You are on page 1of 21

Data

Phòng ban Sum of Tiền lương Sum of NLĐ đóng Sum of Thuế TNCN
Ban Giám Đốc 139,772,727 12,735,000 11,106,170
Cửa hàng số 1 29,190,000 2,627,100 44,040
Phòng CNTT 27,600,000 2,484,000 1,605,300
Phòng Design 46,640,000 4,197,600 2,081,068
Phòng Hành chính 8,400,000 792,000 -
Phòng Kế hoạch 25,500,000 2,295,000 1,323,375
Phòng Kế Toán 57,200,000 5,148,000 1,969,400
Phòng Kinh Doanh 14,318,182 1,350,000 187,159
Phòng Marketing 139,660,000 12,569,400 4,818,528
Phòng Nhân sự 32,200,000 2,898,000 2,313,800
Phòng Vận Hành 56,070,000 5,118,300 1,024,590
Total Result 576,550,909 52,214,400 26,473,430
160000000

140000000

120000000

100000000

80000000

60000000

40000000

20000000

0
Phòng ban Ban Giám Cửa hàng Phòng Phòng Phòng Phòng Kế Phòng Kế Phòng Kinh Phòng Phòng
Đốc số 1 CNTT Design Hành chính hoạch Toán Doanh Marketing Nhân sự
14000000

12000000

10000000

8000000

Column C
Column D
Data
6000000

4000000

2000000

0
g Kinh Phòng Phòng Phòng Vận
anh Marketing Nhân sự Hành
BẢNG
T

# Mã NV Họ Tên Phòng ban Chức vụ Lương CB


1 MB0190 Trần Quang Khải Ban Giám Đốc Giám đốc 57,500,000
2 MB0438 Nguyễn Kim Hoàn Ban Giám Đốc Phó Giám đốc 46,000,000
3 MB0440 Trần Ngọc Hân Ban Giám Đốc Phó Giám đốc 38,000,000
4 MB0400 Nguyễn Kim Loan Phòng Kế Toán Chuyên viên 28,600,000
5 MB0360 Huỳnh Công Thạnh Phòng Nhân sự Chuyên viên 32,200,000
6 MB0452 Dương Quốc Thái Phòng CNTT Phó phòng 27,600,000
7 MB0392 Phan Thục Đoan Phòng Vận Hành Trưởng phòng 17,600,000
8 MB0344 Lâm Vĩnh Hào Phòng Marketing Phó phòng 18,000,000
9 MB0378 Nguyễn Thị Hoa Dung Phòng Kinh Doanh Nhân viên 15,000,000
10 MB0268 Bạch Thị Kim Yến Phòng Vận Hành Nhân viên 20,900,000
11 MB0282 Chu Mai Như Ngọc Phòng Marketing Trưởng phòng 23,100,000
12 MB0344 Lâm Vĩnh Hào Phòng Marketing Phó phòng 14,300,000
13 MB0346 Quách Hoàng Phúc Phòng Marketing Nhân viên 19,250,000
14 MB0268 Bạch Thị Kim Yến Phòng Vận Hành Nhân viên 18,370,000
15 MB0282 Chu Mai Như Ngọc Phòng Marketing Trưởng phòng 21,120,000
16 MB0344 Lâm Vĩnh Hào Phòng Marketing Phó phòng 14,960,000
17 MB0346 Quách Hoàng Phúc Phòng Marketing Nhân viên 28,930,000
18 MB0380 Lê Thị Ngọc Huyền Phòng Design Nhân viên 25,850,000
19 MB0266 Trần Nguyễn Tường Vy Phòng Design Nhân viên 20,790,000
20 MB0424 Phạm Nguyễn Thiên Phú Phòng Kế hoạch Nhân viên 25,500,000
21 MB0213 Đỗ Đắc Quân Phòng Kế Toán Nhân viên 28,600,000
22 MB0227 Đỗ Huyền Trang Phòng Hành chính Nhân viên 8,800,000
23 MB0231 Nguyễn Thị Trung Hòa Cửa hàng số 1 Trưởng cửa hàng 9,900,000
24 MB0235 Lê Thị Hồng Diễm Cửa hàng số 1 Phó cửa hàng 8,250,000
25 MB0243 Nguyễn Hoàng Đức Cửa hàng số 1 Nhóm trưởng 11,040,000
TỔNG CỘN

Yêu cầu dành cho câu 1 đến câu 8, sử dụng các hàm sẵn có trong Excel, thực hiện như sau
1 Dựa vào thông tin Sheet [NhanVien], điền các thông tin phòng ban, chức vụ, họ tên vào các cột thông tin tươn
2 Dựa vào thông tin Sheet [NhanVien], tính toán thông tin lương Căn bản như sau:
Lương CB = Lương HĐ * Hệ số
Hệ số = 0.85 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là nhỏ hơn hoặc bằng 2 tháng
Hệ số = 1.00 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là từ 2 đến 24 tháng
Hệ số = 1.10 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là từ 24 đến 72 tháng
Hệ số = 1.15 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là lớn hơn 72 tháng
3 Làm việc trên sheet [BangChamCongT12], hãy tính theo yêu cầu của sheet
4 Dựa vào thông tin Sheet [BangChamCongT12], tính toán ra số giờ làm việc thực tế, biết rằng mỗi ngày làm v
Số giờ làm việc thực tế = Số ngày làm việc tính lương * 8
5 Dựa vào thông tin Sheet [BangChamCongT12], tính toán ra tiền lương của NV tháng 12 như sau:
Tiền lương = [ Lương CB / (Số ngày chuẩn trong tháng* 8) ] * Số giờ làm việc thực tế
Số ngày chuẩn trong tháng = tổng số ngày của tháng - số ngày thứ 7 & chủ nhật - số ngày lễ Nhà nước cho ng
6 Hãy tính số tiền BHXH và BHYT biết rằng
Tiền BHXH do cty đóng = 21,5% * Lương CB
Tiền BHXH do NLĐ đóng = 9% * Lương CB
Tiền BHYT do NLĐ đóng = 1.5% * Lương CB
7 Hãy tính thu nhập chịu thuế biết rằng:
Thu nhập chịu thuế = Tiền lương - BHXH người LD Đóng - BHYT NLĐ đóng - Giảm trừ
Lưu ý, thu nhập chịu thuế không âm, nếu ra âm thì là 0
8 Hãy tính thuế thu nhập cá nhân, sau đó tính thực lãnh biết rằng:
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 0 đến 5 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 5%
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 5 đến 10 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 10% - 250.000 đ
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 10 đến 18 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 15% - 750.000 đ
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 18 đến 32 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 20% - 1.650.000 đ
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 32 đến 52 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 25% - 3.250.000 đ
Nếu Thu nhập chịu thuế từ 52 đến 80 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 30% - 5.850.000 đ
Nếu Thu nhập chịu thuế lớn hơn 80 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 35% - 9.850.000 đ
Thực lãnh = Tiền lương - Tiền BHXH & BHYT do NLĐ đóng - Thuế TNCN
Yêu cầu dành cho câu 9 đến câu 10, sử dụng PIVOT để thực hiện như sau
9 Xây dựng báo cáo lương Tháng 12 theo phòng ban: Tổng lương, tổng số tiền BHXH công ty phải đóng, Tổng
10 Vẽ biểu đồ cho báo cáo ở câu 9
Câu 9, 10 làm trên sheet mới, và đặt tên là [PhongBan]
BẢNG LƯƠNG CÔNG TY ABC
THÁNG 12 NĂM 2019

BHXH BHYT
Số giờ công thực tế Tiền lương Công ty đóng NLĐ đóng NLĐ đóng2
176 57,500,000 12,362,500 5,175,000 862,500
176 46,000,000 9,890,000 4,140,000 690,000
168 36,272,727 8,170,000 3,420,000 570,000
176 28,600,000 6,149,000 2,574,000 429,000
176 32,200,000 6,923,000 2,898,000 483,000
176 27,600,000 5,934,000 2,484,000 414,000
168 16,800,000 3,784,000 1,584,000 264,000
176 18,000,000 3,870,000 1,620,000 270,000
168 14,318,182 3,225,000 1,350,000 225,000
176 20,900,000 4,493,500 1,881,000 313,500
176 23,100,000 4,966,500 2,079,000 346,500
176 14,300,000 3,074,500 1,287,000 214,500
176 19,250,000 4,138,750 1,732,500 288,750
176 18,370,000 3,949,550 1,653,300 275,550
176 21,120,000 4,540,800 1,900,800 316,800
176 14,960,000 3,216,400 1,346,400 224,400
176 28,930,000 6,219,950 2,603,700 433,950
176 25,850,000 5,557,750 2,326,500 387,750
176 20,790,000 4,469,850 1,871,100 311,850
176 25,500,000 5,482,500 2,295,000 382,500
176 28,600,000 6,149,000 2,574,000 429,000
168 8,400,000 1,892,000 792,000 132,000
176 9,900,000 2,128,500 891,000 148,500
176 8,250,000 1,773,750 742,500 123,750
176 11,040,000 2,373,600 993,600 165,600
TỔNG CỘNG 576,550,909 124,734,400 52,214,400 8,702,400

thực hiện như sau


họ tên vào các cột thông tin tương ứng

hoặc bằng 2 tháng

thực tế, biết rằng mỗi ngày làm việc tương ứng với 8 tiếng

NV tháng 12 như sau:

ủ nhật - số ngày lễ Nhà nước cho nghỉ


ng - Giảm trừ

huế * 10% - 250.000 đ


thuế * 15% - 750.000 đ
thuế * 20% - 1.650.000 đ
thuế * 25% - 3.250.000 đ
thuế * 30% - 5.850.000 đ
huế * 35% - 9.850.000 đ

BHXH công ty phải đóng, Tổng thuế TNCN cty thay người LĐ đóng
Thu nhập chịu thuế Thuế TNCN NLĐ Thực lãnh
33,462,500 5,115,625 46,346,875 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 0 đến 5 triệu thì t
23,170,000 2,984,000 38,186,000 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 5 đến 10 triệu thì
23,282,727 3,006,545 29,276,182 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 10 đến 18 triệu th
16,597,000 1,739,550 23,857,450 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 18 đến 32 triệu th
19,819,000 2,313,800 26,505,200 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 32 đến 52 triệu th
15,702,000 1,605,300 23,096,700 Nếu Thu nhập chịu thuế từ 52 đến 80 triệu th
5,952,000 345,200 14,606,800 Nếu Thu nhập chịu thuế lớn hơn 80 triệu thì
7,110,000 461,000 15,649,000 Thực lãnh = Tiền lương - Tiền BHXH & BHY
3,743,182 187,159 12,556,023
3,705,500 185,275 18,520,225
11,674,500 1,001,175 19,673,325
3,798,500 189,925 12,608,575
8,228,750 572,875 16,655,875
7,441,150 494,115 15,947,035
9,902,400 740,240 18,162,160
1,389,200 69,460 13,319,740
16,892,350 1,783,853 24,108,498
14,135,750 1,370,363 21,765,388
9,607,050 710,705 17,896,345
13,822,500 1,323,375 21,499,125
4,597,000 229,850 25,367,150
- - 7,476,000
- - 8,860,500
- - 7,383,750
880,800 44,040 9,836,760
254,913,859 26,473,430 489,160,680
huế từ 0 đến 5 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 5%
huế từ 5 đến 10 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 10% - 250.000 đ
huế từ 10 đến 18 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 15% - 750.000 đ
huế từ 18 đến 32 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 20% - 1.650.000 đ
huế từ 32 đến 52 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 25% - 3.250.000 đ
huế từ 52 đến 80 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 30% - 5.850.000 đ
huế lớn hơn 80 triệu thì thuế TNCN = Thu nhập chịu thuế * 35% - 9.850.000 đ
ơng - Tiền BHXH & BHYT do NLĐ đóng - Thuế TNCN
Mã NV Họ Tên Phòng ban Chức vụ Cấp bậc
MB0190 Trần Quang Khải Ban Giám Đốc Giám đốc 7
MB0438 Nguyễn Kim Hoàn Ban Giám Đốc Phó Giám đốc 6
MB0440 Trần Ngọc Hân Ban Giám Đốc Phó Giám đốc 6
MB0354 Bùi Thị Lệ Quyên Phòng Kế Toán Trưởng phòng 5
MB0412 Lữ Thanh Đức Minh Phòng Hành chính Trưởng phòng 5
MB0414 Nguyễn Công Hậu Phòng Nhân sự Trưởng phòng 5
MB0260 Trần Thảo Kim Dung Phòng Nhân sự Chuyên viên 4
MB0310 Nguyễn Đinh Nhật Anh Phòng Kế Toán Chuyên viên 4
MB0400 Nguyễn Kim Loan Phòng Kế Toán Chuyên viên 4
MB0242 Phan Tú Uyên Phòng Kế Toán Chuyên viên 4
MB0272 Nguyễn Thị Ngọc Hà Phòng Hành chính Phó phòng 5
MB0228 Qua Tú Phương Phòng Hành chính Chuyên viên 4
MB0258 Triệu Thị Huyền Phòng Hành chính Chuyên viên 4
MB0432 Phạm Như Huỳnh Phòng Hành chính Chuyên viên 4
MB0150 Nguyễn Thị Trúc Quyên Phòng Nhân sự Phó phòng 5
MB0360 Huỳnh Công Thạnh Phòng Nhân sự Chuyên viên 4
MB0506 Nguyễn Hoàng Uyên Phòng CNTT Trưởng phòng 5
MB0452 Dương Quốc Thái Phòng CNTT Phó phòng 5
MB0036 Cao Nguyễn Tiền Định Phòng CNTT Nhân viên 3
MB0274 Trương Quế Anh Phòng Kinh Doanh Trưởng phòng 5
MB0276 Nguyễn Thị Trúc Đào Phòng Kinh Doanh Phó phòng 5
MB0292 Phạm Phương Vy Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0442 Trần Tú Trinh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0114 Quách Ngọc Linh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0702 Quách Trung Nhân Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0704 Nguyễn Văn Duy Thịnh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0188 Nguyễn Thị Tường Vy Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0408 Trần Ngọc Thiện Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0366 Trần Thị Anh Thư Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0426 Ngô Hoài Tú Phòng Thu Mua Trưởng phòng 5
MB0500 Trần Thị Kim Loan Phòng Thu Mua Phó phòng 5
MB0608 Nguyễn Thị Mỹ Hương Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0456 Phạm Thị Thu Hương Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0192 Trần Quang Vinh Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0264 Nguyễn Việt Long Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0368 Đồng Thị Diễm Hà Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0384 Nguyễn Thị Ý Vy Phòng Thu Mua Nhân viên 3
MB0392 Phan Thục Đoan Phòng Vận Hành Trưởng phòng 5
MB0394 Trịnh Song Chi Phòng Vận Hành Phó phòng 5
MB0606 Nguyễn Minh Nhi Phòng Vận Hành Nhân viên 3
MB0236 Nguyễn Như Phương Phòng Vận Hành Nhân viên 3
MB0268 Bạch Thị Kim Yến Phòng Vận Hành Nhân viên 3
MB0282 Chu Mai Như Ngọc Phòng Marketing Trưởng phòng 5
MB0344 Lâm Vĩnh Hào Phòng Marketing Phó phòng 5
MB0346 Quách Hoàng Phúc Phòng Marketing Nhân viên 3
MB0420 Phan Trực Thế Phòng Marketing Nhân viên 3
MB0446 Đoàn Thị Mai Lan Phòng Marketing Nhân viên 3
MB0210 Trần Thị Bảo Nhi Phòng Marketing Nhân viên 3
MB0238 Nguyễn Phạm Phương Uyên Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0290 Đặng Thị Thu Thảo Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0294 Trương Hoài Dung Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0362 Nguyễn Hoàng Bảo Trân Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0376 Nguyễn Anh Thy Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0378 Nguyễn Thị Hoa Dung Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0234 Nguyễn Nhu Mẫn Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0270 Nguyễn Vũ Phương Hân Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0288 Trần Trung Hiếu Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0364 Lê Công Thanh Tùng Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0422 Trương Thị Mai Linh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0428 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0450 Văn Gia Linh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0096 Đinh Thị Ngọc Giàu Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0140 Yu Gia Phùng Anh Thư Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0156 Trần Thị Minh Ánh Phòng Kinh Doanh Nhân viên 3
MB0204 Phan Thị Bích Đào Phòng Design Nhân viên 3
MB0198 Hoàng Ngọc Chánh Phòng Design Nhân viên 3
MB0216 Lê Anh Thư Phòng Design Nhân viên 3
MB0212 Nguyễn Thị Thúy Trang Phòng Design Nhân viên 3
MB0350 Trần Anh Dũng Phòng Design Nhân viên 3
MB0380 Lê Thị Ngọc Huyền Phòng Design Nhân viên 3
MB0266 Trần Nguyễn Tường Vy Phòng Design Nhân viên 3
MB0424 Phạm Nguyễn Thiên Phú Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0296 Huỳnh Nhật Thanh Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0448 Cao Phạm Ngọc Bích Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0454 Vũ Thị Thảo My Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0348 Phan Lê Thanh Trúc Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0298 Dương Thị Minh Thùy Phòng Kế hoạch Nhân viên 3
MB0356 Đồng Ngọc Phương Uyên Phòng CNTT Nhân viên 3
MB0352 Trần Phương Hoa Phòng CNTT Nhân viên 3
MB0358 Chế Lan Hương Phòng CNTT Nhân viên 3
MB0410 Bùi Văn Toàn Phòng CNTT Nhân viên 3
MB0436 Nguyễn Tuyết Hạnh Phòng Kế Toán Nhân viên 3
MB0062 Trần Thị Diệu Hường Phòng Kế Toán Nhân viên 3
MB0213 Đỗ Đắc Quân Phòng Kế Toán Nhân viên 3
MB0227 Đỗ Huyền Trang Phòng Hành chính Nhân viên 3
MB0231 Nguyễn Thị Trung Hòa Cửa hàng số 1 Trưởng cửa hàng 3
MB0235 Lê Thị Hồng Diễm Cửa hàng số 1 Phó cửa hàng 3
MB0243 Nguyễn Hoàng Đức Cửa hàng số 1 Nhóm trưởng 2
MB0251 Trần Phương Dung Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0253 Trịnh Thị Hồng Vân Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0066 Nguyễn Thị Nhung Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0125 Lê Thùy Giang Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0141 Khoa Thị Trang Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0155 Nguyễn Duy Hiệp Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0070 Phạm Hương Giang Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0071 Vũ Lâm Phương Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0086 Nguyễn Thu Trang Cửa hàng số 1 Nhân viên bán hàng 1
MB0099 Nguyễn Hữu Khởi Cửa hàng số 2 Trưởng cửa hàng 3
MB0179 Nguyễn Huyền Anh Cửa hàng số 2 Phó cửa hàng 2
MB0255 Vũ Xuân Bắc Cửa hàng số 2 Nhóm trưởng 1
MB0257 Nguyễn Thanh Tùng Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0273 Nguyễn Quang Huy Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0283 Dương Thu Thủy Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0129 Nguyễn Hồng Phong Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0147 Lê Quang Vinh Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0145 Nguyễn Thanh Tâm Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0177 Nguyễn Mạnh Quân Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0237 Phạm Thu Hằng Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0127 Phạm Thị Khánh Linh Cửa hàng số 2 Nhân viên bán hàng 1
MB0267 Dương Thị Băng Linh Cửa hàng số 3 Trưởng cửa hàng 3
MB0269 Vũ Nguyễn Phương Thảo Cửa hàng số 3 Phó cửa hàng 2
MB0281 Nguyễn Hoài Thu Cửa hàng số 3 Nhóm trưởng 1
MB0209 Bùi Trung Đức Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0241 Trần Phương Thảo Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0245 Nguyễn Huyền Trang Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0249 Lê Hương Mai Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0265 Đặng Tú Anh Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0285 Nguyễn Trung Hiếu Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0287 Lê Quang Huy Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1
MB0289 Hà Ngọc Ánh Cửa hàng số 3 Nhân viên bán hàng 1

Ghi chú: Ghi chú: LƯƠNG HỢP ĐỒNG tính trên 1 tháng làm việc
Sử dụng hàm DATEDIF(DATE1, DATE2, "M") để lấy ra số tháng làm việc
Lương Hợp Giảm trừ (tính Số tháng
Ngày vào làm Hệ số
đồng (VND) thuế TNCN) LV Dec-19
50,000,000 18,000,000 5/9/2010 1.15 3493 116.43333
40,000,000 18,000,000 12/19/2013 1.15 2173 72.433333
38,000,000 9,000,000 9/19/2018 1 438 14.6
26,000,000 9,000,000 5/9/2015 1.1 1667 55.566667
28,000,000 9,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
24,000,000 9,000,000 5/9/2012 1.15 2762 92.066667
16,000,000 9,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
18,000,000 9,000,000 5/9/2019 1 206 6.8666667
15,000,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
19,000,000 15,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
21,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
13,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
17,500,000 9,000,000 5/9/2015 1.1 1667 55.566667
16,700,000 9,000,000 5/9/2015 1.1 1667 55.566667
19,200,000 9,000,000 5/9/2015 1.1 1667 55.566667
13,600,000 12,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
26,300,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
23,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
18,900,000 9,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
25,500,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
26,000,000 21,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
8,000,000 9,000,000 11/6/2016 1.1 1120 37.333333
9,000,000 9,000,000 6/19/2015 1.1 1626 54.2
7,500,000 9,000,000 7/9/2014 1.1 1971 65.7
9,600,000 9,000,000 7/5/2010 1.15 3436 114.53333
11,000,000 18,000,000 12/14/2011 1.15 2909 96.966667
8,500,000 9,000,000 5/9/2011 1.15 3128 104.26667
8,700,000 9,000,000 3/24/2011 1.15 3174 105.8
9,200,000 9,000,000 6/19/2014 1.1 1991 66.366667
26,700,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
17,800,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
15,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
13,600,000 9,000,000 12/19/2017 1 712 23.733333
14,000,000 15,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
13,500,000 12,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
10,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
9,000,000 9,000,000 12/11/2015 1.1 1451 48.366667
26,000,000 9,000,000 11/12/2015 1.1 1480 49.333333
20,000,000 15,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
10,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
12,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
13,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
28,000,000 12,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
22,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
15,000,000 12,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
17,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
19,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
10,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
6,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 4/15/2017 1.1 960 32
6,500,000 9,000,000 3/16/2014 1.1 2086 69.533333
5,000,000 9,000,000 11/18/2015 1.1 1474 49.133333
5,000,000 9,000,000 11/9/2015 1.1 1483 49.433333
5,800,000 9,000,000 2/19/2019 1 285 9.5
5,700,000 9,000,000 1/2/2019 1 333 11.1
5,000,000 9,000,000 5/9/2019 1 206 6.8666667
5,000,000 21,000,000 11/9/2019 0.85 22 0.7333333
7,000,000 9,000,000 11/1/2019 0.85 30 1
5,000,000 9,000,000 6/8/2013 1.15 2367 78.9
5,000,000 18,000,000 8/5/2014 1.1 1944 64.8
5,000,000 9,000,000 5/9/2014 1.1 2032 67.733333
6,500,000 9,000,000 5/9/2015 1.1 1667 55.566667
11,500,000 9,000,000 12/7/2014 1.1 1820 60.666667
6,300,000 9,000,000 10/10/2016 1.1 1147 38.233333
7,500,000 9,000,000 10/26/2014 1.1 1862 62.066667
9,500,000 9,000,000 8/2/2017 1.1 851 28.366667
11,000,000 9,000,000 7/1/2012 1.15 2709 90.3
5,000,000 9,000,000 7/23/2012 1.15 2687 89.566667
12,000,000 9,000,000 6/28/2011 1.15 3078 102.6
11,000,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
16,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
8,500,000 9,000,000 12/9/2019 0.85 -8 -0.266667
7,800,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
5,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
9,800,000 15,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 5/9/2014 1.1 2032 67.733333
8,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 5/9/2014 1.1 2032 67.733333
9,800,000 9,000,000 12/12/2017 1 719 23.966667
7,500,000 9,000,000 5/9/2014 1.1 2032 67.733333
5,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
8,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
7,300,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
15,000,000 9,000,000 10/31/2017 1.1 761 25.366667
10,500,000 12,000,000 5/23/2014 1.1 2018 67.266667
8,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 2/14/2014 1.1 2116 70.533333
5,000,000 9,000,000 9/19/2014 1.1 1899 63.3
5,000,000 9,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
5,000,000 12,000,000 3/29/2016 1.1 1342 44.733333
5,000,000 9,000,000 9/4/2015 1.1 1549 51.633333
5,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 5/10/2017 1.1 935 31.166667
5,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 1/26/2019 1 309 10.3
16,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
11,000,000 15,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
7,500,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
7,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 9/14/2013 1.15 2269 75.633333
5,000,000 9,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
5,000,000 12,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
5,000,000 9,000,000 7/13/2014 1.1 1967 65.566667
5,000,000 9,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
5,000,000 9,000,000 5/9/2013 1.15 2397 79.9
6,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
5,000,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
16,500,000 9,000,000 6/25/2018 1 524 17.466667
10,500,000 9,000,000 9/6/2016 1.1 1181 39.366667
8,000,000 9,000,000 5/9/2018 1 571 19.033333
6,000,000 12,000,000 6/3/2019 1 181 6.0333333
6,000,000 9,000,000 6/9/2019 1 175 5.8333333
6,000,000 9,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
6,000,000 9,000,000 5/9/2017 1.1 936 31.2
6,000,000 9,000,000 5/9/2016 1.1 1301 43.366667
6,000,000 9,000,000 6/25/2018 1 524 17.466667
6,000,000 9,000,000 6/25/2018 1 524 17.466667
6,000,000 9,000,000 6/25/2018 1 524 17.466667

m việc
Lương CB = Lương HĐ * Hệ số
Hệ số = 0.85 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là nhỏ hơn hoặc bằng 2 tháng
Hệ số = 1.00 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là từ 2 đến 24 tháng
Hệ số = 1.10 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là từ 24 đến 72 tháng
Hệ số = 1.15 nếu thời gian làm việc tính đến thời điểm hiện tại là lớn hơn 72 tháng
Tháng 12 -2019
Tổng số ngày làm tiêu Số ngày phép Số ngày nghỉ
Mã NV Họ Tên
chuẩn của tháng 12 đầu kỳ có phép
MB0190 Trần Quang Khải 22 5 2
MB0438 Nguyễn Kim Hoàn 22 6 0
MB0440 Trần Ngọc Hân 22 1 0
MB0354 Bùi Thị Lệ Quyên 22 0 0
MB0412 Lữ Thanh Đức Minh 22 2 0
MB0414 Nguyễn Công Hậu 22 4 0
MB0260 Trần Thảo Kim Dung 22 5 1
MB0310 Nguyễn Đinh Nhật Anh 22 4 0
MB0400 Nguyễn Kim Loan 22 1 1
MB0242 Phan Tú Uyên 22 10 0
MB0272 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22 9 0
MB0228 Qua Tú Phương 22 2 0
MB0258 Triệu Thị Huyền 22 6.5 0
MB0432 Phạm Như Huỳnh 22 1.5 0
MB0150 Nguyễn Thị Trúc Quyên 22 2.5 2
MB0360 Huỳnh Công Thạnh 22 2 0
MB0506 Nguyễn Hoàng Uyên 22 3 0
MB0452 Dương Quốc Thái 22 4 0
MB0036 Cao Nguyễn Tiền Định 22 5 0
MB0274 Trương Quế Anh 22 3 0
MB0276 Nguyễn Thị Trúc Đào 22 3.5 0
MB0292 Phạm Phương Vy 22 4.5 1.5
MB0442 Trần Tú Trinh 22 8 0
MB0114 Quách Ngọc Linh 22 6 0
MB0702 Quách Trung Nhân 22 2 0
MB0704 Nguyễn Văn Duy Thịnh 22 1 0
MB0188 Nguyễn Thị Tường Vy 22 1 0
MB0408 Trần Ngọc Thiện 22 1.5 0
MB0366 Trần Thị Anh Thư 22 2.5 0
MB0426 Ngô Hoài Tú 22 2 0
MB0500 Trần Thị Kim Loan 22 3 0
MB0608 Nguyễn Thị Mỹ Hương 22 3 0
MB0456 Phạm Thị Thu Hương 22 2.5 0
MB0192 Trần Quang Vinh 22 2 0
MB0264 Nguyễn Việt Long 22 2 0
MB0368 Đồng Thị Diễm Hà 22 2 1
MB0384 Nguyễn Thị Ý Vy 22 2 0
MB0392 Phan Thục Đoan 22 7.5 0
MB0394 Trịnh Song Chi 22 3.5 0
MB0606 Nguyễn Minh Nhi 22 2 0
MB0236 Nguyễn Như Phương 22 2 0
MB0268 Bạch Thị Kim Yến 22 2 0
MB0282 Chu Mai Như Ngọc 22 2 0
MB0344 Lâm Vĩnh Hào 22 2 0
MB0346 Quách Hoàng Phúc 22 2 0
MB0420 Phan Trực Thế 22 2 0
MB0446 Đoàn Thị Mai Lan 22 2 0
MB0210 Trần Thị Bảo Nhi 22 2 0
MB0238 Nguyễn Phạm Phương Uyên 22 1 0
MB0290 Đặng Thị Thu Thảo 22 1 0
MB0294 Trương Hoài Dung 22 1 0
MB0362 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 22 1.5 0
MB0376 Nguyễn Anh Thy 22 6.5 0
MB0378 Nguyễn Thị Hoa Dung 22 2 0
MB0234 Nguyễn Nhu Mẫn 22 2 0
MB0270 Nguyễn Vũ Phương Hân 22 2 0
MB0288 Trần Trung Hiếu 22 2 0
MB0364 Lê Công Thanh Tùng 22 2 0
MB0422 Trương Thị Mai Linh 22 8.5 0
MB0428 Hồ Huỳnh Thị Yến Linh 22 4 0
MB0450 Văn Gia Linh 22 4.5 0
MB0096 Đinh Thị Ngọc Giàu 22 5.5 0
MB0140 Yu Gia Phùng Anh Thư 22 5 0
MB0156 Trần Thị Minh Ánh 22 5 0
MB0204 Phan Thị Bích Đào 22 6 2
MB0198 Hoàng Ngọc Chánh 22 2 0
MB0216 Lê Anh Thư 22 2 0
MB0212 Nguyễn Thị Thúy Trang 22 2 0
MB0350 Trần Anh Dũng 22 2 2
MB0380 Lê Thị Ngọc Huyền 22 2 0
MB0266 Trần Nguyễn Tường Vy 22 2 1
MB0424 Phạm Nguyễn Thiên Phú 22 8 0
MB0296 Huỳnh Nhật Thanh 22 3 0
MB0448 Cao Phạm Ngọc Bích 22 2.5 0
MB0454 Vũ Thị Thảo My 22 3.5 0
MB0348 Phan Lê Thanh Trúc 22 0 0
MB0298 Dương Thị Minh Thùy 22 2 0
MB0356 Đồng Ngọc Phương Uyên 22 2 0
MB0352 Trần Phương Hoa 22 2 0
MB0358 Chế Lan Hương 22 0 0
MB0410 Bùi Văn Toàn 22 1 0
MB0436 Nguyễn Tuyết Hạnh 22 2 0
MB0062 Trần Thị Diệu Hường 22 2 0
MB0213 Đỗ Đắc Quân 22 2 0
MB0227 Đỗ Huyền Trang 22 2 0
MB0231 Nguyễn Thị Trung Hòa 22 2 0
MB0235 Lê Thị Hồng Diễm 22 2 0
MB0243 Nguyễn Hoàng Đức 22 1.5 0
MB0251 Trần Phương Dung 22 0 0
MB0253 Trịnh Thị Hồng Vân 22 0 0
MB0066 Nguyễn Thị Nhung 22 0 0
MB0125 Lê Thùy Giang 22 0 0
MB0141 Khoa Thị Trang 22 0 0
MB0155 Nguyễn Duy Hiệp 22 0 0
MB0070 Phạm Hương Giang 22 0 0
MB0071 Vũ Lâm Phương 22 1 0
MB0086 Nguyễn Thu Trang 22 1 0
MB0099 Nguyễn Hữu Khởi 22 1 0
MB0179 Nguyễn Huyền Anh 22 3 3
MB0255 Vũ Xuân Bắc 22 3 0
MB0257 Nguyễn Thanh Tùng 22 3.5 0
MB0273 Nguyễn Quang Huy 22 2 0
MB0283 Dương Thu Thủy 22 2 0
MB0129 Nguyễn Hồng Phong 22 1 0
MB0147 Lê Quang Vinh 22 1 0
MB0145 Nguyễn Thanh Tâm 22 2 0
MB0177 Nguyễn Mạnh Quân 22 2 0
MB0237 Phạm Thu Hằng 22 8 0
MB0127 Phạm Thị Khánh Linh 22 5.5 2
MB0267 Dương Thị Băng Linh 22 2.5 0
MB0269 Vũ Nguyễn Phương Thảo 22 3.5 1.5
MB0281 Nguyễn Hoài Thu 22 6.5 0
MB0209 Bùi Trung Đức 22 2 1
MB0241 Trần Phương Thảo 22 1 0
MB0245 Nguyễn Huyền Trang 22 1 0
MB0249 Lê Hương Mai 22 1 0
MB0265 Đặng Tú Anh 22 1 0
MB0285 Nguyễn Trung Hiếu 22 2 0
MB0287 Lê Quang Huy 22 2 0
MB0289 Hà Ngọc Ánh 22 2 0

Yêu cầu dành cho câu 3, thực hiện như sau


3.1 Tính số ngày làm việc chuẩn trong tháng 12:
Số ngày chuẩn trong tháng = tổng số ngày của tháng - số ngày thứ 7 & chủ nhật - số ngày lễ Nhà nước cho nghỉ
3.2 Tính số ngày phép cuối kỳ:
Số ngày phép cuối kỳ = số ngày phép đầu kỳ - số ngày nghỉ có phép trong tháng
3.3 Tính số ngày làm việc tính lương
Số ngày làm việc tính lương = số ngày chuẩn trong tháng - số ngày nghỉ không phép
Tháng 12 -2019
Số ngày nghỉ Số ngày phép Số ngày làm việc
không phép cuối kỳ tính lương
0 3 22
0 6 22
1 1 21
0 0 22
0 2 22
0 4 22
1 4 21
0 4 22
1 0 21
0 10 22
0 9 22
0 2 22
0 6.5 22
0 1.5 22
0 0.5 22
0 2 22
0 3 22
0 4 22
0 5 22
0 3 22
0 3.5 22
1 3 21
0 8 22
0 6 22
0 2 22
0 1 22
0 1 22
0 1.5 22
0 2.5 22
0 2 22
1 3 21
0 3 22
0 2.5 22
0 2 22
0 2 22
0 1 22
0 2 22
0 7.5 22
0 3.5 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 1 22
0 1 22
0 1 22
0 1.5 22
0 6.5 22
1 2 21
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 8.5 22
0 4 22
0 4.5 22
0 5.5 22
0 5 22
2 5 20
0 4 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 0 22
0 2 22
0 1 22
0 8 22
0 3 22
0 2.5 22
0 3.5 22
1 0 21
0 2 22
0 2 22
0 2 22
1 0 21
0 1 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22
0 1.5 22
1 0 21
0 0 22
1 0 21
1 0 21
3 0 19
2 0 20
0 0 22
1 1 21
0 1 22
0 1 22
0 0 22
0 3 22
0 3.5 22
0 2 22
0 2 22
0 1 22
0 1 22
0 2 22
0 2 22
0 8 22
1 3.5 21
0 2.5 22
0.5 2 21.5
0 6.5 22
0 1 22
0 1 22
0 1 22
0 1 22
0 1 22
0 2 22
0 2 22
0 2 22

gày lễ Nhà nước cho nghỉ

You might also like