You are on page 1of 5

KẾ HOẠCH TIÊU THỤ HÀNG HÓA NĂM 2023

Lãi vay ngày:


Ngày nhập kho:
Số
STT Số CT Ngày xuất kho Mã hàng Tên hàng DVT Đơn giá Tiền hàng
lượng
1 0015/SCT 1/19/2023 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
2 0015/SCT 1/19/2023 ST2 Sắt tròn phi 10 KG 15 27000 405000
3 0015/SCT 1/19/2023 TO1 Tôn trắng kẽm TẤM 20 155000 3100000
4 0015/SCT 1/19/2023 TO2 Tôn FRIBO TẤM 10 170000 1700000
5 0016/SCT 1/21/2023 VE1 Ván ép loại 1 TẤM 20 120000 2400000
6 0016/SCT 1/21/2023 VE2 Ván ép loại 2 TẤM 10 85000 850000
7 0016/SCT 1/21/2023 VE3 Ván ép loại 3 TẤM 15 70000 1050000
8 0017/SCT 1/22/2023 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
9 0017/SCT 1/22/2023 ST2 Sắt tròn phi 10 KG 20 27000 540000
10 0017/SCT 1/22/2023 TO1 Tôn trắng kẽm TẤM 10 155000 1550000
11 0017/SCT 1/22/2023 TO2 Tôn FRIBO TẤM 15 170000 2550000
12 0018/SCT 1/24/2023 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
Tổng cộng
BẢNG PHỤ
Mã hàng Tên hàng Đơn giá Số mặt hàng là sắt được suất kho có chênh lệch từ 9% trở lên:
ST1 Sắt tròn phi 10 22000 Tổng tiền hàng của Mã hàng ST1:
ST2 Sắt tròn phi 10 27000
TO1 Tôn trắng kẽm 155000
TO2 Tôn FRIBO 170000
VE1 Ván ép loại 1 120000
VE2 Ván ép loại 2 85000
VE3 Ván ép loại 3 70000
G HÓA NĂM 2023
0.03%
1/1/2023
Thuế Giá nhập Giá bán Chênh lệch Tỷ lệ lãi
5% 231000 281000 20.00% 1.00%
5% 425250 500250 20.00% 1.00%
0% 3100000 3500000 10.00% 1.00%
0% 1700000 1900000 10.00% 1.00%
3% 2472000 2872000 20.00% 1.00%
3% 875500 1075500 20.00% 1.00%
3% 1081500 1381500 30.00% 1.00%
5% 231000 281000 20.00% 1.00%
5% 567000 667000 20.00% 1.00%
0% 1550000 1750000 10.00% 1.00%
0% 2550000 2850000 10.00% 1.00%
5% 231000 281000 20.00% 1.00%

ất kho có chênh lệch từ 9% trở lên: 5


ng của Mã hàng ST1: 660000
Số CT 0015/SCT

Sum of Giá bán Giá nhập


Tên hàng 231000 425250 1700000 3100000 Total Result
Sắt tròn phi 10 281000 500250 781250
Tôn FRIBO 1900000 1900000
Tôn trắng kẽm 3500000 3500000
Total Result 281000 500250 1900000 3500000 6181250
KẾ HOẠCH TIÊU THỤ HÀNG HÓA NĂM 2023
Lãi vay ngày:
Ngày nhập kho:
STT Số CT Ngày xuất Mã hàng Tên hàng DVT Số lượng Đơn giá Tiền hàng
1 0015/SCT 44945 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
2 0015/SCT 44945 ST2 Sắt tròn phi 10 KG 15 27000 405000
4 0015/SCT 44945 TO2 Tôn FRIBO TẤM 10 170000 1700000
3 0015/SCT 44945 TO1 Tôn trắng kẽm TẤM 20 155000 3100000
0015/SCT Total 5425000
5 0016/SCT 44947 VE1 Ván ép loại 1 TẤM 20 120000 2400000
6 0016/SCT 44947 VE2 Ván ép loại 2 TẤM 10 85000 850000
7 0016/SCT 44947 VE3 Ván ép loại 3 TẤM 15 70000 1050000
0016/SCT Total 4300000
8 0017/SCT 44948 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
9 0017/SCT 44948 ST2 Sắt tròn phi 10 KG 20 27000 540000
11 0017/SCT 44948 TO2 Tôn FRIBO TẤM 15 170000 2550000
10 0017/SCT 44948 TO1 Tôn trắng kẽm TẤM 10 155000 1550000
0017/SCT Total 4860000
12 0018/SCT 44950 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10 22000 220000
0018/SCT Total 220000
Grand Total 14805000
Tổng cộng

Biểu đồ biểu diễn tỉ lệ tổng tiền hàng giữa các số CT


6000000

5000000

4000000

3000000

2000000

1000000

0
0015/SCT 0016/SCT 0017/SCT 0018/SCT
NĂM 2023
0.03%
1/1/2023
Thuế Giá nhập Giá bán Chênh lệch Tỷ lệ lãi Tổng tiền hàng của mỗi số CT
5.00% 231000 281000 21.65% 00/01/1900 Số CT Tổng tiền hàng
5.00% 425250 500250 17.64% 0015/SCT 5425000
0.00% 1700000 1900000 11.76% 0016/SCT 4300000
0.00% 3100000 3500000 12.90% 0017/SCT 4860000
0018/SCT 220000
3.00% 2472000 2872000 16.18%
3.00% 875500 1075500 22.84%
3.00% 1081500 1381500 27.74%

5.00% 231000 281000 21.65%


5.00% 567000 667000 17.64%
0.00% 2550000 2850000 11.76%
0.00% 1550000 1750000 12.90%

5.00% 231000 281000 21.65%

8/SCT

You might also like