Professional Documents
Culture Documents
TRONG GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH THỦY LỢI NĂM 2022
Đơn vị tính: đồng
Hpc
8=5+6+ 11=(4+8)x 9
1 2 3 4 5 6 7 9 10 12=3x 11/ 26
7 x (1+10)
1 Trưởng phòng 1,248 4.51 0.5 0.5 1,490,000 0.60 11,943,840 573,304,320
2 Phó phòng 1,560 4.20 0.4 0.4 1,490,000 0.60 10,966,400 657,984,000
3 Chủ tịch công đoàn 312 5.98 1,490,000 0.60 14,256,320 171,075,840
2 Trạm phó 3,432 3.89 0.4 0.4 1,490,000 0.60 10,227,360 1,350,011,520
1 Nhân viên kho quỹ 2,808 2.97 1,490,000 0.60 7,080,480 764,691,840
2 Lao động hành chính, tạp vụ 4,368 2.97 1,490,000 0.60 7,080,480 1,189,520,640
2 Bảo vệ trạm bơm 7,800 2.72 1,490,000 0.60 6,484,480 1,945,344,000
3 Tổ trưởng bảo vệ 2,808 3.09 0.2 0.2 1,490,000 0.60 7,843,360 847,082,880
1 Công nhân vận hành sửa chữa bơm điện 38,397 3.19 0.1 0.1 1,490,000 0.60 7,843,360 11,583,134,382
2 Trưởng ca vận hành trạm bơm điện 9,360 3.19 0.2 0.1 0.3 1,490,000 0.60 8,320,160 2,995,257,600
Công nhân đóng, mở cửa cống tại cầu
3 công tác ở các đập thủy lợi 15,878 3.19 0.1 0.1 1,490,000 0.60 7,843,360 4,789,879,618
Tổ trưởng tổ thủy nông, công nhân thủy
4 nông quản lý vận hành kênh 16,439 3.19 0.2 0.1 0.3 1,490,000 0.60 8,320,160 5,260,581,163
8=5+6+ 11=(4+8)x 9 x
1 2 3 4 5 6 7 9 10 12=3x 11/ 26
7 (1+10)
1 Trưởng phòng 1,560 4.51 0.5 0.5 1,490,000 0.60 11,943,840 716,630,400
2 Phó phòng 1,560 4.20 0.4 0.4 1,490,000 0.60 10,966,400 657,984,000
1 Nhân viên văn thư 312 2.97 1,490,000 0.60 7,080,480 84,965,760
1 Trạm trưởng 2,184 4.20 0.5 0.5 1,490,000 0.60 11,204,800 941,203,200
2 Trạm phó 3,432 3.89 0.4 0.4 1,490,000 0.60 10,227,360 1,350,011,520
1 Nhân viên trực điện thoại, kho quỹ 2,808 2.97 1,490,000 0.60 7,080,480 764,691,840
4 Tổ trưởng bảo vệ 2,808 3.09 0.2 0.2 1,490,000 0.60 7,843,360 847,082,880
III Lao động trực tiếp 80,074 24,373,159,594
1 Công nhân vận hành sửa chữa bơm điện 38,397 3.19 0.1 0.1 1,490,000 0.60 7,843,360 11,583,134,382
2 Trưởng ca vận hành trạm bơm điện 9,360 3.19 0.2 0.1 0.3 1,490,000 0.60 8,320,160 2,995,257,600
3 Công nhân thủy nông 29,821 3.19 0.1 0.1 1,490,000 0.60 7,843,360 8,996,032,252
4 Tổ trưởng tổ thủy nông 2,496 3.19 0.2 0.1 0.3 1,490,000 0.60 8,320,160 798,735,360
1 2 3 4 5 6 7
3 Phó Giám đốc 3 936 23,000,000 727,153,750 - 01 PGĐ nghỉ hưu T9/2022
Tháng
STT Đơn vị Tổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động quản lý 3,990,000 3,375,000 4,620,000 3,810,000 4,080,000 4,050,000 4,770,000 5,670,000 3,750,000 3,630,000 3,750,000 3,750,000 49,245,000
II Người lao động 195,870,000 169,830,000 229,397,000 214,590,000 214,500,000 223,740,000 273,330,000 289,170,000 243,990,000 214,140,000 216,810,000 218,490,000 2,703,855,000
1 Văn phòng Công ty 27,690,000 33,330,000 39,857,000 35,460,000 33,510,000 36,030,000 46,050,000 49,830,000 41,130,000 37,770,000 37,830,000 40,410,000 458,895,000
2 TB Như Trác 18,990,000 14,580,000 20,760,000 17,610,000 19,140,000 19,230,000 22,440,000 24,240,000 20,880,000 17,580,000 17,970,000 19,740,000 233,160,000
3 TB Hữu Bị 33,900,000 27,120,000 36,480,000 35,130,000 35,190,000 38,100,000 45,480,000 46,770,000 38,910,000 36,390,000 35,910,000 34,710,000 444,090,000
4 TB Cốc Thành 21,270,000 17,310,000 24,510,000 24,120,000 24,750,000 23,370,000 28,560,000 30,720,000 26,610,000 23,610,000 22,950,000 21,450,000 289,230,000
5 TB Sông Chanh 17,850,000 13,860,000 19,560,000 18,960,000 16,650,000 19,800,000 24,450,000 25,740,000 22,200,000 17,340,000 18,690,000 19,560,000 234,660,000
6 TB Vĩnh Trị 22,410,000 19,620,000 25,050,000 22,680,000 25,320,000 26,790,000 32,100,000 33,750,000 27,780,000 21,420,000 25,290,000 24,390,000 306,600,000
7 TB Hệ Cổ Đam 29,370,000 23,040,000 35,010,000 32,250,000 31,020,000 33,120,000 41,850,000 44,250,000 36,960,000 32,910,000 29,430,000 31,050,000 400,260,000
8 TB Hệ Nhâm Tràng 24,390,000 20,970,000 28,170,000 28,380,000 28,920,000 27,300,000 32,400,000 33,870,000 29,520,000 27,120,000 28,740,000 27,180,000 336,960,000
Tổng (I+II) 199,860,000 173,205,000 234,017,000 218,400,000 218,580,000 227,790,000 278,100,000 294,840,000 247,740,000 217,770,000 220,560,000 222,240,000 2,753,100,000
Tháng
STT Đơn vị Tổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2 TB Như Trác 11,304,881 8,565,380 13,092,725 9,301,144 7,422,252 12,646,911 10,169,911 11,004,712 8,215,064 7,130,384 3,202,752 2,595,344 104,651,460
3 TB Hữu Bị 15,417,761 11,135,061 11,363,178 9,476,581 15,686,220 20,461,111 14,504,811 16,512,106 14,761,112 14,745,170 4,658,716 4,228,825 152,950,652
4 TB Cốc Thành 18,215,499 10,442,287 11,051,040 11,075,297 13,514,798 10,192,697 10,282,897 9,679,746 9,496,727 7,607,597 7,061,098 118,619,684
5 TB Sông Chanh 5,461,301 5,320,901 2,767,792 5,127,992 4,150,192 7,245,192 9,183,131 10,067,592 9,421,892 11,087,292 3,293,792 2,882,693 76,009,761
6 TB Vĩnh Trị 4,620,694 5,761,224 6,396,982 7,258,974 8,821,887 6,669,193 8,963,435 10,371,279 10,162,077 12,249,888 3,843,568 3,343,836 88,463,037
7 TB Hệ Cổ Đam 14,085,120 11,863,253 12,198,290 10,338,048 14,236,442 18,667,610 15,815,210 14,984,331 16,043,495 18,652,704 7,997,656 7,668,476 162,550,634
8 TB Hệ N. Tràng 11,620,177 12,130,880 13,339,510 15,707,972 13,476,320 15,519,982 15,949,816 14,510,806 16,378,600 14,499,781 10,541,683 11,226,642 164,902,168
Tổng (I+II) 62,509,934 72,992,198 69,600,764 68,261,751 74,868,610 94,724,797 84,779,010 87,733,722 84,661,987 90,611,646 43,685,864 41,631,714 876,061,996
Tháng
STT Đơn vị Tổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 Văn phòng Công ty 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 188,160 2,257,920
2 TB Như Trác 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 4,515,840
3 TB Hữu Bị 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 4,515,840
4 TB Cốc Thành 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 4,515,840
5 TB Sông Chanh 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 376,320 4,515,840
6 TB Vĩnh Trị 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 6,773,760
7 TB Hệ Cổ Đam 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 6,773,760
8 TB Hệ Nhâm Tràng 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 564,480 6,773,760
Tổng cộng 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 3,386,880 40,642,560
Tháng
STT Đơn vị Tổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động quản lý 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 26,820,000
II Người lao động 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,725,000 3,576,000 3,576,000 3,576,000 3,576,000 44,104,000
1 Văn phòng Công ty 2,831,000 2,831,000 2,831,000 2,831,000 2,384,000 2,384,000 2,384,000 2,384,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 2,235,000 29,800,000
2 TB Như Trác 0 0 0 0
3 TB Hữu Bị 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 5,364,000
4 TB Cốc Thành 0 0 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 3,576,000
5 TB Sông Chanh 0 0 0
6 TB Vĩnh Trị 0 0 0
7 TB Hệ Cổ Đam 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 447,000 5,364,000
8 TB Hệ Nhâm Tràng 0
Tổng (I+II) 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,960,000 5,811,000 5,811,000 5,811,000 5,811,000 70,924,000
I Tiền lương trong giá sản phẩm dịch vụ c 42,122,670,000 41,904,307,000 99.48 -218,363,000
- Do giảm 13.943 công hưởng phụ cấp trách nhiệm
(hệ số 0,2) của công nhân thủy nông quản lý vận
1 Tiền lương của người lao động 40,130,670,000 40,013,153,000 99.71 -117,517,000 hành kênh;
2 Tiền lương của lao động quản lý 1,992,000,000 1,891,154,000 94.94 -100,846,000 Do 01 PGĐ nghỉ hưu tháng 9
II Chi phí khác (1+2) 11,084,091,000 11,015,251,000 99.38 -68,840,000
1 Chi phí khác của người lao động 10,816,572,000 10,758,386,000 99.46 -58,186,000
Do số lao động thực tế sử dụng bình quân năm
2022 là 380 người, giảm 32 người so với số lao
1.1 Tiền ăn cơm ca 2,904,720,000 2,703,855,000 93.08 -200,865,000 động kế hoạch 412 người
Do tăng số công làm đêm của CNVH (do vận hành
1.2 Phụ cấp làm việc vào ban đêm 815,428,000 876,062,000 107.44 60,634,000 máy bơm điện)
Do 01 người nghỉ hưu, chênh lệch mức lương tối
1.3 Phụ cấp an toàn viên 54,355,000 40,643,000 74.77 -13,712,000 thiểu vùng
Do cán bộ Văn phòng Đảng ủy nghỉ sinh con từ
1.4 Phụ cấp đảng 44,700,000 44,104,000 98.67 -596,000 T9/2022
Do nâng lương, nâng bậc, tuyển dụng bổ sung lao
1.5 Chi phí BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ 6,997,369,000 7,093,722,000 101.38 96,353,000 động
2 Chi phí khác của lao động quản lý 267,519,000 256,865,000 96.02 -10,654,000
2.1 Tiền ăn cơm ca 51,870,000 49,245,000 94.94 -2,625,000 Do 01 PGĐ nghỉ hưu tháng 9
2.2 Phụ cấp đảng 26,820,000 26,820,000 100.00 0
2.3 Chi phí BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ 188,829,000 180,800,000 95.75 -8,029,000 Do 01 PGĐ nghỉ hưu tháng 9
III Tổng Lương và Chi phí (I+II) 53,206,761,000 52,919,558,000 99.46 -287,203,000
8=3 x 4 x 5 x 6 x
1 2 3 4 5 6 7
(1+7)/26
2 Công nhân vận hành, sửa chữa 3,780 3.19 0.3 1,490,000 0.50 310,962,427
* GHI CHÚ:
- MLcsbq = 1.490.000 đồng
- Số công làm đêm bảo vệ là: 365 ca x 1 người/ca x 12 đơn vị = 4.380 công
- Số công làm đêm CNVH là: 135 ca đêm x 4 người/ca x 7 trạm = 3.780 công
- Số công làm đêm CNTN là: 127 ca đêm x 2 người/ca x 7 trạm = 1.778 công
- Tiền phụ cấp làm đêm tính bằng 30% tiền lương ngày làm việc bình thường.
Biểu số 4: PHỤ CẤP MẠNG LƯỚI AN TOÀN VỆ SINH VIÊN NĂM 2021
Đơn vị tính: đồng
8 = 4 x 5 x 6 x (1+7)/
1 2 3 4 5 6 7
26
TỔNG 50,958,000
Biểu số 5: PHỤ CẤP ĐẢNG NĂM 2021
Đơn vị tính: đồng
Số Hệ số
STT Loại LĐ MLcs Vlđ
người PC
1 2 3 4 5 6 = 3 x 4 x 5 x 12th