Professional Documents
Culture Documents
DTTC năm
B C D E
1
TÂM PHÚC - DỰ TOÁN TÀI C
(Phân tích dựa trên số liệu chi
2
3
- Bước 1: Nhập các số liệu của trung tâm tại sheet "TT1" s
- Bước 2: Nhập số tiền tương ứng vào mục "Chi phí TS/ 1
4 HƯỚNG DẪN - Bước 3: Nhập số lượng học viên mục tiêu theo từng thán
5 - Bước 4: Nhập phương án 2 vào bảng bên dưới để so sán
6 - Lưu ý: Con số chi phí tuyển sinh/ 1 học viên phụ thuộc v
7
Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8
130 140 150 170 180 190
208.000.000 đ 224.000.000 đ 240.000.000 đ 272.000.000 đ 288.000.000 đ 304.000.000 đ
174.286.111 đ 182.813.889 đ 191.341.667 đ 182.991.667 đ 190.025.000 đ 197.058.333 đ
33.713.889 đ 41.186.111 đ 48.658.333 đ 89.008.333 đ 97.975.000 đ 106.941.667 đ
57.600.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ 38.400.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ
-23.886.111 đ 21.986.111 đ 29.458.333 đ 50.608.333 đ 78.775.000 đ 87.741.667 đ
Tháng thứ 3 Tháng thứ 4 Tháng thứ 5 Tháng thứ 6 Tháng thứ 7 Tháng thứ 8
140 150 160 170 180 190
224.000.000 đ 240.000.000 đ 256.000.000 đ 272.000.000 đ 288.000.000 đ 304.000.000 đ
174.286.111 đ 161.891.667 đ 168.925.000 đ 182.991.667 đ 190.025.000 đ 197.058.333 đ
49.713.889 đ 78.108.333 đ 87.075.000 đ 89.008.333 đ 97.975.000 đ 106.941.667 đ
19.200.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ 19.200.000 đ
30.513.889 đ 58.908.333 đ 67.875.000 đ 69.808.333 đ 78.775.000 đ 87.741.667 đ
trung tâm đặt mục tiêu đạt mức lý tưởng ngay từ tháng thứ 2,3.
sinh mạnh trước điểm hòa vốn (chi phí tuyển sinh cao, nhưng sẽ rút ngắn thời gian và giảm chi phí bù lỗ vận hành)
L M N O P
hì bảng này sát đến 80% so với hoạt động thực tế.
9 TỔNG 630.000.000 đ
10
11
29
30 PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐN VẬN HÀNH ( KHÔNG TÍNH CHI PHÍ TUYỂN SINH)
31
32 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH LÝ TƯỞNG, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ: 4.2
37 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH MỨC TRUNG BÌNH, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ: 5.6
42 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH MỨC YẾU, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ: 8.3
46
47 CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN ( ĐƠN VỊ TUYỂN SINH THUÊ NGOÀI)
48 Chi phí TS/ 1 HV mới Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 tháng
49 1,920,000
D E F
SS
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 12
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 9
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 6
LƯU Ý
- Thường tính toán bảng này với số lượng từ 100-150 HV trở lên (tùy
trung tâm)
- Ở đây tính từ 150 HV trở lên
LƯU Ý
- Thường tính toán bảng này với số lượng từ 60-200 HV (tùy trung tâm)
LƯU Ý
- Thường không tính điểm hòa vốn ở mức này (quá thấp) nhưng vẫn phải
mở lớp để có lớp tiếp tục tuyển sinh và không để học sinh chờ lâu
NGOÀI)
-30% khóa học 6 tháng
20%
G H I J
Hướng dẫn:
- Thay số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực tế của trung tâm mình để tín
- Không thêm bớt hàng, cột vì liên quan đến công thức của các sheet khác
DOANH THU
Doanh thu trên 1 học sinh/ 1 tháng 1.600.000 đ
Ghi chú
Ghi chú
Với mức thu học phí trung bình là: 200.000 đ
GHI CHÚ
Thay đổi số lượng học viên để tìm điểm hòa vốn cho mỗi bảng cân đối tài chính
P Q R S
\
\
Dự toán tài chính năm thứ nhất
A B C
1
TÂM PHÚC - MÔ HÌNH TÀI CHÍNH TTTA
Chi tiết theo tháng
2
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
13
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐN VẬN HÀNH ( KHÔNG TÍNH CHI PHÍ TUYỂN SINH)
31
32 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH LÝ TƯỞNG, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ:
8
33
Doanh thu với số lượng học sinh : 100 80.000.000 đ
34
Chi phí trên số lượng học sinh: 100 133.758.333 đ
35
Lợi nhuận 26.241.667 đ
36
37 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH MỨC TRUNG BÌNH, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ:
13
38
Doanh thu với số lượng học sinh : 100 80.000.000 đ
39
Chi phí trên số lượng học sinh: 100 156.175.000 đ
40
Lợi nhuận 3.825.000 đ
41
42 BẢNG CÂN ĐỐI TÀI CHÍNH MỨC YẾU, VỚI TỐNG SỐ LỚP LÀ:
17
43
Doanh thu với số lượng học sinh : 100 80.000.000 đ
44
Chi phí trên số lượng học sinh: 100 178.591.667 đ
45
Lợi nhuận -18.591.667 đ
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN ( ĐƠN VỊ TUYỂN SINH THUÊ NGOÀI)
48
Chi phí TS/ 1 HV mới Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 tháng
49
1,920,000
D E F G
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 12
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 8
Sĩ số TB trên 1 lớp là : 6
ÔNG TÍNH CHI PHÍ TUYỂN SINH)
LƯU Ý
- Thường tính toán bảng này với số lượng từ 100-150 HV trở lên (tùy
trung tâm)
LƯU Ý
- Thường tính toán bảng này với số lượng từ 60-200 HV (tùy trung tâm)
LƯU Ý
- Thường không tính điểm hòa vốn ở mức này (quá thấp) nhưng vẫn
phải mởbảng
- Dùng lớp để
nàycóđểlớp tiếp
tính tụcphần
một tuyển sinh và
khoản bù không
lỗ ban để
đầuhọc sinh chờ lâu
- Push sale mạnh để thoát qua mức này nhanh nhất (nhanh nhưng
cũng phải phù hợp với khả năng đáp ứng sau tuyển sinh của mỗi trung
tâm
H THUÊ NGOÀI)
20%
H I J
Hướng dẫn:
- Thay số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực tế của trung tâm mình để tính toán
- Không sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố định)
DOANH THU
Doanh thu trên 1 học sinh/ 1 tháng 800.000 đ
Ghi chú
Ghi chú
Với mức thu học phí trung bình là: 100.000 đ
GHI CHÚ
Thay đổi số lượng học viên để tìm điểm hòa vốn cho mỗi bảng cân đối tài chính
P Q R S
\
\
Dự toán tài chính năm thứ nhất
DTTC năm
TT1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
A B C D E F G H I
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
5.900.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,3.600.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện9.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 3.950.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 96.575.000 đ
24
28
Chi phí v22 66.667 đ Sĩ số TB t 6 SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
130 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 130 41.667 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
130
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
6.200.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,3.800.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
10.000.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 4.100.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 99.125.000 đ
24
28
Chi phí v23 33.333 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
140 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 140 58.333 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
140
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
6.500.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,4.000.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
10.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 4.250.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 101.675.000 đ
24
28
Chi phí v25 00.000 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
150 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 150 75.000 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
150
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
7.100.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,4.400.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
11.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 4.550.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 106.775.000 đ
24
28
Chi phí v28 33.333 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
170 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 170 08.333 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
170
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
7.400.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,4.600.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
12.000.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 4.700.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 109.325.000 đ
24
28
Chi phí v30 00.000 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
180 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 180 25.000 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
180
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
7.700.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,4.800.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
12.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 4.850.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 111.875.000 đ
24
28
Chi phí v32 66.667 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
190 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 190 41.667 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
190
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
8.000.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,5.000.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
13.000.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 5.000.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 114.425.000 đ
24
28
Chi phí v33 33.333 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
200 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 200 58.333 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
200
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
8.300.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,5.200.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
13.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 5.150.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 116.975.000 đ
24
28
Chi phí v35 00.000 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
210 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 210 75.000 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
210
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
8.600.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,5.400.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
14.000.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 5.300.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 119.525.000 đ
24
28
Chi phí v37 66.667 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
220 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 220 91.667 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
220
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ
9
TỔNG 630.000.000 đ
10
11
12 CHI PHÍ VẬN HÀNH HẰNG THÁNGHệ số tínCơ bản CHI PHÍ /LỚP/T
13 Lương qu1 00.000 đ Tính riên 50 00.000 đ
14 Lương tr 1 00.000 đ Không tín 50 00.000 đ Tính trên
15 Lương NV 1 00.000 đ 1 lễ tân f 20 00.000 đ Lương ph
16 Lương NV 1 00.000 đ Tùy trung 20 00.000 đ Lương G
17 Chi phí thuê nhà
20.000.000 đ Cố định 0 0đ Lương G
18 Chi phí điện nước
8.900.000 đ Thay đổi 30 00.000 đ Lương tr
19 Chi phí internet,5.600.000
đ đ Thay đổi 20 00.000 đ Thưởng
20 Khấu hao 19.425.000 đ Tính khấu hao trên 48 tháng (tùy mức độ đầuChi phí g
21 Chi phí sự kiện
14.500.000
- đ Mục này h 50 00.000 đ Chi phí n
22 Chi phí khác 5.450.000 đ Chi phí l 15 00.000 đ TỔNG CH
23 TỔNG 122.075.000 đ
24
28
Chi phí v38 33.333 đ Sĩ số TB t 6đ SỐ LƯỢNG HỌC VIÊN /
29
Số lượng
30
PHÂN TÍCH CHI PHÍ VÀ TÌM ĐIỂM HÒA VỐ
31
36
41
Doanh thu
230 00.000 đ
- Dùng bảng này
để tính một phần
44
khoản bù lỗ ban
đầu
Chi phí t 230 08.333 đ
- Push sale mạnh
để thoát qua mức
này nhanh nhất
(nhanh nhưng
cũng phải phù
hợp với khả năng
45
đáp ứng sau
tuyển sinh của
mỗi trung tâm
46
47
CHI PHÍ TUYỂN SINH / 1 HỌC VIÊN (
48
Chi phí TS/ 1 HV Tỷ lệ: 15-30% khóa học 6 t
49
1,920,000 20%
J K L M N O P Q R S
230
dẫn:
số vào những ô có chữ màu đen dựa vào thực
trung tâm mình để tính toán
g sửa những ô có chữ màu đỏ (công thức cố
Ghi chú
\
Ghi chú
Với mức 00.000
1.600.000 đ t đ