You are on page 1of 4

BẢNG KÊ DỊCH VỤ CHO THUÊ PHÒNG KHÁCH SẠN - HÈ 2018

STT Họ và tên Phòng Hạng Ngày đến Ngày đi

1 Đào Bá Linh A307 5 SAO 5/20/2018 5/23/2018


2 Phạm Trọng Cường B960 4 SAO 4/28/2018 5/4/2018
3 Lê Việt Dũng C240 3 SAO 5/11/2018 5/12/2018
4 Nguyễn Trâm Anh A608 5 SAO 6/2/2018 6/7/2018
5 Hoàng Thị Lan C507 3 SAO 7/15/2018 7/20/2018
6 Trịnh Văn Cường B302 4 SAO 7/4/2018 7/7/2018
7 Nguyễn Thu Hương B708 4 SAO 6/23/2018 6/23/2018
8 Trần Đăng Quang A801 5 SAO 4/29/2018 5/7/2018
9 Dương Hải Yến C308 3 SAO 7/11/2018 7/20/2018
10 Ngô Văn Thanh B501 4 SAO 5/6/2018 5/13/2018
KHÁCH SẠN - HÈ 2018
Số ngày
Đơn giá ngày Thành tiền
thuê
4 3,000,000 12,000,000
7 2,000,000 13,300,000
2 1,000,000 2,000,000
6 4,000,000 22,800,000
6 1,000,000 5,700,000
4 2,000,000 8,000,000
1 2,000,000 2,000,000
9 4,000,000 34,200,000
10 1,000,000 9,500,000
8 2,000,000 15,200,000
BẢNG THỐNG KÊ BÁN VẬT LIỆU
SỐ ĐƠN VỊ
STT NGƯỜI BÁN MÃ VẬT LIỆU TÊN VẬT LIỆU
LƯỢNG TÍNH
1 Lê Anh B01 2350
2 Minh Thu B02 135
3 Như Ngọc A01 1835
4 Lê Anh C03 48
5 A Châu A02 95
6 Ngô Lan C01 2000

BẢNG TÊN VẬT LIỆU, ĐƠN VỊ TÍNH VÀ ĐƠN GIÁ


ĐƠN GIÁ
MÃ TÊN VẬT LIỆU ĐƠN VỊ TÍNH
LOẠI 1 LOẠI 2 LOẠI 3
A Gạch lát nền Viên 20000 17000 15000
B Xi măng Bao 85000 75000 65000
C Cát Khối 250000 200000 160000
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN

You might also like