You are on page 1of 5

BÃNG LƯƠNG NHÂN VIÊN

Mã nhân viên họ tên phòng ban chức vụ trình độ hệ số lương phụ cấp

5DGD Anh Quân đối ngoại Giám đốc đại học 2.67 530000
5NPD Cẩm Ly nhân sự Phó giám đốc đại học 2.67 480000
5KTD Mỹ Dung kế toán Trưởng phòng đại học 2.67 330000
3NNC Tuấn Hưng nhân sự Nhân Viên cao đẳng 2.34 218000
4DTD Ngọc Hà đối ngoại Trưởng phòng đại học 2.67 324000
2KNC Lê Quyên kế toán Nhân Viên cao đẳng 2.34 212000
3DNC Quỳnh Anh đối ngoại Nhân Viên cao đẳng 2.34 218000
2KNT Bảo Thy kế toán Nhân Viên trung cấp 1.68 212000
Tổng 2524000

bảng chức vụ bảng phòng ban


mã chức vụ chức vụ Mã phòng ban D N
G Giám đốc Tên phòng ban đối ngoại nhân sự
P Phó giám đốc
T Trưởng phòng bảng hệ số lương
N Nhân Viên trình độ đại học cao đẳng
hệ số lương 2.67 2.34

bảng trình độ bảng phụ cấp


mã trình độ trình độ mã chức vụ G P
D đại học PCCV 500000 450000
C cao đẳng
T trung cấp
phòng ban p.cap lương
đối ngoại 1072000 6912000
nhân sự 698000 4509000
kế toán 754000 6021000
tổng cộng 2524000 17442000

số người có thực lãnh trên 2000000 7


có bao nhiêu người có chức vụ là nhân viên 4
LươngCB 900000

lương thực lãnh

2403000 VND 2,933,000.00


2403000 VND 2,883,000.00
2403000 VND 2,733,000.00
2106000 VND 2,324,000.00
2403000 VND 2,727,000.00
2106000 VND 2,318,000.00
2106000 VND 2,324,000.00
1512000 VND 1,724,000.00
17442000 VND 19,966,000.00

n
K
kế toán

ng
trung cấp
1.68

bảng phụ cấp


T N
300000 200000

t.lanh
7984000
5207000
6775000
19966000
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN
Mã nhân họ tên phái phòng ban chức vụ trình độ lương
viên
5DGD Anh Quân Nam đối ngoại GD Đại học 5,000,000
5NPD Minh Hải Nữ kế toán PGD Đại học 4,500,000
5KTD Mỹ Dung Nữ kế toán TP Đại học 4,000,000
3NNC Tuấn Hưng Nam đối ngoại NV Cao đẳng 3,000,000
4DTD Ngọc Hà Nữ hành chính TP Đại học 4,000,000
2KNC Lê Quyên Nữ đối ngoại NV Trung cấp 2,000,000
3DNC Quỳnh Hương Nữ đối ngoại NV Cao đẳng 3,000,000
2KNT Hoàng Hải Nam kỹ thuật NV Trung cấp 2,500,000
thông tin khối lượng giảng dạy của giảng viên năm học 2014-2015
stt mã giảng viên họ tên chức danh đơn vị công tác số giờ quy định
1 IT01_GV_CNTT BÌNH AN
2 TF01_GV_CNTT LÊ SÁU
3 FF01_GC_KETO THU DUNG
4 IT02_GS_CNTT ANH DUNG
5 FF02_GC_NNGU THU HA
6 FF03_GV_NNGU THẢO NHI
7 IT03_GC_CNTT NGỌC TÚ
8 TF02_TG_DUU LÊ VÂN

SỐ GIỜ GIẢNG DẠY TRONG NĂM GIỜ DẠT ĐỊNH MỨC CỦ


MÃ GV SỐ GIỜ GIẢNG DẠY MÃ CHỨC DANH GV
IT01 350 CHỨC DANH GIẢNG VIÊN
IT02 270 SỐ GIỜ DẠY ĐỊNH MỨC 200
IT03 270 TIỀN GIẢNG DẠY THEO GIỜ 135,000
FF01 360
FF02 300 THÔNG TIN ĐƠN VỊ
FF03 320 MÃ ĐƠN VỊ CNTT NNGU
TF01 190 ĐƠN VỊ công nghệ thông tin ngoại ngữ
TF02 100
015
số giờ thực giảng số giờ vượt chuẩn tiền giảng dạy

GIỜ DẠT ĐỊNH MỨC CỦA GIẢNG VIÊN


GC GS PS TG
GIẢNG VIÊN CHÍCH GIÁO SƯ PHÓ GIÁO SƯ TRỢ GIẢNG
250 300 285 120
150,000 200,000 180,000 100,000

ÔNG TIN ĐƠN VỊ


KETO DUU
kế toán du lịch

You might also like