy phép khai thác


được cơ quan có thẩm quyền cấp
25120000
trước ngày 31/12/2021 còn hiệu lực
xuất khẩu đến hết năm 2026. 25120000
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)
Chủng loại và tiêu chuẩn khoáng sản XK (23/2021/TT-BCT)

You might also like