You are on page 1of 19

BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 1 QUÝ 1/2016

Ngày 28 tháng 12 năm 2015


TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Tiền điện
1 d 166 Tháng 11 2400.00 1838.1 4,411,440
2 d 168 Tháng 11 2890.00 1838.1 5,312,109
3 d 169 Tháng 11 4110.00 1838.1 7,554,591
4 d 170 Tháng 11 2000.00 1838.1 3,676,200
5 e bộ Tháng 11 11927.88 1838.1 21,924,636
Tổng 42,878,976

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 2 QUÝ 1/2016
Ngày 10 tháng 03 năm 2016
TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Tiền điện
1 d 166 Tháng 01/2016 2,202.0 1838.1 4,047,496 BS 2.135.872
2 d 166 Tháng 02/2016 2,136.0 1838.1 3,926,182 6,062,054
3 d 168 Tháng 01/2016 2,645.0 1838.1 4,861,775
4 d 168 Tháng 02/2016 2,260.0 1838.1 4,154,106
5 d 169 Tháng 01/2016 3,420.0 1838.1 6,286,302
6 d 169 Tháng 02/2016 2,610.0 1838.1 4,797,441
7 d 170 Tháng 01/2016 1,771.0 1838.1 3,255,275
8 d 170 Tháng 02/2016 1,704.0 1838.1 3,132,122
9 e bộ lần 1Tháng 01/2016 53,800.0 1838.1 98,889,780
10 e bộ lần 2Tháng 01/2016 45,600.0 1838.1 83,817,360
11 e bộ lần 1Tháng 02/2016 38,200.0 1838.1 70,215,420
12 e bộ lần 2Tháng 02/2016 19,900.0 1838.1 36,578,190
13 V73 Quý 4/2015 935.7 1838.1 1,720,000
14 T26 Tháng 11/2015 81.0 1838.1 148,886
Tiền nước
1 d 166 Tháng 12/2015 120 5980 717,600
2 d 166 Tháng 1/2016 120 5980 717,600
3 d 166 Tháng 2/2016 120 5980 717,600
Tổng 327,983,135

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 1 QUÝ 2/2016
Ngày 20 tháng 4 năm 2016
TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Tiền điện
1 d 166 Tháng 3/2016 2,436 1838.1 4,477,612
2 d 166 Tháng 4/2016 2,229 1838.1 4,097,125
3 d 168 Tháng 3/2016 2,714 1838.1 4,988,640
4 d 168 Tháng 4/2016 2,742 1838.1 5,040,070
5 d 169 Tháng 3/2016 3,570 1838.1 6,562,017
6 d 170 Tháng 3/2016 1,988 1838.1 3,654,143
7 d 170 Tháng 4/2016 1,988 1838.1 3,654,143
8 e bộ lần 1Tháng 3/2016 53,600 1838.1 98,522,160
9 e bộ lần 2Tháng 3/2016 41,500 1838.1 76,281,150 143,500,000
10 V73 Quý 4/2015 979 1838.1 1,800,000
Tổng 209,077,060
Tiền nước
1 d 166 Tháng 3/2015 200 5980 1,217,600 TH
2 d 166 Tháng 4/2016 120 5980 717,600
Tổng 1,935,200

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 2 QUÝ 2/2016
Ngày 23 tháng 5 năm 2016
TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Tiền điện d166 bổ sung
1 d 166 Tháng 4/2016 4,371.0 1838.1 8,034,335 tháng 3:
2 d 168 Tháng 4/2016 2,265.0 1838.1 4,163,297 2.520.035 và
3 d 169 Tháng 3/2016 3,570.0 1838.1 6,562,017 thanh toán
4 d 169 Tháng 4/2016 4,560.0 1838.1 8,381,736 tháng 4 theo
5 d 170 Tháng 4/2016 1,971.0 1838.1 3,622,895 đồng hồ
6 e bộ lần 1Tháng 3/2016 44,100.0 1838.1 81,060,210
7 e bộ lần 2Tháng 3/2016 46,300.0 1838.1 85,104,030 131,200,000
Tổng 196,928,520
Tiền nước
1 d 166 Tháng 5/2015 120 5980 717,600
Tổng 717,600

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 3 QUÝ 2/2016
Ngày 24 tháng 6 năm 2016
TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 e bộ lần 1Tháng 4/2016 55,100 1838.1 101,279,310
2 e bộ lần 2Tháng 4/2016 76,100 1838.1 139,879,410 197,658,720
Tổng 241,158,720

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
BẢNG TỔNG HỢP THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN LẦN 1 QUÝ 3/2016
Ngày 21 tháng 7 năm 2016
TT Tên đơn vị Kỳ TT ĐNTT Đơn giá Thành tiền Ghi chú
I Tiền điện
1 d 166 Tháng 5/2016 2,229.0 1838.1 4,097,125
2 d 168 Tháng 5/2016 2,360.0 1838.1 4,337,916
3 d 169 Tháng 5/2016 3,900.0 1838.1 7,168,590
4 d 170 Tháng 5/2016 1,888.0 1838.1 3,470,333
5 e bộ Tháng 5/2016 117,141 1838.1 215,316,872 190,300,000
6 V 73 Quys 2/2016 1,800,000 25,016,872
Tổng 236,190,836 45,890,836
Tiền nước
1 d 166 Tháng 6/2015 120 5980 717,600
Tổng 717,600

TRỢ LÝ DOANH TRẠI THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

Đỗ Trung Úy
TỔNG HỢP THU KINH TẾ QUÝ 1/2016
Tháng d 169 Sân bóng đá sân tenist
Tháng 1 1,785 3,281,009 1,700 3,124,770 1,120 2,058,672
Tháng 2 1,593 2,928,093 1,350 2,481,435 750 1,378,575
Tháng 3 2,313 4,251,525 2,190 4,025,439 2,160 3,970,296
Tổng 5,691 10,460,627 5,240 9,631,644 4,030 7,407,543 27,499,814

Tháng Công ty HA
Tháng 1

Tháng 2

Tháng 3

Tổng
6,617,160
2,520,035
5,514,300
8,034,335
16,538,127

25,123,188

8,585,061
THEO DÕI THU TIỀN ĐIÊN KHU GIA ĐÌNH
d169 sân bóng đá Sân tenist
Tháng
CSC CSM TThụ T.Tiền CSC CSM TThụ T.Tiền CSC CSM TThụ T.Tiền
Tháng 1
Tháng 2
Tháng 3
Tổng 0 0 0
CÔNG TY HOÀNG ANH
Tổng TT e bộ sử dụng Hoàng Anh nộp
Tổng Tháng Số tạm ứng
KW T.Tiền CSC CSM TT giảm quyết toán
0 Tháng 1 55,100 101,279,310
3,502 3,841 339 13,560 24,924,636 21,924,636 159,312,024
0 43,500 79,957,350
0 Tháng 2 53,800 98,889,780
3,841 4,343 502 20,080 36,909,269 33,909,269 148,797,871
0 45,600 83,817,360
Tháng 3 38,200 70,215,420
4,343 4,796 453 18,115 33,297,420 30,297,420 76,496,190
19,900 36,578,190
Tổng 256,100 470,737,410 11,686 12,980 1,294 51,755 95,131,325 86,131,325 225,294,061

98,600 181,236,660 85,040 13,560 24,924,636


99,400 182,707,140 79,320 20,080 36,909,269
58,100 106,793,610 39,985 18,115 33,297,420
Tổng 256,100 470,737,410 204,345 51,755 Err:522
159,312,024 2,000 79,656 85,040 5,384
148,797,871 2,000 74,399 79,320 4,921
76,496,190 2,000 38,248 39,985 1,737
3 tháng 384,606,085 2,000 192,303
2 tháng cuối 225,294,061 2,000

CÔNG TY HOÀNG ANH


Tổng TT e bộ sử dụng Hoàng Anh nộp
Tháng Số tạm ứng
KW T.Tiền CSC CSM TT giảm quyết toán
Tháng 1 55,100 101,279,310
3,502 3,841 339 13,560 24,924,636 21,924,636 159,312,024
43,500 79,957,350
Tháng 2 53,800 98,889,780
3,841 4,343 502 20,080 36,909,048 33,909,048 148,798,092
45,600 83,817,360
Tháng 3 38,200 70,215,420
4,343 4,796 453 18,115 33,297,182 30,297,182 76,496,429
19,900 36,578,190
Tổng 256,100 470,737,410 11,686 12,980 1,294 51,755 95,130,866 86,130,866 225,294,521

98,600 181,236,660 85,040 13,560 24,924,636 181,236,660


99,400 182,707,140 79,320 20,080 36,909,269
58,100 106,793,610 39,985 18,115 33,297,420
Tổng 256,100 470,737,410 204,345 51,755 Err:522
159,312,024 2,000 79,656 85,040 5,384
148,798,092 2,000 74,399 79,320 4,921
76,496,429 2,000 38,248 39,985 1,737
3 tháng 384,606,545 2,000 192,303
2 tháng cuối 225,294,521 2,000
Ghi chú
HA
đóng

e đóng

e đóng

Ghi chú
HA
đóng
e đóng

e đóng
1. Tiểu đoàn 166 Số Tạm ứng TC Số theo HĐ
1 d 166 Tháng 11/2015 2,400.0 1838.1 4,411,440 4,411,440
2 d 166 Tháng 01/2016 2,202.0 1838.1 4,047,496 3,970,296
3 d 166 Tháng 02/2016 3,298.0 1838.1 6,062,054 4,411,440
4 4,852,584
5 6,617,160
6
7
8
9
10
11
12

2. Tiểu đoàn 168


1 d 168 Tháng 11/2015 2,890.0 1838.1 5,312,109
2 d 168 Tháng 01/2016 2,645.0 1838.1 4,861,775
3 d 168 Tháng 02/2016 2,260.0 1838.1 4,154,106
4
5
6
7
8
9
10
11
12

1 d 169 Tháng 11/2015 4,110.0 1838.1 7,554,591 7,554,591


2 d 169 Tháng 01/2016 3,420.0 1838.1 6,286,302 6,286,302
3 d 169 Tháng 02/2016 2,610.0 1838.1 4,797,441 4,797,441
4
5
6
7
8
9
10
11
12
d 170 Tháng 11/2015 2,000.0 1838.1 3,676,200
d 170 Tháng 01/2016 1,771.0 1838.1 3,255,275
d 170 Tháng 02/2016 1,704.0 1838.1 3,132,122

1
1 e bộ Tháng 11/2015 11,927.9 1838.1 21,924,636
2 e bộ lần 1Tháng 01/2016 53,800.0 1838.1 98,889,780
2 e bộ lần 2Tháng 01/2016 45,600.0 1838.1 83,817,360
3 e bộ lần 1Tháng 02/2016 38,200.0 1838.1 70,215,420
3 e bộ lần 2Tháng 02/2016 19,900.0 1838.1 36,578,190
4
4
5
5
6
6
7
7
8
8
9
9
10
10
11
11
12
12
T26 Tháng 11/2015 81.0 1838.1 148,886 148,886

V73 Quý 4/2015 935.7 1838.1 1,720,000 1,720,000


Chỉ tiêu
4,299,316
3,973,972
4,047,496

5,128,299
4,163,297
4,861,775
3,622,895

You might also like