Professional Documents
Culture Documents
Tạo thư mục <HOTEN_MSSV> để lưu các tập tin, nén thư mục này và nộp lên hệ thống Elearning
Chỉ thực hiện các yêu cầu trong trang tính này. Các trang tính khác dùng để hỗ trợ.
I.- Trong trang tính bai 1 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Điền số thứ tự cho các cột STT (A4:A10 và K4:K10) (autofill).
2/ Trị giá = Số lượng * Đơn giá.
3/ Thuế = Trị giá * 5%.
4/ Cước chuyên chở = Số lượng * 1500.
5/ Cộng USD = Trị giá + Thuế + Cước chuyên chở.
6/ Cộng VNĐ được qui đổi dựa vào cột Cộng USD và Tỉ giá..
7/ Tổng lợi nhuận THÁNG 1 của từng mặt hàng được tính bằng lợi nhuận tháng 1 trong các năm 2014, 2015
8/ Sao chép công thức sao cho có thể xác định được tổng lợi nhuận của từng mặt hàng trong từng tháng của c
9/ Tính tổng lợi nhuận cho từng tháng của tất cả các mặt hàng.
10/ Xác định giá trị lỗ lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tháng 1.
11/ Xác định giá trị lãi lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tháng 3.
12/ Xác định giá trị lợi nhuận trung bình của tất cả các mặt hàng trong tháng 5.
13/ Lưu tập tin.
II.- Trong trang tính 2016 thực hiện các yêu cầu sau:
1/ Đặt tên cho khối ô C3:H9 là DATA.
2/ Sử dụng tên khối DATA, xác định tổng lợi nhuận của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng.
3/ Sử dụng tên khối DATA, xác định giá trị lợi nhuận lớn nhất của tất cả các mặt hàng trong tất cả các tháng
4/ Sử dụng tên khối DATA, xác định giá trị lợi nhuận trung bình của tất cả các mặt hàng trong tất cả các thán
5/ Hiển thị các công thức thay vì giá trị của công thức.
6/ Lưu tập tin.
g các năm 2014, 2015 và 2016 của mặt hàng tương ứng.
rong từng tháng của cả 3 năm.
ả các tháng.
trong tất cả các tháng
g trong tất cả các tháng
Requirements: Homework Week 7
Create a folder named <HOTEN_MSSV_NHOM> to save the files after finishing the tasks,
archive the folder to a rar file and upload the archived file to the Elearning site.
Only perform the tasks on this sheet. Other sheets are for support.
ĐƠN
Mã SỐ
GIÁ
GIÁ
TRỊ
T THUẾ CHUYÊN CỘNG USD CỘNG VNĐ T
hàng LƯỢNG
T CHỞ T
1 A1 100 400 $ 40,000 $ 2,000 $ 150,000 $ 192,000 4,032,000,000 VNĐ 1
2 A2 50 150 $ 7,500 $ 375 $ 75,000 $ 82,875 1,740,375,000 VNĐ 2
3 A3 58 120 $ 6,960 $ 348 $ 87,000 $ 94,308 1,980,468,000 VNĐ 3
4 B1 79 850 $ 67,150 $ 3,358 $ 118,500 $ 189,008 3,969,157,500 VNĐ 4
5 B2 92 200 $ 18,400 $ 920 $ 138,000 $ 157,320 3,303,720,000 VNĐ 5
6 B3 220 250 $ 55,000 $ 2,750 $ 330,000 $ 387,750 8,142,750,000 VNĐ 6
7 B4 199 600 $ 119,400 $ 5,970 $ 298,500 $ 423,870 8,901,270,000 VNĐ 7
TỔNG
BẢNG KÊ TỔNG LỢI NHUẬN TRONGBiên
3 soạn:
NĂM Khoa Công nghệ Thông tin - Toán Ứng dụng, ĐH Bán công Tôn Đức Thắng
Mã
THÁNG 1 THÁNG 2 THÁNG 3 THÁNG 4 THÁNG 5 THÁNG 6
hàng
820
141.952380952381
BẢNG KÊ LỢI NHUẬN TRONG NĂM 2015
Mã THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG
STT
hàng 1 2 3 4 5 6
A1 -790 -550 20 50 70 -370
A2 -290 -620 120 -700 520 520
A3 -920 -850 -890 -10 430 -940
B1 -630 -550 820 550 530 -280
B2 230 60 840 -590 740 540
B3 -760 -560 540 200 -40 -710
B4 350 -760 -390 -550 690 520
BẢNG KÊ LỢI NHUẬN TRONG NĂM 2014
Mã THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG
STT
hàng 1 2 3 4 5 6
A1 -830 -370 520 -1000 310 810
A2 -280 -560 -880 730 -550 140
A3 670 230 -930 -230 -970 -990
B1 570 930 120 -920 -220 -890
B2 -170 400 -420 240 -90 -950
B3 430 120 -160 -590 -850 -80
B4 -380 -910 -740 -310 -270 -80