Professional Documents
Culture Documents
STT MÃ HÀNG TÊN HÀNGNGÀY NHẬP SỐ LƯỢNGTHÀNH TIỀN THUẾ VAT CHIẾT KHẤTỔNG TIỀN
1 IP308GB IPHONE3 10/20/2017 70 21000 2100 2100 21000
2 IP416GB IPHONE4 11/15/2017 80 36000 4320 3600 36720
3 IP308GB IPHONE3 12/10/2017 100 30000 3000 3000 30000
4 IP516GB IPHONE5 11/18/2017 85 46750 7012.5 4675 49087.5
5 IP432GB IPHONE4 10/11/2017 60 30000 3600 3000 30600
6 IP416GB IPHONE4 11/19/2017 50 22500 2700 0 25200
7 IP308GB IPHONE3 12/25/2017 90 27000 2700 2700 27000
8 IP316GB IPHONE3 11/17/2017 80 28000 2800 2800 28000
A A
#N/A
C
#N/A
#N/A
#N/A
YÊU CẦU KẾT QUẢ
Tổng số ngày lưu trú của các khách hàng có ngày đến trong tháng 5 58
Tổng số ngày lưu trú của các khách hàng có ngày đi trong tháng 6 86
Tổng số tiền mà phòng Hạng A đã cho thuê 0
Tổng số ngày mà khách hàng có ngày đến trong tháng 6 và ở hạng B đã thuê
Tính tiền phòng lớn nhất mà phòng L1 thu được 1920
Tính số ngày ở trung bình của loại phòng L2
Đếm xem có bao nhiêu lần khách hàng đã thuê phòng TR hoặc L1
Tính số ngày ở ít nhất của phòng Hạng A
Số ngày lưu trú trung bình của phòng hạng A hoặc B
Bài 5
Tên Mã số phòNgày đến Ngày đi T.phòng Giảm giá
Sao 001A 12/12/2018 12/15/2018 2880000 2880000
Anh 104B 2/18/2018 2/25/2018 4160000 416000
Không 101C 3/25/2018 3/28/2018 2360000 2360000
Về 201A 4/30/2018 5/15/2018 9440000 1416000
Chơi 204C 5/15/2018 5/20/2018 3120000 312000
Thôn 202A 6/11/2018 6/20/2018 5900000 885000
Vỹ 101B 7/21/2018 7/21/2018 520000 520000
Nhìn 004A 8/30/2018 8/30/2018 720000 720000
Nắng 002C 9/3/2018 9/3/2018 670000 670000
Hàng 002B 9/12/2018 9/15/2018 2360000 2360000
Cau 103A 9/21/2018 9/30/2018 6700000 1005000
Nắng 202C 10/1/2018 10/15/2018 7800000 1170000
Mới 003C 10/11/2018 10/15/2018 3350000 335000
Lên 003B 10/17/2018 10/24/2018 4720000 472000
BẢNG TỶ GIÁ
VND YEN
4018 20000
DANH SÁCH LƯƠNG DOANH NGHIỆP THÁNG 11/2018
MÃ SỐ HỌ VÀ TÊN C.VỤ PHÁI TĐVH LGCB N.CÔNG P.CẤP THƯỞNG
AFD8 THU GIANG TP NỮ Đại Học 4,600,000 23 2900000 1000000
CFC1 LÊ HƯƠNG NV NỮ Cao Đẳng 3,100,000 24 2700000 1000000
CMT5 NHƯ THÔNG NV NAM Trung Cấp 3,300,000 23 2600000 1000000
BMC7 MINH HOÀNG PP NAM Cao Đẳng 4,300,000 25 2950000 1000000
AMD7 THANH QUANG TP NAM Đại Học 3,200,000 24 3000000 1000000
CFT3 ANH ĐÀO NV NỮ Trung Cấp 3,200,000 22 2500000 0
CFC6 HAO LÀI NV NỮ Cao Đẳng 3,600,000 26 2900000 1500000
CFT4 THANH THÚY NV NỮ Trung Cấp 3,500,000 23 2600000 1000000
BMD5 QUANG TÙNG PP NAM Đại Học 3,900,000 20 2450000 0
CMC9 CHÍ CÔNG NV NAM Cao Đẳng 3,800,000 23 2600000 1000000
27200000
MS1 C.VỤ MS2 PHÁI MS3 TĐHV
A TP F NỮ D Đại Học
B PP M NAM C Cao Đẳng
C NV T Trung Cấp
C.VỤ TP PP NV
PCCV 600,000 450,000 300,000
PHÁI P.CẤP THƯỞNG T.LƯƠNG
NAM 13600000 35606153.8
NỮ 13600000 36068076.9
TỔNG CỘNG 27200000 71674230.8
BẢNG ĐIỂM
MÃ ĐIỂM CƠ SỞ C.MÔN N.NGỮ
C01 10 9 9
C04 7 8 10
A2018 2 5.5 5.5
B05 5,5 7,5 5,5
B01 9 9,5 9,5
B2018 8,5 10 8
A02 9 3,5 9,5
B02 6 8,5 10
A01 4,5 7 3
C02 7 6 8
1/1/2018
Ngày chứng từ Khách hàng Nghiệp vụ Mã hàng Tên hàng SL Thành tiền Tiền thuế
1/25/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 456 10500 11550
1/31/2018 Cửa hàng Bách Hợp M PB Phân Bón 568 6000 6600
2/25/2018 Công ty Bến Thành M PB Phân Bón 347 6000 6600
4/5/2018 Công ty Bến Thành M XD Xăng m92 975 10500 11550
5/20/2018 Đại lý Tiến Thành B DC Đường cát 347 9500 8550
6/13/2018 Cửa hàng Bách Hợp B DC Đường cát 976 9500 8550
6/21/2018 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 568 13500 12150
7/24/2018 Đại lý Tiến Thành B GN Gạo Nàng Hương 765 11000 9900
8/27/2018 Cửa hàng Bách Hợp B GN Gạo Nàng Hương 345 11000 9900
Ngày chứng từ Ngày chứng từ Khách hàng Khách hàng Ngày chứngNgày chứng từ
>=01/01/2018 <=28/02/2018 Đại lý Tiến Thành Công ty Bến Thành>=01/01/2<=31/01/2018
Cửa hàng Bách Hợp
Câu 7:
Thanh toán
22050
12600
12600
22050
18050
18050
25650
20900
20900
TỔNG CÔNG TY LƯƠNG THỰC
CÔNG TY LƯƠNG THỰC MIỀN NAM
BÁO CÁO BÁN HÀNG
STT NGÀY ĐƠN VỊ LOẠI
1 12/12/2018 Công ty TNHH VIỆT HƯNG Gạo
2 12/12/2018 Công ty TNHH VIỆT HƯNG Bắp
3 12/12/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
4 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
5 12/15/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
6 12/15/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
7 12/15/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp
8 12/23/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
9 12/23/2018 Công ty TNHH Việt Hưng Gạo
10 12/23/2018 Công ty TNHH Việt Hưng Bắp
11 12/23/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
12 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bắp
13 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Bia
14 12/30/2018 Công ty TNHH Phương Liên Gạo
15 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Bắp
16 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Bia
17 12/30/2018 Xưởng SX Lương Thực Gạo
LOẠI
Bắp
STT
2
5
7
10
12
15
SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
12 14000 168000
23 12000 276000
23 30000 690000
45 14000 630000
12 12000 144000
45 30000 1350000
12 12000 144000
45 30000 1350000
56 14000 784000
34 12000 408000
12 14000 168000
34 12000 408000
23 30000 690000
54 14000 756000
43 12000 516000
23 30000 690000
12 14000 168000
THÀNH TIỀN
>100000
THÀNH TIỀN
276000
144000
144000
408000
408000
516000
BẢNG TRA TÊN HÀNG VÀ ĐƠN GIÁ
Đơn giá theo quý
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Mã vt Tên hàng Nhập Xuất Nhập Xuất Nhập Xuất Nhập Xuất
N7610 Nokia7610 5,256 5,256 5,256 5,257 5,257 5,66 5,270 5,490
N6060 Nokia6060 2,281 2,283 2,279 2,281 2,290 2,295 2,290 2,300
SX640 SamsungX6 2,788 2,797 278 2,789 2,773 2,773 2,790 2,900
ME298 Motorona 3,346 3,355 3,355 3,337 3,343 3,343 3,350 3,350
O2XDA O2 XDA 11,776 11,785 11,789 11,789 11,793 11,793 11,790 14,900
SE530 SamSung E 5,168 5,168 5,157 5,166 5,166 5,165 5,170 5,600
SCF75 Siemens C 2,932 2,931 2,944 2,953 2,939 2,939 2,950 2,799
LT960 Lenovo ET 7,986 7,993 7,998 8,005 7,997 7,997 7,999 9,990
MC390 Motorola 2,338 2,339 2,337 2,343 2,337 2,343 2,350 2,399
INA10 Inno A10 4,085 4,087 4,100 4,102 4,106 4,100 4,100 4,199
Bảng 2
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 1
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
1/5/2018 N6060 43
2/8/2018 ME398 30
2/2/2018 02XDA 25
2/26/2018 LT960 26
2/28/2018 INA10 44
Bảng 03
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 2
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
4/7/2018 N6060 37
4/20/2018 ME398 78
5/27/2018 02XDA 70
5/26/2018 LT960 42
5/10/2018 INA10 66
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 3
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
7/7/2018 N6060 25
7/25/2018 ME398 29
8/15/2018 02XDA 17
9/1/2018 LT960 30
9/15/2018 INA10 60
BẢNG THỐNG KÊ NHẬP XUẤT QUÝ 4
Ngày CT Mã VT Số lượng Số lượng x Thành tiền
10/25/2018 N6060 42
10/3/2018 ME398 14
11/8/2018 02XDA 99
12/7/2018 LT960 99
12/25/2018 INA10 13