Professional Documents
Culture Documents
Bai 06
Bai 06
PHÒNG
A1
BẢNG GIÁ THUÊ PHÒNG A2
A3
B1
B2
B3
LOẠI
ĐGT
TT HỌ VÀ TÊN NGÀY ĐẾN NGÀY ĐI SỐ NGÀY SỐ TUẦN
PHÒNG
1 Nguyễn Hà A1 01/01/2022 12/01/2012 3641 520 5600000
2 Trần Hải A2 03/01/2022 12/01/2012 3643 520 5500000
3 Bùi Mai A3 11/01/2022 12/01/2012 3651 521 5100000
4 Phạm Trang B1 10/01/2022 01/02/2012 3630 518 5000000
5 Bích Vân B3 12/01/2022 22/02/2012 3611 515 4800000
6 Hải Hà A3 12/01/2022 22/02/2012 3611 515 5100000
7 An Trang B3 02/01/2022 25/03/2012 3569 509 4800000
8 Thu Trà A2 22/02/2012 25/03/2012 33 4 5500000
9 HoàngVân B3 25/02/2012 25/03/2012 30 4 4800000
10 Minh Thu A1 01/03/2022 01/04/2012 3620 517 5600000
ĐG
ĐG TUẦN
NGÀY
5600000 820000
5500000 800000
5100000 740000
5000000 720000
5200000 760000
4800000 700000
ẠN
GĐN
NGÀY LẺ TIỀN
1 820000 2912820000
3 800000 2862400000
4 740000 2660060000
4 720000 2592880000
6 700000 2476200000
6 740000 2630940000
6 700000 2447400000
5 800000 26000000
2 700000 20600000
1 820000 2896020000
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập — Tự do — Hạnh phúc
----------------------------------------- Số ngày tron
BẢNG LƯƠNG KỲ 1 THÁNG 10 NĂM 2021 Số ngày ngh
Đơn vị tính:
MÃ
GIỚI PHỤ
STT NHÂN HỌ ĐỆM TÊN HỌ TÊN ĐƠN VỊ SỐ CON
TÍNH CẤP
VIÊN
1 A1PPF Trần Vân Hà Trần Vân Hà Kế hoạch Nữ 1
2 B2NVT Nguyễn Hà An Nguyễn Hà An Hành chính Nam 2
3 C3TPF Phạm Mai Hoa Phạm Mai Hoa Kế toán Nữ 3
4 A22NVF Thái Thị Minh Thái Thị Minh Kế hoạch Nữ 1
5 B21GĐT Nguyễn Lê Thu Nguyễn Lê Thu Hành chính Nam 2
6 C12NVF Bùi Thu Hằng Bùi Thu Hằng Kế toán Nữ 2
7 B23PPT Nguyễn Hà Nguyễn Hà Hành chính Nam 3
8 C33NVT Trần Hải Anh Trần Hải Anh Kế toán Nam 2
9 A44PPF Hoàng Lê Vân Hoàng Lê Vân Kế hoạch Nữ 2
10 B124NVF Lê Minh Thùy Lê Minh Thùy Hành chính Nữ 0
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày..
Thủ quỹ Kế toán Giám đốc (Ký du
MÃ ĐƠN VỊ A B
BẢNG MÃ ĐƠN VỊ
TÊN ĐƠN VỊ Kế hoạch Hành chính
TỔNG THU
HỆ SỐ LƯƠNG
NHẬP
5,34
4,71
2,34
3,52 6
1,86
6,41
5,68
3,00
4,71
2,34
nh phố Hồ Chí Minh, ngày... tháng...năm 20...
Giám đốc (Ký duyệt)
Đỗ Quỳnh Nguyên
B C
Hành chính Kế toán
MÃ GIỚI GIỚI
BẢNG MÃ TÍNH TÍNH
GIỚI TÍNH
T Nam
F Nữ