You are on page 1of 3

KẾ HOẠCH TIÊU THỤ HÀNG NĂM 20217

STT SỐ CT Ngày xuất kho Mã hàng Tên hàng DVT Số lượng


1 0015/SCT 1/19/2017 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10
2 0015/SCT 1/19/2017 ST2 Sắt tròn phi 20 KG 15
3 0015/SCT 1/19/2017 T01 Tôn tráng kẽm TẤM 10
4 0015/SCT 1/19/2017 TO2 Tôn FIBRO TẤM 20
5 0016/SCT 1/21/2017 VE1 Ván ép loại 1 TẤM 20
6 0016/SCT 1/21/2017 VE2 Ván ép loại 2 TẤM 10
7 0016/SCT 1/21/2017 VE3 Ván ép loại 3 TẤM 15
8 0017/SCT 1/22/2017 ST1 Sắt tròn phi 10 KG 10
9 0017/SCT 1/22/2017 ST2 Sắt tròn phi 20 KG 20
10 0017/SCT 1/22/2017 T01 Tôn tráng kẽm TẤM 15
11 0017/SCT 1/22/2017 TO2 Tôn FIBRO TẤM 10
12 0018/SCT 1/24/2017 ST1 Ván ép loại 3 KG 10
Tổng cộng
BẢNG PHỤ
Mã hàng Tên hàng Đơn giá
ST1 Sắt tròn phi 10 22000
ST2 Sắt tròn phi 20 27000
T01 Tôn tráng kẽm 155000
TO2 Tôn FIBRO 170000
VE1 Ván ép loại 1 120000
VE2 Ván ép loại 2 85000
VE3 Ván ép loại 3 70000
Lãi vay ngày 0.03%
Ngày nhập kho 1/1/2017
Đơn giá Tiền hàng Thuế Giá nhập Giá bán Chênh lệch
Tỷ lệ vốn tồn kho
22000 220000 3% 226600
27000 405000 3%
155000 1550000 3%
170000 3400000
120000 2400000
85000 850000
70000 1050000
22000 220000
27000 540000
155000 2325000
170000 1700000
70000 700000
vốn tồn kho

You might also like