You are on page 1of 23

BẢNG KÊ NHẬP HÀNG

STT MÃ HÀNG TÊN HÀNGNGÀY NHẬP SỐ LƯỢNGTHÀNH TIỀN THUẾ VAT CHIẾT KHẤTỔNG TIỀN
1 IP308GB IPHONE3 10/20/2017 70 21000 2100 2100 21000
2 IP416GB IPHONE4 11/15/2017 80 36000 4320 3600 36720
3 IP308GB IPHONE3 12/10/2017 100 30000 3000 3000 30000
4 IP516GB IPHONE5 11/18/2017 85 46750 7012.5 4675 49087.5
5 IP432GB IPHONE4 10/11/2017 60 30000 3600 3000 30600
6 IP416GB IPHONE4 11/19/2017 50 22500 2700 0 25200
7 IP308GB IPHONE3 12/25/2017 90 27000 2700 2700 27000
8 IP316GB IPHONE3 11/17/2017 80 28000 2800 2800 28000

BẢNG 2: BẢNG GIÁ NHẬP HÀNG


đơn giá
mã hàng tên hàng 08GB 16GB 32GB thuế VAT
IP3 IPHONE3 300 350 400 10%
IP4 IPHONE4 400 450 500 12%
IP5 IPHONE5 500 550 600 15%
TỔNG TIỀN
Bài 2
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THUÊ PHÒNG
STT Tên khách Số phòng Ngày đến Ngày đi Số ngày
1 Thanh Thanh 103 1/3/2017 1/5/2017 3
2 Bình Bình 106 3/8/2017 3/11/2017 4
3 An An 307 4/16/2017 4/16/2017 1
4 Tú Tú 207 4/10/2017 4/21/2017 12
5 Hà Hà 401 5/9/2017 5/18/2017 10
6 Minh Minh 204 5/7/2017 5/12/2017 6
7 Nhi Nhi 110 5/9/2017 5/12/2017 4
8 Loan Loan 308 5/7/2017 5/9/2017 3
9 Hùng Hùng 205 5/6/2017 5/7/2017 2
10 Trinh Trinh 210 5/9/2017 5/10/2017 2

Biểu giá phòng (Bảng 1)


Tầng 1 2 3 4
Giá 600,000 500,000 400,000 300,000

Biểu giá dịch vụ (Bảng 2)


Mã DV 1 2 3 4
BU 50,000 120,000 80,000 20,000
CR 100,000 50,000 50,000 70,000
FB 70,000 90,000 70,000 90,000
LA 30,000 60,000 15,000 40,000

Bảng tham khảo dịch vụ (Bảng 3)


Mã DV Tên dịch vụ
BU Business center
CR Car Rental
FB Food & Beverage
LA Laundry
Mã DV Tên dịch vụ Tiền dịch vụ Tiền phòng Giảm giá Thanh toán
LA Laundry 120000 1800000 180000 1740000
FB Food & Beverage 360000 2400000 240000 2520000
FB Food & Beverage 90000 400000 0 490000
BU Business center 240000 6000000 600000 5640000
FB Food & Beverage 900000 3000000 300000 3600000
LA Laundry 240000 3000000 300000 2940000
BU Business center 80000 2400000 240000 2240000
CR Car Rental 210000 1200000 120000 1290000
BU Business center 40000 1000000 0 1040000
CR Car Rental 140000 1000000 0 1140000
BẢNG CHI TIẾT HÀNG XUẤT TỪ NGÀY 01/02/2018 ĐẾN 28/02/2018
STT NGÀY MÃ TỈNH MÃ HÀNG TÊN HÀNG HĐVT ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNGDOANH THU
1 2/2/2018 SG S12 SẮT 12 TẤN 120000 425 51000000
2 2/2/2018 ĐN X50 XI MĂNG P50TẤN 850000 340 289000000
3 2/6/2018 HN S10 SẮT 10 TẤN 100000 440 44000000
4 2/7/2018 ĐN GHN GẠCH HOA M2 40000 650 26000000
5 2/8/2018 HN GTQ GẠCH MEN TM2 40000 725 29000000
6 2/15/2018 HN S12 SẮT 12 TẤN 120000 430 51600000
7 2/6/2018 SG X30 XI MĂNGP30TẤN 700000 225 157500000
TỔNG CỘNG 3235 648100000

DANH MỤC HÀNG HÓA THỐNG KÊ


MÃ HÀNG TÊN HÀNG HÓĐVT ĐƠN GIÁ MÃ TỈNH TỔNG DOANH THU
S12 SẮT 12 TẤN 120,000 SG 51600000
X50 XI MĂNG P50TẤN 850,000 ĐN 315000000
S10 SẮT 10 TẤN 100,000 HN 235100000
GHN GẠCH HOA M2 40,000
GTQ GẠCH MEN TM2 40,000
X30 XI MĂNGP30 TẤN 700,000
VET VÁN ÉP TẤN 35,000
Bài 4
Khách Sạn Bình Minh.
Bảng theo dõi doanh thu
Đơn vị tính: 1000 đ
STT Tên khách Ngày Đến Ngày Đi Lưu Trú Loại Phòng
1 Hồng Hồng 5/14/2018 5/22/2018 9 TR-A
2 Bảo Bảo 5/16/2018 6/20/2018 36 L1-B
3 Cách Cách 5/30/2018 6/11/2018 13 L2-C
4 Thanh Thanh 6/2/2018 6/7/2018 6 L1-A
5 Bội Bội 6/5/2018 6/28/2018 24 TR-C
6 Minh Minh 6/9/2018 6/15/2018 7 L2-A
7 Văn Văn 6/12/2018 7/7/2018 26 TR-B
8 Ngọc Ngọc 6/21/2018 7/6/2018 16 L1-B
9 Liên Liên 6/25/2018 7/4/2018 10 L1-A
10 Muội Muội 6/28/2018 7/5/2018 8 L1-C

Bảng giá tiền phòng


Hạng L1 L2 TR
A 150 125 105
B 120 95 85
C 100 75 65

Bảng giá tiền phòng


Hạng L1 L2 TR
A 150 125 105
B 120 95 85
C 100 75 65
Đơn Giá Tiền Phòng STT
105 47.25 1
120 432 2
75 48.75 3
150 45 4
65 156 5
125 43.75 6
85 221 7
120 96 8
150 75 9
100 40

A A
#N/A
C
#N/A
#N/A
#N/A
YÊU CẦU KẾT QUẢ
Tổng số ngày lưu trú của các khách hàng có ngày đến trong tháng 5 58
Tổng số ngày lưu trú của các khách hàng có ngày đi trong tháng 6 86
Tổng số tiền mà phòng Hạng A đã cho thuê 0
Tổng số ngày mà khách hàng có ngày đến trong tháng 6 và ở hạng B đã thuê
Tính tiền phòng lớn nhất mà phòng L1 thu được 1920
Tính số ngày ở trung bình của loại phòng L2
Đếm xem có bao nhiêu lần khách hàng đã thuê phòng TR hoặc L1
Tính số ngày ở ít nhất của phòng Hạng A
Số ngày lưu trú trung bình của phòng hạng A hoặc B
Bài 5
Tên Mã số phòNgày đến Ngày đi T.phòng Giảm giá
Sao 001A 12/12/2018 12/15/2018 2880000 2880000
Anh 104B 2/18/2018 2/25/2018 4160000 416000
Không 101C 3/25/2018 3/28/2018 2360000 2360000
Về 201A 4/30/2018 5/15/2018 9440000 1416000
Chơi 204C 5/15/2018 5/20/2018 3120000 312000
Thôn 202A 6/11/2018 6/20/2018 5900000 885000
Vỹ 101B 7/21/2018 7/21/2018 520000 520000
Nhìn 004A 8/30/2018 8/30/2018 720000 720000
Nắng 002C 9/3/2018 9/3/2018 670000 670000
Hàng 002B 9/12/2018 9/15/2018 2360000 2360000
Cau 103A 9/21/2018 9/30/2018 6700000 1005000
Nắng 202C 10/1/2018 10/15/2018 7800000 1170000
Mới 003C 10/11/2018 10/15/2018 3350000 335000
Lên 003B 10/17/2018 10/24/2018 4720000 472000

BẢNG GIÁ PHÒNG VND BẢNG TỶ GIÁ


A B C USD
0 720,000 590,000 670,000 23000
1 670,000 520,000 590,000
2 590,000 490,000 520,000
Loại tiền Thành tiền
USD #N/A
VND 0 23000
USD 0 23000
VND VND 23000
VND VND 23000
VND VND 23000
VND 0 23000
YEN 0 23000
USD 0 23000
VND 0 23000
VND VND 23000
VND VND 23000
YEN VND 23000
USD VND 23000

BẢNG TỶ GIÁ
VND YEN
4018 20000
DANH SÁCH LƯƠNG DOANH NGHIỆP THÁNG 11/2018
MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN C.VỤ PHÁI TĐVH LGCB N.CÔNG P.CẤP THƯỞNG
AFD8 THU GIANG TP NỮ Đại Học 4,600,000 23 2900000 1000000
CFC1 LÊ HƯƠNG NV NỮ Cao Đẳng 3,100,000 24 2700000 1000000
CMT5 NHƯ THÔNG NV NAM Trung Cấp 3,300,000 23 2600000 1000000
BMC7 MINH HOÀNG PP NAM Cao Đẳng 4,300,000 25 2950000 1000000
AMD7 THANH QUANG TP NAM Đại Học 3,200,000 24 3000000 1000000
CFT3 ANH ĐÀO NV NỮ Trung Cấp 3,200,000 22 2500000 0
CFC6 HAO LÀI NV NỮ Cao Đẳng 3,600,000 26 2900000 1500000
CFT4 THANH THÚY NV NỮ Trung Cấp 3,500,000 23 2600000 1000000
BMD5 QUANG TÙNG PP NAM Đại Học 3,900,000 20 2450000 0
CMC9 CHÍ CÔNG NV NAM Cao Đẳng 3,800,000 23 2600000 1000000
27200000
MS1 C.VỤ MS2 PHÁI MS3 TĐHV
A TP F NỮ D Đại Học
B PP M NAM C Cao Đẳng
C NV T Trung Cấp

C.VỤ TP PP NV
PCCV 600,000 450,000 300,000
PHÁI P.CẤP THƯỞNG T.LƯƠNG
NAM 13600000 35606153.8
NỮ 13600000 36068076.9
TỔNG CỘNG 27200000 71674230.8

CÓ BAO NHIÊU NGƯỜI CÓ LƯƠNG LỚN HƠN 8000000 3


CÓ BAO NHIÊU NGƯỜI CHỨC VỤ LÀ NV 6
T.LƯƠNG
8376153.85
6847692.31
6811153.85
8498076.92
7249230.77
5478461.54
8360000
7005769.23
5750000
7297692.31
71674230.8
DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG NĂM HỌC 2017-2018
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH MAĐ ĐTB HỌC BỔNGTUỔI
1 THU GIANG 5/15/1997 ĐÀ NẴNG A01 #VALUE! #VALUE! 21
2 MINH HOÀNG 10/12/1998 TT-HUẾ A2018 4.3333333333333 0 19
3 HOA LÀI 1/1/1999 QUẢNG NAB05 #VALUE! #VALUE! 19
4 THU HIỀN 4/1/1999 QUẢNG NAC02 7 2,000,000 19
5 THANH THÚY 9/9/1997 ĐÀ NẴNG A02 #VALUE! 2,000,000 20
6 NHƯ THÔNG 2/13/1998 QUẢNG NAB2018 #VALUE! 3,000,000 20
7 LÊ HƯƠNG 11/11/1998 QUẢNG NAC04 8.3333333333333 3,000,000 19
8 CHÍ CÔNG 9/24/1998 TT-HUẾ B02 #VALUE! 3,000,000 19
9 ANH ĐÀO 2/18/1998 ĐÀ NẴNG B01 #VALUE! 5,000,000 20
10 QUANG TÙNG 10/10/1999 QUẢNG NAC01 9.3333333333333 5,000,000 18

BẢNG ĐIỂM
MÃ ĐIỂM CƠ SỞ C.MÔN N.NGỮ
C01 10 9 9
C04 7 8 10
A2018 2 5.5 5.5
B05 5,5 7,5 5,5
B01 9 9,5 9,5
B2018 8,5 10 8
A02 9 3,5 9,5
B02 6 8,5 10
A01 4,5 7 3
C02 7 6 8
1/1/2018
Ngày chứng từ Khách hàng Nghiệp vụ Mã hàng Tên hàng SL Thành tiền Tiền thuế
1/25/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 456 10500 11550
1/31/2018 Cửa hàng Bách Hợp M PB Phân Bón 568 6000 6600
2/25/2018 Công ty Bến Thành M PB Phân Bón 347 6000 6600
4/5/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 975 10500 11550
5/20/2018 Đại lý Tiến Thành B DC Đường cát 347 9500 8550
6/13/2018 Cửa hàng Bách Hợp B DC Đường cát 976 9500 8550
6/21/2018 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 568 13500 12150
7/24/2018 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 765 11000 9900
8/27/2018 Cửa hàng Bách Hợp B GN Gạo Nàng Hương 345 11000 9900

BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ


Mã hàng Tên hàng Đơn Giá từng quý
1 2 3
GN Gạo Nàng Hương 12000 13500 11000
XD Xăng m92 10500 10500 10000
PB Phân Bón 6000 6500 58000
DC Đường cát 9000 9500 9300

STT YÊU CẦU


1 Tổng số lượng Gạo Nàng Hương 1678
2 Tổng thanh toán của Xăng m92 mà cửa hàng Bách Hợp đã bán 0
3 Số lượng hàng hóa nhỏ nhất mà cửa hàng Bách Hợp đã bán 345
4 Tổng thanh toán của các khách hàng trong tháng 6 43700
5 Tổng thuế trong tháng 1 và tháng 2 24750
6 Tổng thanh toán của Cửa hàng Bách Hợp 51550
7 Mức thuế mà Đại lý Tiến Thành và Cửa hàng Bách Hợp đã thanh toán 25050
8 Mức thuế mà công ty Bến Thành thanh toán trong tháng 1 11550
9 Tổng thuế của các mặt hàng có số lượng >=500 48750
10 Tổng số lượng các mặt hàng phải nộp thuế 36300
11 Tổng số lượng các mặt hàng được giảm thuế 49050
12 Giá trị thanh toán nhỏ nhất của các mặt hàng được giảm Thuế 18050
13 Tổng số lượng của mặt hàng đã bán trong quý 2 2866

Vùng điều kiện


Tên hàng Tên hàng Khách hàng Ngày chứngNgày chứng từ
Gạo Nàng Hương Xăng m92 Cửa hàng Bách Hợp >=01/06/2<=30/06/2018

Ngày chứng từ Ngày chứng từ Khách hàng Khách hàng Ngày chứngNgày chứng từ
>=01/01/2018 <=28/02/2018 Đại lý Tiến Thành Công ty Bến Thành>=01/01/2<=31/01/2018
Cửa hàng Bách Hợp

SL Nghiệp vụ Nghiệp vụ Ngày chứng từ Ngày chứng từ


>=500 M B >=01/04/2018 <=30/06/2018

Câu 7:
Thanh toán
22050
12600
12600
22050
18050
18050
25650
20900
20900
TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC
CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM
BÁO CÁO BÁN HÀNG
STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI
1 12/12/2018 Công ty TNHH VIỆT HƯNG Gạo
2 12/12/2018 Công ty TNHH VIỆT HƯNG Bắp
3 12/12/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
4 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
5 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
6 12/15/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
7 12/15/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp
8 12/23/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
9 12/23/2018 Công ty TNHH Việt Hưng Gạo
10 12/23/2018 Công ty TNHH Việt Hưng Bắp
11 12/23/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
12 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
13 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
14 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
15 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp
16 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
17 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Gạo

Bảng đơn giá


LOẠI ĐƠN GIÁ ĐƠN VỊ
Gạo 14,000 Công ty TNHH Phương Liên
Bắp 12,000
Bia 30,000

STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI


3 12/12/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
4 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
5 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
11 12/23/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
12 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
13 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
14 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo

LOẠI
Bắp

STT
2
5
7
10
12
15
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
12 14000 168000
23 12000 276000
23 30000 690000
45 14000 630000
12 12000 144000
45 30000 1350000
12 12000 144000
45 30000 1350000
56 14000 784000
34 12000 408000
12 14000 168000
34 12000 408000
23 30000 690000
54 14000 756000
43 12000 516000
23 30000 690000
12 14000 168000

SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


23 30000 690000
45 14000 630000
12 12000 144000
12 14000 168000
34 12000 408000
23 30000 690000
54 14000 756000

THÀNH TIỀN
>100000

NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ


12/12/2018 Công ty TNHH VIỆT HƯNG Bắp 23 12000
12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp 12 12000
12/15/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp 12 12000
12/23/2018 Công ty TNHH Việt Hưng Bắp 34 12000
12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp 34 12000
12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp 43 12000
LOẠI SỐ LƯỢNG
Gạo >15

STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI SỐ LƯỢNGĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


4 12/15/2018 Công ty TNGạo 45 14000 630000
9 12/23/2018 Công ty TNGạo 56 14000 784000
14 12/30/2018 Công ty TNGạo 54 14000 756000

THÀNH TIỀN
276000
144000
144000
408000
408000
516000
BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ
Đơn giá theo quý
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Mã vt Tên hàng Nhập Xuất Nhập Xuất Nhập Xuất Nhập Xuất
N7610 Nokia7610 5,256 5,256 5,256 5,257 5,257 5,66 5,270 5,490
N6060 Nokia6060 2,281 2,283 2,279 2,281 2,290 2,295 2,290 2,300
SX640 SamsungX6 2,788 2,797 278 2,789 2,773 2,773 2,790 2,900
ME298 Motorona 3,346 3,355 3,355 3,337 3,343 3,343 3,350 3,350
O2XDA O2 XDA 11,776 11,785 11,789 11,789 11,793 11,793 11,790 14,900
SE530 SamSung E 5,168 5,168 5,157 5,166 5,166 5,165 5,170 5,600
SCF75 Siemens C 2,932 2,931 2,944 2,953 2,939 2,939 2,950 2,799
LT960 Lenovo ET 7,986 7,993 7,998 8,005 7,997 7,997 7,999 9,990
MC390 Motorola 2,338 2,339 2,337 2,343 2,337 2,343 2,350 2,399
INA10 Inno A10 4,085 4,087 4,100 4,102 4,106 4,100 4,100 4,199

Bảng 2
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 1
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
1/5/2018 N6060 43
2/8/2018 ME398 30
2/2/2018 02XDA 25
2/26/2018 LT960 26
2/28/2018 INA10 44
Bảng 03
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 2
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
4/7/2018 N6060 37
4/20/2018 ME398 78
5/27/2018 02XDA 70
5/26/2018 LT960 42
5/10/2018 INA10 66
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 3
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
7/7/2018 N6060 25
7/25/2018 ME398 29
8/15/2018 02XDA 17
9/1/2018 LT960 30
9/15/2018 INA10 60
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 4
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
10/25/2018 N6060 42
10/3/2018 ME398 14
11/8/2018 02XDA 99
12/7/2018 LT960 99
12/25/2018 INA10 13

You might also like